lOMoARcPSD| 58886076
MẠNG MÁY NH
PHẦN 1: LÝ THUYẾT (Mức điểm: 5 điểm)
CHƯƠNG 1 – TỔNG QUAN VỀ MẠNG MÁY NH
Câu 1. Trong phân loại mạng máy tính theo kĩ thuật chuyển mạch hãy trình bày nguyên tắc hoạt
động của mạng chuyển mạch kênh và ưu, nhược điểm của kỹ thuật chuyển mạch kênh.
Mạng chuyển mạch kênh là một trong các kỹ thuật chuyển mạch trong phân loại mạng máy tính.
Nguyên tắc hoạt động của mạng chuyển mạch kênh là khi dữ liệu được truyền từ nguồn đến đích, nó sẽ
được chia thành các gói nhỏ và mỗi gói sẽ được gán một kênh riêng để truyền. Các kênh này có thể là
đường truyền vật lý hoặc phần cứng ảo được tạo bởi phần mềm. Các gói dữ liệu trên các kênh sẽ không
giao nhau, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy trong truyền thông.
Ưu điểm của mạng chuyển mạch kênh bao gồm:
1. Hiệu suất cao: Bởi vì mỗi kênh chỉ truyền một gói dữ liệu tại một thời điểm, nên không có sự
cạnh tranh giữa các gói dữ liệu, giúp tối ưu hiệu suất truyền thông.
2. Độ tin cậy cao: Do không có xung đột giữa các gói dữ liệu trên cùng một kênh, mạng chuyển
mạch kênh thường có độ tin cậy cao.
3. Khả năng điều chỉnh linh hoạt: Có thể cấp phát động tài nguyên cho các kênh tùy thuộc vào nhu
cầu sử dụng, giúp tối ưu hóa tài nguyên mạng.
Tuy nhiên, cũng có nhược điểm:
1. Đòi hỏi tài nguyên phần cứng lớn: Mỗi kênh yêu cầu một nguồn tài nguyên riêng, dẫn đến việc
cần có số lượng lớn tài nguyên phần cứng.
2. Phức tạp trong việc quản lý và triển khai: Việc cấu hình và quản lý các kênh yêu cầu kiến thức kỹ
thuậtcao và công việc triển khai có thể phức tạp.
3. Chi phí cao: Do đòi hỏi nhiều tài nguyên phần cứng và công việc triển khai phức tạp, nên mạng
chuyểnmạch kênh thường có chi phí cao hơn so với các kỹ thuật khác.
Câu 2. Trong phân loại mạng máy tính theo kĩ thuật chuyển mạch hãy trình bày nguyên tắc hoạt
động của mạng chuyển mạch tin báo và ưu, nhược điểm của kỹ thuật chuyển mạch tin báo.
Mạng chuyển mạch tin báo là một trong các kỹ thuật chuyển mạch trong phân loại mạng máy tính.
Nguyên tắc hoạt động của mạng chuyển mạch tin báo là khi dữ liệu được truyền từ nguồn đến đích, các
bản tin tin báo được sử dụng để xác định đường dẫn truyền dữ liệu tối ưu. Cụ thể, các thiết bị mạng sử
dụng thông tin trong các bản tin tin báo để xây dựng bảng định tuyến, từ đó xác định đường dẫn tối ưu
cho dữ liệu truyền.
Ưu điểm của mạng chuyển mạch tin báo bao gồm:
1. Độ linh hoạt cao: Bằng cách sử dụng các bản tin tin báo để xây dựng bảng định tuyến, mạng
chuyển mạch tin báo có khả năng điều chỉnh và thích ứng với sự thay đổi trong mạng một cách linh hoạt.
lOMoARcPSD| 58886076
2. Tính tự động hóa: Hệ thống tự động hóa trong mạng chuyển mạch tin báo giúp giảm thiểu sự can
thiệp của con người trong việc quản lý và điều chỉnh mạng.
3. Hiệu suất tốt trong mạng lớn: Mạng chuyển mạch tin báo có thể xử lý lượng dữ liệu lớn và tạo ra
đường dẫn truyền dữ liệu tối ưu trong các mạng lớn và phức tạp.
Tuy nhiên, cũng có nhược điểm:
1. Chi phí đầu tư ban đầu cao: Việc triển khai hệ thống mạng chuyển mạch tin báo đòi hỏi các thiết
bị đặcbiệt và phần mềm phức tạp, dẫn đến chi phí đầu tư ban đầu cao.
2. Độ phức tạp trong quản lý và vận hành: Mạng chuyển mạch tin báo đòi hỏi kiến thức kỹ thuật cao
và công việc quản lý, vận hành mạng có thể phức tạp và đòi hỏi sự chuyên môn cao.
3. Khả năng ảnh hưởng của các bản tin tin báo: Trong một số trường hợp, các bản tin tin báo có thể
gây rahiện tượng cản trở hoặc làm giảm hiệu suất mạng nếu không được xử lý đúng cách.
Câu 3. Trong phân loại mạng máy tính theo kĩ thuật chuyển mạch hãy trình bày nguyên tắc hoạt
động của mạng chuyển mạch gói và ưu, nhược điểm của kỹ thuật chuyển mạch gói.
Mạng chuyển mạch gói là một trong các kỹ thuật chuyển mạch trong phân loại mạng máy tính.
Nguyên tắc hoạt động của mạng chuyển mạch gói là khi dữ liệu được truyền từ nguồn đến đích, nó sẽ
được chia thành các gói nhỏ có kích thước cố định trước khi truyền. Mỗi gói dữ liệu sẽ được gán các
thông tin địa chỉ (như địa chỉ nguồn và đích) để đảm bảo việc định tuyến và gửi đến đích cuối cùng.
Ưu điểm của mạng chuyển mạch gói bao gồm:
1. Linh hoạt trong sử dụng tài nguyên: Do dữ liệu được chia thành các gói nhỏ, mạng chuyển mạch
gói cókhả năng sử dụng tài nguyên mạng một cách linh hoạt và hiệu quả.
2. Khả năng đa nhiệm: Mạng chuyển mạch gói cho phép truyền nhiều gói dữ liệu từ nhiều nguồn
đến nhiều đích cùng một lúc, tăng khả năng đa nhiệm và đa dạng hóa truyền thông.
3. Tính tin cậy: Mỗi gói dữ liệu được gửi độc lập và định tuyến riêng lẻ, giúp tăng tính tin cậy và
khả năng phục hồi khi có lỗi xảy ra trên mạng.
Tuy nhiên, cũng có nhược điểm:
1. Độ trễ có thể cao: Do dữ liệu được chia thành các gói nhỏ và phải định tuyến độc lập, nên có thể
xảy rađộ trễ trong quá trình truyền dữ liệu.
2. Overhead của tiêu đề gói: Mỗi gói dữ liệu cần mang theo thông tin địa chỉ và các thông tin điều
khiển khác, gây ra overhead trong băng thông và tài nguyên hệ thống.
3. Cần quản lý định tuyến: Mạng chuyển mạch gói đòi hỏi hệ thống định tuyến phức tạp để quản lý
và xử lý địa chỉ đích và đường dẫn của các gói dữ liệu.
Câu 4. Anh/chị hãy nêu khái niệm, đặc điểm cơ bản và phân loại mạng cục bộ (LAN).
Mạng cục bộ (LAN - Local Area Network) là một mạng máy tính mà các thiết bị trong đó được kết nối
trong một khu vực địa lý hạn chế, chẳng hạn như một tòa nhà, một văn phòng, hoặc một tòa nhà học.
Dưới đây là một số đặc điểm cơ bản và phân loại của mạng cục bộ:
lOMoARcPSD| 58886076
*Đặc điểm cơ bản:
- Kích thước địa lý hạn chế: Mạng cục bộ hoạt động trong một khu vực địa lý nhỏ, giới hạn bởi một số
thiết bị như router hoặc switch.
-Chia sẻ tài nguyên: Người dùng trên mạng LAN có thể chia sẻ tài nguyên như máy in, dữ liệu, và ứng
dụng.
-Tốc độ cao: LAN thường có tốc độ truy cập cao, cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng giữa các thiết bị
trong mạng.
* Phân loại:
- Dựa trên phương tiện truyền thông:
-Mạng dây: Sử dụng cáp đồng hoặc cáp quang để kết nối các thiết bị trong mạng.
-Mạng không dây (Wi-Fi): Sử dụng sóng radio để truyền dữ liệu giữa các thiết bị mà không cần dây kết
nối vật lý.
-Dựa trên kiến trúc:
- Peer-to-Peer (P2P): Mỗi thiết bị trong mạng có thể hoạt động như cả máy chủ và máy khách, cho
phépchia sẻ tài nguyên trực tiếp giữa các thiết bị.
-Client-Server: Mạng được tổ chức theo mô hình client-server, trong đó các máy khách (clients) kết nối
với một máy chủ (server) để truy cập tài nguyên và dịch vụ.
Mạng cục bộ thường được sử dụng trong các tổ chức và doanh nghiệp để cung cấp kết nối mạng nội bộ,
chia sẻ tài nguyên và dễ dàng quản lý.
Câu 5. Hãy trình bày cấu tạo và đánh giá ưu, nhược điểm của cấu trúc liên kết mạng dạng tuyến
(Linear Bus Topology).
Cấu trúc liên kết mạng dạng tuyến (Linear Bus Topology) là một trong những cấu trúc đơn giản nhất
trong các mô hình mạng. Trong cấu trúc này, các thiết bị mạng được kết nối với nhau thông qua một
đường truyền mạng duy nhất, có thể là dây cáp đồng hoặc cáp quang. Dưới đây là cấu tạo và đánh giá ưu,
nhược điểm của cấu trúc liên kết mạng dạng tuyến:
*Cấu tạo:
-Đường truyền mạng (Bus): Đây là đường truyền mạng duy nht mà tất cả các thiết bị mạng kết nối vào.
-Kết nối trực tiếp: Mỗi thiết bị mạng được kết nối trực tiếp vào đường truyền mạng, không cần thiết bị
trung gian nào khác.
-Terminator: Hai đầu của đường truyền mạng cần được kết nối với terminator để đảm bảo việc phản x
tín hiệu và tránh hiện tượng tín hiệu phản chiếu.
*Ưu điểm:
-Dễ triển khai: Cấu trúc đơn giản, dễ dàng triển khai và cấu hình.
lOMoARcPSD| 58886076
-Chi phí thấp: Không đòi hỏi nhiều thiết bị mạng và có chi phí triển khai thấp.
-Dễ dàng mở rộng: Có thể dễ dàng mở rộng bằng cách thêm thiết bị mới vào đường truyền mạng.
*Nhược điểm:
- Single point of failure: Nếu đường truyền mạng gặp sự cố, toàn bộ mạng có thể bị gián đoạn.
- Hạn chế về tốc độ và khoảng cách: Tốc độ truyền dữ liệu trên đường truyền mạng có thể bị giảm khi
thêm nhiều thiết bị vào mạng. Khoảng cách giữa các thiết bị cũng hạn chế do tín hiệu sẽ suy giảm qua
khoảng cách.
-Khả năng mở rộng có hạn: Khó khăn trong việc mở rộng mạng khi số lượng thiết bị tăng lên, do giới
hạn về tốc độ và hiệu suất của đường truyền mạng.
Trong tổ chức nhỏ hoặc khi cần triển khai mạng nhanh chóng và chi phí thấp, cấu trúc liên kết mạng dạng
tuyến có thể là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nó không phù hợp cho các mạng có yêu cầu cao về độ tin
cậy và hiệu suất.
Câu 6. Hãy trình bày cấu tạo và đánh giá ưu, nhược điểm của cấu trúc liên kết mạng hình sao (Star
Topology).
Cấu trúc liên kết mạng hình sao (Star Topology) là một trong những cấu trúc phổ biến nhất trong các
mạng LAN và WAN hiện đại. Trong mạng hình sao, tất cả các thiết bị mạng được kết nối trực tiếp với
một trung tâm, thường là một switch hoặc hub. Dưới đây là cấu tạo và đánh giá ưu, nhược điểm của cấu
trúc liên kết mạng hình sao:
*Cấu tạo:
-Trung tâm (Hub hoặc Switch): Đây là trung tâm của mạng hình sao, nơi mà tất cả các thiết bị mạng
được kết nối.
-Cáp kết nối: Mỗi thiết bị mạng được kết nối với trung tâm thông qua một đường cáp riêng biệt.
*Ưu điểm:
-Dễ quản lý: Cấu trúc đơn giản, dễ quản lý và dễ cấu hình.
-Dễ dàng cải tiến và mở rộng: Dễ dàng thêm hoặc loại bỏ thiết bị mạng mà không ảnh hưởng đến toàn
bộ mạng.
-Độ tin cậy cao: Nếu một thiết bị mạng gặp sự cố, chỉ ảnh hưởng đến thiết bị đó mà không ảnh hưởng
đến toàn bộ mạng.
-Hiệu suất cao: Khả năng truyền dữ liệu cao và độ tin cậy cao khi mỗi thiết bị có đường kết nối riêng
biệt với trung tâm.
*Nhược điểm:
-Single point of failure: Nếu trung tâm (hub hoặc switch) gặp sự cố, toàn bộ mạng có thể bị gián đoạn.
-Chi phí cao hơn: So với một số cấu trúc khác như mạng dạng tuyến, việc triển khai mạng hình sao có
thể đòi hỏi chi phí cao hơn do cần một trung tâm và nhiều đường cáp kết nối.
lOMoARcPSD| 58886076
-Giới hạn về khoảng cách: Khoảng cách giữa các thiết bị mạng và trung tâm có giới hạn do sự suy giảm
tín hiệu qua cáp kết nối.
Mạng hình sao thường được ưa chuộng trong môi trường doanh nghiệp và văn phòng vì tính dễ quản lý,
độ tin cậy cao và khả năng mở rộng linh hoạt. Tuy nhiên, cần lưu ý đến nguy cơ single point of failure và
chi phí triển khai.
Câu 7. Hãy trình bày cấu tạo và đánh giá ưu, nhược điểm của cấu trúc liên kết mạng vòng xuyến
(Ring Topology).
Cấu trúc liên kết mạng vòng xuyến (Ring Topology) là một cấu trúc mạng mà các thiết bị được kết nối
với nhau thành một vòng đóng. Trong mạng vòng xuyến, mỗi thiết bị mạng được kết nối với hai thiết bị
khác trên hai bên của nó, tạo thành một vòng kín. Dưới đây là cấu tạo và đánh giá ưu, nhược điểm của
cấu trúc liên kết mạng vòng xuyến:
*Cấu tạo:
-Thiết bị mạng: Mỗi thiết bị mạng (như máy tính, máy chủ, hoặc thiết bị kết nối mạng) được kết nối với
hai thiết bị khác trên hai bên của nó.
