-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Take up là gì? Cách dùng Take up trong tiếng Anh và ví dụ
Phrasal vebr không chỉ xuất hiện nhiều trong các học liệu, trong các bài thi mà còn được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Trong đó ta bắt gặp rất nhiều cụm bắt đầu với Take trong đó có "Take up".Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!
Preview text:
Take up là gì? Cách dùng Take up trong tiếng Anh và ví dụ
Phrasal vebr không chỉ xuất hiện nhiều trong các học liệu, trong các bài thi mà còn được sử dụng
rất nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Trong đó ta bắt gặp rất nhiều cụm bắt đầu với Take trong đó có "Take up".
1. Khái niệm của Take up
Take up là một cụm động từ (phrasal verb), được bắt đầu bằng Take, sử dụng nhiều trong Tiếng
Anh. Take up mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Take up thường được sử dụng với các nghĩa sau:
- Lấp đầy/Chiếm thời gian hoặc không gian
- Bắt đầu một sở thích, một thói quen hoặc một công việc nào đó
- Thảo luận hoặc giải quyết hay quản lý một vấn đề nào đó
- Làm quần áo ngắn hơn (làm cho một bộ phận nào đó của quần/áo ngắn hơn (cắt đi/lên gấu)) (chỉ
sử dụng trong ngày mai mặc)
- Chấp nhận một lời đề nghị hay một lời thách thức
2. Cách dùng và ví dụ cụ thể
2.1. Take up: lấp đầy/chiếm thời gian hoặc không gian
Take up (v) = to fill or use an amount of time or space
Ex: The bottle of water take up the entire cool refrigerator compartment (Những chai nước chiếm
hết không gian của ngăn mát tủ lạnh)
Ex: This desk takes up too much room (Bàn làm việc này chiếm quá nhiều chỗ)
Ex: The new sofa takes up a lot of space in the living room (Cái ghế sofa mới chiếm rất nhiều
không gian trong phòng khách)
Ex: My time is fully taken up with cooking (Nấu ăn đã chiếm hầu hết thời gian của tôi)
Ex: The construction work has taken up most of the road, causing heavy traffic (Công trình xây
dựng đã chiếm phần lớn đường, gây ra tình trạng kẹt xe nặng)
Ex: My new job has taken up a lot of my time, so I haven't been able to hang out my with my
friends as much as I used to (Công việc mới của tôi đã chiếm rất nhiều thời gian, vì vậy tôi không
thể gặp gỡ bạn bè nhiều như trước được)
2.2. Bắt đầu một sở thích, một thói quen hoặc một công việc nào đó
Take up (v) = to start doing a particular job or habit or activity
Ex: He took up gym as ha left he had to lose some weight (Anh ta bắt đầu tập gym vì anh ta cảm
thấy anh ta phải giảm cân)
Ex: I am thinking about taking up bowling (Tôi đang suy nghĩ về việc bắt đầu tập bowling)
Ex: Have you ever thought of taking up acting? (Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc theo đuổi diễn xuất chưa?)
Ex: Lyly will take up the management of the HR department in May (Lyly sẽ đảm nhận vị trí
trưởng phòng nhân sự vào tháng 5 tới)
Ex: I took up smoking when T was at school (Tôi đã hút thuốc khi tôi còn ở trường)
Ex: Our company has decided to take up the challenge of reducing its carbon footprint (Công ty
của chúng ta đã quyết định đảm nhận thách thức giảm khí thải carbon)
2.3. Thảo luận hoặc quản lý hoặc giải quyết một vấn đề nào đó
Take up (v) = to discuss something or decide or deal with someting
Ex: The school plans to take the matter up with the parents (Nhà trường dự kiến sẽ giải quyết vấn đề với phụ huynh)
Ex: Mrs Vic took up the cause of women's rights (Bà Vic đã lên tiếng vì quyền của phụ nữ)
Ex: The hopital took the matter up with the police (Bệnh viện đã trình bảo sự việc với cảnh sát)
Ex: He fell silent and her sister took up the story (Anh im lặng và chị gái anh ấy tiếp tục câu chuyện)
Ex: The company has decided to take up the challenge of reducing waste and implementing more
sustainable practices (Công ty đã quyết định đảm nhận thách thức giảm thiểu chất thải và áp dụng
các phương pháp bền vững hơn)
Ex: My teacher took up them matter of cheating with the students and made it clear that it will not
be tolerated (Cô giáo của tôi đã đề cập đến vấn đề gian lận với học sinh và làm rõ rằng nó sẽ không được tha thứ)
2.4. Làm quần áo ngắn hơn (chỉ sử dụng trong ngành may mặc)
Take up (v) = to accept something
Ex: "Can you take up the sleeves on this dress for me?" (Bạn có thể giúp tôi rút ngắn tay áo trên
chiếc váy này được không?)
