Tìm hiểu vể ngành lâm nghiệp của nước ta hiện nay |Địa lí 12

Ngành lâm nghiệp (hay ngành nông, lâm, ngư nghiệp) có vị trí quan trọng trong cơ cấu kinh tế của nhiều tỉnh ở Việt Nam. Dưới đây là một số điểm quan trọng để nói về vai trò đặc biệt của ngành này: Mối quan hệ với nông thôn: Lâm nghiệp là nguồn sống chính của rất nhiều người dân ở nông thôn Việt Nam. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

Môn:

Địa Lí 12 373 tài liệu

Thông tin:
4 trang 1 tuần trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tìm hiểu vể ngành lâm nghiệp của nước ta hiện nay |Địa lí 12

Ngành lâm nghiệp (hay ngành nông, lâm, ngư nghiệp) có vị trí quan trọng trong cơ cấu kinh tế của nhiều tỉnh ở Việt Nam. Dưới đây là một số điểm quan trọng để nói về vai trò đặc biệt của ngành này: Mối quan hệ với nông thôn: Lâm nghiệp là nguồn sống chính của rất nhiều người dân ở nông thôn Việt Nam. Tài liệu giúp bạn tham khảo ôn tập và đạt kết quả cao. Mời bạn đọc đón xem!

16 8 lượt tải Tải xuống
Tìm hiểu vể ngành lâm nghiệp của nước ta hiện nay
Tìm hiểu vể ngành lâm nghiệp của nước ta hiện nay. Để hiểu rõ hơn về lâm nghiệp thì các bạn có thể
theo dõi nội dung bài viết sau đây để có thêm thông n chi ết nhất
Mục lục bài viết
1. Ngành lâm nghiệp của nước ta hiện nay
Câu hỏi: Ngành lâm nghiệp của nước ta hiện nay
A. Chủ yếu khai thác, chế biến gỗ và lâm sản
B. Chủ yếu là rừng đặc dụng và rừng sản xuất
C. Hiệu quả cao trong phát triển du lịch sinh thái
D. Có vị trí đặc biệt trong cơ cấu kinh tế các tỉnh
Đáp án: D
Ngành lâm nghiệp (hay ngành nông, lâm, ngư nghiệp) có vị trí quan trọng trong cơ cấu kinh tế của
nhiều tỉnh Việt Nam. Dưới đây là một số điểm quan trọng để nói về vai trò đặc biệt của ngành này:
Mối quan hệ với nông thôn: Lâm nghiệp là nguồn sống chính của rất nhiều người dân ở nông thôn
Việt Nam. Nông dân thường trồng cây cỏ lúa và các cây lâm nghiệp như cao su, gỗ, cây ăn quả để duy
trì cuộc sống của họ. Điều này có tác động lớn đến đời sống và cơ cấu kinh tế của các tỉnh nông thôn.
Xuất khẩu và thương mại quốc tế: Việt Nam là một trong những quốc gia sản xuất và xuất khẩu lâm
sản lớn trên thế giới. Các mặt hàng như gỗ, gỗ cao su, và cây ăn quả được xuất khẩu sang nhiều quốc
gia trên thế giới. Điều này đóng góp lớn vào xuất khẩu và thu nhập ngoại tệ của đất nước, đặc biệt là
trong bối cảnh hội nhập quốc tế và thỏa thuận thương mại.
Bảo vệ môi trường và tái sinh: Lâm nghiệp không chỉ cung cấp nguồn lợi nhuận mà còn đóng vai trò
quan trọng trong bảo vệ môi trường và tái sinh tài nguyên tự nhiên. Việc quản lý lâm nghiệp bền vững
giúp duy trì hệ sinh thái và nguồn tài nguyên cho thế hệ tương lai.
Phát triển kinh tế địa phương: Các tỉnh nông thôn có ềm năng lâm nghiệp đặc biệt thường sử dụng
nguồn lực này để phát triển kinh tế địa phương. Các dự án lâm nghiệp, như trồng cây gỗ trồng lúa
gạo, tạo ra cơ hội việc làm và tăng cường thu ngân sách địa phương.
Tóm lại, ngành lâm nghiệp có vị trí quan trọng trong cơ cấu kinh tế của nhiều tỉnh ở Việt Nam không
chỉ về mặt kinh tế mà còn về mặt xã hội, môi trường, và phát triển địa phương. Việc quản lý và phát
triển ngành này đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận để đảm bảo sự bền vững và phát triển bền vững cho