-Cáp kết nối: Các thiết bị mạng được kết nối với nhau thông qua các đoạn cáp, tạo thành một vòng
đóng.
*Ưu điểm:
-Khả năng truyền dữ liệu đối xứng: Mỗi thiết bị mạng trong mạng vòng xuyến có thể truyền và nhận dữ
liệu, tạo điều kiện cho việc truyền dữ liệu đối xứng.
-Khả năng mở rộng dễ dàng: Dễ dàng thêm hoặc loại bỏ thiết bị mạng mà không ảnh hưởng đến toàn bộ
mạng.
-Khả năng chịu lỗi cao: Nếu một đoạn cáp hoặc thiết bị gặp sự cố, dữ liệu vẫn có thể đi tiếp theo hướng
khác của vòng.
*Nhược điểm:
-Single point of failure: Mặc dù mạng vòng xuyến có khả năng chịu lỗi, nhưng nếu một thiết bị mạng
gặp sự cố, toàn bộ mạng có thể bị gián đoạn.
-Khó khăn trong việc cấu hình và quản lý: Cấu hình và quản lý mạng vòng xuyến có thể phức tạp hơn
so với các cấu trúc mạng khác, đặc biệt khi cần phải xác định và sửa chữa các vấn đề liên quan đến đường
truyền mạng và địa chỉ.
Mạng vòng xuyến thường được sử dụng trong các ứng dụng như mạng LAN hoặc trong các môi trường
mà yêu cầu sự linh hoạt và độ tin cậy cao. Tuy nhiên, cần lưu ý đến nguy cơ single point of failure và đòi
hỏi kỹ năng quản lý mạng cao.
Câu 8. Anh/chị hãy trình bày tổng quan về mạng diện rộng (WAN). So sánh điểm giống và khác
nhau giữa hai mạng LANWAN.
lOMoARcPSD| 58886076
Mạng diện rộng (WAN - Wide Area Network) là một loại mạng máy tính mà các thiết bị mạng được kết
nối với nhau qua một khu vực địa lý rộng, thường là qua các kết nối điều khiển của các nhà cung cấp dịch
vụ mạng hoặc qua Internet. Dưới đây là một tổng quan về mạng diện rộng cùng với so sánh điểm giống
và khác nhau giữa mạng LAN và WAN:
Tổng quan về mạng diện rộng (WAN):
*Phạm vi: Mạng diện rộng bao gồm các kết nối mạng vượt ra khỏi phạm vi một khu vực địa lý hẹp,
thường là qua các quốc gia hoặc lục địa khác nhau.
*Các phương tiện truyền thông: WAN có thể sử dụng nhiều loại phương tiện truyền thông như cáp
quang, cáp đồng, sóng vô tuyến (wireless), và kết nối qua Internet.
*Dịch vụ cung cấp: Các dịch vụ WAN thường được cung cấp bởi các nhà mạng và nhà cung cấp dịch vụ
Internet (ISP).
*Tốc độ truyền dữ liệu: Tốc độ truyền dữ liệu trong WAN có thể thấp hơn so với LAN do sự cách xa
sự ảnh hưởng của các yếu tố như độ trễ và băng thông.
*Bảo mật: Vì mạng diện rộng thường trải dài qua nhiều khu vực địa lý và sử dụng các phương tiện truyền
thông công cộng, nên việc bảo mật trong WAN thường cần được chú trọng đặc biệt.
So sánh giữa mạng LAN và WAN:
*Điểm giống nhau:
-Mục tiêu chính: Cả mạng LAN và WAN đều nhằm mục tiêu kết nối các thiết bị mạng để chia sẻ tài
nguyên và dữ liệu.
-Cấu trúc: Cả LAN và WAN có thể sử dụng nhiều cấu trúc kết nối khác nhau như hình sao, hình vòng
hoặc hỗn hợp.
-Công nghệ: Cả hai đều sử dụng các công nghệ và tiêu chuẩn như Ethernet, TCP/IP, và Wi-Fi để kết nối
và truyền dữ liệu.
*Điểm khác nhau:
-Phạm vi: LAN thường có phạm vi hạn chế đến một khu vực địa lý nhỏ, trong khi WAN trải dài ra các
khu vực địa lý lớn hơn.
-Quản lý và bảo mật: Quản lý và bảo mật trong WAN thường phức tạp hơn so với LAN do quy mô lớn và
sự trải rộng địa lý.
-Tốc độ và hiệu suất: LAN thường có tốc độ truyền dữ liệu cao và hiệu suất tốt hơn so với WAN do yếu tố
địa lý và các yếu tố khác.
-Chi phí triển khai: Triển khai mạng WAN thường đắt đỏ hơn so với mạng LAN do sử dụng các dịch vụ
của các nhà mạng và ISP.
Tóm lại, mạng LAN WAN đều đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối truyền dữ liệu trong môi
trường mạng, nhưng chúng có các đặc điểm riêng biệt phù hợp với các yêu cầu và mục đích sử dụng khác
nhau.
lOMoARcPSD| 58886076
CHƯƠNG 2 – KIẾN TRÚC PHÂN TẦNG VÀ CÁC MÔ HÌNH TRUYỀN THÔNG
Câu 9. Anh/chị hãy trình bày tổng quát mô hình tham chiếu OSI. Nêu vai trò, chức năng cơ bản và
các giao thức sử dụng ở tầng vật lý (Physical)
Mô hình tham chiếu OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình chuẩn hóa được sử dụng để
tả cách một hệ thống mạng hoạt động. Mô hình này chia mạng thành 7 tầng, từ tầng vật lý ở đáy đến tầng
ứng dụng ở đỉnh, mỗi tầng đều có vai trò và chức năng riêng biệt.
Tổng quan về mô hình tham chiếu OSI:
-Tầng Vật lý (Physical Layer): Tầng này đảm nhiệm chuyển đổi tín hiệu giữa các thiết bị vật lý và
các đường truyền mạng.
-Tầng Datalink (Data Link Layer): Tầng này quản lý truy cập vào đường truyền vật lý, kiểm soát
lỗi truyền dẫn và thiết lập kết nối giữa các thiết bị.
-Tầng Mạng (Network Layer): Tầng này quản lý địa chỉ logic của thiết bị và định tuyến dữ liệu qua
mạng.
-Tầng Giao vận (Transport Layer): Tầng này cung cấp các dịch vụ truyền dữ liệu đáng tin cậy giữa
các điểm cuối của mạng.
-Tầng Phiên (Session Layer): Tầng này quản lý và duy trì các phiên liên lạc giữa các ứng dụng.
-Tầng Trình diễn (Presentation Layer): Tầng này đảm nhiệm chuyển đổi dữ liệu thành định dạng
phù hợp cho việc truyền và hiển thị.
-Tầng Ứng dụng (Application Layer): Tầng này cung cấp các dịch vụ mạng cụ thể cho người dùng,
như email, truyền tệp và truy cập Web.
Vai trò và chức năng cơ bản của Tầng Vật lý:
-Vai trò: Tầng Vật lý đại diện cho các thiết bị vật lý trong mạng và chịu trách nhiệm chuyển đổi dữ
liệu thành tín hiệu vật lý để truyền qua các đường truyền mạng.
-Chức năng cơ bản:
+ Chuyển đổi tín hiệu: Chuyển đổi dữ liệu từ dạng logic thành dạng tín hiệu vật lý để truyền
qua các đường truyền mạng.
+ Định dạng tín hiệu: Xác định cách biểu diễn dữ liệu thành các dạng tín hiệu điện tử, quang
học hoặc sóng vô tuyến để truyền đi.
+ Điều khiển truy cập đa truy nhập: Quản lý cách các thiết bị truy cập và sử dụng chung
đường truyền mạng vật lý.
Các giao thức sử dụng ở Tầng Vật lý:
-Ethernet
-Fast Ethernet
-Gigabit Ethernet
lOMoARcPSD| 58886076
-Token Ring
-FDDI (Fiber Distributed Data Interface)
-ATM (Asynchronous Transfer Mode)
-ISDN (Integrated Services Digital Network)
-DSL (Digital Subscriber Line)
-RS-232 (Recommended Standard 232)
-V.35
Tầng Vật lý là tầng đầu tiên trong mô hình OSI và cung cấp các dịch vụ cơ bản để truyền dữ liệu qua
mạng.
Câu 10. Anh/chị hãy trình bày tổng quát mô hình tham chiếu OSI. Nêu vai trò, chức năng cơ bản và
các giao thức sử dụng ở tầng liên kết dữ liệu (Data link)
Mô hình tham chiếu OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình chuẩn được sử dụng để mô tả
cách một hệ thống mạng hoạt động. Mô hình này chia mạng thành 7 tầng, từ tầng vật lý ở đáy đến tầng
ứng dụng ở đỉnh, mỗi tầng đều có vai trò và chức năng riêng biệt.
Tổng quan về mô hình tham chiếu OSI:
-Tầng Vật lý (Physical Layer)
-Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
-Tầng Mạng (Network Layer)
-Tầng Giao vận (Transport Layer)
-Tầng Phiên (Session Layer)
-Tầng Trình diễn (Presentation Layer)
-Tầng Ứng dụng (Application Layer)
Vai trò và chức năng cơ bản của Tầng Liên kết dữ liệu:
-Vai trò: Tầng Liên kết dữ liệu đảm nhận trách nhiệm kiểm soát truy cập vào đường truyền mạng và
kiểm soát lỗi truyền dẫn.
-Chức năng cơ bản:
+ Kiểm soát truy cập vào đường truyền (Access Control): Quản lý việc truy cập và sử
dụng chung đường truyền mạng bởi các thiết bị.
+ Kiểm soát lỗi truyền dẫn (Error Control): Phát hiện và sửa chữa lỗi truyền dẫn trong dữ
liệu.
Định dạng khung (Frame Formatting): Tạo ra và phân vùng dữ liệu thành các khung
(frames) để truyền qua đường truyền mạng.
lOMoARcPSD| 58886076
Các giao thức sử dụng ở Tầng Liên kết dữ liệu:
-Ethernet: Sử dụng trong mạng LAN và WAN, xác định cách truyền dữ liệu qua đường truyền mạng.
-IEEE 802.11 (Wi-Fi): Dùng cho mạng không dây để kiểm soát truy cập vào đường truyền và quản
lý dữ liệu.
-PPP (Point-to-Point Protocol): Sử dụng cho việc kết nối trực tiếp giữa hai thiết bị điểm-điểm, như
kết nối qua điện thoại hoặc DSL.
-HDLC (High-Level Data Link Control): Giao thức điều khiển dữ liệu cấp cao được sử dụng trong
các mạng WAN.
-Frame Relay: Dùng cho việc truyền dữ liệu qua mạng WAN bằng cách tạo ra các khung dữ liệu
định kỳ.
-ATM (Asynchronous Transfer Mode): Dùng cho việc truyền dữ liệu qua các mạng WAN và LAN,
đặc biệt là trong các mạng với yêu cầu về độ trễ thấp và băng thông cao.
Tầng Liên kết dữ liệu là tầng thứ hai trong mô hình OSI và chịu trách nhiệm kiểm soát truy cập vào
đường truyền mạng và kiểm soát lỗi truyền dẫn để đảm bảo việc truyền dữ liệu hiệu quả và đáng tin cậy.
Câu 11. Anh/chị hãy trình bày tổng quát mô hình tham chiếu OSI. Nêu vai trò, chức năng cơ bản và
các giao thức sử dụng ở tầng mạng (Network)
Mô hình tham chiếu OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình chuẩn được sử dụng để mô tả
cách một hệ thống mạng hoạt động. Mô hình này chia mạng thành 7 tầng, từ tầng vật lý ở đáy đến tầng
ứng dụng ở đỉnh, mỗi tầng đều có vai trò và chức năng riêng biệt.
Tổng quan về mô hình tham chiếu OSI:
-Tầng Vật lý (Physical Layer)
-Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
-Tầng Mạng (Network Layer)
-Tầng Giao vận (Transport Layer)
-Tầng Phiên (Session Layer)
-Tầng Trình diễn (Presentation Layer)
-Tầng Ứng dụng (Application Layer)
Vai trò và chức năng cơ bản của Tầng Mạng:
-Vai trò: Tầng Mạng chịu trách nhiệm định tuyến dữ liệu qua mạng bằng cách quản lý địa chỉ logic
của các thiết bị và lập bảng định tuyến.
-Chức năng cơ bản:
+ Định tuyến (Routing): Xác định con đường tốt nhất để truyền dữ liệu từ điểm nguồn đến
điểm đích trong mạng.
lOMoARcPSD| 58886076
+ Chuyển gói (Packet Forwarding): Chuyển tiếp các gói dữ liệu từ một thiết bị mạng đến
thiết bị mạng khác theo con đường tối ưu.
+ Quản lý địa chỉ (Addressing): Quản lý và duy trì các địa chỉ logic của các thiết bị trong
mạng để xác định vị trí của chúng.
+ Định tuyến ghi nhớ (Routing Table Maintenance): Duy trì và cập nhật bảng định tuyến
để lưu trữ thông tin về các đường đi và địa chỉ mạng.
+ Chuyển mạch (Switching): Quyết định gửi gói dữ liệu đến đích thông qua các thiết bị
mạng.
Các giao thức sử dụng ở Tầng Mạng:
-IP (Internet Protocol): Giao thức mạng chính trong môi trường Internet, quản lý việc định tuyến và
gửi nhận gói dữ liệu.
-ICMP (Internet Control Message Protocol): Sử dụng để gửi các tin nhắn điều khiển và thông báo
lỗi giữa các thiết bị mạng.
-ARP (Address Resolution Protocol): Sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP sang địa chỉ MAC trong mạng
LAN.
-OSPF (Open Shortest Path First): Giao thức định tuyến nội bộ (Interior Gateway Protocol) sử
dụng trong các mạng lớn.
-BGP (Border Gateway Protocol): Giao thức định tuyến ngoại vi (Exterior Gateway Protocol) sử
dụng để định tuyến giữa các mạng khác nhau trên Internet.
-RIP (Routing Information Protocol): Giao thức định tuyến cũng sử dụng trong mạng lớn nhưng ít
phổ biến hơn OSPF và BGP.
Tầng Mạng là tầng thứ ba trong mô hình OSI và chịu trách nhiệm định tuyến dữ liệu qua mạng bằng cách
quản lý địa chỉ logic và lập bảng định tuyến.
