



Preview text:
Thuê tàu trần (bareboat charter) là gì ?
1. Thế nào là thuê tàu trần (bareboat charter)
Thuê tàu trần (demise charter) là thuê tàu theo phương thức chủ tàu cung
cấp cho người thuê tàu một tàu cụ thể, không bao gồm thuyền bộ. Hợp đồng
thuê tàu trần thường có các nội dung quan trọng như sau: tên chủ tàu, tên
người thuê tàu, tên tàu, quốc tịch và cấp tàu của tàu, trọng tải và công suất
máy của tàu, vùng hoạt động của tàu, mục đích sử dụng tàu và thời gian thuê
tàu, thời gian, địa điểm và điều kiện giao nhận tàu, kiểm tra, bảo dưỡng và
sửa chữa tàu, tiền thuê tàu và phương thức thanh toán, bảo hiểm tàu, thời
gian, điều kiện chấm dứt hợp đồng thuê tàu và những điều khoản
khác. Trong một hợp đồng thuê tàu trần, chủ tàu chuyển quyền sử dụng tàu
cho người thuê tàu trong thời gian thuê tàu, người thuê tàu phải tự chịu trách
nhiệm về vận hành và điều hành tàu. Các chi phí vận hành, bảo dưỡng và
sửa chữa tàu sẽ do người thuê tàu chịu trách nhiệm. Trong khi đó, chủ tàu
chỉ chịu trách nhiệm về việc cung cấp tàu đảm bảo đủ điều kiện hoạt động an toàn.
Hợp đồng thuê tàu trần thường bao gồm các nội dung sau: tên chủ tàu, tên
người thuê tàu, tên tàu, quốc tịch, cấp tàu, trọng tải và công suất máy của tàu,
vùng hoạt động của tàu, mục đích sử dụng tàu và thời gian thuê tàu, thời gian,
địa điểm và điều kiện của việc giao và trả tàu, kiểm tra, bảo dưỡng và sửa
chữa tàu, tiền thuê tàu và phương thức thanh toán, bảo hiểm tàu, thời gian,
điều kiện chấm dứt hợp đồng thuê tàu và những nội dung liên quan
khác. Phương thức thuê tàu trần thường được sử dụng trong các hoạt động
thương mại, vận tải hàng hóa, hoặc trong các chuyến đi du lịch tàu biển của
các đoàn khách hàng lớn. Nó là một phương thức thuê tàu phổ biến và được
ưa chuộng trong ngành công nghiệp vận tải biển.
Thuê tàu trần thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải và du lịch. Các
công ty vận tải hàng hóa và du lịch thường thuê tàu trần để vận chuyển hàng
hoặc cung cấp dịch vụ du lịch trên biển. Các hợp đồng thuê tàu trần cũng có
thể được sử dụng để cho thuê tàu cho các hoạt động khoan dầu khí hoặc
khai thác tài nguyên biển khác.
2. Đặc điểm của tàu trần
Tàu trần là loại tàu được cho thuê mà người thuê tàu sẽ tự quản lý và vận
hành tàu, không có sự tham gia của chủ tàu. Do đó, tàu trần thường không
bao gồm thủy thủ đoàn, trang thiết bị, nhiên liệu và thực phẩm. Người thuê
tàu sẽ chịu trách nhiệm hoàn toàn về việc vận hành và bảo trì tàu trong suốt
thời gian thuê. Điều này yêu cầu người thuê tàu phải có đủ kiến thức và kinh
nghiệm về vận hành tàu, đảm bảo an toàn cho tàu và người trên tàu. Tàu trần
thường được sử dụng trong các hoạt động đánh bắt thủy sản, chở hàng hoặc du lịch.
Ngoài ra, trong hợp đồng thuê tàu trần, chủ tàu thường không chịu trách
nhiệm về việc vận chuyển hàng hóa, bảo hiểm và bảo dưỡng tàu trong suốt
thời gian thuê tàu. Trong khi đó, người thuê tàu có trách nhiệm đảm bảo an
toàn và bảo trì tàu trong thời gian thuê, bao gồm cả chi phí sửa chữa và bảo
trì tàu. Nếu xảy ra sự cố với tàu trong quá trình thuê, người thuê tàu sẽ phải
chịu trách nhiệm và chi phí liên quan đến việc khắc phục sự cố đó. Do đó,
việc thuê tàu trần yêu cầu người thuê tàu có kiến thức chuyên môn về vận
hành tàu và các quy định liên quan đến an toàn tàu biển.
Trên thị trường tàu trần, giá thuê tàu thường được tính dựa trên thời gian
thuê, kích thước và tính năng của tàu. Các hợp đồng thuê tàu trần có thể kéo
dài từ vài ngày đến vài tháng hoặc năm tùy thuộc vào mục đích sử dụng tàu
và thỏa thuận giữa hai bên.
3. Đối tượng được phép thuê tàu trần
Đối tượng được phép thuê tàu trần bao gồm các công ty tàu biển, công ty
kinh doanh hàng hải, các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập
khẩu hàng hóa, các công ty cung cấp dịch vụ logistics, các tổ chức du lịch,
các cá nhân hoạt động trong ngành đóng tàu và sửa chữa tàu. Tuy nhiên, để
thuê tàu trần, đối tượng phải có đủ khả năng tài chính và kỹ thuật để điều
hành tàu an toàn và hiệu quả. Thông thường, các doanh nghiệp và tổ chức
sử dụng dịch vụ thuê tàu trần để vận chuyển hàng hóa trên biển hoặc tổ chức
các chuyến du lịch thủy. Đối tượng được phép thuê tàu trần là các công ty
vận tải biển, công ty xuất nhập khẩu hàng hóa, công ty sản xuất và kinh
doanh hàng hải, các tổ chức phi chính phủ, hay các cá nhân có nhu cầu thuê
tàu để sử dụng cho mục đích riêng. Tuy nhiên, việc thuê tàu trần không dành
cho mọi người, vì đây là một hoạt động kinh doanh cần sự am hiểu và kinh
nghiệm trong lĩnh vực vận tải biển.
