-
Thông tin
-
Quiz
Tiếng Anh 7 Friends Plus Workbook Unit 1 Vocabulary
Xin giới thiệu Soạn Tiếng Anh 7 Friend Plus theo từng Unit các hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần trong SBT Tiếng Anh lớp 7 mới, kèm với đó là file nghe giúp các em hiểu bài học dễ dàng hơn.
Unit 1: My time (FP) 34 tài liệu
Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Tiếng Anh 7 Friends Plus Workbook Unit 1 Vocabulary
Xin giới thiệu Soạn Tiếng Anh 7 Friend Plus theo từng Unit các hướng dẫn giải chi tiết cho từng phần trong SBT Tiếng Anh lớp 7 mới, kèm với đó là file nghe giúp các em hiểu bài học dễ dàng hơn.
Chủ đề: Unit 1: My time (FP) 34 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 7 1.4 K tài liệu
Sách: Friends Global
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 7
Preview text:
Tiếng Anh 7 Friends Plus Workbook Unit 1 Vocabulary
1. Look at the pictures. Choose the correct words
(Nhìn vào các bức tranh. Chọn các từ đúng) Gợi ý đáp án 1. at school 2. at the shops 3. the car 4. front of the TV 5. on the bus 6. a fast-food restaurant
Lời giải chi tiết
1. They aren’t at home. They’re at school.
(Họ không có ở nhà. Họ đang ở trường.)
2. She isn’t on the bus. She’s at the shops.
(Cô ấy không ở trên xe buýt. Cô ấy đang đi mua sắm.)
3. He isn’t in bed. He’s in the car.
(Anh ấy không ở trên giường. Anh ấy đang ở trên xe ô tô.)
4. He isn’t on the sofa. He’s front of the TV.
(Anh ấy không ở trên ghế sô pha. Anh ấy đang xem TV.)
5. They aren’t at the shops. They’re on the bus.
(Họ không đi mua sắm. Họ đang ở trên xe buýt.)
6. We aren’t at the park. We’re in a fast-food restaurant.
(Chúng tôi không ở trong công việc. Chúng tôi đang ở trong một nhà hàng thức ăn nhanh.)
2. Read the clues and write the words
(Đọc các gợi ý và viết các từ) Gợi ý đáp án 1. on the phone 2. at school 3. in bed 4. on the bus 5. in front of the TV 6. in the countryside
3. Complete the dialogues with the words in the box and in, at or on
(Hoàn thành các đoạn hội thoại với các từ trong hộp và in, at hoặc on) Gợi ý đáp án 1. at the shops 2. in his room 3. in fast-food restaurants 4. in the car 5. in the park 6. on the phone
4. Where are you at these different times?
(Bạn ở đâu vào mỗi thời điểm khác nhau?)