





























































Preview text:
  CONTENTS 
A) TỔNG HỢP 12 THÌ ĐƠN GIẢN  I. 
Present Simple (hiện tại đơn)  2 
II. Present Continuous (hiện tại tiếp diễn) 9 
III. Present Perfect (hiện tại hoàn thành) 15 
IV. Present Perfect Continuous (hiện tại hoàn thành tiếp diễn) 21 
V. Past Simple (quá khứ đơn) 24 
VI. Past Continuous (quá khứ tiếp diễn)  29 
VII. Past Perfect (quá khứ hoàn thành)  33 
VIII. Past Perfect Continuous (quá khứ hoàn thành tiếp diễn) 36 
IX. Future Simple (tương lai đơn)  40   
● Near Future (tương lai gần)  43 
X. Future Continuous (tương lai tiếp diễn) 48 
XI. Future Perfect (tương lai hoàn thành) 51 
XII. Future Perfect Continuous (tương lai hoàn thành tiếp diễn)  55  B) PREPOSITION 
I. Định nghĩa về giới từ 60  II. Các loại giới từ 
1) Giới từ chỉ thời gian 61 
2) Giới từ chỉ vị trí  62 
3) Một số giới từ quan trọng khác 64 
III. Một số sai lầm khi sử dụng giới từ 65 
IV. Bài tập về giới từ trong tiếng Anh 66  A. 12 THÌ CƠ BẢN 
I. PRESENT SIMPLE (THÌ HIỆN TẠI ĐƠN  1     
a. Đối với động từ To Be (am/ is/ are)  Affirmative (Khẳng  Negative (Phủ  Interrogative (Nghi  định)  định)  vấn)  S + am/ is/ are + …  Am/ Is/ Are + S + …? 
S + am/ is/ are + not + …  is not = isn’t are  not = aren’t  Ex:  Ex:  Ex: 
I am a student. (Tôi 
He is not a teacher. (Anh ấy Am I a student? (Tôi có  là một học sinh.) 
không phải là giáo  phải là học sinh 
She is a student. (Cô viên.)  không?)  ấy là một học 
I am not a winner. (Tôi Is it sunny? (Có phải trời  sinh.) 
không phải là người  nắng không?  We are very happy.  chiến thắng.)  Are you a
(Chúng tôi rất hạnh  They are not at home.   doctor? (Bạn có    phúc.) 
phải là bác sĩ không?) 
(Họ không có ở nhà.) 
Các chủ từ được sử dụng trong câu (Kí hiệu chung là S)  We  Chúng tôi, chúng ta  They  Họ, chúng nó 
Động từ To Be sẽ được chia theo chủ ngữ của câu:  I  am  I  Tôi, tớ  He  Anh ấy  She  Cô ấy  It  Nó  You  Bạn, cậu  2     
She, He, It, Singular noun (Danh từ số ít)  is 
You, We, They, Plural noun (Danh từ số nhiều)  are 
b. Đối với động từ thường  Affirmative (Khẳng  Negative (Phủ  Interrogative (Nghi  định)  định)  vấn)  S + V/Vs/es + …  Do/ Does + S +V + …?  S + do/ does + not + V  +...  do not = don’t does  not = doesn’t  Ex:  Ex:  Ex:  I  go  to She doesn’t study on 
Do you play volleyball?    school every  Friday. 
→ Yes, I do./ No, I don’t.  day. 
Jack and Peter don’t Does Lan listen to music  Dogs like meat.  work late today.  after school? 
I don’t listen to music.  → Yes, she does./No, she  doesn’t. 
Động từ thường ở hiện tại đơn sẽ được chia theo chủ ngữ của câu: 
I, You, We, They, Plural noun (Danh từ số nhiều)  V 
She, He, It, Singular noun (Danh từ số ít)  Vs/es  2. Usage (Cách dùng) 
a. Diễn tả một thói quen, hoặc một hành động xảy ra thường xuyên, lặp 
đi lặp lại nhiều lần:  3       
b. Diễn tả một sự thật hiển nhiên, chân lý, điều luôn đúng:    4     
→ Hiện tượng mặt trời mọc ở hướng đông, nước sôi ở 100oC là sự thật hiển nhiên,  luôn luôn đúng. 
c. Khi nói đến một lịch trình của các phương tiện giao thông, thời gian đãđược lên  lịch:   
→ Lịch trình của những chuyến tàu → Bản tin đã được lên lịch sẵn, luôn đã được 
ấn định sẵn vào 6 giờ sáng 
phát sóng vào 7 giờ tối. mỗi ngày. 
Lưu ý: Trong thì hiện tại đơn, động từ đi với các chủ từ “I, You, We, They” và danh từ 
số nhiều được giữ nguyên mẫu. Riêng động từ đi với chủ từ “He, She, 
It” và danh từ số ít ta cần lưu ý các quy tắc sau: 
QUY TẮC THÊM “S” VÀ “ES” Ở ĐỘNG TỪ THƯỜNG 
a. Những động từ tận cùng bằng những chữ sau đây thì phải thêm "es" 
 S, X, Z, CH, SH, O (do, go) +  ES  miss misses  mix mixes  buzz buzzes  watch watches  wash washes  do does  go goes  Ex: 
He often kisses his wife before going to work. 
Tom brushes his teeth every day.  5     
b. Những động từ tận cùng bằng "y" thì phải xét 2 trường hợp sau đây 
● Nếu trước “y” là nguyên âm (vowel) “a, e, i, o, u” thì chỉ cần thêm “s” vào sau  động từ.  Ex: 
She plays the piano very well. 
He often stays at home on weekends. 
● Nếu trước Y là phụ âm (consonant) thì sẽ đổi “y” thành “i” rồi thêm “es” vào.  (Y → IES)  Ex: 
He often carries money with him whenever he goes out. 
c. Các trường hợp còn lại ta chỉ cần thêm "s" vào sau động từ Ex:  
He likes reading books.  She likes pop music. 
3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến)  Adverb  Meaning  Example  (Trạng từ)  (Nghĩa)  (Ví dụ) 
I go shopping every month. every     mỗi  day/week/month/ye  ngày/tuần/tháng/n  ar  ăm  1 lần/2 lần/3 lần… 
They study Math three times a  vài lần nhiều lần  once/twice/three  week.  times… several 
She goes swimming twice a  times many times  month. 
I go to Ha Noi once a year. 
CÁC TRẠNG TỪ CHỈ TẦN SUẤT 
(Dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động)  always  luôn luôn  I am always sleepy.  frequently  thường xuyên 
They frequently go to the  market.  6      usually  thường thường 
She usually goes to school.  often  thường 
He often gets up early.  sometimes  thỉnh thoảng 
I sometimes read books.  occasionally  đôi khi 
We occasionally play soccer.  seldom  ít  khi, 
không He seldom goes shopping.  thường  rarely  hiếm khi  I am rarely sad.  never  không bao giờ  I never smoke.     
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất: 
+ Sau động từ TO BE  Ex: 
He always speaks English. (Anh ấy luôn nói tiếng Anh.) 
+ Đứng trước động từ thường (để bổ nghĩa cho động từ thường).  Ex: 
I sometimes go to school (Thỉnh thoảng tôi đến trường).  + Đứng cuối câu  Ex: 
She plays games four times a week. (Cô ấy chơi trò chơi 4 lần một tuần.) I study 
English on every Tuesday. (Tôi học tiếng Anh vào các ngày thứ ba)  7     
+ Đứng một mình ở đầu câu  Ex: 
Every day, I go to school. (Mỗi ngày, tôi đến trường.)    8     
II. PRESENT CONTINUOUS (HIỆN TẠI TIẾP DIỄN) 1.  Form (Cấu trúc)  Affirmative (Khẳng  Negative (Phủ  Interrogative (Nghi  định)  định)  vấn) 
S + am/ is/ are + V-ing  Am/ Is/Are + S + V-ing  +… 
S + am/is/are + not + V-ing  +…?  +...  is not = isn’t are  not = aren’t  They  are 
playing They aren’t singing 
at Are you watching TV? → 
football in the school present.  Yes, I am./ No, I am not.  yard. 
She isn’t going to the Is he working on any 
My mother is cooking in supermarket now. He isn’t special  projects
studying English at the  the kitchen.  moment.    at work? 
They are visiting their 
→ Yes, he is./ No, he isn’t.  aunt next month.  Is  she visiting   her parents next  weekend? → Yes, she is./  No, she isn’t. 
