Soạn Anh 3 Unit 5: Lesson 8
Bài 1
Look and listen. Repeat.
Bài nghe:
These are my purple boots.
Those are my green gloves.
Dch:

 
Trả lời:
- These are + s nhiu.!!!
1
- Those are + s nhiu.!!!
Bài 2
Look. Listen and check √. "#$
Bài 3
2
Use the things around you. Say.%&'()*
Trả lời:
- These are my red pens.
'*+,-
- These are my books.
')./ 
- Those are my white shirts.
'0 1/23
- Those are my green shoes.
4' 
3

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 5: Lesson 8 Bài 1
Look and listen. Repeat. (Nhìn và nghe. Nhắc lại.) Bài nghe: These are my purple boots. Those are my green gloves. Dịch:
Đây là đôi giày ủng màu tím của tôi.
Đó là đôi găng tay màu xanh lá của tôi. Trả lời:
- These are + số nhiều. (Đây là ___ . ) 1
- Those are + số nhiều. (Đó là ___ . ) Bài 2
Look. Listen and check √. (Nhìn. Nghe và đánh dấu √.) Bài 3 2
Use the things around you. Say. (Dùng những vật có xung quanh bạn. Nói.) Trả lời: - These are my red pens.
(Đây là những cây bút mực đỏ.) - These are my books.
(Đây là những quyển sách của tôi.) - Those are my white shirts.
(Đó là những chiếc áo sơ mi trắng của tôi.) - Those are my green shoes.
(Kia là những đôi giày màu xanh lá của tôi.) 3
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 5: Lesson 8
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3