Tiếng Anh lp 3: Unit 2: Lesson 4
1
Soạn Anh 3 Unit 2: Lesson 4
Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhn v nghe. Nhăc la
i.)
Gợi ý trả lời:
What is it? (N l ci g?)
It’s a tree. (N l mt ci cây.)
What are they? (Chng l g?)
They’re rocks. (Chng l nhng tng đ.)
Bài 2
Look. Listen and circle. (Nhn. Nghe va
khoanh tro
n.)
Tiếng Anh lp 3: Unit 2: Lesson 4
2
Bài 3
Look. Ask and answer. (Nhn. Hi v tr li.)
What are they? (Chng l g?)
They’re pet dogs. (Chng l nhng con ch th cưng.)
What is it? (N l ci g?)
It’s a river. (N l con sông.)
What is it? (N l ci g?)
Tiếng Anh lp 3: Unit 2: Lesson 4
3
It’s a tree. (N l mt ci cây.)
What are they? (Chng l g?)
They’re rocks. (Chng l nhng tng đ.)

Preview text:

Tiếng Anh lớp 3: Unit 2: Lesson 4
Soạn Anh 3 Unit 2: Lesson 4 Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhìn và nghe. Nhắc lại.) Gợi ý trả lời:
What is it? (Nó là cái gì?)
It’s a tree. (Nó là một cái cây.)
What are they? (Chúng là gì?)
They’re rocks. (Chúng là những tảng đá.) Bài 2
Look. Listen and circle. (Nhìn. Nghe và khoanh tròn.) 1
Tiếng Anh lớp 3: Unit 2: Lesson 4 Bài 3
Look. Ask and answer. (Nhìn. Hỏi và trả lời.)
What are they? (Chúng là gì?)
They’re pet dogs. (Chúng là những con chó thú cưng.)
What is it? (Nó là cái gì?)
It’s a river. (Nó là con sông.)
What is it? (Nó là cái gì?) 2
Tiếng Anh lớp 3: Unit 2: Lesson 4
It’s a tree. (Nó là một cái cây.)
What are they? (Chúng là gì?)
They’re rocks. (Chúng là những tảng đá.) 3