



Preview text:
Thời gian thực hiện hợp đồng có phải tiến độ
thực hiện hợp đồng?
1. Hiểu thế nào về Hợp đồng thi công xây dựng công trình
Hợp đồng là thỏa thuận giữa Chủ đầu tư và Nhà thầu, thể hiện bằng văn bản,
được hai bên ký kết, bao gồm cả phụ lục và các tài liệu kèm theo theo quy
định tại Thông tư 02/2023/TT-BXD hướng dẫn nội dung về hợp đồng xây
dựng do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành [Hồ sơ hợp đồng và thứ tự ưu tiên]. Trong đó:
Đại diện Chủ đầu tư là người được Chủ đầu tư nêu ra trong hợp đồng hoặc
được ủy quyền theo từng thời gian và điều hành công việc thay mặt cho Chủ đầu tư.
Đại diện Nhà thầu là người được Nhà thầu nêu ra trong hợp đồng hoặc được
Nhà thầu ủy quyền bằng văn bản và điều hành công việc thay mặt Nhà thầu.
Đại diện nhà tư vấn là người được nhà tư vấn ủy quyền làm đại diện để thực
hiện các nhiệm vụ do nhà tư vấn giao.
Hạng mục công trình là một công trình chính hoặc một phần công trình chính.
Theo quy định tại điểm b, khoản 1, Điều 3 của Nghị định 37/2015/NĐ-CP, hợp
đồng thi công xây dựng công trình được xác định là một thỏa thuận pháp lý
giữa các bên liên quan với mục đích chính là để thực hiện công việc thi công
xây dựng công trình, hạng mục công trình hoặc phần công việc xây dựng,
theo đúng thiết kế được xác nhận của công trình.
Hợp đồng thi công xây dựng công trình là một công cụ quan trọng trong quá
trình triển khai dự án xây dựng. Trong nội dung của hợp đồng này, các điều
khoản quy định rõ ràng về việc thực hiện các giai đoạn công việc, trách nhiệm
của các bên liên quan, quy định về chất lượng, tiến độ và chi phí thi công.
Hợp đồng cũng thường đi kèm với các điều kiện và quy định về bảo hành,
bảo trì sau khi công trình hoàn thành.
Mục đích chính của việc ký kết hợp đồng thi công xây dựng là để đảm bảo sự
minh bạch và công bằng trong quá trình thực hiện dự án. Các bên sẽ tuân thủ
theo các điều khoản đã được thỏa thuận, tạo điều kiện cho việc quản lý dự án
một cách hiệu quả, đồng thời giúp ngăn chặn và giải quyết mọi tranh chấp có
thể phát sinh trong quá trình triển khai công trình xây dựng.
2. Hiểu thế nào về thời gian thực hiện hợp đồng
Theo quy định tại Điều 401 Bộ luật Dân sự 2015 và Điều 22 Nghị định
21/2021/NĐ-CP, thời gian thực hiện hợp đồng là khoảng thời gian tính từ
ngày hợp đồng có hiệu lực cho đến khi các bên đã hoàn thành xong nghĩa vụ
theo cam kết trong hợp đồng. Hiệu lực của hợp đồng bắt đầu từ thời điểm
giao kết, trừ khi có thỏa thuận khác hoặc quy định của pháp luật.
Hợp đồng bảo đảm, khi được công chứng hoặc chứng thực theo quy định
của Bộ luật Dân sự hoặc các luật liên quan, có hiệu lực từ thời điểm được
công chứng, chứng thực. Trong trường hợp không có thỏa thuận, hiệu lực
của hợp đồng bảo đảm bắt đầu từ thời điểm hợp đồng được giao kết.
Cần lưu ý rằng thời gian thực hiện hợp đồng cũng có thể bị ảnh hưởng bởi
các điều kiện đặc biệt, như sự thay đổi trong quy định của pháp luật, thỏa
thuận của các bên, hoặc các biện pháp bảo đảm được thực hiện theo quy định.
Quy định về thời gian thực hiện hợp đồng nhằm đảm bảo tính minh bạch và
công bằng trong quá trình thực hiện các cam kết và nghĩa vụ của các bên,
đồng thời giúp ngăn chặn và giải quyết mọi tranh chấp có thể phát sinh trong
quá trình triển khai hợp đồng.
3. Hiểu thế nào về tiến độ thực hiện hợp đồng
Theo Điều 8, Thông tư 02/2023/TT-BXD hướng dẫn nội dung về hợp đồng
xây dựng do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành quy định về tiến độ thực hiện hợp đồng như sau:
Tiến độ thực hiện hợp đồng là một khía cạnh quan trọng trong quá trình xây
dựng, và việc đảm bảo tiến độ đúng đắn là yếu tố chính để đảm bảo hiệu quả
và chất lượng công trình. Căn cứ vào các quy định tại điều khoản [quy định
tại ĐKCT], Nhà thầu có các trách nhiệm và nghĩa vụ sau đây:
Nhà thầu phải lập tiến độ chi tiết để trình cho Chủ đầu tư trong vòng ... ngày
[quy định tại ĐKCT] sau ngày khởi công.