Động từ To Be sẽ được chia theo chủ ngữ của câu:  I  Am 
He, She, It, Singular noun (danh từ số ít)  Is 
We, You, They, Plural noun (danh từ số nhiều)  Are  9        2. Usage (Cách dùng) 
a. Diễn tả hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc xung quanh thờiđiểm nói.     
→ Hành động dạy tiếng anh đang xảy ra ngay thời điểm nói.  Ex: 
I am looking for a new flat. 
She is quite busy these days. She is doing her assignment. 
b. Diễn tả hành động sẽ xảy ra ở tương lai gần (có kế hoạch từ trước).  10       
→ Bữa tiệc sinh nhật được tổ chức vào chủ nhật nhưng ta vẫn dùng thì hiện tại tiếp 
diễn vì nó đã được lên kế hoạch từ trước, chắc chắn sẽ thực hiện.  Ex: 
I am flying to London tomorrow. 
They are building a house next week. Mary is 
getting married this Sunday. 
c. Diễn tả một xu hướng, một sự thay đổi ở hiện tại, thường dùng với cácđộng từ  như be, get, become:   
→ Mọi người càng ngày càng trở nên bận rộn với nhiều thứ như công việc, gia đình, 
bạn bè… Đó là xu hướng chung hiện nay.  Ex: 
The Earth is getting hotter. 
Life is becoming more and more comfortable. 
d. Diễn tả hành động thường xuyên lặp đi lặp lại gây sự bực mình hay khóchịu cho  người nói:  Ex: 
He is always running in the lobby.  11     
She is always asking stupid question. 
Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ giác quan, nhận thức và 
sự sở hữu như see (nhìn), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), sound (phát ra âm 
thanh), feel (cảm nhận, cảm thấy), know (biết), like (thích), love (yêu), hate (ghét), 
want (muốn), understand (hiểu), believe (tin tưởng), have (có), own (sở hữu)… 
3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến)  Adverb  Meaning  Example  (Trạng từ)  (Nghĩa)  (Ví dụ)  Now  Bây giờ  They are  playing   football now.  Right now  Ngay bây giờ 
I am listening to music right  now.  At this time  Ngay thời điểm này 
He is singing karaoke at this  time.  At the moment  Ngay lúc này  We are watching TV at the  moment.  At the present  Ngay hiện tại 
She is washing dishes at the  present.  Command word (Từ  Meaning (Nghĩa)  Example    mệnh lệnh)  (Ví dụ)  Look!  Nhìn kìa  Look!  Tom is a    doing cartwheel.  Listen!  Nghe này 
Listen! Someone is crying    12      Keep silent!  Yên lặng nào  Keep silent!  The is    baby sleeping. 
Lưu ý: NGUYÊN TẮC THÊM “ING” 
+ Động từ tận cùng là “e” ta sẽ bỏ “e” và thêm “ing”  Ex:  have → having    move  → moving  leave → leaving 
+ Động từ tận cùng là “ie” ta sẽ chuyển thành “y” rồi thêm “ing”  Ex:  lie → lying tie  → tying die  → dying 
+ Động từ kết thúc với âm “ic”, ta thêm “k” vào sau động từ rồi mới thêm “ing”  Ex: 
panic → panicking traffic   → trafficking picnic   → picnicking 
+ Động từ có 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm, nhưng trước phụ âm là 1 trong các 
nguyên âm (a, e, o, i, u) thì ta phải gấp đôi phụ âm rồi mới thêm “ing”.  Ex:  stop → stopping  drop → dropping  plan → planning 
+ Động từ có 2 âm tiết, khi trọng âm đặt ở âm thứ hai ta phải gấp đôi phụ âm rồi mới  thêm “ing”. 
Ex: begin → beginning  refer → referring  occur → occurring 
+ Những trường hợp còn lại ta chỉ cần thêm “ing”  Ex:  play → playing look  → looking go →  going    13     
III. PRESENT PERFECT (HIỆN TẠI HOÀN THÀNH) 1. Form  (Cấu trúc)  Affirmative (Khẳng  Negative (Phủ  Interrogative (Nghi  định)  định)  vấn)  S + has/have + V3/ed +  Has/Have + S + V3/ed  … 
S + has/have + not + V3/ed +…?  +… 
have not = haven’t has  not = hasn’t  Ex:  Ex:  Ex:  I  have done all I  haven’t 
done all Have you done all the    my homework.    my homework.  homework?  He has written three 
He hasn’t written three Has he written three  books.  books yet?  books yet? 
She has already designed She hasn’t designed 3 Has she designed  three labels.  labels yet.  three labels yet?  They 
have been to He hasn’t been to The USA. Has he ever been to the  Thailand.  USA? 
Trợ động từ have/has sẽ được chia theo chủ ngữ của câu: 
I, We, You, They, Plural noun (danh từ số nhiều)  have 
He, She, It, Singular noun (danh từ số ít)  has    14     
2. Usage (Cách sử dụng) 
a. Diễn tả hành động vừa mới xảy ra, thường sử dụng với từ “just”:   
I have just cleaned the floor. (Tôi vừa mới lau sàn) 
→ Hành động lau sàn vừa mới kết thúc trước câu nói. Nếu hành động lau sàn đã kết 
thúc lâu rồi thì ta dùng thì quá khứ đơn: I cleaned the floor.  Ex: 
I have just had lunch. (Tôi vừa mới ăn trưa – hành động “ăn trưa” vừa mới xảy  ra.)  Ex: 
My mother has just tidied up the kitchen. (Mẹ tôi vừa dọn dẹp nhà bếp.) 
b. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng chưa xác định rõ thờigian, 
thường dùng với các trạng từ “already”, “recently”, “lately”:  Ex: 
I have already finished my homework. 
The price of gold has gone up recently. 
c. Diễn tả hành động xảy ra lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ, thường dùng 
với các trạng từ once, twice, three times, four times… several times, many  times:  Ex: 
I have seen that movie three times. 
I think I have met him once before. 
d. Diễn tả hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài cho đến hiện tại vàcó thể 
còn tiếp diễn trong tương lai, thường dùng với các trạng từ: since + mốc thời 
gian, for + khoảng thời gian, up to now/present (cho đến bây giờ), so far (cho 
đến tận bây giờ), until/till (cho đến):  15       
She has been a teacher for more than ten years. 
(Cô ấy là giáo viên đã hơn 10 năm, nghĩa là bây giờ cô ấy vẫn đang là giáo viên)  Ex: 
I have learned English for 4 years. (Tôi đã học tiếng anh được 4 năm rồi.) 
I have known him since 2000. (Tôi quen anh ấy từ năm 2000.) 
e. Diễn tả hành động chưa hoàn thành thường dùng với “yet” (dùng trong câu phủ 
định và nghi vấn):  Ex: 
I haven’t finished painting this wall yet. (Tôi chưa sơn xong bức tường này.) 
Have you finished painting this wall yet? (Bạn đã sơn xong bức tường này  chưa.) 
f. Diễn tả những trải nghiệm, thường dùng với “ever” (bao giờ), “never” (chưa  bao giờ):  Ex: 
I have never been to Australia? (Tôi chưa bao giờ tới nước Úc.) 
Have you ever travelled abroad? (Bạn đã bao giờ đi du lịch nước ngoài  chưa?) 
g. Diễn tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của hànhđộng 
đó vẫn còn liên quan đến hiện tại:  Ex: 
My father has painted the wall in his room. It is still wet. (Ba tôi vừa mới sơn 
tường trong phòng của ông ấy. Nó vẫn còn ướt.) 
He has met a motorbike accident. There is a wound on his face. (Anh ấy đã bị 
tai nạn xe. Có một vết thương trên mặt của anh ấy.) 
3. Common Adverbs (Các trạng từ phổ biến)  16      Adverb  Meaning  Example  (Trạng từ)  (Nghĩa)  (Ví dụ) 
Since + mốc thời gian kể từ khi… 
I have lived here since 2010.  khoảng…  For + khoảng thời 
She has been a doctor for 5 years.  gian 
Dùng trong câu khẳng định hay câu 
nghi vấn, Already có thể đứng ngay 
sau have và cũng có thể đứng cuối  câu. 
I have already had the answer  Already  đã, xong rồi 
= I have had the answer already. 
Dùng trong câu phủ định hoặc nghi 
vấn. Yet thường đứng cuối câu. 
I haven't decided what to do yet. = I  Yet  vẫn chưa 
haven't decided what to do.       
Have you read this article yet? = 
Have you read this article? 