tương lai.
2. Lâm nghiệp tác động như thế nào đến du lịch sinh thái
Lâm nghiệp có vai trò quan trọng trong phát triển du lịch sinh thái theo nhiều cách sau đây:
Tạo ra cơ sở hạ tầng và môi trường xanh: Các khu vực lâm nghiệp thường có cảnh quan thiên nhiên
đẹp và môi trường xanh tươi, đóng góp vào việc tạo ra môi trường thu hút du khách. Các công viên
quốc gia, khu du lịch sinh thái và khu vực nghỉ ỡng thường được xây dựng dựa trên cơ sở của lâm
nghiệp.
Kinh nghiệm du lịch hấp dẫn: Các khu vực lâm nghiệp thường cung cấp cơ hội cho du khách tham gia
vào các hoạt động như trekking, câu cá, và quan sát chim, thú hoang dưới hướng dẫn của các hướng
dẫn viên địa phương. Điều này tạo ra các trải nghiệm du lịch độc đáo và hấp dn.
Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học: Phát triển du lịch sinh thái thường đi kèm với việc bảo vệ
môi trường và đa dạng sinh học. Việc quản lý cẩn thận các khu vực lâm nghiệp đảm bảo rằng các hệ
sinh thái tự nhiên và các loài động, thực vật hoang dã được bảo tồn, và cơ hội quan sát chúng tạo ra
sự hấp dẫn cho du khách quan tâm đến thiên nhiên.
Tạo việc làm và cơ hội kinh doanh: Phát triển du lịch sinh thái trong các khu vực lâm nghiệp có thể tạo
ra cơ hội việc làm cho cộng đồng địa phương và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Các doanh
nghiệp về dịch vụ du lịch, nhà hàng, và khách sạn có thể phát triển và tạo nguồn thu nhập cho cộng
đồng.
Tăng cường nhận thức về bảo vệ môi trường: Du khách thường trở thành những nhà ủng hộ bảo tồn
môi trường sau khi tham quan các khu vực lâm nghiệp và trải nghiệm thiên nhiên. Việc này có thể tạo
ra sự nhận thức về cần thiết bảo vệ và bảo tồn môi trường tự nhiên.
Tuy nhiên, để phát triển du lịch sinh thái thành công trong các khu vực lâm nghiệp, quản lý cần được
thực hiện một cách bền vững để đảm bảo rằng không gây ra tác động êu cực đối với môi trường và
cộng đồng địa phương.
3. Phân loại rừngớc ta
Có, rừng ở Việt Nam thường được phân thành ba loại chính dựa trên mục êu quản lý và sử dụng:
Rừng Đặc dụng: Rừng đặc dụng là những khu vực rừng được quản lý chủ yếu để bảo tồn và bảo vcác
giá trị đặc biệt như đa dạng sinh học, cảnh quan thiên nhiên, và các loài động, thực vật hoang dã quý
hiếm. Mục êu chính của rừng đặc dụng là bảo tồn và bảo vệ môi trường tự nhiên.
+ Bảo tồn đa dạng sinh học: Rừng đặc dụng thường là những khu vực có đa dạng sinh học cao, chứa
nhiều loài động, thực vật hoang dã quý hiếm và đặc biệt. Bảo vệ và bảo tồn các loài này là mục êu
hàng đầu của quản lý rừng đặc dụng.
+ Cảnh quan thiên nhiên và du lịch sinh thái: Rừng đặc dụng thường có cảnh quan thiên nhiên tươi
đẹp và độc đáo, thu hút sự quan tâm của du khách yêu thiên nhiên. Chúng có thể trở thành điểm đến
du lịch sinh thái và cung cấp cơ hội cho người dân và du khách tham gia vào các hoạt động như quan
sát chim, trekking, và nghiên cứu môi trường.
+ Bảo tồn và nghiên cứu khoa học: Rừng đặc dụng thường là nơi quý báu để ến hành nghiên cứu
khoa học về đa dạng sinh học, hệ sinh thái, và các loài động, thực vật hiếm. Những nghiên cứu này có
thể giúp hiểu rõ hơn về môi trường tự nhiên và đóng góp vào bảo tồn các loài quý hiếm.
Rừng Phòng hộ: Rừng phòng hộ là những khu vực rừng được quản lý để bảo vệ nguồn nước, kiểm
