Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 This is my doll
T mi
Phiên âm
Định nghĩa
1. ball
/bɔːl/
qu bóng
2. car
/kɑː(r)/
ô tô
3. doll
/dɒl/
búp bê
4. my
/maɪ/
ca tôi
5. teddy bear
/ˈtedi beə(r)/
gu bông
6. your
/jɔː(r)/
ca bn

Preview text:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 This is my doll Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. ball /bɔːl/ quả bóng 2. car /kɑː(r)/ ô tô 3. doll /dɒl/ búp bê 4. my /maɪ/ của tôi 5. teddy bear /ˈtedi beə(r)/ gấu bông 6. your /jɔː(r)/ của bạn