Dùng để chỉ một hành động vừa mới  xảy ra.  Just  Vừa mới 
I have just met him. 
He has recently arrived from New  Recently, Lately  Gần đây  York. 
We haven’t finished the English  So far  Cho đến bây giờ  tenses so far.  17      Up to now up to  the present up to  this moment until  now until this time  Đến tận bây giờ 
She hasn’t come up to now.  Đã từng bao giờ…  chưa 
Ever chỉ dùng trong câu nghi vấn  Ever 
Have you ever gone abroad?  Chưa bao giờ 
I have never eaten a mango before.  Never… before 
Have you eaten a mango?  Trong thời gian 
It has rained in the past week.  qua  In/Over/During/For 
She hasn’t talked to me over the last 4  + the past/last time  days. 
SO SÁNH GIỮA QUÁ KHỨ ĐƠN VÀ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH  Quá Khứ Đơn 
Hiện Tại Hoàn Thành 
Diễn tả hành động xảy ra với thời điểm 
xác định trong quá khứ: yesterday, 1 year Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá  ago, last 
khứ nhưng với những từ chỉ thời điểm  week/month… 
không xác định, chẳng hạn như: ever, 
never, once, many times, several times, 
just, recently, before, so far, already,  yet...  Ex:  I  visited  my  close   friend yesterday. 
Ex: I have just gone to the post office. 
Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá 
và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. 
khứ nhưng kết quả của hành động đó 
còn liên quan đến hiện tại.
Ex: Last month, I attended a studying   
oversea seminar in Diamond Plaza. 
Ex: My mother has cried. Now her eyes  are still red.      18     
IV. PRESENT PERFECT CONTINUOUS (HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN)  1. Form (Cấu trúc)  Affirmative (Câu  Negative Câu  Interrogative (Câu  khẳng định)  phủ định  nghi vấn)  S + have/has + been + 
Have/Has + S + been + V- V-ing S + have/has + not +    ing?  been + V-ing 
have not = haven’t has  not = hasn’t  Ex: Ex:  Ex:   
He has been watching the We  haven’t 
been Have they been drinking a  movie since
working on the project lot? (Họ đã uống nhiều lắm   
yesterday. (Cô ấy đã coi for 2 weeks. (Chúng tôi rồi phải không?) 
phim từ hôm qua đến
đã không làm dự án đó   
Have you been sleeping  giờ.) 2 tuần    nay.) 
since then? (Nãy giờ bạn đã 
Sara has been working on  ngủ chưa?) 
the project for the last two I haven’t been to Da 
Has she been running in the 
week. (Sara đã làm việc Lat for a long time. 
với dự án đó từ
park? (Nãy giờ cô ấy chạy   
(Tôi đã không đi Đà Lạt  2 tuần trước.)  một thời gian 
trong công viên phải không?)  dài.)  I have been studying 
Chinese for 3 months. (Tôi 
đã học tiếng trung quốc  được 3 tháng.) 
Lưu ý: Không dùng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn với các động từ chỉ giác quan, 
nhận thức và sự sở hữu như see (nhìn), hear (nghe), smell (ngửi), taste (nếm), 
sound (phát ra âm thanh), feel (cảm nhận, cảm thấy), know (biết), like (thích), love 
(yêu), hate (ghét), want (muốn), understand (hiểu), believe (tin tưởng), have (có),  own (sở hữu)… 
Các động từ trên dùng với thì hiện tại hoàn thành. 
2. Usage (Cách sử dụng) 
a. Diễn để diễn tả một hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ, kéo dài liên 
tục đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai. Thì Hiện tại hoàn thành tiếp 
diễn nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động:  19      Ex: 
I have been studying French for five years. (Tôi đã học tiếng Pháp được 5 năm  rồi.) 
→ Tôi đã học tiếng Pháp được 5 năm rồi, tức là bây giờ tôi vẫn còn học tiếng  Pháp. 
They have been living in this city since 1997. (Họ đã sống ở thành phố này từ  năm 1997.) 
→ Họ đã sống ở thành phố này từ năm 1997, tức là bây giờ họ vẫn còn sống ở  thành phố đó. 
There are still some furniture upstairs. We have been trying to move all of 
them to the truck since 8 a.m. (Còn một số đồ nội thất trên lầu. Chúng tôi cố 
gắng dọn chúng ra xe tải từ tám giờ sáng nay.) 
→ Chúng tôi đã bắt đầu dọn nhà từ sáng đến giờ, và tiếp tục dọn cho đến khi  xong.  b. 
Diễn tả một sự việc đã kết thúc nhưng chúng ta vẫn còn thấy kết quả 
hoặcảnh hưởng ở hiện tại:  Ex: 
Oh, the kitchen is a mess. Who has been cooking? (Oh, nhà bếp thật lộn xộn. 
Ai vừa nấu ăn đấy?) 
You look tired. Have you been sleeping properly? (Anh trông có vẻ mệt mỏi. 
Anh ngủ không đủ giấc à?)  c. 
Diễn tả hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và vẫn còn tiếp tục  ởhiện tại:  Ex: 
She has been writing to her regularly for a couple of years. (Trong mấy năm 
nay cô ấy thường xuyên viết thư cho bà ấy.) 
He has been phoning me all week for an answer. (Anh ta đã gọi điện cho tôi cả 
tuần này chỉ để có được câu trả lời.)  d. 
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thường được dùng chung với các cụm 
từnhư since, for, all week, for days, lately, recently, over the last few months:  Ex: 
I have been wanting to do that for ten years. (Tôi đã muốn làm việc đó suốt 10  năm nay.)  20     
You haven’t been getting good results over the last few months. (Trong mấy 
tháng vừa qua, bạn đã đạt được kết quả rất tốt.) 
3. Common Adverbs (Các trạng từ phổ biến)  Adverb  Meaning  Example  (Trạng từ)  (Nghĩa)  (Ví dụ) 
Since + mốc thời gian For Kể từ khi + …  I have been living in  + khoảng thời gian  Khoảng + …  Paris since 2005. She  has been teaching in 
this school for 15 years.  Up to now  I have been working in  Up to the present 
this company until now.  Up to this moment  Until now  Until this time  Đến tận bây giờ 
He has recently been  Recently, Lately  Gần đây  dating her.  In/Over/During/For  +
It has been raining all day   Trong thời gian qua 
during the last month. the past/last time      
V. PAST SIMPLE (QUÁ KHỨ ĐƠN)  1. Form (Cấu trúc)  21     
a. Đối với động từ To Be  Affirmative (Câu  Negative (Câu  Interrogative (Câu  khẳng định)  phủ định)  nghi vấn)  S + was/ were + …  Was/Were + S + …? 
S + was/ were not + …  was not = wasn't were  not = weren’t  Ex:  Ex:  Ex: 
I wasn't here yesterday.  Was he at the cinema?  I  was at  home  She 
wasn't born in Were the students  yesterday.  Tokyo.  happy? 
They were students 2 They weren't happy last  Were you hungry?  years ago.  night. 
She was sick 3 days ago. 
You, We, They, Plural noun (Danh từ số nhiều)  were 
I, She, He, It, Singular noun (Danh từ số ít)  was 
b. Đối với động từ thường  Affirmative (Câu  Negative (Câu  Interrogative (Câu  khẳng định)  phủ định)  nghi vấn)  S + V2/ed+ …  Did + S + V + …? 
S + did not + V + … did  not = didn't  22      Ex:  Ex:  Ex: 
I watched an interesting 
I didn't understand the Did she come here  program  on  TV lesson this morning.  yesterday?    last night. 
They didn't see anyone in Did you meet him last  She bought  a the car.  month?    new house last  week. 
She didn't go to school 
Did your parents go on a  yesterday.  picnic last weekend?  Five years ago they 
lived in a small house in  this area.   
Lưu ý: Câu khẳng định trong thì quá khứ, động từ không chia theo số ít hay số nhiều 
giống như thì hiện tại. 
Trong thì quá khứ đơn, động từ được chia làm 2 dạng: 
+ Regular verbs (động từ có quy tắc): ta thêm “ed” vào sau động từ. 
QUY TẮC THÊM “ED” Ở ĐỘNG TỪ THƯỜNG 
+ Động từ nguyên mẫu không kết thúc với âm “e”, thêm “ed” sau động từ. 