Câu 12. Anh/chị hãy trình bày tổng quát mô hình tham chiếu OSI. Nêu vai trò, chức năng cơ bản và
các giao thức sử dụng ở tầng vận chuyển (Transport)
Mô hình tham chiếu OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình chuẩn được sử dụng để mô tả
cách một hệ thống mạng hoạt động. Mô hình này chia mạng thành 7 tầng, từ tầng vật lý ở đáy đến tầng
ứng dụng ở đỉnh, mỗi tầng đều có vai trò và chức năng riêng biệt.
Tổng quan về mô hình tham chiếu OSI:
-Tầng Vật lý (Physical Layer)
-Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
-Tầng Mạng (Network Layer)
-Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
-Tầng Phiên (Session Layer)
lOMoARcPSD| 58886076
-Tầng Trình diễn (Presentation Layer)
-Tầng Ứng dụng (Application Layer)
Vai trò và chức năng cơ bản của Tầng Vận chuyển:
-Vai trò: Tầng Vận chuyển chịu trách nhiệm chia nhỏ dữ liệu lớn thành các phần nhỏ hơn gọi là
segment và quản lý việc truyền dữ liệu giữa các điểm cuối trong mạng.
-Chức năng cơ bản:
+Chia nhỏ dữ liệu (Segmentation): Chia nhỏ dữ liệu thành các đơn vị nhỏ hơn để truyền
qua mạng một cách hiệu quả.
+Kiểm soát luồng (Flow Control): Đảm bảo việc truyền dữ liệu một cách hiệu quả bằng
cách điều chỉnh tốc độ truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
+Kiểm soát lỗi (Error Control): Phát hiện và sửa chữa các lỗi truyền dẫn trong dữ liệu.
+Điều chỉnh độ tin cậy (Reliability): Đảm bảo dữ liệu được truyền đến đúng đích và theo
đúng thứ tự.
Các giao thức sử dụng ở Tầng Vận chuyển:
-TCP (Transmission Control Protocol): Giao thức vận chuyển phổ biến nhất, cung cấp việc truyền
dữ liệu đáng tin cậy giữa các ứng dụng trên các thiết bị mạng.
-UDP (User Datagram Protocol): Giao thức vận chuyển nhẹ, không đảm bảo tính đáng tin cậy như
TCP nhưng được sử dụng cho các ứng dụng cần truyền dữ liệu nhanh chóng như trò chơi trực tuyến,
streaming video.
-SCTP (Stream Control Transmission Protocol): Một giao thức vận chuyển mới hỗ trợ đa luồng và
bảo mật tốt hơn TCP.
-RTP (Real-time Transport Protocol): Sử dụng cho việc truyền dữ liệu trực tiếp như âm thanh và
video trong thời gian thực.
-DCCP (Datagram Congestion Control Protocol): Giao thức vận chuyển dữ liệu với cơ chế kiểm
soát tắc nghẽn, thích hợp cho ứng dụng có yêu cầu về việc truyền dữ liệu trực tiếp và nhạy cảm với
độ trễ như VoIP và streaming video.
Tầng Vận chuyển là tầng thứ tư trong mô hình OSI và đảm nhận vai trò quan trọng trong việc chia nhỏ,
điều khiển và đảm bảo tính đáng tin cậy của việc truyền dữ liệu qua mạng.
Câu 13. Anh/chị hãy trình bày tổng quát mô hình tham chiếu OSI. Nêu vai trò, chức năng cơ bản và
các giao thức sử dụng ở tầng phiên (Session)
Mô hình tham chiếu OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình chuẩn được sử dụng để mô tả
cách một hệ thống mạng hoạt động. Mô hình này chia mạng thành 7 tầng, từ tầng vật lý ở đáy đến tầng
ứng dụng ở đỉnh, mỗi tầng đều có vai trò và chức năng riêng biệt.
Tổng quan về mô hình tham chiếu OSI:
-Tầng Vật lý (Physical Layer)
lOMoARcPSD| 58886076
-Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
-Tầng Mạng (Network Layer)
-Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
-Tầng Phiên (Session Layer)
-Tầng Trình diễn (Presentation Layer)
-Tầng Ứng dụng (Application Layer)
Tầng phiên (Session Layer) là tầng thứ 5 trong mô hình OSI và chịu trách nhiệm thiết lập, duy trì và đóng
kết nối giữa các máy tính trong mạng. Vai trò chính của tầng này là quản lý các phiên làm việc (sessions)
giữa các máy tính.
Cụ thể, các chức năng cơ bản của tầng phiên bao gồm:
-Thiết lập phiên (Session establishment): Tạo ra, duy trì và kết thúc các phiên truyền thông giữa các
máy tính.
-Đồng bộ hóa (Synchronization): Đảm bảo đồng bộ hóa dữ liệu giữa các máy tính tham gia trong
cùng một phiên.
-Điều khiển lưu lượng (Traffic control): Quản lý lưu lượng truyền thông để đảm bảo tính đồng đều
và hiệu quả của quá trình truyền dữ liệu.
-Điều khiển lỗi (Error control): Xử lý các lỗi xảy ra trong quá trình truyền thông và thực hiện các
biện pháp khắc phục.
Các giao thức thông thường được sử dụng ở tầng phiên không được định rõ trong mô hình OSI. Tuy
nhiên, một số giao thức có thể được sử dụng để hỗ trợ các chức năng của tầng phiên bao gồm NetBIOS
(Network Basic Input/Output System) và RPC (Remote Procedure Call). Đồng thời, các giao thức khác
như SSH (Secure Shell) cũng có thể hoạt động ở mức độ tương tự, tạo và duy trì các phiên truyền thông
an toàn giữa các máy tính trong mạng.
Câu 14: Anh/chị hãy trình bày tổng quát mô hình tham chiếu OSI. Nêu vai trò, chức năng cơ bản
và các giao thức sử dụng ở tầng trình diễn (Presentation)
Mô hình tham chiếu OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình chuẩn được sử dụng để mô tả
cách một hệ thống mạng hoạt động. Mô hình này chia mạng thành 7 tầng, từ tầng vật lý ở đáy đến tầng
ứng dụng ở đỉnh, mỗi tầng đều có vai trò và chức năng riêng biệt.
Tổng quan về mô hình tham chiếu OSI:
-Tầng Vật lý (Physical Layer)
-Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
-Tầng Mạng (Network Layer)
-Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
lOMoARcPSD| 58886076
-Tầng Phiên (Session Layer)
-Tầng Trình diễn (Presentation Layer)
-Tầng Ứng dụng (Application Layer)
Tầng trình diễn (Presentation Layer) là tầng thứ 6 trong mô hình OSI, và vai trò chính của nó là đảm bảo
tính nhất quán của dữ liệu được truyền qua mạng, bằng cách định dạng và biến đổi dữ liệu sao cho thiết bị
nhận có thể hiểu được.
Cụ thể, các chức năng cơ bản của tầng trình diễn bao gồm:
-Định dạng dữ liệu (Data Formatting): Chuyển đổi dữ liệu từ dạng của ứng dụng sang dạng có thể
truyền qua mạng và ngược lại.
-Mã hóa/Decoding (Encryption/Decryption): Mã hóa dữ liệu để bảo vệ tính bảo mật trong quá trình
truyền và giải mã dữ liệu khi nhận được.
-Nén dữ liệu (Data Compression): Nén dữ liệu để giảm dung lượng truyền thông và tăng tốc độ
truyền dữ liệu.
-Mô tả cú pháp (Syntax Description): Đảm bảo cú pháp đúng đắn của dữ liệu, giúp cho các thiết bị
nhận dễ dàng hiểu và xử lý dữ liệu.
-Mô tả ngữ nghĩa (Semantic Description): Đảm bảo ý nghĩa của dữ liệu được giữ nguyên qua
mạng.
Mặc dù tầng trình diễn không xác định trực tiếp các giao thức cụ thể, nhưng một số giao thức có thể sử
dụng để hỗ trợ các chức năng của tầng này. Ví dụ, giao thức MIME (Multipurpose Internet Mail
Extensions) được sử dụng để định dạng các loại tệp đính kèm trong email, và SSL/TLS (Secure Sockets
Layer/Transport Layer Security) được sử dụng để mã hóa và giải mã dữ liệu truyền qua mạng một cách an
toàn.
Câu 15. Anh/chị hãy trình bày tổng quát mô hình tham chiếu OSI. Nêu vai trò, chức năng cơ bản và
các giao thức sử dụng ở tầng ứng dụng (Application)
Mô hình tham chiếu OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình chuẩn được sử dụng để mô tả
cách một hệ thống mạng hoạt động. Mô hình này chia mạng thành 7 tầng, từ tầng vật lý ở đáy đến tầng
ứng dụng ở đỉnh, mỗi tầng đều có vai trò và chức năng riêng biệt.
Tổng quan về mô hình tham chiếu OSI:
-Tầng Vật lý (Physical Layer)
-Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
-Tầng Mạng (Network Layer)
-Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
-Tầng Phiên (Session Layer)
-Tầng Trình diễn (Presentation Layer)
lOMoARcPSD| 58886076
-Tầng Ứng dụng (Application Layer)
Tầng ứng dụng (Application Layer) là tầng thứ 7 và cũng là tầng giao diện với người dùng trong mô hình
OSI. Vai trò chính của tầng này là cung cấp các dịch vụ mạng và giao diện để các ứng dụng có thể truy
cập vào mạng và tương tác với nhau.
Các chức năng cơ bản của tầng ứng dụng bao gồm:
-Giao diện người dùng và ứng dụng: Cung cấp giao diện để người dùng tương tác với các ứng dụng
mạng, bao gồm trình duyệt web, email, trò chơi trực tuyến, và ứng dụng khác.
-Cung cấp dịch vụ mạng: Cung cấp các dịch vụ mạng như truyền tệp, truyền dữ liệu, đồng bộ hóa
dữ liệu, và truy cập vào các tài nguyên mạng như máy chủ, dịch vụ đăng nhập, và sở dữ liệu.
-Xác thực và Quản lý truy cập: Đảm bảo tính bảo mật và quản lý quyền truy cập vào các tài nguyên
mạng bằng cách xác thực người dùng và kiểm soát quyền truy cập.
-Phân giải tên miền (Domain Name Resolution): Chuyển đổi địa chỉ tên miền sang địa chỉ IP
ngược lại, giúp các ứng dụng có thể tìm thấy và kết nối đến các máy chủ trên mạng.
Các giao thức thường được sử dụng ở tầng ứng dụng bao gồm:
-HTTP (Hypertext Transfer Protocol): Sử dụng cho việc truy cập và truyền tải dữ liệu trên web.
-SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Sử dụng cho việc truyền tải email qua mạng.
-FTP (File Transfer Protocol): Sử dụng cho việc truyền tải tệp tin giữa các máy tính trong mạng.
-DNS (Domain Name System): Sử dụng để phân giải tên miền thành địa chỉ IP và ngược lại.
-SSH (Secure Shell): Sử dụng để thiết lập kết nối bảo mật và thực hiện các lệnh từ xa.
Câu 16. Anh/chị hãy trình bày tổng quát mô hình tham chiếu OSI. Nêu vai trò, chức năng cơ bản và
các giao thức sử dụng ở tầng vật lý (Physical)
Mô hình tham chiếu OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình chuẩn hóa được sử dụng để
tả cách một hệ thống mạng hoạt động. Mô hình này chia mạng thành 7 tầng, từ tầng vật lý ở đáy đến tầng
ứng dụng ở đỉnh, mỗi tầng đều có vai trò và chức năng riêng biệt.
Tổng quan về mô hình tham chiếu OSI:
-Tầng Vật lý (Physical Layer): Tầng này đảm nhiệm chuyển đổi tín hiệu giữa các thiết bị vật lý và các
đường truyền mạng.
-Tầng Datalink (Data Link Layer): Tầng này quản lý truy cập vào đường truyền vật lý, kiểm soát lỗi
truyền dẫn và thiết lập kết nối giữa các thiết bị.
-Tầng Mạng (Network Layer): Tầng này quản lý địa chỉ logic của thiết bị và định tuyến dữ liệu qua
mạng.
-Tầng Giao vận (Transport Layer): Tầng này cung cấp các dịch vụ truyền dữ liệu đáng tin cậy giữa các
điểm cuối của mạng.
lOMoARcPSD| 58886076
-Tầng Phiên (Session Layer): Tầng này quản lý và duy trì các phiên liên lạc giữa các ứng dụng.
-Tầng Trình diễn (Presentation Layer): Tầng này đảm nhiệm chuyển đổi dữ liệu thành định dạng phù
hợp cho việc truyền và hiển thị.
-Tầng Ứng dụng (Application Layer): Tầng này cung cấp các dịch vụ mạng cụ thể cho người dùng, như
email, truyền tệp và truy cập Web.
Vai trò và chức năng cơ bản của Tầng Vật lý:
-Vai trò: Tầng Vật lý đại diện cho các thiết bị vật lý trong mạng và chịu trách nhiệm chuyển đổi dữ liệu
thành tín hiệu vật lý để truyền qua các đường truyền mạng.
-Chức năng cơ bản:
+ Chuyển đổi tín hiệu: Chuyển đổi dữ liệu từ dạng logic thành dạng tín hiệu vật lý để truyền qua các
đường truyền mạng.
+ Định dạng tín hiệu: Xác định cách biểu diễn dữ liệu thành các dạng tín hiệu điện tử, quang học hoặc
sóng vô tuyến để truyền đi.
+ Điều khiển truy cập đa truy nhập: Quản lý cách các thiết bị truy cập và sử dụng chung đường truyền
mạng vật lý.
Các giao thức sử dụng ở Tầng Vật lý:
-Ethernet
-Fast Ethernet
-Gigabit Ethernet
-Token Ring
-FDDI (Fiber Distributed Data Interface)
-ATM (Asynchronous Transfer Mode)
-ISDN (Integrated Services Digital Network)
-DSL (Digital Subscriber Line)
-RS-232 (Recommended Standard 232)
-V.35
Tầng Vật lý là tầng đầu tiên trong mô hình OSI và cung cấp các dịch vụ cơ bản để truyền dữ liệu qua
mạng.
Câu 17. Hãy trình bày tổng quát mô hình TCP/IP. Nêu vai trò và chức năng của tầng giao tiếp
mạng (Network access) trong mô hình TCP/IP.
Mô hình TCP/IP, viết tắt của "Transmission Control Protocol/Internet Protocol", là một tập hợp các giao
thức mạng được sử dụng rộng rãi trong Internet và các mạng máy tính. Mô hình này được thiết kế để chia
nhỏ quá trình truyền thông mạng thành các lớp chức năng, giúp dễ dàng triển khai, quản lý và duy trì
mạng.
lOMoARcPSD| 58886076
Dưới đây là các lớp chính trong mô hình TCP/IP:
1. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer):
Đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy qua các đường truyền vật lý như Ethernet, Wi-Fi, hay các kết
nối cáp.
