Technical English Student's book - Basic English | Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh

Technical English Student's book - Basic English | Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

www.advancecad.edu.vn
1
Nguyễn Phước Hi
( Biên dch)
Students’ Book
and Workbook
David Bonamy Christopher Jacques
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
1/69
1
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD
L u ời nói đầ
Đây là tài liệu chuyên ngành k thu t, giúp các b n có th hi c các thu t ng ểu đượ , nội dung cơ
b n khi làm quen v n các b n m ới ngành này. Song đa phầ i làm quen có th chưa có kiến thc
v tiếng Anh cơ bản, chưa thể đọc hiu tài liệu, do đó tôi giảng gii l i các thông tin yêu c ầu để
các bn có th h c theo m t cách nhanh nh t.
Bên c u còn có file th n có th lên tr c ti p trên trang ch cạnh đó tài liệ ực hành đi kèm, các b ế a
trung tâm Advance Cad để ly tài li u này và c video g c ( advancecad.edu.vn).
Mọi ngườ ịu khó làm theo các hưới ch ng dn, phi kiên nh n h c t d n khó, dù b đế ạn đã biết
cơ bản nhưng không thể biết đủ, vì vy không th h c h i h t, ch c n h c trình t theo 4 t p
giáo trình b n hoàn toàn có th làm vi c trong các t n và giao ti p k thu t v i các k ập đoàn lớ ế
sư nước ngoài.
Trong th i ngày nay, vi c gi i m t mời đạ ảng nào đó chưa chắc giúp bn thành công, do vy nếu
hoàn thành tài li u này b ạn cũng đừ ễn vông nghĩ rằng vi ng mình smột chuyên gia, đó chỉ
mt phn, hãy h c nhanh nh t và dành th i gian cho nhi u k năng, kiến thc khác.
Mi th c m c, khó c có th liên h v i tôi qua khăn trong quá trình họ fuhaqn@gmail.com, đồng
thi tôi s g i file bài gi i sau m t th i gian nh ất đnh, và ch g i cho nh ững cá nhân nào đã làm
bài, khi làm xong b n liên h v i tôi, tôi s check m t s kiế n th c b n tiếp thu và đưa bài giải
cho b n nào nghiêm túc.
Mt s thu t ng trong bài:
Listening: Luy n Nghe
Speaking : Luyn Nói
Vocabulary : T V ng
B n có th in tài li u ra và ghi tr c ti ếp trên tài liệu để có kết qu hc tt nht.
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
2/69
Check-up 1
1. Kim tra
1. bn
1. Lng nghe và hoàn chnh đoạn hi thoi vic t trong ô.
am are I’m is name’s
1 Hello. I (1) am Hans Deck.
o Hi. My name (2) Pedro Lopez. __________________
Pleased to meet you.
2 Excuse me (3) you Mr Rossi?
o Yes. I am.
Pleased to meet you, Mr Rossi. (4) Danielle Martin.
o Nice to meet you. Danielle.
3 Hi. My (5) Jamal,
o Hello, Jamal. (6) Borys.
Good meet you, Borys.to (7) _____________________ you from Russia?
o No, (8) from Poland.
2. Làm vic theo nhóm. Luyn tp cáci đối thoi trong phn 1 với 1 người bn.y nói v bn
thân mình.
I am
I’m
My name is
My name’s
What is
What’s
Writing
3. Hãy hn thành mẫuới đây. S dng c th đô ln.
Speaking
4. Làm vic theo nm. Hi và tr li câu hi.
What do you do?= What your job/occupation ?
A: Hello. What 's your name? B: I'm Kato.
A: Where are you from? B: I'm from Japan.
A: What do vou do? I'm a builder/an electrician/a student. B:
Listening
Name
Occupation
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
3/69
1
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD
5. Ci trò chơi. Lắng nghe. Hãy làm theo hướng dn sau nếu ni ii Please.
Vocabulary
6. Gp c t nợc nghĩa.
pick up raise read say stand start
listen lower put down sit stop write
Ví d: stand (đng) sit (ngi)
7. Làm bài tp sau. y chnu tr li cnh xác.
8. Hãy gp các hình nh vi nhng t trong ô.
adapter antenna cable chisel bolts nuts plug
saw screws screwdriv er spanner washers
1
The TV is
a) on.
b) off.
2
The doors arc
a) closed.
b) open.
3
Turn
a) left.
b) right.
