



















Preview text:
lOMoAR cPSD| 58583460 MODUN 1
C01. Câu nào dưới đây định nghĩa đúng về khái niệm của Internet, trình duyệt
Web và World Wide Web?
a. Internet là một mạng chứa các trang được liên kết với nhau để hình thành World
Wide Web, và những trang này được hiển thị qua trình duyệt Web.
b. Internet và World Wide Web là hai tên gọi khác nhau của cùng một khái niệm,
vàtất cả các trang của Internet đều được xem qua trình duyệt.
c. Bất kỳ đáp án nào ở trên.
d. World Wide Web là một mạng, và các trình duyệt là cách gọi khác của Internet.
C02. Nếu thường xuyên ghé thăm một vài trang Web, ta có thể thực hiện điều
gì để truy cập vào các trang đó một cách hiệu quả?
a. Định nghĩa mỗi trang thành trang chủ của trình duyệt. b. Đánh dấu mỗi trang.
c. Cài điều khiển ActiveX cho mỗi trang.
d. Xóa mỗi trang từ thư mục History để nó sẽ trở nên kích hoạt.
e. Bất kỳ đáp án nào còn lại.
C03. Nếu bạn sử dụng một cụm từ làm thuật ngữ tìm kiếm, điều nào dưới đây là đúng? a.
Máy tìm kiếm sẽ từ chối cụm từ bởi vì bạn không thể sử dụng nhiều hơn một
từ làm thuật ngữ tìm kiếm. b.
Máy tìm kiếm sẽ thông dịch khoảng trống giữa mỗi từ trong cụm từ thành toán tửBoolean OR. c.
Máy tìm kiếm sẽ thông dịch khoảng trống giữa mỗi từ trong cụm từ thành toán tử Boolean NOT.
d. Máy tìm kiếm sẽ thông dịch khoảng trống giữa mỗi từ trong cụm từ thành toán tử Boolean AND.
C04. An đã truy cập đến một Web site vào thứ ba tuần trước, trong trang Web
này có công thức làm bánh mỳ thịt mà Ann đang muốn thử làm, nhưng hiện
giờ cô ấy không thể nhớ URL. An nên làm gì? lOMoAR cPSD| 58583460
a. Tìm kiếm URL trong thư mục History.
b. Nhấp chuột vào nút Refresh của trình duyệt.
c. Thực hiện mới công việc tìm kiếm công thức làm bánh mỳ thịt và hy vọng cô ấy
có thể tìm thấy công thức một lần nữa.
d. Nhấp chuột vào nút Back của trình duyệt cho đến khi cô ấy quay trở lại đúng trang muốn tìm kiếm.
C05. Phương pháp nào nhanh nhất cho phép bạn xem hai hoặc nhiều Web site
trên trình duyệt của bạn?
a. Mở một thẻ mới và nhập địa chỉ của Web site.
b. Nhập địa chỉ mới của Web site vào thanh địa chỉ trên trang hiện tại.
c. Bắt đầu một phiên làm việc khác trên trình duyệt.
d. Thiết lập một màn hình riêng rẽ để mở một cửa sổ mới cho trình duyệt Web.
C06. Khi bạn đăng thông tin lên Web site cá nhân để chia sẻ với người khác,
hành động nào bạn đang thực hiện? a. Tải dữ liệu xuống. b. Tải dữ liệu lên.
C07. Tốc độ truyền tải dữ liệu nào dưới đây là nhanh nhất? a. 300 Mbps. b. 3 Gbps. c. 300 Kbps. d. 3,000,000 bps.
C08. Điều nào dưới đây là đúng với một địa chỉ IP?
a. Nó tồn tại vĩnh viễn.
b. Nó không cần thiết phải có để truy cập Internet.
c. Nó xác định mạng mà máy tính đang nằm bên trong, và nó xác định từng máy cụ thể trong mạng. lOMoAR cPSD| 58583460
d. Được lưu cố định vào card giao tiếp mạng NIC bởi nhà sản xuất.
C09. Câu nào dưới đây là đúng về mạng diện rộng (WAN)?
a. WAN thường bị giới hạn bởi một vùng diện tích nhỏ.
b. WAN hầu như có tốc độ nhanh hơn LAN.
c. WAN bị giới hạn bởi hệ thống cáp cục bộ mà bạn đã cài đặt trong gia đình hoặc văn phòng.
d. WAN được hình thành khi hai hoặc nhiều LAN kết nối với nhau sử dụng mạng công cộng.
