-
Thông tin
-
Quiz
Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Lesson 7 trang 70 Explore Our World
Unit 4: Lesson 7 - Language Focus 2A Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Explore Our World 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Unit 4: My house (EOW) 16 tài liệu
Tiếng Anh 3 1.1 K tài liệu
Tiếng Anh lớp 3 Unit 4: Lesson 7 trang 70 Explore Our World
Unit 4: Lesson 7 - Language Focus 2A Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Explore Our World 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Chủ đề: Unit 4: My house (EOW) 16 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 3 1.1 K tài liệu
Sách: Explore Our World
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 3
Preview text:
Soạn Anh 3 Unit 4: Lesson 7 Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhìn và nghe. Nhắc lại.) Trả lời:
Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m at home. (Tôi ở nhà.)
What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m cleaning. (Tôi đang lau chùi) Bài 2
Look. Listen and draw lines. (Nhìn. Nghe và kẻ đường thẳng.) 1 Trả lời: Bài 3
Point to the pictures in 2. Ask and answer. (Chỉ vào những hình ở bài 2. Hỏi và trả lời.) 2 Trả lời:
- Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m in the kitchen. (Tôi ở trong nhà bếp.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m cooking. (Tôi đang nấu ăn.)
- Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m in the living room. (Tôi ở trong phòng khách.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m watching TV. (Tôi đang xem ti vi.)
- Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m in the bathroom. (Tôi ở trong phòng tắm.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m taking a bath. (Tôi đang tắm.)
- Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m in the dining room. (Tôi ở trong phòng ăn.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?) 3
I’m eating. (Tôi đang ăn.)
- Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m in the bedroom. (Tôi ở trong phòng ngủ.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m sleeping. (Tôi đang ngủ.)
- Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m at home. (Tôi ở nhà.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m cleaning. (Tôi đang lau chùi.) 4
Document Outline
- Soạn Anh 3 Unit 4: Lesson 7
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3