













Preview text:
1 阿姨 / ā yí cô, dì 2 啊 / a a, à, ừ, ờ 3 矮 / ǎi thấp 4 爱好 / ài hào yêu thích, thích 5 安静 / ān jìng yên lặng 6 把 / bǎ lấy, đem 7 搬 / bān chuyển đi 8 班 / bān lớp 9 半 / bàn nửa 10 办法 / bàn fǎ biện pháp, cách 11 办公室 / bàn gōng shì văn phòng 12 帮忙 / bāng máng giúp, giúp đỡ 13 包 / bāo bao, túi 14 饱/ bǎo no 15 报纸 / bào zhǐ báo chí 16 北方 / běi fāng miền Bắc 17 被 / bèi bị, được 18 鼻子 / bí zi mũi 19 比较 / bǐ jiào so với 20 比赛 / bǐ sài thi đấu 21 必须 / bì xū phải, cần phải 22 变化 / biàn huà biến hóa, thay 23 表示 / biǎo shì biểu thị, bày tỏ 24 表演 / biǎo yǎn biểu diễn 25 别人 / bié rén người khác 26 宾馆 / bīn guǎn nhà khách, khá 27 冰箱 / bīng xiāng tủ lạnh, tủ đá 28 才 / cái mới (động tác d 29 菜单 / cài dān thực đơn 30 参加 / cān jiā tham gia 31 草 / cǎo cỏ 32 层 / céng tầng 33 差 / chà kém 34 超市 / chāo shì siêu thị 35 衬衫 / chèn shān áo sơ mi 36 成绩 / chéng jì thành tích 37 城市 / chéng shì thành phố 38 迟到 / chí dào đến muộn 39 出现 / chū xiàn xuất hiện 40 厨房 / chú fáng bếp 41 除了 / chú le ngoài ra, trừ ra 42 春 / chūn mùa xuân 43 词语 / cí yǔ từ ngữ 44 聪明 / cōng ming thông minh 45 打扫 / dǎ sǎo quét, quét dọn 46 打算 / dǎ suàn định, dự định, t 47 带 / dài đem, mang 48 担心 / dān xīn lo lắng 49 蛋糕 / dàn gāo bánh ga tô 50 当然 / dāng rán đương nhiên 51 灯 / dēng đèn 52 低 / dī thấp 53 地方 / dì fāng địa phương, ch 54 地铁 / dì tiě xe điện ngầm 55 地图 / dì tú bản đồ 56 电梯 / diàn tī thang máy 57
电子邮件 / diàn zǐ yóu jiàn e-mail 58 东 / dōng phía đông 59 冬 / dōng mùa đông 60 懂 / dǒng hiểu 61 动物 / dòng wù động vật 62 短 / duǎn ngắn 63 段 / duàn đoạn 64 锻炼 / duàn liàn tập luyện, rèn l 65 多么 / duō me bao nhiêu, biết 66 饿 / è đói 67 而且 / ér qiě mà còn, hơn nữ 68 耳朵 / ěr duo tai 69 发烧 / fā shāo phát sốt, sốt 70 发现 / fā xiàn tìm ra, phát hiệ 71 方便 / fāng biàn thuận tiện, thu 72 放 / fàng tha, thả 73 放心 / fàng xīn yên trí, yên tâm 74 分 / fēn phân chia, chia 75 附近 / fù jìn gần cận, cận 76 复习 / fù xí ôn tập 77 干净 / gān jìng sạch sẽ 78 敢 / gǎn dám 79 感冒 / gǎn mào bị cảm 80 刚才 / gāng cái vừa, vừa mới 81 跟 / gēn theo 82 根据 / gēn jù căn cứ 83 更 / gèng hơn nữa, càng, 84 公园 / gōng yuán công viện 85 故事 / gù shi truyện 86 刮风 / guā fēng gió thổi 87 关 / guān đóng, tắt 88 关系 / guān xì quan hệ, liên q 89 关心 / guān xīn quan tâm 90 关于 / guān yú về 91 国家 / guó jiā nhà nước, quốc 92 果汁 / guǒ zhī nước hoa quả 93 过去 / guò qù đã qua, trước đ 94 还是 / hái shì vẫn, còn, hoặc, 95 害怕 / hài pà sợ 96 河 / hé sông 97 黑板 / hēi bǎn bảng đen 98 护照 / hù zhào hộ chiếu 99 花 / huā hoa 100 花园 / huā yuán hoa viên 101 画 / huà vẽ, họa, bức tra 102 坏 / huài xấu, hỏng 103 还 / huán hoàn trả 104 环境 / huán jìng môi trường, hoà 