1
阿姨 / ā yí
cô, dì
2
/ a
a, à, ừ, ờ
3
/ ǎi
thấp
4
爱好 / ài hào
yêu thích, thích
5
安静 / ān jìng
yên lặng
6
/ bǎ
lấy, đem
7
/ bān
chuyển đi
8
/ bān
lớp
9
/ bàn
nửa
10
办法 / bàn fǎ
biện pháp, cách
11
办公室 / bàn gōng shì
văn phòng
12
帮忙 / bāng máng
giúp, giúp đỡ
13
/ bāo
bao, túi
14
/ bǎo
no
15
报纸 / bào zhǐ
báo chí
16
北方 / běi fāng
miền Bắc
17
/ bèi
bị, được
18
鼻子 / bí zi
mũi
19
比较 / bǐ jiào
so với
20
比赛 / bǐ sài
thi đấu
21
必须 / bì xū
phải, cần phải
22
变化 / biàn huà
biến hóa, thay
23
表示 / biǎo shì
biểu thị, bày tỏ
24
表演 / biǎo yǎn
biểu diễn
25
别人 / bié rén
người khác
26
宾馆 / bīn guǎn
nhà khách, khá
27
冰箱 / bīng xiāng
tủ lạnh, tủ đá
28
/ cái
mới (động tác d
29
菜单 / cài dān
thực đơn
30
参加 / cān jiā
tham gia
31
/ cǎo
cỏ
32
/ céng
tầng
33
/ chà
kém
34
超市 / chāo shì
siêu thị
35
衬衫 / chèn shān
áo sơ mi
36
成绩 / chéng jì
thành tích
37
城市 / chéng shì
thành phố
38
迟到 / chí dào
đến muộn
39
出现 / chū xiàn
xuất hiện
40
厨房 / chú fáng
bếp
41
除了 / chú le
ngoài ra, trừ ra
42
/ chūn
mùa xuân
43
词语 / cí yǔ
từ ngữ
44
聪明 / cōng ming
thông minh
45
打扫 / dǎ sǎo
quét, quét dọn
46
打算 / dǎ suàn
định, dự định, t
47
/ dài
đem, mang
48
担心 / dān xīn
lo lắng
49
蛋糕 / dàn gāo
bánh ga tô
50
当然 / dāng rán
đương nhiên
51
/ dēng
đèn
52
/ dī
thấp
53
地方 / dì fāng
địa phương, ch
54
地铁 / dì tiě
xe điện ngầm
55
地图 / dì tú
bản đồ
56
电梯 / diàn tī
thang máy
57
电子邮件 / diàn zǐ yóu jiàn
e-mail
58
/ dōng
phía đông
59
/ dōng
mùa đông
60
/ dǒng
hiểu
61
动物 / dòng wù
động vật
62
/ duǎn
ngắn
63
/ duàn
đoạn
64
锻炼 / duàn liàn
tập luyện, rèn l
65
多么 / duō me
bao nhiêu, biết
66
饿 / è
đói
67
而且 / ér qiě
mà còn, hơn nữ
68
耳朵 / ěr duo
tai
69
发烧 / fā shāo
phát sốt, sốt
70
发现 / fā xiàn
tìm ra, phát hiệ
71
方便 / fāng biàn
thuận tiện, thu
72
/ fàng
tha, thả
73
放心 / fàng xīn
yên trí, yên tâm
74
/ fēn
phân chia, chia
75
附近 / fù jìn
gần cận, cận
76
复习 / fù xí
ôn tập
77
干净 / gān jìng
sạch sẽ
78
/ gǎn
dám
79
感冒 / gǎn mào
bị cảm
80
刚才 / gāng cái
vừa, vừa mới
81
/ gēn
theo
82
根据 / gēn jù
căn cứ
83
/ gèng
hơn nữa, càng,
84
公园 / gōng yuán
công viện
85
故事 / gù shi
truyện
86
刮风 / guā fēng
gió thổi
87
/ guān
đóng, tắt
88
关系 / guān xì
quan hệ, liên q
89
关心 / guān xīn
quan tâm
90
关于 / guān yú
về
91
国家 / guó jiā