C10. POTS, ISDN và các đường dây thuê riêng có đặc điểm nào chung?
a. Tất cả đền là kết nối trực tiếp.
b. Chúng đều sử dụng chuyển mạch vòng.
c. Tất cả đều là kết nối quay số.
d. Chúng đều sử dụng chuyển mạch gói.C11. Thuật ngữ băng thông rộng đề cập đến?
a. Bất kỳ kết nối tốc độ cao nào sử dụng chuyển mạch vòng.
b. Bất kỳ kết nối quay số tốc độ cao nào.
c. Bất kỳ kết nối tốc độ cao nào luôn “bật”.
d. Bất kỳ loại kết nối nào cung cấp khả năng truy cập Internet.
C12. Điều gì dưới đây có thể tăng tốc độ duyệt Web của kết nối quay số?
a. Chia sẻ kết nối quay số Internet với nhiều máy tính.
b. Mở một ứng dụng tin nhắn tức thời trong lúc đang duyệt Web.
c. Không hiển thị hình ảnh.
d. Mở nhiều thẻ trên trình duyệt để phân bổ tác vụ tải trang.
C13. Dịch vụ nào cho phép người dùng truy cập các Web site bằng cách sử
dụng tên miền thay vì địa chỉ IP? a. DSL. lOMoAR cPSD| 58583460 b. DHCP. c. DNS. d. APIPA.
C14. Câu nào dưới đây mô tả chính xác về cổng vào ra mạng và tường lửa? a.
Cổng vào ra mạng sử dụng lọc gói dữ liệu để bảo vệ mạng; tường lửa có thể
sử dụng kỹ thuật lọc gói dữ liệu cũng như các kỹ thuật nâng cao để điều khiển dòng truyền tải dữ liệu. b.
Tường lửa sử dụng lọc gói dữ liệu để bảo vệ mạng; cổng vào ra mạng có thể
sử dụng kỹ thuật lọc gói dữ liệu cũng như các kỹ thuật nâng cao để điều khiển dòng truyền tải dữ liệu. c.
Tường lửa bảo vệ các tài nguyên mạng trong khi cổng vào ra mạng bảo vệ các thông tin nhạy cảm. d.
Cổng vào ra mạng bảo vệ các tài nguyên mạng trong khi tường lửa bảo vệ các thông tin nhạy cảm.
C15. Mạng riêng ảo (VPN) cung cấp điều gì?
a. Bảo mật mạng không dây.
b. Hàng rào an ninh chặn các yêu cầu truyền thông đi vào mạng.
c. Tăng độ thực thi cho trình duyệt Web.
d. Bảo vệ việc truy cập vào một mạng riêng từ bên ngoài.C16. Kỹ thuật mã hóa
nào cung cấp cấp độ bảo mật cao nhất? a. WEP b. WPA c. WEP2 d. WPA2
C17. Những loại hình truyền thông điện tử nào có thể sử dụng được? a. Tin nhắn văn bản b. Thư điện tử lOMoAR cPSD| 58583460
c. Bất kỳ đáp án nào còn lại
d. Trò chuyện trực tuyến
e. Hội nghị truyền hình
C18. Trong địa chỉ thư điện tử sau đây p.f.92fallon@yahoo.com, phần nào biểu diễn tên hòm thư? a. @ b. Yahoo c. com d. p.f.92fallon
C19. Alice đã gửi thư điện tử cho Gail, Susan và Kelly. Khi Gail mở bản tin, cô
ta thấy bản tin được gửi cho mình và Susan. Khi Susan mở bản tin, cô ấy nhìn
thấy bản tin được gửi cho cô ta và Gail. Khi Kelly mở bản tin, cô ấy nhìn thấy
thư chỉ được gửi cho mình. Câu nào dưới đây là đúng?
a. Alice đã liệt kê cả ba địa chỉ trong trường To.
b. Alice đã liệt kê địa chỉ của Kelly trong trường To trong khi Gail và Susan được đặt trong trường BCC.
c. Alice đã liệt kê địa chỉ của Gail và Susan trong trường To, và liệt kê địa chỉ của Kelly trong trường BCC.
d. Alice đã liệt kê cả ba địa chỉ trong trường BCC.
C20. Tại sao quan trọng để thêm nội dung vào dòng chủ đề?
a. Bởi vì bắt buộc phải điền nội dung vào dòng chủ đề khi gửi bản tin.
b. Bất kỳ đáp án nào khác.
c. Để cung cấp cho người nhận mô tả ngắn gọn nội dung của bản tin.
d. Để chặn máy chủ thư điện tử đánh dấu thư của bạn có tiềm năng là thư rác.
