-
Thông tin
-
Hỏi đáp
So sánh hình tượng người lính trong Đồng chí và Bài thơ về tiểu đội xe không kính | Ngữ văn 9
Hình ảnh người lính trong mỗi giai đoạn lại có những điểm tương đồng và khác biệt, và do đó, các bài thơ trong mỗi giai đoạn cũng miêu tả những hình ảnh người lính khác nhau, như bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu và "Bài thơ về Tiểu đội xe không kính" của Phạm Tiến Duật. Tài liệu được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
So sánh hình tượng người lính trong Đồng chí và Bài thơ về
tiểu đội xe không kính
1. Gợi ý dàn bài so sánh hình tượng người lính trong Đồng chí và
Bài thơ về tiểu đội xe không kính a. Mở bài
- Tổng quan về chủ đề liên quan đến những người lính cách mạng.
- Đồng thời, giới thiệu tổng quan về hai bài thơ mang tên "Đồng chí" của Chính Hữu và "Bài thơ về Tiểu đội
xe không kính" của Phạm Tiến Duật.
- Mục tiêu của phân tích là so sánh hình ảnh của người lính cách mạng được miêu tả trong hai bài thơ trên. b. Thân bài * Giống nhau
- Cả hai bài thơ "Đồng chí" của Chính Hữu và "Bài thơ về Tiểu đội xe không kính" của Phạm Tiến Duật
chung điểm tương đồng trong việc miêu tả hình ảnh của người lính cách mạng:
+ Cả hai bài thơ đều khắc họa những con người mang trong mình vẻ đẹp đáng quý, đáng trân trọng. Những
người lính này được tạo dựng như những người có nghị lực và ý chí vững mạnh, luôn sẵn sàng vượt qua
mọi khó khăn, gian khổ và thử thách bằng niềm tin và tinh thần lạc quan.
+ Trong bài thơ "Đồng chí", Chính Hữu đã tái hiện sự gian khổ và thiếu thốn mà những người lính đã phải
đối mặt. Nhưng họ đã vượt lên trên tất cả bằng một nụ cười, nét vẽ "miệng cười buốt giá" trở thành biểu
tượng cho sức mạnh và sự kiên cường của họ.
+ Trong bài thơ "Bài thơ về Tiểu đội xe không kính", hình ảnh "bụi" và "mưa" có ý nghĩa tả thực, nhưng nó
cũng mang trong mình ý nghĩa biểu tượng của những khó khăn. Tuy nhiên, những người lính đã vượt qua
tất cả bằng ý chí và nghị lực, như được thể hiện qua việc sử dụng cấu trúc "không có... ừ thì..." và hàng loạt
hình ảnh như "phì phèo châm điếu thuốc", "nhìn nhau mặt lấm cười ha ha".
- Cả hai bài thơ "Đồng chí" và "Bài thơ về Tiểu đội xe không kính" đều thể hiện sự gắn bó và bền chặt của
tình đồng chí, đồng đội.
+ Trong bài thơ "Đồng chí", người lính hiểu rõ nhau và chia sẻ mọi niềm đau, suy nghĩ. Hình ảnh "Thương
nhau tay nắm lấy bàn tay" tượng trưng cho tình đồng chí sâu sắc và gắn bó của họ.
+ Trong "Bài thơ về Tiểu đội xe không kính", dù trên chặng đường gian nan và vất vả, những người lính gặp
nhau chỉ trong một thoáng chốc, nhưng họ trao nhau những cái bắt tay ấm áp, biểu thị mối quan hệ đồng
đội chặt chẽ. Đối với họ, những người cùng chung bát đũa không chỉ là đồng đội mà còn là gia đình.
+ Cả hai bài thơ đều sự chủ động, ung dung và sẵn sàng chiến đấu chống lại kẻ thù xâm lược.
+ Trong "Đồng chí", hình ảnh người lính đứng ngay từ đầu, không chờ đợi kẻ thù đến gần, mà tự tin và
mạnh mẽ đối mặt với họ, không hề có sự lo lắng hay sợ hãi.