4
Go
a) in.
b) out.
5
Drive
a) up.
b) down.
6
The hammer is
a) in the box.
b) on the box
c) under the box.
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
4/69
www.advancecad.edu.vn
2. Ch và s
1. y lng nghe và sa li 4 li trong tm danh
thiếp này.
Listening
2. y lng nghe và hoàn thành mu sau.
Surname
___ ___ A ___ L____
Company
___ ___ ___
Email address
___ q ___ ___ @ ___ ___ ___ com
Emergency
FIRE
Address
___ ___E ___S___Street
Postcode
___ ___ 4 ___ N ___
Surname
___ ___ E ___ S AT
3. B n g p v gì v i s n ph m c a b n? ấn đề
Phone CUSTOMER SERVICE HELPLINE
Full name
PIETER ___ R ___ U ___
Postcode
2___ ___ ___ ___
House number
___ ___
Model number
___ ___ 8 ___ ___ ___
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
5/69
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD
Speaking
3. Đc chính t và đánh vn thông tin chi tiết trong danh thiếu vi bn ca bn.
4. Đt ch theo th t ABC vào ct.
5. Làm vic theo nhóm. Hãy thi đánh vn.
Nhóm A: Lp 1 danh sách 10 quc gia. y kim tra chính t. Sau đó đề ngh nhóm B đánh vần.
Nhóm LB: p 1 danh ch các th đô. Hãy kim tra chính t. Sau đó đề ngh nm B đánh vn.
Ví d: How do you spell EGYPT?
(Bn đánh vn ch EGYPT thế nào?)
How do you spell TOKYO?
(Bn đánh vn ch TOKYO thế o?)
7. Hãy nghe li hoàn thành c câu vi s và ch.
1 Counter number ______ , please.
2 This is Radio ________ on ________ FM.
3 Please pay pounds and __________ ___________________ pence.
4 The _______________ train to Oxford will depart from platform number . _______
5 Flight number is boarding now. Please go to gate number _______ ________
6 To donate money to Live Aid, ring this number now: ___________________________
7 Begin countdown now:
Speaking
8. Ci tr chơi FIZZ BUZZ.
C lớp đếm s t 1 đến 100.
S dng Fizz cho s chia hết cho 3. Ví d: 3, 6, 9, 12, ...
S dng cho sBuzz chia hết cho 5. Ví d: 5, 10, 15, 20. ...
three
eight
five
ten
twg
EXCEPTIONS
B __ __ __
__ __ __ __
A __ __ __
I __
F __ __ __
__ __ __
Q _ _
__ __
Listening
6. Lng nghe ghép các hình nh vi các thôngo.
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
6/69
S dng Fizz Buzz cho s chia hết cho c 3. 5 Ví d: 15, 30, ...
Nếu làm sai bn s b loi khi trò chơi.
y bt đầu là: 1, 2. Fizz, 4, Buzz, Fizz. 7, 8, Fizz, Buzz, 11, Fizz, 13,14 ...
Vocabulary
9. Nhng t sau có nghĩa gì?
Ví d: km=kilometre
Listening
10. Lng nghe viết so v t chính xác.
1 ________ °C 5 __________ ° W 9 _________
2 ________ A km/h V 6 __________ 10 __________
3 __________km 7 ___________ _________rpm 11
4 ________ m 8 __________kg __________ 12 L
hi gian
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
7/69
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD
3. Ngày và gi
1. Hãy lng nghe kết qu trận đấu th thao. Thêm v t xếp hng (th 2, th 3 và th 5) và hn chnh thi gian trong ô trn
trong bng sau.
Speaking
2. Đt s th t t 1 đến 31 vào bng sau. Đọc ln kết qu cho giao vn.
- st
-nd
-rd
-th
1
st
,
2
nd
,
3
rd
,
4
th
,
3. Đọc n c tng trong năm.
4. Đọc c ngày trong tun. Bắt đu t Monday (Th hai).
5. Đọc ln c mã n bay sau.