C21. Sự khác nhau giữa trả lời bản tin và chuyển tiếp bản tin là gì?
a. Phản hồi khi bạn đáp ứng người gửi và chuyển tiếp là gửi bản tin cho một ai đó. b. Không khác gì cả lOMoAR cPSD| 58583460 c.
Trả lời tin là khi bạn đáp ứng người gửi tới người nhận và chuyển tiếp bản
tin là phản hồi cho người nhận và cũng gửi bản sao của bản tin cho bạn. d.
Bạn có thể phản hồi cho một hoặc nhiều người nhưng chỉ có thể chuyển tiếp bản tin cho một người.
C22. Khi nào bạn nên sử dụng siêu liên kết thay vì đính kèm một tệp tin trong thư điện tử?
a. Khi tệp tin đính kèm lớn và tệp tin có thể được tải từ một vị trí xác định trên Web site.
b. Khi chứa địa chỉ thư điện tử của đồng nghiệp hoặc khách hàng.
c. Khi người nhận của bạn không thể xem định dạng văn bản.
d. Bất kỳ đáp án nào khác.
e. Khi bạn đang gửi bản tin từ máy chủ thư điện tử trên nền Web.
C23. Thư rác đề cập đến điều gì?
a. Virus trong một bản tin.
b. Hình ảnh trong bản tin từ những người bạn.
c. Bản tin từ các công ty mà bạn đã đăng ký để nhận thư.
d. Những bản tin không mong muốn để quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc các chủ đề về chính trị/tôn giáo.
C24. Lưu trữ bản tin nghĩa là gì?
a. Outlook tạo bản lưu tệp tin dữ liệu Outlook và lưu trữ nó vào một vị trí khác tự động. b.
Outlook sẽ chuyển các bản tin nhận được trước một ngày xác định vào trong
một tệp tin dữ liệu riêng rẽ. c.
Outlook lưu vết mọi hành động được thực hiện với một bản tin trong một tệp
tin tổng kết với chu kỳ 60 ngày. d.
Outlook sẽ chuyển các bản tin nhận được trước một ngày xác định vào trong thư mục Deleted Items.
C25. Tại sao bạn muốn tạo chữ ký?
a. Để chứa thông tin chuẩn, chẳng hạn như thông tin liên lạc của bạn trên mỗi bản tin mới. lOMoAR cPSD| 58583460
b. Để tạo một bản tin mới tự động mỗi khi bạn khởi động Outlook.
c. Vì bạn không cần tạo hình ảnh của chữ ký viết tay mỗi lần gửi bản tin.
d. Để tự động tạo bản sao mỗi khi bạn gửi một bản tin.
C26.Tại sao bạn thiết lập thông báo rằng bạn sẽ không làm việc ở văn phòng
trong một khoảng thời gian?
a. Bất kỳ đáp án nào còn lại.
b. Đó là một thực tiễn tốt trong kinh doanh.
c. Cho phép người khác biết để liên hệ trong suốt quá trình bạn vắng mặt.
d. Phép lịch sự trong kinh doanh.
C27. Khi bạn gửi thư điện tử đến một nhà tuyển dụng tiềm năng, phong cách
viết nào bạn nên sử dụng cho tiêu đề thư và sơ yếu lý lịch?
a. Kết hợp với một vài yếu tố hài hước trong kinh doanh.
b. Kết hợp kinh doanh, chuyen nghiệp và casual bình thường. (c và d)
c. Kinh doanh và chuyên nghiệp. d. Casual Bình thường.
C28. Bạn đã viết một bài nghiên cứu xuất sắc về các điều kiện kinh tế trong
năm 2010. Giáo viên của bạn đọc được một báo cáo khác có những phần giống
hệt với bài nghiên cứu của bạn, ví dụ này nói về cái gì? a. Đạo văn b. Vi phạm bản quyền c. Sử dụng hợp lý d. Creative commons
C29. Phỉ báng khác với vu khống như thế nào?
a. Phỉ báng chỉ áp dụng khi nói về những người nổi tiếng.
b. Kết quả của việc vu khống bị phạt tiền nhiều hơn.
c. Vu khống chỉ xảy ra khi có những điều nói sai bằng lời nói trong khi đó phỉ báng lOMoAR cPSD| 58583460 là bằng văn bản.
d. Không có sự khác biệt.