Phân đoạn dữ liệu thành các gói tin (frames) và thực hiện kiểm soát lỗi truyền.
2. Lớp Mạng (Network Layer):
Định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau.
Thực hiện chuyển giao giữa các địa chỉ IP (Internet Protocol).
Đảm bảo dữ liệu được chuyển một cách hiệu quả và đúng đích.
3. Lớp Giao vận (Transport Layer):
Quản lý kết nối và đảm bảo dữ liệu được truyền đúng và đầy đủ.
TCP (Transmission Control Protocol) là giao thức phổ biến trong lớp này, cung cấp kết nối đáng
tin cậy giữa các ứng dụng.
UDP (User Datagram Protocol) là giao thức không đảm bảo việc truyền tin nhắn một cách đáng
tin cậy, nhưng nhanh hơn và phù hợp cho các ứng dụng cần truyền dữ liệu nhanh chóng.
4. Lớp Ứng dụng (Application Layer):
Cung cấp giao diện cho người dùng và các ứng dụng truy cập vào mạng.
Bao gồm các giao thức như HTTP (Hypertext Transfer Protocol), FTP (File Transfer Protocol),
SMTP (Simple Mail Transfer Protocol) và DNS (Domain Name System).
Mô hình TCP/IP giúp tách biệt các chức năng khác nhau của mạng và cung cấp một cơ sở linh hoạt cho
việc phát triển và quản lý hệ thống mạng.
Tầng giao tiếp mạng (Network Access Layer), còn được gọi là tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer),
đóng vai trò quan trọng trong mô hình TCP/IP. Dưới đây là vai trò và chức năng chính của tầng này:
1. Đảm bảo truyền dẫn dữ liệu:
Tầng giao tiếp mạng đảm bảo việc truyền dẫn dữ liệu qua các đường truyền vật lý như Ethernet,
Wi-Fi, hay các kết nối cáp.
2. Phân đoạn dữ liệu:
Tầng này phân đoạn dữ liệu thành các đơn vị nhỏ hơn, gọi là frames, để truyền qua mạng. Mỗi
frame bao gồm dữ liệu cùng với các trường thông tin như địa chỉ MAC (Media Access Control)
để xác định địa chỉ vật lý của thiết bị.
3. Kiểm soát lỗi:
lOMoARcPSD| 58886076
Tầng liên kết dữ liệu kiểm soát lỗi truyền thông bằng cách sử dụng các phương pháp như CRC
(Cyclic Redundancy Check). Nếu một frame bị hỏng trong quá trình truyền, tầng này sẽ đảm bảo
việc yêu cầu truyền lại.
4. Quản lý truy cập đa phương tiện (MAC):
Tầng này điều khiển việc truy cập đa phương tiện vào môi trường truyền thông chung
(CSMA/CD - Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection), hoặc có thể là các phương
pháp khác như CSMA/CA (Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance) trong môi
trường không dây.
5. Định danh thiết bị:
Tầng giao tiếp mạng sử dụng địa chỉ MAC để định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào
mạng, giúp định tuyến dữ liệu chính xác đến thiết bị đích.
Tóm lại, tầng giao tiếp mạng trong mô hình TCP/IP đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo việc
truyền dẫn dữ liệu tin cậy qua mạng, kiểm soát lỗi, quản lý truy cập mạng, và định danh các thiết bị trong
mạng.
Câu 18. Hãy trình bày tổng quát mô hình TCP/IP. Nêu vai trò và chức năng của tầng mạng
(Internet) trong mô hình TCP/IP.
Tầng mạng (Internet Layer) trong mô hình TCP/IP có vai trò và chức năng quan trọng trong việc định
tuyến và chuyển tiếp dữ liệu qua các mạng khác nhau trong Internet. Dưới đây là các vai trò và chức năng
chính của tầng này:
1. Định tuyến (Routing):
Tầng mạng quản lý việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau trên Internet. Khi một gói
dữ liệu được tạo ra ở tầng giao vận (Transport Layer), tầng mạng xác định đường đi tối ưu để
chuyển tiếp gói dữ liệu đó đến đích.
2. Chuyển đổi giao thức (Protocol Switching):
Tầng này có khả năng chuyển đổi giữa các giao thức mạng khác nhau, đảm bảo tính tương thích
và giao tiếp giữa các mạng với nhau. Ví dụ, từ IPv4 sang IPv6.
3. Địa chỉ IP:
Tầng mạng sử dụng địa chỉ IP để xác định các thiết bị và mạng trên Internet. Mỗi thiết bị trên
Internet được gán một địa chỉ IP duy nhất, giúp định danh và định tuyến dữ liệu.
4. Đóng gói và giải gói dữ liệu:
Tầng mạng đóng gói dữ liệu từ tầng giao vận thành các gói tin (packets) để chuyển tiếp qua
mạng. Khi nhận được các gói tin, tầng này giải gói để trích xuất dữ liệu và định tuyến chúng đến
đích cuối cùng.
5. Quản lý định tuyến:
lOMoARcPSD| 58886076
Tầng mạng sử dụng các thuật toán định tuyến để quản lý việc chọn lựa đường đi tối ưu cho dữ
liệu dựa trên các tiêu chí như băng thông, độ trễ và tình trạng mạng.
Tóm lại, tầng mạng trong mô hình TCP/IP chịu trách nhiệm về việc định tuyến và chuyển tiếp dữ liệu
giữa các mạng khác nhau trên Internet, sử dụng địa chỉ IP để định danh thiết bị và quản lý việc đóng gói
và giải gói dữ liệu.
Câu 19. Hãy trình bày tổng quát mô hình TCP/IP. Nêu vai trò và chức năng của tầng giao vận
(Transport) trong mô hình TCP/IP.
Tầng giao vận (Transport Layer) trong mô hình TCP/IP chịu trách nhiệm về việc quản lý việc truyền dẫn
dữ liệu tin cậy và đáng tin cậy giữa các thiết bị trên mạng. Dưới đây là vai trò và chức năng chính của
tầng này:
1. Đảm bảo kết nối đáng tin cậy (Reliable Connection):
Tầng giao vận đảm bảo việc thiết lập, duy trì và chấm dứt kết nối giữa các ứng dụng trên các thiết
bị trên mạng.
TCP (Transmission Control Protocol) là giao thức phổ biến được sử dụng trong tầng này, cung
cấp kết nối đáng tin cậy giữa các ứng dụng thông qua việc sử dụng các cơ chế như bắt tay
(handshaking), kiểm tra lỗi (error checking) và tái thiết lập kết nối khi cần.
2. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity):
Tầng này đảm bảo dữ liệu được truyền từ nguồn đến đích mà không bị thay đổi hoặc hỏng hóc
trong quá trình truyền.
TCP sử dụng các phương pháp kiểm tra lỗi như mã kiểm tra tuyến tính (CRC) để đảm bảo tính
toàn vẹn của dữ liệu.
3. Kiểm soát dòng (Flow Control):
Tầng giao vận điều khiển lưu lượng dữ liệu giữa nguồn và đích để đảm bảo rằng nguồn không
tràn đầy đích và đảm bảo hiệu suất cao hơn.
TCP sử dụng cơ chế điều khiển dòng bằng cách gửi các gói ACK (acknowledgment) để xác nhận
việc nhận dữ liệu và điều chỉnh tốc độ truyền dữ liệu dựa trên tình trạng của đích.
4. Đa dịch vụ (Multiplexing/Demultiplexing):
Tầng này cho phép nhiều ứng dụng sử dụng cùng một kết nối mạng, được gọi là đa dịch vụ,
thông qua cơ chế gọi là multiplexing.
Tại điểm đích, tầng giao vận phân tách dữ liệu đến các ứng dụng đích, được gọi
demultiplexing.
Tóm lại, tầng giao vận trong mô hình TCP/IP đảm bảo việc truyền dẫn dữ liệu đáng tin cậy và đáng tin
cậy giữa các ứng dụng trên mạng, bao gồm việc quản lý kết nối, bảo vệ tính toàn vẹn dữ liệu, kiểm soát
lưu lượng và phân phối dữ liệu đến các ứng dụng đích.
lOMoARcPSD| 58886076
Câu 20. Hãy trình bày tổng quát mô hình TCP/IP. Nêu vai trò và chức năng của tầng ứng dụng
(Application) trong mô hình TCP/IP.
Tầng ứng dụng (Application Layer) trong mô hình TCP/IP là tầng giao diện giữa người dùng hoặc các
ứng dụng với mạng. Tầng này cung cấp các dịch vụ và giao thức cho các ứng dụng để chúng có thể truy
cập vào mạng, trao đổi dữ liệu và tương tác với nhau. Dưới đây là vai trò và chức năng chính của tầng
này:
1. Cung cấp giao diện người dùng:
Tầng ứng dụng cung cấp giao diện người dùng cho các ứng dụng và dịch vụ trên mạng. Điều này
cho phép người dùng tương tác với các ứng dụng mạng thông qua giao diện đồ họa, dòng lệnh,
hoặc các ứng dụng web.
2. Cung cấp dịch vụ mạng:
Tầng này cung cấp các dịch vụ mạng như truyền tệp, truyền tin nhắn, truy cập web, truyền truy
vấn DNS (Domain Name System), và nhiều dịch vụ khác. Các dịch vụ này được cung cấp thông
qua các giao thức như HTTP, FTP, SMTP, POP3, IMAP, DNS, và nhiều giao thức khác.
3. Chuyển đổi địa chỉ và tên miền:
Tầng ứng dụng thực hiện chuyển đổi giữa các địa chỉ IP và tên miền. Ví dụ, giao thức DNS
(Domain Name System) chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP và ngược lại để định danh các máy
chủ và dịch vụ trên Internet.
4. Quản lý phiên và trạng thái:
Tầng này quản lý phiên truy cập giữa các ứng dụng và đảm bảo tính trạng thái của các kết nối.
Điều này bao gồm việc bắt đầu, duy trì và kết thúc các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng.
5. Bảo mật và xác thực:
Tầng ứng dụng cung cấp các phương tiện cho bảo mật và xác thực truy cập vào hệ thống. Ví dụ,
giao thức HTTPS sử dụng SSL/TLS để mã hóa truyền thông web và xác thực máy chủ.
Tóm lại, tầng ứng dụng trong mô hình TCP/IP là tầng giao diện giữa người dùng hoặc các ứng dụng và
mạng, cung cấp các dịch vụ mạng và giao thức cho việc truy cập, trao đổi dữ liệu và tương tác trên mạng.
Câu 21. Anh/chị hãy so sánh những đặc điểm cơ bản của hai mô hình kiến trúc mạng OSI và
TCP/IP.
Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) và mô hình TCP/IP (Transmission Control
Protocol/Internet Protocol) đều là hai mô hình kiến trúc mạng quan trọng và phổ biến trong lĩnh vực mạng
máy tính. Dưới đây là một so sánh về những đặc điểm cơ bản của hai mô hình này:
1. Số lượng lớp:
-Mô hình OSI bao gồm 7 lớp: Lớp Vật lý, Lớp Liên kết Dữ liệu, Lớp Mạng, Lớp Giao vận, Lớp
Phiên, Lớp Trình diễn, và Lớp Ứng dụng.
lOMoARcPSD| 58886076
-Mô hình TCP/IP chỉ có 4 lớp: Lớp Giao vận, Lớp Mạng (Internet), Lớp Giao tiếp mạng
(Network Access), và Lớp Ứng dụng.
2. Phạm vi và ứng dụng:
-Mô hình OSI được thiết kế để là một kiến trúc tổng quát, không chỉ áp dụng cho mạng Internet
mà còn cho bất kỳ hệ thống mạng nào. Nó được sử dụng rộng rãi trong việc mô tả và phân loại
các giao thức mạng.
-Mô hình TCP/IP là một kiến trúc cụ thể được sử dụng chủ yếu trong Internet và các mạng liên
quan, là kiến trúc phổ biến nhất trong thực tế.
3. Khả năng linh hoạt:
-Mô hình OSI mang tính linh hoạt cao và phù hợp cho nhiều môi trường mạng khác nhau nhờ vào
sự phân chia rõ ràng của các lớp và chức năng.
-Mô hình TCP/IP được coi là đơn giản hơn và linh hoạt trong triển khai thực tế, nhưng có thể
thiếu đi tính toàn vẹn của một số lớp như trong mô hình OSI.
4. Sự phát triển và sử dụng:
-Mô hình OSI được phát triển bởi ISO (International Organization for Standardization) nhưng
không được sử dụng rộng rãi như mô hình TCP/IP trong thực tế.
-Mô hình TCP/IP được phát triển song song với việc phát triển của Internet và đã trở thành tiêu
chuẩn de facto cho việc kết nối mạng.
5. Mức độ chi tiết:
-Mô hình OSI cung cấp một cái nhìn chi tiết và cụ thể hơn về các lớp và chức năng của mỗi lớp.
-Mô hình TCP/IP tập trung vào các khía cạnh quan trọng nhất của mạng Internet và có thể ít chi
tiết hơn về một số khía cạnh.
Tóm lại, mặc dù cả hai mô hình đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, mô hình TCP/IP thường được ưa
chuộng và sử dụng nhiều hơn trong thực tế do tính đơn giản và phổ biến của nó trong việc kết nối Internet
và các mạng máy tính.
Câu 22. Trong mô hình kiến trúc mở OSI, lớp mạng (tầng) nào cung cấp các chương trình ứng
dụng cho người dùng? Trình bày những đặc điểm cơ bản và các giao thức được sử dụng trong lớp
mạng đó.
Trong mô hình kiến trúc mở OSI, lớp mạng (tầng) thứ 7, còn được gọi là "Application Layer" (Lớp Ứng
dụng), là lớp cung cấp các chương trình ứng dụng cho người dùng. Lớp này là tầng giao diện trực tiếp với
người dùng và các ứng dụng trên mạng, cung cấp các dịch vụ và giao thức để thực hiện các chức năng cụ
thể. Dưới đây là những đặc điểm cơ bản và các giao thức phổ biến được sử dụng trong lớp ứng dụng:
1. Đặc điểm cơ bản:
-Lớp ứng dụng là tầng cao nhất trong mô hình OSI và chịu trách nhiệm cho việc tương tác trực
tiếp với người dùng và các ứng dụng.