6. Viết ny bay.
Athens Olympics 2004 Official Results Men's Finals: 1500 metres
Position Name
Country
Time
(1)
Silva
Portug al
3:34 68
4
th
Klptanui
Kenya
(2) 3: ___ . ___
1
st
El Guerrouj
Morocco
(3) 3: ___ . ___
(4)
Lagat
Konya
3:34.30
6
th
Easi
Britain
(5) 3: ___ . ___
(6)
Hoshko
Ukraine
3:35.82
FRA = Franfurt
WAW W= arsaw
DXB= Dubai
CAI = Cairo
CDG = Paris
MAD = Madrid
FCO = Rome
NRT = Tokyo
IHR = London
BAH = Bahram
JNB = Johann burg es
LOS = Los
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
8/69
Flight
From
To
Depart
Arrive
Days
1 LH 306
FRA
WAW
14
2 AF 635
CDG
MAD
246
3 EK 971
LHR
BAH
1245
4 MS 740
DXB
CAI
1357
5 AZ 7788
FCO
NRT
2356
6 SA 104
JNB
LOS
147
1 = Monday 2 = Tuesday 3 =Wednesday 4 = Thursday 5 = Friday 6 = Saturday 7
Ví d: 1 LH 306 departs from Frankfurt on Mondays and Thursdays.
(1 LH 306 khi hành t Frankfurt o các ngày th hai th năm).
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
9/69
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD
Listening
7. Lng nghe và viết ngày. S dng dd/mm/yy.
Speaking
8. Hãy viết mt s ngày quan trng vi bn. Sau đó đc chính t cho một ngưi bn.
Bn đọc: The twenty-eighth of December two thousand und ten.
Bn ca bn viết: 2010-12-28.
9. Hoàn tnh bng sau. y đc câu tr li ca bn.
10. Hãy đc gi.
Đầu tiên s dụng đng h 24 gi. Sau đó sử dụng đng h 12 gi.
1) 05.15 2) 08.50 3) 11.14 4) 13.40 5) 15.18 6) 17.30
Listening
11. Lng nghe và thêm thi giano thi gian biu trong phn 6. S dng đng h 24 gi.
12. Lng nghe viết con s chính c bên cạnh đng h.
24-hour clock
12-hour clock
07.50
(1)
7.50 am
17.30
5.30 pm
14.40
(4)
(6)
1.35 pm
05.55
(8)
24-hour clock
12-hour clock
(2)
6.30 am
15.15
(3)
(5)
4.45 pm
20.25
(7)
(9)
9.10 pm
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
10/69
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
11/69
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD
13. Đc gi và ngày tn đng h trong phn12. S dng đồng h 12 gi.
Social English
14. Thực nh bài đi thoi. S dng ngày và gi kc nhau.
A: When s the party?
B: It’s on Friday.
A:
Is that Friday the 24'
1
'?
B: Yes. that’s right.
A: What time?
B: 7.30.
A: OK. See you then. Bye.
B: See you. Bye.
Invite John to party -
Friday 24
th
, 7.30
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
12/69
2. c b n (1) ph
1. Tên
1. Lng nghe và hoàn thành bng sau.
Skateboard record
Distance
Date (dd/mm/yy)
1 High jump
_____________metres
_________/_________/________
2 Long Jump
_____________metres
_________/_________/________
Vocabulary
2. Làm vic theo nm. Gán nn biểu đ vi c t trong ô.
deck nose plate tail truck wheel axle
Listening
3. Lng nghe và kim tra câu tr li trong phn 2.
4. Lng nghe và hoàn tt cuc đi thoi.
What's this ________________________ ?
o It’s __________________ a deck.
Whats _____________________ called in English ?
o it's called truck. ________________
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
13/69
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD
Speaking
5. Làm vic theo nm. Hi và tr li câu hi v tt c các b phn trong hình.
A: What's this called? (or Whats this called in English?)
B: It's called a deck
Language
What's this called? (Cái này g i là gì) Hãy s d ng câu này khi b n không bi t t ng anh c a nó. ế tiế
Whats this? (i này gì?) Hãy s dng câu này khi bn không biết đó là vt gì, ngay c vi ngôn ng ca bn.
What
s
is
This
That
called
?
It
s
is
called
a
deck
an
Axle
What
Are
These
those
They
re
are
decks.
axles.
6. Hn chnh cuộc đối thoi vi nhng t trong ô.
It's that these They’re this those
1 What’s__________________called in English?
O called a screw. ______________________
2 Whats_________________________called?
O called a motorbike. _________________________
3 What are_______________________called in English?
O ____________________called bolts.
4 What are _______________called?
O called antennas. _________________________
Vocabulary
7. Lng nghe và lp li.
nails ... bolts ... nuts ... spanner... washers ... staples ... screws ... screwdriver
8. Gp c t trong phn 7 vi hình.
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
14/69
Speaking
9. Làm vic theo cp. Hi tr li cácu hi v c dng c và thiết b
A: What are these called?
