Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: Lesson 10 rang 125 Explore Our World

Unit 7: Lesson 10 - The Sounds Of English B Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Explore Our World 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây.

Thông tin:
3 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tiếng Anh lớp 3 Unit 7: Lesson 10 rang 125 Explore Our World

Unit 7: Lesson 10 - The Sounds Of English B Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Explore Our World 3. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt môn Tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây.

82 41 lượt tải Tải xuống
Soạn Anh 3 Unit 7: Lesson 10
Bài 1
Listen and repeat.
Bài nghe:
ea–ear
ea– year
ai– hair
ai– chair
Bài 2
Listen and chant.
1
Bài nghe:
Ear, ear. Move your ear.
Ear, ear. Move your ear.
Can you move your ear?
No, I can’t.
Hair, hair. Move your hair.
Hair, hair. Move your hair.
Can you move your hair?
Yes, I can.
Dch:
 !"#
 !"#
$% !"#&'(
)''&'%
*+,-%"#
*+,-%"#
$%.,-%"#&'(
/0'%
Bài 3
Play Read my lips.*1234567,8 !'
2
C&ch chơi:9!#:;<&'#2=>
8 !'%68
3
| 1/3

Preview text:

Soạn Anh 3 Unit 7: Lesson 10 Bài 1
Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) Bài nghe:
eaear (tai)
ea – year (năm)
ai – hair (tóc)
ai – chair (cái ghế) Bài 2
Listen and chant. (Nghe và đọc theo nhịp.) 1 Bài nghe: Ear, ear. Move your ear. Ear, ear. Move your ear. Can you move your ear? No, I can’t. Hair, hair. Move your hair. Hair, hair. Move your hair. Can you move your hair? Yes, I can. Dịch:
Cái tai, cái tai. Cử động cái tai của bạn.
Cái tai, cái tai. Cử động cái tai của bạn.
Bạn có thể cử động cái tai của bạn không?
Không, tôi không thể.
Tóc, tóc. Di chuyển mái tóc của bạn.
Tóc, tóc. Di chuyển mái tóc của bạn.
Bạn có thể di chuyển mái tóc của bạn không?
Vâng, tôi có thể. Bài 3
Play Read my lips. (Trò chơi: Đoán từ qua nhìn cử động môi) 2
Cách chơi: Một bạn sẽ nói thầm (không nói thành tiếng), bạn còn lại cố gắng
nhìn cử động môi để đoán đó là từ gì. 3
Document Outline

  • Soạn Anh 3 Unit 7: Lesson 10
    • Bài 1
    • Bài 2
    • Bài 3