105 换 / huàn đổi, thay đổi, tr 106 黄 / huáng màu vàng 107 会议 / huì yì hội nghị 108 或者 / huò zhě hoặc 109 几乎 / jī hū hầu như, cơ hồ 110 机会 / jī huì cơ hội, dịp 111 极 / jí rất, hết, cực 112 记得 / jì dé nhớ, nhớ được 113 季节 / jì jié mùa, mùa khí h 114 检查 / jiǎn chá kiểm tra 115 简单 / jiǎn dān đơn giản 116 健康 / jiàn kāng khỏe mạnh 117 见面 / jiàn miàn gặp mặt, gặp n 118 讲 / jiǎng nói, kể, giảng 119 教 / jiāo dạy 120 角 / jiǎo sừng, góc 121 脚 / jiǎo chân 122 接 / jiē tiếp, nối, đón 123 街道 / jiē dào phố, đường 124 结婚 / jié hūn kết hôn, lấy nh 125 节目 / jié mù tiết mục 126 节日 / jié rì ngày lễ, ngày t 127 结束 / jié shù kết thúc, hết 128 解决 / jiě jué giải quyết 129 借 / jiè mượn 130 经常 / jīng cháng thường, thường 131 经过 / jīng guò quá trình, qua, 132 经理 / jīng lǐ giám đốc 133 久 / jiǔ lâu, lâu đời 134 旧 / jiù cũ 135 举行 / jǔ xíng tổ chức, cử hàn 136 句子 / jù zǐ câu 137 决定 / jué dìng quyết định 138 渴 / kě khát 139 可爱 / kě ài đáng yêu, dễ th 140 刻 / kè chạm khắc 141 客人 / kè rén khách 142 空调 / kōng tiáo máy điều hòa n 143 口 / kǒu miệng, khẩu 144 哭 / kū khóc 145 裤子 / kù zi quần 146 块 / kuài miếng, viên 147 筷子 / kuài zi đũa 148 蓝 / lán xanh lam 149 老 / lǎo già 150 离开 / lí kāi rời khỏi 151 礼物 / lǐ wù quà, lễ vật 152 历史 / lì shǐ lịch sử 153 脸 / liǎn mặt 154 练习 / liàn xí luyện tập 155 辆 / liàng chiếc, cái, kiện 156 了解 / liáo jiě hiểu rõ, biết rõ 157 邻居 / lín jū hàng xóm 158 楼 / lóu lầu, tầng 159 绿 / lv xanh lục 160 马 / mǎ con ngựa 161 马上 / mǎ shàng ngay, lập tức 162 卖 / mài bán 163 满意 / mǎn yì hài lòng 164 帽子 / mào zǐ mũ 165 门 / mén cửa 166 米 / mǐ gạo 167 面包 / miàn bāo bánh mì 168 面条 / miàn tiáo mì 169 明白 / míng bai rõ ràng, hiểu bi 170 奶奶 / nǎi nǎi bà 171 南 / nán phía nam 172 难 / nán khó 173 难过 / nán guò khó chịu 174 音乐 / yīn yuè âm nhạc 175 年级 / nián jí lớp 176 年轻 / nián qīng trẻ 177 鸟 / niǎo con chim 178 努力 / nǔ lì cố gắng, nỗ lực 179 爬山 / pá shān leo núi 180 盘子 / pán zi đĩa, mâm, khay 181 胖 / pàng béo 182 啤酒 / pí jiǔ bia 183 葡萄 / pú táo quả nho 184 普通话 / pǔ tōng huà tiếng phổ thông 185 骑 / qī cưỡi, đi 186 奇怪 / qí guài kỳ lạ, quái lạ 187 其实 / qí shí kỳ thực, thực ra 188 其他 / qí tā khác 189 铅笔 / qiān bǐ bút chì 190 清楚 / qīng chǔ rõ ràng, minh m 191 秋 / qiū mùa thu 192 裙子 / qún zi váy 193 然后 / rán hòu sau đó, tiếp đó 194 热情 / rè qíng nhiệt tình, nhiệ 195 认真 / rèn zhēn chăm chỉ, nghiê 196 容易 / róng yi dễ, dễ dàng 197 如果 / rú guǒ nếu 198 伞 / sǎn ô 199 上网 / shàng wǎng lên mạng 200 生气 / shēng qì giận, tức giận 201 声音 / shēng yīn âm thanh 202 使 / shǐ khiến, sai bảo, 203 世界 / shì jiè thế giới, gầy 204 手机 / shǒu jī điện thoại di độ 205 瘦 / shòu gầy 206 舒服 / shū fu