10. Ch ra nhng đ vt trong lp hc hoc bên ngoài. Hi tr li
c u hi .
What's this/that called? What are these/those called?
11. Làm vic theo nm nh. Nhng th này là gì?
Gi ý: Đây là nhng pơng tiện giao thông tn mt đất, tn bin,
trên trời và trong vũ tr.
A. What's this?
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
15/69
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD
2. Lp ráp
1. Làm vi c theo cp. Bn mun lp p mt chiếc ván trưt.
Bn cn gì? Hãy chn các đ vt trang 11
Listening
2. L ng nghe và hn chnh danh sách
Speaking
3. Làm vic theo nm. Hãy to mt cuc đối thoi vi bn ca bn.
Task
4. Làm sao đ lp p mt chiếcn trượt? Hãy sp xếp các hình sau theo th t.
1
bolts / 10 mm / 50
Ví d:
2
washers / M6 / 60
Customer: I need some bolls, please.
3
screws / 24 mm / 100
Shopkeeper: What size?
4
nuts / 36 mm / 75
Customer: 10 mm.
5
bolts / M16/60
Shopkeeper. How many?
6
nails / 30 mil / SO
Customer: Fifty; please.
Size
M
___
Quantity
mm
mm
spanner
nuts
bo\te
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
16/69
13
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
17/69
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD
Reading
5. Hãy đọc ng dn sau kim tra li kết qu trong phn 4.
1 Put the plate on the
four bolts.
2 Put the nuts on the
bolts.
3 Tighten the nuts.
4 Put the axle on the
large bolt.
5 Put the large nut on the
large bolt.
6 Tighten the nut.
7 Put the wheels on the
axle.
8 Put the nuts on the axle.
9 Tighten the nuts
Language
6. Hoàn chnh bng y ssau. dngc u trong phn 5.
Vocabulary
7. Lng nghe và lp li.
Verb
Object (thing)
Location (place)
1 Put
the plate
on the four bolts.
2 Put
3
the nuts.
4 Put
5 Put
6
7
8
9
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
18/69
13
loosen ... pull... push ... put... take ... lighten
8. Hoàn tt phn hướng dn. y s dng các t trong phn 7.
1 _________ the hammer on the table. 4 the lever. __________
2 _________ the hammer off the table. 5 ____________ the nut.
3 _________ the lever. 6 ____________ the nut.
9. Hn tt bng sau.
Verb
Opposite
put (on)
(1) (off)
tighten
(2)
push
(3)
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
19/69
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD
3. Đặt hàng
Listening
1. L ng nghe thng báo mail bng ging nói này và hn chnh ghi c sau.
Phone call from
Name: Ben ______________ Phone number: ___________________ 0044
Message: Customer needs some skateboard parts. Please call him back
2. L ng nghe và s l i tên và s a các
Speaking
3. Làm vic theo nm. Hãy chn c t trong bài này (ví d: screwdriver) và đọc cho bn ca bn.
4. Làm vic theo nm. Đ li li nhiện thoi.
Hc sinh A. Quay v trang 64.
Hc sinh B:
1 Để li li nhn điện thoi cho hc sinh A. S dng các danh thiếp dưới đây. Đãnh vn tên ni nhn công ty
Ví d: Hello. This is John West. That's W-E-S-T. Manager of Kesko. That's K-E-S-K-O. My phone number is 00 44 1224 867 4490
(Xin chào. Tôi là JohnWest. Đánh vn làW-E-S-T. Qun lý công ty Kesko K-E-S-K-O. S đin thoi là 00 44 1224 867 4490. Hãy gi
1
Abdel Monem Waheed 00 202 47832
2
Jo Fernandez Luis 00 34 912 838 990
3
Adel Al-Mansour 00 971 2 605 8843
4
Nikolay Kuznetsov 00 7 495 900 22 77
15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
about:blank
20/69
| 1/69

Preview text:

15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam www.advancecad.edu.vn
Nguyễn Phước Hi ( Biên dịch) ■ Students’ Book and Workbook
David Bonamy Christopher Jacques 1 about:blank 1/69 15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD Lời nói đầu
Đây là tài liệu chuyên ngành kỹ thuật, giúp các bạn có thể hiểu được các thuật ngữ, nội dung cơ
bản khi làm quen với ngành này. Song đa phần các bạn mới làm quen có thể chưa có kiến thức
về tiếng Anh cơ bản, chưa thể đọc hiểu tài liệu, do đó tôi giảng giải lại các thông tin yêu cầu để
các bạn có thể học theo một cách nhanh nhất.
