




Preview text:
Thả thính tiếng Anh là gì? Thả thính tiếng Anh
chơi chữ độc lạ, hay nhất?
1. Thả thính tiếng Anh là gì?
Thính là một loại gia vị phổ biến trong ẩm thực Việt Nam, được làm từ gạo
rang vàng hoặc bánh đa nướng giã mịn. Ngoài ra, còn có các loại thính khác
được làm từ vừng và ngô. Thính là thành phần quan trọng trong món nem
thính hay nem chạo, mang mùi thơm hấp dẫn và còn được sử dụng làm mồi câu cá và vó tôm.
Trong câu chuyện của người câu tôm cá, "thả thính" là hành động thả thính
xuống dưới nước để nhử cá, tôm đến khu vực mình đang câu. Đây là cách
chơi chữ của giới trẻ, dùng để tán tỉnh hoặc bày tỏ tình cảm một cách kín đáo
và không quá nghiêm túc. Trong tiếng Anh, động từ tương đương với "thả thính" là "flirt".
Cấu trúc "Flirt with somebody" có nghĩa là thả thính, tán tỉnh ai. Ví dụ:
Peter is always flirting with his coworker, Emily. He likes to make her laugh during their lunch break.
“Peter luôn thả thính với đồng nghiệp của mình, Emily. Anh ta thích làm cô ấy
cười trong giờ nghỉ trưa.”
Sarah is a notorious flirt. She enjoys the attention she gets from men but never takes it any further.
“Sarah là một người thả thính nổi tiếng. Cô ấy thích sự chú ý của đàn ông
nhưng không bao giờ dắt chân vào tình yêu thật sự.”
John couldn't resist flirting with the bartender, even though he knew she was married.
“John không thể cưỡng lại được thả thính với người phục vụ đồ uống, ngay
cả khi anh biết cô ấy đã kết hôn.”
2. Câu thả thính bằng tiếng Anh nam dành cho nữ
1. Excuse me, but I think you dropped something - my jaw. "Xin lỗi, nhưng
tôi nghĩ bạn đã làm rơi một thứ gì đó - cả cái hàm của tôi."
2. Do you believe in love at first sight, or should I walk by again? "Anh có
tin vào tình yêu sét đánh không, hay em nên đi qua lần nữa?"
3. You must be a magician because every time I look at you, everyone
else disappears. "Anh chắc phải là một phù thủy bởi mỗi khi em nhìn anh,
mọi người khác đều biến mất."
4. Do you have a map? I keep getting lost in your eyes. "Anh có bản đồ
không? Tôi luôn bị lạc trong ánh mắt của anh."
5. Can I borrow a quarter? I want to cal my mom and tel her I just met
the man/woman of my dreams. "Cho tôi vay một xu được không? Tôi
muốn gọi điện cho mẹ và nói với bà rằng tôi vừa gặp người đàn ông/người
phụ nữ trong mơ của tôi."
6. Is your name Google? Because you have everything I've been
searching for. "Tên của anh có phải là Google không? Bởi vì anh có tất cả
những gì tôi đang tìm kiếm."
7. Excuse me, can you tel me what time it is? I need to remember the
exact moment I met the love of my life. "Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi biết
bây giờ là mấy giờ không? Tôi cần nhớ chính xác thời điểm tôi đã gặp
người yêu của đời mình."
8. You look so familiar, did we take a class together or did I just fal in
love with you at first sight? "Anh trông quen quen, liệu chúng ta đã học
cùng lớp hay tôi chỉ yêu anh từ cái nhìn đầu tiên?"
9. I must be lost because heaven is a long way from here, and I think I've
ended up in front of an angel. "Tôi chắc phải lạc đường rồi vì thiên đường
cách xa đây quá, và tôi nghĩ mình đang đứng trước một thiên thần."
10. Can I fol ow you home? Cause heaven is a long way from here. "Tôi có
thể theo đuổi anh về nhà được không? Vì thiên đường cách xa đây quá."
11. If I could rearrange the alphabet, I’d put U and I together. "Nếu tôi có thể
sắp xếp lại bảng chữ cái, tôi sẽ đặt U và I cạnh nhau."