Preview text:

lOMoAR cPSD| 58886076 MẠNG MÁY TÍNH
PHẦN 1: LÝ THUYẾT (Mức điểm: 5 điểm)
CHƯƠNG 1 – TỔNG QUAN VỀ MẠNG MÁY TÍNH
Câu 1. Trong phân loại mạng máy tính theo kĩ thuật chuyển mạch hãy trình bày nguyên tắc hoạt
động của mạng chuyển mạch kênh và ưu, nhược điểm của kỹ thuật chuyển mạch kênh.
Mạng chuyển mạch kênh là một trong các kỹ thuật chuyển mạch trong phân loại mạng máy tính.
Nguyên tắc hoạt động của mạng chuyển mạch kênh là khi dữ liệu được truyền từ nguồn đến đích, nó sẽ
được chia thành các gói nhỏ và mỗi gói sẽ được gán một kênh riêng để truyền. Các kênh này có thể là
đường truyền vật lý hoặc phần cứng ảo được tạo bởi phần mềm. Các gói dữ liệu trên các kênh sẽ không
giao nhau, đảm bảo tính nhất quán và độ tin cậy trong truyền thông.
Ưu điểm của mạng chuyển mạch kênh bao gồm: 1.
Hiệu suất cao: Bởi vì mỗi kênh chỉ truyền một gói dữ liệu tại một thời điểm, nên không có sự
cạnh tranh giữa các gói dữ liệu, giúp tối ưu hiệu suất truyền thông. 2.
Độ tin cậy cao: Do không có xung đột giữa các gói dữ liệu trên cùng một kênh, mạng chuyển
mạch kênh thường có độ tin cậy cao. 3.
Khả năng điều chỉnh linh hoạt: Có thể cấp phát động tài nguyên cho các kênh tùy thuộc vào nhu
cầu sử dụng, giúp tối ưu hóa tài nguyên mạng.
Tuy nhiên, cũng có nhược điểm: 1.
Đòi hỏi tài nguyên phần cứng lớn: Mỗi kênh yêu cầu một nguồn tài nguyên riêng, dẫn đến việc
cần có số lượng lớn tài nguyên phần cứng. 2.
Phức tạp trong việc quản lý và triển khai: Việc cấu hình và quản lý các kênh yêu cầu kiến thức kỹ
thuậtcao và công việc triển khai có thể phức tạp. 3.
Chi phí cao: Do đòi hỏi nhiều tài nguyên phần cứng và công việc triển khai phức tạp, nên mạng
chuyểnmạch kênh thường có chi phí cao hơn so với các kỹ thuật khác.
Câu 2. Trong phân loại mạng máy tính theo kĩ thuật chuyển mạch hãy trình bày nguyên tắc hoạt
động của mạng chuyển mạch tin báo và ưu, nhược điểm của kỹ thuật chuyển mạch tin báo.
Mạng chuyển mạch tin báo là một trong các kỹ thuật chuyển mạch trong phân loại mạng máy tính.
Nguyên tắc hoạt động của mạng chuyển mạch tin báo là khi dữ liệu được truyền từ nguồn đến đích, các
bản tin tin báo được sử dụng để xác định đường dẫn truyền dữ liệu tối ưu. Cụ thể, các thiết bị mạng sử
dụng thông tin trong các bản tin tin báo để xây dựng bảng định tuyến, từ đó xác định đường dẫn tối ưu cho dữ liệu truyền.
Ưu điểm của mạng chuyển mạch tin báo bao gồm: 1.
Độ linh hoạt cao: Bằng cách sử dụng các bản tin tin báo để xây dựng bảng định tuyến, mạng
chuyển mạch tin báo có khả năng điều chỉnh và thích ứng với sự thay đổi trong mạng một cách linh hoạt. lOMoAR cPSD| 58886076 2.
Tính tự động hóa: Hệ thống tự động hóa trong mạng chuyển mạch tin báo giúp giảm thiểu sự can
thiệp của con người trong việc quản lý và điều chỉnh mạng. 3.
Hiệu suất tốt trong mạng lớn: Mạng chuyển mạch tin báo có thể xử lý lượng dữ liệu lớn và tạo ra
đường dẫn truyền dữ liệu tối ưu trong các mạng lớn và phức tạp.
Tuy nhiên, cũng có nhược điểm: 1.
Chi phí đầu tư ban đầu cao: Việc triển khai hệ thống mạng chuyển mạch tin báo đòi hỏi các thiết
bị đặcbiệt và phần mềm phức tạp, dẫn đến chi phí đầu tư ban đầu cao. 2.
Độ phức tạp trong quản lý và vận hành: Mạng chuyển mạch tin báo đòi hỏi kiến thức kỹ thuật cao
và công việc quản lý, vận hành mạng có thể phức tạp và đòi hỏi sự chuyên môn cao. 3.
Khả năng ảnh hưởng của các bản tin tin báo: Trong một số trường hợp, các bản tin tin báo có thể
gây rahiện tượng cản trở hoặc làm giảm hiệu suất mạng nếu không được xử lý đúng cách.
Câu 3. Trong phân loại mạng máy tính theo kĩ thuật chuyển mạch hãy trình bày nguyên tắc hoạt
động của mạng chuyển mạch gói và ưu, nhược điểm của kỹ thuật chuyển mạch gói.
Mạng chuyển mạch gói là một trong các kỹ thuật chuyển mạch trong phân loại mạng máy tính.
Nguyên tắc hoạt động của mạng chuyển mạch gói là khi dữ liệu được truyền từ nguồn đến đích, nó sẽ
được chia thành các gói nhỏ có kích thước cố định trước khi truyền. Mỗi gói dữ liệu sẽ được gán các
thông tin địa chỉ (như địa chỉ nguồn và đích) để đảm bảo việc định tuyến và gửi đến đích cuối cùng.
Ưu điểm của mạng chuyển mạch gói bao gồm: 1.
Linh hoạt trong sử dụng tài nguyên: Do dữ liệu được chia thành các gói nhỏ, mạng chuyển mạch
gói cókhả năng sử dụng tài nguyên mạng một cách linh hoạt và hiệu quả. 2.
Khả năng đa nhiệm: Mạng chuyển mạch gói cho phép truyền nhiều gói dữ liệu từ nhiều nguồn
đến nhiều đích cùng một lúc, tăng khả năng đa nhiệm và đa dạng hóa truyền thông. 3.
Tính tin cậy: Mỗi gói dữ liệu được gửi độc lập và định tuyến riêng lẻ, giúp tăng tính tin cậy và
khả năng phục hồi khi có lỗi xảy ra trên mạng.
Tuy nhiên, cũng có nhược điểm: 1.
Độ trễ có thể cao: Do dữ liệu được chia thành các gói nhỏ và phải định tuyến độc lập, nên có thể
xảy rađộ trễ trong quá trình truyền dữ liệu. 2.
Overhead của tiêu đề gói: Mỗi gói dữ liệu cần mang theo thông tin địa chỉ và các thông tin điều
khiển khác, gây ra overhead trong băng thông và tài nguyên hệ thống. 3.
Cần quản lý định tuyến: Mạng chuyển mạch gói đòi hỏi hệ thống định tuyến phức tạp để quản lý
và xử lý địa chỉ đích và đường dẫn của các gói dữ liệu.
Câu 4. Anh/chị hãy nêu khái niệm, đặc điểm cơ bản và phân loại mạng cục bộ (LAN).
Mạng cục bộ (LAN - Local Area Network) là một mạng máy tính mà các thiết bị trong đó được kết nối
trong một khu vực địa lý hạn chế, chẳng hạn như một tòa nhà, một văn phòng, hoặc một tòa nhà học.
Dưới đây là một số đặc điểm cơ bản và phân loại của mạng cục bộ: lOMoAR cPSD| 58886076 *Đặc điểm cơ bản:
- Kích thước địa lý hạn chế: Mạng cục bộ hoạt động trong một khu vực địa lý nhỏ, giới hạn bởi một số
thiết bị như router hoặc switch.
-Chia sẻ tài nguyên: Người dùng trên mạng LAN có thể chia sẻ tài nguyên như máy in, dữ liệu, và ứng dụng.
-Tốc độ cao: LAN thường có tốc độ truy cập cao, cho phép truyền dữ liệu nhanh chóng giữa các thiết bị trong mạng. * Phân loại:
- Dựa trên phương tiện truyền thông:
-Mạng dây: Sử dụng cáp đồng hoặc cáp quang để kết nối các thiết bị trong mạng.
-Mạng không dây (Wi-Fi): Sử dụng sóng radio để truyền dữ liệu giữa các thiết bị mà không cần dây kết nối vật lý. -Dựa trên kiến trúc:
- Peer-to-Peer (P2P): Mỗi thiết bị trong mạng có thể hoạt động như cả máy chủ và máy khách, cho
phépchia sẻ tài nguyên trực tiếp giữa các thiết bị.
-Client-Server: Mạng được tổ chức theo mô hình client-server, trong đó các máy khách (clients) kết nối
với một máy chủ (server) để truy cập tài nguyên và dịch vụ.
Mạng cục bộ thường được sử dụng trong các tổ chức và doanh nghiệp để cung cấp kết nối mạng nội bộ,
chia sẻ tài nguyên và dễ dàng quản lý.
Câu 5. Hãy trình bày cấu tạo và đánh giá ưu, nhược điểm của cấu trúc liên kết mạng dạng tuyến (Linear Bus Topology).
Cấu trúc liên kết mạng dạng tuyến (Linear Bus Topology) là một trong những cấu trúc đơn giản nhất
trong các mô hình mạng. Trong cấu trúc này, các thiết bị mạng được kết nối với nhau thông qua một
đường truyền mạng duy nhất, có thể là dây cáp đồng hoặc cáp quang. Dưới đây là cấu tạo và đánh giá ưu,
nhược điểm của cấu trúc liên kết mạng dạng tuyến: *Cấu tạo:
-Đường truyền mạng (Bus): Đây là đường truyền mạng duy nhất mà tất cả các thiết bị mạng kết nối vào.
-Kết nối trực tiếp: Mỗi thiết bị mạng được kết nối trực tiếp vào đường truyền mạng, không cần thiết bị trung gian nào khác.
-Terminator: Hai đầu của đường truyền mạng cần được kết nối với terminator để đảm bảo việc phản xạ
tín hiệu và tránh hiện tượng tín hiệu phản chiếu. *Ưu điểm:
-Dễ triển khai: Cấu trúc đơn giản, dễ dàng triển khai và cấu hình. lOMoAR cPSD| 58886076
-Chi phí thấp: Không đòi hỏi nhiều thiết bị mạng và có chi phí triển khai thấp.
-Dễ dàng mở rộng: Có thể dễ dàng mở rộng bằng cách thêm thiết bị mới vào đường truyền mạng. *Nhược điểm:
- Single point of failure: Nếu đường truyền mạng gặp sự cố, toàn bộ mạng có thể bị gián đoạn.
- Hạn chế về tốc độ và khoảng cách: Tốc độ truyền dữ liệu trên đường truyền mạng có thể bị giảm khi
thêm nhiều thiết bị vào mạng. Khoảng cách giữa các thiết bị cũng hạn chế do tín hiệu sẽ suy giảm qua khoảng cách.
-Khả năng mở rộng có hạn: Khó khăn trong việc mở rộng mạng khi số lượng thiết bị tăng lên, do giới
hạn về tốc độ và hiệu suất của đường truyền mạng.
Trong tổ chức nhỏ hoặc khi cần triển khai mạng nhanh chóng và chi phí thấp, cấu trúc liên kết mạng dạng
tuyến có thể là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, nó không phù hợp cho các mạng có yêu cầu cao về độ tin cậy và hiệu suất.
Câu 6. Hãy trình bày cấu tạo và đánh giá ưu, nhược điểm của cấu trúc liên kết mạng hình sao (Star Topology).
Cấu trúc liên kết mạng hình sao (Star Topology) là một trong những cấu trúc phổ biến nhất trong các
mạng LAN và WAN hiện đại. Trong mạng hình sao, tất cả các thiết bị mạng được kết nối trực tiếp với
một trung tâm, thường là một switch hoặc hub. Dưới đây là cấu tạo và đánh giá ưu, nhược điểm của cấu
trúc liên kết mạng hình sao: *Cấu tạo:
-Trung tâm (Hub hoặc Switch): Đây là trung tâm của mạng hình sao, nơi mà tất cả các thiết bị mạng được kết nối.
-Cáp kết nối: Mỗi thiết bị mạng được kết nối với trung tâm thông qua một đường cáp riêng biệt. *Ưu điểm:
-Dễ quản lý: Cấu trúc đơn giản, dễ quản lý và dễ cấu hình.
-Dễ dàng cải tiến và mở rộng: Dễ dàng thêm hoặc loại bỏ thiết bị mạng mà không ảnh hưởng đến toàn bộ mạng.
-Độ tin cậy cao: Nếu một thiết bị mạng gặp sự cố, chỉ ảnh hưởng đến thiết bị đó mà không ảnh hưởng đến toàn bộ mạng.
-Hiệu suất cao: Khả năng truyền dữ liệu cao và độ tin cậy cao khi mỗi thiết bị có đường kết nối riêng biệt với trung tâm. *Nhược điểm:
-Single point of failure: Nếu trung tâm (hub hoặc switch) gặp sự cố, toàn bộ mạng có thể bị gián đoạn.
-Chi phí cao hơn: So với một số cấu trúc khác như mạng dạng tuyến, việc triển khai mạng hình sao có
thể đòi hỏi chi phí cao hơn do cần một trung tâm và nhiều đường cáp kết nối. lOMoAR cPSD| 58886076
-Giới hạn về khoảng cách: Khoảng cách giữa các thiết bị mạng và trung tâm có giới hạn do sự suy giảm
tín hiệu qua cáp kết nối.
Mạng hình sao thường được ưa chuộng trong môi trường doanh nghiệp và văn phòng vì tính dễ quản lý,
độ tin cậy cao và khả năng mở rộng linh hoạt. Tuy nhiên, cần lưu ý đến nguy cơ single point of failure và chi phí triển khai.
Câu 7. Hãy trình bày cấu tạo và đánh giá ưu, nhược điểm của cấu trúc liên kết mạng vòng xuyến (Ring Topology).
Cấu trúc liên kết mạng vòng xuyến (Ring Topology) là một cấu trúc mạng mà các thiết bị được kết nối
với nhau thành một vòng đóng. Trong mạng vòng xuyến, mỗi thiết bị mạng được kết nối với hai thiết bị
khác trên hai bên của nó, tạo thành một vòng kín. Dưới đây là cấu tạo và đánh giá ưu, nhược điểm của
cấu trúc liên kết mạng vòng xuyến: *Cấu tạo:
-Thiết bị mạng: Mỗi thiết bị mạng (như máy tính, máy chủ, hoặc thiết bị kết nối mạng) được kết nối với
hai thiết bị khác trên hai bên của nó.