C30. Để chọn một mật khẩu bảo mật, những hướng dẫn nào bạn nên xem xét?
a. Tất cả những điều trên. b. Tối đa 8 ký tự. c. Tối thiểu 8 ký tự.
d. Sử dụng tất cả ký tự số.
e. Kết hợp các ký tự in hoa và in thường.
f. Kết hợp in hoa, in thường, sử dụng ít nhất một ký hiệu và tối thiểu 8 ký tự.
g. Sử dụng ít nhất một ký hiệu.C31. Các tệp tin dư thừa là gì?
a. Các tệp tin xác định và kiểm tra định danh cùng mật khẩu mạng của bạn.
b. Các tệp tin còn lại trên thiết bị lưu trữ sau khi một chương trình ứng dụng bị gỡ bỏ.
c. Các tệp tin của hệ điều hành giúp bạn cài đặt máy in (hoặc các thiết bị khác).
d. Các tệp tin nằm trên máy tính tại mọi thời điểm.
C32. Trước khi thêm bất kỳ đặc tính bổ sung nào vào chương trình chống vi
rút mới được cài đặt, bạn nên làm gì?
a. Khởi động lại nếu cần.
b. Quét vi rút, phần mềm gián điệp hoặc phần mềm quảng cáo.
c. Nhờ sự trợ giúp của nhà quản trị mạng.
d. Cài đặt các tệp tin đã tải có chứa bất kỳ vi rút, phần mềm gián điệp hoặc phần mềm quảng cáo nào.
C33. Bên cạnh việc kiểm tra với người quản trị của nhà trường để hướng dẫn
sử dụng máy tính tại trường học, bạn còn có thể kiểm tra ở đâu nữa?
a. Các bài viết trong tạp chí hướng dẫn cách sử dụng máy tính.
b. Thư viện hoặc thủ thư của trường học.
c. Bất kỳ đáp án nào khác. lOMoAR cPSD| 58583460
d. Thư viện, thủ thư của trường và các bài viết trong tạp chí máy tính (a và b) e. Bố mẹ của bạn. f. Luật sư của bạn.
C34. Một vài cách thức nào bạn có thể bảo vệ sự riêng tư của mình khi trực tuyến?
a. Không kiểm tra tùy chọn nhận thông tin từ các đối tác bán lẻ của công ty.
b. Không điền vào bất kỳ biểu mẫu trực tuyến nào khi bạn không hứng thú với việc
thu thập thông tin từ công ty đó.
c. Bất kỳ đáp án nào còn lại.
d. Sử dụng một bí danh trên các diễn đàn hoặc nhật ký cá nhân công khai.
e. Không điền biểu mẫu hoặc sử dụng bí danh trên diễn đàn - nhật ký. (b và d)
C35. Để thu hẹp tìm kiếm thông tin về những con đường đi bộ đường dài
nhưng không nhắc đến Alaska, từ khóa nào bạn sử dụng trong tiêu chuẩn tìm kiếm? a. AND b. OR NOT c. OR d. NOT
C36. Bạn đang tìm kiếm thông tin giúp bạn quyết định nên mua máy PC hay
Apple. Bạn đã tìm thấy một Web site được tạo ra bởi một người nào đó sử
dụng cả hai loại máy tính trước đây và dường như thích môi trường Apple lOMoAR cPSD| 58583460
hơn. Bạn có thể kiểm tra những gì trên Web site để xác định độ chính xác về
các sự cố đã gặp với PC?
a. Bất kỳ đáp án nào ở trên
b. Diễn đàn nơi mọi người đưa ra quan điểm của họ.
c. Tham khảo tới các nguồn kỹ thuật như Microsoft Knowledge Base.
d. Các quảng cáo tài trợ.
e. Một vài thông tin về tác giả là ai và định danh của anh ta.
f. Diễn đàn hoặc nguồn kỹ thuật Microsoft Knowledge Base.(b và c) MODUN 2
1. Tại sao việc đóng một chương trình ứng dụng khi ta không có nhu cầu sử
dụng lại quan trọng?
a. Đế quan sát màn hình nền đã được đơn giản hóa.
b. Để ngăn tất cả các khả năng hỏng các tập tin chương trình.
c. Để giải phóng bộ nhớ cho chương trình khác.
d. Đế ngăn tất cả các khả năng hỏng các tập tin chương trình hoặc Để giải phóng bộ
nhớ cho chương trình khác.
e. Một trong những đáp án còn lại.