Ex: The trousers were too long so I took them up to make them fit (Những cái quần này quá dài
nên tôi đã phải đi cắt ngắn chúng đi để mặc vừa)
Ex: This skirt is too long, I will have to take it up (Chiếc váy này quá dài, tôi sẽ phải mặc nó lên)
Ex: If we take up the sleeves a bit, that shirt will look much better on you (Nếu chúng ta lên ống
tay áo sơ mi một chút thì nó sẽ trông hợp với bạn hơn đấy)
2.5. Chấp nhận một lời đề nghị hay một lời thách thức hay điều gì đó
Take up (v) = to accept suggestion or challenge or something
Ex: To take up this offer, you must apply in writing by the end of July 2020 (Để nhận được ưu đãi
này, bạn phải nộp đơn bằng văn bản trước cuối tháng 7 năm 2020)
Ex: She took up the offer of a new job in HCM city (Cô ấy chấp nhận lời đề nghị về một công việc ở thành phố HCM)
Ex: He takes up a challenge from India partner ( Anh ấy chấp nhận lời thách đấu của đối tác từ Ấn Độ)
Ex: Merry took up the invitation to visit new A'lacar (Merry đã nhận lời mời tham quan khu nghỉ dưỡng A'lacar)
Ex: Schools are taking up the offer of cut-price computers (Các trường học đang chấp nhận cung cấp máy tính giá rẻ)
3. Một số cụm từ khác liên quan tới Take up
Ngoài những nghĩa hay được sử dụng trên, Take up còn có nhiều nghĩa khác khi kết hợp với những từ khác nhau:
- Take up arms: Cầm vũ khí
Ex: Would you be willing to take up arms for this cause? (Bạn có sẵn sàng cầm vũ khí vì lý do này không?)
- Take up the cudgels for/ against sb/ sth: chở che, bảo vệ cho ai
Ex: Relatives have taken up the cudgels for two British women accused of murder (Người thân đã
bảo lãnh cho hai người phụ nữ anh bị buộc tội giết người)
- Take up residence in somewhere: lập nghiệp, ổn định, định cư nơi nào
Ex: My friend took up residence in Canada (Bạn tôi đã định cư tại Canada)
- Take up office: bắt đầu làm công việc văn phòng
Ex: The minister took up office in December (Bộ trưởng nhậm chức vào tháng 12)
- Take someone up on sth: chấp nhận một lời đề nghị, lời mời từ ai đó
Ex: I think I'll take him up on his offer of a free ticker (Tôi nghĩ tôi sẽ chấp nhận lời đề nghị tặng
vé miễn phí của anh ấy)
- Take up sth: nhặt thứ gì đó lên
Ex: I take up the phone from the floor (Tôi nhặt điện thoại dưới sàn nhà)
- Take up with someone: trở nên thân thiện hoặc bắt đầu mối quan hệ với ai đó
Ex: She's taken up with a strange crowd of the people
- Take up for: thể hiện sự ủng hộ của một người với một điều gì/ với ai đó, hỗ trợ ai
Ex: I take up for my best friend when she unemployer (Tôi hỗ trợ bạn thân tôi khi cô ấy thất nghiệp)
- Take up a hobby: bắt đầu sở thích mới
Ex: He took up a new hobby last year, which is playing chess (Anh ấy đã bắt đầu một sở thích mới
vào năm ngoái, đó là chơi cờ vua)
- Take up references: tìm hiểu lý lịch của ai đó
Ex: We'll need a references from your current employer (Chúng tôi cần một tài liệu tham khảo từ người chủ của bạn)
- Take up a profession: bắt đầu một công việc mới
Ex: Tom took up a profession in Da Nang last month (Tom đã bắt đầu công việc mới tại Đà Nẵng vào tháng trước)
4. Một số từ đồng nghĩa với Take up - Start - Begin - Commence - Start doing - Get into - Engage in - Take on - Adopt - Undertake - Undertake - Undertake - Restart
5. Một số phrasal verb khác với Take
- Take aback: gây ngạc nhiên (thường ở dạng bị động) - Take off: cất cánh
- Take over: trở nên lớn hơn, trở nên quan trọng hơn
- Take after sb: trông giống ai đó
- Take sb out: hẹn ai đó cùng đi đâu
- Take sb through sth: hướng dẫn, chỉ cho ai đó làm gì - Take sth apart: tháo dỡ - Take sth down: viết lại
- Take on sth: bắt đầu một tính chất gì đó
- Take sth back: rút lại lời, nhận sai