Bên cạnh đó tài liệu còn có file thực hành đi kèm, các bạn có thể lên trực tiếp trên trang chủ của
trung tâm Advance Cad để lấy tài liệu này và cả video gốc ( advancecad.edu.vn).
Mọi người chịu khó làm theo các hướng dẫn, phải kiên nhẫn học từ dễ đến khó, dù bạn đã biết
cơ bản nhưng không thể biết đủ, vì vậy không thể học hời hợt, chỉ cần học trình tự theo 4 tập
giáo trình bạn hoàn toàn có thể làm việc trong các tập đoàn lớn và giao tiếp kỹ thuật với các kỹ sư nước ngoài.
Trong thời đại ngày nay, việc giỏi một mảng nào đó chưa chắc giúp bạn thành công, do vậy nếu
hoàn thành tài liệu này bạn cũng đừng viễn vông nghĩ rằng mình sẽ là một chuyên gia, đó chỉ là
một phần, hãy học nhanh nhất và dành thời gian cho nhiều kỹ năng, kiến thức khác.
Mọi thắc mắc, khó khăn trong quá trình học có thể liên hệ với tôi qua fuhaqn@gmail.com, đồng
thời tôi sẽ gởi file bài giải sau một thời gian nhất định, và chỉ gởi cho những cá nhân nào đã làm
bài, khi làm xong bạn liên hệ với tôi, tôi sẽ check một số kiến thức bạn tiếp thu và đưa bài giải cho bạn nào nghiêm túc.
Mt s thut ng trong bài: Listening: Luyện Nghe Speaking : Luyện Nói Vocabulary : Từ Vựng
Bạn có thể in tài liệu ra và ghi trực tiếp trên tài liệu để có kết quả học tốt nhất. •1 about:blank 2/69 15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam 1. Kim tra 1. Cơ bản
1. Lắng nghe và hoàn chỉnh đoạn hội thoại với các từ trong ô. am are I’m is name’s 1 • Helo. I (1) am Hans Deck.
o Hi. My name (2) _________________ _Pedro Lopez. • Pleased to meet you. 2 • Excuse me (3) you Mr Rossi? o Yes. I am.
• Pleased to meet you, Mr Rossi. (4) Daniele Martin. o Nice to meet you. Daniel e. 3 • Hi. My (5) Jamal, o Hel o, Jamal. (6) Borys. • Good t m
o eet you, Borys. (7) _____________________ you from Russia? o No, (8) from Poland.
2. Làm việc theo nhóm. Luyện tập các bài đối thoại trong phần 1 với 1 người bạn. Hãy nói về bản thân mình. I am  I’m
My name is  My name’s What is What’s Writing
3. Hãy hoàn thành mẫu dưới đây. Sử dụng các thủ đô lớn. Name Country Occupation Speaking
4. Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi.
What do you do?= What your job/occupation ? A: Helo. What 's your name? B: I'm Kato. Check-up 1 A: Where are you from? B: I'm from Japan. A: What do vou do?
B :I'm a builder/an electrician/a student. Listening about:blank 3/69 15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD
5. Chơi trò chơi. Lắng nghe. Hãy làm theo hướng dn sau nếu người nói nói Please. Vocabulary
6. Ghép các t ngược nghĩa. pick up raise read say stand start listen lower put down sit stop write
Ví d: stand (đứng) ♯ sit (ngi)
7. Làm bài tp sau. Hãy chn câu tr li chính xác. 1 The TV is a) on. b) off. 2 The doors arc a) closed. b) open. 3 Turn a) left. b) right. 4 Go a) in. b) out. 5 Drive a) up. b) down.
