-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Tiếng Anh lớp 4 unit 2 lesson 1 trang 16 17 Global success
Giải sách tiếng Anh lớp 4 Global Success Unit 2 lesson 1 hướng dẫn soạn lesson 1 unit 2 lớp 4 trang 16 17 Global Success giúp các em chuẩn bị bài tập kiến thức trọng tâm hiệu quả.
Unit 2: Time And Daily Routines (GS) 10 tài liệu
Tiếng Anh 4 429 tài liệu
Tiếng Anh lớp 4 unit 2 lesson 1 trang 16 17 Global success
Giải sách tiếng Anh lớp 4 Global Success Unit 2 lesson 1 hướng dẫn soạn lesson 1 unit 2 lớp 4 trang 16 17 Global Success giúp các em chuẩn bị bài tập kiến thức trọng tâm hiệu quả.
Chủ đề: Unit 2: Time And Daily Routines (GS) 10 tài liệu
Môn: Tiếng Anh 4 429 tài liệu
Sách: Global Success
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Tiếng Anh 4
Preview text:
SGK TIẾNG ANH 4 GLOBAL SUCCESS
UNIT 2: TIME AND DAILY ROUTINES LESSON 1
1. Look, listen and repeat. Nhìn, nghe và nhắc lại.
2. Listen, point and say. Nghe, chỉ và nói.
What time is it? - It's _____. Đáp án a - It's six o'clock. b - It's six fifteen. c - It's six thirty. d - It's six forty - five.
3. Let's talk. Hãy nói nào. What time is it? Đáp án It's 7 a.m. It's 8.15 a.m. It's 2. 30 p.m. It's 4:45 p.m.
4. Listen and tick. Nghe và chọn. Đáp án 1 - b; 2 - b; Nội dung bài nghe 1. A: Let's play a game. B: OK! A: Look. What time is it? B: It's nine fifteen. A: Very good! 2. A: Now, what time is it? B: It's four o'clock.
A: No, it isn't. It's four thirty.
5. Look, complete and read. Nhìn, hoàn thành và đọc. Đáp án 1 - 10 p.m 2 - is it 3 - What time - thirty p.m
4 - What time - four forty - five
6. Let's play. Hãy chơi nào.
A. It is six o'clock./ It's six a.m.
B. It is eight o'clock. It's eight a.m.
C. It is twelve o'clock. It's twelve a.m. D. It is one fifteen. F. It is five fifteen. G. It is seven thirty. H. It is nine thirty. I. It is eleven thirty. J. It is two forty - five. K. It is four forty - five. L. It is eight forty - five.