Thuyết trình nhân sự - tài liệu tham khảo | Đại học Bà Rịa- Vũng Tàu

Thuyết trình nhân sự - tài liệu tham khảo | Đại học Bà Rịa- Vũng Tàu  Giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học

Môn:
Trường:

Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 116 tài liệu

Thông tin:
2 trang 7 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Thuyết trình nhân sự - tài liệu tham khảo | Đại học Bà Rịa- Vũng Tàu

Thuyết trình nhân sự - tài liệu tham khảo | Đại học Bà Rịa- Vũng Tàu  Giúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học

51 26 lượt tải Tải xuống
Reimbursement
professional development: Some employers offer tuition reimbursement or assistance programs to
support employees in pursuing further education or professional development. This can include
reimbursement for tuition, books, and other educational expenses.
tuition : tiền học phí
reimbursement : hoàn trả
pursuing : theo đuổi
assistance : hỗ trợ
Phát triển chuyên môn: Một số nhà tuyển dụng cung cấp các chương trình hỗ trợ hoặc hoàn trả học
phí để hỗ trợ nhân viên theo đuổi giáo dục nâng cao hoặc phát triển chuyên môn. Điều này có thể
bao gồm việc hoàn trả học phí, sách và các chi phí giáo dục khác.
Transportation benefit: Vehicles provided or allowances given for work-related use. Employers
may provide transportation benefits, such as subsidised public transportation, parking allowances,
or even bicycle commuting incentives to help employees with their commuting costs.
allowances: trợ cấp
work related use: việc sự dụng liên quan đến công việc
commuting: đi lại
incentives: khích lệ
Phúc lợi đi lại: Được cung cấp phương tiện đi lại hoặc trợ cấp cho việc sử dụng liên quan đến công
việc. Người sử dụng lao động có thể cung cấp các lợi ích về giao thông, chẳng hạn như trợ cấp giao
thông công cộng, trợ cấp đậu xe hoặc thậm chí khuyến khích đi lại bằng xe đạp để giúp nhân viên
trang trải chi phí đi lại.
5.Meal Allowances: Some companies offer free or subsidized meals and snacks during working hours
as part of their fringe benefits. This can contribute to a positive work environment and improve
employee satisfaction.
subsidized meal: bữa ăn trợ cấp
snack: đồ ăn nhẹ
contribute: góp phần
satisfaction: hài lòng
5.Phụ cấp bữa ăn: Một số công ty cung cấp các bữa ăn và đồ ăn nhẹ miễn phí hoặc được trợ cấp
trong giờ làm việc như một phần phúc lợi phụ của họ. Điều này có thể góp phần tạo ra một môi
trường làm việc tích cực và cải thiện sự hài lòng của nhân viên.
6. Wellness Programs: Wellness programs promote the health and well-being of employees. This
may include fitness center access, health screenings, wellness challenges, and initiatives to
encourage healthy lifestyle choices
6. Chương trình chăm sóc sức khỏe: Các chương trình chăm sóc sức khỏe nâng cao sức khỏe và tinh
thần của nhân viên. Điều này có thể bao gồm quyền truy cập vào trung tâm thể dục, kiểm tra sức
khỏe, thử thách sức khỏe và sáng kiến để khuyến khích lựa chọn lối sống lành mạnh
| 1/2

Preview text:

Reimbursement
professional development: Some employers offer tuition reimbursement or assistance programs to
support employees in pursuing further education or professional development. This can include
reimbursement for tuition, books, and other educational expenses. tuition : tiền học phí reimbursement : hoàn trả pursuing : theo đuổi assistance : hỗ trợ
Phát triển chuyên môn: Một số nhà tuyển dụng cung cấp các chương trình hỗ trợ hoặc hoàn trả học
phí để hỗ trợ nhân viên theo đuổi giáo dục nâng cao hoặc phát triển chuyên môn. Điều này có thể
bao gồm việc hoàn trả học phí, sách và các chi phí giáo dục khác.
Transportation benefit: Vehicles provided or allowances given for work-related use. Employers
may provide transportation benefits, such as subsidised public transportation, parking allowances,
or even bicycle commuting incentives to help employees with their commuting costs. allowances: trợ cấp
work related use: việc sự dụng liên quan đến công việc commuting: đi lại incentives: khích lệ
Phúc lợi đi lại: Được cung cấp phương tiện đi lại hoặc trợ cấp cho việc sử dụng liên quan đến công
việc. Người sử dụng lao động có thể cung cấp các lợi ích về giao thông, chẳng hạn như trợ cấp giao
thông công cộng, trợ cấp đậu xe hoặc thậm chí khuyến khích đi lại bằng xe đạp để giúp nhân viên
trang trải chi phí đi lại.
5.Meal Allowances: Some companies offer free or subsidized meals and snacks during working hours
as part of their fringe benefits. This can contribute to a positive work environment and improve employee satisfaction.
subsidized meal: bữa ăn trợ cấp snack: đồ ăn nhẹ contribute: góp phần satisfaction: hài lòng
5.Phụ cấp bữa ăn: Một số công ty cung cấp các bữa ăn và đồ ăn nhẹ miễn phí hoặc được trợ cấp
trong giờ làm việc như một phần phúc lợi phụ của họ. Điều này có thể góp phần tạo ra một môi
trường làm việc tích cực và cải thiện sự hài lòng của nhân viên.
6. Wellness Programs: Wellness programs promote the health and well-being of employees. This
may include fitness center access, health screenings, wellness challenges, and initiatives to
encourage healthy lifestyle choices
6. Chương trình chăm sóc sức khỏe: Các chương trình chăm sóc sức khỏe nâng cao sức khỏe và tinh
thần của nhân viên. Điều này có thể bao gồm quyền truy cập vào trung tâm thể dục, kiểm tra sức
khỏe, thử thách sức khỏe và sáng kiến để khuyến khích lựa chọn lối sống lành mạnh