soát lũ quét, và duy trì hệ sinh thái quan trọng. Chúng có mục êu chính là bảo vệ và phục hồi các dịch
vụ môi trường quan trọng.
+ Bảo vệ nguồn nước: Rừng phòng hộ giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì nguồn nước.
Chúng giữ lại nước mưa, làm giảm nguy cơ lũ quét và sạt lở đất, và duy trì sự cân bằng của các hệ
thống sông ngòi. Điều này giúp đảm bảo nguồn nước cho sử dụng sinh hoạt, nông nghiệp và công
nghiệp.
+ Bảo tồn đa dạng sinh học: Rừng phòng hộ thường là nơi ẩn chứa một loạt các loài động, thực vật
hoang dã quý hiếm. Bảo vệ rừng phòng hộ là bảo vệ các loài động, thực vật và hệ sinh thái quan trọng,
góp phần vào bảo tồn đa dạng sinh học và các loài nguy cấp.
+ Kiểm soát lũ quét và sạt lở đất: Cácy cỏ trong rừng phòng hộ giữ lại đất và nước, giúp kiểm soát lũ
quét và sạt lở đất. Điều này có tác động ch cực đến sự an toàn của cộng đồng ở các vùng núi và sườn
dốc.
+ Làm giảm biến đổi khí hậu: Rừng phòng hộ là một nguồn lưu trữ carbon quan trọng, giúp làm giảm
tác động của biến đổi khí hậu. Cây cỏ trong rừng hấp thụ carbon dioxide (CO2) từ không khí và lưu trữ
nó trong cây và đất, giúp làm giảm tác động của hiệu ứng nhà kính.
+ Cung cấp cơ hội nghiên cứu và giáo dục: Rừng phòng hộ thường là nơi lý tưởng cho các hoạt động
nghiên cứu khoa học và giáo dục môi trường. Chúng cung cấp cơ hội để nghiên cứu các hệ sinh thái và
các loài động, thực vật, đồng thời giúp tạo nên nhận thức về bảo tồn môi trường trong cộng đồng và
xã hội. Rừng phòng hộ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng môi trường tự nhiên và
cung cấp các dịch vụ môi trường quan trọng cho con người và hệ sinh thái.
Rừng Sản xuất: Rừng sản xuất là các khu vực rừng được sử dụng để trồngy gỗ và sản xuất các sản
phẩm lâm sản như gỗ, cao su, cây ăn quả, và các loại y trồng khác. Mục êu chính của rừng sản xuất
là tạo ra nguồn thu nhập tviệc khai thác lâm sản mà không gây hủy hoại môi trường quá mức.
+ Sản xuất lâm sản: Rừng sản xuất được sử dụng để trồng và chăm sóc cây gỗ, cây cao su, và các loại
cây ăn quả. Các sản phẩm lâm sản này có thể được sử dụng trong nhiều ngành khác nhau như xây
dựng, công nghiệp, và thực phm.
+ Quản lý bền vững: Quản lý rừng sản xuất phải được thực hiện một cách bền vững để đảm bảo rằng
hoạt động khai thác khôngy thiệt hại lâu dài đến môi trường tự nhiên. Điều này bao gồm việc tái
trồng cây sau khi khai thác, duy trì đa dạng sinh học, và kiểm soát các hoạt động có thể gây hủy hoại
môi trường.
+ Tạo nguồn thu nhập: Rừng sản xuất cung cấp nguồn thu nhập cho người dân và các doanh nghiệp
liên quan đến ngành lâm sản. Việc khai thác và chế biến lâm sản có thể tạo ra việc làm và cơ hội kinh
doanh trong các khu vực nông thôn.
+ Chế biến và xuất khẩu: Rừng sản xuất thường liên quan đến các hoạt động chế biến lâm sản và xuất
khẩu sang các thị trường quốc tế. Việc xuất khẩu lâm sản có thể đóng góp vào thu nhập xuất khẩu của
đất nước.
Tuy nhiên, giữa các loại rừng này có sự chồng chất và sự kết hợp để đảm bảo sự cân bằng giữa bảo
tồn môi trường và cung cấp các sản phẩm lâm sản quan trọng. Việc quản lý và sử dụng thông minh các
loại rừng này là quan trọng để đảm bo bền vững của nguồn tài nguyên rừng và môi trường tự nhiên.
| 1/4

