Tiếng Trung 3 - Ngôn ngữ Anh | Đại học Mở Hà Nội

Chọn đáp án đúng:
我家 学校只有三公里。 ……
Chọn một câu trả lời:
a. 往
b. 向
c. 从
d. 离 Câu trả lời đúng
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
1.去
2.可以
3.跟我们
4.你
5.一起. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !

Chọn đáp án đúng:
我家……学校只有公里
Chọn một câu trả lời:
a.
b.
c.
d. Câu trả lời đúng
Sắp xếp thànhu hoàn chỉnh
1.
2.
可以
3.
跟我
4.
5.
一起
Chọn một câu trả lời:
a. 42351 Câu trả lời đúng
b. 42315
c. 42135
d. 42153
Chọn đáp án đúng:
你会不会 .....
Chọn một câu trả lời:
a. Câu trả lời đúng
b.
c. 玩儿
d.
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
我今天 听力和口语课
Chọn một câu trả lời:
a.
b.
c.
d. Câu trả lời đúng
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh
1.
中国
2.
3.
4.
Chọn một câu trả lời:
a. 1234
b. 3421 Câu trả lời đúng
c. 3412
d. 1423
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
他下午 自行店。
Chọn một câu trả lời:
a.
b.
c. Câu trả lời đúng
d.
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
爸爸妈妈写信呢
Chọn một câu trả lời:
a.
b. 什么
c. Câu trả lời đúng
d. 怎么
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
超市附近的商店有很多好看的鞋
Chọn một câu trả lời:
a.
b. 哪儿 Câu trả lời đúng
c. 那儿
d.
Tìm phiên âm đúng:
当然
Chọn một câu trả lời:
a. tǎnrán
b. suīrán
c. dāngchū
d. dāngrán Câu tr lời đúng
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
那件羽很暖和。
Chọn một câu trả lời:
a. 哪儿
b. 怎么
c. 怎么 Câu trả lời đúng
d. 什么
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm:
wèi shénme
Chọn một câu trả lời:
a. 怎么
b. 怎么
c. 做什么
d. 什么 Câu tr lời đúng
Điền từ vào chỗ trống thích hợp:
A)你B)去C),我(D明天去。
Chọn một câu trả lời:
a.
C
b.
D
c.
B Câu trả lời đúng
d.
A
Điền từ 便vào chỗ trống thích hợp:
A)你(B)帮我CD)两苹果。
Chọn một câu trả lời:
a.
B Câu trả lời đúng
b.
C
c.
D
d.
A
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
你在听音
Chọn một câu trả lời:
a.
b.
c. Câu trả lời đúng
d.
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
要是喜 一个吧
Chọn một câu trả lời:
a. 不用
b. Câu trả lời đúng
c.
d. 但是
Chọn đáp án đúng:
请问,前面……什么方?
Chọn một câu trả lời:
a.
b.
c. Câu trả lời đúng
d.
Sắp xếp thànhu hoàn chỉnh
1.
2.
3.
4.
5.
可以
Chọn một câu trả lời:
a. 31452
b. 31245
c. 31254
d. 31542 Câu trả lời đúng
Chọn đáp án đúng:
. .... 星期丁开始教我游泳。
Chọn một câu trả lời:
a.
b. Câu trả lời đúng
c.
d.
Sắp xếp thànhu hoàn chỉnh
1. 就能到
2.
3.
4.
5. 一直
Chọn một câu trả lời:
a. 32541 Câu trả lời đúng
b. 54132
c. 32514
d. 23541
Sắp xếp thànhu hoàn chỉnh
1. 一直
2. 中国菜
3.
4.
5.
Chọn một câu trả lời:
a. 51432
b. 51342 Câu trả lời đúng
c. 42153
d. 51423
Chọn đáp án đúng:
图书馆……车场
Chọn một câu trả lời:
a.
b.
c. Câu trả lời đúng
d.
Chọn đáp án đúng:
从今天 ..... ,每天我要写 20 字。
Chọn một câu trả lời:
a.
b. Câu trả lời đúng
c.
d.
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối u
同学,A B C D 抽烟。(不要)
Chọn một câu trả lời:
a. C
b. A
c. B Câu trả lời đúng
d. D
Sắp xếp thànhu hoàn chỉnh
1.
