Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm hay Giải tích 12 – Nguyễn Quang Hưng, Nguyễn Thành Tiến

Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm hay Giải tích 12 – Nguyễn Quang Hưng, Nguyễn Thành Tiến được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Thông tin:
46 trang 9 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm hay Giải tích 12 – Nguyễn Quang Hưng, Nguyễn Thành Tiến

Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm hay Giải tích 12 – Nguyễn Quang Hưng, Nguyễn Thành Tiến được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn học sinh cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

55 28 lượt tải Tải xuống
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 1
Nhóm PI
Tng hp câu hi trc nghim hay
môn Toán
Nguyễn Quang Hưng – Nguyn Thành Tiến
Phn Gii tích 12
Kho sát hàm s
Hàm s lũy thừa, hàm mũ, hàm lôgarit
Nguyên hàm Tích phân - ng dng
S phc
Năm 2017 – Tháng 5 Ngày 5 Thu
TOANMATH.com
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 2
Li m đầu
Đây là tài liệu đầu tiên do các thành viên NHÓM PI thc hin .
Các bài tập được trích trong đây chủ yếu là những bài được ly trong
các đề thi th,bài giải được làm dưới cách chi tiết, nên có mt s ch
dài hơn so với bình thường .
Nếu mọi người ai có góp ý gì v bài gii hay phát hin sai sót nào
trong tài liệu thì xin đưa lên ý kiến trong group NHÓM PI .
Link group : https://www.facebook.com/groups/NhomPI/
Dẫu đã cố gng làm rt cn thận nhưng khó tranh khỏi sai sót, mong
các bn thông cm .
Cảm ơn các bạn đã đc tài liu .
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 3
󰈨 󰈨
Chương 1 ........................................................................ 4
Chương 2 ........................................................................ 19
Chương 3 ........................................................................ 27
Chương 2 ........................................................................ 33
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 4
󰉼󰉴󰈖 󰈘
Câu 1 : Cho hàm s
0
ax b
y ad cb
cx d
. Biết hàm s nhn
3;2I
làm tâm đối xứng đi qua
điểm
1;1A
. Tìm tung độ của điểm có hoành độ bng 2 là :
A. 1 B. 2 C. 0 D. đáp án khác
Gii :
ta có TCĐ :
d
x
c
, TCN :
a
y
c
. Do
3;2I
là TĐX
3
3
2
1
2
2
d
da
c
a
ca
c





.
Hàm s đi qua
1;1 1 2
13
22
ab
A b a
aa
. Tung độ
20xy
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 2 : Cho hàm s
đường thng
:2d y x m
. Định m đ
dC
tại 2 điểm phân
bit 2 nhánh khác nhau .
A.
0m
B.
0m
C.
m
D. đáp án khác
Gii :
Phương trình hoành độ giao điểm
C
d
:
1
21
2
2 1 2 1 1
1
x
x
xm
x x m x
x
2
2 4 1 0 *x m x m
(do
1x
không phi nghim ca
1
).
Để
Cd
tại hai điểm phân bit
2
*
4 20 0m m m
.
Cd
tại 2 điểm phân bit vi mi
m
Ta có :
12
12
4
2
1
.
2
m
xx
m
xx

. Khi
Cd
tại 2 điểm phân bit thuộc 2 nhánh đồ th thì ta có :
1 2 1 2 1 2
3
1 1 0 . 1 0 0
2
x x x x x x
đúng
m
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 3 : Cho hàm s sau :
. Định
m
để hàm s có 5 tim cn :
A.
01m
B.
01m
C.
01m
D. đáp án khác
Gii :
Vì đây là hàm phân thức nếu có 5 tim cn
Mu có 4 nghim phân bit khác
13
24
m
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 5
Ta có :
2
4 2 2
1
01
21
3
3
3
4
4
4
xm
m
x x m
m
m
m



.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 4 : Hàm s
2
32
42
46
xx
y
x x x
có bao nhiêu tim cận đứng và tim cn ngang :
A.
3
B.
2
C.
4
D.
1
Gii :
Tập xác định :
2;2D 
.
T tập xác định
y
không có tim cn ngang .
Xét
2
2 2 2
2 2 2 2 2
42
lim lim lim
3 2 1 3 2 1
3 2 1
x x x
x x x x x
xx
x x x x x x
x x x





.
2x
là tim cận đứng ca hàm s .
Xét
2
1
42
lim
3 2 1
x
xx
x x x





.
1x
là tim cận đứng ca hàm s .
Vy Hàm s
2
32
42
46
xx
y
x x x
có 2 tim cận đứng .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 5 : Biết
0;2M
,
2; 2N
là các điểm cc tr của đồ th hàm s
32
y ax bx cx d
. Tính giá tr
ca hàm s ti
2x 
:
A.
22y 
. B.
2 22y 
. C.
26y 
. D.
2 18y
Gii :
Ta có:
2
32y ax bx c
.
(0;2)M
,
(2; 2)N
là các điểm cc tr của đồ th hàm s nên:
(0) 0 0
(1)
(2) 0 12 4 0
yc
y a b c





;
(0) 2 2
(2)
(2) 2 8 4 2 2
yd
y a b c d




T (1) và (2) suy ra:
32
1; 3; 0; 2 3 2 ( 2) 18a b c d y x x y
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 6 : Cho hàm s
2
, , 0
ax bx ab
y a b a
ax b

. Tn ti duy nht 1 cp
,ab
duy nhất đ hàm
s đạt cc tr ti
0x
1x
. Tính
2
P a b ab
.
A.
16
81
B.
9
64
C.
16
121
D.
9
49
Gii :
2 2 2 2
2
2
'
a x abx b a b
y
ax b
.
Điu kin cần để hàm s đạt cc tr ti
0x
1x
.
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 6
22
2
2 2 2
22
2
2 2 2
0
0
' 0 0
2
0
' 1 0
0
20
b
b a b
ab
y
b
a ab b a b
b a b
y
ab
a ab b a b





2
2
0
1
2
01
4
20
b
a
ab
ba
b
a ab








Kim li ta thy
1
2
1
4
a
b

tha
2
9
64
p ab a b
chn B .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 8 : Cho
22
8 377 4 7
3 36 3 3
f x x x x x
. Gi
max f x a
,
min f x b
. Tính
22
P a b
.
A.
85
6
B.
85
9
C.
85
8
D.
85
7
Gii :
Điu kin :
2
2
8 377
0
7
3 36
1
47
3
0
33
xx
x
xx
.
22
49 4 25 2
4 3 9 3
f x x x
.
Xét
22
22
42
7
33
1; '
3
49 4 25 2
4 3 9 3
xx
x f x
xx




.
22
42
33
' 0 0
49 4 25 2
4 3 9 3
xx
fx
xx

22
4 25 2 2 49 4
3 9 3 3 4 3
7
1;
3
x x x x
x




T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 7
2 2 2 2
4 25 2 2 49 4
3 9 3 3 4 3
7
1;
3
42
0
33
x x x x
x
xx



22
25 4 49 2
2
9 3 4 3
33
2 4 7
1; ;
3 3 3
xx
x
x


.
75
1
6
35
max
2 105 85
2
33 6 9
105
min
6
7 3 5
32
f
fx
fP
fx
f







.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 9 : Cho
m
,
2 nghim của phương trình
2
4 4 1 0x mx
. Xét hàm s
2
2
1
xm
fx
x
. Tìm giá tr nh nht ca
2
;;
max min 16 25g m f x f x m




.
A. 40 B. 80 C. 120 D. C
,,A B C
đều sai
Giải :
Phương trình
2
4 4 1 0x mx
luôn có 2 nghim trái du
2
2
1
2
1
2
mm
mm


.
Ta có :
0
2
2
22
2
22
13
4 4 1
2 2 2 2
22
'0
1
11
x mx
x m x mx
f x f x x
x
xx

fx
là hàm đồng biến trên
;
;
max
min
f x f
f x f


.
22
22
2
22
11
16 25
11
11
22
gm
mm
m
m m m m


T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 8
22
2 2 2 2
4 1 4 1
2 5 2 1 2 5 2 1
mm
m m m m m m






22
2
2
2
2 2 2 2
8 2 5 1
4 10
41
16 25
2 5 2 1 2 5 2 1
mm
m
m
m
m m m m m m






22
8 2 5 1 min 40g m m m g m
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 10 : Tìm m để hàm s
2
sin
cos
mx
y
x
nghch biến trên
0,
6



.
A.
5
2
m
B.
5
4
m
C.
5
4
m
D.
5
2
m
Gii :
22
sin sin
cos sin 1
m x x m
y
xx


vi
0,
6
x



Đặt
1
sin 0,
2
xt




, ta có:
2
11
2
2
2
21
'
1
1
t m t mt
yy
t
t

.
Hàm s y nghch biến trên
0,
6



hàm s
1
y
nghch biến trên
1
0,
2



.
2
2
1
1 1 1 1
' 0 0, 2 1 0 0, 0,
2 2 2 2
t
y t t mt t m t
t
.
Xét hàm s
2
3
1
2
t
y
t
trên
2
3
2
1 2 2 1
0, ' 0 0,
2 4 2
t
yt
t
.
Vy
33
1 5 1 5
0,
2 4 2 4
y y t m
.
Câu 11 : Trên đoạn
1;4
, các hàm s
2
f x x px q
;
2
4
g x x
x

có cùng giá tr nh nhất và đạt
ti cùng một điểm. Tìm giá tr ln nht ca
fx
trên đoạn này.
A.
max 7fx
B.
max 5fx
C.
max 6fx
D.
max 8fx
Gii :
Áp dng bất đẳng thc AM GM, ta được:
22
44
3
22
xx
g x x
xx
Suy ra:
min
3gx
. Đẳng thc xy ra khi và ch khi
2x
Ta có:
2f x x p

. Cho
0 2 0
2
p
f x x p x
Do
fx
gx
có cùng giá tr nh nhất và đạt ti cùng một điểm trên đoạn
1;4
, nên ta có:
2
23
4 2 3 7
47
44
2
2
f
p q q
f x x x
p
pp



T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 9
Nhn thy:
min 2f x f
nên
max 1 ; 4f x f f
. Và
14
max 7
47
f
fx
f

Vy
max 7fx
. Đẳng thc xy ra khi và ch khi
4x
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 12 : Cho hàm s
32
()f x x ax bx c
và gi s
,AB
hai điểm cc tr của đồ th hàm s. Gi
s đường thng
AB
cũng đi qua gốc tọa độ. Tìm giá tr nh nht ca
.P abc ab c
A.
9
B.
25
9
C.
16
25
D.
1
Gii :
Ta có phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm cc tr ca hàm s
32
()f x x ax bx c
là :
22
2 2 2 2
:
3 9 9 3 9 9
a ab a ab
f x b x c AB y b x c
.
Do
AB
đi qua gốc tọa độ
0;0 9O ab c
.
Thay vào
2
2
5 25 25
9 10 3
3 9 9
P c c c



. Du
""
xy ra khi và ch khi
5
9
c 
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 13 : Cho hàm s
2
2cosy f x x x
trên
;2
2



. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht
giá tr nh nht ca
y
.Tính
P M m
.
A.
4P
B.
2
4P
C.
2
41P

D.
2
42P

Gii :
Xét
2
2cos ;2
2
f x x x x






' 2 sinf x x x
.
'' 2 1 cos 0 ;2
2
f x x x






'fx
là hàm đồng biến trên
;2 '
2
fx




có tối đa một nghim .
Ta thy
' 0 0 0fx
là nghim duy nht ca
'fx
.
Ta có :
2
;2
2
2
2
2
;2
2
min 0 2
24
0 2 4 1
max 2 4 2
2 4 2
x
x
f x m f
f
fP
f x M f
f



















.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 14 : Cho hàm s
3
sin 2016f x a x b x
. Cho biết
3
log log 10 2017f
.Tính
log log3f
.
A.
log log3 2018f
C.
log log3 2016f
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 10
B.
log log3 2017f
D.
log log3 2015f
Gii :
Ta có:
3
3
1
log log3 log log log 10
log 10
f f f








3
33
sin log log 10 log log 10 2016ab
3
33
sin log log 10 log log 10 2016 4032ab
3
log log 10 4032 2017 4032 2015f
Vy
log log3 2015f
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 15 : Cho hàm s :
2
22
:0
1
m
x m x m
C y m
xm


. Biết vi mi
0m
thì
m
C
luôn tiếp
xúc với 1 đường thng c định
d
. Vy
d
là :
A.
:1d y x
B.
:1d y x
C.
:2d y x
D.
:2d y x
Gii :
Do may mn nên
m
C
luôn đi qua điểm c định
1; 2A 
vi
0m
.
Tiếp tuyến chung có tiếp điểm là
1; 2A 
.
Ta mò điểm c định đó như sau :
Gi
;
oo
A x y
là điểm c định mà
m
C
luôn đi qua . Nên từ đó ta có :
2
2
22
1
1 2 2 1 0
1
oo
o
o
o o o o o o
o
x m x m
y
xm
y x m x x x y
xm


Để phương trình trên luôn có nghiệm thi :
2
2
2
1 0 1
2 2 1 1 0
2 2 1 0
1
1
1; 2
2
10
o o o o
o o o o
o o o
oo
o
o
o
y x y x
x x x x
x x x b
yx
x
A
y
x







.
T đây có thể kết lun
1yx
là tiếp tuyến và tiếp điểm là
1; 2A 
do h có nghim kép .
Ta chng minh bng pp t lun sau :
Theo lp 11 thì h s góc k ca tiếp tuyến ti
o
x
chính là
'
o
yx
.
Ta tính
22
2
2
2 4 1 4 2
' ' 1 1
1
x m x m m
m
yy
x m m

( may mn quá )
:1d y x
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 11
Câu 16 : Cho hàm s
2
1
ax b
y
x
. Khi hàm s
y
giá tr ln nht bng
4
giá tr nh nht bng
1
thì giá tr ca
22
P a b
là :
A.
13P
B.
20P
C.
25P
D.
34P
Gii :
Khi
2
2
2
1
11
11
2
1
4
,4
4 4 0
1
max 4
,4
4 4 0
4
1
ax b
xy
x ax b
x
y
ax b
x y x
x ax b
x
.
Để h có nghim thì
2
2
1
16 4 0
16 4 0
ab
ab
2
1
16 4 0 1ab
.
Khi
2
2
2
2
22
22
2
2
1
,1
10
1
min 1
,1
10
1
1
ax b
xy
x ax b
x
y
ax b
x y x
x ax b
x


.
Để h có nghim thì
2
2
2
' 4 1 0
4 1 0
ab
ab
2
1
4 1 0 2ab
.
T
1
2
2
2
16 4 0
16
2 25
3
4 1 0
ab
a
P
b
ab

.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 17 : Cho hàm s
cos2 cos 2017f x x a x
vi
a
tham s thc . Gi
0
a
giá tr để
maxT f x
đạt giá tr nh nhất . Khi đó giá trị
T
là :
A.
2016T
B.
2017T
C.
2018T
D.
2019T
Gii :
Ta có :
Nếu
0a
:
0 2018 2018 2018 2018f a a M
.
Nếu
0a
:
2018 2018 2018 2018f a a M
.
Nếu
0a
:
cos2 2017 cos2 2017 2018f x x x x
0 2018 max 2018f T f x
.
2018Ta
. Du
""
xy ra khi và ch khi
0a
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 18 : Cho
32
2 6 3f x x x
. S nghim thc của phương trình
0f f x
.
A. 9 B. 8 C. 7 D. 6
Gii :
0fx
ta thy có 3 nghim
2,810....
0,8317..
0,64...
xA
xB
xC

.
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 12
32
32
32
32
2 6 3 0
2 6 3 0 2 6 3 0
2 6 3 0
f x A
x x A
f f x f x f x f x B x x B
x x C
f x C
.
Ta có :
32
2,98...
2 6 3 0 0,18...
0,17...
x
x x A x
x

.
32
2,86..
2 6 3 0 0,68..
0,55..
x
x x B x
x

.
32
2,76..
2 6 3 0 0,94..
0,70..
x
x x C x
x

.
Vậy phương trình
0f f x
có 9 nghim thc phân bit .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 19 : Cho hàm s
32
3
3
2
y f x x x x
. Phương trình
1
21
f f x
fx
bao nhiêu nghim
thc phân bit .
A. 5 B. 6 C. 7 D. 9
Gii :
Điu kin :
1
2 1 0
2
f x f x
.
Ta có :
1 2 1
21
f f x
f f x f x
fx
32
3,059...
3
3 2 1 0,845...
2
0,934...
f x A
f x f x f x f x f x B
f x C

