Thông tin sức khỏe y tế 2 | Thông tin kinh tế | Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố HCM
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn cung cấp nhiều môn học phong phú như Ngôn ngữ học đối chiếu, Phong cách học, Kinh tế học Vi mô, Lịch sử Việt Nam, Xã hội học, Tâm lý học, Văn hóa học và Ngữ văn Trung Quốc. Các môn học này giúp sinh viên phát triển kiến thức chuyên môn, kỹ năng phân tích và nghiên cứu, chuẩn bị tốt cho công việc và nghiên cứu sau khi ra trường.
Môn: Thông tin kinh tế
Trường: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Lemon
THÔNG TIN SỨC KHỎE Y TẾ
Bài 1: Hệ thống chăm sóc sức khỏe và thông tin sức khỏe
1. Hệ thống chăm sóc sức khỏe
Người hành nghề chăm sóc sức khoẻ
Cá nhân thực hiện việc chẩn đoán, trị bệnh hoặc hỗ trợ các công việc này:
Bác sĩ, Điều dưỡng, Nhà trị liệu, Kỹ thuật viên, Nhân viên hành chính và tài chính
Nhà cung cấp dịch vụ
Cá nhân, tổ chức cung cấp các dịch vụ chẩn đoán và điều trị bệnh nhân:
Bệnh viện và phòng khám, Nhà thuốc, Phòng thí nghiệm, Trung tâm vật lý trị liệu, Viện dưỡng
lão, Nhiều cơ sở khác làm việc để giúp chẩn đoán và điều trị bệnh nhân, Cung cấp dịch vụ nội
trú, Cung cấp dịch vụ ngoại trú lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon Các bên chi trả
Cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm hoàn trả cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khoẻ
được gọi là bên chi trả: B ệnh nhân, Tổ chức chính phủ, Công ty bảo hiểm, Bảo hiểm: từ người
sử dụng lao động, chính phủ, cá nhân Bệnh nhân
Bệnh nhân là trung tâm của hoạt động chăm sóc sức khoẻ. Bệnh nhân không đóng vai trò gì
trong việc chăm sóc của chính họ ngoài việc tìm ra cách để trả tiền cho các dịch vụ đó.
Sự hài lòng đối với dịch vụ
Nhà sản xuất và phân phối
Chi phí chăm sóc sức khỏe không chỉ được chi trả cho các nhà cung cấp dịch vụ và công ty bảo hiểm.
Việc sản xuất và phân phối vật tư, thiết bị y tế và dược phẩm cũng góp phần vào chi phí chăm sóc:
Công ty dược phẩm, Công ty cung cấp trang thiết bị y tế
Các tổ chức có liên quan
Các tổ chức thực hiện việc đưa ra các quy định, hướng dẫn, luật liên quan đến chăm sóc sức
khoẻ cũng như thực hiện kiểm định và công nhận chất lượng dịch vụ và nhân sự. Quản lí Thực
ph ẩm và Dược phẩm: Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh, Văn phòng dân quyền,
Quản lý an toàn vệ sinh lao động, Bộ/Sở Y tế, Hiệp hội nghề nghiệp, Quỹ tài trợ
2. Khái niệm sức khỏe
Sức khỏe là trạng thái hoàn toàn khỏe mạnh về thể chất, tinh thần và xã hội chứ không chỉ đơn
thuần là không có bệnh tật hay ốm đau (WHO)
Sức khỏe là tình trạng tổng thể của cơ thể và tâm hồn của một người, bao gồm cả khả năng thể
chất, tinh th ần, và xã hội của họ. Sức khỏe không chỉ đơn thuần là sự thi ếu bệnh t ật mà còn liên
quan đến sự cân bằng giữa các khía cạnh khác nhau của cuộc sống. Sức kh ỏe đủ t ốt có thể cho
phép một người tham gia hoạt động hàng ngày một cách hiệu quả, đối mặt với áp lực và căng
thẳng, duy trì mối quan hệ xã hội, và tận hưởng cuộc sống.
Sức khỏe bao gồm không chỉ khía cạnh về thể chất mà còn liên quan đến tâm lý, tinh thần, xã hội, và môi
trường. Để duy trì và cải thiện sức khỏe, người ta cần chăm sóc cả cơ thể và tâm hồn, bao gồm lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
việc duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, thực hiện thường xuyên hoạt động thể dục, quản lý căng thẳng,
duy trì mối quan hệ xã hội tích cực, và hạn chế tiếp xúc với các yếu tố độc hại trong môi trường.
Sức khỏe là một yếu tố quan trọng trong cuộc sống của con người và đóng vai trò quan trọng
trong việc giúp họ đạt được tiềm năng và hạnh phúc cá nhân.
3. Quản lý thông tin sức khỏe
Hồ sơ sức khoẻ (health record)
Hồ sơ sức khỏe là một tập hợp các tài liệu được sắp xếp theo một trật tự nào đó, (có thể dưới
dạng giấy hoặc một tập hợp dữ liệu, điện tử) trong đó có mô tả đầy đủ và chính xác về tiền sử,
tình trạng, chẩn đoán và điều trị của bệnh nhân cũng như kết quả điều trị. Ngoài ra còn có thể
bao gồm bi ểu đồ bệnh viện, hồ sơ bệnh án, hồ sơ bệnh nhân ngoại trú, hồ sơ lâm sàng, hồ sơ sức
khỏe điện tử và hồ sơ bệnh nhân được vi tính hóa.
Thông tin sức khoẻ (health information)
Thông tin sức khỏe đề cập đến dữ liệu có ý nghĩa liên quan đến sức khỏe trong quá khứ, hiện tại hoặc
tương lai của một cá nhân được tạo hoặc nhận dướ i bất kỳ hình thức hoặc phương tiện nào bởi nhà cung
cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, chương trình sức khỏe, cơ quan y tế công cộng, chủ lao động, công ty bảo
hiểm nhân thọ, trường học hoặc trường đại học, hoặc cơ sở thanh toán chăm sóc sức khỏe.
Vai trò của thông tin sức khỏe:
Thông tin về s ức kh ỏe đóng một vai trò quan trọng trong việc quản lý và cải thiện sức khỏe cá
nhân và cộng đồng. Dưới đây là một số vai trò quan trọng của thông tin về sức khỏe:
Giúp quyết định thông minh: Thông tin về s ức khỏ e cung cấp kiến thức và sự nhận thức về các
vấn đề liên quan đến sức khỏe, cho phép người dân đưa ra các quyết định thông minh về chế độ
ăn uống, hoạt động thể dục, và các biện pháp phòng bệnh.
Tạo nhận thức về bệnh tật: Thông tin sức khỏe giúp người dân hiểu rõ về các bệnh tật, triệu
chứng và nguy cơ, giúp họ nhận biết và tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời.
Hỗ trợ quyết định chính trị: Thông tin về sức khỏe có thể giúp quyết định chính trị và các cơ quan
chính phủ xác định các ưu tiên về chăm sóc sức khỏe, cấp nguồn lực và thiết kế chính sách y tế phù hợp.
Tạo động viên cho thay đổi hành vi: Thông tin về sức khỏe có thể thúc đẩy những thay đổi tích cực trong
hành vi cá nhân, như bỏ hút thuốc, giảm cường độ tiêu thụ đường, và thúc đẩy việc tiêm chủng.
Giúp cộng đồng cảnh báo về dịch bệnh: Thông tin về sức khỏe có thể đóng vai trò quan trọng trong
việc cảnh báo và phòng ngừa dịch bệnh, giúp cộng đồng tự bảo vệ và đưa ra các biện pháp đối phó hiệu quả.
Tạo điều ki ện cho nghiên cứu và phát triển y tế: Thông tin về sức khỏe cung cấp dữ liệu cho
nghiên cứu y tế và phát triển các phương pháp chẩn đoán và điều trị mới.
Hỗ tr ợ giáo dục: Thông tin về sức khỏe có thể được sử dụng để giảng dạy và giáo dục cộng đồng
về quan tâm đến sức khỏe và các biện pháp tự bảo vệ.
Tóm lại, thông tin về sức khỏe đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp kiến thức, thúc đẩy
nhận thức, và hỗ trợ quyết định liên quan đến sức khỏe cá nhân và cộng đồng.
Quản lý thông tin sức khoẻ
Quản lý thông tin sức kho ẻ bao gồm tất cả các nhiệm vụ, công việc, chức danh và tổ chức liên
quan đến vi ệc quản lý thông tin sức khoẻ, bao gồm thu thập, lưu trữ, truy xuất, bảo mật/bảo vệ
và báo cáo thông tin đó. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Nghề quản lý thông tin sức khoẻ
Người quản lý thông tin sức khoẻ làm việc t ại các phòng ban trong các nhà cung cấp dịch vụ và
các tổ chức liên quan đến chăm sóc sức khỏe khác với vai trò hỗ trợ các hoạt động này.
Nghề quản lý thông tin y tế xoay quanh hai khái niệm: hồ sơ sức khỏe của bệnh nhân và thông tin sức khỏe.
Khung năng lực đối với người quản lý thông tin sức khoẻ
Khung năng lực đối với người quản lý thông tin sức khỏe bao gồm các kỹ năng và kiến thức cần
thiết để hiệu quả trong việc quản lý, cung cấp, và sử dụng thông tin về sức khỏe.
- Có kiến thức về cấu trúc, nội dung dữ liệu và quản trị thông tin: Người quản lý thông
tin sức khỏe cần hiểu về cách dữ liệu về sức khỏe được thu thập, lưu trữ và quản lý. Điều
này bao gồm hiểu biết về các hệ thống thông tin y tế, cơ sở dữ liệu, và các tiêu chuẩn và
nguyên tắc quản trị thông tin.
- Có khả năng bảo vệ thông tin: truy cập, sử dụng, tiết lộ, quyền riêng tư & bảo mật: Việc
bảo vệ thông tin sức khỏe là rất quan trọng. Người quản lý thông tin sức khỏe cần biết
cách quản lý quyền truy cập vào thông tin, giữ cho thông tin được sử dụng một cách hợp
pháp và tuân thủ các quy định về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu y tế. -
Có kỹ năng về tin học, phân tích & sử dụng dữ liệu: Để hiệu quả trong việc quản lý thông tin
sức khỏe, người quản lý cần phải sử dụng các công cụ tin học và kỹ thuật phân tích dữ liệu.
Họ cần biết cách thu thập, xử lý, và hiểu dữ liệu để đưa ra quyết định dựa trên thông tin.
- Có hiểu biết về quản lý chu kỳ doanh thu: Quản lý thông tin sức khỏe thường liên quan
đến việc quản lý các khía cạnh tài chính và doanh thu. Người quản lý cần hiểu về quản lý
nguồn lực tài chính, kế hoạch ngân sách, và đảm bảo rằng các dự án và hoạt động được
thực hiện hiệu quả và có hiệu suất tài chính tích cực.
- Có hiểu biết về luật trong lĩnh vực y tế & tuân thủ: Lĩnh vực y tế có nhiều quy định và
quy tắc pháp lý liên quan đến quyền riêng tư, bảo mật thông tin, đạo đức nghề nghiệp, và
nhiều khía cạnh khác. Người quản lý cần hiểu rõ các quy tắc này và đảm bảo rằng tổ
chức hoạt động tuân thủ các quy định pháp lý và đạo đức nghề nghiệp.
- Có kỹ năng quản lý & lãnh đạo tổ chức: Cuối cùng, người quản lý thông tin sức khỏe cần
có kỹ năng quản lý và lãnh đạo để đảm bảo rằng tổ chức hoạt động hiệu quả và đạt được
mục tiêu trong lĩnh vực sức khỏe. Điều này bao gồm việc quản lý nhân lực, tài chính, và
quá trình làm việc để đảm bảo sự thành công và phát triển của tổ chức.
Khung năng lực này giúp người quản lý thông tin sức khỏe đảm bảo r ằng thông tin về sức khỏe
được quản lý và truyền tải một cách hiệu quả để cải thiện sức khỏe cá nhân và cộng đồng.
Vị trí công việc liên quan đến quản lý thông tin sức khoẻ lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Chuẩn đầu ra bài 1:
1. Phân tích bản chất của hoạt động quản lý thông tin sức khỏe
Hoạt động quản lý thông tin sức khỏe là quá trình tổ chức và điều phối thông tin liên quan đến sức khỏe
cá nhân và cộng đồng. Bản chất của hoạt động quản lý thông tin sức khỏe bao gồm các khía cạnh sau:
Thu thập thông tin: Quản lý thông tin sức khỏe bắt đầu bằng việc thu thập thông tin liên quan
đến sức khỏe từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm hồ sơ bệnh án, kết quả xét nghiệm, thông tin
từ bệnh viện, bác sĩ, hoặc cơ sở y tế khác. Điều này có thể bao gồm cả dữ liệu về triệu chứng bệnh,
lịch trình tiêm chủng, thông tin về thuốc, và nhiều khía cạnh khác của sức khỏe.
Quản lý dữ liệu: Dữ liệu về sức khỏe cần được tổ chức, lưu trữ và bảo quản một cách an toàn và
bảo mật. Quản lý dữ liệu bao gồm vi ệc xác định cách lưu trữ thông tin, cách truy cập, và cách
sao lưu dữ liệu để đảm bảo tính toàn vẹn và bảo mật của nó.
Xử lý và phân tích dữ liệu: Dữ liệu sức khỏe sau khi thu thập cần được xử lý và phân tích để đưa
ra thông tin hữu ích. Quá trình này bao gồm việc sử dụng công cụ phân tích dữ li ệu để tìm ra
các mẫu, xu hướng, và thông tin quan trọng trong dữ liệu. Phân tích dữ liệu có thể giúp trong
việc đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu và cải thiện sức khỏe.
Bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật: Quản lý thông tin sức khỏe cần đảm bảo rằng thông tin cá
nhân về sức khỏe được bảo vệ và không bị lộ ra ngoài một cách trái phép. Điều này đòi hỏi tuân
thủ các quy định về bảo m ật thông tin và quyền riêng tư của bệnh nhân, bao gồm cả việc sử
dụng các biện pháp bảo mật thông tin và quản lý quyền truy cập.
Truyền thông thông tin: Một phần quan trọng của hoạt động quản lý thông tin sức khỏe là truyền
đạt thông tin về sức khỏe một cách hiệu quả đến người dùng cuối, bao gồm b ệnh nhân và nhà
cung cấp dịch vụ y tế. Điều này có thể bao gồm việc tạo ra báo cáo sức khỏe, hồ sơ bệnh án điện
tử, và truyền đạt thông tin qua các kênh truyền thông phù hợp.
Quản lý tài chính và nguồn lực: Quản lý thông tin sức khỏe thường liên quan đến quản lý tài chính
và nguồn lực, bao gồm quản lý ngân sách cho các dự án và hoạt động liên quan đến sức khỏe.
Bản chất của hoạt động quản lý thông tin sức khỏe là đảm bảo rằng thông tin về sức khỏe được
thu thập, tổ chức, bảo quản, xử lý và truyền đạt một cách hiệu quả để hỗ trợ quyết định và cải
thiện sức khỏe cá nhân và cộng đồng.
2. Nhận diện được các bên liên quan của hệ thống chăm sóc sức khoẻ
Hệ thống chăm sóc sức khỏe là một mạng lưới phức tạp gồm nhiều bên liên quan có vai trò và
chức năng khác nhau trong việc cung cấp và quản lý chăm sóc sức khỏe. Dưới đây là một số bên
liên quan quan trọng trong hệ thống chăm sóc sức khỏe:
Bệnh nhân: Bệnh nhân là trung tâm của hệ thống chăm sóc sức khỏe. Họ là những ngườ i cần được
chăm sóc, điều trị và theo dõi tình trạng sức khỏe của họ. Bệnh nhân tham gia vào quá trình quyết
định về chăm sóc sức khỏe của họ và tuân thủ các chỉ đạo từ nhà cung cấp dịch vụ y tế.
Nhà cung cấp dịch vụ y tế: Nhà cung cấp dị ch vụ y tế bao gồm bác sĩ, y tá, chuyên gia y tế, dược
sĩ và nhân viên y tế khác. Họ chịu trách nhiệm thăm khám, chẩn đoán, điều trị và theo dõi bệnh
nhân. Nhà cung cấp dịch vụ y tế cung cấp kiến thức và chuyên môn về sức khỏe cho bệnh nhân.
Cơ sở y tế: Cơ sở y tế bao gồm bệnh viện, phòng khám, nhà thuốc và các cơ sở y tế khác. Đây là
nơi bệnh nhân được chăm sóc và điều trị. Các cơ sở y tế cung cấp nền tảng cơ sở hạ tầng cho việc
cung cấp dịch vụ y tế.
Cơ quan chính phủ và quản lý y tế: Các cơ quan chính phủ cấp trung ương và địa phương có vai
trò quan trọng trong việc quản lý và điều hành hệ thống chăm sóc sức khỏe. Họ thiết lập các quy định, lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
chuẩn mực và chính sách liên quan đến y tế, quản lý nguồn lực tài chính, và đảm bảo tuân thủ
các quy định về sức khỏe.
Bảo hiểm y tế và thanh toán: Các công ty bảo hiểm y tế và các tổ chức thanh toán có vai trò
trong việc chi trả các chi phí liên quan đến chăm sóc sức khỏe. Họ cung cấp bảo hiểm y tế cho
bệnh nhân và thanh toán cho các dịch vụ y tế theo các thỏa thuận hợp đồng.
Cộng đồng và tổ chức xã hội: Cộng đồng và các tổ chức xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc
cung cấp hỗ trợ xã hội, giáo dục về sức khỏe, và tạo điều kiện cho môi trường sống lành mạnh. Họ có
thể hỗ trợ trong việc tạo ra các chương trình phòng ngừa và nâng cao nhận thức về sức khỏe.