+ "Bài thơ về Tiểu đội xe không kính" nhấn mạnh tư thế hiên ngang của người lính thông qua việc sử dụng
các câu như "nhìn đất", "nhìn trời", "nhìn thẳng",... Điều này cho thấy tính quyết tâm và sẵn sàng chiến đấu
của họ trước mặt kẻ thù.
Tóm lại, cả hai bài thơ đều thể hiện sự gắn bó đồng đội và tư thế chủ động, ung dung, sẵn sàng chiến đấu
của người lính cách mạng. * Khác nhau - Hoàn cảnh xuất thân:
Trong bài thơ "Đồng chí", những người lính xuất thân từ những người nông dân, đến từ các vùng quê khác nhau.
Trong "Bài thơ về Tiểu đội xe không kính", những người lính có nguồn gốc là những tri thức trẻ.
- Hình ảnh của người lính trong "Đồng chí" được miêu tả với sự mộc mạc, chân chất, phản ánh xuất thân từ
những người nông dân. Trong khi đó, trong "Bài thơ về Tiểu đội xe không kính", họ hiện lên với vẻ trẻ trung,
hồn nhiên, tinh nghịch và hài hước.
* Lí giải nguyên nhân
- Giống nhau: Cả hai bài thơ đều viết về đề tài người lính và tôn vinh những vẻ đẹp vốn có của họ. - Khác nhau:
+ Đặc trưng văn học: Văn học là lĩnh vực đòi hỏi sự sáng tạo và sự độc đáo, không chấp nhận việc sao chép hay lặp lại.
+ Hoàn cảnh ra đời của hai tác phẩm:
Bài thơ "Đồng chí" ra đời vào năm 1948, trong thời kỳ đầu của cuộc kháng chiến chống Pháp.
Bài thơ "Bài thơ về tiểu đội xe không kính" ra đời vào năm 1969, trong giai đoạn khốc liệt và tàn ác nhất của
cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước. c. Kết bài
Khẳng định lại hình tượng người lính trong hai bài thơ và nêu cảm nghĩ của bản thân.
2. Mẫu bài văn so sánh hình tượng người lính trong Đồng chí và
Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Thơ ca được bắt nguồn từ chính cuộc sống và có lẽ vì vậy mà mỗi bài thơ mang đến sự đồng cảm giữa
người đọc, người nghe và tâm hồn của nhà thơ. Đặc biệt, những bài thơ liên quan đến hình ảnh người lính
trong hai giai đoạn kháng chiến và chống Mĩ làm cho chúng ta yêu quý cuộc sống chiến đấu gian khổ của
dân tộc hơn. Tuy nhiên, hình ảnh người lính trong mỗi giai đoạn lại có những điểm tương đồng và khác biệt,
và do đó, các bài thơ trong mỗi giai đoạn cũng miêu tả những hình ảnh người lính khác nhau, như bài thơ
"Đồng chí" của Chính Hữu và "Bài thơ về Tiểu đội xe không kính" của Phạm Tiến Duật.
Sự khác biệt đầu tiên của họ nằm trong hoàn cảnh chiến đấu và xuất thân. Bài thơ "Đồng chí" được Chính
Hữu sáng tác vào tháng 5 năm 1948, thời điểm mà giặc Pháp tái xâm lược nước ta sau cách mạng tháng 8.
Cuộc sống trong chiến khu đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt là đối với những người nông dân nghèo
khổ. Hiểu rõ nỗi đau của dân tộc, những người nông dân từ khắp nẻo đường đất nước đã từ bỏ ruộng đồng
và quê hương để lắng nghe tiếng gọi thiêng liêng của Tổ quốc.
"Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá."
Phạm Tiến Duật, một nhà thơ trẻ trong thời kỳ kháng chiến chống Mĩ cứu nước, khác biệt với Chính Hữu khi
sáng tác "Bài thơ về tiểu đội xe không kính" vào tháng 5 năm 1969. Thời điểm này đánh dấu cuộc kháng
chiến đang diễn ra khốc liệt nhất, và anh gia nhập quân đội khi còn rất trẻ. Họ ra đi khi tuổi thanh xuân còn
phơi phới, đôi chân còn tràn đầy năng lượng. Những anh hùng "xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước" ấy không
quan tâm đến tương lai rộng mở, mà trái tim họ bị níu chặt tại mặt trận, vì hai từ "yêu nước".
Vì hoàn cảnh và xuất thân khác nhau, lý tưởng chiến đấu và ý thức giác ngộ của họ cũng không tránh khỏi
sự khác biệt. Trong bài thơ "Đồng chí", nhận thức về chiến tranh của người lính còn đơn giản, chưa sâu
sắc. Họ chỉ biết rằng chiến đấu để thoát khỏi ách thống trị tàn bạo của thực dân Pháp, để giành lại tự do và
quyền làm người. Trong tâm hồn của họ, tình đồng chí và đồng đội là món quà thiêng liêng và quý giá nhất
mà họ nhận được trong suốt quãng thời gian dài gắn bó với khẩu súng.
"Súng bên súng, đầu sát bên đầu,
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ. Đồng chí!"
Trong thời kỳ kháng chiến chống Mĩ, khái niệm về tinh thần yêu nước và thống nhất quốc gia đã thấm sâu
vào lòng mỗi cá nhân trong chiến khu. Họ hiểu rằng trong giai đoạn này, khi miền Bắc đang tiến hành xây
dựng chế độ CNXH, miền Nam vẫn phải đối mặt với khó khăn do xâm lược của đế quốc Mĩ. Và "thống nhất"
trở thành mục tiêu hàng đầu của dân tộc Việt Nam. Trái tim của người Việt Nam, trong đó có những người
lính Trường Sơn, tràn đầy tinh thần lạc quan, ý chí quyết thắng để giải phóng miền Nam, cùng với tình đồng
chí đã hình thành từ thời kỳ kháng chiến.
"Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước:
Chỉ cần trong xe có một trái tim."
Thật là thiếu sót nếu ta không nhắc đến vẻ đẹp của hai bài thơ này. "Đồng chí" tươi đẹp trong sự giản dị và
mộc mạc, nhưng lại mang trong mình sự sâu sắc. Tình đồng chí được thể hiện tự nhiên và hòa hợp trong
tinh thần yêu nước mãnh liệt và lòng chia sẻ giữa những người bạn. Còn "Bài thơ về tiểu đội xe không kính"
rực rỡ với nét trẻ trung, tinh thần lạc quan và dũng cảm, đầy sự yêu thương quê hương trong tim. Sự khao
khát và niềm tin của họ được truyền tải qua những chiếc xe không kính, là phương tiện mang họ vượt qua
dãy Trường Sơn, trực tiếp tiến vào miền Nam yêu dấu.
Tuy nhiên, những người lính ấy, dù ở thời kỳ nào, vẫn mang trong lòng những nỗi nhớ mãi không phai về
quê hương. Sống giữa chiến trường với tình đồng chí thiêng liêng, trái tim của những người nông dân luôn
rạng rỡ mỗi khi hình ảnh mẹ già, vợ yêu hay con thơ hiện lên trong tâm trí. Những người lính cảm thấy xót
xa khi nghĩ về ruộng đồng bỏ hoang, cỏ dại mọc um tùm, hay ngôi nhà trống trải cảm giác cô đơn trống trải.
"Ruộng nương anh gửi bạn thân cày,
Gian nhà không, mặc kệ gió lung lay,
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính."
Người lính chống Mĩ lại mang sự khác biệt, nỗi nhớ của họ chạm đến kí ức trường học, như một sự tiếc
nuối về những trang sách còn mới mẻ. Họ cảm thấy buồn bởi những giấc mơ sáng rực trên hành trình
tương lai phải bị ngăn chặn. Tuy nhiên, họ nhận thức rằng trách nhiệm với quê hương vẫn còn đó, và vì thế
họ quyết tâm đấu tranh hết mình. Họ biến con đường ra chiến trường thành ngôi nhà chung, kết nối những
trái tim với tinh thần đồng lòng chống lại sự xâm lược ngoại bang.
"Bếp hoàng cầm ta dựng giữa trời,
Chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy."
