-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Tài liệu tiếng anh chuyên ngành ngân hàng | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM
Tài liệu tiếng anh chuyên ngành ngân hàng | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM. Tài liệu gồm 6 trang, giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Tiếng anh chuyên ngành 1(TA) 3 tài liệu
Đại học ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh 221 tài liệu
Tài liệu tiếng anh chuyên ngành ngân hàng | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM
Tài liệu tiếng anh chuyên ngành ngân hàng | Trường Đại học Ngân hàng TP.HCM. Tài liệu gồm 6 trang, giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Tiếng anh chuyên ngành 1(TA) 3 tài liệu
Trường: Đại học ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh 221 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đại học ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh
Preview text:
Mshoagiaotiep.com
Mô hình thực hành tiếng Anh giao tiếp công việc số 1 Việt Nam
_____________________________________________________________________________________
àtừà ự gàtiế gàá hà hu à g hàNg àh g 1. Crossed cheque (n) : S
àtha hàto à ằ gà hu ể àkhoả
a cheque that has two line across ot to show that it can only be paid
into a bank account and not exchanged for cash
.àOpe à he ueà à:à“ à ở
3. Bearer cheque (n) : Séc vô danh 4. Draw (v) : rút
.àD a eeà à:à g àh gà ủaà gườiàkýàph t
bank or person asked to make a payment by a drawer
6. Drawer (n) Pa e à:à gườiàkýàph tà “
person who write a cheque and instructs a bank to make payment to another person
.àPa eeà à:à gườiàđươ àtha hàto
.àBea e à à:à gườià ầ à “
Person who receive money from some one or whose name is on a cheque
.àI à o dà:à tiề à ằ gà hữ
.àI àfigu esà:à tiề à ằ gàsố
.àChe ueà lea i gà:àsựàtha hàto à“ 1 .àCou te foilà à:à uố gà “
a piece of paper kept after writing a cheque as a record of the deal which has taken place
.àVou he à à:à i àlai,à hứ gàtừ 14. Encode (v) : mã hoá
15. Sort code (n) : Mã chi nhánh Ngân hàng
.àCode o dà à:àkýàhiệuà ật
.àDe odeà à:àgiảià à u de sta dàtheà ea àofàtheà essageà ite ài à ode .àPa ài toà:à ộpà o
.àP oofàofài de tif à:à ằ gà hứ gà hậ àdiệ
.àáutho iseà à:à ấpàph pà Authorisation (n)
.àLette àofàautho it à:àthưàuỷà hiệ 22. Account holde à à:à hủàt iàkhoả
.àE pi àdateà:à g àhếtàhạ
date on which a document is no longer valid
24. ATMs Automatic Teller Machine
.àBáC“à:àdị hà ụàtha hàto àtưàđộ gàgiữaà à g àh g
The Bankers Automated Clearing Service Mshoagiaotiep.com
Mô hình thực hành tiếng Anh giao tiếp công việc số 1 Việt Nam
_____________________________________________________________________________________
.àCHáP“à:àhệàthố gàtha hàto à àt ừàtựàđộ g .àEFTPO“à:à
à hu ể àtiề àđiệ àtửàlạiàđiể à àh g
Electronic Funds Transfer at Point Of Sale
.àIBO“à:àhệàthố gàt ự àtu ế àgiữaà à g àh g
29. PIN Personal Identification Number
.à“WIFTà:àTổà hứ àth gàti àt ià h hàto à ầu
The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications
.àGIROà:àhệàthố gàtha hàto à ợàgiữaà à g àh g
.àBGCà:àghià à uaàhệàthố gàGIRO Bank GIRO Credit
.àMag eti à adj à:àtừàt hà Mag eti à“t ipeà:àdảià ă gàtừ
34. Reconcile (v) : bù trừ,àđiềuàho
.àCi ulatio à à:àsựàlưuàth gà Circulate (v)
movement of money round a country
.àClea à à:àtha hàto à àt ừ
make payment of a cheque through the system
Clea i gà a kà à:à g àh gàtha àgiaàtha hàto à àt ừ
