Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: Lesson 9 trang 92 Explore Our World

Unit 5: Lesson 9 - The Sounds Of English A  Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Explore Our World 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây .

Thông tin:
5 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tiếng Anh lớp 3 Unit 5: Lesson 9 trang 92 Explore Our World

Unit 5: Lesson 9 - The Sounds Of English A  Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Explore Our World 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây .

86 43 lượt tải Tải xuống




–ike
–ook
–ear
–atch


1

What are you wearing?
I’m wearing my brown shoes,
and I really like them.
What are you wearing?
What are you wearing?
I’m wearing my purple pants,
and I really like them.
2
I like my shoes!
I like my pants!
I like my shirt!
I like my skirt!
 !

  !"# $
 %&'


 (")"# $
 %&'
  # *
 (")# *
 +%,# *
 !# *

"-./01
3
#$%
4
as inook
as inamp
as inisten
as in coor
as inatch
as inash
as inear
5
| 1/5

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 5: Lesson 9 Bài 1
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) Bài nghe:
llike (thích)
llook (nhìn)
wwear (mặc)
wwatch (xem) Bài 2
Listen and sing. (Nghe và hát.) 1 Bài nghe: What are you wearing? I’m wearing my brown shoes, and I really like them. What are you wearing? What are you wearing? I’m wearing my purple pants, and I really like them. 2 I like my shoes! I like my pants! I like my shirt! I like my skirt! Dịch:
Bạn đang mặc gì vậy?
Tôi đang mang tôi giày nâu của tôi,
và tôi thật sự thích chúng.
Bạn đang mặc gì vậy?
Bạn đang mặc gì vậy?
Tôi đang mặc quần màu tím của tôi,
và tôi thật sự thích chúng.
Tôi thích đôi giày của tôi!
Tôi thích quần của tôi!
Tôi thích áo sơ mi của tôi!
Tôi thích chân váy của tôi! Bài 3
Say. Draw lines. (Nói. Vẽ các đường.) 3 Trả lời: 4 l as in look l as in lamp l as in listen l as in color was in watch was in wash was in wear 5
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 5: Lesson 9
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3