Ex: work → worked play →  played  want → wanted  23     
+ Động từ nguyên mẫu kết thúc với âm “e”, ta chỉ cần thêm “d”.  Ex:  live → lived move  → moved decide →  decided 
+ Động từ nguyên mẫu kết thúc với âm “y”, ta đổi “y” thành “i” rồi mới thêm “ed”.  Ex:  try → tried cry →  cried  study → studied 
+ Động từ nguyên mẫu kết thúc với âm “y” nhưng trước đó là 1 trong các nguyên âm 
(a, e, o, i, u), ta chỉ cần thêm “ed” 
Ex: play → played obey →  obeyed enjoyed →  enjoyed 
+ Động từ có 1 âm tiết kết thúc bằng phụ âm, nhưng trước phụ âm là 1 trong các 
nguyên âm (a, e, o, i, u) thì ta phải gấp đôi phụ âm rồi mới thêm “ed”.  Ex:  stop → stopped  drop → dropped  plan → planned 
+ Động từ có 2 âm tiết, khi trọng âm đặt ở âm thứ hai ta phải gấp đôi phụ âm rồi mới  thêm “ed”. 
Ex: commit → committed refer →  referred    occur  → occurred 
+ Động từ kết thúc với âm “ic”, ta thêm “k” vào sau động từ rồi mới thêm “ed”  Ex:  panic  → panicked 
traffic → trafficked picnic →  picnicked 
+ Irregular verbs (động từ bất quy tắc): sử dụng cột 2 của bảng động từ bất quy tắc  24      2. Usage (Cách dùng)  a. 
Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt tại một thời điểm xác định trongquá  khứ.  Ex: 
He played football yesterday. (Hành động chơi đá banh diễn ra hôm qua và đã 
kết thúc, chấm dứt.) 
He wrote her a romantic letter 2 days ago.  b. 
Hành động đã xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ, nhưng đếnnay 
đã hoàn toàn chấm dứt.  Ex: 
Mr. John worked in Thailand for 2 weeks. (Ông John đã làm việc ở Thái Lan 2 
tuần và hành động này đã chấm dứt. Hiện tại ông ấy đã trở về nước/ nhà  mình.)  c. 
Hành động được lặp đi lặp lại hoặc xảy ra thường xuyên trong quá khứ. Ex:  
When I was a child, I often imitated Mr.Bean. 
3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến)  Adverb  Meaning  Example  (Trạng từ)  (Nghĩa)  (Ví dụ) 
Khoảng thời gian + ago  Cách đây, trước đó  I bought a new dress 2  days ago. 
Last + danh từ chỉ thời  Tối  hôm 
qua, I visited Dalat city last  gian week/ month/ year.    tuần/tháng/năm trước  (night/week/month/year)  Yesterday  Ngày hôm qua  I  went to  school  yesterday.   
In + mốc thời gian trong quá Năm trong quá khứ   I  started  learning  khứ (in 1992, in  English in 2000.  2000…)  25          26     
VI. PAST CONTINUOUS (QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN)  1. Form (Cấu trúc)  Affirmative (Khẳng  Negative (Phủ  Interrogative (Nghi  định)  định)  vấn)  S + was/were + V-ing  Were/ Was + S + V-ing  S + was/were + not +  ?  V-ing  Was not = wasn’t  Were not = weren’t  Ex:  Ex:  Ex:  She was playing  The children weren’t  badminton when I came 
playing in the garden Was she taking the  yesterday. (Cô  ấy when we found them. pictures  on  the   
đang chơi cầu lông thì (Tụi nhỏ không chơi mountain  yesterday?  tôi đến hôm qua.)
(Có phải cô ta đã chụp   
trong vườn khi chúng 
tôi tìm thấy chúng.) hình trên núi ngày   
He was leaving for work  hôm qua.) 
when she called. (Anh ta 
They weren’t studying 
đã rời công ty khi cô ta
Was Jean singing at the    English 
yesterday bar last night? (Có phải  gọi.)  morning. (Họ đã không  học tiếng Anh
jean đã hát tại quán bar   
Ellen was reading a book vào sáng hôm qua.) đêm hôm    while Tom was making some  qua?) 
coffee. (Ellen ngồi đọc sách 
Were they spending the  trong khi Tom  afternoon by the river?  đang pha cà phê.) 
(Có phải họ đã chơi ở  bên dòng sông 
suốt buổi chiều?)  27       
2. Usage (Cách sử dụng) 
a. Diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm xác định trong quá khứ:  Ex: 
I was talking to my friend at 8am yesterday. 
(Lúc đó tôi đang nói chuyện với bạn của tôi lúc 8h sáng hôm qua.) We 
were just standing near the window this morning. 
(Chúng tôi lúc đó đang đứng gần cửa sổ sang nay.) I 
was baking some cakes at 3pm yesterday. 
(Tôi đang nướng bánh vào lúc 3 giờ chiều ngày hôm qua.) 
b. Diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì bị một hành độngkhác  xen vào:  Ex: 
I was walking in the street when I suddenly fell over. 
(Tôi đang đi bộ trên đường thì tôi bị vấp ngã.) 
We were just talking about it when you arrived. 
(Chúng tôi vừa đang nói đến chuyện đó thì bạn tới nơi.) 
I was making a presentation when the microphone stopped working. 
(Tôi đang thuyết trình thì cái mi-cro bị hư) 
c. Diễn tả hai hành động cùng xảy ra đồng thời trong quá khứ:  28      Ex: 
I was making coffee and Sue was cooking breakfast. 
(Tôi đang pha cà phê còn Sue thì đang nấu bữa sáng.) 
Martha was watching TV while John was reading a book. 
(Martha đang xem TV khi John đang đọc sách.) 
I was driving when Peter was trying to contact me from the office. 
(Tôi đang lái xe về nhà thì Peter cố gắng gọi tôi từ văn phòng.) 
3. Common Adverbs (Các trạng từ phổ biến)  Adverb  Meaning  Example  (Trạng từ)  (Nghĩa)  (Ví dụ)  I was making coffee at  Yesterday  Ngày hôm qua  9pm yesterday. 
I was driving to LA 2 days 
Khoảng thời gian + ago  Cách đây…  ago.  Last night  Ngày/tuần/tháng/năm +  We  were  going  to  Last  + trước  Japan last year.  year/month/week/day  She was working for ACB  In + mốc thời gian xác Bank in June     In + specific time  định 2010.    John was teaching math 
at Harvard university in  In the past  Trong quá khứ  the past.  This morning  sáng nay  My  parents  were  This afternoon  chiều nay tối  watching  me  playing  nay 
football at school this  Tonight  morning.    29     
When I came to the office,  Mary was talking with  While, when, and  Trong khi, khi mà, và  someone on the phone.      30     
VII. PAST PERFECT (QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH)  1. Form (Cấu trúc)  Affirmative (Khẳng  Negative (Phủ  Interrogative (Nghi  định)  định)  vấn)  S + had + V3/ed  Had + S + V3/ed 
S + had not + V3/ed had  not = hadn’t  Ex:  Ex:  Ex: 
The police came when the They hadn't  eaten 
Had you learned English  robber had gone away.  before he finished the  before you moved to Ho 
We had just finished job.  Chi Minh city? 
dinner when they came. I hadn't learned English Had you met her before  We went to his office, but  he had left.  before 2000.  you joined the army? 
She hadn't talked to him Had they cleaned the  before  they 
were house before they left last  introduced.  Sunday?    2. Usage (Cách dùng) 
a. Diễn tả một hành động hay trạng thái đã xảy ra và kết thúc trước một thờiđiểm  trong quá khứ:  31      Ex: 
Before his mother came back he had tidied up the whole room. I had 
finished my homework before 10 oclock last night. 
b. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trongquá 
khứ. (Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau 
dùng thì quá khứ đơn.):  Ex: 
The bus had left before Tom came. 
They went for a walk after they had watched the news on TV. 
c. Hành động đã xảy ra và kéo dài đến một thời điểm nào đó trong quá khứ:  Ex: 
I had worked for several hours when he called. 
We had studied for three hours in the classroom. 