Preview text:

Tìm hiểu vể ngành lâm nghiệp của nước ta hiện nay
Tìm hiểu vể ngành lâm nghiệp của nước ta hiện nay. Để hiểu rõ hơn về lâm nghiệp thì các bạn có thể
theo dõi nội dung bài viết sau đây để có thêm thông tin chi tiết nhất

Mục lục bài viết
1. Ngành lâm nghiệp của nước ta hiện nay
Câu hỏi: Ngành lâm nghiệp của nước ta hiện nay
A. Chủ yếu khai thác, chế biến gỗ và lâm sản
B. Chủ yếu là rừng đặc dụng và rừng sản xuất
C. Hiệu quả cao trong phát triển du lịch sinh thái
D. Có vị trí đặc biệt trong cơ cấu kinh tế các tỉnh Đáp án: D
Ngành lâm nghiệp (hay ngành nông, lâm, ngư nghiệp) có vị trí quan trọng trong cơ cấu kinh tế của
nhiều tỉnh ở Việt Nam. Dưới đây là một số điểm quan trọng để nói về vai trò đặc biệt của ngành này:

Mối quan hệ với nông thôn: Lâm nghiệp là nguồn sống chính của rất nhiều người dân ở nông thôn
Việt Nam. Nông dân thường trồng cây cỏ lúa và các cây lâm nghiệp như cao su, gỗ, cây ăn quả để duy
trì cuộc sống của họ. Điều này có tác động lớn đến đời sống và cơ cấu kinh tế của các tỉnh nông thôn.

Xuất khẩu và thương mại quốc tế: Việt Nam là một trong những quốc gia sản xuất và xuất khẩu lâm
sản lớn trên thế giới. Các mặt hàng như gỗ, gỗ cao su, và cây ăn quả được xuất khẩu sang nhiều quốc
gia trên thế giới. Điều này đóng góp lớn vào xuất khẩu và thu nhập ngoại tệ của đất nước, đặc biệt là
trong bối cảnh hội nhập quốc tế và thỏa thuận thương mại.

Bảo vệ môi trường và tái sinh: Lâm nghiệp không chỉ cung cấp nguồn lợi nhuận mà còn đóng vai trò
quan trọng trong bảo vệ môi trường và tái sinh tài nguyên tự nhiên. Việc quản lý lâm nghiệp bền vững
giúp duy trì hệ sinh thái và nguồn tài nguyên cho thế hệ tương lai.

Phát triển kinh tế địa phương: Các tỉnh nông thôn có tiềm năng lâm nghiệp đặc biệt thường sử dụng
nguồn lực này để phát triển kinh tế địa phương. Các dự án lâm nghiệp, như trồng cây gỗ trồng lúa
gạo, tạo ra cơ hội việc làm và tăng cường thu ngân sách địa phương.

Tóm lại, ngành lâm nghiệp có vị trí quan trọng trong cơ cấu kinh tế của nhiều tỉnh ở Việt Nam không
chỉ về mặt kinh tế mà còn về mặt xã hội, môi trường, và phát triển địa phương. Việc quản lý và phát
triển ngành này đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận để đảm bảo sự bền vững và phát triển bền vững cho tương lai.

2. Lâm nghiệp tác động như thế nào đến du lịch sinh thái
Lâm nghiệp có vai trò quan trọng trong phát triển du lịch sinh thái theo nhiều cách sau đây:
Tạo ra cơ sở hạ tầng và môi trường xanh: Các khu vực lâm nghiệp thường có cảnh quan thiên nhiên
đẹp và môi trường xanh tươi, đóng góp vào việc tạo ra môi trường thu hút du khách. Các công viên
quốc gia, khu du lịch sinh thái và khu vực nghỉ dưỡng thường được xây dựng dựa trên cơ sở của lâm nghiệp.

