







Preview text:
Lập thời gian biểu
Lập thời gian biểu buổi sáng
Thời gian biểu buổi sáng - Mẫu 1 6 giờ 30 phút Ngủ dậy
6 giờ 30 phút - 6 giờ 45 phút Vệ sinh cá nhân 6 giờ 45 phút - 7 giờ Ăn sáng 7 giờ Đi học
Thời gian biểu buổi sáng - Mẫu 2 6 giờ 45 phút Ngủ dậy 6 giờ 45 phút - 7 giờ Vệ sinh cá nhân 7 giờ - 7 giờ 15 phút Ăn sáng 7 giờ 20 phút Đi học
Thời gian biểu buổi sáng - Mẫu 3 7 giờ Ngủ dậy 7 giờ - 7 giờ 15 phút Vệ sinh cá nhân
7 giờ 15 phút - 7 giờ 30 phút Tập thể dục
7 giờ 30 phút - 7 giờ 45 phút Ăn sáng
7 giờ 45 phút - 9 giờ 45 phút Làm bài tập cuối tuần 9 giờ 45 phút - 11 giờ Đọc sách, xem tivi
Thời gian biểu buổi sáng - Mẫu 4 6 giờ Ngủ dậy 6 giờ - 6 giờ 15 phút Vệ sinh cá nhân
6 giờ 15 phút - 6 giờ 30 phút Tập thể dục
6 giờ 30 phút - 6 giờ 45 phút Ăn sáng 6 giờ 45 phút Đi học
Thời gian biểu buổi sáng - Mẫu 5 6 giờ Ngủ dậy 6 giờ - 6 giờ 15 phút Tập thể dục
6 giờ 15 phút - 6 giờ 30 phút Vệ sinh cá nhân
6 giờ 30 phút - 6 giờ 45 phút Ăn sáng 6 giờ 45 phút Đi học
Thời gian biểu buổi sáng - Mẫu 6 6 giờ 15 phút Ngủ dậy
6 giờ 15 phút - 6 giờ 30 phút Đánh răng rửa mặt
6 giờ 30 phút - 6 giờ 45 phút Tập thể dục
6 giờ 45 phút - 7 giờ phút Ăn sáng
7 giờ 10 phút - 7 giờ 20 phút Đi học
7 giờ 30 phút - 11 giờ 30 phút Học các môn ở trường
Thời gian biểu buổi sáng - Mẫu 7 6 giờ 30 phút Ngủ dậy
6 giờ 30 phút - 6 giờ 45 phút Vệ sinh cá nhân
6 giờ 45 phút - 7 giờ phút Ăn sáng 7 giờ 15 phút Đi học
7 giờ 30 phút - 12 giờ phút Học các môn ở trường
Thời gian biểu buổi sáng - Mẫu 8 6 giờ 15 phút Ngủ dậy
6 giờ 15 phút - 6 giờ 20 phút Đánh răng, rửa mặt
6 giờ 20 phút - 6 giờ 40 phút Tập thể dục
6 giờ 40 phút - 6 giờ 50 phút
Chuẩn bị đồ dùng học tập 7 giờ Đi học
Lập thời gian biểu buổi chiều của em
Thời gian biểu buổi chiều - Mẫu 1 12 giờ Ăn trưa 12 giờ 30 phút - 14 giờ Ngủ trưa 14 giờ - 17 giờ Học bài ở trường 17 giờ - 17 giờ 15 phút Về nhà 17 giờ 30 phút Tắm rửa
Thời gian biểu buổi chiều - Mẫu 2
12 giờ 30 phút - 13 giờ 30 phút Ngủ trưa
13 giờ 30 phút - 15 giờ 30 phút Chơi thể thao
15 giờ 30 phút - 17 giờ 30 phút Làm bài tập về nhà 17 giờ 30 phút - 18 giờ Tắm rửa
Thời gian biểu buổi chiều - Mẫu 3 12 giờ - 13 giờ 30 phút Ngủ trưa
13 giờ 30 phút - 15 giờ 30 phút Đọc sách
15 giờ 30 phút - 17 giờ 30 phút Chơi game 17 giờ 30 phút - 18 giờ Tắm rửa
Thời gian biểu buổi chiều - Mẫu 4 12 giờ - 12 giờ 30 phút Ăn trưa
12 giờ 45 phút - 14 giờ 30 phút Ngủ trưa
