



Preview text:
Thành viên (MEMBER) là gì ?
1. Hiểu thế nào là thành viên?
Thành viên trong một tổ chức, đặc biệt là công ty hoặc doanh nghiệp có thể là
cá nhân hoặc pháp nhân đủ các điều kiện theo pháp luật quy định để tham gia vào công ty.
Thành viên có thể hiểu là những người chủ sở hữu hoặc đồng chủ sở hữu
công ty. Thành viên của công ty là một trong những chủ thể cốt lỗi hình thành
lên công ty cũng như xây dựng hoạt động của công ty ấy và quyền sở hữu
đối với công ty của thành viên được xác định theo tỷ lẽ góp vốn của mỗi
thành viên. Hiện nay, có thể thấy rằng thành viên trong một tổ chức điển hình
như doanh nghiệp và công ty được quy định dưới nhiều hình thức như: thành
viên sáng lập, thành viên quản lý và thành viên thường.
2. Đặc điểm của thành viên
2.1. Đối với thành viên là cá nhân
+/ Đăng ký hoặc gia nhập: Thành viên cá nhân thường phải đăng ký hoặc
gia nhập vào một nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng.
+/ Quyền lợi và trách nhiệm: Thành viên có quyền lợi và trách nhiệm đối với
nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng mà họ là thành viên. Điều này có thể bao gồm
quyền tham gia vào quyết định, sử dụng các dịch vụ và tiện ích của tổ chức,
và tuân thủ các quy tắc và quy định của nhóm.
+/ Đóng góp và tương tác: Thành viên cá nhân sẽ được kỳ vọng đóng góp
và tương tác tích cực với nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng mà họ là thành viên.
Điều này có thể bao gồm việc chia sẻ ý kiến, tham gia vào hoạt động, đóng
góp tài chính hoặc công sức, và hỗ trợ mục tiêu và giá trị chung của nhóm.
+/ Tính đa dạng: Mỗi thành viên trong công ty, doanh nghiệp có các đặc
điểm và khả năng khác nhau, tạo ra sự đa dạng trong nhóm. Điều này có thể
làm gia tăng sự sáng tạo, khả năng giải quyết vấn đề và hiệu quả của nhóm.
+/ Liên kết và tương tác xã hội: Thành viên cá nhân thiết lập mối quan hệ
và tương tác xã hội với các thành viên khác trong nhóm. Điều này có thể bao
gồm sự hỗ trợ, giao tiếp, hợp tác và xây dựng mối quan hệ tạo sự tương tác
tích cực và phát triển của nhóm.
+/ Tính cá nhân và sự độc lập: Mỗi thành viên cá nhân có tính cá nhân và
quyền tự do trong việc tự quyết định và đóng góp vào nhóm. Tuy nhiên,
quyền tự do này phải tuân thủ các quy định và quy tắc chung của nhóm.
2.2. Đối với thành viên là pháp nhân
Đặc điểm của một thành viên pháp nhân có thể bao gồm:
+/ Tính pháp lý: Thành viên pháp nhân là một thực thể được công nhận
pháp lý và có quyền và trách nhiệm tương tự như cá nhân trong một số khía
cạnh. Nó có thể là một công ty, tổ chức, cơ quan chính phủ, hiệp hội hoặc tổ chức phi lợi nhuận.
+/ Tính riêng biệt: Thành viên pháp nhân được coi là một thực thể độc lập và
riêng biệt với các thành viên khác của tổ chức hoặc cộng đồng. Nó có thể sở
hữu tài sản, ký kết hợp đồng, khởi kiện và được đòi hỏi tuân thủ các quy định pháp lý.
+/ Trách nhiệm hạn chế: Một trong những đặc điểm quan trọng của thành
viên pháp nhân là trách nhiệm hạn chế. Điều này có nghĩa là các thành viên
chỉ chịu trách nhiệm với số vốn đã đóng góp vào tổ chức hoặc công ty, và
không chịu trách nhiệm cá nhân với các nghĩa vụ và nợ nần của tổ chức hoặc công ty.
+/ Quyền và lợi ích: Thành viên có quyền tham gia vào quyết định và hoạt
động của tổ chức hoặc công ty mà nó là thành viên. Nó cũng có quyền hưởng
lợi từ hoạt động kinh doanh và chia sẻ lợi nhuận.
+/ Pháp luật và quy định: Thành viên pháp nhân phải tuân thủ các quy định
pháp luật và quy định liên quan đến hoạt động của mình như tuân thủ các quy
tắc về kế toán, thuế, bảo vệ môi trường và các quy định pháp lý khác.
+/ Độc lập và liên kết: Rõ ràng thành viên là pháp nhân cũng có tính độc lập
trong việc quản lý và điều hành hoạt động của mình. Tuy nhiên, nó cũng có
thể thiết lập các liên kết và quan hệ hợp tác với các thành viên khác của tổ
chức hoặc công ty, cũng như với các tổ chức và cá nhân khác.
Trên đây chỉ là một số đặc điểm chung của thành viên cá nhân và thành viên
pháp nhân. Thực tế, đặc điểm cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hình,
hoàn cảnh, mục đích của tổ chức hoặc công ty nơi thành viên đó hoạt động.