Kinh nghiệm du lịch hấp dẫn: Các khu vực lâm nghiệp thường cung cấp cơ hội cho du khách tham gia
vào các hoạt động như trekking, câu cá, và quan sát chim, thú hoang dưới hướng dẫn của các hướng
dẫn viên địa phương. Điều này tạo ra các trải nghiệm du lịch độc đáo và hấp dẫn.

Bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học: Phát triển du lịch sinh thái thường đi kèm với việc bảo vệ
môi trường và đa dạng sinh học. Việc quản lý cẩn thận các khu vực lâm nghiệp đảm bảo rằng các hệ
sinh thái tự nhiên và các loài động, thực vật hoang dã được bảo tồn, và cơ hội quan sát chúng tạo ra
sự hấp dẫn cho du khách quan tâm đến thiên nhiên.

Tạo việc làm và cơ hội kinh doanh: Phát triển du lịch sinh thái trong các khu vực lâm nghiệp có thể tạo
ra cơ hội việc làm cho cộng đồng địa phương và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Các doanh
nghiệp về dịch vụ du lịch, nhà hàng, và khách sạn có thể phát triển và tạo nguồn thu nhập cho cộng đồng.

Tăng cường nhận thức về bảo vệ môi trường: Du khách thường trở thành những nhà ủng hộ bảo tồn
môi trường sau khi tham quan các khu vực lâm nghiệp và trải nghiệm thiên nhiên. Việc này có thể tạo
ra sự nhận thức về cần thiết bảo vệ và bảo tồn môi trường tự nhiên.

Tuy nhiên, để phát triển du lịch sinh thái thành công trong các khu vực lâm nghiệp, quản lý cần được
thực hiện một cách bền vững để đảm bảo rằng không gây ra tác động tiêu cực đối với môi trường và
cộng đồng địa phương.

3. Phân loại rừng ở nước ta
Có, rừng ở Việt Nam thường được phân thành ba loại chính dựa trên mục tiêu quản lý và sử dụng:
Rừng Đặc dụng: Rừng đặc dụng là những khu vực rừng được quản lý chủ yếu để bảo tồn và bảo vệ các
giá trị đặc biệt như đa dạng sinh học, cảnh quan thiên nhiên, và các loài động, thực vật hoang dã quý
hiếm. Mục tiêu chính của rừng đặc dụng là bảo tồn và bảo vệ môi trường tự nhiên.

+ Bảo tồn đa dạng sinh học: Rừng đặc dụng thường là những khu vực có đa dạng sinh học cao, chứa
nhiều loài động, thực vật hoang dã quý hiếm và đặc biệt. Bảo vệ và bảo tồn các loài này là mục tiêu
hàng đầu của quản lý rừng đặc dụng.

+ Cảnh quan thiên nhiên và du lịch sinh thái: Rừng đặc dụng thường có cảnh quan thiên nhiên tươi
đẹp và độc đáo, thu hút sự quan tâm của du khách yêu thiên nhiên. Chúng có thể trở thành điểm đến
du lịch sinh thái và cung cấp cơ hội cho người dân và du khách tham gia vào các hoạt động như quan
sát chim, trekking, và nghiên cứu môi trường.

+ Bảo tồn và nghiên cứu khoa học: Rừng đặc dụng thường là nơi quý báu để tiến hành nghiên cứu
khoa học về đa dạng sinh học, hệ sinh thái, và các loài động, thực vật hiếm. Những nghiên cứu này có
thể giúp hiểu rõ hơn về môi trường tự nhiên và đóng góp vào bảo tồn các loài quý hiếm.

Rừng Phòng hộ: Rừng phòng hộ là những khu vực rừng được quản lý để bảo vệ nguồn nước, kiểm
soát lũ quét, và duy trì hệ sinh thái quan trọng. Chúng có mục tiêu chính là bảo vệ và phục hồi các dịch
vụ môi trường quan trọng.