Ngành công nghiệp dược ph ẩm: Các công ty dược phẩm cung cấp thuốc và sản phẩm y tế. Họ
tham gia vào quá trình phát triển và sản xuất các loại thuốc, thiết bị y tế và sản phẩm kháng
khuẩn cần thiết cho chăm sóc sức khỏe.
Nghiên cứu và giáo dục y tế: Các tổ chức nghiên cứu và giáo dục y tế như trường đại học y tế,
viện nghiên cứu y tế và tổ chức phi lợi nhuận đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu và
phát triển kiến thức y tế mới, đào tạo nhân lực y tế và cung cấp thông tin khoa học.
Các cơ quan quốc tế: Các tổ chức quốc tế như WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) và UNICEF (Quỹ
Nhi đồng Liên Hợp Quốc) tham gia vào việc đưa ra hướng dẫn và chương trình hỗ trợ quốc tế
liên quan đến sức khỏe cộng đồng toàn cầu.
Tất cả các bên này là một phần của hệ thống chăm sóc sức khỏe và cùng nhau đóng góp vào mục
tiêu chăm sóc và cải thiện sức khỏe cá nhân và cộng đồng.
Bài 2: Quản lý thông tin sức khỏe và y tế
1. Khía cạnh đạo đức trong quản lý thông tin sức khoẻ và y tế
Riêng tư – Bảo mật – An toàn
a. Quyền riêng tư: là quyền riêng tư của một cá nhân đối với thông tin sức khỏe và y tế, quyền
riêng tư bao gồm quyền của một người được biết và thực hiện quyền kiểm soát, bất kỳ thông
tin nào về họ.
Các nguyên tắc quyền riêng tư liên quan đến việc bảo vệ thông tin cá nhân và đảm bảo rằng
người dùng có kiểm soát và sự hiểu biết về việc thu thập và xử lý thông tin cá nhân của họ.
Trách nhiệm giải trình:
Trách nhiệm giải trình bao gồm các thủ tục và quy trình mà một bên biện minh và chịu trách
nhiệm về các hoạt động của mình.
Một tổ chức chịu trách nhiệm về thông tin cá nhân vốn thuộc sự kiểm soát của mình và sẽ chỉ
định một cá nhân hoặc nhóm cá nhân chịu trách nhiệm về việc tổ chức tuân thủ các nguyên tắc được xác định.
Nguyên tắc này đòi hỏi tổ chức hoặc cá nhân thu thập thông tin cá nhân phải giải trình về mục
đích và phạm vi sử dụng thông tin đó. Họ phải cung cấp thông tin rõ ràng về việc thu thập và xử
lý thông tin để người dùng hiểu rõ và có thể đưa ra quyết định dựa trên thông tin.
Xác định mục đích thu thập thông tin cá nhân:
Mục đích thu thập dữ liệu sức khoẻ cá nhân được xác định bởi tổ chức tại thời điểm hoặc trước
khi thông tin được thu thập. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Các tổ chức cần xác định rõ mục đích của việc thu thập thông tin cá nhân. Thông tin chỉ nên
được thu thập cho mục đích đã được xác định và không được sử dụng cho mục đích khác mà
không có sự đồng ý của người dùng.
Đồng ý cho việc thu thập, sử dụng và tiết lộ thông tin cá nhân:
Sự đồng ý đảm bảo các cá nhân có quyền kiểm soát việc thu thập, sử dụng, tiết lộ và lưu giữ
thông tin cá nhân của họ.
Đối với một số ngoại lệ giới hạn nhất định, bệnh nhân phải đồng ý rõ ràng với bất kỳ tiết lộ nào
được đề xuất cho bên thứ ba.
Sự đồng ý của bệnh nhân chỉ có hiệu lực nếu người đó hiểu đầy đủ về cách thức sử dụng hoặc
tiết lộ thông tin.
Người dùng cần được cho phép đưa ra sự đồng ý rõ ràng và tùy chọn về việc thu thập, sử dụng
và tiết lộ thông tin cá nhân. Họ cũng cần biết rằng họ có quyền rút lại đồng ý bất cứ lúc nào.
Hạn chế trong thu thập:
Việc thu th ập thông tin sức khỏe cá nhân sẽ được giới hạn trong phạm vi cần thiết cho các mục
đích mà tổ chức đã xác định. Thông tin sẽ được thu thập bằng các phương tiện hợp pháp.
Thu thập thông tin cá nhân cần được giới hạn vào những thông tin cần thiết cho mục đích đã xác định.
Các tổ chức không nên thu thập thông tin quá mức cần thiết.
Hạn chế sử dụng, tiết lộ và lưu giữ:
Thông tin cá nhân sẽ không đượ c s ử dụng hoặc tiế t lộ cho các mục đích khác với mục đích
đượ c thu thập, trừ khi được sự đồng ý của cá nhân hoặc theo yêu cầu của pháp luật. Thông tin
sức khỏe cá nhân sẽ chỉ được lưu giữ chừng nào cần thiết để thực hiện những mục đích đó.
Thông tin cá nhân nên được sử dụng và tiết lộ chỉ cho mục đích đã được xác định và không nên
lưu giữ lâu hơn thời gian cần thiết. Người dùng nên được thông báo về việc lưu trữ thông tin và
thời gian lưu trữ.
Sự chính xác của thông tin:
Thông tin cá nhân phải chính xác, đầy đủ và cập nhật là cần thiết cho các mục đích được sử dụng.
Để có giá trị, thông tin sức khoẻ phải chính xác. Độ chính xác phải được giữ cho cả hồ sơ y tế
giấy và số. Các lỗi thường gặp bao gồm lỗi chính tả, nhập sai các chữ cái hoặc số tương tự do
cách viết cẩu thả và sự chuyển vị trí của các số khi chúng được nhập vào máy tính.
Thông tin cá nhân cần được duyệt và cập nhật để đảm bảo tính chính xác. Người dùng có quyền
yêu cầu sửa đổi thông tin không chính xác.
Biện pháp bảo vệ:
Thông tin cá nhân sẽ được bảo vệ bằng các biện pháp bảo mật phù hợp với mức độ nhạy cảm
của thông tin.
Các tổ ch ức cần áp dụng biện pháp bảo v ệ thông tin cá nhân khỏi việc truy cập, s ử dụng hoặc
tiết lộ trái phép. Điều này bao gồm việc sử dụng các biện pháp an ninh, mã hóa dữ liệu và quản
lý quyền truy cập. Tính mở:
Một tổ chức phải cung cấp cho các cá nhân thông tin cụ thể về các chính sách và thông lệ liên
quan đến việc quản lý thông tin cá nhân. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Nguyên tắc này đòi hỏi sự minh bạch và tính mở về việc thu thập và xử lý thông tin cá nhân.
Người dùng cần biết được những thông tin nào về họ được thu thập và cách nó được sử dụng.
Quyền truy cập thông tin:
Theo yêu cầu, một cá nhân sẽ được thông báo về sự t ồn tại, sử dụng và tiết lộ thông tin cá nhân
của mình và sẽ được cấp quyền truy cập vào thông tin đó. Một cá nhân phải có thể yêu cầu tính
chính xác và đầy đủ của thông tin và sửa đổi nó khi thích hợp.
Các cá nhân có quyền đối với một loạt các thông tin sức khỏe về bản thân được lưu giữ bởi các tổ chức
bao g ồm: hồ sơ y tế; hồ sơ lập hóa đơn và thanh toán; thông tin bảo hiểm; kết quả xét nghiệm c ận lâm
sàng; hình ảnh y tế, ch ẳng hạn như X-quang; hồ sơ chương trình quản lý sức khỏe và bệnh tật; và ghi
chú ca bệnh lâm sàng; và các thông tin khác được sử dụng để đưa ra quyết định về cá nhân.
Có những thông tin bị loại trừ khỏi quyền truy cập, ví dụ như các ghi chú trị liệu tâm lý, thông
tin để sử dụng trong một hành động hoặc thủ tục dân sự, hình sự hoặc hành chính.
Người dùng có quyền yêu cầu truy cập thông tin cá nhân của họ và biết được cách thông tin đó được xử lý.
Yêu cầu tuân thủ:
Một cá nhân có thể yêu cầu một tổ chức liên quan về việc tuân thủ các nguyên tắc đã đề cập ở
trên, với cá nhân được chỉ định hoặc các cá nhân chịu trách nhiệm về sự tuân thủ của tổ chức.
Các tổ chức cần tuân thủ các quy định và quy tắc về quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân. Việc
này đảm bảo rằng thông tin cá nhân được bảo vệ và được xử lý đúng cách theo quy định pháp luật.
Các nguyên tắ c quyền riêng tư này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính riêng tư và bảo
mật của thông tin cá nhân và giúp người dùng có kiểm soát và tự quyết định về thông tin của họ.
b. Bảo mật thông tin sức khỏe
Các nghĩa vụ bảo mật được quy định trong văn bản pháp luật và các tiêu chuẩn nghề nghiệp.
- Bảo mật là nghĩa vụ của một cá nhân hoặc tổ chức trong việc bảo vệ quyền riêng tư bằng
cách không tiết lộ hoặc cho phép truy cập thông tin sức khỏe do một cá nhân, thành viên
gia đình hoặc người giám hộ cung cấp cho người khác trừ khi được sự đồng ý của người
đó hoặc được sự cho phép của pháp luật.
- Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và cơ sở chăm sóc sức khỏe, trong quá trình thực hiện
nhiệm vụ của họ, được uỷ thác thông tin bệnh nhân nhạy cảm vốn được thu thập cho một
mục đích cụ thể để cung cấp dịch vụ chăm sóc và điều trị. Do đó họ có nghĩa vụ tương
ứng để bảo vệ tính bí mật của thông tin đó.
Bảo mật thông tin sức khỏe là một khía cạnh quan tr ọng của quản lý thông tin sức khỏe, nhằm
đảm bảo rằng thông tin về s ức khỏe cá nhân và bệnh nhân được b ảo vệ khỏi sự truy cập, s ử
dụng hoặc tiết lộ trái phép. Điều này bao gồm việc áp dụng các biện pháp và quy tắc để đảm
bảo tính bảo mật và quyền riêng tư của thông tin sức khỏe.
Một số yếu tố quan trọng trong bảo mật thông tin sức khỏe bao gồm:
Quyền riêng tư: Bảo mật thông tin sức khỏe đảm bảo quyền riêng tư của bệnh nhân. Người
dùng thông tin sức khỏe có quyền biết được thông tin về sức khỏe của họ được bảo mật và
không được tiết lộ trái phép.
Quản lý quyền truy cập: Hệ thống quản lý thông tin sức khỏe cần kiểm soát và quản lý quyền
truy cập vào thông tin cá nhân. Chỉ những người được ủy quyền và có nhu cầu thực sự mới
được phép truy cập thông tin sức khỏe. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Mã hóa dữ liệu: Mã hóa dữ liệu là một bi ện pháp quan trọng để bảo mật thông tin sức khỏe.
Thông tin được chuyển đi hoặc lưu trữ dưới dạng mã hóa, nơi nó chỉ có thể được giải mã bởi
người được ủy quyền.
Biện pháp an ninh: Các tổ chức y tế cần triển khai các biện pháp an ninh để bảo vệ thông tin
sức khỏe. Điều này bao gồm việc thiết lập tường lửa, cập nhật phần mềm bảo mật, và quản lý mật khẩu mạnh.
Tuân thủ quy định: Các tổ chức y tế cần tuân thủ các quy định và quy tắc về bảo mật thông tin sức
khỏe, bao gồm HIPAA (Health Insurance Portability and Accountability Act) ở Hoa Kỳ. Tuân thủ giúp
đảm bảo rằng thông tin sức khỏe được bảo vệ và quản lý đúng cách theo quy định pháp luật.
Bảo m ật thông tin sức khỏe quan trọng để bảo vệ quyền riêng tư và đảm bảo rằng thông tin sức
khỏe không bị lạm dụng hoặc tiết lộ trái phép. Điều này đồng thời cung cấp sự tin tưởng cho
bệnh nhân và giúp đảm bảo chất lượng và an toàn trong việc cung cấp chăm sóc sức khỏe.
c. An toàn thông tin sức khỏe
An toàn là các biện pháp bảo vệ hành chính, vật lý và công nghệ để ngăn chặn việc tiết lộ ngẫu
nhiên hoặc cố ý, bao gồm các cơ chế bảo vệ nội dung không bị thay đổi, phá hủy hoặc mất mát.
Bảo mật giúp giữ an toàn cho hồ sơ sức khỏe khỏi bị sử dụng trái phép.
An toàn thông tin sức kh ỏe (Health Information Security) là một khía cạnh quan trọng của quản
lý thông tin sức khỏe, nhằm đảm bảo rằng thông tin về sức khỏe cá nhân và bệnh nhân được bảo
vệ khỏi sự truy cập, sử dụng hoặc tiết lộ trái phép, đồng thời đảm bảo tính toàn vẹn, sẵn sàng và
khả năng chống lại các mối đe dọa về bảo mật.
An toàn thông tin sức khỏe bao gồm nhiều khía cạnh quan trọng, bao gồm:
Bảo mật thông tin: Đảm bảo rằng thông tin sức khỏe không bị truy cập ho ặc tiết lộ trái phép. Điều này
đòi hỏi việc thiết lập quyền truy cập, mã hóa dữ liệu, và sử dụng các biện pháp bảo mật công nghệ.
Tính toàn vẹn dữ liệu: Đảm bảo rằng thông tin sức khỏe không bị thay đổi hoặc sửa đổi trái phép.
Mọi thay đổi trong dữ liệu sức khỏe cần được theo dõi và xác thực.
Sẵn sàng dữ liệu: Đảm bảo rằng thông tin sức khỏe luôn sẵn sàng cho những người có quyền truy cập vào
nó khi cần thiết. Các hệ thống lưu trữ dữ liệu sức khỏe cần đảm bảo tính ổn định và khả năng khôi
phục dữ liệu sau sự cố.
Bảo vệ khỏi các mối đe dọa: Điều này bao gồm việc phát hiện, ngăn chặn và xử lý các mối đe dọa về
bảo mật, bao gồm việc bảo vệ khỏi các cuộc tấn công mạng, virus, và các hình thức tấn công khác.
Tuân thủ các quy định và quy tắc: An toàn thông tin sức khỏe cần phải tuân thủ các quy định và quy tắc
liên quan đến bảo mật thông tin sức khỏe, chẳng hạn như HIPAA (Health Insurance Portability and
Accountability Act) ở Hoa Kỳ.
Quản lý quyền truy cập: Đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền có thể truy cập và sử
thông tin sức khỏe. Quyền truy cập nên được dụng kiểm soát và giám sát.
Bảo vệ thông tin trên thiết bị di động: Vớ i sự phát triển của công nghệ di động, an toàn thông tin
sức khỏe cũng đòi hỏi bảo vệ thông tin trên thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
An toàn thông tin sức khỏe quan trọng để bảo vệ quyền riêng tư và đảm bảo rằng thông tin sức
khỏe được quản lý và sử dụng một cách an toàn, đặc biệt trong lĩnh vực y tế và chăm sóc sức
khỏe, nơi thông tin cá nhân và bệnh tật là những thông tin nhạy cảm. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
d. Các yếu tố ảnh hưởng đến đảm bảo tính đạo đức trong quản lý thông tin sức khoẻ
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc đảm bảo tính đạo đức trong quản lý thông tin sức khỏe rất quan
trọng để đảm bảo rằng thông tin cá nhân và sức khỏe của bệnh nhân được xử lý và bảo vệ một
cách đúng đắn và đạo đức. Dưới đây là phân tích về các yếu tố này:
• Văn bản pháp lý:
Văn bản pháp lý, chẳng hạn như các luật và quy định về bảo mật thông tin sức khỏe, đóng một
vai trò quan trọng trong việc xác định các nguyên tắc và quy định đạo đức trong quản lý thông
tin sức khỏe. Chẳng hạn, ở Hoa Kỳ, HIPAA (Health Insurance Portability and Accountability
Act) quy định về bảo mật thông tin sức khỏe và đạo đức trong quản lý thông tin sức khỏe. Việc
tuân thủ các quy định pháp luật là một yếu tố quan trọng đảm bảo tính đạo đức.
• Cơ quan cấp phép và chứng nhận
Các cơ quan cấp phép và chứng nhận, chẳng hạn như các cơ quan y tế và quản lý, đóng vai trò quan
trọng trong việc đảm bảo tính đạo đức trong quản lý thông tin sức kh ỏe. Chúng thường thiết lập và kiểm
tra các tiêu chuẩn đạo đức và yêu cầu tuân thủ t ừ các tổ chức và nhà cung cấp dị ch vụ y tế. Sự tuân thủ
và chứng nhận có thể đảm bảo rằng thông tin sức khỏe được quản lý một cách đúng đắn.
• Đạo đức nghề nghiệp
Đạo đức nghề nghiệp là một y ếu tố quan trọng trong quản lý thông tin sức khỏe. Những người làm việc
trong lĩnh vực y tế và quản lý thông tin sức khỏe cần tuân thủ các nguyên tắc đạo đức nghề nghi ệp, bao
gồm đảm bảo tính riêng tư của bệnh nhân, tôn trọng quyền của họ và không lạm dụng thông tin sức khỏe.
• Các chính sách và thủ tục của tổ chức
Tổ chức y tế và các tổ chức liên quan khác cần thiết lập và thực hiện các chính sách và thủ t ục
đạo đức để đảm b ảo rằng thông tin sức khỏe được quản lý và xử lý đúng cách. Các chính sách
này có thể bao gồm quy định về quyền riêng tư của bệnh nhân, quy trình xử lý thông tin sức
khỏe, và biện pháp bảo mật thông tin.
