Tài liệu hỗ trợ môn học Phân tích dữ liệu xã hội về "Giải thích nhanh 50 thuật ngữ thường gặp khi sử dụng Google Analytics"
Tài liệu hỗ trợ môn học Phân tích dữ liệu xã hội về "Giải thích nhanh 50 thuật ngữ thường gặp khi sử dụng Google Analytics" cung cấp những thông tin cần thiết và hữu ích về các thuật ngữ thường gặp khi sử dụng Google Analytics để phục vụ nhu cầu học tập và giúp sinh viên học tốt môn học này
Preview text:
lOMoARcPSD| 36667950
Giải thích nhanh về 50 thuật ngữ hàng đầu bạn sẽ gặp khi sử dụng Google Analytics.
1. Acquisition. Reports that show how visitors arrived on your site.
(Các báo cáo cho thấy khách truy cập đến trang web của bạn)
2. Analytics Intelligence. Google’s machine learning feature that identifies trends and changes in your data.
(Tính năng học máy của Google xác định xu hướng và thay đổi trong dữ liệu của bạn)
3. Attribution. Determines how credit for sales and conversions are assigned to
touchpoints on the conversion path.
(Xác định cách phân bổ tín dụng cho doanh số bán hàng và chuyển đổi cho các
điểm tiếp xúc trên đường dẫn chuyển đổi)
4. Audience. Reports that provide insights into the characteristics of your users
(age, gender, interests, devices etc.)
(Các báo cáo cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm của người dùng của bạn (tuổi
tác, giới tính, sở thích, thiết bị,..)
5. Average Session Duration. The average amount of time users are spending on your website.
(Lượng thời gian trung bình mà người dùng dành cho trang web của bạn)
6. Average Time on Page. The average amount of time users spend viewing a
specific page or screen, or set of pages or screens. A higher average time of page
indicates to contents on the page are very interesting to visitors.
(Lượng thời gian trung bình mà người dùng dành để xem một trang hoặc màn hình
cụ thể hoặc một tập hợp các trang hoặc màn hình. Thời gian trung bình của trang
cao hơn cho thấy nội dung trên trang rất thú vị đối với khách truy cập.)
7. Behaviour. Reports that provide insight into the behaviour of users on your site,
e.g. entrance pages and exit pages.
(Các báo cáo cung cấp thông tin chi tiết về hành vi của người dùng trên trang web
của bạn, ví dụ: trang đầu vào, trang thoát ra)
8. Benchmarking. Allows you to compare your data to companies in the same industry.
(Cho phép bạn so sánh dữ liệu của mình với các công ty trong cùng ngành)
9. Bounce. When a user’s session only contains a single pageview, e.g. they land on
a website and then immediately "bounce" away.
(Khi phiên của người dùng chỉ chứa một lượt xem duy nhất, ví dụ: họ truy cập vào
trang web và sau đó ngay lập tức “thoát” ra.)
10.Bounce Rate. The percentage of single-page visits. If the success of your site
depends on users viewing more than one page, then a high bounce rate is bad. lOMoARcPSD| 36667950
(Tỷ lệ lượt truy cập một trang. Nếu sự thành công của trang web của bạn phụ
thuộc vào việc người dùng xem nhiều trang thì tỷ lệ thoát cao là không tốt.)
11.Campaign Tags. Parameters added to destination URLs to help you determine
which marketing campaigns are driving the most traffic. (Các thông số được
thêm vào URL đích để giúp bạn xác định chiến dịch tiếp thị nào đang thúc đẩy
lưu lượng truy cập nhiều nhất.)
12.Channel. Top-level groupings of your traffic sources, e.g. Organic Search’, ‘Paid
Search’, ‘Social’ and ‘Email’.
(Nhóm cấp cao nhất của các nguồn lưu lượng truy cập của bạn, ví dụ: Tìm kiếm
không phải trả tiền', 'Tìm kiếm có trả tiền', 'Xã hội' và 'Email'.)
13.Conversion. A completed activity that is important to the success of your
business, e.g. a completed sign-up for your email newsletter or a purchase.
(Một hoạt động đã hoàn thành quan trọng đối với sự thành công của doanh nghiệp
của bạn, ví dụ: đăng ký hoàn tất cho bản tin email của bạn hoặc mua hàng)
14.Conversion Rate. The percentage of sessions that results in a conversion.
(Tỷ lệ phần trăm phiên dẫn đến chuyển đổi.)
15.CPC. Cost-per-click can be seen in the Acquisition reports and typically refers to
people clicking through to your website from paid ads.
( Chi phí mỗi nhấp chuột có thể được nhìn thấy trong báo cáo Chuyển đổi và
thường đề cập đến những người nhấp qua trang web của bạn từ quảng cáo trả tiền.)
16.Custom Dimensions. Used to import company specific data (like client ID's
from WordPress /Salesforce) and combine it with Google Analytics data. (Được
sử dụng để nhập dữ liệu cụ thể của công ty (như ID khách hàng từ WordPress /
Salesforce) và kết hợp nó với dữ liệu Google Analytics.)
