Soạn Anh 3 Unit 3: Lesson 10
Bài 1
Listen and repeat. 
Gợi ý trả lời:
s
s
sh
sh
Bài 2
Listen and chant.  !"
1
Gợi ý trả lời:
#$%&
'$%&
()*+,$%&
-.
#$%&
'$%&
'/+,$%&
-.
Bài 3
Play a game. '/01/
C&ch chơi: !"#$!%&'()
*(+
2
V) d*: (,-./0"#&12/0"# $&12
/0
3

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 3: Lesson 10 Bài 1
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) Gợi ý trả lời:
some (một vài, một số)
sister (chị gái, em gái)
short (thấp, ngắn)
● bush (bụi cây) Bài 2
Listen and chant. (Nghe và đọc theo nhịp.) 1 Gợi ý trả lời:
This is my sister. (Đây là chị của tôi.)
My sister is short. (Chị của tôi thấp.)
Sit with my sister. (Ngồi xuống cùng với chị của tôi.)
Sing some songs! (Hát một vài bài hát!)
This is my sister. (Đây là chị của tôi.)
My sister is short. (Chị của tôi thấp.)
Play with my sister. (Chơi cùng với chị của tôi.)
Sing some songs! (Hát một vài bài hát!) Bài 3
Play a game. (Chơi trò chơi.)
Cách chơi: Cho một chữ cái bất kì, các bạn sẽ tìm những từ có chữ cái bắt đầu
bằng chữ cái đã cho. 2
Ví dụ: Chữ cái được cho là “S”, một bạn nói: I say “Sing.”, bạn khác sẽ nói: I say “Sun”. 3
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 3: Lesson 10
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3