Tổng cộng, tính đạo đức trong quản lý thông tin sức khỏe đòi hỏi sự kết hợp của nhiều yếu tố, t ừ pháp lý
đến đạo đức nghề nghiệp và chính sách tổ chức. Điều này đảm bảo rằng thông tin cá nhân và sức khỏe
được quản lý một cách đáng tin cậy và đảm bảo tính riêng tư và bảo mật của bệnh nhân.
e. Khía cạnh pháp lý trong quản lý thông tin sức khoẻ và y tế
Ở Việt Nam, có một số văn bản pháp lý quan trọng liên quan đến hệ thống chăm sóc sức khỏe,
thông tin sức khỏe và y tế. Dưới đây là một số văn bản chính:
• Luật Y tế (Số 40/2009/QH12): Luật Y tế là một trong những văn bản pháp lý quan trọng
nhất liên quan đến lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe ở Việt Nam. Luật này quy định về
tổ chức, hoạt động, quản lý và quyền của các bên liên quan trong ngành y tế.
• Quyết định số 20/2017/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Quyết định này về việc phê
duyệt "Chiến lược phát triển hệ thống thông tin y tế quốc gia đến năm 2025, tầm nhìn
đến năm 2030." Nó định hình chiến lược phát triển hệ thống thông tin y tế quốc gia và sử
dụng công nghệ thông tin để quản lý thông tin sức khỏe.
• Quyết định số 01/2008/QD-BYT của Bộ Y tế: Quyết định này ban hành Quy chuẩn ngành
về hồ sơ bệnh án điện tử. Nó quy định về việc quản lý và sử dụng hồ sơ bệnh án điện tử
trong các cơ sở y tế.
• Chỉ thị số 30/CT-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Chỉ thị này về việc tăng cường quản lý
thông tin y tế điện tử và bảo mật thông tin y tế. Nó đặt ra các hướng dẫn về việc bảo vệ
thông tin y tế và quản lý dữ liệu y tế. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
• Thông tư số 11/2016/TT-BYT của Bộ Y tế: Thông tư này ban hành Quy định về hồ sơ
bệnh án điện tử trong cơ sở y tế. Nó cung cấp hướng dẫn về việc quản lý và sử dụng hồ sơ
bệnh án điện tử.
Những văn bản pháp lý này có vai trò quan trọng trong việc quy định và hướng dẫn cách quản
lý và sử dụng thông tin sức khỏe và hệ thống chăm sóc sức khỏe ở Việt Nam. Chúng giúp đảm
bảo tính đạo đức, bảo mật và hiệu quả trong quản lý thông tin y tế và cung cấp dịch vụ y tế.
2. Quản lý vòng đời thông tin sức khoẻ và y tế
a. Các loại dữ liệu sức khoẻ và y tế
Dữ li ệu sức khỏe và y tế được tạo ra bởi các sự kiện liên quan đến sức khỏe và được nhiều
người, tổ chức và cơ quan khác nhau sử dụng cho nhiều mục đích.
Dữ liệu Nhân khẩu học:
• Dữ liệu nhân khẩu học, dữ liệu mang tính cá nhân, đề cập đến dữ liệu có tính chất thống kê về
kinh tế xã hội như như tên, ngày sinh, địa chỉ, giới tính, dân số, chủng tộc, thu nhập, giáo dục và
việc làm, vị trí địa lý,...
• Dữ liệu nhân khẩu học được thu thập khi các cá nhân tham gia vào cuộc gặp gỡ chăm sóc sức khoẻ.
Chúng là các yếu tố dữ liệu không liên quan đến tình trạng sức khỏe của cá nhân hoặc các dịch vụ
được cung cấp.
• Loại dữ liệu này được sử dụng để quản lý thông tin (tức là để cung cấp thông tin nhận dạng
chính xác và duy nhất về con người). Dữ liệu lâm sàng
• Dữ liệu lâm sàng là những dữ liệu được ghi lại bởi nhà cung cấp dịch vụ trong một cuộc gặp gỡ,
bao gồm dữ liệu về các chẩn đoán và tình trạng bệnh, cũng như về các phương pháp điều trị.
Mục đích chính của dữ liệu lâm sàng là để đề cập đến các dấu hiệu, triệu chứng, chẩn đoán,
phương pháp điều trị và kết quả của quy trình chăm sóc sức khỏe, cũng như tiền sử gia đình và
cá nhân về tình trạng sức khỏe cá nhân.
• Dữ liệu lâm sàng được sử dụng để chăm sóc trực tiếp và để duy trì sự chăm sóc liên tục giữa các nhà
cung cấp dịch vụ. Chúng cũng được sử dụng để lập kế hoạch, thanh toán và thực hiện nghiên cứu. Dữ liệu mã hoá
• Dữ liệu lâm sàng đôi khi được chọn để chuyển thành mã dựa trên danh mục hoặc phân loại
tiêu chuẩn hóa.
• Dữ liệu mã hóa được tổng hợp, phân tích và so sánh dễ dàng hơn; chúng thường được nhóm
thành các hạng mục có ý nghĩa để tạo điều kiện phân tích. Dữ liệu có thể liên quan đến nhập
viện hoặc các sự kiện quan trọng như sinh hoặc tử.
Dữ liệu tài chính và thống kê
• Dữ liệu tài chính và thống kê được thu thập trong các tổ chức cung cấp dịch vụ y tế về hoạt động
hàng ngày của họ, để đo lường tốt hơn việc sử dụng các nguồn lực liên quan đến các hoạt động.
• Người sử dụng chính của dữ liệu thống kê và tài chính là các nhà quản lý trong các tổ chức dịch vụ y tế.
Các nhà quản lý sử dụng dữ liệu để báo cáo trách nhiệm liên quan đến việc sử dụng hiệu quả các nguồn
lực, để phát triển ngân sách dựa trên khối lượng công việc và dự báo hoạt động có ý nghĩa, để được hỗ
trợ phân bổ nguồn lực chính xác và để đưa ra các quyết định quản lý sáng suốt hơn. Dữ liệu tổng hợp lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
• Dữ liệu tổng hợp là dữ liệu không xác định các cá nhân và đã được tổng hợp thành các hạng
mục có ý nghĩa để tạo điều kiện phân tích và hiểu rõ hoặc để cung cấp bằng chứng về các mẫu sự
kiện. Ví dụ bao gồm nhóm khách hàng theo mã cư trú hoặc theo một tình trạng cụ thể, chẳng
hạn như suy tim. Dữ liệu thường được tổng hợp cho các mục đích nghiên cứu, đánh giá chương
trình, giáo dục và nghiên cứu sức khỏe cộng đồng.
b. Quản lý vòng đời thông tin sức khoẻ và y tế
Lập kế hoạch quản lý thông tin
• Giai đoạn quan trọng nhất trong vòng đời thông tin sức khoẻ là bước lập kế hoạch quản lý
thông tin, vì nó cung cấp định hướng cho chuyên gia quản lý thông tin sức khoẻ và là nền tảng
cho tất cả các hoạt động quản lý thông tin sức khoẻ khác. Một kế hoạch hiệu quả đảm bảo thực
hiện thành công tất cả các giai đoạn tiếp theo trong vòng đời. Giai đoạn này cũng bao gồm phản
hồi và đánh giá từ các giai đoạn khác nhằm mục đích cải tiến liên tục. Thu thập dữ liệu
• Khi kế hoạch quản lý thông tin đã được phát triển, tổ chức phải xác định chắc chắn dữ liệu nào sẽ
được thu thập hoặc tiếp nhận. Điều này phụ thuộc chủ yếu vào mục đích và chức năng của thông tin lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
sức khoẻ được thu thập và duy trì, cũng như việc sử dụng và người sử dụng thông tin đã hình
thành cơ sở của chiến lược quản lý thông tin sức khoẻ.
Phân tích thu thập dữ liệu là một phần quan trọng của quản lý thông tin sức khỏe và quản lý dự án.
Dưới đây là các bước phân tích quan trọng trong quá trình thu thập dữ liệu:
Xác định mục đích thu thập dữ liệu:
Trước hết, cần xác định rõ mục tiêu của việc thu thập d ữ liệu. Điều này có thể bao gồm việc theo
dõi sức khỏe của bệnh nhân, nghiên cứu lâm sàng, quản lý hồ sơ bệnh nhân, đảm bảo tuân thủ
pháp luật, hoặc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Mục tiêu sẽ định hình loại dữ liệu cần thu
thập và cách thu thập chúng. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Tiêu chuẩn đánh giá chất lượng dữ liệu sức khoẻ và y tế
Phân tích tiêu chuẩn đánh giá chất lượng dữ li ệu sức khỏe và y tế là một phần quan trọng trong
quản lý thông tin sức khỏe để đảm bảo rằng thông tin này đáng tin cậy và thỏa mãn các yêu cầu
cơ bản. Dưới đây là phân tích về các tiêu chuẩn đánh giá chất lượng dữ liệu sức khỏe và y tế:
Tính đúng lúc (Timeliness):
Tiêu chuẩn này liên quan đến việc thông tin sức khỏe được cập nh ật và ghi nhận đúng thời điểm. Dữ
liệu cần phải phản ánh tình trạng sức khỏe hiện tại của bệnh nhân để hỗ trợ quyết định chẩn đoán và điều
trị. Các hồ sơ bệnh án và thông tin sức khỏe cần được cập nhật liên tục để đảm bảo tính đúng lúc.
Tính chu kỳ (Frequency):
Để đảm bảo chất lượng dữ li ệu, việc thu thập và ghi nhận thông tin sức khỏe cần phải có một chu
kỳ cụ thể và đều đặn. Các hồ sơ bệnh án và thông tin sức khỏe cần được cập nhật theo chu kỳ
xác định để theo dõi sự thay đổi trong tình trạng sức khỏe và hiệu quả của điều trị.
Tính nhất quán (Consistency):
Dữ liệu sức khỏe cần phải nh ất quán, tức là phải được ghi nhận và lưu trữ theo các quy tắc và
tiêu chuẩn cụ thể. Mã hóa dữ li ệu và định dạng cần phải tuân thủ một quy tắc nhất định để đảm
bảo tính nhất quán và khả năng chia sẻ thông tin.
Tính đại diện (Completeness):
Dữ liệu s ức khỏe cần phải đủ đại diện, tức là phải chứa đủ thông tin để diễn giải tình trạng sức
khỏe của bệnh nhân. Thông tin bị thiếu có thể ảnh hưởng đến khả năng đưa ra quyết định chẩn
đoán và điều trị chính xác.
Tính phân rã (Granularity):
Tiêu chuẩn này đảm bảo rằng dữ liệu sức khỏe có mức độ chi tiết phù hợp. Dữ liệu cần phải
được chia thành các phần nhỏ để đáp ứng các yêu cầu cụ thể. Điều này giúp cung cấp thông tin
chi tiết cho việc chẩn đoán và điều trị, nhưng cũng cần đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư.
Bảo mật, an toàn và khả năng truy cập (Security, Safety, and Accessibility):
Tính bảo mật và an toàn của dữ liệu là quan trọng để đảm bảo rằng thông tin cá nhân và sức
khỏe của bệnh nhân được bảo vệ khỏi sự truy cập trái phép. Đồng thời, dữ liệu cần phải có khả
năng truy cập theo quy định và được bảo vệ khỏi mất mát hoặc hỏng hóc. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Phân tích và đánh giá chất lượng dữ liệu sức khỏe và y tế là một quá trình liên tục để đảm bảo
rằng thông tin này đáng tin cậy, đúng lúc, và đáp ứng các yêu cầu chuyên ngành cũng như bảo
vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.
Xác định loại và định dạng dữ liệu:
Dựa trên mục tiêu, xác định loại thông tin cần thu thập, chẳng hạn như dữ liệu bệnh nhân, thông
tin về bệnh lý, hình ảnh y tế, kết quả xét nghiệm, và hồ sơ điều trị. Đồng thời, xác định định dạng
dữ liệu, chẳng hạn như văn bản, hình ảnh, video, hoặc âm thanh.
Dữ liệu có cấu trúc, rời rạc để lập biểu đồ điện tử, chẳng hạn như đơn đặt hàng trong phòng thí
nghiệm và thuốc
Các định dạng dữ liệu phi cấu trúc như báo cáo được sao chép hoặc hộp văn bản tự do trực tuyến
Dữ liệu hình ảnh chẩn đoán, chẳng hạn như tia X số hóa, chụp cắt lớp vi tính (CT), hình ảnh
cộng hưởng từ (MRI) và y học hạt nhân được lưu trữ dưới dạng dữ liệu bản đồ bit
Dữ liệu đồ họa (ví dụ: điện tâm đồ (ECG) hoặc dải theo dõi thai nhi)
Dữ liệu âm thanh thực bao gồm các bit âm thanh; ví dụ, tiếng tim kỹ thuật số
Truyền trực tuyến dữ liệu video bao gồm các thuộc tính phim được số hóa, bao gồm cả dữ liệu
thông tim và siêu thanh
Xác định cách thu thập dữ liệu:
Sau khi xác đị nh loại dữ liệu, cần xác định cách thu thập dữ liệu. Điều này có thể bao gồm việc
sử dụng hệ thống thông tin y tế điện tử, hồ sơ giấy tờ, cuộc hỏi trực tiếp với bệnh nhân, thực hiện
xét nghiệm, hoặc theo dõi dữ liệu từ các thiết bị y tế thông minh.
Cách thu thập dữ li ệu trong lĩnh vực sức khỏe và y tế có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích
và ngữ cảnh cụ thể, nhưng dưới đây là một số bước quan trọng:
Xác định cách thu thập hoặc tiếp nhận dữ liệu:
Xác định phương pháp thu thập dữ liệu, chẳng hạn như thu thập dữ liệu trực tiếp từ bệnh nhân,
từ hồ sơ giấy tờ, hoặc thông qua hệ thống thông tin y tế điện tử. Cách thu thập dữ liệu cần phù
hợp với mục đích sử dụng dữ liệu và đảm bảo tính bảo mật và đúng lúc.
Xác định cấu trúc biểu mẫu:
Nếu việc thu thập dữ liệu bao gồm việc sử dụng biểu mẫu, cần xác định cấu trúc và nội dung của
biểu mẫu. Điều này có thể bao gồm việc tạo các trường dữ liệu cần điền, định rõ định dạng dữ
liệu (ví dụ: văn bản, số, ngày tháng), và ghi rõ hướng dẫn cho người thu thập dữ liệu.
Đào tạo và hướng dẫn người thu thập dữ liệu:
Đảm bảo rằng người thu thập dữ liệu được đào tạo về cách sử dụng biểu m ẫu và thu thập thông
tin theo đúng quy trình. Hướng dẫn cụ thể về cách điền vào biểu mẫu và xử lý thông tin cũng
rất quan trọng để đảm bảo tính nhất quán và chính xác của dữ liệu.
Kiểm tra và xác minh dữ liệu:
Sau khi dữ liệu đã được thu thập, cần tiến hành kiểm tra và xác minh dữ liệu để đảm bảo tính
đúng lúc và tính nhất quán. Điều này bao gồm việc kiểm tra tính trùng lặp, kiểm tra dữ liệu bị
thiếu hoặc không hợp lệ và thực hiện các biện pháp sửa chữa cần thiết.
Lưu trữ và bảo quản dữ liệu: lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Dữ liệu sức khỏe và y tế cần được lưu trữ và bảo quản an toàn và theo quy định. Điều này bao gồm
việc sử dụng các hệ thống lưu trữ an toàn và quy trình sao lưu để đảm bảo tính an toàn và sẵn sàng truy cập.
Quản lý quy trình và hồ sơ thu thập dữ liệu:
Quản lý quy trình thu thập dữ liệu là một phần quan trọng để đảm bảo rằng dữ liệu được thu thập
một cách hiệu quả và đúng lúc. Các hồ sơ về thu thập dữ liệu, quy trình kiểm tra, và biện pháp
sửa chữa cần được duyệt và duyệt lại thường xuyên.
Việc thu thập d ữ liệu trong lĩnh vực sức khỏe và y tế đòi hỏi tính cẩn thận và tuân thủ nghiêm
ngặt với quy tắc và quy định về bảo mật và quyền riêng tư của bệnh nhân.
Xác định tiêu chuẩn dữ liệu:
Để đảm b ảo tính nhất quán và khả năng chia sẻ thông tin, cần xác định tiêu chuẩn cho dữ liệu
sức khỏe. Các tiêu chuẩn này có thể bao gồm mã hóa dữ liệu, định dạng tệp tin, và quy định về
quyền riêng tư.
Một tổ chức cần phải quy ết định thông tin nào được ghi lại, ai thu thập và ghi lại thông tin đó,
và cách thông tin được trình bày, lưu trữ và sau đó được truyền đạt.
Một ví dụ là phát triển từ điển dữ liệu đưa ra các định nghĩa, định dạng tiêu chuẩn và các giá trị
được chấp nhận cho mỗi phần tử dữ liệu.
Xác định nội dung thông tin:
Xác định n ội dung cụ thể mà dữ liệu sẽ chứa. Điều này có thể liên quan đến các thông tin như tên, ngày
tháng năm sinh, giới tính, địa chỉ, chẩn đoán, kết quả xét nghiệm, và thông tin về bảo hiểm y tế.