.
32
32
32
3
2,841...
3 0 1
2
2,499...
3
3 0 2 0,809...
2
0,309...
3
3 0 2
0,688...
2
x
x x x A
x
x x x B x
x
x x x C
x


Phương trình có
5
nghim phân bit .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 20 : Phương trình
2
32
11x x x m x
có nghim thực khi đó tập giá tr
m
tha là :
A.
3
6;
2
m




B.
1; 3m
C.
3;m 
D.
13
;
44
m




Gii :
Vi
0x 
Phương trình có nghiệm khi
0m
.
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 13
Vi
0x
:
Ta có :
22
3 2 2 2 2 2
1 1 1x x x m x x x x m x
.
2
22
*
11
xx
m
xx

.
Ta có :
2
11
2 2 2
1
xx
x
x
.
Đặt
2
11
;*
22
1
x
tt
x






tr thành
2
11
;
22
t t m t






.
Xét :
2
f t t t
vi
1 1 1 3
;
2 2 4 4
t f t



vi
11
;
22
t




.
Vy tóm lại để phương trình có nghiệm có khi
13
;
44
m




.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 21 : Cho phương trình
6 4 3 3 2 2
6 15 3 6 10 0 *x x m x m x mx
vi
m
là tham s. Tìm
tt c giá tr ca
m
để
*
có đúng hai nghiệm thc thuộc đoạn
1
;2
2



.
A.
5
2
2
m
B.
11
4
5
m
C.
7
3
5
m
D.
9
0
2
m
Gii :
Ta có :
6 4 3 3 2 2
6 15 3 6 10 0x x m x m x mx
6 4 2 2 3 3 2 2
3
3
22
2
6 12 8 3 6 3 6 4
2 3 2 1 3 1
21
x x x x m x m x mx
x x mx mx
x mx
2
2
1
1.
x
x mx m A
x
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 22 : Cho hàm s
2
1 2 2
2
x m x m
y
x
. Tìm
m
thuc khoảng nào sau đây để giá tr để giá tr
ln nht ca hàm s
y
trên
1;1
đạt nh nht :
A.
2; 1m
B.
3
;1
2
m




C.
1;0m
D.
1;1m
Gii :
2
2
1 2 2
2
22
x m x m
xx
ym
xx


. Đặt
2
2
2
xx
fx
x

vi
1;1x
.
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 14
2
2
4
'
2
xx
ft
x
.
'0
' 0 0 2; 1
1;1
fx
f x x f x
x


.
Vy bài toán tr thành
2; 1y f t t m t
.
Ta phi tìm
m
để
2; 1
max
t
ft
đạt giá tr nh nht .
Ta có
2; 1 2; 1 2; 1
max max 2 ; 1 max 2 ; 1
t t t
f t f f m m
.
2; 1
3 1 3
2 1 max 2 2
2 2 2
t
m m m f t m m m




2; 1
3 1 3
2 1 max 1
2 2 2
t
m m m f t m m




.
Vy giá tr nh nht ca
2; 1
max
t
ft
1
2
, du bng xy ra khi và ch khi
3
2
m
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 23 : Cho
42
64y x x x
. Gi
C
đường tròn đi qua 3 đim cc tr ca
y
. Biết
C
giao
:3 0d x y
tại 2 điểm
; ; ;
A A B B
A x y B x y
. Tính
A A B B
x y x y
.
A.
35
3
B.
11
5
C.
27
5
D.
17
5
Gii :
3
' 4 12 4y x x
. Ta thy
'0y
có 3 nghim phân bit
Có 3 điểm cc tr .
Gi
;
oo
M x y
là điểm cc tr bất nào đó
33
0
4 12 4 0 3 1
o o o
x x x x
.
Ta có :
42
00
6 4 3 1 6 3 1 4
o o o o o o
y x x x x x x x
.
2
33
o o o
y x x
3 điểm cc tr nm trên 1 Parabol
không thng hàng .
Mt khác :
2
2
22
3 3 3 3
o o o o o o
y x x y x x
2 4 3 2 2
22
2 2 2
22
22
9 18 9 9 3 1 18 3 1 9
36 63 18
37 63 18
3
37 63 18
3
37
26 18 0
3
o o o o o o o o
o o o
o o o o
oo
o o o
o o o o
y x x x x x x x
y x x
x y x x
xy
x y x
x y x y



Vậy 3 điểm cc tr thuộc đường tròn
22
37
: 26 18 0
3
C x y x y
.
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 15
2; 6
9 27
;
10 10
A
C d B
B



.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 24 : Cho nửa đường tròn đường kính
2AB R
và điểm
C
thay đổi trên nửa đường tròn đó, đặt góc
CAB
và gi
H
là hình chiếu vuông góc ca
C
trên
AB
. Tìm
sao cho th tích vt th tròn xoay
to thành khi quay tam giác
ACH
quanh trc
AB
đạt giá tr ln nht.
A.
1
2
B.
1
arctan
3
C.
1
arctan
2
D.
1
3
Gii :
Gi
O
là trung điểm ca
AB
.
Xét trc
AOB
vi
O
là gc thì ta có:
,0 , ,0A R B R
H
đoạn
,0AB H x
vi
0,xR
.
Ta có
,AH R x R x HB R x R x
.
2 2 2
.HC HAHB R x
.
2
1
..
3
V AH HC
nên
2 2 2 2
. . ' . . 2
33
V x R x R x V x R x R x x



.
0
'0
3
20
R x Loai
R
Vx
R x x

.
22
21
tan
2
2
HC R x
HA R
C
x
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 26 : Trang giy in hình ch nht, din tích phn ch ( hình ch nht )
2
468,75cm
, l 2 bên
1,5cm
, l trên đỉnh và đáy là
2cm
. Chu vi kh giy là bao nhiêu khi dung lượng giy ít nht .
A.
101,5cm
B.
50,75cm
C.
43,75cm
D.
87,5cm
Gii :
Gi
,ab
lần lượt là chiu dài và chiu rng ca phn ch :
468,75
468,75
43
1875
3 480,75
b
ab
a
P a b
Pa
a



.
2
1875
' 3 ' 0 25P a P a a
a
.
Vậy để tiết kim giy nht thì
25
18,75
a
b
Chu vi nh nht là
2 3 4 101,5a b cm


.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 27 : Cho tam giác đều
ABC
cnh a. Dng hình ch nht
MNEF
có cnh
MN
nm trên cnh
BC
,
hai đỉnh
,EF
lần lượt trên cnh
,AC AB
. Tn ti
M
để
max
MNEF
S
. Tính
max
MNEF
S
.
A.
2
33
16
a
B.
2
3
16
a
C.
2
3
8
a
D. đáp án khác
Gii :
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 16
Ta có :
MNEF
là hình ch nht
//EF BC MN
.
Gi
I
là trung điểm ca
BC
.
Đặt
1
AF BF
xx
AB AB
. Ta có
MN EF xBC
,
1ME x AI
.
2
2 2 2
3 1 1 3 3
1 . 1
2 2 4 2 8
S x x AI BC x x a x a a







.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 28 : Cho mt t giy hình ch nht vi chiu dài
12cm
chiu rng
8cm
. Gp góc bên phi ca
t giy sao cho sau khi gấp, đỉnh của góc đó chạm với đáy như hình vẽ. Để độ dài np gp là nh nht thì
giá tr nh nhất đó bằng bao nhiêu :
A.
63
B.
62
C.
6
D.
65
Gii :
Gọi các điểm như hình bên, với
N
là hình chiếu ca
M
trên
CD
.
Ta có
MEB MEF
nên
EB EF x
.
CEF
vuông ti
C
nên
EF EC EB EC
.
48
2
BC
EB BC x
.
2
2
8 8 16 64EB x EC x CF x x x
.
00
90 90EFM MFN EFC MFN FEC MFN FEC
.
82
16 64 4
MF MN MF x
MF
FE FC x
xx

.
MEF
vuông ti
23
2 2 2 2
4
44
xx
F ME FE FM x
xx

.
Xét hàm s
3
4
x
y
x
vi
4;8x
.
Ta có:
32
2
2 12
'
4
xx
y
x
,
0
'0
6
xl
y
xn

.
V bng biến thiên ta thy ti
6x
thì
y
s có giá tr nh nht là
108
.
Khi đó
2
108 6 3ME ME
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 29 : Cho hình ch nht
ABCD
1
,3
3
AB AD
. Trên tia
AB
lấy đim
E
,
CE
ct tia
AD
ti
F
. Tính giá tr nh nht của đoạn
EF
.
A.
min
83
5
EF
B.
min
83
3
EF
C.
min
4 21
3
EF
D.
min
4 21
5
EF
.
Gii :
Gi góc
BCE
. Do
CE
luôn ct tia
AD
nên
E
di chuyn trên
tia
AB
sao cho
B
nm gia
,AE
.
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 17
3
31
sin
1
2 sin
3.cos
3.cos
CE
DCF EF
CF
.
Đặt
3 1 3cot tan
0'
sin 2 sin
3.cos 3cos
y f y






.
Ta có
3
3cot tan
' 0 0 tan 3 3 tan 3
sin 3
3cos
y
.
Vy da vào bng biến thiên ta có :
0;
2
83
min
33
ff







.
Tng quát hoá bài toán : Cho hình ch nht
ABCD
,AB a AD b
. Trên tia
AB
ly điểm
E
,
CE
ct tia
AD
ti
F
. Tính giá tr nh nht của đoạn
EF
.
Gii :
Ta có công thc tng quát sau :
3
22
33
min
EF a b




.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 30 : Cho hàm s
32
y f x x x x C
1;4 , 1;1AB
. Gi
tiếp tuyến ca
C
tha khong cách t
A
đến
gp
2
ln khong cách t
B
đến
. Hi bao nhiêu tiếp
tuyến thỏa điều kin trên biết phương trình tiếp tuyến ti tiếp điểm
00
;M x y
thuc
C
dng:
0 0 0
.'y x x f x f x
.
A. 3 B. 4 C. 1 D. 5
Gii:
Gi
,KJ
lần lượt là hình chiếu ca
,AB
trên
.
Ta
; 2 ; 0 2 0d A d B AK BJ
.

AB
ct nhau.
Vy
I AB
vi
AB
là đường thng.
Ta có
//
1; 2
2
2
1;2
2
2
AK BJ
I
IA IB
KJ AB I IA IB
I
IA IB
AK BJ

.
Vy
luôn đi qua một trong hai đim c định
1; 2I
hay
1;2I
.
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 18
Với trường hp
; 2 ; 0d A d B
thì
AB
nên
điều trên vẫn đúng. Vậy ta luôn
luôn đi qua một trong
hai điểm c định
1; 2I
hay
1;2I
.
là tiếp tuyến ca
C
ti tiếp điểm
00
;M x y
nên
dng:
0 0 0
.'y x x f x f x
vi
2
0 0 0
' 3 2 1f x x x
32
0 0 0 0
f x x x x
.
Trường hp 1:
1; 2I
, ta có:
2 3 2
0 0 0 0 0 0
2 1 . 3 2 1x x x x x x
.
32
0 0 0
2 2 2 3 0 1x x x
.
Đặt
32
2 2 2 3g x x x x
có tập xác định
D
.
S giao điểm ca
gx
Ox
chính s nghim của phương trình
1
chính s tiếp tuyến ca
trường hp 1.
Ta
2
1
1 355
' 6 4 2, ' 0 1 . 0
1
3 27
3
x
g x x x g x g g
x




2 điểm cc tr ca
gx
nm cùng phía vi trc
Ox g x
ct
Ox
ti một điểm duy nht
mt tiếp tuyến tha trường hp
1.
Trường hp 2:
1;2I 
, ta có:
Chứng minh tương tự
ba tiếp tuyến tha trường hp 2.
1
AB
xx
phương trình đường thng qua
,AB
dng:
1xd
không th tiếp tuyến ca
C
Vy có tng cng bn tiếp tuyến tha yêu cầu đề bài .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 19
󰉼󰉴 󰉼 
Câu 31 : Định
m
để bất phương trình sau thỏa mãn mi
0x
:
1
2
log 2 6
x
mx
.
A.
3m
B.
3m
C.Không có
m
D. Đúng mọi
m
Gii :
Ta có :
1
2
log 2 6
x
mx
.
1
2
2 6 2
2.2 6 2 .2
2. 2 6.2 2
x m x
x m x
x x m

Đặt :
2
x
t
. Do
01xt
. Bất phương trình trở thành :
2
2 6 2
m
tt
.
Đặt
2
2 6 2
m
f t t t
vi
1;t 
.
' 4 6 0f t t
vi
1;t 
.
ft
hàm đồng biến vi
1;t 
.
1 0 8 2 0 3
m
f t f m
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 32 : bao nhiêu giá tr nguyên
m
để phương trình :
3
2
log 2 log 9 16
x
xm
. Có 2 nghiệm đều lớn hơn
1
.
A. 14 B. 15 C. 16 D. 17
Gii :
Đặt
3
log 2tx
.
Phương trình trở thành :
2
4
16 16 4 0 *
m
t t t m
t
.
Để phương trình đề cho có 2 nghiệm đều lớn hơn
1
thì
*
phi có nghim nghim lớn hơn 0.
64 4 0
16 0 0 16
40
m
Sm
Pm

.
Vy có 15 giá tr nguyên ca
m
tha bài toán .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 33 : Định m để phương trình :
2
12
2
3 log 4 2 1 log 4 2 0m x m x m



có nghim
12
,xx
tha
12
46xx
.
A.
1
3
m
m
B.
1
2
3
m
m
C.
1
1
2
3
m
m
D.
1
2
m
m
Gii :
Đặt
2
log 4tx
.
Phương trình trở thành :
2
3 2 1 2 0 *m t m t m
.
Vi
2
4 6 log 4 1 ;1x x t 
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 20
Do phương trình có 2 nghiệm
3m
.
2
2 1 4 2 3 25m m m
.
1
2
1
2
3
t
m
t
m


Vậy để tho yêu cu bài toán
3
2
1
1
3
2
m
m
m
m

.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 34 : Có bao nhiêu giá tr
0;1a
để phương trình
55
log 25 log
x
ax
có nghim duy nht .
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Gii :
Phương trình đã cho
5
25 5 log 1
xx
a
.
Đặt
50
x
tt
Phương trình
1
tr thành :
2
5
log 2t t a
.
Để phương trình
1
có nghim duy nhất thì phương trình
2
có đúng 1 nghiệm dương .
Xét :
2
f t t t
vi
0;t 
.
' 2 1f t t
,
1 1 1
'0
2 2 4
f t t f



.
Da vào bng biến thiên ta có để phương trình
2
có 1 nghiệm dương duy nhất thì :
5
5
4
1
log 0
1
1
log
5
4
a
a
a
a


.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 35: bao nhiêu giá tr
m
nguyên đ phương trình
2 2 2
2 1 4
2
log log 3 log 3 1x x m x
nghim thuc khong
32;
.
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0
Gii :
Gi
2
12
2
2
2
42
log 2log
log 0
log log
xx
t x x
xx

.
Theo gi thuyết
1
có nghim
5
22
32 log log 2 5x t x t
.
Theo yêu câu bài toán ta có :
2
5
23
3
t
tt
m
t

có nghim .
Xét
2
2 3 1
33
t t t
ft
tt


vi
5;t 
.
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 21
2
2
'0
1
3
3
ft
t
t
t
vi
5;t 
.
ft
là hàm đồng biến trên
5;
.
V bng biến thiên ta có
13m
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 36 : Tìm m để phương trình
32
1
2
2
log 6 2log 14 29 2 0mx x x x
có 3 nghim phân bit :
A.
39
18
2
m
B.
39
19
2
m
C.
19 20m
D.
18 20m
Gii :
32
22
log 6 log 14 29 2pt mx x x x
.
2
32
2
1
2
14 29 2
14
2
6 14 29 2
6 14 29 *
x
xx
mx x x x
m x x
x




Phương trình có 3 nghiệm phân bit
*
có 3 nghim phân bit thuc
1
;2
14



.
Xét
2
2
6 14 29f x x x
x
vi
1
;2
14
x



.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 37 :Tp tt giá tr ca
m
để phương trình
2
1
2
22
2 .log 2 3 4 .log 2 2
x
xm
x x x m
đúng bốn nghim phân bit là :
A.
13
; \ 1
22



