Tiếng Anh lớp 3 Stop And Check 3B trang 114 Explore Our Worl

Stop And Check 3B Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Explore Our World 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 3 Cánh diều. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây.

Thông tin:
3 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tiếng Anh lớp 3 Stop And Check 3B trang 114 Explore Our Worl

Stop And Check 3B Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Explore Our World 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 3 Cánh diều. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây.

76 38 lượt tải Tải xuống
Soạn Anh 3 Stop And Check 3B Explore Our World
Bài 1
Read. Listen and check √.!
Bài 2
Read and look. Circle.!
1
Trả lời:
a yellow jacket
a brow jacket
a blue train !"#$"
a black train !"#$
an orange shirt%& 
a purple shirt%& '
Bài 3
Read and check √.!
2
Trả lời:
I am Mary. I am wearing a yellow dress, white socks, and black shoes. My hat
is green. I have a teddybear. It’s brown. I love my teddy bear.
1. I am wearing a yellow shirt and
black shoes
Yes No
2. I have a green hat. Yes No
3. My teddy bear is brown. Yes No
D(ch:
() #*+() ,- !./) 0
)  +12) "#() 1-3)1
() +45'3)2
6() ,%& )  +
7() 1 1"#
893)2) 
3
| 1/3

Preview text:

Soạn Anh 3 Stop And Check 3B Explore Our World Bài 1
Read. Listen and check √. (Đọc. Nghe và đánh dấu √.) Bài 2
Read and look. Circle. (Đọc và nhìn. Khoanh tròn.) 1 Trả lời:
a yellow jacket (áo khoác màu nâu)
a brow jacket (áo khoác màu nâu)
a blue train (chiếc xe lửa màu xanh)
a black train (chiếc xe lửa màu đen)
an orange shirt (áo sơ mi màu cam)
a purple shirt (áo sơ mi màu tím) Bài 3
Read and check √. (Đọc và đánh dấu √.) 2 Trả lời:
I am Mary. I am wearing a yellow dress, white socks, and black shoes. My hat
is green. I have a teddy bear. It’s brown. I love my teddy bear.
1. I am wearing a yellow shirt and☐ Yes ☑ No black shoes 2. I have a green hat. ☑ Yes ☐ No 3. My teddy bear is brown. ☑ Yes ☐ No Dịch:
Tôi là Mary. Tôi đang mặc một chiếc đầm màu vàng, mang đôi tất trắng và đi
đôi giày màu đen. Nón của tôi màu xanh lá. Tôi có một con gấu bông. Nó màu
nâu. Tôi yêu quí gấu bông của mình.
1. Tôi đang mặc áo sơ mi màu vàng và mang đôi giày đen.
2. Tôi có cái nón màu xanh lá.
3. Con gấu bông của tôi màu nâu. 3
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Stop And Check 3B Explore Our World
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3