Dữ liệu được phân loại theo các nhóm nội dung khác nhau như hành chính, lâm sàng,…
Xác định nội dung thông tin là một phần quan trọng trong quá trình quản lý thông tin sức khỏe và y
tế. Dữ liệu sức khỏe thường được phân loại thành các nhóm nội dung khác nhau để đảm bảo tính hệ
thống và dễ dàng truy cập. Dưới đây là một số ví dụ về các nhóm nội dung thông tin chính:
Thông tin hành chính (Administrative Data):
Nhóm này bao gồm thông tin như tên bệnh nhân, ngày tháng năm sinh, giới tính, địa chỉ, số
điện thoại, thông tin bảo hiểm y tế, và các thông tin hành chính khác liên quan đến quản lý hồ
sơ bệnh nhân và hỗ trợ việc liên hệ và tương tác với bệnh nhân.
Thông tin lâm sàng (Clinical Data):
Thông tin lâm sàng là những thông tin liên quan đến lịch sử bệnh lý, triệu chứng, chẩn đoán,
điều trị, kết quả xét nghiệm, hình ảnh y tế (ví dụ: chụp X-quang, MRI), và thông tin về lịch trình
điều trị. Đây là nhóm thông tin quan trọng để đánh giá và chăm sóc sức khỏe của bệnh nhân.
Thông tin về thuốc (Medication Data):
Nhóm này bao gồm thông tin về loại thuốc, liều lượng, lịch sử dùng thuốc, và tác dụng phụ có
thể xuất hiện. Thông tin này giúp theo dõi việc sử dụng thuốc, đảm bảo an toàn trong điều trị, và
tránh tương tác thuốc.
Lịch sử tiền sử bệnh (Past Medical History):
Lịch sử ti ền sử bệnh ghi chép về các bệnh và tình trạng sức khỏe đã từng mắc và điều trị trong quá khứ.
Đây là nhóm thông tin quan trọng để đánh giá tình trạng sức khỏe hiện tại và quyết định điều trị.
Lịch sử vắc xin (Vaccination History): lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Lịch sử vắc xin ghi chép về các loại vắc xin đã được tiêm và lịch tiêm phòng. Thông tin này
giúp đánh giá sự bảo vệ trước các bệnh lây truyền qua đường tiêm.
Thông tin về tình trạng tâm lý (Psychological Status):
Thông tin về tình trạng tâm lý bao gồm đánh giá tâm lý, tình trạng tinh thần, và lịch sử tâm lý của
cá nhân. Đây là nhóm thông tin quan trọng trong việc đánh giá và điều trị các vấn đề tâm lý.
Các nhóm nội dung thông tin này giúp đảm bảo rằng thông tin sức khỏe được tổ chức một cách
có hệ thống và dễ dàng truy cập để hỗ trợ quyết định chẩn đoán và điều trị, nghiên cứu y tế, và
quản lý chăm sóc sức khỏe.
Tổ chức thông tin:
Để dễ dàng quản lý và tìm kiếm thông tin, cần tổ chức dữ liệu sức khỏe một cách có hệ thống. Điều
này bao gồm việc tạo các phân loại, danh mục, và hệ thống sắp xếp thông tin một cách logic.
Việc phân tích thu thập dữ liệu là bước quan trọng để đảm bảo rằng thông tin sức khỏe được
quản lý một cách hiệu quả, an toàn, và tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định liên quan.
Để tổ chức thông tin sức khỏe một cách hiệu quả, bạn có thể tạo các bảng và cấu trúc dữ liệu phù hợp.
Dưới đây là một số hướng dẫn về cách tổ chức thông tin sức khỏe:
Xác định mục tiêu tổ chức:
Đầu tiên, xác định mục tiêu tổ chức thông tin. Bạn cần bi ết rõ rằng thông tin sẽ được sử dụng
cho mục đích gì, ví dụ: quản lý hồ sơ bệnh nhân, nghiên cứu lâm sàng, báo cáo thống kê, và
quản lý chăm sóc sức khỏe. Mục tiêu này sẽ định hình cách bạn tổ chức thông tin.
Tạo bảng cơ sở dữ liệu:
Dữ liệu sức khỏe thường được lưu trữ trong cơ sở dữ li ệu. Tạo các bảng cơ sở dữ liệu để lưu
trữ thông tin. Mỗi bảng nên tương ứng với một loại thông tin như bệnh nhân, thông tin lâm
sàng, thông tin thuốc, lịch sử bệnh lý, và các bảng khác tùy theo nhu cầu.
Xác định các trường dữ liệu:
Trong mỗi bảng cơ sở dữ liệu, xác định các trường d ữ liệu cần thiết. M ỗi trường sẽ chứa một
loại thông tin cụ thể như tên, ngày tháng năm sinh, chẩn đoán, liều lượng thuốc, và nhiều thông
tin khác. Đặt tên cho các trường một cách rõ ràng và mô tả để dễ hiểu.
Xác định quan hệ giữa các bảng:
Nếu bạn sử dụng nhi ều bảng cơ sở dữ liệu, xác định quan hệ giữa chúng. Ví dụ, có thể có mối quan hệ
giữa bảng bệnh nhân và bảng thông tin lâm sàng bằng cách sử dụng ID bệnh nhân như một khóa ngoại.
Thiết lập các quy tắc và ràng buộc:
Để đảm bảo tính nhất quán và đúng lúc của dữ liệu, thiết lập các quy tắc và ràng buộc trong cơ
sở dữ liệu. Điều này có thể bao gồm việc kiểm tra dữ liệu nhập vào, giới hạn giá trị hợp lệ cho một
trường cụ thể, và quy tắc khác để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu.
Bảo vệ quyền riêng tư và bảo mật:
Quản lý quyền truy cập và bảo m ật để đảm bảo rằng dữ liệu sức khỏe được bảo vệ khỏi sự truy
cập trái phép. Tuân thủ các quy tắc và tiêu chuẩn bảo mật dữ liệu là một phần quan trọng của
việc tổ chức thông tin sức khỏe.
Tạo giao diện người dùng (nếu cần): lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Để dễ dàng truy cập và cập nhật thông tin, có thể cần tạo giao diện người dùng. Điều này có thể là một
ứng dụng web hoặc ứng dụng di động để người dùng có thể tương tác với dữ liệu một cách dễ dàng.
Tổ chức thông tin sức khỏe một cách cẩn thận là quan trọng để đảm bảo rằng thông tin này được
quản lý hiệu quả, bảo mật, và đáp ứng các mục tiêu sử dụng cụ thể.
c. Bảo quản thông tin sức khỏe và y tế
• Khi thiết lập nhu cầu và quy trình thu thập dữ liệu sức khỏe cụ thể, tổ chức sau đó phải hiểu và
tuân thủ tất cả các quy định hiện hành, tiêu chuẩn công nhận và tiêu chuẩn thực hành nghề
nghiệp để bảo quản thông tin đó.
• Có sự khác biệt trong các quy tắc được áp dụng cho hồ sơ giấy và tài liệu điện tử:
Có sự khác biệt trong các quy tắc bảo quản thông tin sức khỏe và y tế áp dụng cho hồ sơ giấy và
tài liệu điện tử. Dưới đây là một số khác biệt quan trọng giữa việc bảo quản thông tin trong hai hình thức này:
Bảo mật vật lý với Bảo mật điện tử:
Hồ sơ giấy thường được bảo quản trong các tủ hồ sơ hoặc kho lưu trữ vật lý. Việc bảo quản an
toàn và ngăn truy cập trái phép yêu cầu kiểm soát vật lý và bảo vệ cơ sở lưu trữ.
Tài liệu điện tử đòi hỏi bảo mật điện tử, bao gồm việc sử dụng mã hóa, quản lý quyền truy cập,
sao lưu dữ liệu, và đảm bảo tính bảo mật trên mạng.
Dễ dàng truy cập và tìm kiếm:
Tài liệu điện tử thườ ng dễ dàng truy cập và tìm kiếm hơn. Các hệ thống quản lý thông tin y tế
điện tử (EHR) cho phép tìm kiếm thông tin nhanh chóng và truy cập từ xa khi cần.
Hồ sơ giấy thường đòi hỏi thời gian và công sức hơn để tìm kiếm và truy cập thông tin. Bạn có
thể phải duyệt qua nhiều trang tài liệu giấy để tìm kiếm thông tin cụ thể.
Đảm bảo tính toàn vẹn và sự thay đổi dữ liệu:
Trong tài liệu điện tử, có khả năng theo dõi và ghi lại sự thay đổi dữ liệu. Điều này giúp đảm
bảo tính toàn vẹn của thông tin và theo dõi ai đã thay đổi dữ liệu và khi nào.
Trong hồ sơ giấy, việc theo dõi sự thay đổi và đảm bảo tính toàn vẹn khó hơn và thường cần
nhiều quy trình bổ sung để bảo vệ tài liệu giấy.
Dễ dàng sao lưu và phục hồi:
Dữ liệu điện t ử có thể sao lưu tự động và dễ dàng phục hồi sau khi có sự cố. Điều này giúp bảo
vệ dữ liệu khỏi mất mát.
Trong trường hợp hồ sơ giấy, việc sao lưu và phục hồi thông tin có thể khó khăn hơn và đòi hỏi
nhiều công sức hơn.
Chi phí và lưu trữ:
Bảo quản hồ sơ giấy đòi hỏi chi phí về không gian lưu trữ và duy trì. Hồ sơ giấy cần phải được
lưu trữ trong kho lưu trữ vật lý.
Bảo quản tài liệu điện t ử cũng đòi hỏi chi phí, nhưng thường ít đòi hỏi không gian vật lý và có
thể tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm kiếm và quản lý dữ liệu.
Tùy thuộc vào ngữ cảnh và yêu cầu cụ thể, tổ ch ức sức khỏe và y tế có thể sử dụng cả hai hình
thức bảo quản thông tin, và họ cần phải tuân theo các quy tắc và tiêu chuẩn đặc biệt cho cả hai hình thức này. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
• Các tổ chức lưu giữ hồ sơ điện tử nên xác định rõ hệ thống nào chứa hồ sơ pháp lý hoặc các
phần của hồ sơ pháp lý và bảo quản chúng theo cách đáp ứng định nghĩa của văn bản pháp luật
và các tiêu chuẩn chấp nhận trước tòa.
Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực y tế và luật pháp, nơi tính toàn vẹn và bảo mật
thông tin là rất quan trọng.
Dưới đây là một số quy tắc và hướng dẫn quan trọng để xác định và bảo quản hồ sơ pháp lý điện tử:
Xác định hồ sơ pháp lý:
Đầu tiên, xác định rõ hồ sơ nào được coi là hồ sơ pháp lý. Điều này bao gồm các tài liệu và
thông tin có giá trị pháp lý, chẳng hạn như hợp đồng, quyết định tòa án, văn bản liên quan đến
chứng cứ và chứng nhận pháp lý.
Chứng thực và mã hóa:
Đảm bảo rằng hồ sơ pháp lý được chứng thực và bảo vệ bằng cách sử dụng mã hóa. Chứng thực
đảm bảo rằng tài liệu điện tử không bị thay đổi sau khi được tạo ra, và mã hóa đảm bảo tính
bảo mật của dữ liệu.
Quy tắc quản lý hồ sơ:
Thiết lập quy tắc quản lý hồ sơ pháp lý điện tử, bao gồm việc lưu trữ, sao lưu, và xóa thông tin.
Điều này đảm bảo rằng hồ sơ được bảo quản và quản lý đúng cách.
Tiêu chuẩn chấp nhận trước tòa:
Tuân thủ các tiêu chuẩn ch ấp nhận trước tòa (e-discovery standards) để đảm bảo rằng hồ sơ
pháp lý điện tử có thể chấp nhận và chứng minh trước tòa. Điều này bao gồm việc theo dõi quy
trình, thời hạn lưu trữ, và quy tắc xử lý hồ sơ trong trường hợp kiện tụng.
Quản lý quyền truy cập:
Điều chỉnh quyền truy cập vào hồ sơ pháp lý điện tử. Điều này đảm bảo rằng chỉ những người có
quyền truy cập vào tài liệu có thể xem và chỉnh sửa chúng.
Sao lưu định kỳ:
Thực hiện sao lưu định kỳ của hồ sơ pháp lý điện tử để đảm bảo tính toàn vẹn và khả năng phục
hồi trong trường hợp mất mát dữ liệu.
Hệ thống quản lý hồ sơ điện tử:
Sử dụng hệ thống quản lý hồ sơ điện t ử (Electronic Records Management System - ERMS) để
quản lý, theo dõi, và bảo quản hồ sơ pháp lý điện tử một cách hiệu quả.
Tuân theo các quy tắc và tiêu chuẩn này giúp đảm bảo tính hợp pháp, bảo mật và toàn vẹn của
hồ sơ pháp lý điện tử và đáp ứng đòi hỏi của hệ thống pháp luật và tòa án.
• Đảm bảo toàn vẹn dữ liệu: duy trì và đảm bảo tính chính xác và nhất quán của thông tin trong
suốt vòng đời của nó. Nó bao gồm đảm bảo độ tin cậy của nội dung thông tin, quy trình và hệ thống.
• Đảm bảo chất lượng dữ liệu: thành phần quan trọng của tính toàn vẹn của dữ liệu và đảm bảo
rằng dữ liệu phù hợp để sử dụng là thông qua chất lượng dữ liệu. Là một yêu cầu pháp lý và là
nền tảng mà hầu hết các quyết định lâm sàng được đưa ra, chất lượng của thông tin y tế là điều
tối quan trọng đối với dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
• Kiểm tra chất lượng dữ liệu: để xác minh chất lượng của dữ liệu được báo cáo hoặc để đánh
giá tính nghiêm ngặt của công cụ thu thập dữ liệu cũng như khả năng thu thập và báo cáo thông
tin chính xác của công cụ đó. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
d. Truy cập, sử dụng và phổ biến thông tin Truy cập thông tin
• Các trường hợp cần truy cập thông tin sức khoẻ:
Truy cập thông tin sức khỏe là một quá trình quan trọng trong lĩnh vực y tế và chăm sóc sức
khỏe, và nó cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá
nhân. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến khi cần truy cập thông tin sức khỏe:
Chăm sóc sức khỏe cá nhân:
Bệnh nhân cần truy cập thông tin về sức khỏe của họ để theo dõi tình trạng sức khỏe, xem kết
quả xét nghiệm, và tham gia vào quyết định về chăm sóc sức khỏe cá nhân.
Chăm sóc sức khỏe gia đình:
Người thân trong gia đình có thể cần truy cập thông tin sức kh ỏe của người thân để chăm sóc và hỗ
trợ họ, đặc biệt trong trường hợp người bệnh không thể tự quản lý thông tin sức khỏe của mình.
Chuyển hồ sơ bệnh án:
Khi bệnh nhân chuyển từ một cơ sở y tế hoặc bác sĩ này sang bác sĩ khác, thông tin sức khỏe cần
được chuyển giao để đảm bảo liên tục và hiệu quả trong việc chăm sóc.
Nghiên cứu y tế:
Các nhà nghiên cứu y t ế và các tổ chức nghiên cứu cần truy cập thông tin sức khỏe để thực hiện
nghiên cứu lâm sàng, theo dõi dịch bệnh, và phát triển mới phương pháp điều trị.
Cung cấp dịch vụ y tế:
Các nhà cung cấp dị ch vụ y tế, như bác sĩ, y tá, và chuyên gia dinh dưỡng, cần truy cập thông tin
sức khỏe của bệnh nhân để cung cấp chăm sóc tốt nhất và đưa ra quyết định chẩn đoán và điều trị.
Tổ chức chăm sóc sức khỏe:
Các tổ chức quản lý thông tin sức khỏe của b ệnh nhân, như bảo hiểm y tế và bệnh viện, cần truy
cập thông tin để quản lý thanh toán, bảo hiểm, và các dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Chính phủ và y tế công cộng:
Cơ quan chính phủ và tổ chức y tế công cộng cần truy cập thông tin sức khỏe để theo dõi dịch
bệnh, phân tích xu hướng sức khỏe cộng đồng, và phát triển chính sách y tế.
Tuân thủ luật pháp và tòa án:
Trong các trường hợp pháp lý hoặc tòa án, luật sư, tòa án, và các bên liên quan có thể cần truy
cập thông tin sức khỏe để đáp ứng yêu cầu pháp lý.
Lưu ý rằng việc truy cập thông tin sức khỏe phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về quyền riêng tư và
bảo mật thông tin cá nhân, và phải có sự đồng ý của bệnh nhân hoặc tuân theo quy định của pháp
luật khi cần thiết.
• Công bố quy trình ban hành thông tin đáp ứng quyền truy cập
• Kiểm soát việc truy cập:
Đối với hồ sơ giấy, quyền truy cập được kiểm soát thông qua các biện pháp bảo vệ an ninh vật lý
và hệ thống theo dõi vị trí biểu đồ hoặc sổ ghi thủ công trực tuyến. Các hệ thống này xác định
được ai đã truy cập vào bản ghi, khi nào được truy cập và vai trò hoặc lý do truy cập.
Hồ sơ điện tử yêu cầu một cá nhân cung cấp xác thực để có quyền truy cập, thông qua mật khẩu
hoặc thông qua sinh trắc học. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon Sử dụng thông tin
Dữ liệu và thông tin chứa trong hồ sơ sức khoẻ được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau:
- Lập hồ sơ các dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã được cung cấp cho một cá nhân để hỗ trợ
việc liên lạc liên tục và ra quyết định giữa các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe;
- Thiết lập hồ sơ về các dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cung cấp cho một cá nhân có thể
được sử dụng làm bằng chứng trong tố tụng pháp lý;
- Tiếp cận hiệu quả các dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cung cấp;
- Lập hồ sơ các dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cung cấp để hỗ trợ các yêu cầu bồi hoàn
được gửi cho bên thanh toán; -
Cung cấp dữ liệu và thông tin hỗ trợ lập kế hoạch chiến lược, ra quyết định hành chính, giám
sát sức khỏe cộng đồng, hoạt động nghiên cứu và phát triển chính sách công liên quan đến
chăm sóc sức khỏe, chẳng hạn như quy định, luật pháp và tiêu chuẩn công nhận;
- Đánh giá chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khoẻ và cải tiến.