17.Custom Metrics. Used to import company specific metrics and combine it with
Google Analytics data.
(Được sử dụng để nhập các chỉ số cụ thể của công ty và kết hợp nó với dữ liệu Google Analytics.)
18.Custom Report. A report that you create. You pick the dimensions and metrics
and decide how they should be displayed.
(Báo cáo do bạn tạo. Bạn chọn thứ nguyên và chỉ số và quyết định cách chúng sẽ được hiển thị.)
19.Demographics. Reports that provide information about the age and gender of your
users, along with the interests they express through their online travel and purchasing activities.
(Báo cáo cung cấp thông tin về độ tuổi và giới tính của người dùng, cùng với sở
thích mà họ thể hiện thông qua các hoạt động du lịch và mua hàng trực tuyến.)
20.Dimensions. Attributes of your data e.g. the dimension City indicates the city, for
example, "Paris" or "New York", from which a session originates. lOMoARcPSD| 36667950
(Các thuộc tính của dữ liệu của bạn, ví dụ: thứ nguyên Thành phố cho biết thành
phố, ví dụ: "Paris" hoặc "New York", nơi một phiên bắt nguồn.)
21.Direct. Visits from people who typed your website’s URL into their browser or
clicked a link in an email application (that didn’t include campaign tags).
(Lượt truy cập từ những người đã nhập URL trang web của bạn vào trình duyệt
của họ hoặc nhấp vào liên kết trong ứng dụng email (không bao gồm thẻ chiến dịch)).
22.Events. Used to track a specific type of visitor interactions with your web pages
like ad clicks, video views, and downloads.
(Được sử dụng để theo dõi một loại tương tác cụ thể của khách truy cập với các
trang web của bạn như nhấp chuột vào quảng cáo, lượt xem video và tải xuống.)
23.Filters. Let you include, exclude, or modify the data you collect in a view. (Cho
phép bạn bao gồm, loại trừ hoặc sửa đổi dữ liệu bạn thu thập trong dạng xem.)
24.First-click Interaction. Assigns credit for sales and conversions to the first
channel on the conversion path.
(Chỉ định tín dụng cho doanh số bán hàng và chuyển đổi cho kênh đầu tiên trên
đường dẫn chuyển đổi.)
25.Funnel Visualisation. A visualization tool that maps the steps/pages a
customer takes when visiting your website.
(Một công cụ trực quan hóa ánh xạ các bước / trang mà khách hàng thực hiện khi
truy cập trang web của bạn.)
26.Goals. Measure how well your site or app fulfills your target objectives, e.g.
subscribing to your email newsletter, submitting an inquiry or making a purchase.
(Đo lường mức độ trang web hoặc ứng dụng của bạn hoàn thành các mục tiêu mục
tiêu, ví dụ: đăng ký nhận bản tin email, gửi yêu cầu hoặc mua hàng.)
27.Google Ads. Google's advertising platform that helps advertisers reach new customers online.
(Nền tảng quảng cáo của Google giúp nhà quảng cáo tiếp cận khách hàng mới trực tuyến.)
28.Google Data Studio. Google's reporting and dashboarding tool allows you to
present and visualize data from Google Analytics, Google Sheets and other data sources.
(Công cụ báo cáo và bảng điều khiển của Google cho phép bạn trình bày và
trực quan hóa dữ liệu từ Google Analytics, Google Trang tính và các nguồn dữ liệu khác.)
29.Google Tag Manager. Google's tag management tool which allows one to
easily alter code on a website created to track marketing analytics, e.g. Google
Analytics tracking code, Facebook Pixel. lOMoARcPSD| 36667950
(Công cụ quản lý thẻ của Google cho phép một người dễ dàng thay đổi mã trên
trang web được tạo để theo dõi phân tích tiếp thị, ví dụ: mã theo dõi Google Analytics, Facebook Pixel.)
30.Keywords. The search terms people use to discover your website.
(Các cụm từ tìm kiếm mà mọi người sử dụng để khám phá trang web của bạn.)
31.Landing Page. The first page viewed during a session, or in other words, the entrance page.
(Trang đầu tiên được xem trong một phiên, hay nói cách khác, trang lối vào.)
32.Last-Click Interaction. Assigns credit for sales and conversions to the last
channel in the conversion path.
(Chỉ định tín dụng cho doanh số bán hàng và chuyển đổi cho kênh cuối cùng trong
đường dẫn chuyển đổi.) 33.
Medium. The general category of the traffic source, e.g. ‘organic’ for free search
traffic, ‘cpc’ for cost-per-click and ‘referral’ for inbound links from other websites.
(Danh mục chung của nguồn lưu lượng truy cập, ví dụ: 'không phải trả tiền' cho lưu
lượng tìm kiếm miễn phí, 'cpc' cho chi phí mỗi nhấp chuột và 'giới thiệu' cho các
liên kết trong nước từ các trang web khác.)