2.
3.
4.
图书馆
5.
Chọn một câu trả lời:
a. 25341 Câu trả lời đúng
b. 25314
c. 25413
d. 25134
Chọn đáp án đúng:
安妮……舞,她可以教我
Chọn một câu trả lời:
a.
b. 可以
c.
d. Câu trả lời đúng
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối u
A B C D。(不应该
Chọn một câu trả lời:
a. B
b. D
c. C Câu trả lời đúng
d. A
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
了三天院才能回家。
Chọn một câu trả lời:
a.
b.
c.
d. Câu trả lời đúng
Điền từ vào chỗ trống thích hợp
A 你(B)来(C)找D我,我不想你。
Chọn một câu trả lời:
a.
C
b.
D
c.
A
d.
B Câu trả lời đúng
Thành ngữ loại đơn vị định danh bậc hai, nghĩa nội dung của thành ng
không hướng tới điều được nhắc đến trong nghĩa đen của c từ ngữ tạo
thành ngữ.
Chọn một câu trả lời:
a. Sai
b. Đúngu trả lời đúng
Hãy so nh nội ngôn ngữ các định nghĩa đã cho để chọn ra cái phù hợp với
ngữ cảnh sau:
“Do you want to go and get something to eat
Chọn một câu trả lời:
a. to have meal Câu trả lời không đúng
b. to take food into your body through your mouth
Hãy so nh nội ngôn ngữ các định nghĩa đã cho để chọn ra cái phù hợp trong
ngữ cảnh sau:
“She left her job when she has a baby”
Chọn một câu trả lời:
a. to stop doing a job, going to school etc Câu trả lời đúng
b. to let something stay the same as it is now
Hãy so nh nội ngôn ngữ các định nghĩa đã cho để chọn ra cái phù hợp trong
ngữ cảnh sau:
“I sorry I made you cry.
Chọn một câu trả lời:
a. to produce
b. to make a mistake Câu trả lời không đúng
c. to cause
| 1/10

Preview text:

Chọn đáp án đúng:
我家……学校只有三公里。
Chọn một câu trả lời: a. 往 b. 向 c. 从
d. 离 Câu trả lời đúng
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 去 2. 可以 3. 跟我们 4. 你 5. 一起
Chọn một câu trả lời:
a. 42351 Câu trả lời đúng b. 42315 c. 42135 d. 42153 Chọn đáp án đúng: 你会不会 ..... 篮球
Chọn một câu trả lời:
a. 打 Câu trả lời đúng b. 下 c. 玩儿 d. 上
Điền từ thích hợp vào chỗ trống 我今天 听力课和口语课。
Chọn một câu trả lời: a. 写 b. 下 c. 读
d. 上 Câu trả lời đúng
Sắp xếp tạo câu hoàn chỉnh 1. 中国电影 2. 看 3. 他们 4. 在
Chọn một câu trả lời: a. 1234
b. 3421 Câu trả lời đúng c. 3412 d. 1423
Điền từ thích hợp vào chỗ trống 他下午 自行车去书店。
Chọn một câu trả lời: a. 开 b. 去
c. 骑 Câu trả lời đúng d. 坐
Điền từ thích hợp vào chỗ trống 我 给爸爸妈妈写信呢。
Chọn một câu trả lời: a. 别 b. 什么
c. 在 Câu trả lời đúng d. 怎么
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân:
超市附近的商店有很多好看的鞋。
Chọn một câu trả lời: a. 谁
b. 哪儿 Câu trả lời đúng c. 那儿 d. 几 Tìm phiên âm đúng: 当然
Chọn một câu trả lời: a. tǎnrán b. suīrán c. dāngchū
d. dāngrán Câu trả lời đúng
Tìm đại từ nghi vấn để hỏi cho từ gạch chân: 那件羽绒服很暖和。
Chọn một câu trả lời: a. 哪儿 b. 怎么
c. 怎么样 Câu trả lời đúng d. 为什么
Tìm chữ Hán đúng của phiên âm: wèi shénme
Chọn một câu trả lời: a. 怎么办 b. 怎么样 c. 做什么
d. 为什么 Câu trả lời đúng
Điền từ 先 vào chỗ trống thích hợp:
(A)你(B)去(C),我(D)明天去。
Chọn một câu trả lời: a. C b. D c.