Phổ biến thông tin
• Trước khi phổ biến, dữ liệu phải được chuẩn bị và sau đó được xác minh.
- Tổ chức phải xác định mức độ chi tiết hoặc thông tin tóm tắt thích hợp được chia sẻ, dựa
trên đối tượng người dùng -
Cần thực hiện các bước để đảm bảo rằng dữ liệu đã được kiểm tra và có thể được tái sử dụng
• Định dạng và hình thức phổ biến cần được xem xét. Thông tin có thể được phổ biến thông qua
nhiều phương tiện khác nhau bao gồm công bố giấy, diễn văn, CD-ROM,…
• Khi thông tin đã sẵn sàng được chia sẻ, tổ chức phải phát triển một kế hoạch truyền thông tới
các bên liên quan. Cần mô tả thông tin bao gồm những gì, các định dạng và phương tiện khác
nhau có sẵn, và cách có thể truy cập hoặc sử dụng. e. Duy trì và bảo vệ Duy trì thông tin
• Sự tồn tại của một hồ sơ kết hợp (hybrid) đã buộc các tổ chức phải xem xét thông tin bệnh
nhân ngoài những gì có trong hồ sơ và kiểm kê tất cả các vị trí thực tế và hệ thống thông tin sức
khoẻ chứa thông tin sức khoẻ.
• Duy trì danh sách tổng thể (master list) của tất cả các hệ thống hồ sơ sức khỏe điện tử về lâm
sàng, tài chính và hành chính quản lý.
• Xây dựng lịch trình lưu giữ với sự tham vấn của ban quản trị, nhân viên chuyên môn và bộ
phận pháp lý của tổ chức. Các khoảng thời gian lưu giữ thích hợp nên được phân bổ cho từng
loại hồ sơ. Lịch trình phải bao gồm cách thức lưu giữ thông tin, khoảng thời gian lưu giữ thông
tin, định dạng và phương tiện lưu trữ mà thông tin sẽ được duy trì, bao gồm hệ thống giấy, vi
phim, kỹ thuật số hoặc điện tử. Bảo vệ thông tin
• Thông tin cần được bảo vệ chống mất mát, giả mạo hoặc sử dụng trái phép.
• Tất cả các cá nhân và tổ chức lưu trữ thông tin sức khỏe được yêu cầu thực hiện các biện pháp kiểm
soát quyền riêng tư và bảo mật cũng như các biện pháp bảo vệ khác nhau để bảo vệ Thông tin. Mức độ
nghiêm ngặt theo yêu cầu của các biện pháp bảo vệ này sẽ phụ thuộc vào nội dung của thông tin.
• Có 4 loại bảo vệ thông tin là: lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon - Hành chính
Các biện pháp bảo vệ hành chính như chính sách, kế hoạch khắc phục thảm họa, mô hình dự
phòng và quy trình khẩn cấp, vạch ra trách nhiệm cho các cá nhân và bộ phận trong trường
hợp có mối đe dọa đối với dữ liệu.
Bảo vệ thông tin hành chính, trong ngữ cảnh của bảo mật thông tin, liên quan đến các biện
pháp và quy tắc được áp dụng để quản lý quyền truy cập và bảo vệ thông tin cá nhân và quyền
riêng tư của người dùng trong hệ thống thông tin. Điều này bao gồm việc xác định và quản lý
quyền truy cập vào dữ li ệu, xác thực danh tính của người truy cập, giám sát hoạt động truy cập
dữ liệu, và thực hiện các biện pháp bảo mật để đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của thông tin.
Bảo vệ thông tin hành chính trong lĩnh vực thông tin sức khỏe và y tế là việc áp dụng các biện
pháp quản lý, kiểm soát quyền truy cập, và bảo vệ thông tin cá nhân và y tế của bệnh nhân để
đảm bảo tính bảo mật, quyền riêng tư, và tuân thủ quy định pháp lý.
Bảo vệ thông tin hành chính đóng vai trò quan trọng trong vi ệc đảm bảo tính bảo mật của
thông tin cá nhân và kỹ thuật an toàn trong các hệ thống thông tin. Điều này đặc biệt quan trọng
trong lĩnh vực y tế và các lĩnh vực đòi hỏi bảo mật thông tin nhạy cảm.
Các yếu tố quan trọng của bảo vệ thông tin hành chính trong lĩnh vực thông tin sức khỏe và y tế bao gồm:
Quản lý quyền truy cập: Xác định ai có quyền truy cập thông tin sức khỏe của bệnh nhân và quy định
quyền truy cập này. Chỉ những người có quyền cần thiết mới được phép truy cập vào dữ liệu.
Giám sát và ghi lại hoạt động truy cập: Theo dõi và ghi lại mọi hoạt động truy cập vào hồ sơ và
dữ liệu sức khỏe để kiểm tra và đảm bảo rằng quyền truy cập được sử dụng theo đúng quy định.
Phân quyền truy cập: Thiết lập quyền truy cập dựa trên nguyên tắc "người dùng ít nhất cần ít
nhất." Điều này đảm bảo rằng người dùng chỉ có quyền truy cập thông tin cần thiết cho công
việc cụ thể của họ.
Giáo dục và huấn luyện: Đào tạo và giáo dục người dùng về quy tắc và quy định liên quan đến
bảo vệ thông tin hành chính, và tạo sự nhận thức về tầm quan trọng của việc duy trì tính bảo mật
và quyền riêng tư.
Tuân thủ luật pháp: Đảm bảo rằng tổ chức hoặc cơ sở y tế tuân thủ các luật pháp và quy tắc
pháp lý liên quan đến quy ền riêng tư và bảo mật thông tin sức khỏe, chẳng hạn như HIPAA (ở
Mỹ) hoặc quy tắc bảo mật thông tin y tế (PHI) ở châu Âu. - Pháp lý
Bảo vệ thông tin pháp lý trong lĩnh vực thông tin sức khỏe và y tế là việc tuân thủ và thực hiện
các quy định pháp lý và quy tắc để đảm bảo rằng thông tin sức khỏe và y tế của bệnh nhân
được bảo vệ và quản lý một cách hợp pháp và an toàn.
Các khía cạnh quan trọng của bảo vệ thông tin pháp lý trong lĩnh vực này bao gồm:
Thỏa thuận về quyền riêng tư và điều khoản sử dụng: Bảo vệ thông tin pháp lý thường bao gồm
việc phải có các thỏa thuận về quyền riêng tư và điều khoản sử dụng dành cho bệnh nhân hoặc
người dùng dịch vụ y tế. Những thỏa thuận này mô tả cách thông tin sẽ được thu thập, sử dụng
và bảo mật, và quyền của bệnh nhân liên quan đến thông tin.
Chính sách bảo mật: Bảo vệ thông tin pháp lý đòi hỏi tổ chức phải có các chính sách bảo mật được thiết
lập theo quy định pháp lý để đảm bảo rằng thông tin được bảo vệ một cách hợp pháp. Các chính sách
này mô tả các biện pháp bảo mật, quy định về quyền riêng tư, và quy trình xử lý dữ liệu cá nhân. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân: Bảo vệ thông tin pháp lý đảm bảo rằng quyền riêng tư của
bệnh nhân được bảo vệ theo quy định pháp lý.
Một khía cạnh quan trọng trong việc bảo vệ hồ sơ sức khỏe hợp pháp là in thông tin từ hệ thống
điện tử; Việc xác định phiên bản nào, bản giấy hay bản điện tử, được coi là hồ sơ sức khỏe hợp
pháp có thể gây tranh cãi. Lí do như vậy là:
Việc xác định phiên bản nào của hồ sơ sức khỏe, bản giấy hay bản điện tử, được coi là hồ sơ
sức khỏe hợp pháp có thể gây tranh cãi vì nó ảnh hưởng đến tính bảo mật, tính toàn vẹn và
khả năng chứng minh của thông tin sức khỏe. Dưới đây là một số lý do cho tình trạng này:
Bảo mật và quyền riêng tư: Bản điện t ử của h ồ sơ sức khỏe có thể bị dự án và truy cập trái phép
nếu không được bảo v ệ cẩn thận. Điều này có thể gây lo ngại về quyền riêng tư và bảo mật thông
tin cá nhân, đặc biệt là khi dữ liệu sức khỏe đang trên mạng hoặc lưu trữ trực tuyến.
Tính toàn vẹn của dữ liệu: Bản giấy của hồ sơ sức khỏe thường khó bị sửa đổi mà không để
lại dấu vết. Tuy nhiên, dữ liệu điện tử có thể bị s ửa đổi một cách dễ dàng và không để lại dấu
vết nếu không có biện pháp bảo vệ thích hợp. Điều này có thể ảnh hưởng đến tính toàn vẹn
của thông tin trong hồ sơ sức khỏe.
Chứng cứ pháp lý: Trong một số tình huống pháp lý, chẳng hạn như trong các vụ kiện tương
lai hoặc khi cần phải cung cấp chứng cứ về thông tin sức khỏe, việc xác định hồ sơ sức khỏe
hợp pháp và có giá trị chứng cứ là rất quan tr ọng. Việc xác định rõ phiên bản nào của hồ sơ
sức khỏe được coi là hợp pháp có thể gây tranh cãi trong tình huống như vậy.
Sự thay đổi và phân phối thông tin: Bản giấy của hồ sơ sức khỏe có thể dễ dàng sao chép và
phân phối cho nhiều bên mà không cần phải lo ngại về việc dữ liệu b ị sửa đổi hoặc mất tính
toàn vẹn. Trong khi đó, bản điện tử có thể phức tạp hơn trong việc quản lý và kiểm soát sự
thay đổi và phân phối thông tin.
Do đó, việc quản lý và xác định phiên bản hồ sơ sức kh ỏe h ợp pháp là một phần quan trọng
của việc bảo vệ thông tin sức khỏe và đảm bảo tính hợp pháp của nó trong các tình huống
pháp lý và y tế.
Bảo vệ thông tin pháp lý là một ph ần quan trọng trong việc đảm bảo tính hợp pháp, bảo mật và
quyền riêng tư của thông tin sức khỏe và y tế của bệnh nhân, đồng thời giúp tổ chức y tế tuân
thủ luật pháp và quy định liên quan. - Vật lý
Các biện pháp bảo vệ vật lý đảm bảo rằng dữ liệu được bảo vệ khỏi các thảm họa tự nhiên hoặc
các vi phạm bảo mật có chủ ý. Các biện pháp bảo vệ này bao gồm các tủ đựng hồ sơ hoặc phòng
máy chủ có khóa, hạn chế tiếp cận các vị trí nhất định trong tòa nhà và sử dụng hệ thống báo
động. Nhân viên có thể được yêu cầu sử dụng phù hiệu nhận d ạng, quyền truy cập thẻ kỹ thuật số
hoặc sinh trắc học để vào các khu vực hạn chế hoặc vượt qua các biện pháp an ninh.
Bảo vệ thông tin vật lý trong lĩnh vực thông tin sức khỏe và y tế đề cập đến việc đảm bảo tính
bảo mật và toàn vẹn của các tài liệu và thiết bị vật lý chứa thông tin y tế, dữ liệu bệnh nhân, và
thông tin liên quan. Điều này bao gồm các biện pháp và quy tắc để ngăn chặn truy cập trái
phép và bảo vệ thông tin khỏi mất mát hoặc thiệt hại. Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng
của bảo vệ thông tin vật lý trong lĩnh vực y tế: lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Kiểm soát quyền truy cập: Điều này đòi hỏi việc kiểm soát người có quyền truy cập vào các vị trí
lưu trữ thông tin sức khỏe, hồ sơ bệnh nhân, và thiết bị vật lý khác. Điều này có thể bao gồm sử
dụng khóa, thẻ thông qua, và các biện pháp kiểm soát truy cập khác.
Bảo vệ trước thảm họa thiên nhiên: Các hồ sơ và thiết bị vật lý cần đượ c bảo vệ khỏi thiên tai
như lũ lụt, cháy nổ, hoặc trận động đất bằng cách đặt chúng ở các vị trí an toàn và sử dụng các
biện pháp bảo vệ tương ứng.
Bảo mật tài liệu vật lý: Thiết kế và quản lý lưu trữ tài liệu sao cho chỉ những người có quyền truy
cập mới có thể xem. Điều này có thể bao gồm việc sử dụng két sắt hoặc phòng riêng tư để bảo vệ
tài liệu y tế và hồ sơ bệnh nhân.
Bảo vệ thiết bị điện tử: Bảo vệ thông tin vật lý cũng đòi hỏi việc bảo vệ các thiết bị điện tử, chẳng hạn
như máy tính và máy in, để đảm bảo rằng thông tin không bị truy cập trái phép hoặc bị đánh cắp.
Hủy tài liệu theo quy định: Khi thông tin không còn cần thiết, cần có quy trình hủy tài liệu một
cách an toàn để đảm bảo rằng thông tin không thể khôi phục hoặc lưu lại.
Quản lý lưu trữ tài liệu: Điều này đòi hỏi tổ chức phải quản lý tài liệu vật lý một cách hiệu quả,
đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư của thông tin y tế. - Kỹ thuật
Bảo vệ thông tin kỹ thuật trong lĩnh vực thông tin sức khỏe và y tế liên quan đến việc đảm bảo tính
bảo mật và toàn vẹn củ a dữ liệu kỹ thuật, hệ thống thông tin, và thiết bị công nghệ liên quan đến y tế.
Điều này bao gồm các biện pháp và quy tắc để ngăn chặn truy cập trái phép, bảo vệ dữ liệu khỏi sự
thay đổi trái phép, và đảm bảo tính chính xác và khả năng truy cập vào thông tin sức khỏe.
Các biện pháp bảo vệ kỹ thuật, chẳng hạn như kiểm soát truy cập, hệ thống dự phòng, quy trình
thời gian chết và giao thức xác thực, là các phương pháp được sử dụng để bảo vệ tính toàn vẹn
của thông tin s ức khỏe. Điều này bao gồm vi ệc cung cấp cho nhân viên ID người dùng và mật
khẩu để đăng nhập vào hệ thống, cũng như giải thích các quy tắc sử dụng các mật khẩu này.
Dưới đây là một số khía cạnh quan trọng của việc bảo vệ thông tin kỹ thuật trong lĩnh vực này:
Bảo vệ dữ liệu điện tử: Điều này bao gồm việc áp dụng biện pháp bảo mật để ngăn chặn truy cập
trái phép vào dữ liệu sức khỏe trong các hệ thống điện tử. Điều này có thể bao gồm mã hóa dữ
liệu, sử dụng chứng thực hai yếu tố và quản lý danh sách kiểm soát truy cập.
Bảo mật h ệ thống: Đảm bảo tính bảo mật của hệ thống thông tin sức khỏe là quan trọng để ngăn
chặn xâm nhập và tấn công mạng. Các biện pháp bao gồm cập nhật phần mềm bảo mật, giám
sát hệ thống, và triển khai tường lửa và các giải pháp bảo mật mạng khác.
Bảo vệ thiết bị di động: Với sự phát triển của công nghệ di động, thông tin y tế cũng được truy
cập và lưu trữ trên các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Bảo vệ
thông tin trên các thiết bị di động đòi hỏi việc sử dụng mật khẩu hoặc tính năng xác thực, mã
hóa dữ liệu và cung cấp khả năng xóa từ xa trong trường hợp mất hoặc bị đánh cắp.
Sao lưu và khôi phục dữ liệu: Để đảm bảo tính toàn vẹn và sẵn sàng của thông tin y tế, cần có
quy trình sao lưu thường xuyên và khôi phục dữ liệu. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu không bị
mất hoặc hỏng do sự cố kỹ thuật.
Đào tạo và giáo dục: Đào tạo và giáo dục người dùng về các quy tắc và biện pháp bảo mật kỹ
thuật cũng là một phần quan trọng của việc bảo vệ thông tin kỹ thuật. Người dùng cần biết cách
sử dụng các hệ thống và thiết bị một cách an toàn. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Kiểm tra và đánh giá bảo mật: Liên tục kiểm tra và đánh giá tính bảo mật của hệ thống và dữ
liệu sức khỏe để phát hiện và giải quyết các lỗ hổng và rủi ro bảo mật.
Bảo vệ thông tin kỹ thuật trong lĩnh vực thông tin sức khỏe và y tế là quan trọng để đảm bảo
rằng dữ liệu bệnh nhân được bảo mật và toàn vẹn và tuân thủ các quy tắc và quy định về quyền
riêng tư và bảo mật thông tin y tế.
f. Loại bỏ/ chuyển nhượng thông tin
• Mặc dù một số thông tin có thể là một phần vĩnh viễn của thông tin sức khỏe do tổ chức nắm
giữ, một số thông tin có thể bị loại bỏ khi kết thúc thời hạn lưu giữ hoặc vì nó là bản sao của
thông tin được lưu giữ ở nơi khác.
• Việc xử lý thông tin có thể bao gồm toàn bộ hồ sơ sức khỏe hoặc các phần của thông tin sức
khỏe của một cá nhân.
• Cần xem xét loại dữ liệu và phương tiện khi quyết định hủy thông tin sức khoẻ, nên tham khảo ý
kiến của các chuyên gia quản lý rủi ro, bảo mật, quyền riêng tư và công nghệ thông tin trong tổ
chức, cũng như công ty bảo hiểm và cố vấn pháp lý của tổ chức trước khi hủy thông tin sức khỏe.