12. I must be a snowflake because I’ve fal en for you. "Anh phải là một tuyết
tẹo, bởi vì anh đã rơi vào em."
13. Excuse me, do you have a name? Or can I cal you mine? "Xin lỗi, em
tên gì không? Hay anh có thể gọi em là của anh không?"
14. If you were a vegetable, you’d be a cutecumber. "Nếu em là một loại rau,
em sẽ là một loại dưa chuột dễ thương."
15. Excuse me, but can you tel me what time it is? I seem to have lost my
watch. "Xin lỗi, bạn có thể cho mình biết bây giờ là mấy giờ không? Mình
vừa bị mất đồng hồ."
16. Do you come here often? Because I swear I've seen you before. "Bạn
hay đến đây lắm phải không? Vì tôi chắc chắn tôi đã gặp bạn trước đó."
17. Can I buy you a drink? "Tôi có thể mua cho bạn một ly uống không?"
18. I must be lost because heaven is a long way from here. "Tôi chắc là lạc
đường rồi, vì thiên đường thì cách đây rất xa."
19. You must be a magician because every time I look at you, everyone
else disappears. "Bạn chắc phải là pháp sư bởi vì mỗi khi tôi nhìn vào bạn,
tất cả mọi người đều biến mất."
20. Can I have your picture? I want to show Santa what I want for
Christmas. "Tôi có thể xin được bức ảnh của bạn không? Tôi muốn cho
ông già Noel thấy điều mà tôi muốn tặng món quà cho Giáng sinh."
21. Do you believe in love at first sight or do I need to walk by again? "Bạn
có tin vào tình yêu sét đánh từ cái nhìn đầu tiên không, hay tôi cần đi qua một lần nữa?"
22. Is it hot in here or is it just you? "Ở đây nóng quá hay chỉ có bạn?"
23. If I could rearrange the alphabet, I would put U and I together. "Nếu tôi
có thể sắp xếp lại bảng chữ cái, tôi sẽ đặt chữ U và I bên cạnh nhau."
24. You are the reason why Santa has a naughty list. "Bạn là lý do tại sao
ông già Noel có danh sách người ngoan và người ngoan hơn."
3. Câu thả thính bằng tiếng Anh nữ dành cho nam
1. Excuse me, do you have a map? I keep getting lost in your eyes. (Xin lỗi,
anh có bản đồ không? Tôi bị lạc trong đôi mắt của anh)
2. Are you a magician? Every time I look at you, everyone else
disappears. (Anh là một nhà ảo thuật không? Mỗi lần tôi nhìn vào anh, mọi
người khác đều biến mất)
3. I must be a snowflake because I’ve fal en for you. (Tôi như một bông
tuyết vì tôi đã rơi vào tình yêu với anh)
4. Do you believe in love at first sight, or do I need to walk by again? (Anh
có tin vào tình yêu sét đánh không, hay tôi cần phải đi lại lần nữa?)
5. Do you have a Band-Aid? I just scraped my knee fal ing for you. (Anh
có băng dán không? Tôi vừa trầy xước đầu gối khi đắm đuối trong tình yêu với anh)
6. Is it hot in here or is it just you? (Ở đây nóng quá hay chỉ có anh?)
7. Can I borrow a quarter? I want to cal my mom and tel her I just met
the man of my dreams. (Tôi có thể mượn một đồng 25 cents không? Tôi
muốn gọi điện cho mẹ và nói rằng tôi vừa gặp người đàn ông trong mơ của mình)
8. Excuse me, but I think you dropped something – my jaw. (Xin lỗi nhưng
tôi nghĩ anh đang rơi cái gì đó – cằm của tôi)
9. I’m not a photographer, but I can definitely picture us together. (Tôi
không phải là một nhiếp ảnh gia, nhưng tôi chắc chắn có thể tưởng tượng chúng ta ở bên nhau)
10. If I had a star for every time I thought of you, I would be holding the
entire galaxy. (Nếu tôi có một ngôi sao cho mỗi lần tôi nghĩ về anh, tôi sẽ nắm giữ cả vũ trụ)
11. Are you a magician? Because whenever I look at you, everyone else
disappears. (Bạn có phải là một phù thủy không? Vì mỗi khi nhìn vào bạn,
tất cả mọi người khác đều biến mất.)
