



Preview text:
Từ vựng Unit 3 lớp 10 On screen Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Animation n /ˌænɪˈmeɪʃn/ Phim hoạt hình Assume v /əˈsjuːm/
Cho rằng, giả định rằng Combat n /ˈkɒmbæt/ Trận đánh, chiến tranh Concern n /kənˈsɜːn/
Sự lo lắng (nhất là của nhiều người) Conflict n /ˈkɒnflɪkt/ Mâu thuẫn Convincing adj /kənˈvɪnsɪŋ/ Có sức thuyết phục Depression n /dɪˈpreʃn/ Bệnh trầm cảm Dimension n /daɪˈmenʃn/ Chiều (cao, rộng, dài)
Tập (trong chương trình truyền hình/ phát thanh Episode n /ˈepɪsəʊd/ dài tập) Fantasy film n /ˈfæntəsi fɪlm/
Phim dựa theo tưởng tượng không có thật Genre n /ˈʒɒnrə/ Loại, thể loại Gripping adj /ˈɡrɪpɪŋ/
Hấp dẫn, thú vị, lôi cuốn Legible adj /ˈledʒəbl/ Rõ ràng và dễ đọc Mission n /ˈmɪʃn/ Sứ mệnh, nhiệm vụ Moving adj /ˈmuːvɪŋ/ Gây xúc động Bulletin n /ˈbʊlətɪn/ Bản tin ngắn Online series n /ˌɒnˈlaɪn ˈsɪəriːz/
Chương trình phát trực tiếp nhiều kì Overload n /ˌəʊvəˈləʊd/ Sự quá tải Period drama n /ˈpɪəriəd ˈdrɑːmə/ Phim/ kịch lịch sử
Việc sao chép (đĩa DVD, chương trình máy tính, Piracy n /ˈpaɪrəsi/ sách ….) bất hợp pháp Plot n /plɒt/ Cốt truyện Reality show n /riˈæləti ʃəʊ/
Chương trình truyền hình thực tế Release v /rɪˈliːs/
Cho phổ biến/ phát hành/ lưu hành Satnav n /ˈsætnæv/
Hệ thống dẫn đường bằng vệ tinh Script n /skrɪpt/ Kịch bản Season n /ˈsiːzn/ Mùa Sitcom n /ˈsɪtkɒm/ Phim hài nhiều tập Slingshot n /ˈslɪŋʃɒt/ Ná cao su, giàn thun Slogan n /ˈsləʊɡən/ Khẩu hiệu
Phim/ kịch nhiều kì về cuộc sống và các vấn đề Soap opera n /ˈsəʊp ɒprə/ của một nhóm người Soundtrack n /ˈsaʊndtræk/
Âm thanh ghi cho một bộ phim Special effects n /ˌspeʃl ɪˈfekts/ Kĩ xảo điện ảnh Supervillain n /ˈsuːpəvɪlən/ Nhân vật phản diện Talent show n /ˈtælənt ʃəʊ/ Buổi diễn tài năng
Bộ phim hoặc chương trình TV thú vị (có nội Thriller n /ˈθrɪlə(r)/ dung hồi hộp, li kì) Twist n /twɪst/
Sự thay đổi đột ngột, biến cố Unrealistic adj /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/ Phi hiện thực