B.
3
1; \ 1
2



C.
3
0; \ 1
2



D.
13
; \ 1
22



Gii :
2
2
2 1 2
22
2
2
2 .log 2 1 2 2 .log 2 2
2 1 2
2 1 2 *
xm
xx
x x x m
f x x f x m
x x x m



Để phương trình có đúng 4 nghiệm phân bit thì
*
phi có 4 nghim phân bit .
2
22
22
2 1 2
2 1 2 4 1 2 0 1
2 1 2 2 1 2
x x x m
x x x m x x m
x x x m x m





Để phương trình 4 nghiệm phân bit thì
1 , 2
phi 2 nghim phân bit không nghim
chung .
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 22
1
3
' 4 1 2 0
2
1
2 1 0
2
m
m
m
m




.
Ta loi
1m
vì lúc đó 4 nghiệm phân biệt nhưng có 2 nghiệm trùng nhau :
Vy
13
; \ 1
22
mD




.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 38 : Cho phương trình
32
22
log 5 6 log 3 1
m
mx mx x x
với mọi
0m
. Hỏi phương
trình có bao nhiêu nghiệm với mọi
0m
.
A. 0 B. 1 C. 2 D. vô s
Gii :
Điều kiện cần :
Gi s
0
xx
nghim của phương trình đúng với mi
0m 
Nghim s tha vi bt
0m
,
chn
0m
.
Vi
0m
, ta có
0
2 0 2 0
0
2
log 6 log 3 1
5
x
pt x x
x
.
Điều kiện đủ :
2
2
02
2
2 log 12 2 log 2
m
xm
.
Điu kiện xác định
2
11
12 2 0
66
mm
không tha vi mi
0m
.
2
02
2
5 log 1 log 1 0 0
m
x
Phương trình có nghiệm đúng với mi
0m
.
Vy có 1 giá tr tha yêu cu bài toán .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 39 : Cho phương trình
2
2
8
7
log 2 log 3
m
m x m m mx
vi mi
0m
. S nghim ca
phương trình đúng với mi
0m
là :
A.
0
B.
1
C.
2
D. vô s
Gii :
Điều kiện cần :
Gi s
0
xx
nghim của phương trình đúng với mi
0m 
Nghim s tha vi bt
0m
,
chn
1m
.
Vi
1m
, ta có
0
8 0 8 0
0
0
log 1 2 log 3
1
x
pt x x
x
.
Điều kiện đủ :
2
08
7
0 log 3 log 3
m
x m m
không tha vi mi
0m
( Ví d
11 8
2 log 6 log 6m
).
2
2
08
7
1 log 1 2 log 2
m
x m m m
không tha vi mi
0m
( Ví d
11 8
2 log 3 6 log 6m
) .
Vy có 0 giá tr tha yêu cu bài toán .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 40 : Cho hàm s
1
22
x
y f x
. Tính
2 2016 2015 ... 2017P f f f


.
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 23
A.
2019P
B.
2018P
C.
2017P
D.
2016P
Gii :
1
1 1 1 1 2 1
1
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
x
x x x x
f x f x



2017
1 1 1
2. ... 2017
2 2 2
so
P



Đáp số
2017P
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 41: Ký hiu
1
1
2
1
3log 2
2
1
2log
4
8 1 1
x
x
f x x






. Giá tr ca
2017ff
bng :
A.
2019P
B.
2018P
C.
2017P
D.
2016P
Gii:
Điu kin :
0; \ 1x 
.
1
1
1 log 2 log 2
2log
4
.2
x
xx
x x x x x
.
1
3log 2
1
2
2
log
2
2
log
2
3
2
8 8 2
x
x
x
x
.
1
2
2
2 1 1 1 2017 2017f x x x x x f f
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 42 : Cho các s thực dương
,ab
tha
9 12 16
log log loga b a b
. Tính t s
a
b
.
A.
15
2
a
b

B.
15
2
a
b
C.
15
2
a
b
D.
15
2
a
b

Gii :
Ta có :
9 12 16
9
log log log 12
16
k
k
k
a
a b a b k b
ab

.
2
9 12 1 5
9 12 16 1 0 1 0 1 0
12 9 2
kk
k k k
a b a a a
b a b b b

.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 43 : Cho
, , , 0
, , 0
x y z k
abc
tha mãn
1 1 1 1
x y z k
4 4 4
ax by cz
. Tính giá tr
3 3 3
A ax by cz
theo
, , ,a b c k
.
A.
4
2
4 4 4
A k a b c
C.
4
3
4 4 4
A k a b c
B.
4
4 4 4
2
abc
A
k

D.
4
4 4 4
3
abc
A
k

T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 24
Gii :
Ta có :
4
4
4 4 4
3 3 3 4 3 4 3 4
1 1 1 1 1 1 1ax by cz
A ax by cz ax k ax k ax
x y z x y z k x y z



4
4
44
44
4
4
3 4 3
4 4 4
4 4 4
, , 0
, , 0
x y z
by
ax cz
k ax k a b c do a b c
x y z
ax by cz










.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 44 : Cho
35
3 2 2 4 3 5 3 4
4
2 1 2
16
log . 4 log log , 0A x a b a b y a b a b a a b
. Gi
;xy
giá tr
để
A
không đổi vi mi
,0ab
. Tính
P x y
.
A.
4
B.
20
9
C.
16
9
D.
23
12
Gii :
2 4 3 4
3 1 3 5
3 3 5 5
4 2 2 2
2 2 2 2 2 2 2 2 2
log log log log log log log log logA x a b a b y a b a b a
22
17 21 11 33
1 log log
12 10 6 10
x y a x y b
.
Để
A
không ph thuc vào
,0ab
thì
17 21
4
10
12 10
20
11 33
0
9
6 10
x
xy
y
xy





.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 45 : Cho
,xy
thỏa
2
ln ln lnx y x y
. Tính giá trị nhỏ nhất
P x y
.
A.
3P
B.
32P 
C.
3 2 2P 
D.
3 3 2P 
Gii :
Theo gi thiết ta có :
22
1xy x y y x x
.
Do
2
0
1 0 1 1
0
x
x x P
y
.
Vy t đó ta có :
2
2
2 1 0 *
1
xy x y
y P x x P x P
P

.
Vậy để
*
có nghim vi
2
*
, 0 6 1 0x y P P
3 2 2
3 2 2
3 2 2 1
P
P
P loai do P

.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 46 : Cho
1 2 2017
, ,...,a a a
2017
s phân biệt đều lớn hơn
1
.
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 25
Phương trình
1 2 2017 1 2 2017
... ... 2017 2017
x x x
a a a a a a x
vi
x
n s thì bao nhiêu
nghim :
A.
1
B.
2
C.
4
D.
,,A B C
đều sai
Gii :
Xét
1 2 2017 1 2 2017
... ... 2017 2017
x x x
f x a a a a a a x
.
1 1 2 2 2017 2017 1 2 2017
' ln ln ... ln ... 2017
x x x
f x a a a a a a a a a
.
2
22
1 1 2 2 2017 2017
'' ln ln ... ln 0
x x x
f x a a a a a a x
.
'fx
có không quá mt nghim .
fx
có không quá hai nghim .
00
10
f
f
Vậy phương trình có hai nghiệm
0
1
x
x
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 47 : Phương trình
5
log 2017
2sin cos
16 4 2017
xx



có bao nhiêu nghim trong khong
0;2017
.
A.
641
B.
642
C.
1282
D.
1283
Gii :
Phương trình tương đương
2sin cos
16 4 5
xx

.
Vế trái :
4sin cos 4 sin cos cos cos cos 4sin 4cos
5
4
1111
4 4 4 .4 .4 .4 .4 5 4 5
4444
x x x x x x x x x
.
Do
2
2
sin sin
sin cos 1
cos cos
xx
xx
xx
.
Du
""
xy ra khi và ch khi
4sin cos
1
4 .4
4
sin 0
sin cos 1
xx
xk
x
k
xx


.
Ta có :
1;642
0 2017 0 2017 0 642,03...
,
k
x k k
x k k k k
k
.
Vy s nghim của phương trình thỏa yêu cu bài toán là :
642 1 1 642
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 48 : tt c bao nhiêu giá tr
m
trong khong
2017;2017
để phương trình
1
4 3.2 10 2 2 3 sin
x x x
mx
có nghim trong khong
1;3
:
A.
1283
B.
1284
C.
1285
D.
1286
Gii :
Ta có :
1
4 3.2 10 2 2 3 sin
x x x
mx
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 26
2
2
22
2
2
2 2.3.2 9 1 2 2 3 sin 0
2 3 2 2 3 sin sin cos 0
2 3 sin cos 0
2 3 sin 0 1
cos 0 2
x x x
xx
x
x
mx
mx mx mx
mx mx
mx
mx




Giải phương trình
2
2
2
cos 0 ,
2
2
mx k
mx k l
mx l

.
Thay
2
2
mx l
vào
2 2 3 1 1
x
x
loi do
1;3x
.
Thay
2
2
mx k

vào
2 2 3 1 2
x
x
( nhn )
4
m k k
.
Ta có :
2017;2017
642,28... 641,78..
2017 2017
4
4
m
k
k
mk
k
k
k



642;641k
k


s giá tr
k
nguyên là
:641 642 1 1284
.
Vy có
1284
giá tr
m
tho mãn yêu cu bài toán .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 27
󰉼󰉴-
Câu 49 : Tính tích phân
2016
1
2018
3
2
1
2
x
I dx
x
.
A.
2017I
B.
1
2017
I
C.
1I
D.
1
2017
I
Gii :
Đặt
2
11
2
2
x
t dt dx
x
x
. Đổi cn
3
1
2
10
x
t

0
0
2017
2016
1
1
1
2017 2017
t
I t dt



D.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 50 : Cho
32
2017
12
2019 2 2017
0
2 3 4 3
...
1
1 1 1
a
A
AA
x x x
I dx B
a
x a a
vi
1 2 2017
, .., ,A A A B
,
0a
. Tính
1 2 2016 2017
2 ... 2016 2017P A A A A
.
A.
1P
B.
3P 
C.
2017P
D.
0P
Gii :
32
2019 2016 2017 2018
00
2 1 3 1 4 1
2 3 4
1 1 1 1
aa
x x x
I dx dx
x x x x





2015 2016 2017
2 3 4
0
2015 1 2016 1 2017 1
B
F
a a a
2 3 4 3P
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 51 : Tính
4
2
2
max ;4 3I x x dx
:
A.
2I
B.
3I
C.
58
3
I
D.
61
3
I
Gii :
Gi
2
, 4 3f x x g x x
. Xét
2
43h x f x g x x x
vi
2;4x
.
Ta có
0 2;3 2;3
0 3;4 3;4
h x x f x g x x
h x x f x g x x





.
4 3 4
2
2 2 3
58
max ;4 3
3
I x x dx g x dx f x dx
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 52 : Tính th tích vt th nm gia hai mt phng
0; 1xx
. Biết din tích thiết din ca vt th
ct bi mt phng
P
vuông góc vi trc
Ox
tại điểm hoành độ
01xx
một dường tròn
độ dài đường kính
1R x x
.
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 28
A.
7
6
V
B.
7
3
V
C.
7
9
V
D.
7
12
V
Gii :
Ta có din tích ca thiết din ct bi mt phng
P
là :
2 3 2
S x R x x

.
1
32
0
7
12
V x x dx
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 53 : Cho hàm s
y f x
liên tục trên đoạn
0;1
tha mãn
2 1 3 ,f x f x x x
.
Tính tích phân
1
0
I f x dx
.
A.
1I
B.
2I
C.
1
2
I
D.
3I
Gii:
Ta có
1
0
2 1 3 3 2 1 3 2 1f x f x x f x x f x I x f x dx


.
1
11
2
0
00
33
2 1 2 1
22
x f x dx f x dx

.
Đặt
1t x dt dx
, đổi cn:
01
10
xt
xt
.
Vy
1 0 1 1
0 1 0 0
1f x d x f t dt f t dt f x dx I
.
3 3 1
23
2 2 2
I I I I
.
Cách 2 : Chn hàm:
Gi s :
11f x ax b f x a x b
.
Ta có :
2 1 2 1 2 3 2 3f x f x ax b a x b ax b a x
.
Đồng nht h s ta có :
33
2 3 0 2
aa
a b b



1
0
1
32
2
x dx
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 54 : Cho hàm s
()y f x
đạo hàm
'( )fx
liên tc trên
đồ th ca hàm s
'( )fx
trên đoạn
2;6
như hình vẽ bên. Tìm khng
định đúng trong các khẳng định sau :
A.
[ 2;6]
max ( ) ( 2)
x
f x f


C.
[ 2;6]
max ( ) (2)
x
f x f

B.
[ 2;6]
max ( ) (6)
x
f x f

D.
[ 2;6]
max ( ) ( 1)
x
f x f


Gii :
'fx
đổi du t dương sang âm tại
' 1 1fx
là điểm cực đại .
'fx
đổi du t âm sang dương tại
' 2 2fx
là điểm cực điểm .
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 29
[ 2;6]
1
max ( )
6
x
f
fx
f


.
Gi
1
S
là din tích gi hn bi
' ; ; 1; 2f x Ox x x
.
1
S
là din tích gi hn bi
' ; ; 2; 6f x Ox x x
.
Da vào hình v ta có :
26
12
12
''S S f x dx f x dx

.
1 2 6 2 1 6f f f f f f
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 55 : Cho
2
:3P y x
đường thng
d
qua
1;5M
h s góc k. Biết k chính h s góc để
din tích hình phng gii hn bi
;dP
đạt giá tr nh nht. Tính diện tính đó :
A.
86
9
B.
46
9
C.
11 6
9
D.
76
9
Gii :
:5d y kx k
phương trình hoành độ giao điểm ca
;Pd
là :
2
3 5 0 1x kx k
.
2
2
12 60 6 24 0k k k
.
Gi
12
xx
là các nghim ca
1
2
6
1
6
k
x
k
x


. Ta có .
2
12
12
12
3 5 0 ;
6
5
.
3
x kx k x x x
k
xx
k
xx



.
Khi đó
2
2
1
1
2
23
3 5 5 .....
2
x
x
x
x
kx
S x kx k dx x k x



2
2 1 1 2 1 2 1 2
3
2
.... 5
2
12 60
54 54
k
x x x x k x x x x
kk



Vy
min min
86
6
9
Sk
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 56 : Cho
42
: 1 2 0
m
C x m x
luôn có 3 cc tr. Gi
là tiếp tuyến tại điểm cc tiu ca
m
C
. Gọi m để din tích hình phng gii hn bi
m
C
128
15
. Tính
2
2
23mm
A.
324
B.
2304
C.
961
D.
16
Gii :
Do
M
C
luôn có cc tr
1m
. Điểm cc tiu là
0 : 2xy
.
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 30
Phương trình hoành độ giao điểm :
42
0
1 2 2
1
x
x m x
xm
1
2
3
1
5
42
1
0
1 4 1 1
12
5 3 15
m
m
m
m x m m
x
S x m x dx




Ta có :
2
4 1 1
128
5
15 15
mm
m

.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 57 : Xét hàm s
2
yx
trên
0;1
1 giá tr
m
bt thuc
0;1
. Gi
1
S
din tích gii hn bi
đường
22
0; ;x y m y x
,
2
S
din ch gii hn bởi đường
22
; ; 1y x y m x
. Gi
12
S S S
,
tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca
S
là :
A.
2
3
B.
11
12
C.
1
3
D.
1
Gii :
Phương trình hoành độ gia điểm :
22
, 0;1x m x m x m
.
1
33
2 2 2 2 3 2 3 3 2
12
0
1 4 1
3 3 3 3 3
m
m
mm
S S S m x dx x m dx m m m m m










.
Xét
32
41
33
f m m m
vi
0;1m
.
1
0
3
1
0
min
1 1 11
4
' 0 0;1 min max
1
2
2 4 12
max
2
3
2
1
3
f
m
S
f m m f T S S
m
S
f