nhà nước, quốc
92
果汁 / guǒ zhī
nước hoa quả
93
过去 / guò qù
đã qua, trước đ
94
还是 / hái shì
vẫn, còn, hoặc,
95
害怕 / hài pà
sợ
96
/ hé
sông
97
黑板 / hēi bǎn
bảng đen
98
护照 / hù zhào
hộ chiếu
99
/ huā
hoa
100
花园 / huā yuán
hoa viên
101
/ huà
vẽ, họa, bức tra
102
/ huài
xấu, hỏng
103
/ huán
hoàn trả
104
环境 / huán jìng
môi trường, hoà
105
/ huàn
đổi, thay đổi, tr
106
/ huáng
màu vàng
107
会议 / huì yì
hội nghị
108
或者 / huò zhě
hoặc
109
几乎 / jī hū
hầu như, cơ hồ
110
机会 / jī huì
cơ hội, dịp
111
/ jí
rất, hết, cực
112
记得 / jì dé
nhớ, nhớ được
113
季节 / jì jié
mùa, mùa khí h
114
检查 / jiǎn chá
kiểm tra
115
简单 / jiǎn dān
đơn giản
116
健康 / jiàn kāng
khỏe mạnh
117
见面 / jiàn miàn
gặp mặt, gặp n
118
/ jiǎng
nói, kể, giảng
119
/ jiāo
dạy
120
/ jiǎo
sừng, góc
121
/ jiǎo
chân
122
/ jiē
tiếp, nối, đón
123
街道 / jiē dào
phố, đường
124
结婚 / jié hūn
kết hôn, lấy nh
125
节目 / jié mù
tiết mục
126
节日 / jié rì
ngày lễ, ngày t
127
结束 / jié shù
kết thúc, hết
128
解决 / jiě jué
giải quyết
129
/ jiè
mượn
130
经常 / jīng cháng
thường, thường
131
经过 / jīng guò
quá trình, qua,
132
经理 / jīng lǐ
giám đốc
133
/ jiǔ
lâu, lâu đời
134
/ jiù
135
举行 / jǔ xíng
tổ chức, cử hàn
136
句子 / jù zǐ
câu
137
决定 / jué dìng
quyết định
138
/ kě
khát
139
可爱 / kě ài
đáng yêu, dễ th
140
/ kè
chạm khắc
141
客人 / kè rén
khách
142
空调 / kōng tiáo
máy điều hòa n
143
/ kǒu
miệng, khẩu
144
/ kū
khóc
145
裤子 / kù zi
quần
146
/ kuài
miếng, viên
147
筷子 / kuài zi
đũa
148
/ lán
xanh lam
149
/ lǎo
già
150
离开 / lí kāi
rời khỏi
151
礼物 / lǐ wù
quà, lễ vật
152
历史 / lì shǐ
lịch sử
153
/ liǎn
mặt
154
练习 / liàn xí
luyện tập
155
/ liàng
chiếc, cái, kiện
156
了解 / liáo jiě
hiểu rõ, biết rõ
157
邻居 / lín jū
hàng xóm
158
/ lóu
lầu, tầng
159
绿 / lv
xanh lục
160
/ mǎ
con ngựa
161
马上 / mǎ shàng
ngay, lập tức
162
/ mài
bán
163
满意 / mǎn yì
hài lòng
164
帽子 / mào zǐ
165
/ mén
cửa
166
/ mǐ
gạo
167
面包 / miàn bāo
bánh mì
168
面条 / miàn tiáo
169
明白 / míng bai
rõ ràng, hiểu bi
170
奶奶 / nǎi nǎi
171
/ nán
phía nam
172
/ nán
khó
173
难过 / nán guò
khó chịu
174
音乐 / yīn yuè
âm nhạc
175
年级 / nián jí
lớp
176
年轻 / nián qīng
trẻ
177
/ niǎo
con chim
178
努力 / nǔ lì
cố gắng, nỗ lực
179
爬山 / pá shān
leo núi
180
盘子 / pán zi
đĩa, mâm, khay
181
/ pàng
