lOMoARcPSD| 23136115
Ms. Bảo Vy
Tổng Hợp 2000 Từ Vựng Tiếng Anh B1
Chủ đề Education
Từ vựng
Loại từ
Dịch nghĩa
Absent
adj
Vắng mặt
Achieve
v
Đạt được
By heart
adverb phrase
Thuộc lòng
Cheat
verb phrase
Gian lận
Classroom
n
Phòng học
Clever
adj
Thông minh
Course
n
Khóa học
Curriculum
n
Chương trình học
Degree
n
Bằng cấp
Essay
n
Bài luận
Good at
adjective phrase
Giỏi về
Homework
n
Bài tập về nhà
Instructor
n
Giảng viên, người hướng dẫn
Laboratory (Lab)
n
Phòng thí nghiệm
Learn about
verb phrase
Học về
Mark
n
Điểm số
Memorize
v
Ghi nh
Primary school
n
Trường tiểu học
Project
n
Dự án
Pupil
n
Học sinh
Research
v
Nghiên cứu
lOMoARcPSD| 23136115
Ms. Bảo Vy
Secondary school
n
Trường trung học cơ sở
Subject
n
Môn học
Take an exam
verb phrase
Thi học kỳ
Term
n
Học kỳ
University
n
Đại học
Write down
verb phrase
Ghi lại
Chủ đề Work
Từ vựng
Loi t
Dịch nghĩa
Accountant
n
Kế toán viên
Apply for
verb phrase
Nộp đơn ứng tuyển
Assistant
n
Tr
Career
n
Sự nghiệp
Colleague
n
Đồng nghip
Contract
n
Hợp đồng
Director
n
Giám đốc
Employee
n
Nhân viên
Farming
n
Nông nghiệp
Full-time
adj
Toàn thời gian
Income
n
Thu nhập
Industry
n
Ngành công nghiệp
Manage
v
Quản lý
Out of work
adjective phrase
Tht nghiệp
Profession
n
Nghề nghiệp
Promote
v
Thăng chức
Retire
v
Nghỉ hưu
lOMoARcPSD| 23136115
Ms. Bảo Vy
Salary
n
Lương
Successful
adj
Thành công
Tax
n
Thuế
Work for
verb phrase
Làm việc cho ai đó
Chủ đề Relationship
Từ vựng
Loại từ
Dịch nghĩa
Admire
v
Ngưỡng mộ
Anniversary
n
Kỷ niệm
Argue (with
someone) about
v
Tranh cãi (với ai về)
Bring up
phrasal verb
nuôi dưỡng, dạy dỗ
Close-knit
adj
Gắn bó, thân thiết
Family
n
Gia đình
Friendship
n
Tình bạn
Get on
phrasal verb
Hòa thuận
Get together
phrasal verb
Tụ tập
Go out with
phrasal verb
Hẹn hò với
Introduce
v
Giới thiệu
Jealous of
adj
Ghen tị
Look after
(someone)
phrasal verb
Chăm sóc, trông nom
Make friends (with
someone)
v
Kết bạn (với ai đó)
Married to
adj
Đã kết hôn với
Neighborhood
n
Hàng xóm
lOMoARcPSD| 23136115
Ms. Bảo Vy
Relative
n
Họ hàng
Reliable
adj
Đáng tin cậy
Romantic
adj
Lãng mạn
Support
v
Ủng hộ
Visit a relation
phrasal verb
Thăm người thân
Proud (of)
adj
Tự hào (về)
Personality
n
Tính cách
Thời gian chất lượng
Quality time
noun phrase
Chủ đề Hobby
Từ vựng
Loại từ
Dịch nghĩa
Board game
n
Trò chơi cờ bàn
Cook
v
Nấu ăn
Cycling
v
Đạp xe
Entertainment
n
Giải trí
Enthusiast
n
Người đam mê
Exercise
v
Tập thể dục
Gardening
n
Làm vườn
Indoor
adj
Trong nhà
Interested in
verb phrase
Quan tâm đến
Listen to
verb phrase
Nghe
Martial arts
n
Võ thuật (karate, muay Thai, Judo,..)