.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 58 : Cho
0a
sao cho din tích
S
gii hn bi hai parabol
22
1
4
24
:,
1
x ax a
Py
a
2
2
4
:
1
x
Py
a
có giá tr ln nht. Vy giá tr ln nht ca
S
là :
A.
max
4
27
3
S
B.
max
4
27
23
S
C.
max
4
27
43
S
D.
max
4
27
83
S
Gii :
Phương trình hoành độ giao điểm
12
,PP
là :
2 2 2
22
44
24
2 2 4 0
2
11
xa
x ax a x
x ax a
xa
aa


.
22
22
44
22
2 2 4 1
2 2 4
11
aa
aa
x ax a
S dx x ax a dx
aa







T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 31
3 3 3
22
4 4 4 4 4
2
1 2 9 27
4
1 3 1 3
a
a
x a a
ax a x
a a a a a






3
4
12
4
27 27
43
43
a
a

( Theo bác hc Cauchy ) .
Vy
max
4
27
43
S
khi
4
3a
.
Cách khác : Các bn có th tìm
max
S
bằng phương pháp hàm số .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 59 : Cho đồ th
C
ca ham s
42
4y x x
cắt đường thng
:d y m
ti
bốn điểm phân bit và to ra các hình phng có din tích
1 2 3
,,S S S
như hình vẽ. Biết
a
m
b

vi
,*ab
a
b
là phân s ti gin thì
1 2 3
S S S
. Khẳng định nào
sau đây là đúng :
A.
5 10ba
B.
5 11ba
C.
5 12ba
D.
5 13ba
Gii :
Phương trình hoành độ giao điểm
42
, 4 0 *C d x x m
.
Để
,Cd
thì
*
phi có 4 nghim phân bit
'0
0 4 0
0
Sm
P

.
Gi
1 2 1 2
;x x x x
là 2 nghiệm dương của
*
. Do tính đối xng nên
23
1
2
SS
.
12
1
12
1
4 2 4 2
0
4 2 4 2
0
1 2 1
53
22
2
42
22
44
44
0
4
0
53
3 20 15 0
xx
x
xx
x
x x m dx x x m dx
x x m dx x x m dx
F x F F x F x
xx
mx
x x m


Do
2
x
là nghim ca
*
nên ta có :
42
22
2
2
42
22
3 20 15 0 1
3
3 2 1
2
4 0 2
x x m
m
x
x x m
Thay vào
2
3 20
2 6 0 5 13
29
m m m m b a



.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 60 : Cho biết đồ th hàm s
42
y f x ax bx c
ct trc hoành tại 4 điểm phân bit. Gi
1
S
din tích hình phng gii hn bi trc hoành và phần đồ th hàm s
fx
nằm phía dưới trc hoành.Gi
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 32
2
S
din tích hình phng gii hn bi trc hoành phần đồ th hàm s
fx
nm phía trên trc
hoành. Biết
2
5 36b ac
. Tính tì s
1
2
S
S
.
A.
2
B.
1
C.
1
2
D.
3
Gii :
Điu kiện để
f x Ox
tại 4 điểm phân bit :
2
2
40
40
0 . 0
.0
0
b ac
b ac
b
S a c
a
bc
c
P
a




Kết hp với điều kin bài cho ta có
2
2
40
.0
*
.0
5 36
b ac
ac
bc
b ac

.
1
2
S
const
S
vi mi b s
;;
ooo
a b c
bt kì tho
*
Ta được chn 1 b
;;
ooo
a b c
bt kì tho
*
.
Chn
42
1
6 6 5
5
a
b f x x x
c
.
1
0
5
x
fx
x



1
0
1
5
2
1
1
f x dx
S
S
f x dx
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 33
󰉼󰉴󰈘 󰉼 
Câu 61 : Cho s phc
z
tha
8 8 20zz
. Gi
,mn
lần lượt là giá tr ln nht giá tr nh nht
ca
z
. Tính
P m n
.
A.
10P
B.
6P
C.
16P
D.
20P
Gii :
Gi
,z x yi x y
;M x y
là điểm biu din s phc
z
trong mt phng phc .
Trong mt phng phức, xét các điểm
12
8;0 ; 8;0FF
.
Ta có
2 2 2 2
1
8 8 8MF x y x y z
.
2 2 2 2
2
8 8 8MF x y x y z
.
12
8 8 20 20z z MF MF conts
.
Do
1 2 1 2
MF MF F F
Tp hợp điểm
M
là 1 elip có dng
22
22
1
xy
ab

.
2
22
2 2 2
max 10
2 20 100
1
8
100 36
min 6
36
z
aa
xy
c
z
b a c



.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 62 : Cho 3 s phc
1 2 3
;;z z z
tha
1 2 3
1 2 3
0
22
3
z z z
z z z
. Tính
2 2 2
1 2 2 3 3 1
A z z z z z z
A.
22
3
B.
22
C.
8
3
D.
8
3
Gii :
1 2 3
2 2 2
1 3 2 1 2 3
2 3 1
8
3
z z z
z z z A z z z
z z z
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 63 : Cho s phc
12
im
zm
m m i


. Tìm
0
0
o
mm
là giá tr
m
tha
1
.
2
zz
.
A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Gii :
2 2 2 2
1
1 2 2 1 1
i m i m m i
z
m m i i mi m i m m m
.
22
2
2 2 2
1 1 1
.1
1 1 1 2
m
z z z m
m m m
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 34
Câu 64 : Cho
z
_
z
là s phc liên hp ca
z
. Biết
2
_
z
z



_
23zz
. Tìm
z
.
A.
1z
B.
3z
C.
2z
D.
4z
Gii :
Gi
_
,z a bi a b z a bi
.
Ta có :
_
2
2 2 3 3z z a bi a bi bi b
.
2
__
..z z z z



.
Theo gi thiết :
23
3
2 2 2 2
2
_ _ _ _
.1 .
.
z z z z z
z
z
z z z z z
.
23
3 3 2 3 2 2 3
3 3 3 3z a a bi a bi bi a ab a b b i
2 3 2 2 2
2 2 2
3 0 3 0 1
2
3 3 3
a b b a b a
z
b b b
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 65 : Cho s phc
z
tha mãn
2
25z m m
vi
m
là s thc. Biết rng tp hợp điểm ca s phc
3 4 2w i z i
là đường tròn . Tìm bán kính
R
nh nht của đường tròn đó .
A.
5R
B.
10R
C.
15R
D.
20R
Gii :
2
2 3 4 2 3 4 3 4 5 1 4 20w i i z w i i z i z m


.
2 20wi
. Vậy đường tròn có bán kính
min
20R
vi tâm
0;2I
Du
""
xy ra khi và ch khi
1m 
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 66 : Cho hai s phc
12
,zz
tha mãn
12
86z z i
12
2zz
. m giá tr ln nht ca
12
P z z
.
A.
46P
B.
2 26P
C.
5 3 5P 
D.
32 3 2P 
Gii :
Gi :
22
1
22
22
2
86
100
, , ,
4
4
a c b d i i
a c b d
z a bi
a b c d
z c di
a c b d
a c b d




.
2 2 2 2
2 2 2 2
104 52a c b d a c b d a b c d
.
Mc khác :
..
2 2 2 2 2 2 2 2 2 2
1 1 2 26
B C S
P a b c d a b c d
.
Cách 2:
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 35
Gi
,AB
lần lượt điểm biu din s phc
12
,zz
trên mt phng phc
D
đim th của hình
bình hành
AOBD D
là điểm biu din s phc
1 2 1 2
10z z OD z z
.
12
zz
chính là độ dài đoạn
AB
.
OAB
2 2 2
2
22
2 2 2
2 . .cos 4
104 2
2 . .cos 100
AB OA OB OAOB AOB
OA OB OA OB
OD OA OB OAOB AOB
12
max
max
104 2 26 2 26OA OB z z
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 67 : Cho s phc
z
tha
1z
. Tính giá tr ln nht ca biu thc
1 2 1T z z
.
A.
max 2 5T
B.
max 2 10T
C.
max 3 5T
D.
max 3 2T
Gii :
Gi
22
,1z a bi a b a b
.
Ta có :
22
22
1 2 1 1 2 1T z z a b a b
..
2 2 2 2 2 2
2 1 2 2 1 2 2 2 2 2 1 2 4 2 5
B C S
a b a a b a a a
.
Vy
max 2 5T
.
Nếu dùng đạo hàm ta có th tìm được thêm
min
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 68 : Cho
12
,zz
là 2 s phc tha
22z i iz
12
1zz
. Tính giá tr
12
P z z
.
A.
3
2
P
B.
2P
C.
2
2
P
D.
3P
Gii :
Gi
,z a bi a b
.
Ta có :
22
2 2 2 2
2 2 4 2 1 2 1z i iz a b a b a b
.
Gi
,AB
lần lượt là điểm biu din ca s phc
12
,zz
trong mt phng phc .
12
1z z OA OB BA
.
OAB
1OA OB AB OAB
là tam giác đều .
12
23P z z OA OB OI
vi
I
là trung điểm
AB
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 69 : Cho s phc tha
1z
. Tính tng giá tr ln nht giá tr nh nht ca
2
11P z z z
.
A.
13 4 3
4
A
B.
13 2 3
4
A
C.
11 4 3
4
A
D.
13 6 3
4
A
Gii :
Đặt
22
;1z a bi a b a b
.
2
2
1 1 2 1z a b a
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 36
2 2 2 2 2 2
1 2 2 2 1z z a abi b a bi a b a a a bi
2
22
2 2 2 2
2 2 1 2 1 2 1a a a b a a b a
.
Vy
2 1 2 1P a a
.
Xét
max 1 3
1
;1
1
2
min 3
2
PP
a
PP









. Xét
7 13
max
84
1
1;
2
1
min 3
2
PP
a
PP











.
Kết lun
1
1
13 7 15
max
4 8 8
13
min 3
22
z
z
P z i
P z i
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 70 : Cho s phc
2;z x yi x y
tha
1z
. Tính tng giá tr ln nht nh nht ca
P x y
.
A. 0 B.
5
C.
5
D.
5
2
Gii :
Theo gi thiết ta có :
22
1
41
z
xy
x P y
P x y






.
2
22
2
5 2 1 0 *
4 1 0
y Py P
P y y
x P y
x P y





Để h có nghiệm thì phương trình
*
có nghim vi mi
y
.
22
*
2
' 5 1 0
5 5 5
4 2 2
PP
PP
max min 0PP
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 71 : Cho
1z
. Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của
32
11T z z z
.
A.
5P
B.
7P
C.
6P
D.
8P
Gii :
32
1 1 5T z z z
. Du
""
xy ra khi và ch khi
1z
.
Ta có :
3
33
1
1 0 1
2
z
zz
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 37
33
2
11
1 1 2, 1
12
zz
z z z z
z

.
33
11
1
22
zz
T

. Du
""
xy ra khi và ch khi
1z 
. ( may mn quá !!! )
Vy
max 5
min 1
T
T
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 73 : Cho 2 s phc
12
,zz
tha
1 2 1 2
1; 3z z z z
. Tính
12
zz
.
A. 0 B. 1 C.
1
2
D.
2
Gii :
Gi
12
1
2
12
1
, , ,
3
zz
z a bi
a b x y
z x yi
zz



.
2 2 2 2
2 2 2 2
22
1
1
21
3
a b x y
a b x y
ax by
a x b y




22
2 2 2 2
12
21z z a x b y a b x y ax by
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 74 : Cho s phc
12
,zz
tha
2 2 1z i iz
12
1zz
. Tính
12
P z z
.
A.
7P
B.
7
2
P
C.
22P
D.
5P
Gii :
Gi
,z a bi a b
,
,MN
là điểm biu din ca
12
,zz
trong mt phng phc ,
Ta có :
22
2 2 1 2z i iz a b
.
12
2z z OM ON OI
vi
I
là trung điểm ca
MN
.
12
1z z OM ON NM
.
Ta có :
OMN
cân ti
2
2
17
27
22
O OI MN OI OM MN OI



.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 76 : Gi
1 2 3 4
, , ,z z z z
là nghim của phương trình
4
1
1
2
z
zi



.
Tính
2222
1 2 3 4
1111P z z z z
.
A.
17
7
P
B.
17
9
P
C.
17
13
P
D.
17
11
P
Gii :
Điu kin :
2
i
z
.
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 38
44
2 2 2 2
22
2
12
1 2 1 2 0
1 2 1 2 1 2 0
3 1 1 5 2 4 0
z z i
z z i z z i
z z i z z i z z i
z i z i z i z




1
3
1
17
0
9
24
5
i
z
zi
P
z
i
z
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 77 : Cho s phc
z
tha mãn
2
2 5 1 2 3 1z z z i z i
s phc
w
tha
22w z i
. Tìm giá tr nh nht ca
w
.
A.
min 2w
B.
3
min
2
w
C.
min 3w
D.
min 1w
Gii :
Ta có :
2
2 5 1 2 3 1z z z i z i
1 2 0
1 2 1 2 1 2 3 1
1 2 3 1
zi
z i z i z i z i
z i z i
.
Trường hp 1 :
1 2 0 1 2 1z i z i w
.
Trường hp 2 :
1
1 2 3 1
2
z i z i b
vi
,z a bi a b
.
2
1 3 9 3
2 2 2 2
2 2 4 2
w a i i a i w a



.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 78 : Cho s phc
12
im
zm
m m i


. Gi
kk
giá tr nh nht sao cho tn ti
1zk
. Giá tr
k
thuc khoảng nào sau đây .
A.
11
;
32



B.
12
;
23



C.
24
;
35



D.
4
;1
5



Gii :
22
1
1
1
1 2 2
mi
i m i m
zz
m m i i mi m i m m i

Ta có :
0
a
a
b
bb

. Áp dng
2
2
1
21
1
1
mi
mm
z
m i m



T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 39
2
2
2
0
1
22
1
k
zk
mm
k
m

. Xét
2
2
22
1
mm
fm
m

Theo yêu cu bài toán, tn ti
min
k
để
1zk
2
min f m k
Ta có
2
51
1 5 3 5 5 1
min 0
2 2 4 2
f m f k k




.
Vy
51
2
k
là giá tr
k
cn tìm
B
.
Cách biến đổi khác, bình thường hơn :
2 2 2 2
1
1 2 2 1 1
i m i m m i
z
m m i i mi m i m m m
2
2
22
2 2 2 2
1 1 1
11
1 1 1 1
m m i m m
zz
m m m m






2
2
2 2 2 2
2
2
2
2 2 2
2
1 2 1 1 1
1 2 2
1
1 1 1
1
m m m m m m
mm
z
m m m
m








.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 79 : Cho số phức
,zw
thoả
2 2 4 , 1z i z i w iz
. Giá trị nhỏ nhất cùa
w
là :
A.
min 2w
B.
3
min
2
w
C.
min 3w
D.
2
min
2
w
Gii :
Gi
,z a bi a b
.
2 2 2
2
2 2 4 2 2 4 2 0z i z i a b a b a b
S phc
21z a a i w a ai
2
2
2
1
2
w a a
.
Du
""
khi và ch khi
1
2
a
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 80 : Cho phương trình phức sau :
2
2
2 1 2 0 , , 0z a bi z a bi a b b
. Với điu kin
nào sau đây của
,ab
thì phương trình trên có ít nhất 1 nghim thc :
A.
2
2 4 36
9
b
a

B.
2
4 2 36
9
b
a

C.
2
4 2 36
9
b
a

D.
2
2 4 36
9
b
a

Gii :
Gi
x
là nghim thc của phương trình :
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 40
2
2
2 1 2 0x a bi x a bi
.
2 2 2
2 1 4 4 0x a x a b bx ab i
Áp dụng định nghĩa 2 số phc bng nhau :
Ta có :
2 2 2
2
22
4
2 1 4 0
4 2 1 4 4 0
40
xa
x a x a b
a a a a b
bx ab





22
4
*
9 4 4 0 *
xa
a a b


có nghim là
22
2'
' ' 4 36
9
a b ac b

.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 81 : Xét s phc
z
tho
10
1 2 2i z i
z
. Mệnh đề nào dưới đây đúng :
A.
3
2
2
z
B.
2 z
C.
1
2
z
D.
13
22
z
Gii :
Ta có :
10
1 2 2i z i
z
2
10
2 2 1z z i z
z



