Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: Lesson 10 trang 93 Explore Our World

Unit 5: Lesson 10 - The Sounds Of English B Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Explore Our World 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây.





–at (nn,m)
–ouse (ngôi nh)
–irt
– de


1

Hat, hat, hat.
The hat is on the desk.
Skirt, skirt, skirt.
The skirt is on the desk.
Oh no!
Hat, hat, hat.
The hat is in the closet.
Skirt, skirt, skirt.
The skirt is in the closet.
2
Hooray!
 

 !"

 !"
#$%&

 !'()*

 !'()*
+,%&

!"#$-,!./0$0.
1. skirt
2. home
sky
chair
clock
house
%&#'
3
1. skirt
2. home
sky*)!1
chair23
clock44
house%
4
| 1/4

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 5: Lesson 10 Bài 1
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) Bài nghe:
hhat (nón,mũ)
hhouse (ngôi nhà)
sk skirt (chân váy)
sk – desk (bàn học, bàn làm việc) Bài 2
Listen and chant. (Nghe và đọc theo nhịp.) 1 Bài nghe: Hat, hat, hat. The hat is on the desk. Skirt, skirt, skirt. The skirt is on the desk. Oh no! Hat, hat, hat. The hat is in the closet. Skirt, skirt, skirt. The skirt is in the closet. 2 Hooray! Dịch:
Cái nón, cái nón, cái nón.
Cái nón ở trên cái bàn.
Chân váy, chân váy, chân váy.
Chân váy ở trên cái bàn. Ồ không!
Cái nón, cái nón, cái nón.
Cái nón ở trong tủ quần áo.
Chân váy, chân váy, chân váy.
Chân váy ở trong tủ quần áo. Hoan hô! Bài 3
Say. Circle the odd one out. (Nói. Khoanh tròn một từ khác từ còn lại.) 1. skirt 2. home sky chair clock house Trả lời: 3 1. skirt (chân váy) 2. home (nhà) sky (bầu trời) chair (ghế) clock (đồng hồ) house (ngôi nhà) 4
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 5: Lesson 10
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3