3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến)  Adverb  Meaning  Example  (Trạng từ)  (Nghĩa)  (Ví dụ)  before 
I had taken a bath before I  before + S + V (quá khứ  went to bed. trước, trước đây     đơn), S + V (quá khứ 
Before I watched TV, I had  hoàn thành)  finished my homework.    after 
After I had turned off the 
after + S + V (quá khứ sau, ngay sau đó  computer, I came home.  hoàn thành), S + V (quá  khứ đơn) 
They came home after they  had finished the exercise.  32      by the time of/ by the 
By the end of last year, I had   lúc,  khi, tính đến  end of + 1 mốc thời
learned English for five years.    (khoảng thời gian)  gian trong quá khứ 
By the time I met you, I had  worked in that company for  two months.  When  khi 
When I got up this morning,  my father had already left.      33     
VIII. PAST PERFECT CONTINUOUS (QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN)  1. Form (Cấu trúc)  Câu khẳng định 
Câu phủ định (Negative)  Câu nghi vấn  (Affirmative)  (Interrogative)  S + had + been + V-ing 
Had + S + been + V-ing?  S + had + not + been + 
V-ing had not = hadn’t  Ex:  Ex:  Ex: 
It had been raining very 
My father hadn’t been 
hard for two hours before doing anything when my 
Had they been waiting 
it stopped. (Trời đã mưa 
mother came home. (Cha for me when you met 
rất to suốt 2 tiếng đồng 
tôi đã không làm bất cứ 
them? (Họ đã đợi tôi 
hồ trước khi tạnh hẳn.) 
thứ gì khi mẹ tôi về nhà.)  khi tôi gặp họ phải  không?) 
They had been working They hadn’t been talking 
very hard before we to each other when we → Yes, they had./ No, 
came. (Họ đã làm việc liên saw them.  they hadn’t.  tục 
(Khi tôi thấy họ, họ đã Had she been watching 
trước khi chúng tôi đến) 
không nói chuyện với TV for 4 hours before she  nhau)  went to eat dinner? (Cô  ấy đã xem TV suốt 4 
tiếng trước khi cô ấy đi  ăn tối phải không?)  → Yes, she had./ No, she  hadn’t.  34        2. Usage (Cách Dùng) 
a. Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một hành động kháctrong  quá khứ:   
→ Hành động “đánh máy” kéo dài liên tục 3 tiếng trước hành động “hoàn thành  xong công việc”. 
b. Diễn tả một hành động xảy ra kéo dài liên tục trước một thời điểm xácđịnh  trong quá khứ:  35       
→ Hành động “lái xe” kéo dài suốt 2 tiếng liền trước thời điểm xác định là 
“11 giờ tối hôm qua” 
c. Nhấn mạnh hành động để lại kết quả trong quá khứ:   
→ Hành động “làm việc vất vả cả đêm” được nhấn mạnh vì nó là tác nhân dẫn 
đến việc “đi làm trễ”. 
3. Common Adverbs (Các trạng từ phổ biến) 
Các trạng từ ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn được sử dụng giống như các 
trạng từ ở thì quá khứ hoàn thành.    36     
IX. FUTURE SIMPLE (TƯƠNG LAI ĐƠN) 1.  Form (Cấu trúc)  Affirmative (Khẳng  Negative (Phủ  Interrogative (Nghi  định)  định)  vấn)  S + will/shall + V  S + will not + V will  Will + S + V ?  not = won’t  Ex:  Ex: 
He will come back next Ex: 
It’s raining. Will you close 
week. (Anh ấy sẽ về vào 
the window? (Trời đang  tuần sau.)
It’s dangerous. We will   
mưa. Bạn sẽ đóng 
not pass the street. (Thật cửa sổ chứ?) 
We will need the money nguy hiểm. Chúng ta sẽ 
next Monday. (Chúng ta sẽ không băng qua đường)  → Yes,  I
cần tiền vào thứ Hai    will./No,  I  tới.)
He is sick. He won’t go to   
the party with us. (Anh ấy won’t. 
ốm rồi. Anh ấy sẽ không đi  đền bữa 
tiệc với chúng ta.) 
Lưu ý: Shall ta dùng trong một số trường hợp trang trọng và chỉ dùng với chủ ngữ I  và WE.    37      2. Usage (Cách Dùng) 
a. Diễn tả một hành động hoặc dự định sẽ xảy ra trong tương lai:Ex: He will come 
back next week.(Anh ấy sẽ trở lại vào tuần tới) 
John will visit to France soon. (Anh ấy sẽ viếng thăm Pháp sớm) 
b. Diễn tả một sự dự đoán nhưng không có cơ sở chắc chắn (trong câu thường sử 
dụng với các từ: think, hope, assume, believe, perhaps, maybe, probably,  possibly):  Ex: 
I think Liverpool will win. (Tôi nghĩ là Liverpool sẽ thắng.) 
I hope she will come here on time. (Tôi mong cô ấy sẽ đến đây đúng  giờ.) 
I believe John will return to his hometown to visit his mother soon. (Tôi tin là 
john sẽ trở về quê sớm để thăm mẹ anh ta.) 
He will possibly find out about this soon. (Có thể anh ấy sẽ biết về chuyện này  sớm thôi.) 
c. Diễn tả một lời hứa:  Ex: 
I will call you tonight. (Tôi sẽ gọi bạn vào tối nay.) 
I will pick you up at 5pm. (tôi sẽ đón bạn lúc 5h chiều.) 
d. Diễn tả lời cảnh báo hoặc đe dọa:  Ex: 
Be quiet or I will send you out. (Im lặng ,không tôi sẽ cho em ra ngoài.) 
Keep silent or teacher will not allow you to do the test. (im lặng, không thì 
giáo viên sẽ không cho bạn làm bài kiểm tra.) 
Be careful or you will lose your belongings. (cẩn thận, không thì bạn sẽ mất  đồ.) 
e. Diễn tả một yêu cầu hay đề nghị giúp đỡ (sử dụng câu hỏi với “Will you…?”)  Ex: 
Will you help me, please? (Bạn sẽ giúp tôi chứ, làm ơn?) 
Will you give me a cup of tea please? (Bạn có phiền cho tôi một tách trà  không?) 
Will you come back soon? (bạn sẽ trở lại sớm chứ ?) 
f. Đề nghị giúp đỡ với “Shall”:  Ex: 
Shall I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?)  38     
Shall we play soccer? (Chúng ta chơi đá banh nhé?) 
Shall we go out for dinner? (chúng ta có nên đi ra ngoài ăn tối?) 
Shall we join the party with Zoe this Saturday? (chúng ta có nên tham gia buổi 
tiệc với Zoe vào thứ 7 này?) 
g. Diễn tả quyết định ngay thời điểm nói:  Ex: 
A: You can have it for 10$. (Bạn có thể có nó với 10$.) 
B: Ok, I will buy it. (Được, tôi sẽ mua nó.) 
A: Who will pay for this meal? (Ai sẽ trả tiền cho bữa ăn này?) 
B: Ok, I will pay for it. (Tôi sẽ trả tiền bữa này.) 
3. Common Adverbs (Các trạng từ phổ biến)  Adverb  Meaning  Example  (Trạng từ)  (Nghĩa)  (Ví dụ) 
I will go to Hanoi next week. 
She will take the final exam next  Ngày  mai, month.  Next  + tuần/tháng/n  day/week/month/year  ăm tới 
They will return to Vietnam next year. 
She will go swimming tomorrow.  Tomorrow  Ngày mai 
He will have a day off tomorrow. 
We will sing together someday. 
1 ngày nào John will become a famous actor  Someday  đó  someday.  39      In + period of time  Vào + khoảng  thời gian  In + (number) minutes  Trong  (số)  phút nữa  In + future year  Vào  (số)năm  nào đó trong  He  will finish the test in tương lai    30 minutes. 
I will get married in 2017. 
Lan will go to Halong Bay on  On Monday This  Vào thứ 2  Monday.  month  Vào tháng 
They will wait until the  này  As soon as headmaster comes to the hall.     Ngay khi  Until 
I will submit my homework as soon as  Cho tới khi  possible.  When…  Khi…  Tonight 
❖ NEAR FUTURE (TƯƠNG LAI GẦN) 
Thì tương lai gần có timeline và các trạng từ phổ biến giống như thì tương lai đơn. 
Riêng cấu trúc và cách sử dụng có phần khác nhau như sau:  1. Forms (Cấu trúc)  Affirmative (Khẳng  Negative (Phủ  Interrogative (Nghi  định)  định)  vấn) 
S+ am/is/are + going to 
Am/Is/Are + S + going to  + V  S+ am/is/are + not +  + V  going to + V  Is not = isn’t  Are not = aren’t  40      Ex:  Ex:  Ex: 
I am going to drive my They are not going to Who are you going to 
new motorcycle tonight. open the champagne until meet at the coffee shop?  (Tôi sẽ lái 
you arrive. (Họ sẽ không (Bạn sẽ gặp ai ở  chiếc xe mới tối nay.)  khui rượu cho  tiệm cà phê?) 
đến khi bạn tới.) 
She is going to travel to 
What are you going to do 
the London next year. (Cô 
tonight? (Bạn sẽ làm gì tối  ấy sẽ đi du  mai.)  lịch Anh năm sau.) 