22
10
10 10
2 2 1 .z z i z z
z
zz







2
22
10
2 2 1zz
z




4 2 2
2 0 1 1 1 0 1z z z z z z
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 82 : Cho s phc
2017
11z 
. Gi
Pz
. Tính
2017. max 2017. minA P P
.
A.
2016
2017. 2A
B.
2017
2017. 3A
C.
2017
2017. 2A
D.
2017A
Gii :
Ta có :
2017
2017 2017
max 0 maxP z P z z
.
2017
2017 2017
min 0 minP z P z z
.
Gi
2017
,z a bi a b
Tp hợp điểm biu din s phc
2017
z
là đường tròn tâm
0;1I
có bán kính
1R
.
2017
2017
2017
2017
max 2
max 2017. 2
2017. 2
min 0
min 0
P
P
A
P
P


.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 83 : Cho số phức z, w khác 0 sao cho
2z w z w
. Phần thực của số phức
z
u
w
là:
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 41
A.
1
8
a 
B.
1
4
a
C.
1a
D.
1
8
a
Gii :
Cách 1 :
Gi
,u a bi a b
.
Ta có :
22
2
2
1
1
2
4
2
11
1
z
u
ab
w
z w z w
zw
zw
ab
u
ww





.
2
2
31
1 2 1
48
a a a a
.
Cách 2 :
Gi
,w a bi a b
. Chn
22
2
2
4*
1
1 1 1 2
2
14
ab
z z w w a
ab

.
Thay
1
2
a
vào
15 1 1 15
*
2 8 8
1 15
22
b u i
i
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 84 : Cho s phc
z
1
2
z
và s phc
w
tha
1 1 1
z w z w

. Tính
w
:
A.
1w
B.
2w
C.
1
2
w
D.
3w
Gii :
Chn:
2
1 1 1 2 1 1
2 1 2
1 2 1
2 2 2
22
w
z w w w
w
w
2
1 3 1
4 2 1 0
4 4 2
w w w i w
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 85 : Cho s phc
12
,zz
tha
1 2 1 2
2 1 1
z z z z

. Tính giá tr
12
21
zz
P
zz

.
A.
2P
B.
32
2
w
C.
1
2
w
D.
2
2
w
Gii :
Chn
1
2
2 2 2 2 2 2
2
22
1
1 1 1 1
2 2 1 1 2 2 1 0
1
1 2 2
z
z z z z z z i
z
zz
.
12
21
32
2
zz
P
zz
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 42
Câu 86 : Cho
;z a bi a b
tha
2
42zz
22
8 12P b a
, mệnh đề nào sau đây
đúng :
A.
2
2
2Pz
B.
2
2Pz
C.
2
2
4Pz
D.
2
4Pz
Gii
Ta chn
6 2 5 36 16 5z i P
. Đáp án thỏa điều trên đáp án
A
( da vào MTCT thì
khong 1p là xong bài ) .
ng dn cách chn
6 2 5zi
Theo đề ta có :
2 2 2
2
2 2 2 2 2 2
4 2 4 2 2
4 4 4
z z a b abi a bi
a b a b a b
Chn
0 6 2 5ab
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 87 : Cho s phc
z
tha mãn
2
2
z
điểm
A
trong hình v bên điểm
biu din ca
z
. Biết rng trong hình v bên, điểm biu din ca s phc
1
w
iz
mt trong bốn điểm
M
,
N
,
P
,
Q
. Khi đó điểm biu din ca s phc
w
là :
A. Đim
Q
C. Điểm
M
B. Đim
N
D. Điểm
P
Gii :
Gi
,z a bi a b
là điểm biu din s phc
A
.
Do
z
thuc góc phần tư thứ nht trong mt phng
Oxy
, nên
,0ab
.
Li có
2 2 2 2
1 ba
wi
iz a b a b

Đim biu din
w
nm trong góc phần tư thứ ba ca mt phng
Oxy
.
11
2 2 2
.
w z OA
iz i z
.
Vậy điểm biu din ca s phc
w
là điểm
P
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 88 : Cho s phc
,z a bi a b
tha mãn
12z i z i
2 3 1P z i z
đạt giá
tr nh nht . Tính
2P a b
:
A.
3P
B.
5
2
P
C.
2P
D.
3
2
P
Gii :
Ta có :
1 2 1z i z i a b
.
2 2 2
2
2 3 1 2 3 1P P z i z a b a b
.
Xét trong mt phng phc
Oab
, xét các điểm
; , 2;3 , 1;0M a b A B
vi
M
điểm biu din s
phc
: 1 0z M d a b
.
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 43
Ta có :
2 2 2
2
2 3 1MA MB a b a b
. Vy ta tìm
Md
sao cho
min
MA MB
.
Do
1 1 0 ,
A A B B
x y x y A B
cùng thuc mt phía so với đường thng
d
.
Gi
'A
là điểm đối xng ca
A
qua
d
.
Ta có :
''MA MB MA MB A B
. Du
""
xy ra khi
3 1 5
' ; 2
2 2 2
M A B d M P a b



.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 89 : Cho s phc
,z a bi a b
tha mãn
12z i z i
2 3 1 2P z i z i
đạt
giá tr nh nht . Tính
2P a b
:
B.
3P
B.
5
2
P
C.
2P
D.
3
2
P
Gii :
Ta có :
1 2 1z i z i a b
.
2 2 2 2
2 3 1 2 3 1 2P P z i z a b a b
.
Xét trong mt phng phc
Oab
, xét các điểm
; , 2;3 , 1; 2M a b A B
vi
M
điểm biu din s phc
: 1 0z M d a b
.
Ta :
2 2 2 2
2 3 1 2MA MB a b a b
. Vy ta tìm
Md
sao cho
min
MA MB
.
Do
1 1 0 ,
A A B B
x y x y A B
khác phía so với đường thng
d
.
Ta có :
MA MB AB
. Du
""
xy ra khi
3 1 5
;2
2 2 2
M AB d M P a b



.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 90 : Cho s phc
z
tha
3 4 2zi
2P z i
. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht
giá tr nh nht ca
P
. Tính
A M m
.
A.
34A
B.
34
2
A
C.
2 34A
D.
3 34A
Gii :
Gi
,z a bi a b
.
Ta có :
22
3 4 2 3 4 4z i a b
.
Vy tp hợp điểm
22
: 3 4 4M C a b
có tâm
3;4I
và bán kính
2R
Trong mt phng phc xét
2;1A
, ta có :
2P z i MA
vi
22
: 3 4 4M C a b
.
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 44
Vy :
min
max
34 2
34 2
MA AI R
MA AI R
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 91 : Cho s phc
z a bi
tha
12z i z i
3P z i
đạt g tr nh nht . Tính
2A a b
.
B.
2A
B.
2A
C.
22A
D.
1A
Gii :
Gi
,z a bi a b
.
Ta có :
1 2 1 0z i z i a b
.
Vy tp hợp điểm
: 1 0M a b
.
Trong mt phng phc xét
0;3A P MA
vi
M 
.
Vy
min
; 2 2MA d A


.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 92 : Xét s phc
z
tha
2 1 3 2 2z z i
. Mệnh đề nào dưới đây đúng :
A.
3
2
2
z
B.
2z
C.
1
2
z
D.
13
22
z
.
Gii :
Xét các điểm
1;0 , 0;1AB
;M x y
vi
M
là điểm biu din s phc
z
trong mt phng phc .
Ta có :
22
22
2 1 3 2 1 3 1 2 3z z i x y x y MA MB
.
Ta có :
2 3 2 2 2 2 2 2MA MB MA MB MB AB MB MB
.
2 1 3 2 2z z i
. Mà theo gi thuyết ta có :
2 1 3 2 2z z i
.
Vy
2 1 3 2 2z z i
.
Du
""
xy ra khi và ch khi
0;1 1
0
M AB
M B M z
MB
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 93 : Xét s phc
z
s phc liên hp của đim biu din
,MM
. S phc
(4 3 )w z i
s phc liên hp của điểm biu din lần lượt
,NN
. Biết rng
, , ,M M N N

bốn đỉnh ca
hình ch nht. Tìm giá tr nh nht ca
45zi
.
A.
5
34
B.
2
5
C.
1
2
D.
4
13
Gii :
Gi s phc
,z a bi a b
.
4 3 4 3 3 4 4 3 3 4w a bi i a b a b i w a b a b i
Ta có :
M
'M
đối xng nhau qua trc
Ox
,
N
'N
đối xng nhau qua trc
Ox
'
'
MM Ox
NN Ox
.
Ta có :
, , ,M M N N

là bốn đỉnh ca hình ch nht
''MM N N
hoc
''MM NN
.
Trong mt phng phc
Oab
, xét điểm
5; 4A
45z i MA
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 45
Trường hp 1 : Vi hình ch nht
''MM N N
.
' ' / / 3 4 0
MN
MN M N MN Ox y y b a b a b
1
:0M d a b
. Vy
min 1
54
1
;
22
MA d A d



.
Trường hp 2 : Vi hình ch nht
''MM NN
.
'
' ' ' '/ / 3 4 3 5 0
MN
MN M M MN Ox y y b a b a b
2
:3 5 0M d a b
. Vy
min 2
22
3.5 5. 4
5
;
34
35
MA d A d



.
1 2 min
1
;;
2
d A d d A d MA
.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 94 : Cho hàm s phc
2
4f z i z az b
vi
,ab
s phc . Biết
1,f f i
s thc .
Tính giá tr nh nht ca
P a b
.
A.
1P
B.
2P
C.
2P
D.
3P
Gii :
Gi :
11
1 2 1 2
22
, , ,
a x y i
x x y y
b x y i


.
Ta có :
2
4f z i z az b
.
1 2 1 2
1 4 4 1f i a b x x y y i
.
1 2 1 2
4 4 1f i i ai b y x x y i
.
Do
1,f f i
là s thc
12
11
12
10
20
10
yy
xy
xy
.
Vậy để tha yêu cu bài toán thì
: 2 0a x y
trong mt phng
Oxy
còn
b
là s phc t do .
min
; 0 2P a b d O


.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 95 : Cho s phc
2,z a bi a b
và đa thức:
2
1f x ax bx
. Biết
11f 
. Tính giá tr
ln nht ca
z
.
A.
2
B.
22
C.
5
D.
7
Gii:
Ta có:
2
2
2z a b
.
1 1 1 1 2 2 2 2 1f a b a b
.
Đặt
2
ax
by
, ta có
2 4 0
2 2 2 2 2 4 0
1 2 2 2 *
2 2 2 2 2 0
20
xy
x y x y
xy
x y x y
xy


.
T󰉱ng hp câu hi trc nghim NHÓM PI Page 46
Min nghim
S
ca
*
t giác
ABCD
(k c cnh). Vi
0;0 , 1;2 , 2;0 , 1; 2A B C D
.
D dàng nhn thy
A B CD
là hình thoi.
Gi
;M x y
là điểm biu din s phc
z
trên mt phng
Oxy M
chạy tung tăng trong min
S
.
Ta có
max maxz OM z OM
.
Ta d nhn thy
max max 5O M O B O D z
. Nhưng nhóm
mun chng minh thêm cho mọi người xem , phn ch màu đỏ .
CHNG MINH :
OBC
ODC
đối xng nhau qua trc
Ox
nên xét
M
chạy tung tăng trên
OBC
(
OA
).
Gi
N OM BC OM ON
N
thuc cnh
BC
.
H
là hình chiếu ca
O
trên
HN HB
BC
HN HC
.
Ta li có
HN
là hình chiếu ca
ON
trên
BC
.
HB
là hình chiếu ca
OB
trên
BC
.
HC
là hình chiếu ca
OC
trên
BC
.
T đó ta có
max max ;
ON OB OM OB
OM OB OC
ON OC OM OC





.
5
max 5
2
OB
OM OB M B
OC
.
Do tính đối xng nên
1;2
max max 5
1; 2
MB
OM z
MD

.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
| 1/46

Preview text:

Nhóm PI
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm hay môn Toán
Nguyễn Quang Hưng – Nguyễn Thành Tiến
Phần Giải tích 12  Khảo sát hàm số
 Hàm số lũy thừa, hàm mũ, hàm lôgarit
 Nguyên hàm – Tích phân - Ứng dụng  Số phức
Năm 2017 – Tháng 5 – Ngày 5 – Thứ sáu TOANMATH.com
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 1
Lời mở đầu
Đây là tài liệu đầu tiên do các thành viên NHÓM PI thực hiện .
Các bài tập được trích trong đây chủ yếu là những bài được lấy trong
các đề thi thử,bài giải được làm dưới cách chi tiết, nên có một số chỗ
dài hơn so với bình thường .
Nếu mọi người ai có góp ý gì về bài giải hay phát hiện sai sót nào
trong tài liệu thì xin đưa lên ý kiến trong group NHÓM PI .
Link group : https://www.facebook.com/groups/NhomPI/
Dẫu đã cố gắng làm rất cẩn thận nhưng khó tranh khỏi sai sót, mong các bạn thông cảm .
Cảm ơn các bạn đã đọc tài liệu .
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 2 Mu c lu c
Chương 1 ........................................................................ 4
Chương 2 ........................................................................ 19
Chương 3 ........................................................................ 27
Chương 2 ........................................................................ 33
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 3
Chương 1 : Khả o sả t hả m so ax b
Câu 1 : Cho hàm số y
ad cb  0
I 3; 2 làm tâm đối xứng và đi qua cx  . Biết hàm số nhận   d điểm A1; 
1 . Tìm tung độ của điểm có hoành độ bằng 2 là : A. 1 B. 2 C. 0 D. đáp án khác Giải : d  3    3 d a     ta có TCĐ : d a c 2 x  , TCN : y
. Do I 3; 2 là TĐX     . c c a 1  2   c a c  2 a b
Hàm số đi qua A1  ;1  1   b  2
a . Tung độ x  2  y  0 . 1 3 a a 2 2
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 2x 1
Câu 2 : Cho hàm số y
C và đường thẳng d : y  2x m . Định m để d C tại 2 điểm phân x 1
biệt ở 2 nhánh khác nhau . A. m  0 B. m  0 C. m D. đáp án khác Giải :
Phương trình hoành độ giao điểm C  và d :  x  1 2x 1 
 2x m   x 1 2x 1  
2x mx  1  1 2
 2x  m  4 x m 1 0  
* (do x 1 không phải nghiệm của   1 ).
Để C  d tại hai điểm phân biệt 2
   m  4m 20  0  m . *
 C d tại 2 điểm phân biệt với mọi m  m  4 x x   1 2  2 Ta có : 
. Khi C   d tại 2 điểm phân biệt thuộc 2 nhánh đồ thị thì ta có : m 1 x .x  1 2  2  3 
x 1 x 1  0   x x x .x 1 0   0 đúng m   . 1  2   1 2 1 2 2
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 2x 1
Câu 3 : Cho hàm số sau : y
. Định m để hàm số có 5 tiệm cận : 2 x 1  m A. 0  m 1 B. 0  m 1 C. 0  m 1 D. đáp án khác Giải : Vì đây là hàm phân thứ 1 3
c nếu có 5 tiệm cận  Mẫu có 4 nghiệm phân biệt khác  m  2 4
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 4 2 4 2 2  x 1  m
x  2x 1  m 0  m 1    Ta có :     3 3  3 . m m m     4  4  4
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 2
4  x x  2
Câu 4 : Hàm số y  3 2
x  4x x
có bao nhiêu tiệm cận đứng và tiệm cận ngang : 6 A. 3 B. 2 C. 4 D. 1 Giải :
Tập xác định : D   2  ;2 .
Từ tập xác định  y không có tiệm cận ngang .               2 2 x     2 x 2 x  2 x 2 4 2 x x x  Xét lim    lim    lim     .   
x2  x  3 x  2 x   x2 1   
x 3x 2x    x2 1  
x 3 2 x x   1     
x  2 là tiệm cận đứng của hàm số . 2  4 x x 2     Xét lim     . x 1
  x  3 x  2 x   1    x  1
 là tiệm cận đứng của hàm số . 2
4  x x  2 Vậy Hàm số y  3 2
x  4x x  có 2 tiệm cận đứng . 6
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 5 : Biết M 0; 2 , N 2; 2
  là các điểm cực trị của đồ thị hàm số 3 2
y ax bx cx d . Tính giá trị
của hàm số tại x  2  : A. y  2    2 . B. y  2    22 . C. y  2    6 . D. y  2    1  8 Giải : Ta có: 2
y  3ax  2bx c .
M (0; 2) , N (2; 2
 ) là các điểm cực trị của đồ thị hàm số nên: y (0)  0 c  0      y(0) 2 d 2    (1) ;    (2) y (2)  0 1
 2a  4b c  0 y(2)  2  8
a  4b  2c d  2  Từ (1) và (2) suy ra: 3 2 a  1;b  3
 ;c  0;d  2  y x  3x  2  y( 2  )  1  8.
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 2
ax bx ab
Câu 6 : Cho hàm số y
a,b , a  0
a, b duy nhất để hàm ax
. Tồn tại duy nhất 1 cặp   b
số đạt cực trị tại x  0 và x 1 . Tính     2 P a b ab . 16 9 16 9 A. B. C. D. 81 64 121 49 Giải : 2 2
a x  2abx   2 2 b a by '   . ax b2
Điều kiện cần để hàm số đạt cực trị tại x  0 và x 1 .
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 5 2 2   b   0 b a b    y '  0 0 2  0  b a b        y '    2 2 2 2 2  a  2 1 0
ab b a b b a b  0     a b 0 2  2 2 2
a  2ab b a b  0 b   0  1  a   a b     2     2 b a  0 1  b    2      4 a 2ab 0  1 a    2 Kiểm lại ta thấy 
thỏa  p  ab a b2 9   chọn B . 1 64 b    4
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 8 377 4 7
Câu 8 : Cho f x 2 2
 x x
 x x
. Gọi max f x  a , min f x  b . Tính 3 36 3 3 2 2
P a b . 85 85 85 85 A. B. C. D. 6 9 8 7 Giải :  8 377 2 x x   0  Điề 3 36 7 u kiện :   1   x  . 4 7 3 2
x x   0  3 3 2 2     f x 49 4 25 2   x    x      . 4  3  9  3  2 2  4   2  x x       7   3   3  Xét x  1; 
f 'x     . 2 2  3  49  4  25  2   x   x      4  3  9  3   4   2  x x          f x 3 3 '  0    0 2 2 49  4  25  2   x   x      4  3  9  3  2 2
 4  25  2   2  49  4   x   x   x   x           3  9  3   3  4  3     7 x  1;       3 
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 6 2 2 2 2  4 25 2  2 49 4           x      x      x      x       3   9  3     3    4  3       7   x 1;      3   4  2   x x   0     3   3   2 2 25  4  49  2   x   x       9  3  4  3  2    x  .   2  4 7  33 x  1  ;  ;        3  3 3  f   7 5 1  6   f x 3 5 max   2  105  2 85  f       P  .  33  6  f x 9 105 min    7  3 5  6 f     3  2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 9 : Cho m và  ,  
    là 2 nghiệm của phương trình 2
4x  4mx 1  0 . Xét hàm số   2x m   f x
g m   max f x  min f x   2 16m  25 . 2 x
. Tìm giá trị nhỏ nhất của     1  ; ;  A. 40 B. 80 C. 120 D. Cả , A , B C đều sai Giải : 2  m m 1    Phương trình 2  2
4x  4mx 1  0 luôn có 2 nghiệm trái dấu   . 2 m m 1    2 0 1   3 2    2 4x 4mx 1 2x m 2
x  2mx  2
Ta có : f x 2 2   f ' x    0 x   2   2 2   x 1  2x  1  2x  1
max f x  f    ;
f x là hàm đồng biến trên   . min f
x  f    ; g m 2 2 m 1 m 1    2 2 2 16m  25 2 2  m m 1   m m 1        1   1  2   2     
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 7 2 2  4 m 1 4 m 1         2 2 2 2 
2m  5  2m m 1
2m  5  2m m 1       8 m   2 2m  5 2 2 m 1 4 10 2  4 m 1    
m   m m   m   m m    2 2 2 2 2 16m  25 2 5 2 1 2 5 2 1   
g m   2 m   2 8 2 5
m 1  min g m  40 .
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- m  sin x   
Câu 10 : Tìm m để hàm số y  nghịch biến trên 0,   . 2 cos x  6  5 5 5 5 A. m  B. m  C. m  D. m  2 4 4 2 Giải : m  sin x sin x m    y   x   2 2 cos x sin x  với 0, 1  6    2      Đặ 1 t m t 2mt 1
t sin x t  0,   , ta có: y   y '  .  2  1 2 1 t  1  2t  2 1     1 
Hàm số y nghịch biến trên 0,   
hàm số y nghịch biến trên 0,   .  6  1  2  2  1   1  t 1  1  2  y '  0 t   0,
 t  2mt 1 0 t   0,  m t   0, . 1        2   2  2t  2  2 t 1 2  1  2t  2  1  Xét hàm số y  trên 0,  y '   0 t   0, . 3     2t 3 2  2  4t  2   1  5  1  5 Vậy y yt   0,  m  . 3 3      2  4  2  4 4
Câu 11 : Trên đoạn 1; 4 , các hàm số   2
f x x px q ; g x  x
có cùng giá trị nhỏ nhất và đạt 2 x
tại cùng một điểm. Tìm giá trị lớn nhất của f x trên đoạn này.
A. max f x  7
B. max f x  5
C. max f x  6
D. max f x  8 Giải : 4 x x 4
Áp dụng bất đẳng thức AM – GM, ta được: g x  x      3 2 2 x 2 2 x
Suy ra: g x
 3. Đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi x  2 min p
Ta có: f  x  2x p . Cho f  x  0  2x p  0  x   2
Do f x và g x có cùng giá trị nhỏ nhất và đạt tại cùng một điểm trên đoạn 1; 4 , nên ta có:  f 2  3 
4  2 p q  3 q  7       f px 2
x  4x  7   2  p  4   p  4   2
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 8  f    1  4
Nhận thấy: min f x  f 2 nên max f x   f  
1 ; f 4 . Và 
 max f x   f    7 4  7
Vậy max f x  7 . Đẳng thức xảy ra khi và chỉ khi x  4 .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 12 : Cho hàm số 3 2
f (x)  x ax bx c và giả sử ,
A B là hai điểm cực trị của đồ thị hàm số. Giả
sử đường thẳng AB cũng đi qua gốc tọa độ. Tìm giá trị nhỏ nhất của P abc ab  . c 25 16 A. 9  B.  C.  D. 1 9 25 Giải :
Ta có phương trình đường thẳng đi qua 2 điểm cực trị của hàm số 3 2
f (x)  x ax bx c là :   2  a ab          2 2 2 2  2a ab f x b x c AB : y  b   x c  . 3  9  9 3  9  9
Do  AB đi qua gốc tọa độ O 0;0  ab  9c . 2  5  25 25 5 Thay vào 2
P  9c 10c  3c      
. Dấu "  " xảy ra khi và chỉ khi c   .  3  9 9 9
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------   
Câu 13 : Cho hàm số y f x 2
x  2cos x trên  ;2 
 . Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất và  2 
giá trị nhỏ nhất của y .Tính P M m . A. P  4 B. 2 P  4 C. P   2 4    1 D. P   2 4   2 Giải :      Xét f x 2  x  2cos x x    ;2       2  
f 'x  2x sin x .     
f ' x  21 cos x  0 x    ;2       2      
f ' x là hàm đồng biến trên  ; 2  f ' x   có tối đa một nghiệm .  2 
Ta thấy f '0  0  x  0 là nghiệm duy nhất của f ' x . 2      min f   
x  m f f 0  2    2  4      x  ;2      2 
Ta có :  f 0  2    P  4 2  1 . 2  
max f x  M f 2     f  2  4 2 2  4  2     x  ;2      2  
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 14 : Cho hàm số f x 3
asin x b x  2016. Cho biết f loglog 10  2017.Tính 3 
f log log 3 .
A. f log log 3  2018
C. f log log 3  2016
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 9 B.
f log log 3  2017
D. f log log 3  2015 Giải :   1 
Ta có: f log log 3  f  log    f    loglog 10 3  log 10    3 
a sin loglog 10 3
b log log 10  2016 3  3 
 asinloglog 10 3
b log log 10  2016  4032 3  3  
  f loglog 10  4032  2017 4032  2015 3 
Vậy f log log3  2015 .
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 2
2x m  2 x m
Câu 15 : Cho hàm số : C y m
. Biết với mọi m  0 thì C luôn tiếp m m    :  0 x m 1
xúc với 1 đường thẳng cố định d . Vậy d là :
A. d : y x 1
B. d : y x  1
C. d : y x  2
D. d : y x  2 Giải : Do may mắn nên C
luôn đi qua điểm cố định A 1  ; 2   với m   0 . m
 Tiếp tuyến chung có tiếp điểm là A 1  ; 2   .
Ta mò điểm cố định đó như sau :
Gọi Ax ; y là điểm cố định mà C
luôn đi qua . Nên từ đó ta có : m o o  2 2x m x m o  2 o y o x m 1 o
 y x m x x x y o o  2 1 2 2 o oo 1 0 o
 x m1  o
Để phương trình trên luôn có nghiệm thi : 
y x    y x o o  1 0 1  o o     2
2x  2x x b  
x x x x   o oo  2 1 0 2 2  o o
o 1 o 1 0. y x 1     o o x 1 o      A 1  ; 2  2     x   y    o  1 0 2 o
Từ đây có thể kết luận y x 1 là tiếp tuyến và tiếp điểm là A 1  ; 2
  do hệ có nghiệm kép .
Ta chứng minh bằng pp tự luận sau :
Theo lớp 11 thì hệ số góc k của tiếp tuyến tại x
chính là y ' x . o o 2
2x  41 m 2 2
x m  4m  2 m Ta tính y '       ( may mắn quá ) x m   y '  1 1 2 1 m
d : y x 1.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 10 ax b
Câu 16 : Cho hàm số y
. Khi hàm số y có giá trị lớn nhất bằng 4 và giá trị nhỏ nhất bằng 1  2 x 1 thì giá trị của 2 2
P a b là : A. P  13 B. P  20 C. P  25 D. P  34 Giải :
ax b  4 2      2 x , y 4   x 1
4x ax  4 b  0 Khi max y  4       .  x   , y  x  2  4 ax b       1 1 1 4x ax 4 b 0   1 1 4 2  x 1  1 2   a 16  4b  0
Để hệ có nghiệm thì  2
   a 16 4  b  0 1 . 1     2
  a 16 4  b  0  1  
ax b  1  2       2 x , y 1   x 1
x ax b 1 0 Khi min y  1        .  x   , y  x  2  1  ax b       2 2 2 x ax b 1 0    2 2 1 2  x 1  2 2  '  a  4  b   1  0
Để hệ có nghiệm thì  2
   a  4 b 1  0 2 . 1     2
  a  4 b 1  0  2   2 a 16  4b 2  0 a 16 Từ   1 và 2      P  25 . 2 a  4  b   1  0 b   3
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 17 : Cho hàm số f x  cos 2x a cos x  2017 với a là tham số thực . Gọi a là giá trị để 0
T  max f x đạt giá trị nhỏ nhất . Khi đó giá trị T là : A. T  2016 B. T  2017 C. T  2018 D. T  2019 Giải : Ta có :
Nếu a  0 : f 0  a  2018  a  2018  2018  M  2018 .
Nếu a  0 : f    2018  a  2018  a  2018  M  2018 .
Nếu a  0 : f x  cos 2x  2017  cos 2x  2017  2018 x  
f 0  2018  T  max f x  2018 .
T  2018  a
   . Dấu "  " xảy ra khi và chỉ khi a  0 .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 18 : Cho f x 3 2
 2x  6x  3 . Số nghiệm thực của phương trình f f x  0 . A. 9 B. 8 C. 7 D. 6 Giải :
x  2,810....  A
f x  0 ta thấy có 3 nghiệm  x  0,8317..  B  . x  0  ,64...  C
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 11  f x 3 2  A
2x  6x  3 A  0  
f f x  2  f  x 3   6  f   x 2   3  0    f x 3 2
B  2x  6x  3 B  0  .   f   x 3 2  C
2x  6x  3  C  0  Ta có : x  2,98...   3 2
2x  6x  3  A  0  x  0,18...  . x  0  ,17...  x  2,86..   3 2
2x  6x  3  B  0  x  0, 68..  . x  0  ,55..  x  2,76..   3 2
2x  6x  3  C  0  x  0, 94..  . x  0  ,70.. 
Vậy phương trình f f x  0 có 9 nghiệm thực phân biệt .
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 3
f f x
Câu 19 : Cho hàm số y f x 3 2
x  3x x  . Phương trình  có bao nhiêu nghiệm 2 f x 1 2 1 thực phân biệt . A. 5 B. 6 C. 7 D. 9 Giải :
Điều kiện : f x    f x 1 2 1 0  . 2
f f x Ta có :
1 f f x    f x
  2 f x 1 2 1
f x  3,059...  A   f   x 3    f   x 2   f  x 3 3
  2 f x 1  f x  0,845...  B . 2  f   x  0  ,934...  C  3 2 3        x x x A   x 2,841... 3 0 1  2   x  2, 499...   3 2 3
