

Preview text:
Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 7 Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa Chicken Danh từ /ˈtʃɪk.ɪn/ Thịt gà Fish Danh từ /fɪʃ/ Cá Noodles Danh từ /ˈnuː.dəl/ Mì, mì sợi Fruit Danh từ /fruːt/ Hoa quả Salad Danh từ /ˈsæl.əd/ Món sa- lát, rau trộn Burger Danh từ /ˈbɝː.ɡɚ/ Ham-bơ-gơ Pasta Danh từ /ˈpɑː.stə/ Mì ống Rice Danh từ /raɪs/ Cơ Vegetables Danh từ /ˈvedʒ.tə.bəl/ Rau Juice Danh từ /dʒuːs/ Nước hoa quả Plate Danh từ /pleɪt/ Đĩa Bowl Danh từ /boʊl/ Bát Glass Danh từ /ɡlæs/ Thủy tinh Knife Danh từ /naɪf/ Dao Fork Danh từ /fɔːrk/ Dĩa Spoon Danh từ /spuːn/ Cái thìa Cookie Danh từ /ˈkʊk.i/ Bánh quy Cup Danh từ /kʌp/ Cốc Napkin Danh từ /ˈnæp.kɪn/ Khăn ăn Fridge Danh từ /frɪdʒ/ Tủ lạnh Ice cream Danh từ /ˌaɪs ˈkriːm / Kem Bread Danh từ /bred/ Bánh mì Lipstick Danh từ /ˈlɪp.stɪk/ Son môi Bake Động từ /beɪk/ Nướng bánh Cake icing Cụm danh từ /keɪk ˈaɪ.sɪŋ/ Kem phủ bánh Food stall Cụm danh từ /ˈfuːd stɑːl/ Cừa hàng đồ ăn Night market Cụm danh từ /naɪt mɑː.kɪt/ Chợ đêm Affordable Tính từ /əˈfɔːr.də.bəl/ Rẻ
Document Outline
- Từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 7