Pastime
n
Sở thích
Play an instrument
verb phrase
Chơi nhạc cụ
Read
v
Đọc
Relaxing
adj
Thư giãn
lOMoARcPSD| 23136115
Ms. Bảo Vy
Sewing
n
May vá
Sports
n
Thể thao
Stressed out
adjective phrase
Căng thẳng, lo lắng
Swim
v
Bơi
Take part in
verb phrase
Tham gia vào
Take up
verb phrase
Bắt đầu làm, học gì mới
Video game
n
Trò chơi điện tử
Watch TV
verb phrase
Xem TV
Go out
verb phrase
Đi ra ngoài
Chủ đề Weather
Từ vựng
Loại từ
Blow
v
Breeze
n
Cloudy
adj
Degrees
n
Drizzle
n
Dry
adj
Forecast
n
Fog
n
Freezing
adj
Humid
adj
Icy
adj
Lightning
n
lOMoARcPSD| 23136115
Ms. Bảo Vy
Rain
v, n
Shower
n
Snow
v, n
Storm
n
Sunny
adj
Temperature
n
Warm
adj
Windy
adj
Chủ đề Technology
Từ vựng
Loại từ
Dịch nghĩa
Access
v
Truy cập
App
n
Ứng dụng
Break down
phrasal verb
Hỏng
Connect something
to
phrasal verb
Kết nối gì đó với
Data
n
Dữ liệu
Digital
adj
Kỹ thuật s
Disconnect
something from
phrasal verb
Ngt kết nối gì đó với
Electronic
adj
Điện tử
Email
n,v
Thư điện tử
Equipment
n
Thiết b
Internet
n
Mạng
Interactive
adj
Tương tác
Keep in touch with
phrasal verb
Giữ liên lạc với
Laptop
n
Máy tính xách tay
lOMoARcPSD| 23136115
Ms. Bảo Vy
Modern
adj
Hiện đại
Programmer
n
Lập trình viên
Secure
adj
An toàn
Sign up
v
Đăng ký
Smartphone
n
Điện thoại thông minh
Social media
n
Mạng xã hội
Upgrade
v
Nâng cấp
Upload
v
Tải lên
User-friendly
adj
Dễ sử dụng
Up-to-date
adj
Cập nht mới nhất
Chủ đề Health
Từ vựng
Loại từ
Dịch nghĩa
Ache
(stomachache,
headache..)
n
Đau nhức
Allergic (to)
adj
Dị ứng (với)
Bandage
n
Băng gạc
Bleed
v
Chảy máu
Checkup
n
Kiểm tra sức khỏe
Cold
n
Cảm lạnh
Cure
v
Chữa trị
Cut
n
Vết cắt
Diet
n
Chế độ ăn uống
Doctor
n
Bác sĩ
Emergency
n
Tình trạng khẩn cấp
Exercise
v
Tập luyện thể dục
lOMoARcPSD| 23136115
Ms. Bảo Vy
Fever
n
Sốt
Get better
verb phrase
Trở nên khỏe hơn
Gym
n
Phòng tập gym
Healthy
adj
Khỏe mạnh
Medicine
n
Thuốc
Operation
n
Phẫu thuật
Pharmacy
n
Nhà thuốc
Prescription
n
Đơn thuốc
Recover (from)
v
Phục hồi
Rest
v
Nghỉ ngơi
Sore throat
n
Đau họng
Suffer from
something
verb phrase
Mắc bệnh
Unwell
adj
Cảm thấy không khỏe
Vitamin
n
Vitamin
Chủ đề House
Từ vựng
Loại từ
Dịch nghĩa
Accommodation
n
Chỗ ở
Address
n
Địa chỉ
Apartment/Flat
n
Căn hộ
Architecture
n
Kiến trúc
Balcony
n
Ban công
Bedroom
n
Phòng ngủ
Build
v
Xây dựng
Cottage
n
Nhà tranh (ở nông thôn)
lOMoARcPSD| 23136115
Ms. Bảo Vy
Cozy
adj
Ấm cúng
Cupboard
n
Tủ
Dining room
n
Phòng ăn
Do the laundry
verb phrase
Git đ
Furnished
adj
Được trang bị nội thất
Garage
n
Gara
Ground (floor)
n
Tầng trệt
Housework
n
Công việc nhà
Kitchen
n
Nhà bếp
Move in/ out
phrasal verb
Chuyển vào /
Chuyển ra (nhà)
Pay rent
verb phrase
Trtiền thuê nhà
Refrigerator
n
Tủ lạnh
Repair
v
Sửa chữa
Roommate
n
Bạn cùng phòng