-Cáp kết nối: Các thiết bị mạng được kết nối với nhau thông qua các đoạn cáp, tạo thành một vòng đóng. *Ưu điểm:
-Khả năng truyền dữ liệu đối xứng: Mỗi thiết bị mạng trong mạng vòng xuyến có thể truyền và nhận dữ
liệu, tạo điều kiện cho việc truyền dữ liệu đối xứng.
-Khả năng mở rộng dễ dàng: Dễ dàng thêm hoặc loại bỏ thiết bị mạng mà không ảnh hưởng đến toàn bộ mạng.
-Khả năng chịu lỗi cao: Nếu một đoạn cáp hoặc thiết bị gặp sự cố, dữ liệu vẫn có thể đi tiếp theo hướng khác của vòng. *Nhược điểm:
-Single point of failure: Mặc dù mạng vòng xuyến có khả năng chịu lỗi, nhưng nếu một thiết bị mạng
gặp sự cố, toàn bộ mạng có thể bị gián đoạn.
-Khó khăn trong việc cấu hình và quản lý: Cấu hình và quản lý mạng vòng xuyến có thể phức tạp hơn
so với các cấu trúc mạng khác, đặc biệt khi cần phải xác định và sửa chữa các vấn đề liên quan đến đường
truyền mạng và địa chỉ.
Mạng vòng xuyến thường được sử dụng trong các ứng dụng như mạng LAN hoặc trong các môi trường
mà yêu cầu sự linh hoạt và độ tin cậy cao. Tuy nhiên, cần lưu ý đến nguy cơ single point of failure và đòi
hỏi kỹ năng quản lý mạng cao.
Câu 8. Anh/chị hãy trình bày tổng quan về mạng diện rộng (WAN). So sánh điểm giống và khác
nhau giữa hai mạng LAN và WAN. lOMoAR cPSD| 58886076
Mạng diện rộng (WAN - Wide Area Network) là một loại mạng máy tính mà các thiết bị mạng được kết
nối với nhau qua một khu vực địa lý rộng, thường là qua các kết nối điều khiển của các nhà cung cấp dịch
vụ mạng hoặc qua Internet. Dưới đây là một tổng quan về mạng diện rộng cùng với so sánh điểm giống
và khác nhau giữa mạng LAN và WAN:
Tổng quan về mạng diện rộng (WAN):
*Phạm vi: Mạng diện rộng bao gồm các kết nối mạng vượt ra khỏi phạm vi một khu vực địa lý hẹp,
thường là qua các quốc gia hoặc lục địa khác nhau.
*Các phương tiện truyền thông: WAN có thể sử dụng nhiều loại phương tiện truyền thông như cáp
quang, cáp đồng, sóng vô tuyến (wireless), và kết nối qua Internet.
*Dịch vụ cung cấp: Các dịch vụ WAN thường được cung cấp bởi các nhà mạng và nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP).
*Tốc độ truyền dữ liệu: Tốc độ truyền dữ liệu trong WAN có thể thấp hơn so với LAN do sự cách xa và
sự ảnh hưởng của các yếu tố như độ trễ và băng thông.
*Bảo mật: Vì mạng diện rộng thường trải dài qua nhiều khu vực địa lý và sử dụng các phương tiện truyền
thông công cộng, nên việc bảo mật trong WAN thường cần được chú trọng đặc biệt.
So sánh giữa mạng LAN và WAN: *Điểm giống nhau:
-Mục tiêu chính: Cả mạng LAN và WAN đều nhằm mục tiêu kết nối các thiết bị mạng để chia sẻ tài nguyên và dữ liệu.
-Cấu trúc: Cả LAN và WAN có thể sử dụng nhiều cấu trúc kết nối khác nhau như hình sao, hình vòng hoặc hỗn hợp.
-Công nghệ: Cả hai đều sử dụng các công nghệ và tiêu chuẩn như Ethernet, TCP/IP, và Wi-Fi để kết nối và truyền dữ liệu. *Điểm khác nhau:
-Phạm vi: LAN thường có phạm vi hạn chế đến một khu vực địa lý nhỏ, trong khi WAN trải dài ra các
khu vực địa lý lớn hơn.
-Quản lý và bảo mật: Quản lý và bảo mật trong WAN thường phức tạp hơn so với LAN do quy mô lớn và
sự trải rộng địa lý.
-Tốc độ và hiệu suất: LAN thường có tốc độ truyền dữ liệu cao và hiệu suất tốt hơn so với WAN do yếu tố
địa lý và các yếu tố khác.
-Chi phí triển khai: Triển khai mạng WAN thường đắt đỏ hơn so với mạng LAN do sử dụng các dịch vụ
của các nhà mạng và ISP.
Tóm lại, mạng LAN và WAN đều đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và truyền dữ liệu trong môi
trường mạng, nhưng chúng có các đặc điểm riêng biệt phù hợp với các yêu cầu và mục đích sử dụng khác nhau. lOMoAR cPSD| 58886076
CHƯƠNG 2 – KIẾN TRÚC PHÂN TẦNG VÀ CÁC MÔ HÌNH TRUYỀN THÔNG
Câu 9. Anh/chị hãy trình bày tổng quát mô hình tham chiếu OSI. Nêu vai trò, chức năng cơ bản và
các giao thức sử dụng ở tầng vật lý (Physical)
Mô hình tham chiếu OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình chuẩn hóa được sử dụng để mô
tả cách một hệ thống mạng hoạt động. Mô hình này chia mạng thành 7 tầng, từ tầng vật lý ở đáy đến tầng
ứng dụng ở đỉnh, mỗi tầng đều có vai trò và chức năng riêng biệt.
Tổng quan về mô hình tham chiếu OSI:
-Tầng Vật lý (Physical Layer): Tầng này đảm nhiệm chuyển đổi tín hiệu giữa các thiết bị vật lý và
các đường truyền mạng.
-Tầng Datalink (Data Link Layer): Tầng này quản lý truy cập vào đường truyền vật lý, kiểm soát
lỗi truyền dẫn và thiết lập kết nối giữa các thiết bị.
-Tầng Mạng (Network Layer): Tầng này quản lý địa chỉ logic của thiết bị và định tuyến dữ liệu qua mạng.
-Tầng Giao vận (Transport Layer): Tầng này cung cấp các dịch vụ truyền dữ liệu đáng tin cậy giữa
các điểm cuối của mạng.
-Tầng Phiên (Session Layer): Tầng này quản lý và duy trì các phiên liên lạc giữa các ứng dụng.
-Tầng Trình diễn (Presentation Layer): Tầng này đảm nhiệm chuyển đổi dữ liệu thành định dạng
phù hợp cho việc truyền và hiển thị.
-Tầng Ứng dụng (Application Layer): Tầng này cung cấp các dịch vụ mạng cụ thể cho người dùng,
như email, truyền tệp và truy cập Web.
Vai trò và chức năng cơ bản của Tầng Vật lý:
-Vai trò: Tầng Vật lý đại diện cho các thiết bị vật lý trong mạng và chịu trách nhiệm chuyển đổi dữ
liệu thành tín hiệu vật lý để truyền qua các đường truyền mạng. -Chức năng cơ bản:
+ Chuyển đổi tín hiệu: Chuyển đổi dữ liệu từ dạng logic thành dạng tín hiệu vật lý để truyền
qua các đường truyền mạng.
+ Định dạng tín hiệu: Xác định cách biểu diễn dữ liệu thành các dạng tín hiệu điện tử, quang
học hoặc sóng vô tuyến để truyền đi.
+ Điều khiển truy cập đa truy nhập: Quản lý cách các thiết bị truy cập và sử dụng chung
đường truyền mạng vật lý.
Các giao thức sử dụng ở Tầng Vật lý: -Ethernet -Fast Ethernet -Gigabit Ethernet lOMoAR cPSD| 58886076 -Token Ring
-FDDI (Fiber Distributed Data Interface)
-ATM (Asynchronous Transfer Mode)
-ISDN (Integrated Services Digital Network)
-DSL (Digital Subscriber Line)
-RS-232 (Recommended Standard 232) -V.35
Tầng Vật lý là tầng đầu tiên trong mô hình OSI và cung cấp các dịch vụ cơ bản để truyền dữ liệu qua mạng.
Câu 10. Anh/chị hãy trình bày tổng quát mô hình tham chiếu OSI. Nêu vai trò, chức năng cơ bản và
các giao thức sử dụng ở tầng liên kết dữ liệu (Data link)
Mô hình tham chiếu OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình chuẩn được sử dụng để mô tả
cách một hệ thống mạng hoạt động. Mô hình này chia mạng thành 7 tầng, từ tầng vật lý ở đáy đến tầng
ứng dụng ở đỉnh, mỗi tầng đều có vai trò và chức năng riêng biệt.
Tổng quan về mô hình tham chiếu OSI:
-Tầng Vật lý (Physical Layer)
-Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
-Tầng Mạng (Network Layer)
-Tầng Giao vận (Transport Layer)
-Tầng Phiên (Session Layer)
-Tầng Trình diễn (Presentation Layer)
-Tầng Ứng dụng (Application Layer)
Vai trò và chức năng cơ bản của Tầng Liên kết dữ liệu:
-Vai trò: Tầng Liên kết dữ liệu đảm nhận trách nhiệm kiểm soát truy cập vào đường truyền mạng và
kiểm soát lỗi truyền dẫn. -Chức năng cơ bản:
+ Kiểm soát truy cập vào đường truyền (Access Control): Quản lý việc truy cập và sử
dụng chung đường truyền mạng bởi các thiết bị.
+ Kiểm soát lỗi truyền dẫn (Error Control): Phát hiện và sửa chữa lỗi truyền dẫn trong dữ liệu.
Định dạng khung (Frame Formatting): Tạo ra và phân vùng dữ liệu thành các khung
(frames) để truyền qua đường truyền mạng. lOMoAR cPSD| 58886076
Các giao thức sử dụng ở Tầng Liên kết dữ liệu:
-Ethernet: Sử dụng trong mạng LAN và WAN, xác định cách truyền dữ liệu qua đường truyền mạng.
-IEEE 802.11 (Wi-Fi): Dùng cho mạng không dây để kiểm soát truy cập vào đường truyền và quản lý dữ liệu.
-PPP (Point-to-Point Protocol): Sử dụng cho việc kết nối trực tiếp giữa hai thiết bị điểm-điểm, như
kết nối qua điện thoại hoặc DSL.
-HDLC (High-Level Data Link Control): Giao thức điều khiển dữ liệu cấp cao được sử dụng trong các mạng WAN.
-Frame Relay: Dùng cho việc truyền dữ liệu qua mạng WAN bằng cách tạo ra các khung dữ liệu định kỳ.
-ATM (Asynchronous Transfer Mode): Dùng cho việc truyền dữ liệu qua các mạng WAN và LAN,
đặc biệt là trong các mạng với yêu cầu về độ trễ thấp và băng thông cao.
Tầng Liên kết dữ liệu là tầng thứ hai trong mô hình OSI và chịu trách nhiệm kiểm soát truy cập vào
đường truyền mạng và kiểm soát lỗi truyền dẫn để đảm bảo việc truyền dữ liệu hiệu quả và đáng tin cậy.
Câu 11. Anh/chị hãy trình bày tổng quát mô hình tham chiếu OSI. Nêu vai trò, chức năng cơ bản và
các giao thức sử dụng ở tầng mạng (Network)
Mô hình tham chiếu OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình chuẩn được sử dụng để mô tả
cách một hệ thống mạng hoạt động. Mô hình này chia mạng thành 7 tầng, từ tầng vật lý ở đáy đến tầng
ứng dụng ở đỉnh, mỗi tầng đều có vai trò và chức năng riêng biệt.
Tổng quan về mô hình tham chiếu OSI:
-Tầng Vật lý (Physical Layer)
-Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
-Tầng Mạng (Network Layer)
-Tầng Giao vận (Transport Layer)
-Tầng Phiên (Session Layer)
-Tầng Trình diễn (Presentation Layer)
-Tầng Ứng dụng (Application Layer)
Vai trò và chức năng cơ bản của Tầng Mạng:
-Vai trò: Tầng Mạng chịu trách nhiệm định tuyến dữ liệu qua mạng bằng cách quản lý địa chỉ logic
của các thiết bị và lập bảng định tuyến. -Chức năng cơ bản:
+ Định tuyến (Routing): Xác định con đường tốt nhất để truyền dữ liệu từ điểm nguồn đến điểm đích trong mạng. lOMoAR cPSD| 58886076
+ Chuyển gói (Packet Forwarding): Chuyển tiếp các gói dữ liệu từ một thiết bị mạng đến
thiết bị mạng khác theo con đường tối ưu.
+ Quản lý địa chỉ (Addressing): Quản lý và duy trì các địa chỉ logic của các thiết bị trong
mạng để xác định vị trí của chúng.
+ Định tuyến ghi nhớ (Routing Table Maintenance): Duy trì và cập nhật bảng định tuyến
để lưu trữ thông tin về các đường đi và địa chỉ mạng.
+ Chuyển mạch (Switching): Quyết định gửi gói dữ liệu đến đích thông qua các thiết bị mạng.
Các giao thức sử dụng ở Tầng Mạng:
-IP (Internet Protocol): Giao thức mạng chính trong môi trường Internet, quản lý việc định tuyến và
gửi nhận gói dữ liệu.
-ICMP (Internet Control Message Protocol): Sử dụng để gửi các tin nhắn điều khiển và thông báo
lỗi giữa các thiết bị mạng.
-ARP (Address Resolution Protocol): Sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP sang địa chỉ MAC trong mạng LAN.
-OSPF (Open Shortest Path First): Giao thức định tuyến nội bộ (Interior Gateway Protocol) sử
dụng trong các mạng lớn.
-BGP (Border Gateway Protocol): Giao thức định tuyến ngoại vi (Exterior Gateway Protocol) sử
dụng để định tuyến giữa các mạng khác nhau trên Internet.
-RIP (Routing Information Protocol): Giao thức định tuyến cũng sử dụng trong mạng lớn nhưng ít
phổ biến hơn OSPF và BGP.
Tầng Mạng là tầng thứ ba trong mô hình OSI và chịu trách nhiệm định tuyến dữ liệu qua mạng bằng cách
quản lý địa chỉ logic và lập bảng định tuyến.