34.Metric. Typically a number or a percentage presented as columns of data within your reports.
(Thông thường, một số hoặc tỷ lệ phần trăm được trình bày dưới dạng cột dữ liệu trong báo cáo của bạn.)
35.New User. People that visit your website for the first time in the selected date range.
(Những người truy cập trang web của bạn lần đầu tiên trong phạm vi ngày đã chọn.)
36.Not Provided. Since 2010, Google no longer provide the keyword data done on
the secure version of Google (e.g. http s ://www.google.com ) to protect the privacy of the searcher.
(Kể từ năm 2010, Google không còn cung cấp dữ liệu từ khóa được thực hiện trên
phiên bản an toàn của Google (ví dụ: https://www.google.com) để bảo vệ quyền
riêng tư của người tìm kiếm.)
37.Not Set. A placeholder name that Analytics uses when it hasn't received any
information for the dimension you have selected, e.g. Google Analytics was unable
to determine someone’s exact geographic location.
(Tên chỗ dành sẵn mà Analytics sử dụng khi chưa nhận được bất kỳ thông tin nào
cho thứ nguyên bạn đã chọn, ví dụ: Google Analytics không thể xác định vị trí địa
lý chính xác của ai đó.)
38.Organic. Visitors who come to your website after searching Google.com and
other search engines without clicking on a paid search ad.
(Khách truy cập đến trang web của bạn sau khi tìm kiếm Google.com và các công
cụ tìm kiếm khác mà không nhấp vào quảng cáo tìm kiếm có trả tiền.) lOMoARcPSD| 36667950
39.Pages Per Session. Indicates how many pages visitors view when browsing through a website.
(Cho biết có bao nhiêu trang khách truy cập xem khi duyệt qua một trang web.)
40.Pageview. Reported when a page has been viewed by a user on your website.
(Được báo cáo khi người dùng đã xem một trang trên trang web của bạn.)
41.Paid Search. Visitors who come to your website from a Google Ad or other paid search ad.
(Khách truy cập đến trang web của bạn từ Quảng cáo Google hoặc quảng cáo tìm
kiếm có trả tiền khác.)
42.Property. Represents your website or app, and is the collection point in Analytics
for your data. You can add up to 50 properties to each Analytics account. (Đại diện
cho trang web hoặc ứng dụng của bạn và là điểm thu thập trong Analytics cho dữ
liệu của bạn. Bạn có thể thêm tối đa 50 thuộc tính vào mỗi tài khoản Analytics.)
43.Referral. When a user clicks through to your website from another third-party website.
(Khi người dùng nhấp qua trang web của bạn từ một trang web của bên thứ ba khác.)
44.Search Console. Tools and reports to help you measure your site's Search traffic
and performance, fix issues, and make your site shine in Google Search results.
(Các công cụ và báo cáo giúp bạn đo lường lưu lượng truy cập và hiệu suất Tìm
kiếm của trang web, khắc phục sự cố và làm cho trang web của bạn tỏa sáng trong
kết quả của Google Tìm kiếm.)
45.Segments. Analysis tool which allows you to isolate and compare various groups of users on your website.
(Công cụ phân tích cho phép bạn cô lập và so sánh các nhóm người dùng khác
nhau trên trang web của bạn.)
46.Session. A single visit to your website, consisting of one or more pageviews,
along with events, ecommerce transactions and other interactions. By default, a
session ends after 30 minutes of inactivity or when a user closes a browser window.
(Một lần truy cập vào trang web của bạn, bao gồm một hoặc nhiều lần xem
trang, cùng với các sự kiện, giao dịch thương mại điện tử và các tương tác khác.
Theo mặc định, phiên kết thúc sau 30 phút không hoạt động hoặc khi người
dùng đóng cửa sổ trình duyệt.)
47.Site Search. Lets you understand the extent to which users took advantage of your
site’s search function and which search terms they entered.
(Cho phép bạn hiểu mức độ mà người dùng đã tận dụng chức năng tìm kiếm của
trang web của bạn và cụm từ tìm kiếm nào họ đã nhập.)
48.Source. Communicates where the user came from. For example, if the medium
was “organic,” the source might be “google.com”. lOMoARcPSD| 36667950
(Thông báo người dùng đến từ đâu. Ví dụ: nếu phương tiện là "hữu cơ", nguồn có thể là "google.com".)
49.URL Builder. Google's tool to add extra bits of information (known as campaign
tags, UTM tags or parameters) to the URL of your online marketing or advertising campaigns.
(Công cụ của Google để thêm các thông tin bổ sung (được gọi là thẻ chiến dịch,
thẻ UTM hoặc thông số) vào URL của các chiến dịch tiếp thị hoặc quảng cáo trực tuyến của bạn.)
50.View. A defined view of data from a property. You can add up to 25 views to a property.
(Một dạng xem xác định của dữ liệu từ một thuộc tính. Bạn có thể thêm tối đa
25 chế độ xem vào một thuộc tính.)