-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Tổng hợp 100 Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh - Môn Tiếng Anh
1 awake awoke awaken đánh thức, thức 2 be was/were been thì, là, bị, ở 3 beat beat beaten đánh, đập 4 begin began begun bắt đầu 5 bite bit bitten cắn 6 blow blew blown thổi 7 break broke broken đập vỡ. 8 bring brought brought mang đến 9 build built built xây dựng 10 buy bought bought mua 11 catch caught caught bắt, chụp 12 choose chose chosen chọn, lựa 13 come came come đến 14 cost cost cost có giá là. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Tài liệu ôn thi vào 10 môn Tiếng Anh 25 tài liệu
Môn Tiếng Anh 220 tài liệu
Tổng hợp 100 Động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh - Môn Tiếng Anh
1 awake awoke awaken đánh thức, thức 2 be was/were been thì, là, bị, ở 3 beat beat beaten đánh, đập 4 begin began begun bắt đầu 5 bite bit bitten cắn 6 blow blew blown thổi 7 break broke broken đập vỡ. 8 bring brought brought mang đến 9 build built built xây dựng 10 buy bought bought mua 11 catch caught caught bắt, chụp 12 choose chose chosen chọn, lựa 13 come came come đến 14 cost cost cost có giá là. Tài liệu được sưu tầm giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem !
Chủ đề: Tài liệu ôn thi vào 10 môn Tiếng Anh 25 tài liệu
Môn: Môn Tiếng Anh 220 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Môn Tiếng Anh
Preview text:
Động từ nguyên mẫu Thể quá Quá khứ TT (V1)
khứ (V2) phân từ (v3) Nghĩa đánh thức, 1 awake awoke awaken thức 2 be was/were been thì, là, bị, ở 3 beat beat beaten đánh, đập 4 begin began begun bắt đầu 5 bite bit bitten cắn 6 blow blew blown thổi 7 break broke broken đập vỡ 8 bring brought brought mang đến 9 build built built xây dựng 10 buy bought bought mua 11 catch caught caught bắt, chụp 12 choose chose chosen chọn, lựa 13 come came come đến 14 cost cost cost có giá là 15 cut cut cut cắt, chặt 16 do did done làm 17 deal dealt dealt giao thiệp 18 dig dug dug đào 19 dream dreamt dreamt mơ thấy 20 draw drew drawn vẽ, kéo 21 drink drank drunk uống 22 drive drove driven lái (xe) 23 eat ate eaten ăn ngã/rơi 24 fall fell fallen xuống cho ăn, ăn, 25 feed fed fed nuôi 26 feel felt felt cảm thấy 27 fight fought fought chiến đấu tìm thấy, 28 find found found thấy 29 fly flew flown bay 30 forget forgot forgotten quên 31 forgive forgave forgiven tha thứ (làm) đông 32 freeze froze frozen lại 33 get got gotten có được 34 give gave given cho 35 go went gone đi mọc lên/ lớn 36 grow grew grown lên/trồng móc lên, treo 37 hang hung hung lên 38 have had had có 39 hear heard heard nghe giấu, trốn, 40 hide hid hidden nấp 41 hit hit hit đụng, đánh tổ chức, 42 hold held held nắm, giữ 43 hurt hurt hurt làm đau 44 keep kept kept giữ biết, quen 45 know knew known biết 46 lay laid laid đặt, để Dẫn dắt, chỉ 47 lead led led huy 48 leave left left ra đi, để lại 49 lend lent lent cho mượn cho phép, để 50 let let let cho 51 lie lay lain Nằm, nói dối 52 lose lost lost Mất Làm, chế 53 make made made tạo, sản xuất 54 mean meant meant có nghĩa là 55 meet met met gặp mặt 56 pay paid paid trả (tiền) 57 put put put đặt, để 58 quit quit quit bỏ 59 read read read đọc 60 ride rode ridden cưỡi 61 ring rang rung reo đứng dậy, 62 rise rose risen mọc 63 run ran run chạy 64 say said said nói 65 see saw seen nhìn thấy 66 seek sought sought tìm kiếm 67 sell sold sold bán 68 send sent sent gửi 69 set set set đặt, thiết lập 70 sew sewed sewn may 71 shake shook shaken lay, lắc 72 shine shone shone toả sáng 73 shoot shot shot bắn 74 show showed shown cho xem 75 sing sang sung ca hát 76 sink sank sunk bãi bỏ 77 sit sat sat ngồi 78 sleep slept slept ngủ 79 slide slid slid trượt, lướt 80 speak spoke spoken nói 81 spend spent spent tiêu xài 82 spread spread spread lan truyền 83 stand stood stood đứng 84 steal stole stolen đánh cắp ghim vào, 85 stick stuck stuck đính 86 strike struck stricken đánh đập thề, tuyên 87 swear swore sworn thệ 88 sweep swept swept quét 89 swell swelled swollen phồng, sưng 90 swim swam swum bơi lội 91 swing swung swung đong đưa 92 take took taken cầm, lấy dạy, giảng 93 teach taught taught dạy 94 tear tore torn xé, rách 95 tell told told kể, bảo 96 think thought thought suy nghĩ 97 wear wore worn mặc 98 weep wept wept khóc thắng, chiến 99 win won won thắng 100 write wrote written viết