6 The hammer is a) in the box. b) on the box c) under the box.
8. Hãy ghép các hình nh vi nhng t trong ô. adapter antenna bolts cable chisel nuts plug saw screws screwdriv er spanner washers •1 about:blank 4/69 15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam www.advancecad.edu.vn
2. Ch và s
1. Hãy lng nghe và sa li 4 li trong tm danh thiếp này. Listening
2. Hãy lng nghe và hoàn thành mu sau. Surname ___ ___ A ___ L____ Company ___ ___ ___
Email address ___ q ___ ___ @ ___ ___ ___ com Emergency FIRE Address ___ ___E ___S___Street Postcode ___ ___ 4 ___ N ___ Surname ___ AT ___ E ___ S
3. Bn gp vấn đề gì vi sn phm ca bn?
Phone CUSTOMER SERVICE HELPLINE Ful name PIETER ___ R ___ U ___ Postcode 2___ ___ ___ ___ House number ___ ___
Model number ___ ___ 8 ___ ___ ___ about:blank 5/69 15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD Speaking
3. Đọc chính t và đánh vần thông tin chi tiết trong danh thiếu vi bn ca bn.
4. Đặt ch theo th t ABC vào ct. three eight five ten twg EXCEPTIONS B __ __ __ A __ __ __ I __ F __ __ __ Q _ _ __ __ __ __ __ __ __ __ __
5. Làm vic theo nhóm. Hãy thi đánh vần.
Nhóm A: Lập 1 danh sách 10 quốc gia. Hãy kiểm tra chính tả. Sau đó đề nghị nhóm B đánh vần. Nhóm B: L
ập 1 danh sách các thủ đô. Hãy kiểm tra chính tả. Sau đó đề nghị nhóm B đánh vần.
Ví d: How do you spel EGYPT?
(Bạn đánh vần ch EGYPT thế nào?) How do you spel TOKYO?
(Bạn đánh vần ch TOKYO thế nào?) Listening
6. Lng nghe và ghép các hình nh vi các thông báo.
7. Hãy nghe li và hoàn thành các câu vi s và ch. 1
Counter number ______ , please. 2 This is Radio _______ _ on ________ FM. 3 Please pay _________
_ pounds and ___________________ pence. 4
The _______________ train to Oxford wil depart from platform number ______ . _ 5 Flight number ______
_ is boarding now. Please go to gate number ________ 6
To donate money to Live Aid, ring this number now: ___________________________ 7 Begin countdown now: Speaking
8. Chơi trỏ chơi FIZZ BUZZ. •
Cả lớp đếm số từ 1 đến 100. •
Sử dụng Fizz cho số chia hết cho 3. Ví d: 3, 6, 9, 12, . . • Sử dụng Buz
z cho số chia hết cho 5. Ví d: 5, 10, 15, 20. ... about:blank 6/69 15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam •
Sử dụng Fizz Buzz cho số chia hết cho cả 5 v
à 3. Ví d: 15, 30, ... •
Nếu làm sai bạn sẽ bị loại khỏi trò chơi.
Hãy bắt đầu là: 1, 2. Fizz, 4, Buzz, Fizz. 7, 8, Fizz, Buzz, 11, Fizz, 13,14 . . Vocabulary
9. Nhng t sau có nghĩa là gì? Ví d: km=kilometre Listening
10. Lng nghe và viết s vào v trí chính xác. 1 ________ °C 5 __________ ° 9 ________ _ W 2 ________ A 6 _________ _ km/h 10 _________ _ V
3 __________km 7 ___________rpm 11 _________ € 4 ________ m 8 _________ _ kg 12 __________ L hời gian about:blank 7/69 15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD 3. Ngày và gi
1. Hãy lắng nghe kết quả trận đấu thể thao. Thêm vị trí xếp hạng (thứ 2, thứ 3 và thứ 5) và hoàn chỉnh thời gian trong ô trốn trong bảng sau.
Athens Olympics 2004 Official Results Men's Finals: 1500 metres Position Name Country Time (1) Silva Portugal 3:34 68 4th Klptanui Kenya (2) 3: ___ . ___ 1st El Guerrouj Morocco (3) 3: ___ . ___ (4) Lagat Konya 3:34.30 6th Easi Britain (5) 3: ___ . ___ (6) Hoshko Ukraine 3:35.82 Speaking
2. Đặt số thứ tự từ 1 đến 31 vào bảng sau. Đọc lớn kết quả cho giao viên. - st -nd -rd -th 1st, 2nd, 3rd, 4th,
3. Đọc tên các thàng trong năm.
4. Đọc các ngày trong tuần. Bắt đầu từ Monday (Th hai).