Câu 12. Anh/chị hãy trình bày tổng quát mô hình tham chiếu OSI. Nêu vai trò, chức năng cơ bản và
các giao thức sử dụng ở tầng vận chuyển (Transport)
Mô hình tham chiếu OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình chuẩn được sử dụng để mô tả
cách một hệ thống mạng hoạt động. Mô hình này chia mạng thành 7 tầng, từ tầng vật lý ở đáy đến tầng
ứng dụng ở đỉnh, mỗi tầng đều có vai trò và chức năng riêng biệt.
Tổng quan về mô hình tham chiếu OSI:
-Tầng Vật lý (Physical Layer)
-Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
-Tầng Mạng (Network Layer)
-Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
-Tầng Phiên (Session Layer) lOMoAR cPSD| 58886076
-Tầng Trình diễn (Presentation Layer)
-Tầng Ứng dụng (Application Layer)
Vai trò và chức năng cơ bản của Tầng Vận chuyển:
-Vai trò: Tầng Vận chuyển chịu trách nhiệm chia nhỏ dữ liệu lớn thành các phần nhỏ hơn gọi là
segment và quản lý việc truyền dữ liệu giữa các điểm cuối trong mạng. -Chức năng cơ bản:
+Chia nhỏ dữ liệu (Segmentation): Chia nhỏ dữ liệu thành các đơn vị nhỏ hơn để truyền
qua mạng một cách hiệu quả.
+Kiểm soát luồng (Flow Control): Đảm bảo việc truyền dữ liệu một cách hiệu quả bằng
cách điều chỉnh tốc độ truyền dữ liệu giữa các thiết bị.
+Kiểm soát lỗi (Error Control): Phát hiện và sửa chữa các lỗi truyền dẫn trong dữ liệu.
+Điều chỉnh độ tin cậy (Reliability): Đảm bảo dữ liệu được truyền đến đúng đích và theo đúng thứ tự.
Các giao thức sử dụng ở Tầng Vận chuyển:
-TCP (Transmission Control Protocol): Giao thức vận chuyển phổ biến nhất, cung cấp việc truyền
dữ liệu đáng tin cậy giữa các ứng dụng trên các thiết bị mạng.
-UDP (User Datagram Protocol): Giao thức vận chuyển nhẹ, không đảm bảo tính đáng tin cậy như
TCP nhưng được sử dụng cho các ứng dụng cần truyền dữ liệu nhanh chóng như trò chơi trực tuyến, streaming video.
-SCTP (Stream Control Transmission Protocol): Một giao thức vận chuyển mới hỗ trợ đa luồng và bảo mật tốt hơn TCP.
-RTP (Real-time Transport Protocol): Sử dụng cho việc truyền dữ liệu trực tiếp như âm thanh và
video trong thời gian thực.
-DCCP (Datagram Congestion Control Protocol): Giao thức vận chuyển dữ liệu với cơ chế kiểm
soát tắc nghẽn, thích hợp cho ứng dụng có yêu cầu về việc truyền dữ liệu trực tiếp và nhạy cảm với
độ trễ như VoIP và streaming video.
Tầng Vận chuyển là tầng thứ tư trong mô hình OSI và đảm nhận vai trò quan trọng trong việc chia nhỏ,
điều khiển và đảm bảo tính đáng tin cậy của việc truyền dữ liệu qua mạng.
Câu 13. Anh/chị hãy trình bày tổng quát mô hình tham chiếu OSI. Nêu vai trò, chức năng cơ bản và
các giao thức sử dụng ở tầng phiên (Session)
Mô hình tham chiếu OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình chuẩn được sử dụng để mô tả
cách một hệ thống mạng hoạt động. Mô hình này chia mạng thành 7 tầng, từ tầng vật lý ở đáy đến tầng
ứng dụng ở đỉnh, mỗi tầng đều có vai trò và chức năng riêng biệt.
Tổng quan về mô hình tham chiếu OSI:
-Tầng Vật lý (Physical Layer) lOMoAR cPSD| 58886076
-Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
-Tầng Mạng (Network Layer)
-Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
-Tầng Phiên (Session Layer)
-Tầng Trình diễn (Presentation Layer)
-Tầng Ứng dụng (Application Layer)
Tầng phiên (Session Layer) là tầng thứ 5 trong mô hình OSI và chịu trách nhiệm thiết lập, duy trì và đóng
kết nối giữa các máy tính trong mạng. Vai trò chính của tầng này là quản lý các phiên làm việc (sessions) giữa các máy tính.
Cụ thể, các chức năng cơ bản của tầng phiên bao gồm:
-Thiết lập phiên (Session establishment): Tạo ra, duy trì và kết thúc các phiên truyền thông giữa các máy tính.
-Đồng bộ hóa (Synchronization): Đảm bảo đồng bộ hóa dữ liệu giữa các máy tính tham gia trong cùng một phiên.
-Điều khiển lưu lượng (Traffic control): Quản lý lưu lượng truyền thông để đảm bảo tính đồng đều
và hiệu quả của quá trình truyền dữ liệu.
-Điều khiển lỗi (Error control): Xử lý các lỗi xảy ra trong quá trình truyền thông và thực hiện các biện pháp khắc phục.
Các giao thức thông thường được sử dụng ở tầng phiên không được định rõ trong mô hình OSI. Tuy
nhiên, một số giao thức có thể được sử dụng để hỗ trợ các chức năng của tầng phiên bao gồm NetBIOS
(Network Basic Input/Output System) và RPC (Remote Procedure Call). Đồng thời, các giao thức khác
như SSH (Secure Shell) cũng có thể hoạt động ở mức độ tương tự, tạo và duy trì các phiên truyền thông
an toàn giữa các máy tính trong mạng.
Câu 14: Anh/chị hãy trình bày tổng quát mô hình tham chiếu OSI. Nêu vai trò, chức năng cơ bản
và các giao thức sử dụng ở tầng trình diễn (Presentation)
Mô hình tham chiếu OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình chuẩn được sử dụng để mô tả
cách một hệ thống mạng hoạt động. Mô hình này chia mạng thành 7 tầng, từ tầng vật lý ở đáy đến tầng
ứng dụng ở đỉnh, mỗi tầng đều có vai trò và chức năng riêng biệt.
Tổng quan về mô hình tham chiếu OSI:
-Tầng Vật lý (Physical Layer)
-Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
-Tầng Mạng (Network Layer)
-Tầng Vận chuyển (Transport Layer) lOMoAR cPSD| 58886076
-Tầng Phiên (Session Layer)
-Tầng Trình diễn (Presentation Layer)
-Tầng Ứng dụng (Application Layer)
Tầng trình diễn (Presentation Layer) là tầng thứ 6 trong mô hình OSI, và vai trò chính của nó là đảm bảo
tính nhất quán của dữ liệu được truyền qua mạng, bằng cách định dạng và biến đổi dữ liệu sao cho thiết bị
nhận có thể hiểu được.
Cụ thể, các chức năng cơ bản của tầng trình diễn bao gồm:
-Định dạng dữ liệu (Data Formatting): Chuyển đổi dữ liệu từ dạng của ứng dụng sang dạng có thể
truyền qua mạng và ngược lại.
-Mã hóa/Decoding (Encryption/Decryption): Mã hóa dữ liệu để bảo vệ tính bảo mật trong quá trình
truyền và giải mã dữ liệu khi nhận được.
-Nén dữ liệu (Data Compression): Nén dữ liệu để giảm dung lượng truyền thông và tăng tốc độ truyền dữ liệu.
-Mô tả cú pháp (Syntax Description): Đảm bảo cú pháp đúng đắn của dữ liệu, giúp cho các thiết bị
nhận dễ dàng hiểu và xử lý dữ liệu.
-Mô tả ngữ nghĩa (Semantic Description): Đảm bảo ý nghĩa của dữ liệu được giữ nguyên qua mạng.
Mặc dù tầng trình diễn không xác định trực tiếp các giao thức cụ thể, nhưng một số giao thức có thể sử
dụng để hỗ trợ các chức năng của tầng này. Ví dụ, giao thức MIME (Multipurpose Internet Mail
Extensions) được sử dụng để định dạng các loại tệp đính kèm trong email, và SSL/TLS (Secure Sockets
Layer/Transport Layer Security) được sử dụng để mã hóa và giải mã dữ liệu truyền qua mạng một cách an toàn.
Câu 15. Anh/chị hãy trình bày tổng quát mô hình tham chiếu OSI. Nêu vai trò, chức năng cơ bản và
các giao thức sử dụng ở tầng ứng dụng (Application)
Mô hình tham chiếu OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình chuẩn được sử dụng để mô tả
cách một hệ thống mạng hoạt động. Mô hình này chia mạng thành 7 tầng, từ tầng vật lý ở đáy đến tầng
ứng dụng ở đỉnh, mỗi tầng đều có vai trò và chức năng riêng biệt.
Tổng quan về mô hình tham chiếu OSI:
-Tầng Vật lý (Physical Layer)
-Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
-Tầng Mạng (Network Layer)
-Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
-Tầng Phiên (Session Layer)
-Tầng Trình diễn (Presentation Layer) lOMoAR cPSD| 58886076
-Tầng Ứng dụng (Application Layer)
Tầng ứng dụng (Application Layer) là tầng thứ 7 và cũng là tầng giao diện với người dùng trong mô hình
OSI. Vai trò chính của tầng này là cung cấp các dịch vụ mạng và giao diện để các ứng dụng có thể truy
cập vào mạng và tương tác với nhau.
Các chức năng cơ bản của tầng ứng dụng bao gồm:
-Giao diện người dùng và ứng dụng: Cung cấp giao diện để người dùng tương tác với các ứng dụng
mạng, bao gồm trình duyệt web, email, trò chơi trực tuyến, và ứng dụng khác.
-Cung cấp dịch vụ mạng: Cung cấp các dịch vụ mạng như truyền tệp, truyền dữ liệu, đồng bộ hóa
dữ liệu, và truy cập vào các tài nguyên mạng như máy chủ, dịch vụ đăng nhập, và cơ sở dữ liệu.
-Xác thực và Quản lý truy cập: Đảm bảo tính bảo mật và quản lý quyền truy cập vào các tài nguyên
mạng bằng cách xác thực người dùng và kiểm soát quyền truy cập.
-Phân giải tên miền (Domain Name Resolution): Chuyển đổi địa chỉ tên miền sang địa chỉ IP và
ngược lại, giúp các ứng dụng có thể tìm thấy và kết nối đến các máy chủ trên mạng.
Các giao thức thường được sử dụng ở tầng ứng dụng bao gồm:
-HTTP (Hypertext Transfer Protocol): Sử dụng cho việc truy cập và truyền tải dữ liệu trên web.
-SMTP (Simple Mail Transfer Protocol): Sử dụng cho việc truyền tải email qua mạng.
-FTP (File Transfer Protocol): Sử dụng cho việc truyền tải tệp tin giữa các máy tính trong mạng.
-DNS (Domain Name System): Sử dụng để phân giải tên miền thành địa chỉ IP và ngược lại.
-SSH (Secure Shell): Sử dụng để thiết lập kết nối bảo mật và thực hiện các lệnh từ xa.
Câu 16. Anh/chị hãy trình bày tổng quát mô hình tham chiếu OSI. Nêu vai trò, chức năng cơ bản và
các giao thức sử dụng ở tầng vật lý (Physical)
Mô hình tham chiếu OSI (Open Systems Interconnection) là một mô hình chuẩn hóa được sử dụng để mô
tả cách một hệ thống mạng hoạt động. Mô hình này chia mạng thành 7 tầng, từ tầng vật lý ở đáy đến tầng
ứng dụng ở đỉnh, mỗi tầng đều có vai trò và chức năng riêng biệt.
Tổng quan về mô hình tham chiếu OSI:
-Tầng Vật lý (Physical Layer): Tầng này đảm nhiệm chuyển đổi tín hiệu giữa các thiết bị vật lý và các đường truyền mạng.
-Tầng Datalink (Data Link Layer): Tầng này quản lý truy cập vào đường truyền vật lý, kiểm soát lỗi
truyền dẫn và thiết lập kết nối giữa các thiết bị.
-Tầng Mạng (Network Layer): Tầng này quản lý địa chỉ logic của thiết bị và định tuyến dữ liệu qua mạng.
-Tầng Giao vận (Transport Layer): Tầng này cung cấp các dịch vụ truyền dữ liệu đáng tin cậy giữa các điểm cuối của mạng. lOMoAR cPSD| 58886076
-Tầng Phiên (Session Layer): Tầng này quản lý và duy trì các phiên liên lạc giữa các ứng dụng.
-Tầng Trình diễn (Presentation Layer): Tầng này đảm nhiệm chuyển đổi dữ liệu thành định dạng phù
hợp cho việc truyền và hiển thị.
-Tầng Ứng dụng (Application Layer): Tầng này cung cấp các dịch vụ mạng cụ thể cho người dùng, như
email, truyền tệp và truy cập Web.
Vai trò và chức năng cơ bản của Tầng Vật lý:
-Vai trò: Tầng Vật lý đại diện cho các thiết bị vật lý trong mạng và chịu trách nhiệm chuyển đổi dữ liệu
thành tín hiệu vật lý để truyền qua các đường truyền mạng. -Chức năng cơ bản:
+ Chuyển đổi tín hiệu: Chuyển đổi dữ liệu từ dạng logic thành dạng tín hiệu vật lý để truyền qua các đường truyền mạng.
+ Định dạng tín hiệu: Xác định cách biểu diễn dữ liệu thành các dạng tín hiệu điện tử, quang học hoặc
sóng vô tuyến để truyền đi.
+ Điều khiển truy cập đa truy nhập: Quản lý cách các thiết bị truy cập và sử dụng chung đường truyền mạng vật lý.
Các giao thức sử dụng ở Tầng Vật lý: -Ethernet -Fast Ethernet -Gigabit Ethernet -Token Ring
-FDDI (Fiber Distributed Data Interface)
-ATM (Asynchronous Transfer Mode)
-ISDN (Integrated Services Digital Network)
-DSL (Digital Subscriber Line)
-RS-232 (Recommended Standard 232) -V.35
Tầng Vật lý là tầng đầu tiên trong mô hình OSI và cung cấp các dịch vụ cơ bản để truyền dữ liệu qua mạng.
Câu 17. Hãy trình bày tổng quát mô hình TCP/IP. Nêu vai trò và chức năng của tầng giao tiếp
mạng (Network access) trong mô hình TCP/IP.