2. Tên của thanh công cụ nằm ngay trên Ribbon trong một chương trình
Microsoft Office là gì? a. Standard b. File c. Page Setup d. Quick Access
3. Khi nào ta có thể sử dụng nút Search thay vì trường nhập văn bản trong đặc tính trợ giúp?
a. Để thay đổi chế độ trợ giúp từ trực tuyến về ngoại tuyến.
b. Để điều hướng nhanh đến trang Web của Microsoft để nhập tiêu chuẩn tìm kiếm. lOMoAR cPSD| 58583460
c. Để kích hoạt chế độ Search để tìm tiêu chuẩn tìm kiếm.
d. Để lấy loại trợ giúp xác định cho một chủ đề chẳng hạn như Templates hoặc
4. Cách hiển thị Hậu trường (Backstage view) là gì?
a. Một cách hiển thị mà thông quả thẻ File sẽ giúp ta quản lý các tệp tin và các thiết lập cho chương trình.
b. Một cửa sổ cho phép ta tổ chức các tập tin, tương tự như Windows Explorer.
c Một hộp thoại xuất hiện khi ta chọn mở hoặc lưu tệp tin.
d. Tên của đặc tính mà ta có thể tùy chỉnh các thiết lập của chương trình
5. Chỉ ra tùy chọn nào ở bảng điều khiển Backstage view bên trái ta sẽ sử dụng
để thay đổi các tùy chọn cho chương trình này? a. Save As b. Info c. Help d. Options
6. Khi ta nhìn thấy biểu tượng ¶, biểu tượng đó có ý nghĩa gì? a. Ta đã nhần phím Tab.
b. Word vừa áp dụng bao gói từ văn bản trong đoạn.
c. Ký tự này xuất hiện tự động khi ta tạo một tài liệu mới.
d. Khi ta đã nhấn phím Enter.
7. Để chọn cả dòng văn bản, ta có thể sử dụng phương pháp nào?
a. Nhấp chuột và kéo qua dòng văn bản hoặc Nhấp chuột vào phía bên trái dòng
vănbản trong thanh lựa chọn.
b. Nhấp chuột vào phía bên trái dòng văn bản trong thanh lựa chọn.
c. Nháy đúp chuột trên dòng văn bản.
d. Bất kỳ đáp án nào ở trên
e. Nhấp chuột và kéo qua dòng văn bản.
f. Nhãn Ctrl và sau đó nhấp vào dòng văn bản.
8. Nút căn lề nào dưới đây cho phép ta căn giữa văn bản? a. Right b. Center lOMoAR cPSD| 58583460 c. Justify d. Left
9. Ranh giới của lề trang nằm ở đâu trên thước kẻ?
a. Bên dưới ký hiệu đánh dấu thụt lề trong vùng diện tích sáng của thước kẻ.
b. Trong vùng diện tích tối của thước kẻ.C. Ở cạnh trái và phải của thước kẻ.
d. Tại đường chia giữa vùng sáng và tối của thước kẻ.
10. Đề chèn ngắt trang thủ công, ta sẽ: a. Nhãn CTRL+ENTER.
b. Bất kỳ đáp án nào ở trênc Nhãn Enter đến khi sang trang mới. d. Nhân SHIFT+ENTER.
e. Nhấn CTRL+ENTER hoặc Trên thẻ Insert, trong nhóm Pages, chọn Page Break.
f. Trên the insert, trong nhóm Pages, chọn Page Break.
11. Làm cách nào để ta kích hoạt được tính năng Thay thế (Replace)?
a. Trên thẻ Home, trong nhóm Editing, chọn Replace hoặc Nhấn Ctrl+H
b. Trên thẻ Home, trong nhóm Editing, chọn Replace. c Nhẫn CTRL + H.
d. Bất kỳ đáp án nào ở trên.
e. Nháy đúp vào bất kỳ vị trí nào trên thanh trạng thái và sau đó chọn Replace.
12. Lợi ích của việc sử dụng phong cách để định dạng tài liệu là:
a. Những thay đổi về định dạng được tự động thay đổi mỗi khi ta thực hiện thay đổi phong cách đó.
b. Các phong cách đảm bảo sự nhất quán trong toàn bộ tài liệu của ta.
c. Các phong cách đảm bảo sự nhất quán trong toàn bộ tài liệu của ta hoặc Ta có
thểáp dụng các phong cách cho bất kỳ văn bản nào trong tài liệu. d. Bất kỳ đáp án nào ở trên.
e. Ta có thể áp dụng các phong cách cho bất kỳ văn bản nào trong tài liệu
13. Những loại hình ảnh nào ta có thể chèn vào tài liệu Word? a. Ảnh chụp lOMoAR cPSD| 58583460
b. Bất kỳ đáp án nào ở trên c. Ảnh được quét d. A hoặc B e. Các ảnh clip art
14. Để chèn một tệp tin video ta đã lưu trên ổ đĩa cứng vào trong tài liệu, lệnh
nào ta sẽ sử dụng? a. Insert Clip Art b. Insert Object c. Insert Shape d. Insert Picture
15. Phím nào ta sẽ nhấn để tạo ra dòng mới khi ta đang ở trong ô cuối cùng của bảng?
a. Không có phương pháp tạo dòng mới nhanh nào sử dụng bàn phím. b. SPACEBAR c. ENTER d. TAB
16. Làm cách nào để Word phân biệt được những người đánh giá khác nhau
đã đưa ra các đề xuất thay đổi trong tài liệu của ta
a. Mỗi bình luận hoặc thay đổi của người đánh giá lại được xuất hiện với các màu sắc khác nhau.