Do đó, đối tượng được phép thuê tàu trần là những người, công ty hay tổ
chức có nhu cầu sử dụng tàu trần để thực hiện các hoạt động kinh doanh liên
quan đến vận tải hàng hóa trên biển. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, loại
tàu, trọng tải và các yêu cầu khác, đối tượng thuê tàu có thể là các doanh
nghiệp vận tải, các doanh nghiệp sản xuất xuất khẩu, hay các tổ chức quốc tế.
4. Cơ quan có thẩm quyền cấp phép thuê tàu trần
Cơ quan có thẩm quyền cấp phép thuê tàu trần khác nhau tùy thuộc vào quốc
gia và vùng lãnh thổ. Tuy nhiên, đa phần các quốc gia đều có cơ quan chức
năng để quản lý và cấp phép cho các hoạt động thuê tàu trần. Ở Việt Nam,
cơ quan có thẩm quyền cấp phép thuê tàu trần là Tổng cục Hàng hải Việt
Nam. Để được cấp phép thuê tàu trần, người/đơn vị có nhu cầu phải đáp ứng
các yêu cầu và thủ tục quy định bởi Tổng cục Hàng hải, bao gồm:
- Đăng ký kinh doanh thuê tàu trên biển tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tại địa phương đang kinh doanh.
- Có Giấy chứng nhận đăng ký tàu và chứng chỉ phù hợp với tàu được sử
dụng trong thời gian thuê tàu.
- Có giấy chứng nhận bảo hiểm trách nhiệm dân sự của người sử dụng tàu.
- Đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật về tàu như an toàn, vệ sinh, bảo trì và sửa
chữa trước khi cho thuê tàu.
Sau khi đáp ứng đủ các yêu cầu và thủ tục, người/đơn vị sẽ được cấp Giấy
phép hoạt động thuê tàu trên biển. Tuy nhiên, việc cấp phép này còn phụ
thuộc vào nhiều yếu tố khác như vùng biển hoạt động, trạng thái tàu, kinh
nghiệm của người điều hành tàu và mục đích sử dụng tàu. Ngoài ra, các tổ
chức đại diện cho các chủ tàu hoặc người sử dụng tàu cũng có thể được
phép cấp phép thuê tàu trần trong một số trường hợp cụ thể.
Tuy nhiên, việc cấp phép thuê tàu trần không chỉ đơn giản là thủ tục pháp lý
mà còn cần phải tuân thủ các quy định về an toàn, bảo vệ môi trường và các
yêu cầu kỹ thuật khác của tàu biển. Các chủ tàu và người sử dụng tàu cần
phải đảm bảo tàu được bảo trì, kiểm tra và vận hành đúng quy định để đảm
bảo an toàn cho người và hàng hóa trên tàu, cũng như đảm bảo tuân thủ các
quy định pháp luật của từng quốc gia về hoạt động vận tải biển.
5. Chi phí cần bỏ ra khi thuê tàu trần
Chi phí cần bỏ ra khi thuê tàu trần bao gồm nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
- Tiền thuê tàu: đây là chi phí chính khi thuê tàu trần, thường được tính theo
mức giá trên một đơn vị thời gian, ví dụ như một ngày, một tuần hoặc một
tháng. Mức giá thuê tàu trần còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như
kiểu tàu, độ tuổi của tàu, thời điểm thuê tàu, địa điểm thuê tàu,..
- Phí đăng ký và phí hoạt động: khi thuê tàu trần, người thuê tàu cần phải trả
phí đăng ký và phí hoạt động tại cơ quan chức năng để được cấp giấy phép
thuê tàu. Phí đăng ký và phí hoạt động cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
- Chi phí bảo hiểm: khi thuê tàu trần, người thuê tàu cần phải mua bảo hiểm
cho tàu và hàng hóa trên tàu trong quá trình vận chuyển. Chi phí bảo hiểm
cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như giá trị của hàng hóa, loại tàu, thời gian thuê tàu,..
- Chi phí khác: ngoài các chi phí trên, còn có thể có các chi phí khác như chi
phí đi lại, ăn uống, lưu trú, chi phí sửa chữa tàu trong quá trình thuê, chi phí
cập nhật tài liệu hướng dẫn sử dụng tàu,..
Các khoản chi phí trên có thể khác nhau tùy thuộc vào từng trường hợp cụ
thể, do đó, người thuê tàu cần tham khảo và thỏa thuận trước với chủ tàu để
biết rõ chi phí cần phải bỏ ra khi thuê tàu trần.
Document Outline
- Thuê tàu trần (bareboat charter) là gì ?
- 1. Thế nào là thuê tàu trần (bareboat charter)
- 2. Đặc điểm của tàu trần
- 3. Đối tượng được phép thuê tàu trần
- 4. Cơ quan có thẩm quyền cấp phép thuê tàu trần
- 5. Chi phí cần bỏ ra khi thuê tàu trần