thoải mái, dễ c 207 叔叔 / shū shu chú 208 树 / shù cây 209 数学 / shù xué toán học 210 刷牙 / shuā yá chải răng 211 双 / shuāng đôi, hai, cặp 212 水平 / shuǐ píng trình độ 213 司机 / sī jī lái xe 214 认为 / rèn wéi nghĩ 215 虽然 / suī rán tuy, tuy nhiên 216 太阳 / tài yang thái dương, mặ 217 糖 / táng đường, kẹo 218 特别 / tè bié đặc biệt 219 疼 / téng đau 220 提高 / tí gāo nâng cao 221 体育 / tǐ yù thể thao 222 同事 / tóng shì đồng nghiệp 223 头发 / tóu fà tóc 224 突然 / tū rán đột nhiên, chợt 225 图 馆 书 / tú shū guán thư viện 226 腿 / tuǐ chân, đùi 227 完成 / wán chéng hoàn thành 228 碗 / wǎn bát, chén 229 万 / wàn vạn, mười nghì 230 忘记 / wàng jì quên 231 为 / wèi hành, vì, để cho 232 位 / wèi vị, chỗ, nơi 233 为了 / wèi le để, vì 234 文化 / wén huà văn hóa 235 西 / xī tây 236 习惯/ xí guàn quen 237 洗手间 / xǐ shǒu jiān nhà vệ sinh 238 洗澡 / xǐ zǎo tắm, tắm rửa 239 夏 / xià hè, hạ 240 先 / xiān trước, trước tiê 241 香蕉 / xiāng jiāo quả chuối tiêu 242 相同 / xiāng tóng giống nhau, tươ 243 相信 / xiāng xìn tin, tin tưởng 244 像 / xiàng giống như 245 小心 / xiǎo xīn coi chừng, cẩn 246 校长 / xiào zhǎng hiệu trưởng 247 鞋 / xié giầy 248 新闻 / xīn wén tin tức 249 新鲜 / xīn xiān tươi 250 信 / xìn thư, tin tưởng, 251 行 箱 李 / xíng li xiāng va li 252 兴趣 / xìng qǔ hứng thú 253 熊猫 / xióng māo gấu trúc 254 需要 / xū yào cần 255 选择 / xuǎn zé chọn, tuyển ch 256 眼镜 / yǎn jìng kính mắt 257 要求 / yāo qiú yêu cầu 258 一般 / yī bān bình thường, ph 259 一边 / yī biān mặt bên, một m 260 爷爷 / yé ye ông 261 一定 / yī dìng chính xác, nhất 262 一共 / yī gòng tổng cộng 263 一 儿 会 / yī huǐ er một lát, một ch 264 一样 / yī yàng giống như 265 一直 / yī zhí luôn luôn 266 以后 / yǐ hòu sau này, sau kh 267 以前 / yǐ qián trước đây, trướ 268 以为 / yǐ wéi cho rằng, cho l 269 银行 / yín háng ngân hàng 270 应该 / yīng gāi nên, phải 271 印象 / Yìn xiàng ấn tượng 272 用 / yòng dùng 273 游戏 / yóu xì trò chơi 274 有名 / yǒu míng nổi tiếng 275 又 / yòu lại, vừa … lại 276 遇到 / yù dào gặp mặt 277 愿意 / yuàn yì bằng lòng, mon 278 越 / yuè vượt qua, nhảy 279 月亮 / yuè liàng mặt trăng 280 云 / yún mây 281 站 / zhàn đứng 282 长 / zhǎng dài 283 着急 / zháo jí sốt ruột, lo lắng 284 照顾 / zhào gù chăm sóc 285 照片 / zhào piàn bức ảnh 286 照 机 相 / zhào xiàng jī máy chụp ảnh 287 只 / zhǐ chỉ 288 中间 / zhōng jiān ở giữa, bên tron 289 终于 / zhōng yú cuối cùng 290 种 / zhǒng loại kiểu 291 重要 / zhòng yào quan trọng 292 周末 / zhōu mò cuối tuần 293 主要 / zhǔ yào chủ yếu, chính 294 祝 / zhù chúc, chúc mừn 295 注意 / zhù yì chú ý 296 字典 / zì diǎn từ điển 297 自己 / zì jǐ tự mình, bản th 298 总是 / zǒng shì luôn luôn, lúc n 299 最近 / zuì jìn gần đây, dạo n 300 作业 / zuò yè bài tập về nhà 301 作用 / zuò yòng tác dụng