Mô hình TCP/IP, viết tắt của "Transmission Control Protocol/Internet Protocol", là một tập hợp các giao
thức mạng được sử dụng rộng rãi trong Internet và các mạng máy tính. Mô hình này được thiết kế để chia
nhỏ quá trình truyền thông mạng thành các lớp chức năng, giúp dễ dàng triển khai, quản lý và duy trì mạng. lOMoAR cPSD| 58886076
Dưới đây là các lớp chính trong mô hình TCP/IP:
1. Lớp Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer):
Đảm bảo việc truyền dữ liệu tin cậy qua các đường truyền vật lý như Ethernet, Wi-Fi, hay các kết nối cáp.
Phân đoạn dữ liệu thành các gói tin (frames) và thực hiện kiểm soát lỗi truyền.
2. Lớp Mạng (Network Layer):
Định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau.
Thực hiện chuyển giao giữa các địa chỉ IP (Internet Protocol).
Đảm bảo dữ liệu được chuyển một cách hiệu quả và đúng đích.
3. Lớp Giao vận (Transport Layer):
Quản lý kết nối và đảm bảo dữ liệu được truyền đúng và đầy đủ.
TCP (Transmission Control Protocol) là giao thức phổ biến trong lớp này, cung cấp kết nối đáng
tin cậy giữa các ứng dụng.
UDP (User Datagram Protocol) là giao thức không đảm bảo việc truyền tin nhắn một cách đáng
tin cậy, nhưng nhanh hơn và phù hợp cho các ứng dụng cần truyền dữ liệu nhanh chóng.
4. Lớp Ứng dụng (Application Layer):
Cung cấp giao diện cho người dùng và các ứng dụng truy cập vào mạng.
Bao gồm các giao thức như HTTP (Hypertext Transfer Protocol), FTP (File Transfer Protocol),
SMTP (Simple Mail Transfer Protocol) và DNS (Domain Name System).
Mô hình TCP/IP giúp tách biệt các chức năng khác nhau của mạng và cung cấp một cơ sở linh hoạt cho
việc phát triển và quản lý hệ thống mạng.
Tầng giao tiếp mạng (Network Access Layer), còn được gọi là tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer),
đóng vai trò quan trọng trong mô hình TCP/IP. Dưới đây là vai trò và chức năng chính của tầng này:
1. Đảm bảo truyền dẫn dữ liệu:
Tầng giao tiếp mạng đảm bảo việc truyền dẫn dữ liệu qua các đường truyền vật lý như Ethernet,
Wi-Fi, hay các kết nối cáp. 2. Phân đoạn dữ liệu:
Tầng này phân đoạn dữ liệu thành các đơn vị nhỏ hơn, gọi là frames, để truyền qua mạng. Mỗi
frame bao gồm dữ liệu cùng với các trường thông tin như địa chỉ MAC (Media Access Control)
để xác định địa chỉ vật lý của thiết bị. 3. Kiểm soát lỗi: lOMoAR cPSD| 58886076
Tầng liên kết dữ liệu kiểm soát lỗi truyền thông bằng cách sử dụng các phương pháp như CRC
(Cyclic Redundancy Check). Nếu một frame bị hỏng trong quá trình truyền, tầng này sẽ đảm bảo
việc yêu cầu truyền lại.
4. Quản lý truy cập đa phương tiện (MAC):
Tầng này điều khiển việc truy cập đa phương tiện vào môi trường truyền thông chung
(CSMA/CD - Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection), hoặc có thể là các phương
pháp khác như CSMA/CA (Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance) trong môi trường không dây. 5. Định danh thiết bị:
Tầng giao tiếp mạng sử dụng địa chỉ MAC để định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào
mạng, giúp định tuyến dữ liệu chính xác đến thiết bị đích.
Tóm lại, tầng giao tiếp mạng trong mô hình TCP/IP đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo việc
truyền dẫn dữ liệu tin cậy qua mạng, kiểm soát lỗi, quản lý truy cập mạng, và định danh các thiết bị trong mạng.
Câu 18. Hãy trình bày tổng quát mô hình TCP/IP. Nêu vai trò và chức năng của tầng mạng
(Internet) trong mô hình TCP/IP.
Tầng mạng (Internet Layer) trong mô hình TCP/IP có vai trò và chức năng quan trọng trong việc định
tuyến và chuyển tiếp dữ liệu qua các mạng khác nhau trong Internet. Dưới đây là các vai trò và chức năng chính của tầng này: 1. Định tuyến (Routing):
Tầng mạng quản lý việc định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau trên Internet. Khi một gói
dữ liệu được tạo ra ở tầng giao vận (Transport Layer), tầng mạng xác định đường đi tối ưu để
chuyển tiếp gói dữ liệu đó đến đích.
2. Chuyển đổi giao thức (Protocol Switching):
Tầng này có khả năng chuyển đổi giữa các giao thức mạng khác nhau, đảm bảo tính tương thích
và giao tiếp giữa các mạng với nhau. Ví dụ, từ IPv4 sang IPv6. 3. Địa chỉ IP:
Tầng mạng sử dụng địa chỉ IP để xác định các thiết bị và mạng trên Internet. Mỗi thiết bị trên
Internet được gán một địa chỉ IP duy nhất, giúp định danh và định tuyến dữ liệu.
4. Đóng gói và giải gói dữ liệu:
Tầng mạng đóng gói dữ liệu từ tầng giao vận thành các gói tin (packets) để chuyển tiếp qua
mạng. Khi nhận được các gói tin, tầng này giải gói để trích xuất dữ liệu và định tuyến chúng đến đích cuối cùng.
5. Quản lý định tuyến: lOMoAR cPSD| 58886076
Tầng mạng sử dụng các thuật toán định tuyến để quản lý việc chọn lựa đường đi tối ưu cho dữ
liệu dựa trên các tiêu chí như băng thông, độ trễ và tình trạng mạng.
Tóm lại, tầng mạng trong mô hình TCP/IP chịu trách nhiệm về việc định tuyến và chuyển tiếp dữ liệu
giữa các mạng khác nhau trên Internet, sử dụng địa chỉ IP để định danh thiết bị và quản lý việc đóng gói và giải gói dữ liệu.
Câu 19. Hãy trình bày tổng quát mô hình TCP/IP. Nêu vai trò và chức năng của tầng giao vận
(Transport) trong mô hình TCP/IP.
Tầng giao vận (Transport Layer) trong mô hình TCP/IP chịu trách nhiệm về việc quản lý việc truyền dẫn
dữ liệu tin cậy và đáng tin cậy giữa các thiết bị trên mạng. Dưới đây là vai trò và chức năng chính của tầng này:
1. Đảm bảo kết nối đáng tin cậy (Reliable Connection):
Tầng giao vận đảm bảo việc thiết lập, duy trì và chấm dứt kết nối giữa các ứng dụng trên các thiết bị trên mạng.
TCP (Transmission Control Protocol) là giao thức phổ biến được sử dụng trong tầng này, cung
cấp kết nối đáng tin cậy giữa các ứng dụng thông qua việc sử dụng các cơ chế như bắt tay
(handshaking), kiểm tra lỗi (error checking) và tái thiết lập kết nối khi cần.
2. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu (Data Integrity):
Tầng này đảm bảo dữ liệu được truyền từ nguồn đến đích mà không bị thay đổi hoặc hỏng hóc trong quá trình truyền.
TCP sử dụng các phương pháp kiểm tra lỗi như mã kiểm tra tuyến tính (CRC) để đảm bảo tính
toàn vẹn của dữ liệu.
3. Kiểm soát dòng (Flow Control):
Tầng giao vận điều khiển lưu lượng dữ liệu giữa nguồn và đích để đảm bảo rằng nguồn không
tràn đầy đích và đảm bảo hiệu suất cao hơn.
TCP sử dụng cơ chế điều khiển dòng bằng cách gửi các gói ACK (acknowledgment) để xác nhận
việc nhận dữ liệu và điều chỉnh tốc độ truyền dữ liệu dựa trên tình trạng của đích.
4. Đa dịch vụ (Multiplexing/Demultiplexing):
Tầng này cho phép nhiều ứng dụng sử dụng cùng một kết nối mạng, được gọi là đa dịch vụ,
thông qua cơ chế gọi là multiplexing.
Tại điểm đích, tầng giao vận phân tách dữ liệu đến các ứng dụng đích, được gọi là demultiplexing.
Tóm lại, tầng giao vận trong mô hình TCP/IP đảm bảo việc truyền dẫn dữ liệu đáng tin cậy và đáng tin
cậy giữa các ứng dụng trên mạng, bao gồm việc quản lý kết nối, bảo vệ tính toàn vẹn dữ liệu, kiểm soát
lưu lượng và phân phối dữ liệu đến các ứng dụng đích. lOMoAR cPSD| 58886076
Câu 20. Hãy trình bày tổng quát mô hình TCP/IP. Nêu vai trò và chức năng của tầng ứng dụng
(Application) trong mô hình TCP/IP.
Tầng ứng dụng (Application Layer) trong mô hình TCP/IP là tầng giao diện giữa người dùng hoặc các
ứng dụng với mạng. Tầng này cung cấp các dịch vụ và giao thức cho các ứng dụng để chúng có thể truy
cập vào mạng, trao đổi dữ liệu và tương tác với nhau. Dưới đây là vai trò và chức năng chính của tầng này:
1. Cung cấp giao diện người dùng:
Tầng ứng dụng cung cấp giao diện người dùng cho các ứng dụng và dịch vụ trên mạng. Điều này
cho phép người dùng tương tác với các ứng dụng mạng thông qua giao diện đồ họa, dòng lệnh, hoặc các ứng dụng web.
2. Cung cấp dịch vụ mạng:
Tầng này cung cấp các dịch vụ mạng như truyền tệp, truyền tin nhắn, truy cập web, truyền truy
vấn DNS (Domain Name System), và nhiều dịch vụ khác. Các dịch vụ này được cung cấp thông
qua các giao thức như HTTP, FTP, SMTP, POP3, IMAP, DNS, và nhiều giao thức khác.
3. Chuyển đổi địa chỉ và tên miền:
Tầng ứng dụng thực hiện chuyển đổi giữa các địa chỉ IP và tên miền. Ví dụ, giao thức DNS
(Domain Name System) chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP và ngược lại để định danh các máy
chủ và dịch vụ trên Internet.
4. Quản lý phiên và trạng thái:
Tầng này quản lý phiên truy cập giữa các ứng dụng và đảm bảo tính trạng thái của các kết nối.
Điều này bao gồm việc bắt đầu, duy trì và kết thúc các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng.
5. Bảo mật và xác thực:
Tầng ứng dụng cung cấp các phương tiện cho bảo mật và xác thực truy cập vào hệ thống. Ví dụ,
giao thức HTTPS sử dụng SSL/TLS để mã hóa truyền thông web và xác thực máy chủ.
Tóm lại, tầng ứng dụng trong mô hình TCP/IP là tầng giao diện giữa người dùng hoặc các ứng dụng và
mạng, cung cấp các dịch vụ mạng và giao thức cho việc truy cập, trao đổi dữ liệu và tương tác trên mạng.
Câu 21. Anh/chị hãy so sánh những đặc điểm cơ bản của hai mô hình kiến trúc mạng OSI và TCP/IP.
Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) và mô hình TCP/IP (Transmission Control
Protocol/Internet Protocol) đều là hai mô hình kiến trúc mạng quan trọng và phổ biến trong lĩnh vực mạng
máy tính. Dưới đây là một so sánh về những đặc điểm cơ bản của hai mô hình này: 1. Số lượng lớp:
-Mô hình OSI bao gồm 7 lớp: Lớp Vật lý, Lớp Liên kết Dữ liệu, Lớp Mạng, Lớp Giao vận, Lớp
Phiên, Lớp Trình diễn, và Lớp Ứng dụng. lOMoAR cPSD| 58886076
-Mô hình TCP/IP chỉ có 4 lớp: Lớp Giao vận, Lớp Mạng (Internet), Lớp Giao tiếp mạng
(Network Access), và Lớp Ứng dụng.
2. Phạm vi và ứng dụng:
-Mô hình OSI được thiết kế để là một kiến trúc tổng quát, không chỉ áp dụng cho mạng Internet
mà còn cho bất kỳ hệ thống mạng nào. Nó được sử dụng rộng rãi trong việc mô tả và phân loại các giao thức mạng.
-Mô hình TCP/IP là một kiến trúc cụ thể được sử dụng chủ yếu trong Internet và các mạng liên
quan, là kiến trúc phổ biến nhất trong thực tế. 3. Khả năng linh hoạt:
-Mô hình OSI mang tính linh hoạt cao và phù hợp cho nhiều môi trường mạng khác nhau nhờ vào
sự phân chia rõ ràng của các lớp và chức năng.
-Mô hình TCP/IP được coi là đơn giản hơn và linh hoạt trong triển khai thực tế, nhưng có thể
thiếu đi tính toàn vẹn của một số lớp như trong mô hình OSI.
4. Sự phát triển và sử dụng:
-Mô hình OSI được phát triển bởi ISO (International Organization for Standardization) nhưng
không được sử dụng rộng rãi như mô hình TCP/IP trong thực tế.
-Mô hình TCP/IP được phát triển song song với việc phát triển của Internet và đã trở thành tiêu
chuẩn de facto cho việc kết nối mạng. 5. Mức độ chi tiết:
-Mô hình OSI cung cấp một cái nhìn chi tiết và cụ thể hơn về các lớp và chức năng của mỗi lớp.
-Mô hình TCP/IP tập trung vào các khía cạnh quan trọng nhất của mạng Internet và có thể ít chi
tiết hơn về một số khía cạnh.
Tóm lại, mặc dù cả hai mô hình đều có những ưu điểm và hạn chế riêng, mô hình TCP/IP thường được ưa
chuộng và sử dụng nhiều hơn trong thực tế do tính đơn giản và phổ biến của nó trong việc kết nối Internet và các mạng máy tính.
Câu 22. Trong mô hình kiến trúc mở OSI, lớp mạng (tầng) nào cung cấp các chương trình ứng
dụng cho người dùng? Trình bày những đặc điểm cơ bản và các giao thức được sử dụng trong lớp mạng đó.
Trong mô hình kiến trúc mở OSI, lớp mạng (tầng) thứ 7, còn được gọi là "Application Layer" (Lớp Ứng
dụng), là lớp cung cấp các chương trình ứng dụng cho người dùng. Lớp này là tầng giao diện trực tiếp với
người dùng và các ứng dụng trên mạng, cung cấp các dịch vụ và giao thức để thực hiện các chức năng cụ
thể. Dưới đây là những đặc điểm cơ bản và các giao thức phổ biến được sử dụng trong lớp ứng dụng: 1. Đặc điểm cơ bản:
-Lớp ứng dụng là tầng cao nhất trong mô hình OSI và chịu trách nhiệm cho việc tương tác trực
tiếp với người dùng và các ứng dụng.