béo
182
啤酒 / pí jiǔ
bia
183
葡萄 / pú táo
quả nho
184
普通话 / pǔ tōng huà
tiếng phổ thông
185
/ qī
cưỡi, đi
186
奇怪 / qí guài
kỳ lạ, quái lạ
187
其实 / qí shí
kỳ thực, thực ra
188
其他 / qí tā
khác
189
铅笔 / qiān bǐ
bút chì
190
清楚 / qīng chǔ
rõ ràng, minh m
191
/ qiū
mùa thu
192
/ qún zi
váy
193
/ rán hòu
sau đó, tiếp đó
194
热情 / rè qíng
nhiệt tình, nhiệ
195
认真 / rèn zhēn
chăm chỉ, nghiê
196
容易 / róng yi
dễ, dễ dàng
197
/ rú guǒ
nếu
198 ô
/ sǎn
199
/ shàng wǎng
lên mạng
200
生气 / shēng qì
giận, tức giận
201
/ shēng yīn
âm thanh
202
使 / shǐ
khiến, sai bảo,
203
世界 / shì jiè
thế giới, gầy
204
/ shǒu jī
điện thoại di độ
205
/ shòu
gầy
206
舒服 / shū fu
thoải mái, dễ c
207
叔叔 / shū shu
chú
208
/ shù
cây
209
数学 / shù xué
toán học
210
刷牙 / shuā yá
chải răng
211
/ shuāng
đôi, hai, cặp
212
水平 / shuǐ píng
trình độ
213
/ sī jī
lái xe
214
认为 / rèn wéi
nghĩ
215
/ suī rán
tuy, tuy nhiên
216
太阳 / tài yang
thái dương, mặ
217
/ táng
đường, kẹo
218
/ tè bié
đặc biệt
219
/ téng
đau
220
提高 / tí gāo
nâng cao
221
体育 / tǐ yù
thể thao
222
/ tóng shì
đồng nghiệp
223
/ tóu fà
tóc
224
/ tū rán
đột nhiên, chợt
225
/ tú shū guán
thư viện
226
/ tuǐ
chân, đùi
227
/ wán chéng
hoàn thành
228
/ wǎn
bát, chén
229
/ wàn
vạn, mười nghì
230
/ wàng jì
quên
231
/ wèi
hành, vì, để cho
232
/ wèi
vị, chỗ, nơi
233
/ wèi le
để, vì
234
/ wén huà
văn hóa
235
西 / xī
tây
236
/ xí guàn
quen
237
洗手间 / xǐ shǒu jiān
nhà vệ sinh
238
洗澡 / xǐ zǎo
tắm, tắm rửa
239
/ xià
hè, hạ
240
/ xiān
trước, trước tiê
241
香蕉 / xiāng jiāo
quả chuối tiêu
242
相同 / xiāng tóng
giống nhau, tươ
243
相信 / xiāng xìn
tin, tin tưởng
244
/ xiàng
giống như
245
/ xiǎo xīn
coi chừng, cẩn
246
校长 / xiào zhǎng
hiệu trưởng
247
/ xié
giầy
248
新闻 / xīn wén
tin tức
249
新鲜 / xīn xiān
tươi
250
/ xìn
thư, tin tưởng,
251
/ xíng li xiāng
va li
252
兴趣 / xìng qǔ
hứng thú
253
熊猫 / xióng māo
gấu trúc
254
需要 / xū yào
cần
255
选择 / xuǎn zé
chọn, tuyển ch
256
眼镜 / yǎn jìng
kính mắt
257
要求 / yāo qiú
yêu cầu
258
一般 / yī bān
bình thường, ph
259
一边 / yī biān
mặt bên, một m
260
爷爷 / yé ye
ông
261
/ yī dìng
chính xác, nhất
262
一共 / yī gòng
tổng cộng
263
/ yī huǐ er
một lát, một ch
264
一样 / yī yàng
giống như
265
一直 / yī zhí
luôn luôn
266
以后 / yǐ hòu