14 giờ 30 phút - 17 giờ 30 phút Học bài ở trường 17 giờ 30 phút - 18 giờ Về nhà 18 giờ - 18 giờ 30 phút Tắm rửa
Thời gian biểu buổi chiều - Mẫu 5 12 giờ - 12 giờ 30 phút Ăn trưa 13 giờ - 14 giờ 30 phút Ngủ trưa
14 giờ 30 phút - 15 giờ 30 phút Chơi game
15 giờ 30 phút - 16 giờ 30 phút Làm bài tập về nhà 16 giờ 30 phút - 17 giờ Tắm rửa 17 giờ - 17 giờ 30 phút Đọc sách
Thời gian biểu buổi chiều - Mẫu 6 11 giờ 30 phút Ăn trưa 12 giờ - 14 giờ Ngủ trưa 14 giờ - 17 giờ Học bài ở trường 17 giờ - 17 giờ 30 phút Về nhà 17 giờ 30 phút Tắm rửa
Thời gian biểu buổi chiều - Mẫu 7 12 giờ - 13 giờ Ngủ trưa 13 giờ - 15 giờ 30 phút Đi đá bóng
15 giờ 30 phút - 17 giờ 30 phút Tắm rửa 17 giờ 30 phút - 18 giờ Xem hoạt hình
Thời gian biểu buổi chiều - Mẫu 8 12 giờ - 12 giờ 30 phút Ăn trưa 12 giờ 30 phút - 13 giờ Nghỉ ngơi 13 giờ - 14 giờ Ngủ trưa 14 giờ - 17 giờ Học các môn ở trường
Lập thời gian biểu buổi tối của em
Thời gian biểu buổi tối - Mẫu 1 18 giờ - 18 giờ 30 phút Ăn tối
18 giờ 30 phút - 20 giờ 30 phút Học bài 20 giờ 30 phút - 21 giờ Vệ sinh cá nhân 21 giờ Đi ngủ
Thời gian biểu buổi tối - Mẫu 2 18 giờ - 18 giờ 30 phút Ăn tối
18 giờ 30 phút - 19 giờ 30 phút Đọc sách 19 giờ 30 phút - 21 giờ Học bài 21 giờ Đi ngủ
Thời gian biểu buổi tối - Mẫu 3 18 giờ - 18 giờ 30 phút Ăn tối
18 giờ 30 phút - 19 giờ 30 phút Xem hoạt hình 19 giờ 30 phút - 21 giờ Học bài 21 giờ - 21 giờ 15 phút Vệ sinh cá nhân 21 giờ 15 phút Đi ngủ
Thời gian biểu buổi tối - Mẫu 4
17 giờ 45 phút - 18 giờ 15 phút Ăn tối 18 giờ 45 phút - 19 giờ Nghỉ ngơi 19 giờ - 20 giờ 30 phút Học bài
20 giờ 30 phút - 21 giờ 30 phút Đọc sách 21 giờ 30 phút Đi ngủ
Thời gian biểu buổi tối - Mẫu 5 18 giờ - 18 giờ 15 phút Tắm rửa
18 giờ 15 phút - 18 giờ 45 phút Ăn tối 18 giờ 45 phút - 21 giờ Học bài 21 giờ - 21 giờ 15 phút Vệ sinh cá nhân 21 giờ 15 phút Đi ngủ
Thời gian biểu buổi tối - Mẫu 6 18 giờ 30 phút - 19 giờ Ăn tối 19 giờ - 19 giờ 30 phút Đọc sách 19 giờ 30 phút - 21 giờ Làm bài tập về nhà 21 giờ - 21 giờ 30 phút
Nghỉ ngơi; Vệ sinh cá nhân 21 giờ 30 phút Đi ngủ
Thời gian biểu buổi tối - Mẫu 7 19 giờ - 19 giờ 30 Ăn tối 19 giờ 30 - 20 giờ Nghỉ ngơi 20 giờ - 21 giờ 30 phút Làm bài tập về nhà
21 giờ 30 phút - 21 giờ 30 phút Đọc sách 21 giờ 30 phút Đi ngủ
Thời gian biểu buổi tối - Mẫu 3 18 giờ - 18 giờ 30 Tắm giặt 18 giờ 30 - 19 giờ 30 Xem hoạt hình 19 giờ 30 - 20 giờ Ăn tối 20 giờ - 20 giờ 15 Nghỉ ngơi 20 giờ 15 - 21 giờ 30 Học bài 21 giờ 30 Đi ngủ·