Lí do: Việc xem xét loại dữ liệu và phương tiện khi quyết định hủy thông tin sức khỏe là quan
trọng để đảm bảo tính bảo mật và tuân thủ quy định. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia
trong lĩnh vực quản lý rủi ro, bảo mật, quyền riêng tư và công nghệ thông tin cũng như các cố
vấn pháp lý giúp đảm bảo quy ết định này phù hợp với nguy cơ và quy định cụ thể của tổ chức
và đảm bảo tính hợp pháp và đúng quy tắc.
• Ghi chú lại việc huỷ dữ liệu và ký biên bản
huỷ. Lí do cần thiết phải làm vậy vì:
Chứng minh tính hợp pháp: Ghi chú và biên bản huỷ là bằng chứng về việc dữ liệu y tế đã được
huỷ theo quy định pháp lý. Điều này quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp của việc loại bỏ
thông tin cá nhân và bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân.
Tránh tranh chấp tương lai: Ghi chú và biên bản huỷ giúp tránh tranh chấp và khả năng xuất hiện
khiếu nại hoặc yêu cầu pháp lý tương lai về việc xử lý thông tin cá nhân. Nếu có tranh chấp, các tài
liệu này có thể được sử dụng để chứng minh tính hợp pháp của quá trình huỷ dữ liệu.
Tạo lịch sử quản lý thông tin: Ghi chú và biên bản huỷ là một phần của lịch sử quản lý thông tin
sức khỏe và y tế. Nó giúp theo dõi các hoạt động liên quan đến dữ liệu bệnh nhân và quản lý
thông tin y tế theo quy định pháp lý.
Tuân thủ quy tắc và quy định: Ghi chú và biên bản huỷ là một phần quan trọng trong việc tuân
thủ các quy tắc và quy định liên quan đến bảo mật thông tin sức khỏe và quyền riêng tư của
bệnh nhân. Việc tuân thủ này quan trọng để tránh mất tính hợp pháp và vi phạm luật pháp.
Tóm lại, ghi chú và biên bản huỷ thông tin trong thông tin sức khỏe y tế là một phần quan trọng
trong quy trình bảo vệ quyền riêng tư và tính hợp pháp của thông tin y tế và đảm bảo tuân thủ
quy định pháp lý.
• Bước đầu tiên trong quá trình xử lý thông tin là phát triển chính sách tiêu hủy kết hợp với
lịch trình lưu giữ của tổ chức. Vì:
Xác định quy tắc và quy định: Chính sách tiêu hủy cung cấp quy tắc và quy định cụ thể về vi ệc xử lý
thông tin, đảm bảo rằng thông tin sẽ được xử lý theo cách hợp pháp và tuân thủ quyền riêng tư. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Đảm bảo tính hợp pháp và tuân thủ quy định: Chính sách này giúp đảm bảo rằng tổ chức tuân
thủ các quy định và luật pháp liên quan đến thông tin cá nhân, bảo mật và quyền riêng tư.
Hướng dẫn nhân viên: Chính sách tiêu hủy giúp hướng dẫn nhân viên về cách xử lý thông tin
một cách an toàn và đúng quy tắc, từ việc thu thập và lưu trữ đến việc tiêu hủy.
Tạo lịch trình lưu giữ: Chính sách này kết hợp với lịch trình lưu giữ giúp xác định thời gian
lưu giữ thông tin y tế, sau đó lên kế hoạch để tiêu hủy thông tin khi nó không còn cần thiết.
Tóm lại, chính sách tiêu hủy và lịch trình lưu giữ là cơ sở quan trọng để đảm bảo rằng thông
tin sức khỏe và y tế được xử lý một cách đúng quy định, bảo mật, và tuân thủ quyền riêng tư
• Kiểm kê thiết bị được sử dụng trong quá trình lưu trữ thông tin như fax, máy quét, máy in
hoặc máy photocopy, và phát triển một quy trình để thường xuyên xóa bộ nhớ của máy, đặc
biệt là khi máy được thay thế.
• Tiêu huỷ:
- Giấy: sử dụng các phương tiện cơ học, bao gồm cả việc cắt nhỏ, nghiền thành bột hoặc
bằng cách đốt
- Điện tử: khử từ (đối với băng, đĩa), huỷ thẻ nhớ, làm sạch g. Đánh giá
• Đánh giá tính hiệu quả của chiến lược và quy trình quản lý thông tin
• Thực hiện cải tiến dựa vào kết quả đánh giá
Phân tích chi tiết:
1. Đánh giá tính hiệu quả của chiến lược và quy trình quản lý thông tin trong thông tin sức khỏe y tế:
Đánh giá tính hiệu quả của chiến lược và quy trình quản lý thông tin trong lĩnh vực thông tin
sức khỏe y tế là quan trọng để đảm b ảo rằng thông tin bệnh nhân được xử lý một cách hiệu quả
và bảo mật. Các khía cạnh quan trọng trong quá trình đánh giá tính hiệu quả bao gồm:
Chất lượng thông tin: Cần đánh giá tính chính xác, đầy đủ và toàn vẹn của thông tin sức khỏe.
Nếu thông tin không chính xác hoặc thiếu sót, có thể dẫn đến quyết định điều trị sai lầm và ảnh
hưởng đến chất lượng chăm sóc sức khỏe.
Bảo mật và quyền riêng tư: Đánh giá tính hiệu quả của quy trình bảo mật thông tin. Nói chung,
một hệ thống quản lý thông tin sức khỏe hiệu quả sẽ đảm bảo tính riêng tư và bảo mật của dữ liệu
bệnh nhân. Điều này bao gồm kiểm tra xem có bất kỳ vi phạm bảo mật nào không.
Tính toàn vẹn và sẵn sàng: Đánh giá khả năng truy cập thông tin sức khỏe khi cần thiết và tính
toàn vẹn của dữ liệu. Một quy trình quản lý thông tin hiệu quả phải đảm bảo rằng thông tin sẵn
sàng cho người có quyền truy cập và không bị mất mát hoặc hỏng.
2. Thực hiện cải tiến dựa vào kết quả đánh giá:
Khi đánh giá tính hiệu quả của quy trình quản lý thông tin sức khỏe, việc thực hiện cải tiến dựa
vào kết quả đánh giá là quan trọng để cải thiện chất lượng và hiệu suất của quy trình. Các bước
quan trọng bao gồm:
Xác định vấn đề: Dựa trên kết quả đánh giá, xác định những điểm yếu và vấn đề trong quy trình
quản lý thông tin sức khỏe. Điều này có thể bao gồm việc phát hiện lỗ hổng trong bảo mật, sai sót
trong dữ liệu, hoặc khó khăn trong truy cập thông tin. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Phát triển kế hoạch cải tiến: Xây dựng k ế hoạch cụ thể để cải thiện quy trình. Điều này có thể
bao gồm thay đổi chính sách và quy trình, đào tạo nhân viên, cập nhật hệ thống và công nghệ,
và triển khai biện pháp để giảm rủi ro.
Thực hiện cải tiến: Thực hiện các cải tiến dựa trên kế hoạch đã phát triển. Điều này bao gồm việc thay đổi
quy trình, đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo và thực hiện theo các thay đổi, và cập nhật hệ
thống nếu cần.
Đánh giá lại và theo dõi: Theo dõi hiệu quả của các cải tiến và đảm bảo rằng chúng đã giải quyết
các vấn đề ban đầu và không tạo ra các vấn đề mới.
Tóm lại, đánh giá tính hiệu quả của quy trình quản lý thông tin sức khỏe và thực hiện cải tiến
dựa trên kết quả đánh giá giúp đảm bảo rằng thông tin sức kh ỏe được quản lý một cách an
toàn, hiệu quả và tuân thủ quyền riêng tư, và cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe.
h. 10 nguyên tắc quản lý thông tin hiệu quả
Bài 3: Hệ thống thông tin sức khỏe lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Hệ thống thông tin sức kh ỏe (HIS) là một cơ cấu tổ chức và công nghệ tích hợp để quản lý
thông tin liên quan đến sức khỏe và y tế của bệnh nhân và hoạt động liên quan. HIS bao gồm
nhi ều yếu tố quan trọng, bao gồm thông tin, công nghệ, con người và quy trình. Dưới đây là
phân tích về mỗi yếu tố trong hệ thống thông tin sức khỏe:
Thông tin: Thông tin trong HIS bao gồm dữ liệu về bệnh nhân, lị ch sử bệnh, kết quả xét nghiệm,
tình trạng sức khỏe hiện tại và lịch sử điều trị. Thông tin này đóng vai trò quan trọng trong việc
chẩn đoán, điều trị và theo dõi sức khỏe bệnh nhân.
Công nghệ: Công nghệ trong HIS đề cập đến các hệ thống, phần mềm và thiết bị sử dụng để thu th ập,
lưu trữ và xử lý thông tin sức khỏe. Điều này có thể bao gồm phần mềm quản lý hồ sơ bệnh nhân, hệ
thống PACS (hệ thống quản lý hình ảnh y tế), hệ thống hồ sơ điện tử và hệ thống quản lý lịch hẹn.
Con người: Con người trong HIS là những người dùng cuối và nhân viên y tế có nhiệm vụ sử
dụng, quản lý và cập nhật thông tin sức khỏe. Bao gồm bác sĩ, y tá, nhân viên hành chính và các
chuyên gia về công nghệ thông tin y tế. Nhân viên y tế cần được đào tạo về cách sử dụng HIS
một cách hiệu quả và bảo mật thông tin.
Quy trình: Quy trình trong HIS xác định cách thông tin sức khỏe được thu th ập, xử lý, lưu trữ
và truy cập. Điều này bao gồm việc thiết lập quy tắc và quy định về bảo mật, quyền riêng tư và
tuân thủ luật pháp, cũng như quy trình liên quan đến ghi chú, tạo lịch hẹn và chẩn đoán.
Hệ thống thông tin sức khỏe được xây dựng để t ạo ra một môi trường hiệu quả và bảo mật để
quản lý thông tin sức khỏe và y tế. Tất cả các yếu tố này phải ho ạt động cùng nhau để đảm bảo
rằng thông tin bệnh nhân được quản lý một cách an toàn và hiệu quả, đồng thời đảm bảo tính
riêng tư và tuân thủ quyền riêng tư của bệnh nhân.
1. Các loại hệ thống thông tin sức khỏe
Hệ thống thông tin hành chính (Administrative information systems)
Hệ thống thông tin lâm sàng (Clinical information systems)
a. Hệ thống thông tin hành chính
- Hệ thống thông tin hành chính trong lĩnh vực thông tin sức kh ỏe và y tế (Administrative Health
Information System) là một hệ thống quản lý dữ liệu và thông tin liên quan đến các hoạt động hành lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
chính trong lĩnh vực y t ế và sức khỏe. H ệ thống này giúp quản lý và tổ chức thông tin sức khỏe của bệnh
nhân, quản lý hoạt động hành chính trong các cơ sở y tế và tổ chức chăm sóc sức khỏe. Hệ thống thông
tin hành chính hỗ trợ hoạt động của một tổ chức chăm sóc sức khỏe ở cấp sở hoặc cấp tổ chức.
- Các loại ứng dụng phổ biến hơn được sử dụng cho mục đích quản trị là:
Hệ thống quản lý tài chính (financial management systems)
Hệ thống quản lý tài chính trong hệ thống thông tin hành chính của lĩnh vực thông tin sức
khỏe và y tế là một phần của hệ thống thông tin dùng để quản lý và theo dõi thông tin liên
quan đến tài chính và quản lý nguồn lực tài chính trong tổ chức hoặc cơ sở y tế. Hệ thống
này giúp tổ chức quản lý tài chính của h ọ một cách hiệu quả, đảm bảo tính minh bạch và
tuân thủ các quy định về tài chính liên quan đến lĩnh vực y tế.
Hệ thống quản lý tài chính có thể được chia thành các loại sau đây để thực hiện các hoạt
động thiết yếu:
- Hệ thống tài khoản thanh toán quản lý thông tin nhà cung cấp, hóa đơn và giao dịch
- Hệ thống báo cáo điều hành cho phép xem thông tin thực hiện công việc ở dạng tóm tắt
- Hệ thống tài sản cố định cung cấp một phương tiện hiệu quả để kiểm soát và khấu hao tài sản
- Hệ thống sổ cái tổng hợp hợp nhất, theo dõi và báo cáo kết quả tài chính của hoạt động
- Hệ thống quản lý nguyên vật liệu tự động hóa việc kiểm soát hàng tồn kho, thu mua
nguyên liệu và trưng dụng hàng tồn kho
- Hệ thống tính lương tự động xử lý và báo cáo tiền lương
- Hệ thống bảo trì phòng ngừa theo dõi chi phí, lịch sử và lịch trình bảo trì thiết bị
Hệ thống quản lý tài chính trong hệ thống thông tin hành chính giúp tổ chức y t ế quản lý tài
chính một cách hiệu quả, đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ các quy định tài chính liên
quan đến lĩnh vực y tế và sức khỏe.
Hệ thống thông tin nhân sự (human resources systems)
Hệ thống thông tin nhân sự trong hệ thống thông tin hành chính của lĩnh vực thông tin sức
khỏe và y tế là một phần của hệ thống thông tin được sử dụng để quản lý và theo dõi thông
tin về nhân sự, nhân viên, và nguồn nhân lực trong tổ chức y tế. Hệ thống này giúp tổ chức
quản lý nguồn nhân lực một cách hiệu quả, đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định
liên quan đến quản lý nhân sự trong lĩnh vực y tế.
Hệ thống thông tin nhân sự chứa thông tin về nhân viên, hợp đồng, tiền lương và phúc lợi.
Chúng được sử dụng cho các mục đích lập kế hoạch và trả lương, phát triển nhân viên,
đánh giá hiệu quả công việc và tuân thủ các chương trình sức khỏe và an toàn.
Hệ thống thông tin nhân sự giúp tổ chức quản lý nguồn nhân lực một cách hiệu quả, đảm bảo tính
chính xác và tuân thủ quy định liên quan đến quản lý nhân sự trong lĩnh vực y tế và sức khỏe.
Hệ thống hỗ trợ ra quyết định hành chính (administrative decision support systems)
Hệ thống hỗ trợ ra quyết định hành chính (Administrative Decision Support System) trong
lĩnh vực thông tin sức khỏe và y tế là một phần của hệ thống thông tin được sử dụng để cung
cấp thông tin và dữ liệu hỗ trợ cho quá trình ra quyết định và quản lý hành chính trong tổ
chức y tế. Hệ thống này giúp quản lý và nhân viên hành chính trong tổ chức y tế ra quyết
định dựa trên thông tin, dữ liệu và phân tích để cải thiện hiệu suất và quản lý tổ chức. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Hệ thống hỗ trợ quyết định hành chính (còn có thể được gọi là hệ thống trí tuệ doanh nghiệp
– business intelligence systems) có thể kết hợp d ữ li ệu từ nhiều ngu ồn để tạo xu hướng và
so sánh kết quả theo thời gian, hỗ trợ phân tích chi tiết và trình bày thông tin ở các định
dạng khác nhau để hỗ trợ các nhà quản lý hoạt động chăm sóc sức khỏe đưa ra các quyết
định kinh doanh sáng suốt hơn và dễ dàng hơn.
Hệ thống hỗ trợ ra quyết định hành chính giúp tổ chức y tế tối ưu hóa quá trình ra quyết
định và quản lý hành chính. Điều này có thể cải thiện hiệu suất tổ chức, tăng tính minh bạch
và quản lý hiệu quả nguồn lực trong lĩnh vực y tế và sức khỏe.
Hệ thống quản lý thông tin sức khoẻ (health information management systems)
Hệ thống quản lý thông tin sức khỏe (Health Information Management System) trong hệ thống
thông tin hành chính của lĩnh vực thông tin sức khỏe và y tế là một phần của hệ thống thông
tin được sử dụng để quản lý và theo dõi thông tin liên quan đến sức khỏe và hồ sơ bệnh
nhân trong tổ chức y tế. Hệ thống này giúp tổ chức quản lý hồ sơ bệnh nhân, thông tin lâm
sàng, và dữ liệu sức khỏe một cách hiệu quả và đáng tin cậy.
Hệ thống HIM quản lý quy trình làm việc và cải tiến quy trình. Các hệ thống này có thể bao gồm:
- Phát hành hệ thống thông tin để theo dõi và giám sát trạng thái của các yêu cầu thông tin
- Phần mềm và phần cứng quét để chuyển đổi hồ sơ giấy sang phương tiện điện tử
- Hệ thống ghi âm và phiên âm để ghi chép các ghi chú lâm sàng như tóm tắt xuất viện từ
bệnh viện, báo cáo tư vấn, lịch sử bệnh nhân, báo cáo phẫu thuật và/hoặc bệnh lý
Hệ thống quản lý thông tin sức khỏe giúp tổ chức y tế quản lý hồ sơ bệnh nhân và thông tin
lâm sàng một cách hiệu quả, đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định liên quan đến
quản lý thông tin sức khỏe và lâm sàng.
b. Hệ thống thông tin lâm sàng
- Hệ thống thông tin lâm sàng (Clinical Information System) trong lĩnh vực thông tin sức khỏe
và y tế là một loại hệ thống được sử dụng để quản lý, lưu trữ và truy cập thông tin liên quan
đến quá trình chăm sóc sức khỏe và lâm sàng của bệnh nhân trong môi trường y tế. Hệ thống
này tập trung vào thông tin lâm sàng, bao gồm thông tin về chẩn đoán, điều trị, kết quả xét
nghiệm, và lịch sử bệnh của bệnh nhân.