+ Bảo vệ nguồn nước: Rừng phòng hộ giữ vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và duy trì nguồn nước.
Chúng giữ lại nước mưa, làm giảm nguy cơ lũ quét và sạt lở đất, và duy trì sự cân bằng của các hệ
thống sông ngòi. Điều này giúp đảm bảo nguồn nước cho sử dụng sinh hoạt, nông nghiệp và công nghiệp.

+ Bảo tồn đa dạng sinh học: Rừng phòng hộ thường là nơi ẩn chứa một loạt các loài động, thực vật
hoang dã quý hiếm. Bảo vệ rừng phòng hộ là bảo vệ các loài động, thực vật và hệ sinh thái quan trọng,
góp phần vào bảo tồn đa dạng sinh học và các loài nguy cấp.

+ Kiểm soát lũ quét và sạt lở đất: Các cây cỏ trong rừng phòng hộ giữ lại đất và nước, giúp kiểm soát lũ
quét và sạt lở đất. Điều này có tác động tích cực đến sự an toàn của cộng đồng ở các vùng núi và sườn dốc.

+ Làm giảm biến đổi khí hậu: Rừng phòng hộ là một nguồn lưu trữ carbon quan trọng, giúp làm giảm
tác động của biến đổi khí hậu. Cây cỏ trong rừng hấp thụ carbon dioxide (CO2) từ không khí và lưu trữ
nó trong cây và đất, giúp làm giảm tác động của hiệu ứng nhà kính.

+ Cung cấp cơ hội nghiên cứu và giáo dục: Rừng phòng hộ thường là nơi lý tưởng cho các hoạt động
nghiên cứu khoa học và giáo dục môi trường. Chúng cung cấp cơ hội để nghiên cứu các hệ sinh thái và
các loài động, thực vật, đồng thời giúp tạo nên nhận thức về bảo tồn môi trường trong cộng đồng và
xã hội. Rừng phòng hộ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng môi trường tự nhiên và
cung cấp các dịch vụ môi trường quan trọng cho con người và hệ sinh thái.

Rừng Sản xuất: Rừng sản xuất là các khu vực rừng được sử dụng để trồng cây gỗ và sản xuất các sản
phẩm lâm sản như gỗ, cao su, cây ăn quả, và các loại cây trồng khác. Mục tiêu chính của rừng sản xuất
là tạo ra nguồn thu nhập từ việc khai thác lâm sản mà không gây hủy hoại môi trường quá mức.

+ Sản xuất lâm sản: Rừng sản xuất được sử dụng để trồng và chăm sóc cây gỗ, cây cao su, và các loại
cây ăn quả. Các sản phẩm lâm sản này có thể được sử dụng trong nhiều ngành khác nhau như xây
dựng, công nghiệp, và thực phẩm.

+ Quản lý bền vững: Quản lý rừng sản xuất phải được thực hiện một cách bền vững để đảm bảo rằng
hoạt động khai thác không gây thiệt hại lâu dài đến môi trường tự nhiên. Điều này bao gồm việc tái
trồng cây sau khi khai thác, duy trì đa dạng sinh học, và kiểm soát các hoạt động có thể gây hủy hoại môi trường.

+ Tạo nguồn thu nhập: Rừng sản xuất cung cấp nguồn thu nhập cho người dân và các doanh nghiệp
liên quan đến ngành lâm sản. Việc khai thác và chế biến lâm sản có thể tạo ra việc làm và cơ hội kinh
doanh trong các khu vực nông thôn.

+ Chế biến và xuất khẩu: Rừng sản xuất thường liên quan đến các hoạt động chế biến lâm sản và xuất
khẩu sang các thị trường quốc tế. Việc xuất khẩu lâm sản có thể đóng góp vào thu nhập xuất khẩu của đất nước.

Tuy nhiên, giữa các loại rừng này có sự chồng chất và sự kết hợp để đảm bảo sự cân bằng giữa bảo
tồn môi trường và cung cấp các sản phẩm lâm sản quan trọng. Việc quản lý và sử dụng thông minh các
loại rừng này là quan trọng để đảm bảo bền vững của nguồn tài nguyên rừng và môi trường tự nhiên.