12. Can I borrow a map? I keep getting lost in your eyes. (Anh có thể cho
em mượn một bản đồ được không? Vì em cứ lạc lối trong ánh mắt của anh.)
13. Excuse me, do you have a name or can I cal you mine? (Xin lỗi, anh có
tên không hay em có thể gọi anh là của riêng mình của em không?)
14. Can you take a picture of me so I can show Santa what I want for
Christmas? (Anh có thể chụp hình cho em được không? Để em có thể cho
ông già Noel biết em muốn gì cho Giáng Sinh?)
15. Is it hot in here or is it just you? (Ở đây có nóng không hay chỉ có anh làm tăng nhiệt độ?)
16. Are you a camera? Because every time I look at you, I smile. (Anh có
phải là một chiếc máy ảnh không? Vì mỗi khi em nhìn vào anh, em luôn cười.)
17. Can I fol ow you home? Cause my parents always told me to fol ow my
dreams. (Em có thể theo anh về nhà được không? Vì bố mẹ em luôn bảo
em hãy theo đuổi giấc mơ của mình.)
18. I must be a snowflake, because I've fal en for you. (Em phải là một bông
tuyết, vì em đã rơi vào anh rồi.)
19. Excuse me, but I think you owe me a drink. Because when I looked at
you, I dropped mine. (Xin lỗi nhưng em nghĩ anh nên mời em một ly. Vì lúc
em nhìn thấy anh, em đã làm đổ ly của mình.)
20. Are you a bank loan? Because you have my interest. (Anh có phải là một
khoản vay ngân hàng không? Vì anh đang thu hút sự quan tâm của em.
4. Những câu thả thính tiếng Anh chơi chữ cực độc đáo
1. If kisses were snowflakes, Id send you a blizzard. (Nếu nụ hôn là bông tuyết
thì anh sẽ gửi em cả một trận bão tuyết).
2. If your heart was a prison, I would want to be sentenced to life. (Nếu trái tim
của em là nhà tù thì anh nguyện được nhận án chung thân).
3. My mom told me that life is like a deck of cards, so you must be the queen of
hearts. (Mẹ anh nói rằng cuộc đời như một bộ bài, vậy hẳn là em sẽ là lá Q cơ).
4. Fire!!! Fire in my heart! (Anh ơi có cháy này! Cháy trong tim em!)
5. I'm 4, youre 2. I'm minus you is stil equal to you. (Em là 4, anh là 2. Trừ anh ra thì vẫn là anh).
6. You're the reason behind my smile. (Anh chính là lý do sau mỗi nụ cười của em)
7. "Are you a time traveler? Because I see you in my future." (Bạn có phải là
nhà điều hành thời gian không? Vì tôi thấy bạn trong tương lai của mình.)
8. "Do you have a Band-Aid? Because I just scraped my knee fal ing for you."
(Bạn có băng dính không? Vì tôi mới vấp ngã vì yêu bạn.)
9. "If you were a library book, I'd check you out." (Nếu bạn là một cuốn sách
trong thư viện, tôi sẽ mượn bạn.)
10. I’m not a photographer, but I can definitely picture us together. (Tôi không
phải là nhiếp ảnh gia, nhưng tôi chắc chắn có thể hình dung chúng ta cùng nhau.)
11. Are you made of diamonds? Because you are priceless. (Bạn có phải là kim
cương không? Bởi vì bạn quý giá vô giá.)
Document Outline
- Thả thính tiếng Anh là gì? Thả thính tiếng Anh chơ
- 1. Thả thính tiếng Anh là gì?
- 2. Câu thả thính bằng tiếng Anh nam dành cho nữ
- 3. Câu thả thính bằng tiếng Anh nữ dành cho nam
- 4. Những câu thả thính tiếng Anh chơi chữ cực độc