B Câu trả lời đúng d. A
Điền từ 顺便vào chỗ trống thích hợp:
(A)你(B)帮我(C)买(D)两斤苹果。
Chọn một câu trả lời: a. B Câu trả lời đúng b. C c. D d. A
Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 你在听音乐 ?
Chọn một câu trả lời: a. 啦 b. 吧
c. 吗 Câu trả lời đúng d. 呢
Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 要是喜欢, 买一个吧 。
Chọn một câu trả lời: a. 不用
b. 就 Câu trả lời đúng c. 先 d. 但是 Chọn đáp án đúng:
请问,前面……什么地方?
Chọn một câu trả lời: a. 找 b. 有
c. 是 Câu trả lời đúng d. 到
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 我们 2. 了 3. 现在 4. 出发 5. 可以
Chọn một câu trả lời: a. 31452 b. 31245 c. 31254
d. 31542 Câu trả lời đúng Chọn đáp án đúng:
. .... 星期马丁开始教我们游泳。
Chọn một câu trả lời: a. 后
b. 下 Câu trả lời đúng c. 去 d. 前
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 就能到 2. 这儿 3. 从 4. 往东走 5. 一直
Chọn một câu trả lời:
a. 32541 Câu trả lời đúng b. 54132 c. 32514 d. 23541
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 一直 2. 中国菜 3. 喜欢 4. 吃 5. 我
Chọn một câu trả lời: a. 51432
b. 51342 Câu trả lời đúng c. 42153 d. 51423 Chọn đáp án đúng:
图书馆后边……一个停车场。
Chọn một câu trả lời: a. 到 b. 在
c. 有 Câu trả lời đúng d. 给 Chọn đáp án đúng:
从今天 ..... ,每天我要写 20 个汉字。
Chọn một câu trả lời: a. 上
b. 起 Câu trả lời đúng c. 到 d. 去
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
同学,A 请 B 在 C 教室里D 抽烟。(不要)
Chọn một câu trả lời: a. C b. A
c. B Câu trả lời đúng d. D
Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh 1. 借书 2. 我 3. 去 4. 图书馆 5. 要
Chọn một câu trả lời:
a. 25341 Câu trả lời đúng b. 25314 c. 25413 d. 25134 Chọn đáp án đúng:
安妮……跳舞,她可以教我们。
Chọn một câu trả lời: a. 能 b. 可以 c. 要
d. 会 Câu trả lời đúng
Chọn vị trí đúng của từ trong ngoặc cuối câu
老 师A 说上课的时候B 我们C 玩儿手机D。(不应该)
Chọn một câu trả lời: a. B b. D
c. C Câu trả lời đúng d. A
Điền từ thích hợp vào chỗ trống 我 了三天院才能回家。
Chọn một câu trả lời: a. 去 b. 在 c. 做
d. 住 Câu trả lời đúng
Điền từ 别 vào chỗ trống thích hợp
(A) 你(B)来(C)找(D)我,我不想见你。
Chọn một câu trả lời: a. C b. D c. A d.
B Câu trả lời đúng
Thành ngữ loại đơn vị định danh bậc hai, nghĩa nội dung của thành ngữ
không hướng tới điều được nhắc đến trong nghĩa đen của các từ ngữ tạo thành ngữ.
Chọn một câu trả lời: a. Sai
b. Đúng Câu trả lời đúng
Hãy so sánh nội ngôn ngữ các định nghĩa đã cho để chọn ra cái phù hợp với
ngữ cảnh sau:
“Do you want to go and get something to eat”
Chọn một câu trả lời:
a. to have meal Câu trả lời không đúng
b. to take food into your body through your mouth
Hãy so sánh nội ngôn ngữ các định nghĩa đã cho để chọn ra cái phù hợp trong
ngữ cảnh sau:
“She left her job when she has a baby”
Chọn một câu trả lời:
a. to stop doing a job, going to school etc Câu trả lời đúng
b. to let something stay the same as it is now
Hãy so sánh nội ngôn ngữ các định nghĩa đã cho để chọn ra cái phù hợp trong
ngữ cảnh sau:
“I sorry I made you cry.”
Chọn một câu trả lời: a. to produce
b. to make a mistake Câu trả lời không đúng c. to cause