b. Word tự động tạo ra một tập tin mới để hiển thị các thay đổi của mỗi người đánh giá.
c. Không có sự khác nhau về văn bản trong bình luận hoặc đề xuất thay đổi.
d. Tên các tác giả chỉ xuất hiện trong Reviewing Pane 17. Một ô là:
a. Các hộp màu xám nằm ở vị trí trên hoặc bên trái trang tính để chỉ ra các cột và các dòng
b. Bất kỳ đáp án nào ở trên
c. Một trường bên dưới ribbon để hiển thị tham chiếu hoặc Giao của một cột và một dòng
d. Một trường bên dưới ribbon để hiển thị tham chiềue Giao của một cột và một dòng lOMoAR cPSD| 58583460
18. Bước nào dưới đây ta nên sử dụng để hiển thị một danh sách các mẫu sổ tính? Select one: a. Nhấn CTRL + N.
b. Nhấp chuột vào thẻ File, chọn New.
c. Nhấp chuột vào đường liên kết Blank Workbook trên khung tác vụ Getting Started
d. Trên thanh công cụ truy xuất nhanh, chọn New.
19. Làm cách nào để ta điều chỉnh được độ rộng của một cột
a. Trên thẻ Home, trong nhóm Cells, chọn Format, chọn Row Height.
b. Trên thẻ Home, trong nhóm Cells, nhấp chuột vào Format, chọn Column Width.
c. Bất kỳ đáp án nào ở trên
d. Trên thẻ Home, trong nhóm Cells, nhấp chuột vào Format, chọn Column Width
hoặc Nhấp chuột và kéo đường kẻ ở bên phải tiêu đề cột e Nhấp chuột và kéo
đường kẻ ở bên phải tiêu đề cột.
20. Khi ta chèn một dòng mới, nó sẽ được đặt ở đâu?
a. Phía trên dòng hiện tại
b. Bên dưới dòng hiện tại
21. Ta nhập một địa chỉ ô vào trong công thức như thế nào?
a. Ta có thể chọn ô và tiếp tục nhập công thức.
b. Bất kỳ đáp án nào ở trên
c. Ta có thể nhập nó một cách thủ công or Ta có thể nhấp chuột vào ô được chứa
trong công thức thay vì nhập địa chỉ ô.
d. Ta có thể nhập nó một cách thủ công.
e. Ta có thể nhấp chuột vào ô được chứa trong công thức thay vì nhập địa chỉ ô.
22. Tại sao có thể ta muốn đặt trường Last Name làm khóa sắp xếp chính và
trường First Name thành khóa sắp xếp thứ hai?
a. Ta muốn nhóm tất cả mọi người có cùng tên đầu (first name).
b. Ta muốn sắp xếp theo thứ tự những người có cùng tên cuối (last name).
c. Ta muốn lọc dữ liệu để hiển thị tất cả những người có cùng tên cuối (last name).
d. Tất cả các thao tác sắp xếp cần chứa ít nhất hai trường sắp xếp. lOMoAR cPSD| 58583460
23. Thuật ngữ "Series" đề cập đến điều gì?
a Kiểu biểu đồ được tạo ra. b. Tiêu đề của biểu đồ
c Một tập hợp dữ liệu được sử dụng trong biểu đồ
d. Nhóm các biểu đồ có thể sử dụng cho các loại dữ liệu khác nhau được đưa vào biểu đồ
24. Nếu ta muốn đưa ra một xu hướng liên tục, kiểu biểu đồ nào ta sẽ tạo ra? a. Bar b. Line (đường) c. Pie (hình bánh) d. Column (cột)
25. Tại sao ta muốn xem trang tính trước khi nó được in ra?
a. Để quan sát nó xuất hiện như thế nào khi được in
b. Để tránh lãng phí giấy nếu cần phải thay đổi
c. Bất kỳ các đáp án nào ở trên
d. Để xác định khi nào thì cần có những thay đổi về bố cục của báo cáo.
26. Ta có thể chèn ngắt trang như thế nào?
a. Trên thẻ Insert, trong nhóm Break, chọn Page.
b. Trên the Page Layout, trong nhóm Page Setup, chọn Breaks, Insert Page Break.
c. Trên thẻ Page Layout, trong nhóm Page Setup, chọn Page Break.
d. Trên thẻ Insert, trong nhóm Setup, chọn Page Break.