Tiến độ này bao gồm trình tự thực hiện công việc, thời gian thi công cho mỗi
giai đoạn chính, quá trình và thời gian kiểm tra, kiểm định.
Nếu tiến độ thi công trước đó không phù hợp, Nhà thầu phải trình tiến độ thi
công đã được sửa đổi.
Bản tiến độ phải thể hiện biện pháp tổ chức thi công, có thể được điều chỉnh
theo tuần, tháng, nhưng phải phù hợp với tiến độ tổng thể của hợp đồng.
Bản tiến độ cũng phải bao gồm báo cáo về biện pháp tổ chức thi công và các giai đoạn chính.
Nếu không phù hợp với hợp đồng, Chủ đầu tư sẽ thông báo cho Nhà thầu
trong vòng ... ngày và hai bên thống nhất về tiến độ mới.
Nhà thầu phải thông báo cho Chủ đầu tư về các tình huống có thể xảy ra
trong tương lai, ảnh hưởng xấu hoặc làm chậm tiến độ và làm tăng giá hợp đồng.
Chủ đầu tư có quyền yêu cầu báo cáo chi tiết và nếu cần, Nhà thầu phải nộp
một bản tiến độ thi công sửa đổi.
Chắc chắn rằng những quy định này giúp duy trì tính minh bạch và hiệu quả
trong quá trình thi công, đồng thời giúp đối tác chính là Chủ đầu tư có thể
quản lý và kiểm soát tiến trình dự án một cách linh hoạt.
Như vậy, có thấy thấy thời gian thực hiện hợp đồng và tiến độ thực hiện hợp
đồng là hai phạm trù khác nhau.
4. Quy định về đẩy nhanh tiến độ thực hiện hợp đồng xây dựng
Theo Điều 8, Thông tư 02/2023/TT-BXD hướng dẫn nội dung về hợp đồng
xây dựng do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành quy định:
Trong trường hợp Chủ đầu tư có nhu cầu yêu cầu Nhà thầu hoàn thành dự
án trước ngày hoàn thành dự kiến, quy trình này thường liên quan đến việc
đề xuất và chấp thuận các chi phí phát sinh nhằm đẩy nhanh tiến độ. Chủ đầu
tư cần có sự linh hoạt và hiệu quả để đảm bảo dự án được hoàn thành một
cách nhanh chóng và đáp ứng kịp thời các yêu cầu của dự án.
Khi Chủ đầu tư đồng ý với các chi phí mà Nhà thầu đề xuất để đẩy nhanh tiến
độ, quá trình điều chỉnh ngày hoàn thành dự kiến sẽ diễn ra. Chủ đầu tư và
Nhà thầu sẽ cùng xác nhận thời điểm hoàn thành mới, đảm bảo rằng nó phản
ánh đúng tiến độ mới được áp dụng.
Các chi phí phát sinh này, khi được chấp thuận, sẽ được coi là một phần của
quá trình điều chỉnh hợp đồng. Điều này có nghĩa là giá hợp đồng sẽ được
điều chỉnh tương ứng để phản ánh sự thay đổi trong yêu cầu và tiến độ của
dự án. Quá trình này cần sự thống nhất chặt chẽ giữa Chủ đầu tư và Nhà
thầu, đảm bảo rằng cả hai đối tác đều hiểu và đồng thuận với các điều kiện
và chi phí mới áp dụng cho hợp đồng.
Trong trường hợp tiến độ thi công chậm hơn so với thời gian đã thỏa thuận
trong hợp đồng và không phải là do các nguyên nhân đã được quy định trong
khoản 8.4 Điều này, Chủ đầu tư có quyền yêu cầu Nhà thầu đưa ra một bản
tiến độ thi công được sửa đổi nhằm thực hiện tiến độ hoàn thành trong
khoảng thời gian được yêu cầu.
Quy trình này đặt ra yêu cầu đối với Nhà thầu phải nhanh chóng và hiệu quả
trong việc thực hiện các điều chỉnh cần thiết để bù đắp cho sự chậm trễ. Nhà
thầu phải trình bày một bản tiến độ thi công sửa đổi chi tiết, đồng thời giải
thích cụ thể về biện pháp mà họ sẽ thực hiện để đảm bảo tiến độ hoàn thành
được cải thiện trong thời gian yêu cầu.
Chủ đầu tư, sau khi xem xét và chấp thuận bản tiến độ sửa đổi, sẽ đồng
thuận với Nhà thầu về các điều kiện mới và thời gian hoàn thành được điều
chỉnh. Quá trình này cần sự hợp tác chặt chẽ giữa Chủ đầu tư và Nhà thầu
để đảm bảo rằng các biện pháp thực hiện và thời gian yêu cầu đều được hiểu
rõ và chấp nhận từ cả hai bên.
Document Outline
- Thời gian thực hiện hợp đồng có phải tiến độ thực
- 1. Hiểu thế nào về Hợp đồng thi công xây dựng công
- 2. Hiểu thế nào về thời gian thực hiện hợp đồng
- 3. Hiểu thế nào về tiến độ thực hiện hợp đồng
- 4. Quy định về đẩy nhanh tiến độ thực hiện hợp đồn