- Các khoa có thể có các hệ thống thông tin lâm sàng cụ thể được thiết kế để đáp ứng các nhu
cầu riêng của họ, ví dụ: cấp cứu, phẫu thuật,…
- Có các loại như:
Hệ thống đăng ký: Hệ thống lâm sàng đăng ký (Clinical Registration System) trong lĩnh vực
thông tin s ức khỏe và y tế là một phần của hệ thống thông tin lâm sàng, được sử dụng để quản lý
và theo dõi việc đăng ký và ghi nhận thông tin của bệnh nhân trong quá trình chăm sóc sức
khỏe. Hệ thống này đảm bảHệ thống lâm sàng đăng ký giúp quản lý thông tin đăng ký của b ệnh
nhân một cách hiệu quả, tạo điều kiện cho việc đặt lịch hẹn, quản lý lịch trình điều trị và quản lý
thông tin liên quan đến dịch vụ và chăm sóc sức khỏe. Điều này đóng vai trò quan trọng trong vi
ệc cung cấp chăm sóc sức khỏe an toàn và hiệu qu ả cho bệnh nhân.o rằng thông tin đăng ký của
bệnh nhân được quản lý một cách hiệu quả và đáng tin cậy.
Hệ th ống lịch trình: Hệ thống lâm sàng lịch trình (Clinical Scheduling System) là một phần của hệ thống
thông tin lâm sàng trong lĩnh vực thông tin sức kh ỏe và y tế, được thiết kế để quản lý và theo dõi lịch
hẹn và lịch trình điều trị của bệnh nhân trong môi trường y tế. Hệ thống này đảm bảo rằng việc đặt lịch
hẹn, quản lý thời gian của bác sĩ, và tạo lịch trình điều trị là hiệu quả và tuân thủ quy định. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Hệ thống lâm sàng lịch trình đóng vai trò quan trọng trong qu ản lý lịch hẹn và lịch trình điều trị
của bệnh nhân trong môi trường y tế. Nó giúp tạo ra một quy trình hiệu quả cho việc đặt l ịch
hẹn, qu ản lý thời gian của bác sĩ, và đảm bảo rằng quá trình chăm sóc sức khỏe diễn ra một cách
suôn sẻ và hiệu quả.
H ệ thống quản lý thuốc: Hệ thống lâm sàng quản lý thuốc (Clinical Medication Management
System) là một phần của hệ thống thông tin lâm sàng trong lĩnh vực thông tin sức khỏe và y tế,
được thiết kế đặc bi ệt để quản lý và theo dõi thông tin về việc sử dụng, đặt toa, và quản lý các
loại thuốc và dược ph ẩm trong môi trường y tế. Hệ thống này đảm bảo rằng quá trình quản lý
thuốc là an toàn, hiệu quả và tuân thủ quy định, đồng thời cung cấp thông tin lâm sàng về việc
sử dụng thuốc cho bác sĩ, nhân viên y tế, và bệnh nhân.
Hệ thống lâm sàng quản lý thuốc giúp tạo ra một quy trình an toàn và hiệu quả trong việc quản
lý thuốc trong môi trường y tế, đồng thời cung cấp thông tin lâm sàng quan trọng cho quyết
định chăm sóc sức khỏe và giám sát việc sử dụng thuốc của bệnh nhân.
- Các chức năng chính của hệ thống thông tin lâm sàng trong lĩnh vực thông tin sức khỏe và y tế bao gồm:
Quản lý hồ sơ bệnh nhân: Hệ thống này giúp thu thập, lưu trữ và quản lý thông tin lâm sàng về
bệnh nhân, bao gồm lịch sử bệnh, kết quả xét nghiệm, hồ sơ điều trị, và thông tin liên quan đến
tình trạng sức khỏe hiện tại.
Hỗ tr ợ quyết định lâm sàng: Hệ thống cung cấp công cụ để hỗ trợ quyết định lâm sàng cho bác sĩ
và nhân viên y tế. Điều này có thể bao gồm hướng dẫn về chẩn đoán, điều trị, và đặc điểm lâm
sàng của bệnh nhân.
Quản lý lịch hẹn và lịch trình điều trị: Hệ thống giúp theo dõi lịch hẹn của bệnh nhân, lên kế
hoạch điều trị, và theo dõi tiến độ quá trình chăm sóc sức khỏe.
Báo cáo và phân tích: Hệ thống cung cấp công cụ để tạo và phân tích báo cáo về quá trình lâm
sàng và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, giúp cải thiện quá trình quản lý.
Bảo mật và quyền riêng tư: Bảo mật thông tin lâm sàng là một ph ần quan trọng của hệ thống thông tin
lâm sàng. Hệ thống phải đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư của dữ liệu lâm sàng của bệnh nhân.
Hệ thống thông tin lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong quá trình chăm sóc sức khỏe, quản
lý thông tin lâm sàng một cách hiệu quả, giúp cải thiện quá trình quyết định lâm sàng và cung
cấp thông tin đáng tin cậy cho nhân viên y tế và bệnh nhân.
2. Ý nghĩa của việc tích hợp các hệ thống thông tin?
Tích hợp các hệ thống thông tin trong lĩnh vực thông tin sức khỏe y tế có ý nghĩa quan trọng vì nó giúp
cải thiện quá trình chăm sóc sức khỏe, quản lý thông tin, và tối ưu hóa hoạt động trong lĩnh vực y tế.
Dưới đây là một số ý nghĩa quan trọng của việc tích hợp hệ thống thông tin sức khỏe y tế:
Tăng tính minh bạch và hiệu quả trong chăm sóc bệnh nhân: Tích hợp các hệ thống thông tin
giúp tạo ra một hồ sơ bệnh nhân toàn diện và dễ truy cập. Nhờ đó, nhân viên y tế có thể truy cập
thông tin quan trọng về bệnh nhân, lịch sử bệnh, kết quả xét nghiệm, và lời khuyên điều trị. Điều
này giúp cải thiện quyết định điều trị và tăng tính hiệu quả trong chăm sóc bệnh nhân.
Đánh giá hiệu suất và quản lý dữ liệu sức khỏe: Tích hợp hệ thống thông tin cho phép quản lý
theo dõi và đánh giá hiệu suất của t ổ chức y tế. Dữ li ệu về số lượng bệnh nhân, tình hình lâm
sàng, và chi phí được thu thập và phân tích để cải thiện quản lý tổ chức. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Tối ưu hóa quản lý hành chính: Tích hợp giúp quản lý hành chính trong lĩnh vực y tế quản lý
thông tin một cách hiệu quả hơn. Các chức năng quản lý thông tin về nhân sự, tài chính, lịch
trình làm việc, và các khía cạnh hành chính khác trở nên dễ dàng và hiệu quả.
Tăng tính bảo mật và tuân thủ quyền riêng tư: Tích hợp giúp cải thiện bảo mật thông tin sức
khỏe bằng cách quản lý truy cập thông tin và theo dõi việc sử dụng dữ liệu. Điều này giúp đảm
bảo tuân thủ các quy định về quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân.
Tiết kiệm th ời gian và nguồn lự c: Tích hợp giảm thiểu việc lặp lại công việc và giúp tổ chức tiết
kiệm thời gian và nguồn lực. Thay vì phải thực hiện công việc trên nhiều hệ thống riêng biệt,
thông tin có thể được chia sẻ tự động giữa các hệ thống khác nhau.
Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu: Tích hợp các hệ thống thông tin cung cấp dữ liệu và thông
tin dễ dàng sử dụng cho quyết định. Nhân viên y tế và quản lý có thể sử dụng dữ liệu để đưa ra
quyết định dựa trên thông tin chính xác và phân tích.
Tóm lại, tích hợp các hệ thống thông tin trong lĩnh vực thông tin sức khỏe y tế có ý nghĩa quan
trọng trong việc cải thiện quản lý thông tin, chăm sóc bệnh nhân, tối ưu hóa quy trình làm việc
và đảm bảo tính bảo mật và tính minh bạch trong lĩnh vực y tế và sức khỏe.
3. Vòng đời phát triển hệ thống thông tin sức khoẻ
Slide cô ghi: Vòng đời phát triển h ệ thống thông tin sức khoẻ là quy trình được sử dụng bởi các
công ty công nghệ thông tin hoặc người phát triển công nghệ thông tin để phát triển hoặc xây
dựng một hệ thống thông tin.
Nguồn khác ghi: Vòng đời phát triển hệ thống thông tin sức khỏe (Health Information System
Development Life Cycle) là một khái niệm thể hi ện quá trình xây dựng và phát triển các hệ thố ng
thông tin sức khỏe từ khi chúng đượ c thiết kế ban đầu cho đến khi chúng được triển khai và duy trì
trong môi trường y tế. Quá trình này thường đi qua một loạt các giai đoạn và bao gồm các hoạt động
khác nhau để đảm bảo tính hiệu quả và hiệu suất của hệ thống. Vòng đời phát triển hệ thống thông tin
sức khỏe giúp đảm bảo tính bền vững và hiệu quả của hệ thống trong lĩnh vực y tế và sức khỏe.
a. Phân tích sơ bộ:
- Trong giai đoạn này, xác định nhu cầu của tổ chức y tế và các bên liên quan về hệ thống thông
tin sức khỏe. Điều này bao gồm việc xác định mục tiêu, yêu cầu chức năng, và quy trình cần hỗ
trợ bởi hệ thống.
- Xác định mục đích và mục tiêu của tổ chức, phạm vi của vấn đề cần giải quyết hoặc quy trình cần
cải tiến, đồng thời nhận diện các giải pháp thay thế có thể được áp dụng để giải quyết vấn đề.
- Phỏng vấn các bên liên quan là quan trọng trong quá trình phân tích sơ bộ. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Bên liên quan ví dụ như là:
Bệnh nhân: Bệnh nhân là người chính bị ảnh hưởng bởi hệ thống thông tin sức khỏe. Ph
ỏng vấn bệnh nhân có thể giúp hiểu rõ nhu cầu của họ, góp ý về cách cải thiện trải nghiệm
chăm sóc sức khỏe và đảm bảo tính riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân.
Nhân viên y tế: Bác sĩ, y tá, điều dưỡng và nhân viên y tế khác có kiến thức sâu về quy trình
lâm sàng và quản lý thông tin sức khỏe. Phỏng vấn họ giúp hiểu rõ cách họ sử dụng thông tin,
nhu cầu trong quá trình chăm sóc bệnh nhân và góp ý về cách cải thiện quy trình làm việc.
Quản lý y tế và quản lý hành chính: Những người quản lý trong tổ chức y tế có cái nhìn
tổng quan về cách hệ thống hoạt động. Họ có thể cung cấp thông tin về mục tiêu chiến lược
của tổ chức, quy trình quản lý hành chính và tài chính, và cách hệ thống thông tin sức khỏe
có thể hỗ trợ việc quản lý tổ chức.
Chuyên gia Công nghệ thông tin: Chuyên gia IT có kiến thức về công nghệ và hệ thống thông tin.
Họ có thể đánh giá tính khả thi của việc triển khai và quản lý hệ thống thông tin sức khỏe, cung cấp
thông tin về tối ưu hóa cơ sở hạ tầng công nghệ, và đảm bảo tính bảo mật và bảo mật thông tin.
b. Phân tích hệ thống, làm rõ các yêu cầu
Bước phân tích hệ thống là quá trình nghiên cứu và hiểu rõ yêu cầu của hệ thống thông tin. Nó
bao gồm việc đặc t ả chi tiết v ề cách hệ thống sẽ hoạt động, cũng như xác định các chức năng,
dữ liệu, và tương tác giữa các thành phần. M ục tiêu là tạo ra một bản mô tả chi tiết và chính
xác để định hình cách hệ thống sẽ được thiết kế và triển khai.
Bước này liên quan đến việc chia nhỏ các mục tiêu dự án thành các chức năng và hoạt động đã
xác định mà hệ thống mong muốn được phát triển
c. Thiết kế hệ thống
Bước thiết kế hệ thống là quá trình xây dựng kết cấu cụ thể của h ệ thống dựa trên những thông
tin thu thập t ừ bước phân tích. Nó bao gồm quyết định về cấu trúc cơ sở dữ liệu, thiết kế giao
diện người dùng, lựa chọn công nghệ, và xác định các thành phần chức năng của hệ thống. Mục
tiêu là tạo ra một kế hoạch chi tiết để triển khai hệ thống theo cách hiệu quả và đáp ứng được yêu
cầu đã được xác định từ trước.
Giai đoạn thiết kế tập trung vào việc tạo ra kiến trúc hệ thống, lựa chọn công nghệ phù hợp, và
xây dựng bản thiết kế chi tiết của hệ thống.
Hoạt động liên quan đến việc mô tả các tính năng mong muốn trong hệ thống mới bao gồm cách
thông tin sẽ được trình bày trên màn hình, các quy tắc kinh doanh phải tuân theo và phát triển
các sơ đồ quy trình và tài liệu. d. Phát triển
Bước phát triển trong quá trình phát triển hệ thống là giai đoạn thực hiện việc xây dựng mã
nguồn và phát triển các phần mềm cần thiết theo các quyết định đã được đưa ra ở bước thiết kế.
Ở đây, nhóm phát triển s ẽ chuyển ý tưởng từ bản thi ết kế thành sản phẩm thực tế, tập trung vào
việc viết mã, kiểm thử đơn vị, và tích hợp các thành phần để tạo nên hệ thống hoàn chỉnh.
Viết mã thực cho hệ thống
Trong giai đoạn này, hệ thống thông tin sức khỏe được phát triển dựa trên thiết kế đã được xác định.
Các ứng dụng, cơ sở dữ liệu, và các thành phần khác được phát triển và tích hợp lại với nhau.
e. Tích hợp và thử nghiệm lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Bước tích hợp và thử nghiệm trong phát triển hệ thống là giai đoạn mà các thành phần của hệ
thống được kết hợp và kiểm thử để đảm bảo tính tương thích và hoạt động đồng bộ, đảm bảo
rằng hệ thống hoạt động đúng đắn và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu đã được xác định. Nó bao
gồm thực hiện các loại kiểm thử như kiểm thử chức năng, hiệu suất, bảo mật, và kiểm thử người
dùng để đảm bảo rằng hệ thống là ổn định, an toàn và thân thiện với người dùng. Quá trình này
bao gồm kiểm thử hệ thống toàn diện, kiểm th ử tích hợp để đảm bảo rằng các phần khác nhau
của hệ thống hoạt động đúng cách khi đượ c kết nối và tương tác với nhau. Điều này giúp đảm
bảo rằng hệ thống sẽ hoạt động mượt mà và đáp ứng đúng đắn theo yêu cầu đã đặt ra.
Đưa tất cả các phần vào một môi trường thử nghiệm để kiểm tra cách hệ thống hoạt động, bao
gồm xác định lỗi và khả năng tương tác.
f. Tiếp nhận, cài đặt và triển khai
Đây là giai đoạn cuối cùng của vòng đời phát triển hệ thống, nơi phần mềm được đưa vào sử
dụng và vận hành hoạt động thực tế của tổ chức.
Bước tiếp nhận, cài đặt và triển khai là giai đoạn cuối cùng trong vòng đời phát triển hệ thống.
Ở đây, sản phẩm đã được kiểm th ử và chấp nhận sẽ được triển khai vào môi trường thực tế. Quá
trình này bao gồm cài đặt hệ thống trên các máy chủ, thiết bị hoặc môi trường sản xu ất, sau đó
tiến hành các bước tiếp nhận cuối cùng để xác nhận rằng hệ thống hoạt động đúng đắn và đáp
ứng được yêu cầu. Điều này là bước quan trọng để chuyển từ môi trường phát triển sang môi
trường thực tế và đưa sản phẩm vào sử dụng.
g. Duy tu bảo dưỡng
Xảy ra trong suốt vòng đời của phần mềm hoặc hệ thống và liên quan đến các thay đổi, nâng cấp hoặc
sửa chữa đối với hệ điều hành và nền tảng. Bảo trì là giai đoạn dài nhất của vòng đời phát triển hệ thống.
Nhằm đảm bảo rằng hệ thống Health Information Technology (HIT) hoạt động hiệu quả và liên tục đáp
ứng các yêu cầu của người dùng trong môi trường y tế. Các hoạt động chính trong bước này bao gồm:
• Theo Dõi và Khắc Phục Sự Cố:
Mục Tiêu: Giám sát và định kỳ theo dõi hoạt động của hệ thống để phát hiện sớm các vấn đề và sự cố. Hoạt Động:
- Thiết lập các công cụ giám sát và báo cáo.
- Phản hồi từ người dùng và nhân viên y tế để xác định vấn đề.
- Thực hiện các biện pháp khắc phục sự cố và tái tạo dữ liệu nếu cần thiết.
• Cập Nhật Hệ Thống:
Mục Tiêu: Bổ sung các tính năng mới, cải thiện hiệu suất, và sửa lỗi để duy trì tính ổn định và
cập nhật với các tiêu chuẩn mới. Hoạt Động:
- Phân tích yêu cầu và phản hồi từ người dùng.
- Phát triển và triển khai các bản cập nhật và phiên bản mới của hệ thống.
- Đào tạo người dùng về các tính năng mới và cách sử dụng.
Quá trình duy tu bảo dưỡng là quan trọng để đảm bảo rằng hệ thống HIT không chỉ đáp ứng được nhu
cầu người dùng mà còn duy trì tính ổn định, an toàn, và tuân thủ các quy chuẩn và quy định y tế.
4. Triển khai hệ thống thông tin lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Bước Tiếp nhận hệ thống:
Bước tiếp nhận hệ thống trong triển khai hệ thống thông tin sức khỏe và y tế là quá trình người dùng
và các bên liên quan kiểm tra hệ thống mới để đảm bảo hệ thống đáp ứng được các yêu cầu của họ.