5. Đọc lớn các mã sân bay sau. FRA = Franfurt WAW= W arsaw DXB= Dubai CAI = Cairo CDG = Paris MAD = Madrid FCO = Rome NRT = Tokyo IHR = London
BAH = Bahram JNB = Johannesburg LOS = Laços 6. Viết ngày bay. about:blank 8/69 15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam Flight From To Depart Arrive Days 1 LH 306 FRA WAW 14 2 AF 635 CDG MAD 246 3 EK 971 LHR BAH 1245 4 MS 740 DXB CAI 1357 5 AZ 7788 FCO NRT 2356 6 SA 104 JNB LOS 147
1 = Monday 2 = Tuesday 3 =Wednesday 4 = Thursday 5 = Friday 6 = Saturday 7
Ví d: 1 LH 306 departs from Frankfurt on Mondays and Thursdays.
(1 LH 306 khi hành t Frankfurt vào các ngày th hai và th năm). about:blank 9/69 15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD Listening
7. Lắng nghe và viết ngày. Sử dụng dd/mm/yy . Speaking
8. Hãy viết một số ngày quan trọng với bạn. Sau đó đọc chính tả cho một người bạn.
Bạn đọc: The twenty-eighth of December two thousand und ten.
Bn ca bn viết: 2010-12-28.
9. Hoàn thành bảng sau. Hãy đọc câu trả lời của bạn. 24-hour clock 12-hour clock 24-hour clock 12-hour clock 07.50 (1) 7.50 am (2) 6.30 am 17.30 5.30 pm 15.15 (3) 14.40 (4) (5) 4.45 pm (6) 1.35 pm 20.25 (7) 05.55 (8) (9) 9.10 pm 10. Hãy đọc giờ.
Đầu tiên sử dụng đồng hồ 24 giờ. Sau đó sử dụng đồng hồ 12 giờ.
1) 05.15 2) 08.50 3) 11.14 4) 13.40 5) 15.18 6) 17.30 Listening
11. Lắng nghe và thêm thời gian vào thời gian biểu trong phần 6. Sử dụng đồng hồ 24 giờ.
12. Lắng nghe và viết con số chính xác bên cạnh đồng hồ. about:blank 10/69 15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam about:blank 11/69 15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD
13. Đọc gi và ngày trên đồng h trong phn12. S dụng đồng h 12 gi. Social English
14. Thực hành bài đối thoại. Sử dụng ngày và giờ khác nhau. Invite John to party - A: When s the party? Friday 24th, 7.30 B: It’s on Friday. A: Is that Friday the 24'1'? B: Yes. that’s right. A: What time? B: 7.30. A: OK. See you then. Bye. B: See you. Bye. about:blank 12/69 15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
2. Các b phn (1) 1. Tên
1. Lắng nghe và hoàn thành bảng sau. Skateboard record Distance Date (dd/mm/yy) 1 High jump _____________metres _________/_________/________ 2 Long Jump _____________metres _________/_________/________ Vocabulary
2. Làm việc theo nhóm. Gán nhãn biểu đồ với các từ trong ô.
axle deck nose plate tail truck wheel Listening
3. Lắng nghe và kiểm tra câu trả lời trong phần 2.
4. Lắng nghe và hoàn tất cuộc đối thoại.
 What's this ________________________ ?
o It’s __________________ a deck.
 What’s _____________________ cal ed in English ?
o it's cal ed _______________ t _ ruck. about:blank 13/69 15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD Speaking
5. Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi về tất cả các bộ phận trong hình.
A: What's this caled? (or What’s this cal ed in English?) B: It's caled a deck Language
What's this cal ed? (Cái này gọi là gì) Hãy sử dụng câu này khi bạn không biết từ tiếng anh của nó.
What’s this? (Cái này là gì?) Hãy s dng câu này khi bn không biết đó là vật gì, ngay c vi ngôn ng ca bn. ‘s This ‘s a deck What It is That is an Axle caled ? caled These ‘re decks. What Are They those are axles.
6. Hoàn chỉnh cuộc đối thoại với những từ trong ô.
It's that these They’re this those
1 • What’s__________________cal ed in English? O _____________________ c _ al ed a screw.
2 • What’s_________________________caled? O ________________________ c _ al ed a motorbike.
3 • What are_______________________caled in English?
O ____________________cal ed bolts.
4 • What are _______________caled? O ________________________ c _ al ed antennas. Vocabulary
7. Lắng nghe và lặp lại.
nails . . bolts ... nuts .. spanner... washers . . staples ... screws ... screwdriver
8. Ghép các từ trong phần 7 với hình. about:blank 14/69 15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam Speaking
9. Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về các dụng cụ và thiết b A: What are these caled?