x  3x x   B  0 2  x  0,809...  
Phương trình có 5 nghiệm phân biệt . 2   x  0  ,309...  3 2 3
x 3x x  C  0 2 x  0  ,688...  2 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 20 : Phương trình x x x    m x  2 3 2 1 1
có nghiệm thực khi đó tập giá trị m thỏa là :  3    1 3 A. m  6;    B. m  1  ;  3 C. m 3;  D. m   ;    2   4 4 Giải :
Với x  0  Phương trình có nghiệm khi m  0 .
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 12 Với x  0 : 2 2 Ta có : 3 2
x x x m  2
x    x 2 x   2  x m 2 1 1 x   1 . 2  x   x     m       * . 2 2  x 1  x 1 x x 1 1 Ta có :    . 2 x 1 2 x 2 2         Đặ x 1 1 t t t   ;        * trở thành 2 1 1
t t m t   ;     . 2 x 1   2 2    2 2   1 1 1 3  1 1  Xét :   2
f t t t với t   ;
   f t    với t   ; .    2 2  4 4  2 2  1 3
Vậy tóm lại để phương trình có nghiệm có khi m   ;   .  4 4
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 21 : Cho phương trình 6 4 3 3
x x m x   2  m  2 6 15 3
x  6mx 10  0 * với m là tham số. Tìm 1 
tất cả giá trị của m để * có đúng hai nghiệm thực thuộc đoạn ; 2   . 2  5 11 7 9 A. 2  m  B.  m  4 C.  m  3 D. 0  m  2 5 5 2 Giải : Ta có : 6 4 3 3
x x m x   2  m  2 6 15 3
x  6mx 10  0 6 4 2 2 3 3 2 2
x  6x 12x  8  3x  6  m x  3m x  6mx  4
 x  23  3x  2  mx  3 2 2 1  3mx   1 2
x  2  mx 1 2 x 1 2
x 1  mx m   A . x
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 2
x  m   1 x  2m  2
Câu 22 : Cho hàm số y x
. Tìm m thuộc khoảng nào sau đây để giá trị để giá trị 2
lớn nhất của hàm số y trên  1   ;1 đạt nhỏ nhất :  3   A. m  2  ;  1 B. m  ; 1    C. m  1  ;0 D. m  1   ;1  2  Giải : 2
x  m   2 1 x  2m  2 x x  2 x x y  
m . Đặt f x 2 2  x   1  ;1 . x  2 x  2 x  với   2
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 13  f '   x    0 t  2 x 4x f ' 
f ' x  0  
x  0  f x 2  ;   .   1 . x  22 x    1   ;1
Vậy bài toán trở thành y f t   t m t   2  ;  1 .
Ta phải tìm m để max f t  đạt giá trị nhỏ nhất . t   2  ;  1
Ta có max f t   max  f  2  ; f  
1   max  m  2 ; m 1 . t   2  ;  1 t   2  ;  1 t   2  ;  1     3 1 3 
m  2  m 1  m
 max f t  m  2  m  2  m     t   2  ;  1 2 2  2      3 1 3 
m  2  m 1  m
 max f t  m   1  m     . t   2  ;  1 2 2  2  1 3
Vậy giá trị nhỏ nhất của max f t  là
, dấu bằng xảy ra khi và chỉ khi m  . t   2  ;  1 2 2
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- Câu 23 : Cho 4 2
y x  6x  4x . Gọi C  là đường tròn đi qua 3 điểm cực trị của y . Biết C  giao
d : 3x y  0 tại 2 điểm Ax ; y ; B x ; y . Tính x y x y . A A B B A A B B 3  5 11 2  7 17  A. B. C. D. 3 5 5 5 Giải : 3
y '  4x 12x  4 . Ta thấy y '  0 có 3 nghiệm phân biệt  Có 3 điểm cực trị .
Gọi M x ; y
là điểm cực trị bất nào đó  3 3
 4x 12x  4  0  x  3x 1 . o o o o o 0 Ta có : 4 2
y x  6x  4x x 3x 1  6 3x 1  4x . o o o o o 0   0  o 2  y  3
x 3x 3 điểm cực trị nằm trên 1 Parabol  không thẳng hàng . o o o
Mặt khác : y   x x   y    x x 2 2 2 2 3 3 3 3 o o o o o o 2 4 3 2
y  9x 18x  9x  9x x   x   x o o o o o  3 o  1 183 o  2 1 9 o 2 2
y  36x  63x 18 o o o 2 2 2
x y  37x  63x 18 o o o o  3x y  2 2
x y  37 o o  63x 18 o o    3 o  37 2 2
x y  26x y 18  0 o o o 3 o 37
Vậy 3 điểm cực trị thuộc đường tròn C  2 2
: x y  26x y 18  0 . 3
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 14  A2; 6    
C   d    9  27  B  . B ;     10 10 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 24 : Cho nửa đường tròn đường kính AB  2R và điểm C thay đổi trên nửa đường tròn đó, đặt góc
CAB   và gọi H là hình chiếu vuông góc của C trên AB . Tìm  sao cho thể tích vật thể tròn xoay
tạo thành khi quay tam giác ACH quanh trục AB đạt giá trị lớn nhất. 1 1 1 1 A.   B.   arctan C.   arctan D.   2 3 2 3 Giải :
Gọi O là trung điểm của AB .
Xét trục AOB với O là gốc thì ta có: AR, 0, B R, 0
H  đoạn AB H x, 0 với x 0, R .
Ta có AH  R x R x, HB R x R x . 2 2 2  HC H .
A HB R x . 1   Mà 2
V   .AH.HC nên V x 
R x  2 2
R x   V x 2 2 . . '
 .R x  R x. 2  x   . 3 3 3
R x  0LoaiR V '  0    x  .
R x  2x  0 3 2 2 HC R x 2 1 tan       C . HA R x 2 2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 26 : Trang giấy in là hình chữ nhật, diện tích phần chữ ( hình chữ nhật ) là 2
468, 75cm , lề 2 bên là
1,5cm , lề trên đỉnh và đáy là 2 cm . Chu vi khổ giấy là bao nhiêu khi dung lượng giấy ít nhất . A. 101,5cm B. 50, 75cm C. 43, 75cm D. 87,5cm Giải :
Gọi a,b lần lượt là chiều dài và chiều rộng của phần chữ :  468, 75 b  ab  468,75    a     . P  
a  4b 3 1875 P  3a   480,75  aP a 1875 '  3
P ' a  0  a  25 . 2   aa  25
Vậy để tiết kiệm giấy nhất thì 
 Chu vi nhỏ nhất là 2 a 3b  4 101,5  cm . b   18,75
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 27 : Cho tam giác đều ABC cạnh a. Dựng hình chữ nhật MNEF có cạnh MN nằm trên cạnh BC ,
hai đỉnh E, F lần lượt trên cạnh AC, AB . Tồn tại M để S max . Tính S max . MNEF MNEF 2 3a 3 2 a 3 2 a 3 A. B. C. D. đáp án khác 16 16 8 Giải :
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 15
Ta có : MNEF là hình chữ nhật  EF / / BC MN  .
Gọi I là trung điểm của BC . Đặ AF BF t  x
1 x . Ta có MN EF xBC , ME  1 xAI . AB AB 2    
S x1 xAI.BC x1 x 3 1 1 3 3 2 2 2
a   x      a a . 2   2  4   2 8 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 28 : Cho một tờ giấy hình chữ nhật với chiều dài 12cm và chiều rộng 8cm . Gấp góc bên phải của
tờ giấy sao cho sau khi gấp, đỉnh của góc đó chạm với đáy như hình vẽ. Để độ dài nấp gấp là nhỏ nhất thì
giá trị nhỏ nhất đó bằng bao nhiêu : A. 6 3 B. 6 2 C. 6 D. 6 5 Giải :
Gọi các điểm như hình bên, với N là hình chiếu của M trên CD . Ta có MEB M
EF nên EB EF x . Mà C
EF vuông tại C nên EF EC EB EC . BC
EB BC  4  x  8 . 2
EB x EC   x CF
x    x2 2 8 8  16x  64 . Vì 0 0
EFM  90  MFN EFC  90  MFN FEC MFN FEC . MF MN MF 8 2x      MF  . FE FC x 16x  64 x  4 2 3 4x x MEF vuông tại 2 2 2 2
F ME FE FM x   x  4 x  . 4 3 x Xét hàm số y x  4;8 . x  với   4 3 2 2x 12x
x  0l Ta có: y '     , y ' 0  . x  42 x  6  n
Vẽ bảng biến thiên ta thấy tại x  6 thì y sẽ có giá trị nhỏ nhất là 108 . Khi đó 2
ME  108  ME  6 3 .
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1
Câu 29 : Cho hình chữ nhật ABCD AB
, AD  3 . Trên tia AB lấy điểm E , CE cắt tia AD tại 3
F . Tính giá trị nhỏ nhất của đoạn EF . 8 3 8 3 4 21 4 21 A. EF  B. EF  C. EF  D. EF  . min 5 min 3 min 3 min 5 Giải :
Gọi góc BCE   . Do CE luôn cắt tia AD nên E di chuyển trên
tia AB sao cho B nằm giữa , A E .
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 16  3 CE    sin 3 1
DCF      EF   . 2 1 sin 3.cos CF    3.cos     
Đặt y f   3 1 3cot tan   0     y '     . sin 3.cos  2  sin 3 cos 3cot  tan   Ta có 3 y '  0  
 0  tan   3 3  tan  3    . sin  3 cos 3
Vậy dựa vào bảng biến thiên ta có :    f   8 3 min  f    .     3  3  0;    2 
Tổng quát hoá bài toán : Cho hình chữ nhật ABCD AB a , AD b . Trên tia AB lấy điểm E , CE
cắt tia AD tại F . Tính giá trị nhỏ nhất của đoạn EF . Giải :  
Ta có công thức tổng quát sau : EF   a    b 3 2 2 3 3 . min   
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 30 : Cho hàm số    3 2 y
f x x x x C  và A1; 4, B 1 
;1 . Gọi  là tiếp tuyến của C
thỏa và có khoảng cách từ A đến  gấp 2 lần khoảng cách từ B đến  . Hỏi có bao nhiêu tiếp
tuyến thỏa điều kiện trên biết phương trình tiếp tuyến tại tiếp điểm M x ; y thuộc C  có dạng: 0 0 
y   x x . f ' x f x . 0   0  0 A. 3 B. 4 C. 1 D. 5 Giải:
Gọi K, J lần lượt là hình chiếu của , A B trên  . Ta có d  ; A
   2d  ; B
   0  AK  2BJ  0  .   và AB cắt nhau. Vậy 
I   AB với AB là đường thẳng. AK / /BJ   IA  2IBI 1; 2  
Ta có KJ AB I IA  2IB     .  IA  2  IBI  1;2 AK  2BJ
Vậy  luôn đi qua một trong hai điểm cố định I 1; 2   hay I 1; 2 .
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 17
Với trường hợp d  ; A
   2d  ; B     0 
thì   AB nên
điều trên vẫn đúng. Vậy ta luôn có  luôn đi qua một trong
hai điểm cố định I 1; 2
  hay I 1;2 .
 là tiếp tuyến của C tại tiếp điểm M x ; y nên  có 0 0 
dạng: y   x x . f ' x f x
với f ' x  3x  2x 1 0  2 0   0  0 0 0 và f x  3 2
x x x . 0 0 0 0
Trường hợp 1: I 1; 2
  , ta có: 2
  1 x . 2
3x  2x   3 2
1  x x x . 0 0 0 0 0 0 3 2
 2x  2x  2x  3  0 1 . 0 0 0  
Đặt g x 3 2
 2x  2x  2x  3 có tập xác định D  .
Số giao điểm của g x và Ox chính là số nghiệm của phương trình  
1 chính là số tiếp tuyến của trường hợp 1. x 1  1   355 Ta có  g ' x 2
 6x  4x  2, g 'x  0  1  g   1 .g   0    2 điể 
m cực trị của g xx    3  27  3
nằm cùng phía với trục Ox g x cắt Ox tại một điểm duy nhất  Có một tiếp tuyến thỏa trường hợp 1.
Trường hợp 2: I 1;2 , ta có:
Chứng minh tương tự  Có ba tiếp tuyến thỏa trường hợp 2.
x x  1 phương trình đường thẳng qua ,
A B có dạng: x  1  d  không thể là tiếp tuyến của A BC
Vậy có tổng cộng bốn tiếp tuyến thỏa yêu cầu đề bài .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 18
Chương 2 : Hả m mu , hả m lu y thư ả, hả m Log
Câu 31 : Định 
m để bất phương trình sau thỏa mãn mọi x  0 : log  x 1 2
 6  m x . 2  A. m  3 B. m  3 C.Không có m D. Đúng mọi m Giải : Ta có : log  x 1
2   6  m x . 2  x 1
 2   6  2mx
 2.2x  6  2 . m 2x
 2.2x 2  6.2x  2m Đặt : 2x t
. Do x  0  t 1 . Bất phương trình trở thành : 2 2  6  2m t t . Đặt   2  2  6  2m f t t t
với t  1;  .
f 't   4t  6  0 với t 1;  .
f t hàm đồng biến vớit 1; .       1  0  8  2m f t f  0  m  3 .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 32 : Có bao nhiêu giá trị nguyên m để phương trình : log x  2  mlog
9  16 . Có 2 nghiệm đều lớn hơn 1  . 3   x2 A. 14 B. 15 C. 16 D. 17 Giải :
Đặt t  log x  2 . 3   Phương trình trở 4m thành : 2 t
16  t 16t  4m  0 * . t
Để phương trình đề cho có 2 nghiệm đều lớn hơn 1
 thì * phải có nghiệm nghiệm lớn hơn 0.
  64  4m  0   S 16  0  0  m  16 .
P  4m  0 
Vậy có 15 giá trị nguyên của m thỏa bài toán .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 33 : Định m để phương trình : 2   
m  3 log x  4   2m 1 log x  4  m  2  0 có nghiệm x , x thỏa 4  x x  6 . 1     2    1 2 1 2 2    1  1 m  1 m   1   m   m  1 A.  B. 2 C. 2 D.  m  3   m  2 m  3 m  3 Giải :
Đặt t  log x  4 . 2  
Phương trình trở thành : m   2
3 t  2m  
1 t  m  2  0   * .
Với 4  x  6  log
x  4  1  t   ;1  2    
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 19
Do phương trình có 2 nghiệm m  3 .    m  2 2
1  4 m  2m  3  25 . t  1  1   m  2 t  2  m 3    m   m 3 2 
Vậy để thảo yêu cầu bài toán     . m   1 1 3 m   2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 34 : Có bao nhiêu giá trị a  0  ;1 để phương trình log
25x  log a x có nghiệm duy nhất . 5  5  A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Giải :
Phương trình đã cho  25x  5x  log a 1 . 5   Đặt  5x t
t  0 Phương trình   1 trở thành : 2
t t  log a 2 . 5   Để phương trình  
1 có nghiệm duy nhất thì phương trình 2 có đúng 1 nghiệm dương . Xét :   2
f t t t với t 0;  .   
f 't   2t 1 , f t  1 1 1 '
 0  t   f     . 2  2  4
Dựa vào bảng biến thiên ta có để phương trình 2 có 1 nghiệm dương duy nhất thì : log a  0 a 1 5    1  1  . log a   a  5 4  4  5
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 35: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình 2 2
log x  log x  3  m  2 log x  3 1 có 2 1 4    2
nghiệm thuộc khoảng 32;  . A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Giải : 2 log x  2  log x 1 2 
Gọi t  log x x   0  2  . 2 2
log x  log x  4 2 Theo giả thuyết   1 có nghiệm 5 x
  32  t  log x  log 2  t  5 . 2 2 t   5 
Theo yêu câu bài toán ta có : 2
t  2t 3 có nghiệm .   mt  3 t t t  Xét f t  2 2 3 1   t  5;  . t  3 t  với   3
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 20   f t 2 ' 
 0 với t 5; .   t  2 t 1 3 t  3
f t là hàm đồng biến trên 5; .
Vẽ bảng biến thiên ta có 1  m  3 .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 36 : Tìm m để phương trình log  3
mx  6x   2log  2 1
 4x  29x  2  0 có 3 nghiệm phân biệt : 1 2  2 39 39 A. 18  m  B. 19  m  C. 19  m  20 D. 18  m  20 2 2 Giải : pt  log  3
mx  6x   log  2 1
 4x  29x  2 . 2 2   1   2 x 2  1
 4x  29x  2 14      3 2
mx  6x  1
 4x  29x  2 2 2
m  6x 14x  29  *  x   Phương trình có 3 nghiệ 1 m phân biệt   
* có 3 nghiệm phân biệt thuộc ; 2   . 14  2  1  Xét f x 2
 6x 14x  29  với x  ; 2  . x 14 
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 2 x 1  xm
Câu 37 :Tập tất giá trị của m để phương trình   2 .log  2
x  2x  3  4 .log 2 x m  2 có 2  2  
đúng bốn nghiệm phân biệt là :  1 3   3   3   1 3  A.  ; \     1 B. 1  ; \     1 C. 0  ; \     1 D. ; \     1  2 2   2   2   2 2  Giải : 2 x 2 x 1   2 .log  2
x  2x 1  2  2 x m.log 2 x m  2 2  2 2     f  2 x  2x  
1  f 2 x m  2
x  2x 1  2 x m *
Để phương trình có đúng 4 nghiệm phân biệt thì * phải có 4 nghiệm phân biệt . 2
x  2x 1  2 x m 2
x  2x 1  2x m 2
x  4x 1 2m  0   1     2
x  2x 1  2   x m 2 x  2m 1  2
Để phương trình có 4 nghiệm phân biệt thì  
1 , 2 phải có 2 nghiệm phân biệt và không có nghiệm chung .
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 21  3 m
 '  4  1 2m  0    1     2     . 2m 1 0 1 m   2
Ta loại m 1 vì lúc đó 4 nghiệm phân biệt nhưng có 2 nghiệm trùng nhau :  1 3  Vậy m  ; \     1  D .  2 2 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 38 : Cho phương trình log  3 2