Spacious
adj
Rộng rãi
Villa
n
Bit th
Washing machine
n
Máy giặt
Chủ đề Environment
Từ vựng
Loại từ
Dịch nghĩa
Aware (of)
v
Nhận thức (về)
Climate change
noun phrase
Biến đổi khí hậu
Damage (to)
v
Gây tổn thương (cho)
Earth
n
Trái đất
lOMoARcPSD| 23136115
Ms. Bảo Vy
Environmentalist
n
Nhà bảo vệ môi trường
Extinct
adj
Tuyệt chủng
Petrol
n
Xăng
Increase
v
Gia tăng
Insect
n
Côn trùng
Jungle
n
Rừng nhiệt đới
Landscape
n
Phong cảnh
Litter
v
Xả rác
Nature
n
Tự nhiên
Ocean
n
Đại dương
Pollution
n
Ô nhiễm
Preserve
v
Bảo tồn
Prevent (someone
from)
v
Ngăn chặn (ai đó khỏi)
Rainforest
n
Rừng mưa
Recycle
v
Tái chế
Species
n
Loài
Waste
adj
Lãng phí
Wildlife
n
Động vật hoang dã
Chủ đề Travel/Transport
Từ vựng
Loại từ
Dịch nghĩa
Abroad
adv
ớc ngoài
Airport
n
Sân bay
Arrive at
verb phrase
Đã đến (một địa điểm)
lOMoARcPSD| 23136115
Ms. Bảo Vy
Backpacker
n
Du lịch bụi
Board
v
Lên tàu
Bus stop
n
Trạm xe buýt
By air/car/rail/sea
Preposition
Bằng máy bay/ô tô/đường sắt/biển
Check in
verb phrase
đăng ký nhận phòng
Cruise
n
Chuyến du lịch (bằng tàu thủy)
Depart
v
Xuất phát, rời khỏi
Double room
n
Phòng đôi
Ferry
n
Phà
Hotel
n
Khách sạn
Luggage
n
Hành lý
On foot
adv
Đi bộ
Reservation
n
Đặt chỗ
Souvenir
n
Quà lưu niệm
Subway
n
Tàu điện ngầm
Take off
Phrasal verb
Cất cánh
Tourist
n
Du khách
Vehicle
n
Phương tiện

Preview text:

lOMoAR cPSD| 23136115 Ms. Bảo Vy
Tổng Hợp 2000 Từ Vựng Tiếng Anh B1 Chủ đề Education Từ vựng Loại từ Dịch nghĩa Absent adj Vắng mặt Achieve v Đạt được By heart adverb phrase Thuộc lòng Cheat verb phrase Gian lận Classroom n Phòng học Clever adj Thông minh Course n Khóa học Curriculum n Chương trình học Degree n Bằng cấp Essay n Bài luận Good at adjective phrase Giỏi về Homework n Bài tập về nhà
Giảng viên, người hướng dẫn Instructor n Laboratory (Lab) n Phòng thí nghiệm Learn about verb phrase Học về Mark n Điểm số Memorize v Ghi nhớ Primary school n Trường tiểu học Project n Dự án Pupil n Học sinh Research v Nghiên cứu lOMoAR cPSD| 23136115 Ms. Bảo Vy
Trường trung học cơ sở Secondary school n Subject n Môn học Take an exam verb phrase Thi học kỳ Term n Học kỳ University n Đại học Write down verb phrase Ghi lại Chủ đề Work Từ vựng Loại từ Dịch nghĩa Accountant n Kế toán viên Apply for verb phrase Nộp đơn ứng tuyển Assistant n Trợ lý Career n Sự nghiệp Colleague n Đồng nghiệp Contract n Hợp đồng Director n Giám đốc Employee n Nhân viên Farming n Nông nghiệp Full-time adj Toàn thời gian Income n Thu nhập Industry n Ngành công nghiệp Manage v Quản lý Out of work adjective phrase Thất nghiệp Profession n Nghề nghiệp Promote v Thăng chức Retire v Nghỉ hưu lOMoAR cPSD| 23136115 Ms. Bảo Vy Salary n Lương Successful adj Thành công Tax n Thuế Work