-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Tài liệu liên quan đến Ngày môi trường thế giới 2020 | Đại học Ngoại Ngữ - Tin học thành phố Hồ Chí Minh
Tài liệu liên quan đến Ngày môi trường thế giới 2020 | Đại học Ngoại Ngữ - Tin học thành phố Hồ Chí Minh được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem.
Tiếng Anh (basic english) 362 tài liệu
Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh 726 tài liệu
Tài liệu liên quan đến Ngày môi trường thế giới 2020 | Đại học Ngoại Ngữ - Tin học thành phố Hồ Chí Minh
Tài liệu liên quan đến Ngày môi trường thế giới 2020 | Đại học Ngoại Ngữ - Tin học thành phố Hồ Chí Minh được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem.
Môn: Tiếng Anh (basic english) 362 tài liệu
Trường: Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh 726 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
Preview text:
Ngày mtrg thế giới 2020
Ngày môi trường thế giời 5/6
Liên minh Châu Âu EU họp tại Tunisie để hành động vì khí hậu, cứu sống đa dạng sinh học, chuyển sang
sản xuất hợp lý, bắt đầu sự chuyển hóa năng lượng, khuyến khích doanh nghiệp xanh, thực hiện một nền
kinh tế vòng tròn, đầu tư vào du lịch bền vững. bảo tồn nguồn nước, thực hiện noonhg nghiệp bền vững,
abor vệ địa trung hải, thay đổi thói quen tiêu dùng
Trong khi mà thế giới đang nổi lên đại dịch Covid19 quan trọng hơn bao giờ hết là cần phải xây dựng 1 xã hội bền vững
Khuôn khổ đa dạng sinh học toàn cầu sau năm 2020 sẽ đóng 1 vai trò quan trọng trong việc định hình 1 tương lai bền vững hơn
1. Être tributaire: Bị phụ thuộc
2. Milieu naturel=environnement
3. Mettre en péril= Mettre en danger 4. Rude épreuve=Difficulté 5. Être humain=l’homme
6. Pollution atmosphérique= Pollution de l’air
7. Nuire à: Gây hại = Menacer= Influencer négativement = Mettre en péril= Mettre en danger
8. Polluer q’ch: (Polluant: các chất gây ô nhiễm)
9. Être à l’origine de (Être originaire) 10. Être = Représenter =