10. Chỉ ra những đồ vật trong lớp học hoặc bên ngoài. Hỏi và trả lời các câu hỏi .
What's this/that caled? What are these/those caled?
11. Làm việc theo nhóm nhỏ. Những thứ này là gì?
Gợi ý: Đây là những phương tiện giao thông trên mặt đất, trên biển,
trên trời và trong vũ trụ. A. What's this? about:blank 15/69 15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD 2. Lp ráp
1. Làm việc theo cặp. Bạn muốn lắp ráp một chiếc ván trượt.
Bạn cần có gì? Hãy chọn các đồ vật ở trang 11 Listening
2. Lắng nghe và hoàn chỉnh danh sách Size Quantity spanner mm nuts mm M ___ bo\te Speaking
3. Làm việc theo nhóm. Hãy tạo mọt cuộc đối thoại với bạn của bạn. 1 bolts / 10 mm / 50 Ví d: 2 washers / M6 / 60
Customer: I need some bols, please. 3 screws / 24 mm / 100 Shopkeeper: What size? 4 nuts / 36 mm / 75 Customer: 10 mm. 5 bolts / M16/60 Shopkeeper. How many? 6 nails / 30 mil / SO Customer: Fifty; please. Task 4.
Làm sao để lắp ráp một chiếc ván trượt? Hãy sắp xếp các hình sau theo thứ tự. about:blank 16/69 15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam 13 about:blank 17/69 15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD Reading
5. Hãy đọc hướng dẫn sau và kiểm tra lại kết quả trong phần 4. 1 Put the plate on the 5 Put the large nut on the four bolts. large bolt. 2 Put the nuts on the 6 Tighten the nut. bolts. 7 Put the wheels on the 3 Tighten the nuts. axle. 4 Put the axle on the 8 Put the nuts on the axle. large bolt. 9 Tighten the nuts Language 6. Hoàn chỉnh bảng sau. H
ãy sử dụng các câu trong phần 5. Verb Object (thing) Location (place) 1 Put the plate on the four bolts. 2 Put 3 the nuts. 4 Put 5 Put 6 7 8 9 Vocabulary
7. Lắng nghe và lặp lại. about:blank 18/69 15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
loosen . . pul . . push . . put. . take ... lighten
8. Hoàn tất phần hướng dẫn. Hãy sử dụng các từ trong phần 7.
1 _________ the hammer on the table. 4 _________ _ the lever.
2 _________ the hammer off the table. 5 ____________ the nut. 3 _________ the lever. 6 ____________ the nut. 9. Hoàn tất bảng sau. Verb Opposite put (on) (1) (of ) tighten (2) push (3) 13 about:blank 19/69 15:59 9/8/24
Technical English Student's book 1A vietnam
TRUNG TÂM CÔNG NGH ADVANCE CAD 3. Đặt hàng Listening
1. Lắng nghe thống báo mail bằng giọng nói này và hoàn chỉnh ghi chú sau. Phone cal from
Name: Ben ______________ Phone number: 0044 ___________________
Message: Customer needs some skateboard parts. Please cal him back
2. Lắng nghe và sửa các lỗi tên và số
1 Abdel Monem Waheed 00 202 47832
2 José Fernandez Luis 00 34 912 838 990
3 Adel Al-Mansour 00 971 2 605 8843
4 Nikolay Kuznetsov 00 7 495 900 22 77 Speaking
3. Làm việc theo nhóm. Hãy chọn các từ trong bài này (ví dụ: screwdriver) và đọc cho bạn của bạn.
4. Làm việc theo nhóm. Để lại lời nhắnđiện thoại.
Học sinh A. Quay về trang 64. Học sinh B:
1 Để lại lời nhắn điện thoại cho học sinh A. Sử dụng các danh thiếp dưới đây. Đãnh vần tên người nhận và công ty
Ví d: Helo. This is John West. That's W-E-S-T. Manager of Kesko. That's K-E-S-K-O. My phone number is 00 44 1224 867 4490
(Xin chào. Tôi là JohnWest. Đánh vần làW-E-S-T. Qun lý công ty Kesko K-E-S-K-O. S điện thoi là 00 44 1224 867 4490. Hãy gi about:blank 20/69