What time are they going 
My father is going to fix 
to finish the show? (Mấy 
the leak tomorrow. (Bố 
giờ thì show kết thúc?) 
tôi sẽ sửa ống nước rò rỉ  vào ngày mai.) 
Động từ To Be sẽ được chia theo chủ ngữ của câu:  I  am 
She, He, It, Singular noun (Danh từ số ít)  is 
You, We, They, Plural noun (Danh từ số nhiều)  are 
2. Usage (Cách sử dụng) 
a. Diễn tả một dự định trong tương lai đã có kế hoạch từ trước:  Ex: 
We are going to travel to Da Nang this weekend. (Chúng tôi sẽ đi du lịch 
Đà Nẵng vào cuối tuần này.) 
I am going to the party tonight. (Tôi sẽ đến bữa tiệc tối nay.) 
My wife and I are going to see a movie tonight. (Vợ tôi và tôi sẽ đi xem phim  tối nay.)  41     
b. Diễn tả một dự đoán có căn cứ xác định, có bằng chứng cụ thể:  Ex: 
Look at the dark cloud! It is going to rain. (Nhìn đám mây đen kia kìa, trời sắp  mưa rồi.) 
They have evacuated all the people in the building. They are going to destroy 
the building. (Họ đã sơ tán mọi người trong tòa nhà. Họ sẽ phá hủy tòa nhà  đó.) 
The weather forecast says it’s going to be cold tomorrow. (Dự báo thời tiết nói 
là ngày mai trời sẽ lạnh.) 
SO SÁNH GIỮA TƯƠNG LAI ĐƠN VỚI WILL VÀ TƯƠNG LAI GẦN VỚI BE  GOING TO  Will  Be going to 
Decisions and Intentions (Quyết định và Dự định) 
Ta dùng will để miêu tả một quyết 
Be going to nghĩa là ta đã quyết định rồi. 
định hoặc đồng ý sẽ làm chuyện gì đó  ngay lúc nói.  Ex:  Ex: 
A: I'm going out. I'm going to post these 
A: There's a postbox over there. I'll post letters.  these letters. 
B: You still haven't put those shelves up,  B:  You still haven't  put Trevor.    those shelves up, Trevor. 
C: I know. I'm going to do it tomorrow.  A: OK, I'll do it tomorrow. 
→ Trevor đã quyết định trước đó rồi. 
→ Trevor quyết định lúc đang nói.  Prediction (Tiên đoán)  42     
Ta có thể dùng will để tiên đoán 
Ta dùng be going to khi dựa trên tình 
chuyện sẽ xảy ra trong tương lai. 
hình hiện tại quan sát được để tiên đoán 
chuyện sẽ xảy ra trong tương lai.  Ex:  Ex: 
I think United will win the game. 
There isn't a cloud in the sky. It's going to 
One day people will travel to Mars.  be a lovely day. 
This bag isn't very strong. It's going to  break. 
TƯƠNG LAI GẦN VỚI THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN 
Cấu trúc và cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn các bạn có thể tham khảo kỹ hơn ở  các bài trước. 
Thì hiện tại tiếp diễn còn dùng để diễn tả một hành động đã lên kế hoạch sẵn, và có  thời gian cụ thể:  Ex: 
We are having a party next Sunday. Would you like to come? 
(Chúng ta sẽ có buổi tiệc vào chủ nhật tới. bạn có muốn tham gia không?) 
My parents are going to the church at 7pm. I can go out after them. 
(Ba mẹ tôi sẽ đi nhà thờ vào lúc 7h tối. tôi có thể ra ngoài sau họ.) 
I am working this weekend. Can you please give me another appointment? 
(Tôi sẽ làm việc vào cuối tuần này. Bạn có thể cho tôi một cuộc hẹn khác  không?) 
Lưu ý: xét về chức năng diễn đạt sự chắc chắn trong tương lai thì chúng ta có thể sắp 
xếp theo thứ tự từ mạnh (strong) đến yếu (weak) như sau:      43     
X. FUTURE CONTINUOUS (TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN)  1. Form (Cấu trúc)  Affirmative (Câu  Negative (Câu  Interrogative (Câu  khẳng định)  phủ định)  nghi vấn)  S + will + be + Ving  Will + S + be + Ving? 
S + will not + be + Ving  Will not = won’t  Ex:  Ex:  Ex: 
He will be living in this 
Who will be looking after 
house in May. (Anh ấy sẽ Tomorrow at this time,  the children when you 
sống ở nhà này tháng
we will not be working.    are away? (Ai sẽ  5 tới.)
(Vào thời điểm này ngày   
trông trẻ khi bạn đi 
mai chúng tôi sẽ không  vắng?) 
This time next week I will làm việc.)  be lying on the beach. 
Will you be waiting for 
He won’t be staying at 
(Giờ này tuần sau tôi  me when I come back?  home when his parents 
đang nằm trên bãi biển.)
(Bạn sẽ chờ tôi khi tôi   
return. (Anh ta sẽ không  quay lại chứ?) 
ở nhà khi bố mẹ quay  lại.)   
2. Usage (Cách sử dụng) 
a. Diễn tả một hành động sẽ diễn ra và kéo dài liên tục suốt một khoảng thờigian  ở tương lai:  Ex: 
My parents are going to London, so I’ll be staying with my grandma for the  next 2 weeks.  44     
(Cha mẹ tôi sẽ đi London, vì vậy tôi sẽ ở với bà trong 2 tuần tới.) 
b. Diễn tả hành động tương lai đang xảy ra thì một hành động khác xảy đến:  Ex: 
The band will be playing when the President enters. 
(Ban nhạc sẽ đang chơi khi Tổng thống bước vào.) 
c. Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra vào một thời điểm hoặc một khoảngthời gian 
cụ thể ở tương lai:  Ex: 
Next week at this time, I will be preparing for Tet Holiday. (Vào thời 
điểm này tuần tới, tôi sẽ chuẩn bị cho ngày Tết.) Tomorrow at 9:00 
AM, I will be meeting my friends. 
(Vào lúc 9 giờ tối mai, tôi sẽ gặp gỡ bạn bè.) 
d. Hành động sẽ xảy ta như một phần trong kế hoạch hoặc một phần trongthời  gian biểu:  Ex: 
The party will be starting at ten o’clock. (Bữa tiệc sẽ bắt đầu lúc 10 giờ.) 
Don’t call him at seven o’clock tonight. He will be watching his favourite 
television programme. (Đừng gọi anh ta vào lúc 7 giờ tối nay. Anh ta đang 
xem chương trình truyền hình yêu thích.) 
3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến)  Adverb  Meaning  Example  (Trạng từ)  (Nghĩa)  (Ví dụ) 
I will be living in Paris next week.  Next  + Ngày  mai,  day/week/month  tuần/tháng/năm 
She will be visiting her grandmother  /year  tới  next month.   
She will be meeting her friends at that  Tomorrow  Ngày mai  time tomorrow.  45      Vào + khoảng thời   In + period of gian  time  Trong (số) phút  nữa   In  +  (number) 
He will be painting the room on  minutes  Vào (số)năm nào  Tuesday.  đó trong tương lai 
They will probably be gardening when  In + future year  you call them.  Vào thứ 2  On Monday This  Vào tháng này  month  Ngay khi  As soon as  They will be  waiting  until Cho tới khi  Until   the headmaster comes to the    hall.  Khi…  When… 
In a few minutes’ time when the clock  Tonight 
strikes six, I will be doing the test. 
XI. FUTURE PERFECT (TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH)  1. Form (Cấu trúc)  Câu khẳng định  Câu phủ định  Câu nghi vấn  (Affirmative)  (Negative)  (Interrogative)  S + will have + V3/ed 
Will + S + have + V3/ed ? 
S + will not have + V3/ed  will not = won’t  46      Ex:  Ex:  Ex: 
I will have finished my I will not have stopped Will you have gone out by 
report by the end of this my work before the time 7 pm tomorrow? (Vào lúc 
week. (Tôi sẽ hoàn thành you  come 
tomorrow. 7 giờ tối mai bạn đi ra  bài báo cáo của 
(Mình sẽ vẫn chưa xong ngoài rồi đúng không?)
tôi vào cuối tuần này.)     việc 
khi bạn đến ngày mai.)  ->  Yes, I  will./  She will have typed 6  No, I won’t. 
lessons by 3 o’clock this My father will not have 
afternoon. (Cho tới 3h come home by 11 pm this Will your  parents have 
chiều nay thì cô ấy sẽ đánh evening. (Bố tôi sẽ  come back to Vietnam  máy được 6 bài 
vẫn chưa về nhà vào lúc  before  the học.)  11h tối nay.)    summer vacation?   (Trước  kỳ 
nghỉ hè thì bố mẹ bạn 
quay trở về Việt Nam rồi  đúng không?) 