Clearing house (n) : t u gàt àtha hàto à àt ừ
central office where clearing bank exchange cheques
.àHo ou à à:à hấpà hậ àtha hàto
.àRefe àtoàd a e à à:à iếtàtắ àl àR.D:à T aàso tà gườiàkýàph t
39. Non- a dài st u e tà:àphươ gàtiệ àtha hàto àkh gàd gàtiề à ặt
.àP ese tà à:à uấtàt h,à ộp
.àOut o eà à:àkếtà uả
.àDe tà . à:àkhoả à ợ
.àDe ità à:àghià ợà o e à hi hàaà o pa ào es
.àDe ità ala eà:àsốàdưà ợ
balance in an account showing that the company owes more money than in has receuved
45. Di e tàde ità:àghià ợàt ự àtiếp
.àDeposità o e à:àtiề àgửi
.àGi eà edità:à ấpàt àdụ g
.àIllegi leà adj à:àkh gàđọ àđượ
49. Bankrupt Bustà:à ỡà ợ,àph àsả
.àMakeàoutà à:àkýàph t,à iếtà “
.àBa ke à à:à gườià ủaà g àh g
.àPla eàofà ashà:à ơiàd gàtiề à ặt
.àO tai à ashà:à tàtiề à ặt
.àCashpoi tà:àđiể à tàtiề à ặt Mshoagiaotiep.com
Mô hình thực hành tiếng Anh giao tiếp công việc số 1 Việt Nam
_____________________________________________________________________________________
.àMakeàpa e tà:à aàlệ hà hiàt ả .à“u t a tà à:àt ừ
.àPlasti à o e à à:àtiề à hựaà àloạiàthẻàNg àh g
.à“o tàofà a dà:àloạiàthẻ 59. Plasti à a dà à:àthẻà hựa
.àCha geà a dà:àthẻàtha hàto
plastic card issued by a shop and used by customers when buying sth that they will pay later
.à“ a tà a dà à:àthẻàth gà i h
small plastic card with an electronic chip tha record and remember information
.àCashà a dà à:àthẻà tàtiề à ặtà a dàuseàtoào tai à o e àf o à ashàdispe se s
.àChe ueà a dà à:àthẻà“
.àBa kà a dà à:àthẻà g àh g
.àCa dholde à à:à hủàthẻ
.à“ha eholde à à:à ổàđ gà pe so à hoào sàsha esài àaà o pa 6 .àDispe se à à:à à tàtiề àtựàđộ g
machine which gives out money when a special card is inserted and instructions given
.à“tate e tà à:àsaoàk à t iàkhoả
listàsho i gàa ou tsàofà o e àpaid,à e ei ed,ào i g…&a p;àthei àtota l
Mini-statement (n) :àtờàsaoàk à tàgọ
.àCashie à à:à h à i àthu,à hiàtiề à ởàá h
70. Teller (n) ashie à:à gườià à hiàt ảàtiề à ặt
.àWithd a à à:à tàtiề à ặtà Withdrawal (n)
.àDedu tà à:àt ừàđi,àkhấuàđi .àT a fe à à:à hu ể
T a sa tio à à:àgiaoàdị h
T a s ità à:à hu ể ,àt u ề
74. Dispense (v) : phân phát, ban .àTe i alà à:à àt hàt ạ
computer screen and key board connected to a computer system .àRe ealà à:àtiếtàlộ
.àMai tai à à:àdu àt ,à ảoà uả
78. Makeàa aila leà:à huẩ à ịàsẵ
.àRefu dà à:àt ảàlạià tiề à a
.àCo sta tl à ad à:àkh gàdứt,àli àtụ
.àI àeffe tà:àthự àtế .àRetaile à à:à gườià àlẻ .àCo
issio à à:àtiề àhoaàhồ g .àP e iseà à:à ửaàh g Mshoagiaotiep.com
Mô hình thực hành tiếng Anh giao tiếp công việc số 1 Việt Nam
_____________________________________________________________________________________
.àDueà adj à:àđế àkỳàhạ 86. Re o dsà:àsổàs h
.àPassà à:à hấpà hậ à,à hu ể à ua
.à“ ipeà à:à hấpà hậ .àReade à à:à àđọ
.àGetài toà à:à ắ à o,àl à o
.àO e spe dà à:à ià u àkhảà ă g
.àád i ist ati eà ostà:à hiàph à uả àlý
.àP o esso à à:à ộà ửàl à tính
94. Central switch (n) : máy tính trung tâm
.àI ào de à:àđ gà u àđị h
96. Standing order (n) “Oà:àuỷà hiệ à hi 97. Interest-f eeà:àkh gàphảiàt ảàl i
.àColle tà à:àthuàhồià ợ 99. Check-outàtil à à:à uầ àt hàtiề .àFai à adj à:àhợpàlý
.à“u sidiseà:àphụà ấp,àphụàph 102. Cost (n) : phí
.àLi ità à:àhạ à ứ à C editàli ità:àhạ à ứ àt àdụ g
.àD aftà à:àhốiàphiếu
.àO e d aftà à:àsựà tà ượtà u àsốàdư,àdựàthấuà hi
.àG o elli gà adj à:àluồ à i,à iếtàđiều 107. Remittance à:àsựà hu ể àtiề .àQuoteà:àt hàdẫ
