Soạn Anh 3 Unit 4: Lesson 7
Bài 1
Look and listen. Repeat. 
Trả lời:
Where are you? (
I’m at home. (
What are you doing? (
I’m cleaning. (
Bài 2
Look. Listen and draw lines.  !"#$
1
Trả lời:
Bài 3
Point to the pictures in 2. Ask and answer. %&'()*+,
#-."
2
Trả lời:
- Where are you? 
I’m in the kitchen. #-')/0
- What are you doing? 
I’m cooking. 12
- Where are you? 
I’m in the living room. #-'034
- What are you doing? 
I’m watching TV. 5#
- Where are you? 
I’m in the bathroom. #-'03#
- What are you doing? 
I’m taking a bath. #
- Where are you? 
I’m in the dining room. #-'032
- What are you doing? 
3
I’m eating. 2
- Where are you? 
I’m in the bedroom. #-'036
- What are you doing? 
I’m sleeping. 6
- Where are you? 
I’m at home. 
- What are you doing? 
I’m cleaning. 
4

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 4: Lesson 7 Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhìn và nghe. Nhắc lại.) Trả lời:
Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m at home. (Tôi ở nhà.)
What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m cleaning. (Tôi đang lau chùi) Bài 2
Look. Listen and draw lines. (Nhìn. Nghe và kẻ đường thẳng.) 1 Trả lời: Bài 3
Point to the pictures in 2. Ask and answer. (Chỉ vào những hình ở bài 2. Hỏi và trả lời.) 2 Trả lời:
- Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m in the kitchen. (Tôi ở trong nhà bếp.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m cooking. (Tôi đang nấu ăn.)
- Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m in the living room. (Tôi ở trong phòng khách.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m watching TV. (Tôi đang xem ti vi.)
- Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m in the bathroom. (Tôi ở trong phòng tắm.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m taking a bath. (Tôi đang tắm.)
- Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m in the dining room. (Tôi ở trong phòng ăn.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?) 3
I’m eating. (Tôi đang ăn.)
- Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m in the bedroom. (Tôi ở trong phòng ngủ.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m sleeping. (Tôi đang ngủ.)
- Where are you? (Bạn ở đâu?)
I’m at home. (Tôi ở nhà.)
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
I’m cleaning. (Tôi đang lau chùi.) 4
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 4: Lesson 7
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3