

Preview text:
Từ vựng Unit 5 lớp 10: Sports Loại STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa từ Danh 1 Baseball /ˈbeɪs.bɑːl/ Bóng chày từ Danh 2 Football /ˈfʊt.bɑːl/ Bóng đá từ Danh 3 Golf /ɡɑːlf/ Gôn từ Danh 4 Gymnastics /dʒɪmˈnæs.tɪks/ Thể dục dụng cụ từ Danh 5 Ice hockey /ˈaɪs ˌhɑː.ki/ Khúc côn cầu trên băng từ Danh 6 Skateboarding /ˈskeɪtˌbɔːr.dɪŋ/ Trượt ván từ Danh 7 Volleyball /ˈvɑː.li.bɑːl/ Bóng chuyền từ Danh 8 Yoga /ˈjoʊ.ɡə/ Yoga từ Danh 9 Industry /ˈɪn.də.stri/ Nền công nghiệp từ Danh 10 Stadium /ˈsteɪ.di.əm/ Sân vận động từ Động 11 Compete /kəmˈpiːt/ Thi đấu từ Danh 12 Normal sports
/ˈnɔːr.məl spɔːrts / Môn thể thao bình thường từ Động 13 Sponsor /ˈspɑːn.sɚ/ Tài trợ từ Danh 14 Chess /tʃes/ Cờ vua từ Rock Danh 15 /ˈrɑːk ˌklaɪ.mɪŋ/ Leo núi climbing từ Danh 16 Skiing /skiː ɪŋ / Trượt tuyết từ 17 Tennis Danh /ˈten.ɪs/ Quần vợt Loại STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa từ từ Danh 18 Soccer /ˈsɑː.kɚ/ Bóng đá từ Tính 19 Global /ˈɡloʊ.bəl/ Toàn cầu từ Trạng 20 Against /əˈɡeɪnst/ Chống lại từ Danh 21 Fan /fæn/ Người hâm mộ từ Tính 22 Competitive /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ Có tính cạnh tranh từ Tính 23 Professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ Chuyên nghiệp từ Danh 24 Individual
/ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/ Cá nhân từ Danh 25 Competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ Cuộc thi từ Tính 26 Active /ˈæk.tɪv/ Năng động từ Danh 27 Prize /praɪz/ Giải thưởng từ Danh 28 Questionnaire /ˌkwes.tʃəˈner/ Bảng khảo sát từ Danh 29 Customer /ˈkʌs.tə.mɚ/ Khách hàng từ Danh 30 Tournament /ˈtʊr.nə.mənt/ Giải đấu từ Động 31 Disagree /ˌdɪs.əˈɡriː/ Không đồng ý từ