for verb phrase Làm việc cho ai đó Chủ đề Relationship Từ vựng Loại từ Dịch nghĩa Admire v Ngưỡng mộ Anniversary n Kỷ niệm Argue (with someone) about v Tranh cãi (với ai về) Bring up phrasal verb nuôi dưỡng, dạy dỗ Close-knit adj Gắn bó, thân thiết Family n Gia đình Friendship n Tình bạn Get on phrasal verb Hòa thuận Get together phrasal verb Tụ tập Go out with phrasal verb Hẹn hò với Introduce v Giới thiệu Jealous of adj Ghen tị Look after Chăm sóc, trông nom (someone) phrasal verb Make friends (with someone) v Kết bạn (với ai đó) Married to adj Đã kết hôn với Neighborhood n Hàng xóm lOMoAR cPSD| 23136115 Ms. Bảo Vy Relative n Họ hàng Reliable adj Đáng tin cậy Romantic adj Lãng mạn Support v Ủng hộ Visit a relation phrasal verb Thăm người thân Proud (of) adj Tự hào (về) Personality n Tính cách Thời gian chất lượng Quality time noun phrase Chủ đề Hobby Từ vựng Loại từ Dịch nghĩa Board game n Trò chơi cờ bàn Cook v Nấu ăn Cycling v Đạp xe Entertainment n Giải trí Enthusiast n Người đam mê Exercise v Tập thể dục Gardening n Làm vườn Indoor adj Trong nhà Interested in verb phrase Quan tâm đến Listen to verb phrase Nghe
Võ thuật (karate, muay Thai, Judo,..) Martial arts n Pastime n Sở thích
Play an instrument verb phrase Chơi nhạc cụ Read v Đọc Relaxing adj Thư giãn lOMoAR cPSD| 23136115 Ms. Bảo Vy Sewing n May vá Sports n Thể thao Stressed out adjective phrase Căng thẳng, lo lắng Swim v Bơi Take part in verb phrase Tham gia vào
Bắt đầu làm, học gì mới Take up verb phrase Video game n Trò chơi điện tử Watch TV verb phrase Xem TV Go out verb phrase Đi ra ngoài Chủ đề Weather Từ vựng Loại từ Dịch nghĩa Blow v Thổi Breeze n Gió nhẹ Cloudy adj Nhiều mây, u ám Degrees n Nhiệt độ Drizzle n Mưa phùn Dry adj Khô Forecast n Dự báo Fog n Sương mù Freezing adj Lạnh cóng Humid adj Ẩm ướt Icy adj Băng giá Lightning n Sét đánh lOMoAR cPSD| 23136115 Ms. Bảo Vy Rain v, n Mưa Shower n Cơn mưa nhỏ Snow v, n Tuyết Storm n Bão Sunny adj Nắng Temperature n Nhiệt độ Warm adj Ấm áp Windy adj Gió lớn Chủ đề Technology Từ vựng Loại từ Dịch nghĩa Access v Truy cập App n Ứng dụng Break down phrasal verb Hỏng Connect something to phrasal verb Kết nối gì đó với Data n Dữ liệu Digital adj Kỹ thuật số Disconnect
Ngắt kết nối gì đó với something from phrasal verb Electronic adj Điện tử Email n,v Thư điện tử Equipment n Thiết bị Internet n Mạng Interactive adj Tương tác
