Tiếng Anh 7 Explore English Cánh Diều Unit 8 Preview

Từ vựng Unit 8 Explore Our Wolrd 7 bao gồm toàn bộ Từ mới tiếng Anh kèm theo phân loại, phiên âm và định nghĩa tiếng Việt chi tiết giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Cánh Diều theo từng Unit hiệu quả.

T vng Unit 8 lp 7 You Should See a Doctor!
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. arm
(n) /ɑːrm/
: cánh tay
2. back
(n) /bæk/
: lưng
3. backache
(n) /ˈbæk.eɪk/
: đau lưng
4. cut
(v) /kʌt/
: ct
5. cough
(n) /kɑːf/
: ho
6. disease
(n) /dɪˈziːz/
: bnh
7. earache
(n) /ˈɪr.eɪk/
: đau tai
8. foot
(n) /fʊt/
: bàn chân
9. hand
(n) /hænd/
: bàn tay
10. headache
(n) /ˈhed.eɪk/
: đau đu
11. knee
(n) /niː/
: đu gi
12. leg
(n) /leɡ/
: chân
13. sick
(adj) /sɪk/
: m
14. sore throat
(n) /ˌsɔːr ˈθroʊt/
: đau hng
15. stomachache
(n) /ˈstʌm.ək.eɪk/
: đau bng
| 1/1

Preview text:

Từ vựng Unit 8 lớp 7 You Should See a Doctor! Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. arm (n) /ɑːrm/ : cánh tay 2. back (n) /bæk/ : lưng 3. backache (n) /ˈbæk.eɪk/ : đau lưng 4. cut (v) /kʌt/ : cắt 5. cough (n) /kɑːf/ : ho 6. disease (n) /dɪˈziːz/ : bệnh 7. earache (n) /ˈɪr.eɪk/ : đau tai 8. foot (n) /fʊt/ : bàn chân 9. hand (n) /hænd/ : bàn tay 10. headache (n) /ˈhed.eɪk/ : đau đầu 11. knee (n) /niː/ : đầu gối 12. leg (n) /leɡ/ : chân 13. sick (adj) /sɪk/ : ốm 14. sore throat (n) /ˌsɔːr ˈθroʊt/ : đau họng 15. stomachache (n) /ˈstʌm.ək.eɪk/ : đau bụng