27. Phương pháp nào ta có thể sử dụng để tạo bản trình chiếu mới? a. Các Theme b. My templates
c. Bản trình chiếu trống, New from existing, và Các Theme
d. Bản trình chiếu trống
e. Bất kỳ đáp án nào ở trên f. New from existing
28. Thông thường trên một slide nên có tối đa bao nhiêu mục hoa thị là đủ? a. Không giới hạn lOMoAR cPSD| 58583460 b. 10 c. 6 d. 8
29. Ta có thể chèn slide mới như thế nào?
a. Trên thanh công cụ truy xuất nhanh, chọn New Slide.
b. Trên thẻ Home, trong nhóm Slides, chọn New Slide.
c. Trên thẻ Home, trong nhóm Slides, chọn New Slide, Nhấn CTRL+M, hoặc Nhấp
chuột phải vào slide trên các thẻ Outline hoặc Slides và sau đó chọn New Slide.
d. Bất kỳ đáp án nào trên
e. Nhấp chuột phải vào slide trên các thẻ Outline hoặc Slides và sau đó chọn New Slide. f. Nhấn CTRL+M.
30. Để thay đổi bố cục slide, ta có thể:
a. Trên thẻ Home, trong nhóm Slides, chọn Layout.
b. Bất kỳ đáp án nào trên
c. Trên thẻ Home, trong nhóm Slides, chọn Layout hoặc Nhấp chuột phải vào slide
trong thẻ Slides hoặc trong khung Slide và sau đó chọn Layout.
d. Nhấp chuột phải vào slide trong thẻ Slides hoặc trong khung Slide và sau đó chọnLayout.
e. Trên thẻ Design, trong nhóm Slides, chọn Slide Layo
31. Để chèn một bảng vào trong slide, ta có thể:
a. Trên thẻ Insert, trong nhóm Tables, chọn Table.
b. Bất kỳ đáp án nào trong các đáp án còn lại
c. Thay đổi bố cục slide thành bố cục Title and Table.
d. Trên thẻ Insert, trong nhóm Tables, chọn Table, Insert Table.
e. Trên thẻ Insert, trong nhóm Tables, chọn Table hoặc Trên thẻ Insert, trong nhóm
Tables, chọn Table, Insert Table
32. Liệt kê các phương pháp ta có thể sử dụng để chèn biểu đồ vào trong slide.
a. Trên thẻ Insert, trong nhóm Illustrations, chọn Chart.
b. Trên thẻ Insert, trong nhóm Illustrations, chọn Chart, chọn Insert Chart. lOMoAR cPSD| 58583460
c. Trên thẻ Insert, trong nhóm Illustrations, chọn Chart hoặc Thay đổi bố cục slide
thành bố cục Title and Content, chọn biểu tượng Insert Chart. d. Bất kỳ đáp án
nào trong các đáp án còn lại
e. Thay đổi bố cục slide thành bố cục Title and Content, chọn biểu tượng Insert Chart.
33. Điểm xử lý nào trên ảnh đã được chọn cho phép ta thay đổi kích thước của
hai bên ảnh cùng một lúc?
a. Hình tròn màu xanh lá cây.
b. Điểm xử lý nằm ở giữa phía trái hoặc phải.
c. Một trong các điểm xử lý ở góc.
d. Điểm xử lý nằm ở giữa phía trên hoặc dưới.
34. Ta có thể tùy chỉnh hoạt cảnh của một ô đặt nội dung như thế nào?
a. Trên thẻ Animations, trong nhóm Advanced Animation, Animation Pane.
b. Nhấp chuột phải vào ô đặt nội dung và sau đó chọn Animation Pane.
c. Bất kỳ đáp án nào trên
d. Trên thẻ Animations, trong nhóm Slide Show, Animation Pane.
35. Kiểu hiệu ứng nào ta có thể thiết lập cho một đối tượng? a. Motion Paths b. Emphasis
c. Entrance, Motion Paths, Emphasis và Exit d. Entrance
e, Chỉ Entrance hoặc Motion Paths f. Exit
36. Khi nào ta thêm các ghi chú vào bản trình chiếu, ta có thể sử dụng chúng như thế nào?
a. Vì ghi chú của diễn giả giúp nhắc nhở ta về những gì ta muốn nói khi ta trình diễnmỗi slide
b. Vì đó là một cách tổ chức suy nghĩ của ta khi ta làm việc trên bản trình chiếu.
c. Bất kỳ đáp án nào trên lOMoAR cPSD| 58583460
d. Vì nhắc nhở các tác vụ ta vẫn muốn thực hiện trong khi tạo/chỉnh sửa bản trình chiều.