sau này, sau kh
267
以前 / yǐ qián
trước đây, trướ
268
以为 / yǐ wéi
cho rằng, cho l
269
/ yín háng
ngân hàng
270
应该 / yīng gāi
nên, phải
271
印象 / Yìn xiàng
ấn tượng
272
/ yòng
dùng
273
游戏 / yóu xì
trò chơi
274
有名 / yǒu míng
nổi tiếng
275
/ yòu
lại, vừa … lại
276
/ yù dào
gặp mặt
277
/ yuàn yì
bằng lòng, mon
278
/ yuè
vượt qua, nhảy
279
月亮 / yuè liàng
mặt trăng
280
/ yún
mây
281
/ zhàn
đứng
282
/ zhǎng
dài
283
着急 / zháo jí
sốt ruột, lo lắng
284
/ zhào gù
chăm sóc
285
/ zhào piàn
bức ảnh
286
/ zhào xiàng jī
máy chụp ảnh
287
/ zhǐ
chỉ
288
中间 / zhōng jiān
ở giữa, bên tron
289
/ zhōng yú
cuối cùng
290
/ zhǒng
loại kiểu
291
重要 / zhòng yào
quan trọng
292
周末 / zhōu mò
cuối tuần
293
主要 / zhǔ yào
chủ yếu, chính
294
/ zhù
chúc, chúc mừn
295
/ zhù yì
chú ý
296
字典 / zì diǎn
từ điển
297
自己 / zì jǐ
tự mình, bản th
298
/ zǒng shì
luôn luôn, lúc n
299
/ zuì jìn
gần đây, dạo n
300
作业 / zuò yè
bài tập về nhà
301
作用 / zuò yòng
tác dụng

Preview text:

1 阿姨 / ā yí cô, dì 2 啊 / a a, à, ừ, ờ 3 矮 / ǎi thấp 4 爱好 / ài hào yêu thích, thích 5 安静 / ān jìng yên lặng 6 把 / bǎ lấy, đem 7 搬 / bān chuyển đi 8 班 / bān lớp 9 半 / bàn nửa 10 办法 / bàn fǎ biện pháp, cách 11 办公室 / bàn gōng shì văn phòng 12 帮忙 / bāng máng giúp, giúp đỡ 13 包 / bāo bao, túi 14 饱/ bǎo no 15 报纸 / bào zhǐ báo chí 16 北方 / běi fāng miền Bắc 17 被 / bèi bị, được 18 鼻子 / bí zi mũi 19 比较 / bǐ jiào so với 20 比赛 / bǐ sài thi đấu 21 必须 / bì xū phải, cần phải 22 变化 / biàn huà biến hóa, thay 23 表示 / biǎo shì biểu thị, bày tỏ 24 表演 / biǎo yǎn biểu diễn 25 别人 / bié rén người khác 26 宾馆 / bīn guǎn nhà khách, khá 27 冰箱 / bīng xiāng tủ lạnh, tủ đá 28 才 / cái mới (động tác d 29 菜单 / cài dān thực đơn 30 参加 / cān jiā tham gia 31 草 / cǎo cỏ 32 层 / céng tầng 33 差 / chà kém 34 超市 / chāo shì siêu thị 35 衬衫 / chèn shān áo sơ mi 36 成绩 / chéng jì thành tích 37 城市 / chéng shì thành phố 38 迟到 / chí dào đến muộn 39 出现 / chū xiàn xuất hiện 40 厨房 / chú fáng bếp 41 除了 / chú le ngoài ra, trừ ra 42 春 / chūn mùa xuân 43 词语 / cí yǔ từ ngữ 44 聪明 / cōng ming thông minh 45 打扫 / dǎ sǎo quét, quét dọn 46 打算 / dǎ suàn định, dự định, t 47 带 / dài đem, mang 48 担心 / dān xīn lo lắng 49 蛋糕 / dàn gāo bánh ga tô 50 当然 / dāng rán đương nhiên 51 灯 / dēng đèn 52 低 / dī thấp 53 地方 / dì fāng địa phương, ch 54 地铁 / dì tiě xe điện ngầm 55 地图 / dì tú bản đồ 56 电梯 / diàn tī thang máy 57