Khi xét về nghệ thuật của hai bài thơ, chúng ta dễ dàng nhận thấy sự khác biệt tương đối rõ ràng. Chính
Hữu sử dụng phong cách lãng mạn, xây dựng biểu tượng cho tình đồng chí trong thơ của mình, như "đầu
súng trăng treo". Cảm hứng tràn đầy rồi lại lắng đọng trong tâm hồn, biến thành hình ảnh của chiến đấu và
hòa bình, tạo nên một bài thơ trữ tình sâu sắc và hấp dẫn. Trái ngược với đó, Phạm Tiến Duật xây dựng
hình ảnh người lính bằng những thực tế trong cuộc sống chiến đấu, gần gũi như "xe không kính". Hình ảnh
thơ này thực sự độc đáo, khiến người đọc lần đầu tiên cảm thấy ngạc nhiên bởi tính đột phá và sự đơn giản
đầy tinh tế trong "bài thơ về tiểu đội xe không kính".
Dù khác nhau về hoàn cảnh và xuất thân, cũng như lý tưởng chiến đấu, nhưng họ cùng chung một mục tiêu
duy nhất: chiến đấu cho hòa bình, độc lập, và tự do của tổ quốc. Quyết tâm là nền tảng, tinh thần là cơ sở
mạnh mẽ để họ tiến về tương lai, được xây dựng bởi tình đồng chí. Dù biết rằng trong cuộc chiến, có những
người đã hy sinh, nhưng đó lại là động lực lớn hơn, tiếp thêm sức mạnh cho ước mơ của những chiến sĩ
bay xa, bay cao. Hình tượng người lính trong hai thời kỳ đều chứa đựng những phẩm chất cao đẹp của anh
hùng đội cụ Hồ, chúng ta cần trân trọng và yêu quý.
Tóm lại, người lính mãi là biểu tượng tươi đẹp và sống động nhất của chiến tranh, dù trong thời kỳ phong
kiến hay chống Mỹ. Họ hiện ra gần gũi và thân thương, với tình đồng đội ấm áp đã, đang và sẽ mãi ấp ủ
trong trái tim. Họ là những cây xương rồng kiên cường, vươn lên giữa sa mạc khô cằn. Họ là ngọn đèn
chiếu sáng con đường quê hương, dẫn dắt đất nước đi đến hòa bình và phát triển như ngày hôm nay.
3. Lưu ý khi viết bài so sánh hình tượng người lính trong Đồng chí
và Bài thơ về tiểu đội xe không kính
Khi viết bài so sánh hình tượng người lính trong hai bài thơ "Đồng chí" và "Bài thơ về tiểu đội xe không
kính", dưới đây là một số lưu ý cần lưu ý:
- Phân tích và so sánh hình tượng: Xem xét cách mà hai tác giả xây dựng hình tượng người lính trong từng
bài thơ. Nêu rõ những đặc điểm độc đáo và những yếu tố mà hình tượng đó đại diện cho.
- Sự khác biệt trong biểu tượng hóa: Nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai bài thơ trong việc sử dụng biểu
tượng hóa để miêu tả người lính. Xác định cách mà mỗi tác giả sử dụng các từ ngữ, hình ảnh và phong
cách biểu tượng hóa để tạo nên hình tượng đặc trưng cho người lính.
- Tác động và ý nghĩa: Đánh giá tác động của hình tượng người lính trong từng bài thơ. Trình bày ý nghĩa
mà hình tượng mang lại cho tác phẩm và cảm nhận của người đọc. Đặt câu hỏi: Tại sao tác giả chọn hình
tượng đó? Ý nghĩa của hình tượng đó là gì?
- Đánh giá tác giả và phong cách: So sánh phong cách và sự khác biệt trong cách viết của hai tác giả. Xem
xét cách mà họ sử dụng ngôn ngữ, câu thơ, và biểu đạt ý tưởng của mình qua hình tượng người lính.
- Kết luận: Tổng kết lại những điểm tương đồng và khác biệt quan trọng nhất giữa hai hình tượng người lính
trong "Đồng chí" và "Bài thơ về tiểu đội xe không kính". Đưa ra ý kiến cá nhân về tác động và giá trị của
từng hình tượng trong việc truyền đạt thông điệp và tạo nên hiệu ứng trong tác phẩm.
Lưu ý, khi viết bài so sánh, cần tránh thiên vị và cung cấp bằng chứng và ví dụ cụ thể để minh họa những điểm mà bạn đưa ra.