

Preview text:
Từ vựng Unit 8 lớp 10: Making Plans STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Cụm 1 Do homework /duː ˈhoʊm.wɝːk/ Làm bài tập động từ Cụm Làm tranh treo 2 Make a poster /meɪk ɚˈpoʊ.stɚ/ động từ tường Cụm 3 Study abroad / ˈstʌd.i əˈbrɑːd/ Học ở nước ngoài động từ Prepare for a Cụm / prɪˈpeər fɔːr ə Chuẩn bị cho một 4 presentation
động từ ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ bài thuyết trình Cụm Bắt đầu một thoái 5 Start a new hobby
/stɑːrt ə njuː ˈhɑː.bi/ động từ quen mới Cụm 6 Practice singing /ˈpræk.tɪs ˈsɪŋ.ɪŋ/ Luyện hát động từ Cụm 7 Do volunteer work
/duː ˌvɑː.lənˈtɪr wɝːk/ Làm tình nguyện động từ Learn another Cụm /lɝːn əˈnʌð.ɚ Học một ngôn ngữ 8 language
động từ ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ mới Cụm 9 Go to college /gou tu: ˈkɑː.lɪdʒ/ Học đại học động từ Cụm Đi thăm quan với 10 Go on school trip /gou ɒn ˈskuːl trɪp/ động từ trường 11 Specialize
Động từ /ˈspeʃ.ə.laɪz/ Chuyên môn 12 Renewable Tính từ /rɪˈnuː.ə.bəl/ Có thể tái tạo được 13 Non-renewable Tính từ /ˌnɑːn.rɪˈnuː.ə.bəl/ Không thể tái tạo STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa được 14 Energy Danh từ /ˈen.ɚ.dʒi/ Năng lượng 15 Coal Danh từ /koʊl/ Than đá 16 Oil Danh từ /ɔɪl/ Dầu 17 Wind Danh từ /wɪnd/ Gió 18 Gas Danh từ /ɡæs/ Khí ga 19 Wave Danh từ /weɪv/ Sóng 20 Wood Danh từ /wʊd/ Gỗ 21 Solar Tính từ /ˈsoʊ.lɚ/ Thuộc về mặt trời Cụm 22 Solar panel /ˌsoʊ.lɚ ˈpæn.əl/ Pin mặt trời danh từ 23 Solution Danh từ /səˈluː.ʃən/ Giải pháp 24 Electricity
Danh từ /iˌlekˈtrɪs.ə.t̬i/ Điện 25 Recycle
Động từ /ˌriːˈsaɪ.kəl/ Tái chế 26 Probably
Trạng từ /ˈprɑː.bə.bəli/ Có thể, có khả năng 27 Approximately
Trạng từ /əˈprɑːk.sə.mət.li/ Xấp xỉ 28 Candle Danh từ /ˈkæn.dəl/ Nến 29 Population
Danh từ /ˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən/ Dân số 30 Expensive Tính từ /ɪkˈspen.sɪv/ Đắt