

Preview text:
Từ vựng lớp 6 Unit 6: What time do you go to school Part of Vietnamese No Vocabulary Trascription speech meaning 1 go to school v /gəʊ/ /tuː/ /skuːl/ đi học 2 go to bed v /gəʊ/ /tuː/ /bɛd/ đi ngủ làm bài tập về 3 do homework v /duː/ /ˈhəʊmˌwɜːk/ nhà 4 get up v /gɛt/ /ʌp/ thức dậy 5 go home v /gəʊ/ /həʊm/ về nhà 6 have dinner v /hæv/ /ˈdɪnə/ ăn tối 7 early adv /ˈɜːli/ sớm 8 practice n /ˈpræktɪs/ sự luyện tập 9 wake up v /weɪk/ thức dậy Hẹn gặp bạn sau 10 See you later /siː/ /juː/ /ˈleɪtə/ nhé! 11 always adv /ˈɔːlweɪz/ luôn luôn 12 never adv /ˈnevə(r)/ không bao giờ 13 sometimes adv /ˈsʌmtaɪmz/ thỉnh thoảng 14 often adv /ˈɒfn/ thường thường 15 usually adv /ˈjuːʒuəli/ thường xuyên /əˈraʊnd/ /ðə/ 16 around the world khắp thế giới /wɜːld/ 17 time zone n.phr /taɪm/ /zəʊn/ múi giờ 18 chart n /tʃɑːt/ biểu đồ 19 calculate v /ˈkælkjuleɪt/ tính toán 20 subtract v /səbˈtrækt/ trừ 21 add v /æd/ cộng 22 hour n /ˈaʊə(r)/ giờ 23 math n /mæθ/ toán 24 English n /ˈɪŋglɪʃ/ Tiếng Anh 25 science n /ˈsaɪəns/ khoa học PE = Physical /ˈfɪzɪkəl/ Giáo dục Thể 26 n Education /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/ chất 27 art n /ɑːt/ mỹ thuật 28 geography n /dʒiˈɒɡrəfi/ địa lý con đường học 29 school life n /skuːl/ /laɪf/ vấn thuộc về địa 30 local adj /ˈləʊkl/ phương 31 class n /klɑːs/ lớp 32 student n /ˈstjuːdnt/ học sinh 33 classroom n /ˈklɑːsruːm/ phòng học 34 book n /bʊk/ sách 35 teacher n /ˈtiːtʃə(r)/ giáo viên 36 money n /ˈmʌni/ tiền 37 elementary school n
/ˌɛlɪˈmɛntəri/ /skuːl/ trường tiểu học 38 get married v /gɛt/ /ˈmærɪd/ kết hôn 39 schoolgirl n /ˈskuːlɡɜːl/ nữ sinh