Bước tiếp nhận hệ thống thường bao gồm các hoạt động sau:
- Kiểm tra tính năng: Người dùng kiểm tra các chức năng của hệ thống để đảm bảo hệ
thống đáp ứng được các yêu cầu về chức năng.
- Kiểm tra hiệu suất: Người dùng kiểm tra hiệu suất của hệ thống để đảm bảo hệ thống đáp
ứng được các yêu cầu về hiệu suất.
- Kiểm tra bảo mật: Người dùng kiểm tra tính bảo mật của hệ thống để đảm bảo hệ thống
bảo vệ dữ liệu cá nhân của bệnh nhân và người dùng.
- Kiểm tra khả năng sử dụng: Người dùng kiểm tra khả năng sử dụng của hệ thống để đảm
bảo hệ thống dễ sử dụng đối với các chuyên gia y tế.
- Bước tiếp nhận hệ thống là một bước quan trọng trong quá trình triển khai hệ thống thông
tin sức khỏe và y tế. Bước này giúp đảm bảo hệ thống mới đáp ứng được các yêu cầu của
người dùng và các bên liên quan.
Trong b ối cảnh hệ thống thông tin sức khỏe và y tế, bước tiếp nh ận hệ thống cần đặc biệt chú trọng
đến các yêu cầu về bảo mật và khả năng sử dụng. Hệ thống thông tin sức khỏe và y tế cần được kiểm
tra kỹ lưỡng về tính bảo mật để đảm bảo dữ liệu cá nhân của bệnh nhân và người dùng được bảo vệ
an toàn. Ngoài ra, hệ thống cần được kiểm tra kỹ lưỡng v ề khả năng sử dụng để đảm bảo hệ thống dễ
sử dụng đối với các chuyên gia y tế, những người thường có khối lượng công việc lớn và áp lực cao.
Để bước tiếp nhận hệ thống thành công, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa người dùng, các bên
liên quan và nhóm triển khai hệ thống. Người dùng cần được tham gia vào quá trình tiếp nhận
hệ thống để đảm bảo các ý kiến và phản hồi của họ được ghi nhận. Các bên liên quan cần hỗ trợ
người dùng trong quá trình tiếp nhận hệ thống. Nhóm triển khai hệ thống cần cung cấp đầy đủ
thông tin và hỗ trợ cho người dùng trong quá trình tiếp nhận hệ thống.
Bước Thử nghiệm:
Bướ c thử nghiệm trong triển khai h ệ thống thông tin sức khỏe và y tế là quá trình kiểm tra hệ
thống mới để đảm bảo hệ thống hoạt động đúng và đáp ứng được các yêu cầu.
Bước thử nghiệm thường bao gồm các hoạt động sau: lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
- Thử nghiệm tích hợp: Thử nghiệm tích hợp là quá trình kiểm tra các thành phần của hệ
thống sau khi chúng được tích hợp với nhau.
- Thử nghiệm hệ thống: Thử nghiệm hệ thống là quá trình kiểm tra hệ thống mới để đảm bảo
hệ thống hoạt động đúng và đáp ứng được các yêu cầu.
- Thử nghiệm chấp nhận người dùng: Thử nghiệm chấp nhận người dùng là quá trình
người dùng kiểm tra hệ thống mới để đảm bảo hệ thống đáp ứng được các yêu cầu của họ.
Bước thử nghiệm là một bước quan trọng trong quá trình triển khai hệ thống thông tin sức khỏe và y
tế. Bước này giúp đảm bảo hệ thống mới hoạt động ổn định và hiệu quả trước khi đưa vào sử dụng.
Trong bối cảnh hệ thống thông tin sức khỏe và y tế, bước th ử nghiệm cần đặc bi ệt chú trọng đến các yêu
cầu về bảo mật và khả năng sử dụng. Hệ thống thông tin sức khỏe và y tế cần được thử nghiệm kỹ lưỡng
về tính bảo mật để đảm bảo dữ liệu cá nhân của bệnh nhân và người dùng được bảo vệ an toàn. Ngoài
ra, hệ thống cần được thử nghiệm kỹ lưỡng về kh ả năng sử dụng để đảm b ảo hệ thống dễ sử dụng đối với
các chuyên gia y tế, những người thường có khối lượng công việc lớn và áp lực cao.
Để bước thử nghiệm thành công, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhóm triển khai hệ thống, nhà
cung cấp hệ thống và người dùng. Nhóm triển khai hệ thống cần cung cấp đầy đủ thông tin và tài
nguyên cần thiết cho quá trình thử nghiệm. Nhà cung cấp hệ thống cần hỗ trợ nhóm triển khai hệ
thống trong quá trình thử nghiệm. Người dùng cần tham gia vào quá trình thử nghiệm để đảm
bảo các ý kiến và phản hồi của họ được ghi nhận.
Dưới đây là một số lưu ý khi thực hiện bước thử nghiệm trong triển khai hệ thống thông tin sức
khỏe và y tế: -
Lập kế hoạch và thực hiện kế hoạch thử nghiệm một cách chặt chẽ. Kế hoạch thử nghiệm cần
xác định rõ các hoạt động cần thực hiện, thời gian thực hiện và các bên liên quan tham gia.
- Chuẩn bị đầy đủ tài liệu và tài nguyên cần thiết cho quá trình thử nghiệm. Tài liệu và tài
nguyên cần thiết bao gồm tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống, tài liệu đào tạo người
dùng và các thiết bị cần thiết cho việc thử nghiệm hệ thống.
- Sử dụng các kỹ thuật thử nghiệm phù hợp. Có nhiều kỹ thuật thử nghiệm khác nhau có
thể được sử dụng trong quá trình thử nghiệm hệ thống. Nhóm triển khai hệ thống cần lựa
chọn các kỹ thuật thử nghiệm phù hợp với hệ thống và các yêu cầu của người dùng.
- Thu thập và phân tích dữ liệu thử nghiệm. Dữ liệu thử nghiệm là rất quan trọng để xác
định xem hệ thống có đáp ứng được các yêu cầu hay không. Nhóm triển khai hệ thống cần
thu thập và phân tích dữ liệu thử nghiệm một cách cẩn thận để đảm bảo hệ thống hoạt
động ổn định và hiệu quả.
Bước thử nghiệm là một bước quan trọng trong quá trình triển khai hệ thống thông tin sức khỏe
và y tế. Việc thực hiện thành công bước này sẽ giúp đảm bảo hệ thống mới hoạt động ổn định và
hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe cho người dân.
Bước Tài liệu hướng dẫn:
Bước tài liệu hướng dẫn trong tri ển khai hệ thống thông tin sức khỏe và y tế là quá trình xây
dựng tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống cho người dùng.
Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống là tài liệu cung cấp thông tin về cách sử dụng hệ thống cho
người dùng. Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống thường bao gồm các nội dung sau:
- Giới thiệu hệ thống: Giới thiệu tổng quan về hệ thống, các chức năng chính của hệ thống và
cách sử dụng hệ thống. -
Các hướng dẫn cụ thể: Các hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng từng chức năng của hệ thống.
- Các câu hỏi thường gặp: Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng hệ thống và câu trả lời
cho các câu hỏi đó. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Bước tài liệu hướng dẫn là một bước quan tr ọng trong quá trình triển khai hệ thống thông tin
sức khỏe và y tế. Bước này giúp đảm bảo người dùng có thể sử dụng hệ thống một cách hiệu quả.
Trong b ối cảnh hệ thống thông tin sức khỏe và y tế, bước tài liệu hướng dẫn cần đặc biệt chú
trọng đến các yêu cầu về bảo mật và khả năng sử dụng. Tài liệu hướng dẫn sử dụng h ệ thống
cần được viết một cách rõ ràng, dễ hiểu và dễ tiếp cận đối với các chuyên gia y tế, những người
thường có khối lượng công việc lớn và áp lực cao.
Để bước tài liệu hướng dẫn thành công, cần có sự phối hợp chặt chẽ gi ữa nhóm triển khai hệ
thống và người dùng. Nhóm triển khai h ệ thống cần tham khảo ý kiến của người dùng để đảm
bảo tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống đáp ứng được nhu cầu của người dùng.
Dưới đây là một số lưu ý khi thực hiện bước tài liệu hướng dẫn trong triển khai hệ thống thông
tin sức khỏe và y tế:
- Lập kế hoạch và thực hiện kế hoạch xây dựng tài liệu hướng dẫn một cách chặt chẽ. Kế
hoạch xây dựng tài liệu hướng dẫn cần xác định rõ các nội dung cần bao gồm trong tài
liệu hướng dẫn, thời gian thực hiện và các bên liên quan tham gia.
- Sử dụng các ngôn ngữ và hình ảnh phù hợp. Ngôn ngữ và hình ảnh sử dụng trong tài
liệu hướng dẫn cần phù hợp với đối tượng người dùng.
- Thử nghiệm tài liệu hướng dẫn với người dùng. Tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống cần
được thử nghiệm với người dùng để đảm bảo tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống dễ hiểu
và dễ tiếp cận đối với người dùng.
Bước tài liệu hướng dẫn là một bước quan tr ọng trong quá trình triển khai hệ thống thông tin sức khỏe
và y tế. Việc thực hiện thành công bước này sẽ giúp đảm bảo người dùng có thể sử dụng hệ thống một
cách hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe cho người dân. Bước Tập huấn:
Bước tập huấn trong triển khai hệ thống thông tin sức khỏe và y tế là quá trình đào tạo người
dùng cách sử dụng hệ thống.
Tập huấn người dùng là một bước quan trọng trong quá trình triển khai hệ thống thông tin sức
khỏe và y tế. Bước này giúp đảm bảo người dùng có thể sử dụng hệ thống một cách hiệu quả.
Trong bối cảnh hệ thống thông tin sức khỏe và y tế, bước t ập huấn cần đặc biệt chú trọng đến
các yêu cầu về bảo mật và khả năng sử dụng. Người dùng cần được đào tạo về cách sử dụng hệ
thống một cách an toàn và hiệu quả.
Để bước tập huấn thành công, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhóm triển khai hệ thống và người
dùng. Nhóm triển khai hệ thống cần xây dựng kế hoạch tập huấn phù hợp với nhu cầu của người
dùng. Người dùng cần tham gia tập huấn đầy đủ để đảm bảo nắm vững cách sử dụng hệ thống.
Dưới đây là một số lưu ý khi thực hiện bước tập huấn trong triển khai hệ thống thông tin sức khỏe và y tế:
- Lập kế hoạch và thực hiện kế hoạch tập huấn một cách chặt chẽ. Kế hoạch tập huấn cần
xác định rõ các nội dung cần đào tạo, thời gian thực hiện và các bên liên quan tham gia.
- Sử dụng các phương pháp đào tạo phù hợp. Có nhiều phương pháp đào tạo khác nhau
có thể được sử dụng trong quá trình tập huấn. Nhóm triển khai hệ thống cần lựa chọn các
phương pháp đào tạo phù hợp với đối tượng người dùng.
- Tạo môi trường tập huấn thân thiện và dễ tiếp cận. Môi trường tập huấn cần được tạo ra
một cách thân thiện và dễ tiếp cận đối với người dùng.
- Theo dõi và đánh giá hiệu quả của việc tập huấn. Nhóm triển khai hệ thống cần theo dõi
và đánh giá hiệu quả của việc tập huấn để đảm bảo người dùng đã nắm vững cách sử
dụng hệ thống. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Bước tập huấn là một bước quan trọng trong quá trình triển khai h ệ thống thông tin sức khỏe và y tế.
Việc thực hiện thành công bước này sẽ giúp đảm bảo người dùng có thể sử dụng h ệ thống một cách
hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe cho người dân.
Bước Triển khai trong thực tế:
Bước triển khai trong thực tế trong triển khai hệ thống thông tin sức khỏe và y tế là quá trình đưa
hệ thống vào sử dụng trong môi trường thực tế.
Bước triển khai trong thực tế thường bao gồm các hoạt động sau:
- Cài đặt hệ thống trên môi trường sản xuất.
- Tạo dữ liệu mẫu cho hệ thống.
- Tổ chức đào tạo bổ sung cho người dùng.
- Hỗ trợ người dùng trong quá trình sử dụng hệ thống.
Bước tri ển khai trong thực tế là một bước quan trọng trong quá trình triển khai hệ thống thông
tin sức khỏe và y tế. Bước này giúp đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả trong môi
trường thực tế.
Trong b ối cảnh hệ thống thông tin sức khỏe và y tế, bước triển khai trong thực tế cần đặc biệt chú
trọng đến các yêu cầu về bảo mật và khả năng sử dụng. Hệ thống cần được bả o mật trong quá
trình triển khai và sử dụng. Hệ thống cũng cần dễ sử dụng đối với các chuyên gia y tế, những
người thường có khối lượng công việc lớn và áp lực cao.
Để bước triển khai trong thực tế thành công, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa nhóm triển khai hệ
thống, nhà cung cấp hệ th ống và người dùng. Nhóm triển khai hệ thống cần cung cấp đầy đủ
thông tin và hỗ trợ cho người dùng trong quá trình triển khai hệ thống. Nhà cung cấp hệ thống
cần hỗ trợ nhóm triển khai hệ thống trong quá trình triển khai hệ thống. Người dùng cần hợp tác
với nhóm triển khai hệ thống để đảm bảo quá trình triển khai hệ thống diễn ra suôn sẻ.
Dưới đây là một số lưu ý khi thực hiện bước triển khai trong thực tế trong triển khai hệ thống
thông tin sức khỏe và y tế: -
Lập kế hoạch và thực hiện kế hoạch triển khai một cách chặt chẽ. Kế hoạch triển khai cần xác
định rõ các hoạt động cần thực hiện, thời gian thực hiện và các bên liên quan tham gia.
- Chuẩn bị đầy đủ tài liệu và tài nguyên cần thiết cho quá trình triển khai. Tài liệu và tài
nguyên cần thiết bao gồm tài liệu hướng dẫn sử dụng hệ thống, dữ liệu mẫu và các thiết bị
cần thiết cho việc triển khai hệ thống.
- Tạo môi trường triển khai ổn định và an toàn. Môi trường triển khai cần được tạo ra một
cách ổn định và an toàn để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả.
- Theo dõi và đánh giá hiệu quả của quá trình triển khai. Nhóm triển khai hệ thống cần
theo dõi và đánh giá hiệu quả của quá trình triển khai để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn
định và hiệu quả trong môi trường thực tế.
Bước tri ển khai trong thực t ế là một bước quan tr ọng trong quá trình triển khai h ệ thống thông
tin sức khỏe và y tế. Việc thực hiện thành công bước này sẽ giúp đảm bảo h ệ thống hoạt động ổn
định và hiệu quả trong môi trường thực tế, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh và
chăm sóc sức khỏe cho người dân.
5. Vai trò của chuyên gia quản lý thông tin sức khỏe ?
Chuyên gia quản lý thông tin sức khỏe (HIMS) là những người chịu trách nhiệm quản lý và sử
dụng thông tin sức khỏe trong các cơ sở y tế. Họ có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hệ
thống thông tin sức khỏe (HIT) hoạt động hiệu quả và đáp ứng các nhu cầu của người dùng. lOMoAR cPSD| 40799667 Lemon
Cụ thể, vai trò của chuyên gia HIMS bao gồm:
- Xác định nhu cầu và mục tiêu của HIT: Chuyên gia HIMS cần làm việc với các bên liên
quan để xác định nhu cầu và mục tiêu của HIT. Các yêu cầu này cần được xác định rõ
ràng và chi tiết để đảm bảo hệ thống HIT đáp ứng được nhu cầu của người dùng.
- Thiết kế và triển khai HIT: Chuyên gia HIMS chịu trách nhiệm thiết kế và triển khai
HIT. Họ cần đảm bảo hệ thống HIT đáp ứng các yêu cầu đã được xác định và đáp ứng
các tiêu chuẩn bảo mật và chất lượng.
- Quản lý và bảo trì HIT: Chuyên gia HIMS chịu trách nhiệm quản lý và bảo trì HIT. Họ
cần đảm bảo hệ thống HIT hoạt động hiệu quả và đáp ứng các yêu cầu của người dùng.
- Giáo dục và đào tạo người dùng HIT: Chuyên gia HIMS chịu trách nhiệm giáo dục và
đào tạo người dùng HIT. Họ cần đảm bảo người dùng có thể sử dụng hệ thống HIT một
cách hiệu quả.
Ngoài ra, chuyên gia HIMS còn có thể tham gia vào các hoạt động nghiên cứu và phát triển
HIT. Họ có thể nghiên cứu các công nghệ mới để cải thiện hiệu quả của HIT.
Chuyên gia HIMS cần có kiến thức và kỹ năng chuyên môn trong các lĩnh vực sau:
- Quản lý thông tin
- Công nghệ thông tin - Y tế
Ngoài ra, chuyên gia HIMS cũng cần có các kỹ năng mềm như:
- Kỹ năng giao tiếp
- Kỹ năng giải quyết vấn đề
- Kỹ năng làm việc nhóm
Chuyên gia HIMS có cơ hội làm việc tại các cơ sở y tế, các công ty công nghệ thông tin, các tổ
chức phi lợi nhuận,... Họ có thể làm việc với nhiều vị trí khác nhau, bao gồm: - Quản lý HIT - Kỹ sư HIT
- Chuyên gia phân tích dữ liệu sức khỏe
- Chuyên gia bảo mật thông tin sức khỏe
Cơ hội nghề nghiệp của chuyên gia HIMS là rất lớn. Nhu cầu nhân lực về HIMS ngày càng tăng
do sự phát triển của HIT.