Keep in touch with phrasal verb Giữ liên lạc với Laptop n Máy tính xách tay lOMoAR cPSD| 23136115 Ms. Bảo Vy Modern adj Hiện đại Programmer n Lập trình viên Secure adj An toàn Sign up v Đăng ký Điện thoại thông minh Smartphone n Social media n Mạng xã hội Upgrade v Nâng cấp Upload v Tải lên User-friendly adj Dễ sử dụng Up-to-date adj Cập nhật mới nhất Chủ đề Health Từ vựng Loại từ Dịch nghĩa Ache (stomachache, headache..) n Đau nhức Allergic (to) adj Dị ứng (với) Bandage n Băng gạc Bleed v Chảy máu Checkup n Kiểm tra sức khỏe Cold n Cảm lạnh Cure v Chữa trị Cut n Vết cắt Diet n Chế độ ăn uống Doctor n Bác sĩ Emergency n Tình trạng khẩn cấp Exercise v Tập luyện thể dục lOMoAR cPSD| 23136115 Ms. Bảo Vy Fever n Sốt Get better verb phrase Trở nên khỏe hơn Gym n Phòng tập gym Healthy adj Khỏe mạnh Medicine n Thuốc Operation n Phẫu thuật Pharmacy n Nhà thuốc Prescription n Đơn thuốc Recover (from) v Phục hồi Rest v Nghỉ ngơi Sore throat n Đau họng Suffer from something verb phrase Mắc bệnh Cảm thấy không khỏe Unwell adj Vitamin n Vitamin Chủ đề House Từ vựng Loại từ Dịch nghĩa Accommodation n Chỗ ở Address n Địa chỉ Apartment/Flat n Căn hộ Architecture n Kiến trúc Balcony n Ban công Bedroom n Phòng ngủ Build v Xây dựng Nhà tranh (ở nông thôn) Cottage n lOMoAR cPSD| 23136115 Ms. Bảo Vy Cozy adj Ấm cúng Cupboard n Tủ Dining room n Phòng ăn Do the laundry verb phrase Giặt đồ
Được trang bị nội thất Furnished adj Garage n Gara Ground (floor) n Tầng trệt Housework n Công việc nhà Kitchen n Nhà bếp Chuyển vào / Move in/ out phrasal verb Chuyển ra (nhà) Pay rent verb phrase Trả tiền thuê nhà Refrigerator n Tủ lạnh Repair v Sửa chữa Roommate n Bạn cùng phòng Spacious adj Rộng rãi Villa n Biệt thự Washing machine n Máy giặt Chủ đề Environment Từ vựng Loại từ Dịch nghĩa Aware (of) v Nhận thức (về) Climate change noun phrase Biến đổi khí hậu Gây tổn thương (cho) Damage (to) v Earth n Trái đất lOMoAR cPSD| 23136115 Ms. Bảo Vy
Nhà bảo vệ môi trường Environmentalist n Extinct adj Tuyệt chủng Petrol n Xăng Increase v Gia tăng Insect n Côn trùng Jungle n Rừng nhiệt đới Landscape n Phong cảnh Litter v Xả rác Nature n Tự nhiên Ocean n Đại dương Pollution n Ô nhiễm Preserve v Bảo tồn Prevent (someone Ngăn chặn (ai đó khỏi) from) v Rainforest n Rừng mưa Recycle v Tái chế Species n Loài Waste adj Lãng phí Wildlife n Động vật hoang dã Chủ đề Travel/Transport Từ vựng Loại từ Dịch nghĩa Abroad adv Ở nước ngoài Airport n Sân bay
Đã đến (một địa điểm) Arrive at verb phrase lOMoAR cPSD| 23136115 Ms. Bảo Vy Backpacker n Du lịch bụi Board v Lên tàu Bus stop n Trạm xe buýt
Bằng máy bay/ô tô/đường sắt/biển By air/car/rail/sea Preposition Check in verb phrase đăng ký nhận phòng
Chuyến du lịch (bằng tàu thủy) Cruise n Depart v Xuất phát, rời khỏi Double room n Phòng đôi Ferry n Phà Hotel n Khách sạn Luggage n Hành lý On foot adv Đi bộ Reservation n Đặt chỗ Souvenir n Quà lưu niệm Subway n Tàu điện ngầm Take off Phrasal verb Cất cánh Tourist n Du khách Vehicle n Phương tiện