电子邮件 / diàn zǐ yóu jiàn e-mail 58 东 / dōng phía đông 59 冬 / dōng mùa đông 60 懂 / dǒng hiểu 61 动物 / dòng wù động vật 62 短 / duǎn ngắn 63 段 / duàn đoạn 64 锻炼 / duàn liàn tập luyện, rèn l 65 多么 / duō me bao nhiêu, biết 66 饿 / è đói 67 而且 / ér qiě mà còn, hơn nữ 68 耳朵 / ěr duo tai 69 发烧 / fā shāo phát sốt, sốt 70 发现 / fā xiàn tìm ra, phát hiệ 71 方便 / fāng biàn thuận tiện, thu 72 放 / fàng tha, thả 73 放心 / fàng xīn yên trí, yên tâm 74 分 / fēn phân chia, chia 75 附近 / fù jìn gần cận, cận 76 复习 / fù xí ôn tập 77 干净 / gān jìng sạch sẽ 78 敢 / gǎn dám 79 感冒 / gǎn mào bị cảm 80 刚才 / gāng cái vừa, vừa mới 81 跟 / gēn theo 82 根据 / gēn jù căn cứ 83 更 / gèng hơn nữa, càng, 84 公园 / gōng yuán công viện 85 故事 / gù shi truyện 86 刮风 / guā fēng gió thổi 87 关 / guān đóng, tắt 88 关系 / guān xì quan hệ, liên q 89 关心 / guān xīn quan tâm 90 关于 / guān yú về 91 国家 / guó jiā nhà nước, quốc 92 果汁 / guǒ zhī nước hoa quả 93 过去 / guò qù đã qua, trước đ 94 还是 / hái shì vẫn, còn, hoặc, 95 害怕 / hài pà sợ 96 河 / hé sông 97 黑板 / hēi bǎn bảng đen 98 护照 / hù zhào hộ chiếu 99 花 / huā hoa 100 花园 / huā yuán hoa viên 101 画 / huà vẽ, họa, bức tra 102 坏 / huài xấu, hỏng 103 还 / huán hoàn trả 104 环境 / huán jìng môi trường, hoà 105 换 / huàn đổi, thay đổi, tr 106 黄 / huáng màu vàng 107 会议 / huì yì hội nghị 108 或者 / huò zhě hoặc 109 几乎 / jī hū hầu như, cơ hồ 110 机会 / jī huì cơ hội, dịp 111 极 / jí rất, hết, cực 112 记得 / jì dé nhớ, nhớ được 113 季节 / jì jié mùa, mùa khí h 114 检查 / jiǎn chá kiểm tra 115 简单 / jiǎn dān đơn giản 116 健康 / jiàn kāng khỏe mạnh 117 见面 / jiàn miàn gặp mặt, gặp n 118 讲 / jiǎng nói, kể, giảng 119 教 / jiāo dạy 120 角 / jiǎo sừng, góc 121 脚 / jiǎo chân 122 接 / jiē tiếp, nối, đón 123 街道 / jiē dào phố, đường 124 结婚 / jié hūn kết hôn, lấy nh 125 节目 / jié mù tiết mục 126 节日 / jié rì ngày lễ, ngày t 127 结束 / jié shù kết thúc, hết 128 解决 / jiě jué giải quyết 129 借 / jiè mượn 130 经常 / jīng cháng thường, thường 131 经过 / jīng guò quá trình, qua, 132 经理 / jīng lǐ giám đốc 133 久 / jiǔ lâu, lâu đời 134 旧 / jiù cũ 135 举行 / jǔ xíng tổ chức, cử hàn 136 句子 / jù zǐ câu 137 决定 / jué dìng quyết định 138 渴 / kě khát 139 可爱 / kě ài đáng yêu, dễ th 140 刻 / kè chạm khắc 141 客人 / kè rén khách 142 空调 / kōng tiáo máy điều hòa n 143 口 / kǒu miệng, khẩu 144 哭 / kū khóc 145 裤子 / kù zi quần 146 块 / kuài miếng, viên 147 筷子 / kuài zi đũa 148 蓝 / lán xanh lam 149 老 / lǎo già 150 离开 / lí kāi rời khỏi 151 礼物 / lǐ wù quà, lễ vật 152 历史 / lì shǐ lịch sử 153 脸 / liǎn mặt 154 练习 / liàn xí luyện tập 155 辆 / liàng chiếc, cái, kiện 156 了解 / liáo jiě hiểu rõ, biết rõ 157 邻居 / lín jū hàng xóm 158 楼 / lóu lầu, tầng 159 绿 / lv xanh lục 160 马 / mǎ con ngựa 161 马上 / mǎ shàng ngay, lập tức 162 卖 / mài bán 163 满意 / mǎn yì hài lòng 164 帽子 / mào zǐ mũ 165 门 / mén cửa 166 米 / mǐ gạo 167 面包 / miàn bāo bánh mì 168 面条 / miàn tiáo mì 169 明白 / míng bai rõ ràng, hiểu bi 170 奶奶 / nǎi nǎi bà 171 南 / nán phía nam 172 难 / nán khó 173 难过 / nán guò khó chịu 174 音乐 / yīn yuè âm nhạc 175 年级 / nián jí lớp 176 年轻 / nián qīng trẻ 177 鸟 / niǎo con chim 178 努力 / nǔ lì cố gắng, nỗ lực 179 爬山 / pá shān leo núi 180 盘子 / pán zi đĩa, mâm, khay 181 胖 / pàng béo 182 啤酒 / pí jiǔ bia 183 葡萄 / pú táo quả nho 184 普通话 / pǔ tōng huà tiếng phổ thông 185 骑 / qī cưỡi, đi 186 奇怪 / qí guài kỳ lạ, quái lạ 187 其实 / qí shí kỳ thực, thực ra 188 其他 / qí tā khác 189 铅笔 / qiān bǐ bút chì 190 清楚 / qīng chǔ rõ ràng, minh m 191 秋 / qiū mùa thu 192 裙子 / qún zi váy 193 然后 / rán hòu sau đó, tiếp đó 194 热情 / rè qíng nhiệt tình, nhiệ 195 认真 / rèn zhēn chăm chỉ, nghiê 196 容易 / róng yi dễ, dễ dàng 197 如果 / rú guǒ nếu 198 伞 / sǎn ô 199 上网 / shàng wǎng lên mạng 200 生气 / shēng qì giận, tức giận 201 声音 / shēng yīn âm thanh 202 使 / shǐ khiến, sai bảo, 203 世界 / shì jiè thế giới, gầy 204 手机 / shǒu jī điện thoại di độ 205 瘦 / shòu gầy 206 舒服 / shū fu thoải mái, dễ c 207 叔叔 / shū shu chú 208 树 / shù cây 209 数学 / shù xué toán học 210 刷牙 / shuā yá chải răng 211 双 / shuāng đôi, hai, cặp 212 水平 / shuǐ píng trình độ 213 司机 / sī jī lái xe 214 认为 / rèn wéi nghĩ 215 虽然 / suī rán tuy, tuy nhiên 216 太阳 / tài yang thái dương, mặ 217 糖 / táng đường, kẹo 218 特别 / tè bié đặc biệt 219 疼 / téng đau 220 提高 / tí gāo nâng cao 221 体育 / tǐ yù thể thao 222 同事 / tóng shì đồng nghiệp 