Tiếng Anh 10 Unit 4: Từ vựng - Kết Nối Tri Thức

Từ vựng Unit 4 lớp 10 Global success tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài For A Better Community theo chương trình tiếng Anh 10 Global Success. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Thông tin:
3 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tiếng Anh 10 Unit 4: Từ vựng - Kết Nối Tri Thức

Từ vựng Unit 4 lớp 10 Global success tổng hợp toàn bộ từ mới quan trọng xuất hiện trong các bài For A Better Community theo chương trình tiếng Anh 10 Global Success. Qua đó giúp các em học sinh lớp 10 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

96 48 lượt tải Tải xuống
T vng Unit 4 lp 10 For A Better Community
STT
T vng
Phiên âm + T loi
Nghĩa
GETTING STARTED
1
volunteering
activities
/ˌvɒlənˈtɪərɪŋ ækˈtɪvɪtiz/
(n.phr)
hot động tình nguyn
2
community
development
/kəˈmjuːnɪti
dɪˈvɛləpmənt/ (n.phr)
trung tâm phát trin cng
đồng
3
by chance
/baɪ - tʃɑːns/ (prep.phr)
tình c
4
advertisement
/ədˈvɜːtɪsmənt/ (n)
quảng cáo
5
apply for
/əˈplaɪ fɔː/ (v.phr)
xin vic
6
boost
/buːst/ (v)
thúc đy
7
organise
ɔːgənaɪz/ (v)
t chc
8
get involved
/gɛt ɪnˈvɒlvd/ (v.phr)
tham gia = join /ʤɔɪn/ = take
part in
9
clean up
/kli:n ʌp/ (phr.v)
dn dp
10
orphanage
ɔːfənɪdʒ/ (n)
tri tr m côi
11
fill
/fɪl/ (v)
điền vào
12
be so excited about
something
/biː səʊ ɪkˈsaɪtɪd əˈbaʊt
ˈsʌɪŋ/ (v.phr)
hào hứng vi việc gì đó
LANGUAGE
13
keep a record of
/kiːp ə ˈrɛkɔːd ɒv/ (v.phr)
lưu giữ h
14
watch something
live
/wɒʧ ˈsʌɪŋ lɪv/ (v.phr)
xem trc tiếp
STT
T vng
Phiên âm + T loi
Nghĩa
15
increase
ɪŋkriːs/ (n)
s tăng trưng
16
visitor
/ˈvɪzɪtə(r)/ (n)
du khách
17
export
/ˈekspɔːt/ (v)
xut khu
18
donate
/dəʊˈneɪt/ (v)
quyên góp = raise money for
charity /reɪz ˈmʌni fɔː
ˈʧærɪti/
19
generous
/ˈdʒenərəs/ (adj)
hào phóng
20
charity
/ˈtʃærəti/ (n)
t thin
21
be located in
/biː ləʊˈkeɪtɪd ɪn/ (v.phr)
nm
22
opportunity
ɒpəˈtjuːnəti/ (n)
cơ hội
23
civics class
/ˈsɪvɪks klɑːs/ (n.phr)
lp học môn công dân
24
remote areas
/rɪˈməʊt ˈeərɪəz/ (n.phr)
vùng sâu vùng xa
25
landslides
/ˈlændslaɪdz/ (n)
l đất
26
be searching for
/biː ˈsɜːʧɪŋ fɔː/ (v.phr)
đang tìm kiếm = be looking
for
27
job advert
/ʤɒb ədˈvɜːt/ (n.phr)
quảng cáo việc làm
READING
28
handmade items
/ˈhændˈmeɪd ˈaɪtəmz/
(n.phr)
đồ vt th công
29
set up
/set ʌp/ (phr.v)
thành lp
30
flooded areas
/ˈflʌdɪd ˈeərɪəz/ (n.phr)
vùng lũ
31
blanket
/ˈblæŋkɪt/ (n)
chăn màn
STT
T vng
Phiên âm + T loi
Nghĩa
32
unused notebooks
/ʌnˈjuːst ˈnəʊtbʊks/
(n.phr)
v không sử dng
33
deliver
/dɪˈlɪvə(r)/ (v)
mang đến
34
sense of purpose
/sɛns ɒv ˈpɜːpəs/ (n.phr)
mc đích sng
35
suffering
/ˈsʌfərɪŋ/ (n)
đau khổ
36
essential
/ɪˈsenʃl/ (adj)
cn thiết
37
homeless
/ˈhəʊmləs/ (adj)
vô gia cư
| 1/3

