-
Thông tin
-
Quiz
Tổng hợp các quy tắc trong toán học | Lý thuyết Đại số tuyến tính | Trường Đại học khoa học Tự nhiên
Bilangan Bulat: Bilangan bulat terdiri dari bilangan positif, bilangan negatif, dan nol.
o Bilangan Positif: Bilangan lebih besar dari nol, misalnya +1,+2,+3,…
o Bilangan Negatif: Bilangan lebih kecil dari nol, misalnya −1,−2,−3,…
Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Đại số tuyến tính(đstt) 4 tài liệu
Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội 324 tài liệu
Tổng hợp các quy tắc trong toán học | Lý thuyết Đại số tuyến tính | Trường Đại học khoa học Tự nhiên
Bilangan Bulat: Bilangan bulat terdiri dari bilangan positif, bilangan negatif, dan nol.
o Bilangan Positif: Bilangan lebih besar dari nol, misalnya +1,+2,+3,…
o Bilangan Negatif: Bilangan lebih kecil dari nol, misalnya −1,−2,−3,…
Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!
Môn: Đại số tuyến tính(đstt) 4 tài liệu
Trường: Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội 324 tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
Preview text:
1. Bilangan Positif dan Negatif •
Bilangan Bulat: Bilangan bulat terdiri dari
bilangan positif, bilangan negatif, dan nol.
o Bilangan Positif: Bilangan lebih besar dari nol, misalnya +1,+2,+3,…
o Bilangan Negatif: Bilangan lebih kecil
dari nol, misalnya −1,−2,−3,…
o Bilangan Nol (0): Tidak termasuk bilangan positif maupun negatif. •
Sifat Bilangan Bulat: o Urutan dari kecil ke besar: …,
−3,−2,−1,0,1,2,3,… o Bilangan negatif selalu lebih kecil daripada bilangan positif.
2. Penjumlahan dan Pengurangan Penjumlahan • Aturan Dasar:
o (+a)+(+b)=+(a+b) o (−a)+(−b)=−(a+b) o (+a)+(−b):
Jika a>b, hasilnya positif. Jika aContoh: 1.5+3=8 2.−5+(−3)=−8 3.7+(−2)=5 4.−4+6=2 Pengurangan •
Pengurangan bilangan bulat diubah menjadi
penjumlahan dengan lawan bilangan. o a−b=a+(−b) Contoh: 1.6−3=6+(−3)=3 2.−4−5=−4+(−5)=−9 3.7−(−2)=7+2=9
3. Perkalian dan Pembagian Perkalian • Aturan Tanda:
o (+a)×(+b)=+(a×b) o (−a)×(−b)=+(a×b) o
(+a)×(−b)=−(a×b) o (−a)×(+b)=−(a×b) Contoh: 1.4×3=12 2.(−4)×(−3)=12 3.(−4)×3=−12 4.4×(−3)=−12 Pembagian •
Aturan Tanda mirip dengan perkalian: o
(+a)÷(+b)=+(a÷b) o (−a)÷(−b)=+(a÷b) o
(+a)÷(−b)=−(a÷b) o (−a)÷(+b)=−(a÷b) Contoh: 1.12÷3=4 2.−12÷−3=4 3.−12÷3=−4 4.12÷−3=−4