



–at (nn,m)
–ouse (ngôi nh)
–irt
– de


1

Hat, hat, hat.
The hat is on the desk.
Skirt, skirt, skirt.
The skirt is on the desk.
Oh no!
Hat, hat, hat.
The hat is in the closet.
Skirt, skirt, skirt.
The skirt is in the closet.
2
Hooray!
 

 !"

 !"
#$%&

 !'()*

 !'()*
+,%&

!"#$-,!./0$0.
1. skirt
2. home
sky
chair
clock
house
%&#'
3
1. skirt
2. home
sky*)!1
chair23
clock44
house%
4

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 5: Lesson 10 Bài 1
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) Bài nghe:
hhat (nón,mũ)
hhouse (ngôi nhà)
sk skirt (chân váy)
sk – desk (bàn học, bàn làm việc) Bài 2
Listen and chant. (Nghe và đọc theo nhịp.) 1 Bài nghe: Hat, hat, hat. The hat is on the desk. Skirt, skirt, skirt. The skirt is on the desk. Oh no! Hat, hat, hat. The hat is in the closet. Skirt, skirt, skirt. The skirt is in the closet. 2 Hooray! Dịch:
Cái nón, cái nón, cái nón.
Cái nón ở trên cái bàn.
Chân váy, chân váy, chân váy.
Chân váy ở trên cái bàn. Ồ không!
Cái nón, cái nón, cái nón.
Cái nón ở trong tủ quần áo.
Chân váy, chân váy, chân váy.
Chân váy ở trong tủ quần áo. Hoan hô! Bài 3
Say. Circle the odd one out. (Nói. Khoanh tròn một từ khác từ còn lại.) 1. skirt 2. home sky chair clock house Trả lời: 3 1. skirt (chân váy) 2. home (nhà) sky (bầu trời) chair (ghế) clock (đồng hồ) house (ngôi nhà) 4
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 5: Lesson 10
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3