 -> Yes, they will./ No, they  won’t.    2. Usage (Cách Dùng)  a. 
Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một thờiđiểm  trong tương lai:  47       
=> Ta thấy “9h tối nay” là một thời điểm trong tương lai và “việc bài tập về nhà” sẽ 
được hoàn thành trước thời điểm này nên ta sử dụng thì tương lai hoàn thành.  b. 
Dùng để diễn tả một hành động hay sự việc hoàn thành trước một 
hànhđộng hay sự việc khác trong tương lai:   
=> Ta thấy có hai sự việc sẽ xảy ra trong tương lai: “chuẩn bị bữa ăn” và “bạn 
đến”. Việc “chuẩn bị bữa ăn” sẽ được hoàn thành trước việc “bạn đến” nên ta 
sử dụng thì tương lai hoàn thành. Việc xảy ra sau “bạn đến” sẽ chia thì hiện tại  đơn.  48     
3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến)  Adverb  Meaning  Example  (Trạng từ)  (Nghĩa)  (Ví dụ) 
By 2020, the number of schools in 
by + thời gian trong tương 
our country will have doubled.  cho tới…  lai 
(Cho tới năm 2020, số trường học 
trong nước chúng ta sẽ gấp đôi.) 
By the end of this month I will 
by the end of + thời gian  cho tới cuối… 
have taken an English course. (Cho  trong tương lai 
tới cuối tháng này thì tôi đã tham 
gia một khóa học Tiếng  Anh rồi.)   
These machines will have worked 
very well by the time you come  cho tới thời  by the time … 
back next month. (Cho tới khi bạn  điểm… 
trở về vào tháng tới những chiếc 
máy kia sẽ hoạt động rất tốt rồi.) 
before + thời gian trong  trước / trước 
I hope they will have finished  tương lai  khi 
building the road before next 
summer. (Tôi hi vọng rằng trước 
mùa hè tới thì họ sẽ hoàn thành 
việc xây dựng con đường rồi.) 
till / until + thời gian trong cho đến khi… 
I hope you will have finished this  tương lai 
test until you back tomorrow. 
(Tôi hi vọng bạn sẽ hoàn thành bài 
kiểm tra này cho tới khi bạn trở về  vào ngày mai)      49     
XII. FUTURE PERFECT CONTINUOUS (TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN)  1. Form (Cấu trúc)  Câu khẳng định  Câu phủ định  Câu nghi vấn  (Affirmative)  (Negative)  (Interrogative)  S + will have been + V-
Will + S + have been + V- ing  ing? 
S + will not have been + 
V-ing will not = won’t  Ex:  Ex: 
They won’t have been Ex: 
We will have been studying for long by the end Will you have been living 
living in this house for of this class.  in this country for 2 
10 years by next month. (Bọn họ sẽ không học lâu dài    months by the end of this 
(Chúng tôi đã sống được khi kết thúc lớp học 
week? (Bạn sẽ sống ở đất 
10 năm ở căn nhà này này) 
nước này được khoảng 2  cho đến 
I won’t have been travelling tháng tính đến  tháng sau)  to New York for 
cuối tuần này ư?) 
They will have been 2 years by the end of 
-> Yes, I will. / No, I won’t. 
getting married for 2 October. (Tôi sẽ không du How long will he have 
years by the end of this lịch đến New York khoảng 2 been working by the time 
year. (Họ đã kết hôn năm đến cuối tháng 
Suzan arrives? (Anh ta đã  được 2 năm tính  mười) 
làm việc được bao lâu vào 
đến cuối năm nay)  thời  điểm Suzan tới?)  50        2. Usage (Cách Dùng) 
Diễn tả một hành động xảy ra và kéo dài liên tục đến một thời điểm nào đó trong 
tương lai (nhấn mạnh vào tính liên tục của hành động đó):   
=> Ta thấy hành động “học tiếng Anh” đã xảy ra và sẽ tiếp tục kéo dài cho đến 
“cuối tháng sau”. Đến thời điểm “cuối tháng sau” thì hành động này đã xảy ra  được “10 năm”.  51     
3. Common adverbs (Các trạng từ phổ biến) 
Một số trạng từ được dùng trong thì TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN giống với 
thì TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH:  Adverb  Meaning (Nghĩa)  Example  (Trạng từ)  (Ví dụ) 
By April 28th, I will have been 
working for this company for 19 
By… for + thời gian trong  tính đến… years.    tương lai 
(Tính đến ngày 28 tháng Tư, tôi sẽ 
làm việc cho công ty này được 19  năm rồi.) 
by the end of + thời gian 
I will have been studying English  trong tương lai 
for 10 year by the end of next  Tính đến cuối…  month. 
(Tôi sẽ học tiếng Anh được 10 năm 
tính đến cuối tháng sau.) 
Crayon will have been working for 
two hours by the time Sumy  arrives.  cho tới thời  by the time… 
(Crayon sẽ làm việc được khoảng 2  điểm… 
tiếng khi Sumy đến.) 
SO SÁNH THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN VÀ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH  Future Continuous  Future Perfect 
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại 
Diễn tả một hành động sẽ hoàn tất vào 
một thời điểm xác định trong 
1 thời điểm cho trước ở tương  tương lai  lai.  Ex:  Ex: 
Next week at this time, you will be 
She will have finished writing the report 
lying on the beach. (Thời điểm này vào before 8 o'clock tomorrow. (Cô ấy sẽ 
tuần sau, bạn đang nằm trên bãi biển.) 
hoàn tất bài báo cáo trước 
=> Hành động “đang nằm trên bãi  8 giờ ngày mai.) 
biển” sẽ xảy ra vào thời điểm xác định 
=> Vào thời điểm cho trước là “8 giờ sáng 
là “ngày này tuần sau” 
mai”, bài báo cáo sẽ được hoàn thành.  52     
Dấu hiệu nhận biết  - At this time  - 
By + mốc thời gian trong tươnglai  - Tomorrow  -  By the end of...  - At this moment  -  By the time...  - Next…  -  Before  - At present  -  Till/until 
- At + mốc thời gian ở tương lai 
SO SÁNH THÌ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH VÀ TƯƠNG LAI HOÀN  THÀNH TIẾP DIỄN  Future Perfect 
Future Perfect Continuous 
Diễn tả một hành động sẽ hoàn tất 
Diễn tả một hành động bắt đầu từ quá 
vào một thời điểm cho trước ở 
khứ và kéo dài đến một thời điểm cho  tương lai.  trước ở tương lai.  Ex:  Ex: 
John will have finished the study 
By the next month, I will have been 
by July. (Đến tháng 7, John sẽ 
working for this company for 1 year. 
hoàn thành việc nghiên cứu.) 
(Tính đến tháng sau, tôi sẽ làm việc 
cho công ty này được 6 tháng.) 
=> Việc “nghiên cứu” sẽ hoàn thành  vào tháng 7 tới. 
=> Nhấn mạnh thời gian làm việc tại 
công ty, tính đến tháng sau sẽ được 6  tháng rồi. 
Dấu hiệu nhận biết  - 
By + mốc thời gian trongtương - 
By…for + mốc thời gian trongtương  lai  lai  -  By the end of...  -  By the end of...  -  By the time...  -  By the time...  53        - Before  - Till/until 
SO SÁNH THÌ TƯƠNG LAI TIẾP DIỄN VÀ TƯƠNG LAI HOÀN THÀNH  TIẾP DIỄN  Future Continuous 
Future Perfect Continuous 
Nhấn mạnh những hành động bị gián 
Nhấn mạnh một diễn tiến xảy ra  đoạn 
trước một diễn tiến khác trong  tương lai  Ex:  Ex: 
He will not phone me home because 
He will be tired because he will have  he having dinner. 
been exercising so hard. 
=> Câu này nhấn mạnh rằng anh ấy sẽ 
=> Câu này nhấn mạnh rằng anh ấy sẽ 
không gọi điện thoại do anh ấy sẽ dùng 
không gọi điện thoại do anh ấy đã 
bữa tối tại ngay chính xác thời điểm đó 
dùng bữa tối một khoảng thời gian 
(thời điểm anh ta sẽ gọi điện thoại mà 
trước đó rồi. Có thể là vào đúng thời 
trong câu đề cập đến) trong tương lai. 
điểm anh ta gọi điện thoại, anh ta vẫn 
đang dùng bữa tối hoặc anh ta đã ăn  xong rồi. 