3. Quyền và nghĩa vụ chung của thành viên
Quyền và nghĩa vụ của một thành viên trong một tổ chức hoặc công ty phụ
thuộc vào quy định của các văn bản thành lập và quy chế hoạt động của tổ
chức đó. Tuy nhiên, dưới đây là một số quyền và nghĩa vụ thông thường mà thành viên có thể có:
3.1. Quyền của thành viên
Thứ nhất, Quyền tham gia và bỏ phiếu: Thành viên có quyền tham gia vào
các cuộc họp, buổi họp và các quyết định quan trọng của tổ chức hoặc công
ty. Qua việc tham gia, họ có thể đưa ra ý kiến, đề xuất hoặc đưa ra các quyết
định cùng với các thành viên khác. Đồng thời, thành viên cũng có quyền bỏ
phiếu để ảnh hưởng đến quyết định của tổ chức hoặc công ty.
Thứ hai, Quyền hưởng lợi: Thành viên được hưởng lợi từ hoạt động kinh
doanh của tổ chức hoặc công ty. Điều này có thể bao gồm chia sẻ lợi nhuận
theo tỷ lệ đã được quy định trước đó. Thành viên có thể nhận được tiền lãi,
cổ tức hoặc các khoản lợi nhuận khác từ hoạt động kinh doanh thành công
của tổ chức hoặc công ty.
Thứ ba, Quyền kiểm tra: Thành viên được kiểm tra tài liệu, hồ sơ và thông
tin liên quan đến hoạt động của tổ chức hoặc công ty. Điều này giúp thành
viên có cái nhìn tổng quan về hoạt động, tài chính và quản lý của tổ chức
hoặc công ty. Thành viên có thể kiểm tra sổ sách, báo cáo tài chính, hợp
đồng và các thông tin khác để đảm bảo sự minh bạch và đúng đắn trong hoạt
động của tổ chức hoặc công ty.
Thứ tư, Quyền tham gia vào các ủy ban và nhóm công việc: Thành viên
có thể được mời tham gia vào các ủy ban, nhóm công việc hoặc các vị trí
quản lý khác trong tổ chức hoặc công ty. Điều này cho phép thành viên đóng
góp ý kiến, chia sẻ kinh nghiệm và đưa ra các quyết định trong các lĩnh vực
cụ thể của hoạt động tổ chức hoặc công ty. Thành viên có thể tham gia vào
các nhóm công việc để thực hiện các dự án, nghiên cứu hoặc giải quyết các
vấn đề cụ thể của tổ chức hoặc công ty.
3.2. Nghĩa vụ của thành viên
Một là: Nghĩa vụ tài chính. Thành viên có nghĩa vụ đóng góp vốn hoặc tài
sản khác theo quy định để duy trì hoạt động của tổ chức hoặc công ty. Điều
này có thể bao gồm đóng góp vốn góp, mua cổ phần, hoặc thực hiện các
khoản đóng góp tài chính khác để đảm bảo sự ổn định và phát triển của tổ chức hoặc công ty.
Hai là: Nghĩa vụ tuân thủ quy chế và quy định. Thành viên phải tuân thủ
các quy chế và quy định của tổ chức hoặc công ty. Điều này bao gồm việc
tuân thủ các quy tắc về đạo đức kinh doanh, quy định về an toàn lao động,
quyền lao động, môi trường, thuế, và các quy tắc nội bộ khác. Thành viên cần
tuân thủ các quy định này để đảm bảo tuân thủ pháp luật và đảm bảo hoạt
động bền vững của tổ chức hoặc công ty.
Ba là: Nghĩa vụ thực hiện các quyết định. Thành viên phải thực hiện và
tuân thủ các quyết định được đưa ra bởi tổ chức hoặc công ty. Họ cần hành
động và thực hiện các quyết định một cách trung thực và có trách nhiệm để
đảm bảo sự hiệu quả và thành công của tổ chức hoặc công ty.
Bốn là: Nghĩa vụ cung cấp thông tin. Thành viên luôn cung cấp thông tin
chính xác và đầy đủ về hoạt động của mình và đóng góp vào quá trình thông
tin của tổ chức hoặc công ty. Họ cần cung cấp báo cáo, thông tin tài chính,
kết quả hoạt động và các thông tin khác một cách minh bạch để tạo ra sự
đáng tin cậy và đồng thuận trong tổ chức hoặc công ty.
Năm là: Nghĩa vụ gìn giữ lợi ích chung. Thành viên tiến hành hoạt động
phải vì lợi ích chung của tổ chức hoặc công ty và không gây hại đến lợi ích
của các thành viên khác. Họ cần đưa ra các quyết định và hành động có lợi
cho toàn bộ tổ chức hoặc công ty, không ưu tiên lợi ích cá nhân hoặc nhóm nhỏ.
Document Outline
- Thành viên (MEMBER) là gì ?
- 1. Hiểu thế nào là thành viên?
- 2. Đặc điểm của thành viên
- 2.1. Đối với thành viên là cá nhân
- 2.2. Đối với thành viên là pháp nhân
- 3. Quyền và nghĩa vụ chung của thành viên
- 3.1. Quyền của thành viên
- 3.2. Nghĩa vụ của thành viên