.àRefe e eà à:àsựàtha à hiếu
.àI te està ateà à:àl iàsuất
.àMo tgageà à:à ợàthuếà hấp
.àá olishà à:à ià ỏ,àhuỷà ỏ
.àMa dateà à:àtờàuỷà hiệ
.àOutàgoi gà à:àkhoả à hiàti u
amount of money spent; espenditures
.àRe issio à à:àsựà iễ àgiả
.àRe itte à à:à gườià hu ể àtiề
.àLeafletà à:àtờà ướ à uả gà o
.àO gi ato à à:à gườiàkhởiàđầu
person or company initiating a banking transaction
.àCo su e à à:à gườiàti u thụ
.àRegula àpa e tà:àtha hàto àthườ gàkỳ Mshoagiaotiep.com
Mô hình thực hành tiếng Anh giao tiếp công việc số 1 Việt Nam
_____________________________________________________________________________________
.àBil i gà ostà:à hiàph àho àđơ
.àI su a eà à:à ảoàhiể
.àDou tà à:àsựà ghià gờ
.àE essàa ou tà à:àtiề àthừa
.àC edito à à:à gườiàghià à àh g
person or business to whom another person or business owes money .àEffi ie à à:àhiệuà uả
.àCashàflo à à:àlưuàlượ gàtiề 128. Inform : báo tin 129. On behalf : nhân danh
.àá hie eà à:àđạtàđượ
.àBudgetàa ou tàappli atio à:àgiấ àt ảàtiề l à hiềuàk
.àRe e seà à:à gượ àlại
.àB eakà à:àphạ ,à iàphạ
.àE eedà à:à ượtàt ội
.àVáTàReg.àNoà:à àsốàthuếàVáT
.àO igi ateà à:àkhởiàđầu 137. Settle (v) : thanh toán 138. Trace (v) : truy tìm
.àCa àoutà à:àtiế àh h 140. I te
edia à à:à gườiàl àt u gàgia à pe so à hoàisàaàli kà et ee àt oàpa ties
.àCo espo de tà à:à g àh gà à ua àhệàđạiàlý
.àTeleg aphi àt a sfe à:à hu ể àtiề à ằ gàđiệ àt
.àI sta tà ashàt a sfe à:à hu ể àtiề à ga àtứ àthời
144. Mail t a sfe à:à hu ể àtiề à ằ gàthư
.àá soluteàse u it à à:àa àto àtu ệtàđối
.à“t aighfo a dà adj à:àđơ àgiả ,àkh gà ắ à ối .àBou da à à:à i àgiới
.àRelia l à a à:à hắ à hắ ,àđ gàti à ậ
.àDo esti à:àt o gà ướ ,à ộiàt ợ
.à“ig ifi a tl à ad à:à ộtà hàđ gàkể .àLo alà u e à à:à ộiàtệ
152. Generous (adj) : hào phóng
.àCou te à à:à uầ à hiàtiề 154. Long term (n) : lãi
.àTopà ateà:àl iàsuấtà aoà hất
.àHeadli eà à:àđềà ụ à o,à uả gà o 157. Free a ki gà:àkh
gàt hàph àdị hà ụà g àh g Mshoagiaotiep.com
Mô hình thực hành tiếng Anh giao tiếp công việc số 1 Việt Nam
_____________________________________________________________________________________
.àGe e ousàte à:àđiềuàkiệ àh oàph g
.àCu e tàa ou tà à:àt iàkhoả à gàlai
.àRe apitulateà à:àt àlại,àt àtắtàlại
.à“e u it à ou ie àse i esà:àdị hà ụà ậ à hu ể à ảoàđả
162. Beneficiary (n) :à gườiàthụàhưở gà pe so à hoà e ei edà o e ào àad a tageàf o àst
.àFi stà lassà:àph tà hu ể à ha h
.àUp a dàli ità à:à ứ à hoàph pà aoà hất
maximum permissible amount (# downward limit)
.àFa ilit à à:àphươ gàtiệ .àGate a à à:à ổ gà tính
.àOut a dàpa e tà à:à hu ể àtiề àđi
.àI a dàpa e tà à:à hu ể àtiề àđế .àá o pa à à:àđiàk
.àI te fa eà à:àgiaoàdiệ
171. Non-p ofità:àphiàlợià huậ
.àOpe ati gà ostà:à hiàph àhoạtàđộ g
.àDo u e ta à edità:àt àdụ gàthư 174. Entry (n) : bút toán 175. Meet (v) : thanh toán
.àCapitalàe pe ditu eà:à àkhoả à hiàti uàlớ
.àHo eà a ki gà:àdị hà ụà g àh gàtạià h
.àRe oteà a ki gà:àdị hà ụà g àh gàtừà a
179. Day-to-da à:àthườ gà g
180. Manipulate (v) : thao tác
.àRe o e à:àsựàđ iàlạiàđượ à ợ
.àádapto à à:àthiếtà ịàtiếpàt ợ
.àPe iodi all à ad à:àthườ gàkỳ
.àDepe da tà à:à gườiàsố gàdựaà gườiàkh
.àG a tà à:à hấtàthuậ
.àI effi ie tà adj à:àkh gàhiệuà uả
.àDe ateà à:à uộ àt a hàluậ 188. Pros-and- o sà
à:à hữ gàýàkiế àt àth hà àphả àđối
.àIsolateà à:à hàl ,à àlập
.àPo e àfailu eà:à pàđiệ
.àátte tio àtoà:à h àýàtới
.à“potà à:àt à a,à hậ à a 193. Grab (v) : tóm, vô