37. Tại sao ta muốn tạo handouts?
a. Để sử dụng như bản sao cứng của các slide trong bản trình chiếu.
b. Để cho phép người nghe ghi chú trong suốt bài thuyết trình.
c. Bất kỳ đáp án nào còn lại
d. Để cho phép người nghe ghi chú trong suốt bài thuyết trình hoặc Để sử dụng như
bản sao cứng của các slide trong bản trình chiều.
e. Để phân phát cho người nghe tham khảo sau khi trình chiếu. MODUN 3
Câu 01. Bạn sẽ sử dụng một hệ điều hành cho nhiệm vụ nào sau đây?
a. Tạo một danh sách liên lạc.
b. Tính toán giá trị thu được từ một khoản đầu tư.
c. Xóa các tập tin trong một thư mục.
d. Hiệu chỉnh các tập tin âm thanh và video.
Câu 02. Làm thế nào bạn có thể xác định vị trí con trỏ trên màn hình nền Windows?
a. Nút cuối cùng trên thanh tác vụ Windows
b. Nhấn Spacebar để xem nó c. Nút Start d. Mũi tên màu trắng
Câu 03. Làm thế nào để hiển thị một shortcut menu cho một mục trên màn hình nền Windows? a. Nhấp chuột phải
b. Chạm vào bánh xe cuộn (scroll wheel).
c. Nhấp đúp vào một trong hai nút chuột lOMoAR cPSD| 58583460 d. Nhấp chuột trái
Câu 04. Để xem các chương trình được cài đặt trên hệ thống của bạn, với tùy
chọn từ nút Start bạn sẽ sử dụng?
a. Danh sách các mục trong Quick Start b. Search c. Documents d. All Programs
Câu 05: Cách tốt nhất để tắt máy tính là gì?
a. Nhấn tổ hợp phím CTRL+ALT+DELETE hai lần
b. Nhấn công tắc nguồn trên thùng máy.
c. Chọn Shut down từ nút Start và để cho nó hoàn tất quá trình. d. Nhấn ESC.
Câu 06: Gói dịch vụ (service pack) là gì?
a. Một hệ điều hành nhúng.
b. Một hình thức của phần mềm gián điệp.
c. Một tập hợp các bản cập nhật phần mềm.
d. Một chế độ tắt máy được thiết kế để tiết kiệm pin
Câu 07: Có thể xem đường dẫn của một tập tin hoặc một thư mục có ích như thế nào?
a. Tất cả những đáp án còn lại
b. Cho bạn biết tên của thư mục và có bao nhiêu cấp bạn phải đi qua để đến thư mụcđó.
c. Cho bạn biết có tập tin hoặc thư mục được lưu trữ trên một mạng không.
d. Cho bạn biết tập tin hoặc thư mục được lưu trữ trên ổ đĩa nào.
Câu 08: Hình mũi tên nào chỉ cho bạn có thể thay đổi kích thước hai viền của
một cửa sổ tại cùng một thời điểm? lOMoAR cPSD| 58583460
a. Mũi tên hai chiều ngang
b. Không có đáp án đúng
c. Mũi tên hai chiều dọc
d. Mũi tên hai chiều chéo
Câu 09: Thư viện trong Windows Explorer là gì?
a. Một thư mục để lưu vết các tập tin Internet của bạn
b. Một tập hợp các mục, như là các tập tin và thư mục, được tập hợp lại từ nhiều
nơikhác nhau và thể hiện tại một nơi trung tâm.
c. Giống như một thư mục d. Tên của một ổ đĩa
Câu 10: Khi bạn thấy một tập tin hoặc một thư mục tên New Folder mà phần
chữ New Folder được phủ một màu xanh, điều này có ý nghĩa là gì?
a. Tập tin hoặc thư mục sẽ được in.
b. Tập tin hoặc thư mục sẽ bị xóa.
c. Tập tin hoặc thư mục sẽ được sao chép.
d. Tập tin hoặc thư mục sẽ đổi tên.
Câu 11: Các mục được lưu trong Recycle Bin bao lâu một khi bạn xóa chúng? a. Mãi mãi
b. Cho tới khi bạn xóa các mục này hoặc làm rỗng Recycle Bin c. 30 ngày d. 60 ngày
Câu 12: Điều gì sẽ được coi là một lợi thế của việc sử dụng một máy tính xách
tay để ghi chép trên lớp nếu bạn là sinh viên? a. Chi phí b. Tính di động c. Kích thước