223 头发 / tóu fà tóc 224 突然 / tū rán đột nhiên, chợt 225 图 馆 书 / tú shū guán thư viện 226 腿 / tuǐ chân, đùi 227 完成 / wán chéng hoàn thành 228 碗 / wǎn bát, chén 229 万 / wàn vạn, mười nghì 230 忘记 / wàng jì quên 231 为 / wèi hành, vì, để cho 232 位 / wèi vị, chỗ, nơi 233 为了 / wèi le để, vì 234 文化 / wén huà văn hóa 235 西 / xī tây 236 习惯/ xí guàn quen 237 洗手间 / xǐ shǒu jiān nhà vệ sinh 238 洗澡 / xǐ zǎo tắm, tắm rửa 239 夏 / xià hè, hạ 240 先 / xiān trước, trước tiê 241 香蕉 / xiāng jiāo quả chuối tiêu 242 相同 / xiāng tóng giống nhau, tươ 243 相信 / xiāng xìn tin, tin tưởng 244 像 / xiàng giống như 245 小心 / xiǎo xīn coi chừng, cẩn 246 校长 / xiào zhǎng hiệu trưởng 247 鞋 / xié giầy 248 新闻 / xīn wén tin tức 249 新鲜 / xīn xiān tươi 250 信 / xìn thư, tin tưởng, 251 行 箱 李 / xíng li xiāng va li 252 兴趣 / xìng qǔ hứng thú 253 熊猫 / xióng māo gấu trúc 254 需要 / xū yào cần 255 选择 / xuǎn zé chọn, tuyển ch 256 眼镜 / yǎn jìng kính mắt 257 要求 / yāo qiú yêu cầu 258 一般 / yī bān bình thường, ph 259 一边 / yī biān mặt bên, một m 260 爷爷 / yé ye ông 261 一定 / yī dìng chính xác, nhất 262 一共 / yī gòng tổng cộng 263 一 儿 会 / yī huǐ er một lát, một ch 264 一样 / yī yàng giống như 265 一直 / yī zhí luôn luôn 266 以后 / yǐ hòu sau này, sau kh 267 以前 / yǐ qián trước đây, trướ 268 以为 / yǐ wéi cho rằng, cho l 269 银行 / yín háng ngân hàng 270 应该 / yīng gāi nên, phải 271 印象 / Yìn xiàng ấn tượng 272 用 / yòng dùng 273 游戏 / yóu xì trò chơi 274 有名 / yǒu míng nổi tiếng 275 又 / yòu lại, vừa … lại 276 遇到 / yù dào gặp mặt 277 愿意 / yuàn yì bằng lòng, mon 278 越 / yuè vượt qua, nhảy 279 月亮 / yuè liàng mặt trăng 280 云 / yún mây 281 站 / zhàn đứng 282 长 / zhǎng dài 283 着急 / zháo jí sốt ruột, lo lắng 284 照顾 / zhào gù chăm sóc 285 照片 / zhào piàn bức ảnh 286 照 机 相 / zhào xiàng jī máy chụp ảnh 287 只 / zhǐ chỉ 288 中间 / zhōng jiān ở giữa, bên tron 289 终于 / zhōng yú cuối cùng 290 种 / zhǒng loại kiểu 291 重要 / zhòng yào quan trọng 292 周末 / zhōu mò cuối tuần 293 主要 / zhǔ yào chủ yếu, chính 294 祝 / zhù chúc, chúc mừn 295 注意 / zhù yì chú ý 296 字典 / zì diǎn từ điển 297 自己 / zì jǐ tự mình, bản th 298 总是 / zǒng shì luôn luôn, lúc n 299 最近 / zuì jìn gần đây, dạo n 300 作业 / zuò yè bài tập về nhà 301 作用 / zuò yòng tác dụng