Dấu hiệu nhận biết  - At this time  -  By…for + mốc thời gian  - Tomorrow trongtương lai    - At this moment -  By the end of...    - Next… -  By the time...    - At present 
- At + mốc thời gian ở tương lai  54      B. Preposition     
I. Định nghĩa về giới từ 
Giới từ (Preposition) là những từ (in, on, at,…) thường đứng trước danh từ, cụm 
danh từ hoặc danh động từ. Ví dụ: 
● I go to the zoo on sunday. 
● I was sitting in the park at 6pm. 
Ở ví dụ 1 “sunday” là tân ngữ của giới từ “on”. Ở ví dụ 2, “the park” là tân ngữ của  giới từ “in”. 
Chú ý: Các bạn phải luôn phân biệt trạng từ (adverb) và giới từ, vì thường khi một từ 
có hai chức năng đó (vừa là trạng từ và giới từ). Điều khác nhau cơ bản là Trạng từ 
thì không có tân ngữ theo sau. 
II. Các loại giới từ 
Dưới đây là một số quy tắc sử dụng của các loại giới từ phổ biến trong tiếng Anh:  55     
1) Giới từ chỉ thời gian  Giới từ  Cách sử dụng  Ví dụ  ● on  ● ngày trong tuần  ● on Thursday  ● in  ● tháng / mùa  ● in August / in  ● thời gian trong ngày  winter  ● năm  ● in the morning 
● sau một khoảng thời gian nhất  ● in 2006  định  ● in an hour  ● at  ● cho night  ● at night  ● cho weekend  ● at the weekend 
● một mốc thời gian nhất định  ● at half past nine  ● since 
● từ khoảng thời gian nhất định  ● since 1980 
trong quá khứ đến hiện tại  ● for 
● một khoảng thời gian nhất định  ● for 2 years 
tính từ quá khứ đến hiện tại  ● ago 
● khoảng thời gian trong quá khứ  ● 2 years ago  ● before 
● trước khoảng thời gian  ● before 2004  ● to  ● nói về thời gian  ● ten to six (5:50)  ● past  ● nói về thời gian  ● ten past six (6:10)  ● to / 
● đánh dấu bắt đầu và kết thúc  ● from Monday to/till  till /  của khoảng thời gian  Friday  until  ● till /  ● cho đến khi  ● He is on holiday  until  until Friday.  56      ● by 
● in the sense of at the latest up  ● I will be back by  ● to a certain time  6 o’clock. By 11  ● o’clock, I had  read five pages.   
2) Giới từ chỉ vị trí  Giới từ  Cách dùng  Ví dụ    ● in  ● room, building, street,  ● in the kitchen, in  town, country  London  ● book, paper etc.  ● in the book in the  ● car, taxi  ● car, in a taxi  ● picture, world  ● in the picture, in  the world  ● at 
● meaning next to, by an  ● at the door, at the  object  station at the  ● for table  ● table at a concert,  ● for events  ● at the party at 
● vị trí mà bạn làm gì đó  the cinema, at  (watch a film, study, work)  ● school, at work  ● on  ● attached  ● the picture on the  ● for a place with a river  wall  ● being on a surface  ● London lies on 
● for a certain side (left, right)  the Thames. on  ● for a floor in a house  ● the table on the  ● for public transport  ● left on the first 
● for television, radio ●    floor on the bus,  ● on a plane        ● on TV, on the radio  57      ● by, next to, 
● bên phải của ai đó hoặc cái  ● Jane is standing by /  beside  gì đó  next to / beside the  car.  ● under 
● trên bề mặt thấp hơn (hoặc  ● the bag is under the  bị bao phủ bởi) cái  table  khác  ● below 
● thấp hơn cái khác nhưng cao  ● the fish are below  hơn mặt đất  the surface  ● over 
● bị bao phủ bởi cái khác  ● put a jacket over  ● nhiều hơn  your shirt 
● vượt qua một cái gì đó  ● over 16 years of  age  ● walk over the  bridge  ● climb over the wall  ● above 
● vị trí cao hơn một cái gì đó  ● a path above the  lake  ● across  ● vượt qua  ● walk across the 
● băng qua về phía bên kia  bridge  ● swim across the  lake  ● through  ● something with limits on  ● drive through the  top, bottom and the sides  tunnel  ● to  ● movement to person or  ● go to the cinema  building  ● go to London /  ● movement to a place or  Ireland  country  ● go to bed  ● for bed  58      ● into  ● enter a room / a building  ● go into the kitchen /  the house  ● towards  ● movement in the direction  ● go 5 steps towards  of something  the house  (but not directly to it)  ● onto  ● movement to the top of  ● jump onto the table  something  ● from 
● in the sense of where from  ● a flower from the  garden 
3) Một số giới từ quan trọng khác:  Giới từ  cách sử dụng  ví dụ  ● fro m  ● who gave it    ● a present from Jane  ● of 
● who/what does it belong to    ● a page of the book  ● what does it show  ● the picture of a palace  ● by  ● who made it    ● a book by Mark Twain  ● on 
● walking or riding on horseback  ● on foot, on horseback 
● entering a public transport  ● get on the bus  vehicle  ● in  ● entering a car / Taxi    ● get in the car  ● off 
● leaving a public transport    ● get off the train  vehicle  ● out of  ● leaving a car / Taxi    ● get out of the taxi  59      ● by  ● rise or fall of something  ● prices have risen by 
● traveling (other than walking  10 percent by  or horse riding)  ● car, by bus  ● at  ● for age  ● she learned Russian at  45  ● abo 
● for topics, meaning what  ● we were talking about  ut  about  you 
III. Một số sai lầm khi sử dụng giới từ   
Khi sử dụng một số giới từ cơ bản trong tiếng Anh bạn có thể mắc phải các lỗi sai  sau: 
1) Suy luận từ cách dùng đã gặp trước đó : 
Trước đó ta gặp: worry about : lo lắng về 
Lần sau gặp chữ: discuss _____ (thảo luận về) thế là ta suy ra từ câu trên mà điền  about vào, thế là sai. 
2) Không nhận ra là giới từ thay đổi vì thấy cùng một danh từ: 
Trước đó ta gặp: in the morning 
Thế là khi gặp: ___ a cold winter morning, thấy morning nên chọn ngay in => sai  (đúng ra phải dùng on )  60     
3) Bị tiếng Việt ảnh hưởng : 
Tiếng Việt nói: lịch sự với ai; nên khi gặp : polite (lịch sự ) liền dùng ngay with ( với ) 
=> nên thay bằng từ: important(quan trọng) với/ đối với 
Bài tập về giới từ trong tiếng anh 
I. Chọn MỘT trong HAI giới từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống trong mỗi câu. 
1. Tell us something ________ your holiday. (about/ on) 
2. I sometimes wonder ________ my old friend, where she is now and whatshe's  doing. (form/ about) 
3. The glass is full _____ water. (of/ with) 
4. They congratulated the speaker _____ his speech. (on/ with) 
5. He seemed very bored ______ life. (of/ with) 
6. I don't get on very well ____ him. (to/ with) 
II. Chọn MỘT trong BA giới từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống trong mỗi câu. 
1. I won't see you _____ Friday. (till/ for/ in) 
2. You must clean this table _____ ink spots. (out of/ of/ from) 
3. He is just getting _____ his severe illness. (out of/ out/ over) 
4. My house is just _____ the street. (on/ across/ beside) 
5. My mother is a true friend _____ me. (for/ to/ with) 
6. Aren't you glad that you went to the party with us _____ all? (after/ in/ with) III. 
Chọn MỘT trong BỐN giới từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống trong mỗi câu. 
1. He made a speech _____ this subject. (on/ at/ in/ from)  61     
2. He complained _____ the children _____ the mess they've made. (of-
about/about-to/ to-about/ about-of) 
3. Turn this passage from English _____ Spanish. (with/ about/ to/ into) 
4. I'm not very good ______ making decisions. (on/ at/ for/ in) 
5. I will stay in London _____ about three weeks. (for/ during/ since/ at) 
6. She reminds me _____ my mother. (with/ to/ by/ of) 
IV. Điền vào mỗi chỗ trống một giới từ đúng. 
1. The boat moved slowly _____ the coast. 
2. She spends a lot of _____ time _____ her English. 
3. I'm going _____ the shop to buy some milk. 
4. "Where's Tom?" - "He's _____ the kitchen making some coffee."  5. Shelly sat here _____ me. 
6. The train will leave _____ five minutes.  62    
