Tài liệu Giải phẫu cơ thể | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng

Tài liệu Giải phẫu cơ thể | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng. Tài liệu được biên soạn dưới dạng file PDF gồm 11 trang, giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

lOMoARcPSD|41967345
1 xương bả vai.
2 khí qun.
3 là thân nh mạch cánh tay đầu p
4 động mạch thân cánh tay đâu
5 xương ức,
6 cung mch ch,
7 động mch cnh trong trái,
8 động mạch dưới đòn (T)
9 xương sườn, 10 thc quản, 11 đt sng ngc
1. Tĩnh mạch ch i. 2 nh mch cữa. 3. Động mch mạch treo tràng trên. 4. Động mch lách
lOMoARcPSD|41967345
1 là chỏm xương đùi 2. Bàng quang.3. Xương mu. 4. ụ ngi. 5. T cung. 6. Trc tràng
1.Tĩnh mạch ch trên. 2. Cung động mch ch. 3.thc qun. 4 khí qun
lOMoARcPSD|41967345
1. Gan phi
2. nh mch ca
3. Tĩnh mạch ch i
4. Tĩnh mạch ca
5. Gan trái
6. Ty
7. D dày
8. B thn
9. Lách
10. V thn
11. Ty thn
12. Động mch ch bng
13. Thn phi
lOMoARcPSD|41967345
1. Tĩnh mạch ch trên. 2. Động mch ch lên. 3. Thân chung động mch phổi.4. Động mch phi
trái. 5. Động mch ch xung. 6. Động mch phi phi
Lưu ý thứ tự từ trái qua phải
lOMoARcPSD|41967345
1. Động mạch gan chung. 2 động mch lách
lOMoARcPSD|41967345
1 là xương đùi 2. Bàng quang.3. Xương mu. 4. Ụ ngồi 5. Tử cung. 6. Trực tràng
lOMoARcPSD|41967345
Động mch mc treo tràng trên
lOMoARcPSD|41967345
1. Nh phi. 2. Tht phi. 3. Tht trái. 4 nh trái.5. Động mach phi
lOMoARcPSD|41967345
2 đng mch chu chung
lOMoARcPSD|41967345
1. tĩnh mạch thận p. 2. Tĩnh mạch ch ới. 3. Động mch mc treo tràng trên.
4. Tĩnh mạch thận t. 5. Động mch ch bng
lOMoARcPSD|41967345
2 trụ cơ hoành
| 1/11

Preview text:

lOMoARcPSD| 41967345 1 xương bả vai. 2 khí quản.
3 là thân 琁⤀nh mạch cánh tay đầu p
4 động mạch thân cánh tay đâu 5 xương ức, 6 cung mạch chủ,
7 động mạch cảnh trong trái,
8 động mạch dưới đòn (T)
9 xương sườn, 10 thực quản, 11 đốt sống ngực
1. Tĩnh mạch chủ dưới. 2 琁⤀nh mạch cữa. 3. Động mạch mạch treo tràng trên. 4. Động mạch lách lOMoARcPSD| 41967345
1 là chỏm xương đùi 2. Bàng quang.3. Xương mu. 4. ụ ngồi. 5. Tử cung. 6. Trực tràng
1.Tĩnh mạch chủ trên. 2. Cung động mạch chủ. 3.thực quản. 4 khí quản lOMoARcPSD| 41967345 1. Gan phải 2. 琁⤀nh mạch cửa 3. Tĩnh mạch chủ dưới 4. Tĩnh mạch cửa 5. Gan trái 6. Tụy 7. Dạ dày 8. Bể thận 9. Lách 10. Vỏ thận 11. Tủy thận
12. Động mạch chủ bụng 13. Thận phải lOMoARcPSD| 41967345
1. Tĩnh mạch chủ trên. 2. Động mạch chủ lên. 3. Thân chung động mạch phổi.4. Động mạch phổi
trái. 5. Động mạch chủ xuống. 6. Động mạch phổi phải
Lưu ý thứ tự từ trái qua phải lOMoARcPSD| 41967345
1. Động mạch gan chung. 2 động mạch lách lOMoARcPSD| 41967345
1 là xương đùi 2. Bàng quang.3. Xương mu. 4. Ụ ngồi 5. Tử cung. 6. Trực tràng lOMoARcPSD| 41967345
Động mạch mạc treo tràng trên lOMoARcPSD| 41967345
1. Nhỉ phải. 2. Thất phải. 3. Thất trái. 4 nhỉ trái.5. Động mach phổi lOMoARcPSD| 41967345 2 động mạch chậu chung lOMoARcPSD| 41967345
1. tĩnh mạch thận p. 2. Tĩnh mạch chủ dưới. 3. Động mạch mạc treo tràng trên.
4. Tĩnh mạch thận t. 5. Động mạch chủ bụng lOMoARcPSD| 41967345 2 trụ cơ hoành