Preview text:


Từ vựng Unit 4 lớp 10 For A Better Community STT Từ vựng
Phiên âm + Từ loại Nghĩa GETTING STARTED volunteering
/ˌvɒlənˈtɪərɪŋ ækˈtɪvɪtiz/ 1 hoạt động tình nguyện activities (n.phr) community /kəˈmjuːnɪti
trung tâm phát triển cộng 2 development dɪˈvɛləpmənt/ (n.phr) đồng 3 by chance /baɪ - tʃɑːns/ (prep.phr) tình cờ 4 advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) quảng cáo 5 apply for /əˈplaɪ fɔː/ (v.phr) xin việc 6 boost /buːst/ (v) thúc đẩy 7 organise /ˈɔːgənaɪz/ (v) tổ chức
tham gia = join /ʤɔɪn/ = take 8 get involved /gɛt ɪnˈvɒlvd/ (v.phr) part in 9 clean up /kli:n ʌp/ (phr.v) dọn dẹp 10 orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/ (n) trại trẻ mồ côi 11 fill /fɪl/ (v) điền vào be so excited about
/biː səʊ ɪkˈsaɪtɪd əˈbaʊt 12
hào hứng với việc gì đó something ˈsʌmθɪŋ/ (v.phr) LANGUAGE 13 keep a record of
/kiːp ə ˈrɛkɔːd ɒv/ (v.phr) lưu giữ hồ sơ watch something 14
/wɒʧ ˈsʌmθɪŋ lɪv/ (v.phr) xem trực tiếp live STT Từ vựng
Phiên âm + Từ loại Nghĩa 15 increase /ˈɪŋkriːs/ (n) sự tăng trưởng 16 visitor /ˈvɪzɪtə(r)/ (n) du khách 17 export /ˈekspɔːt/ (v) xuất khẩu quyên góp = raise money for 18 donate /dəʊˈneɪt/ (v) charity /reɪz ˈmʌni fɔː ˈʧærɪti/ 19 generous /ˈdʒenərəs/ (adj) hào phóng 20 charity /ˈtʃærəti/ (n) từ thiện 21 be located in
/biː ləʊˈkeɪtɪd ɪn/ (v.phr) nằm ở 22 opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n) cơ hội 23 civics class /ˈsɪvɪks klɑːs/ (n.phr) lớp học môn công dân 24 remote areas
/rɪˈməʊt ˈeərɪəz/ (n.phr) vùng sâu vùng xa 25 landslides /ˈlændslaɪdz/ (n) lở đất
đang tìm kiếm = be looking 26 be searching for
/biː ˈsɜːʧɪŋ fɔː/ (v.phr) for 27 job advert /ʤɒb ədˈvɜːt/ (n.phr) quảng cáo việc làm READING /ˈhændˈmeɪd ˈaɪtəmz/ 28 handmade items đồ vật thủ công (n.phr) 29 set up /set ʌp/ (phr.v) thành lập 30 flooded areas
/ˈflʌdɪd ˈeərɪəz/ (n.phr) vùng lũ 31 blanket /ˈblæŋkɪt/ (n) chăn màn STT Từ vựng
Phiên âm + Từ loại Nghĩa /ʌnˈjuːst ˈnəʊtbʊks/ 32 unused notebooks vở không sử dụng (n.phr) 33 deliver /dɪˈlɪvə(r)/ (v) mang đến 34 sense of purpose
/sɛns ɒv ˈpɜːpəs/ (n.phr) mục đích sống 35 suffering /ˈsʌfərɪŋ/ (n) đau khổ 36 essential /ɪˈsenʃl/ (adj) cần thiết 37 homeless /ˈhəʊmləs/ (adj) vô gia cư