-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Tiếng Anh 6 Unit 2: Từ vựng | Explorer English
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2: Monkeys are amazing được biên soạn bám sát theo SGK Tiếng Anh lớp 6 sách cánh diều bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 6. Vậy sau đây là nội dung chi tiết tài liệu, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.
Unit 2: Monkeys Are Amazing! (EE) 23 tài liệu
Tiếng Anh 6 1 K tài liệu
Tiếng Anh 6 Unit 2: Từ vựng | Explorer English
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2: Monkeys are amazing được biên soạn bám sát theo SGK Tiếng Anh lớp 6 sách cánh diều bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ, từ loại. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 6. Vậy sau đây là nội dung chi tiết tài liệu, mời các bạn cùng theo dõi tại đây.
Chủ đề: Unit 2: Monkeys Are Amazing! (EE) 23 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 6 1 K tài liệu
Sách: Explore English
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 6
Preview text:
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 2: Monkeys are amazing Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa aye-aye n /aɪ aɪ/
con vượn (vượn nhỏ ở Madagascan) chimpanzee n /ˌtʃɪm.pænˈziː/ con tinh tinh clam n /klæm/ con vẹm crab n /kræb/ con cua elephant n /ˈel.ɪ.fənt/ con voi frog n /frɒɡ/ con ếch insect n /ˈɪn.sekt/ côn trùng jaguar n /ˈdʒæɡ.ju.ər con báo đốm lion n /ˈlaɪ.ən/ con sư tử monkey n /ˈmʌŋ.ki/ con khỉ parrot n /ˈpær.ət/ con vẹt snake n /sneɪk/ con rắn tiger n /ˈtaɪ.ɡər/ con hổ turtle n /ˈtɜː.təl/ con rùa