mx  5mx  6  x  log 3 
x 1 với mọi m  0 . Hỏi phương 2  2m  
trình có bao nhiêu nghiệm với mọi m  0 . A. 0 B. 1 C. 2 D. vô số Giải : Điều kiện cần :
Giả sử x x là nghiệm của phương trình đúng với mọi m  0  Nghiệm sẽ thỏa với bất kì m  0 , 0 chọn m  0 . x  2
Với m  0 , ta có pt  log  6  x   log 3 x 1 0  . 2 0 2 0 x  5  0 Điều kiện đủ : x  2  log  2 1  2m  2  log 2 . 0 2  2 2m Điề 1 1 u kiện xác định 2 12
m  2  0    m
 không thỏa với mọi m  0 . 6 6 x  5  log   1  log
1  0  0  Phương trình có nghiệm đúng với mọi m  0 . 2 0 2   2m
Vậy có 1 giá trị thỏa yêu cầu bài toán .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 39 : Cho phương trình 2 log
m x  2m  log 3m mx với mọi m  0 . Số nghiệm của 2 7m   8 
phương trình đúng với mọi m  0 là : A. 0 B. 1 C. 2 D. vô số Giải : Điều kiện cần :
Giả sử x x là nghiệm của phương trình đúng với mọi m  0  Nghiệm sẽ thỏa với bất kì m  0 , 0 chọn m 1 . x  0
Với m 1 , ta có pt  log  1 x  2  log 3 x  0  . 8 0 8 0 x 1  0 Điều kiện đủ : x  0  log
3m  log 3m  không thỏa với mọi m  0 ( Ví dụ m  2  log 6  log 6 ). 2 0    8   7 m 11 8 2 x  1  log
m 1  2m  log 2m 2 0 7m   8 
 không thỏa với mọi m  0 ( Ví dụ m  2  log 3  6  log 6 ) . 11   8
Vậy có 0 giá trị thỏa yêu cầu bài toán .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 40 : Cho hàm số y f x 1  . Tính P  2  f  2  016  f  2
 015 ... f 2017   . 2x  2
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 22 A. P  2019 B. P  2018 C. P  2017 D. P  2016 Giải :  
f x  f   x 1 1 1 1 2x 1 1        x 1 2  2 2 x  2 2x  2 2  2x  2  2  1 1 1   P  2.  ...  2017    2 2 2  2017 so
Đáp số P  2017 .
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1 1  2 1 3log 2   2 1  x
Câu 41: Ký hiệu f x 2 log x   4   x  8
1 1. Giá trị của f f 2017 bằng :       A. P  2019 B. P  2018 C. P  2017 D. P  2016 Giải:
Điều kiện : x 0; \  1 . 1 1  2log x 1log 2 log 2 4 x   . x x x x x  2x . 1 3log 2x2 1 2  log x 2 2 log x 2 3 2 8  8  2  x .
f x  x x  1 2 2 2 1  x  
1 1  x f f 2017  2017 .
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- a
Câu 42 : Cho các số thực dương a,b thỏa log a  log b  log
a b . Tính tỉ số . 9 12 16   b a 1   5 a 1 5 a 1 5 a 1   5 A.  B.  C.  D.  b 2 b 2 b 2 b 2 Giải : a  9k
Ta có : log a  log b  log
a b k b  12k . 9 12 16  
a b 16kk k 2     a ba   a a   k k k 9 12 1 5  9 12 16  
1 0   1 0   1 0           . 12   9  b ab   b b 2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
x, y, z, k  0 1 1 1 1
Câu 43 : Cho  thỏa mãn    và 4 4 4
ax by cz . Tính giá trị 3 3 3
A ax by cza, , b c  0 x y z k theo a, , b , c k . A.     4 2 4 4 4 A k a b c C.     4 3 4 4 4 A k a b c
a b c4 4 4 4
a b c4 4 4 4 B. A  D. A  2 k 3 k
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 23 Giải : 4 4 4 4 4 ax by cz  1 1 1   1   1 1 1  Ta có : 3 3 3 4 3 4 3 4
A ax by cz     ax    k axk ax         x y zx y z   k   x y z  4
 x, y, z  0   4 4 4 4 4 4  ax by cz     k ax   
  k a b c4 3 4 3 4 4 4
do  a,b,c  0   . x y z      4 4 4 
 ax by cz
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 44 : Cho A x log a b . a b  4y log a b a b
 log a a,b  0 . Gọi x; y là giá trị 2  4 3 2 3 2 4  1  3 5 5 3 4  2   16
để A không đổi với mọi ,
a b  0 . Tính P x y . 20  16 23 A. 4 B. C. D. 9 9 12 Giải : 3 1 2 4 3 5 3 4     4 2 3 3 2 2 5 5
A x  log a  log b  log a  log b   y  log a  log b  log a  log b   log a 2 2 2 2 2 2 2 2 2     17 21  11 33   x y 1 log a x y log b   . 2   2 12 10   6 10  1  7 21 x y 1  0 x  4   Để 12 10
A không phụ thuộc vào , a b  0 thì     20  . 11 33 y   x y 0     9  6 10
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 45 : Cho , x y   thỏa x y   2 ln ln
ln x y  . Tính giá trị nhỏ nhất P x y . A. P  3 B. P  3  2 C. P  3  2 2 D. P  3  3 2 Giải : Theo giả thiết ta có : 2
xy x y y x   2 1  x . 2 x  0 Do 
x 1  0  x 1 P 1 . y  0 2
xy x y  Vậy từ đó ta có : 2
y P x  2x  P  
1 x P  0 * . P 1 
Vậy để * có nghiệm với  2  , x y
    0  P 6P 1 0 * P  3 2 2      . P   
loai do P   P 3 2 2 3 2 2 1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 46 : Cho a , a ,..., a
 là 2017 số phân biệt đều lớn hơn 1 . 1 2 2017
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 24 Phương trình x x  ... x a aa
a a ... a
 2017 x  2017 với x là ẩn số thì có bao nhiêu 1 2 2017  1 2 2017  nghiệm : A. 1 B. 2 C. 4 D. , A , B C đều sai Giải : Xét   x x   ... x f x a aa
a a ... a  2017 x  2017 . 1 2 2017  1 2 2017   '  x  ln x  ln ... x f x a a a aa ln a
a a ... a  2017 . 1 1 2 2 2017 2017  1 2 2017   '   x  ln 2 x  ln 2 ... x f x a a a aa ln a  0 x   . 1 1 2 2 2017  2017 2
f 'x có không quá một nghiệm .
f x có không quá hai nghiệm .  f 0  0 x  0 Mà 
 Vậy phương trình có hai nghiệm  .  f    1  0 x 1
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- log 2017
Câu 47 : Phương trình 5 2 sin x cos 16  4 x    2017  
có bao nhiêu nghiệm trong khoảng 0; 2017 . A. 641 B. 642 C. 1282 D. 1283 Giải :
Phương trình tương đương 2sin x cos 16 4 x   5 . x x x 1 x 1 x 1 x 1   Vế trái : 4 sin cos 4 sin cos cos cos cos x 5
4 sin x 4 cos x 4 4  4  4  .4  .4  .4  .4  5 4  5 . 4 4 4 4 2
 sin x  sin x  Do 
 sin x  cos x 1 . 2
 cos x  cos x   4sinx 1 cos 4  .4 xx k
Dấu "  " xảy ra khi và chỉ khi  4  sin x  0   .  k
sin x  cos x  1  0  x  2017 0  k  2017
0  k  642,03... k 1;642 Ta có :        .
x k , k  k  k  k
Vậy số nghiệm của phương trình thỏa yêu cầu bài toán là : 642 11  642 .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 48 : Có tất cả bao nhiêu giá trị m trong khoảng  2
 017;2017 để phương trình x x 1 4 3.2  
10  22x 3sinmx có nghiệm trong khoảng 1;3 : A. 1283 B.1284 C. 1285 D. 1286 Giải : Ta có : x x 1 4 3.2  
10  22x 3sinmx
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 25
  2x 2 2.3.2x 9122x 3sinmx  0
 2x 32  22x 3sinmx  sin 
mx 2  cos   mx 2  0 
 2x 3sinmx 2  cos   mx 2  0  2x 3 
sinmx  0  1  cos  mx  0 2   mx   2k  2
Giải phương trình 2 cos mx  0   k,l    .
mx    2l  2  Thay mx  
 2l vào 2  2x 3  1
  x 1 loại do x 1;3 . 2   Thay mx
 2k vào 2  2x 3 1 x  2 ( nhận )  m   k k   . 2 4 m 20  17;2017       20
 17   k  2017  64
 2, 28...  k  641,78.. Ta có : m   k   4   4   k  k  k   k  642  ;  641  
 số giá trị k nguyên là : 641  6  42 11284 . k
Vậy có 1284 giá trị m thoả mãn yêu cầu bài toán .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 26
Chương 3 : Nguyê n hả m - Tí ch phả n  x  2016 1 1
Câu 49 : Tính tích phân I    dx . x  22018 3  2 1 1 A. I  2017 B. I  C. I  1 D. I  2017 2017 Giải : 3 0 x 1 1 x  1  0 2017   Đặ t 1 t t   dt dx . Đổi cận 2 2016  I t dt       D. x  2 x  22 2017  2017 t 1  0 1  1 
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- a 3 2
2x  3x  4x  3 A A A Câu 50 : Cho 1 2 2017 I        
với A , A .., A , B  , 1 2 2017 x   dx ... B 2019 1 a   1 a  2 1 a  2017 1 0
a  0 . Tính P A  2A  ...  2016A  2017A . 1 2 2016 2017 A. P  1 B. P  3  C. P  2017 D. P  0 Giải : a 2  3 1  3  2 1  4    1 a x x x  2 3 4  I          x   dx dx 2019 1 x  2016 1 x  2017 1 x  2018 1  0 0  2 3 4      F 0 2015 2016 2017   2015a   1 2016a   1 2017 a   1 BP  2  3 4  3  .
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 4
Câu 51 : Tính I  max 2 x ; 4x   3dx : 2 58 61 A. I  2 B. I  3 C. I  D. I  3 3 Giải : Gọi f x 2
x , g x  4x 3 . Xét hx  f x  g x 2
x  4x  3 với x 2;4 .
hx  0 x2;  3 
f x  g x x   2; 3 Ta có    .
hx  0 
x3;4  f x  gx  x3;4 4
I  maxx ;4x   3 4 58 2
3 dx g xdx f xdx     . 3 2 2 3
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 52 : Tính thể tích vật thể nằm giữa hai mặt phẳng x  0; x  1. Biết diện tích thiết diện của vật thể
cắt bởi mặt phẳng  P vuông góc với trục Ox tại điểm có hoành độ x 0  x   1 là một dường tròn có
độ dài đường kính R x x 1 .
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 27 7 7 7 7 A. V  B. V  C. V  D. V  6 3 9 12 Giải :
Ta có diện tích của thiết diện cắt bởi mặt phẳng  P là :   2      3 2 S x R x x  . 1  V    7 3 2
x x dx   . 12 0
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 53 : Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0; 
1 và thỏa mãn f x  2 f 1 x  3 , x x   . 1 Tính tích phân I f  xdx. 0 1 A. I  1 B. I  2 C. I  D. I  3 2 Giải: 1
Ta có f x  2 f 1 x  3x f x  3x  2 f 1 x  I  3  x  2 f 
1 xdx  . 0 1 1 1 3 3 2  x  2 f
 1 xdx  2 f
 1 xdx. 2 2 0 0 0
x  0  t 1
Đặt t 1 x dt  dx, đổi cận:  .
x 1 t  0 1 0 1 1 Vậy f
 1xdx   f
 tdt f t dt f x dx I . 0 1 0 0 3 3 1
I   2I  3I   I  . 2 2 2 Cách 2 : Chọn hàm:
Giả sử : f x  ax b f 1 x  a 1 x  b .
Ta có : f x  2 f 1 x  ax b  2a 1 x  2b  ax  3b  2a  3x . a  3 a  3  1 Đồ 1
ng nhất hệ số ta có :      3
x  2dx   .
2a  3b  0 b   2 2 0
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 54 : Cho hàm số y f (x) có đạo hàm f '(x) liên tục trên và
đồ thị của hàm số f '(x) trên đoạn  2
 ;6 như hình vẽ bên. Tìm khẳng
định đúng trong các khẳng định sau :
A. max f (x)  f ( 2  )
C. max f (x)  f (2) x [  2  ;6] x [  2  ;6]
B. max f (x)  f (6)
D. max f (x)  f ( 1  ) x [  2  ;6] x [  2  ;6] Giải :
f ' x đổi dấu từ dương sang âm tại f '  1  x  1  là điểm cực đại .
f ' x đổi dấu từ âm sang dương tại f '2  x  2 là điểm cực điểm .
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 28  f   1
 max f (x)   . x [  2  ;6]  f  6
Gọi S là diện tích giớ hạn bởi f ' x; O ; x x  1  ; x  2 . 1
S là diện tích giớ hạn bởi f ' x; O ;
x x  2; x  6 . 1 2 6
Dựa vào hình vẽ ta có : S S f ' x dx f ' x dx   . 1 2     1  2  f  
1  f 2  f 6  f 2  f   1  f 6 .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 55 : Cho  P 2
: y  3x và đường thẳng d qua M 1;5 có hệ số góc k. Biết k chính là hệ số góc để
diện tích hình phẳng giới hạn bởi d; P đạt giá trị nhỏ nhất. Tính diện tính đó : 8 6 4 6 11 6 7 6 A. B. C. D. 9 9 9 9 Giải :
d : y kx k  5  phương trình hoành độ giao điểm của  P; d là : 2
3x kx  k  5  0   1 .
  k k   k  2 2 12 60 6  24  0 .  2
 3x kx  k  5  0  x    x ;x  1 2  k    x   6  k
Gọi x x là các nghiệm của   1 1 
. Ta có .  x x  . 1 2 1 2 k   6  x  2   6 k 5 x .x   1 2  3 x 2 x 2 2  kx  Khi đó S    2
x kx   k  3 3 5 dx  x   
5kx .....   2  1 x 1 xk
....   x x
x x 5 k x x 2  x x 2 1  1 2 1 2 1 2   2    2  3 
k 12k 60  54 54 8 6 Vậy S     k  6 . min min 9
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 56 : Cho C  4
x  m   2 :
1 x  2  0 luôn có 3 cực trị. Gọi  là tiếp tuyến tại điểm cực tiểu của m  128 C
. Gọi m để diện tích hình phẳng giởi hạn bởi C và  là
. Tính  m m  2 2 2 3 m m  15 A. 324 B. 2304 C. 961 D. 16 Giải : Do C
luôn có cực trị  m  1 . Điểm cực tiểu là x  0   : y  2 . M
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 29 x  0
Phương trình hoành độ giao điểm : 4
x  m   2
1 x  2  2  x   m1 m 1  2 m 1  5 3  x m 1 x  4 m 1 m 1 4  S  x   m  2     1 x dx  2     5 3 15    m 1  0 m 2 4 1 m 1 128 Ta có :   m  5 . 15 15
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 57 : Xét hàm số 2
y x trên 0; 
1 và 1 giá trị m bất kì thuộc0; 
1 . Gọi S là diện tích giới hạn bởi 1 đường 2 2
x  0; y m ; y x , S là diện tích giới hạn bởi đường 2 2
y x ; y m ; x  1 . Gọi S S S , 2 1 2
tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của S là : 2 11 1 A. B. C. D. 1 3 12 3 Giải :
Phương trình hoành độ gia điểm : 2 2
x m x m x, m 0  ;1  . m    
S S S  m x  1
dx  x m  3 3 m 1 m 4 1 2 2 2 2 3 2 3 3 2 dx m     m    
m   m m  . 1 2 3  3   3  3 3 0 m  4 1 Xét f m 3 2  m m  với m 0;  1 . 3 3  f   1 0   3  1 m  0  min S       f 'm 0     1 m 0  ;1  1 1 4 11   f     
T  min S  max S   . m    2  4 2 12   max 2 S     f   2 3 1   3
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
x  2ax  4a
Câu 58 : Cho a  0 sao cho diện tích S giới hạn bởi hai parabol  P  2 2 : y  , 1 4 a 1   2 x P : y  2 4
a  có giá trị lớn nhất. Vậy giá trị lớn nhất của S là : 1 27 27 27 27 A. S  B. S  C. S  D. S  max 4 max max max 3 4 2 3 4 4 3 4 8 3 Giải :
Phương trình hoành độ giao điểm P , P là : 1   2  2 2 2
x  2ax  4a xx a 2 2 
 2x  2ax  4a  0   . 4 4 a 1 a 1 x  2  a a 2 2
2x  2ax  4a  1 a   S dx       2 2 2
x  2ax  4a dx 4 4  a 1  a 1 2  a 2  a
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 30 a 3 3 3  1   2  x  9a 27a 2 2   ax  4a x       4 4 4 4 4  a 1  3  a 1
a a a  3 2  a 3 27a 27   ( Theo bác học Cauchy ) . 4 12 4 4 3a 4 3  27 Vậy S  khi 4 a  3 . max 4 4 3
Cách khác : Các bạn có thể tìm S
bằng phương pháp hàm số . max
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 59 : Cho đồ thị C  của ham số 4 2
y x  4x cắt đường thẳng d : y m tại
bốn điểm phân biệt và tạo ra các hình phẳng có diện tích S , S , S như hình vẽ. Biết 1 2 3 a a m   với a,b  * và
là phân số tối giản thì S S S . Khẳng định nào b b 1 2 3 sau đây là đúng : A. b  5 a  10
B. b  5 a  11
C. b  5 a  12 D. b  5 a  13 Giải :
Phương trình hoành độ giao điểm C 4 2
, d x  4x m  0   * .
Để C,d thì * phải có 4 nghiệm phân biệt  '  0   S  0  4   m  0 . P  0  1 Gọi x ; x x x
là 2 nghiệm dương của * . Do tính đối xứng nên S S . 1 2  1 2  2 3 2 1 x 2 x 4 2 4 2
x  4x m dx x  4x m dx   0 1 x 1 x   x 4 2
x  4x m 2 dx     4 2
x  4x mdx 0 1 x
F x F 0  F x F x 1     2   1 5 3 x 4x 2 2    mx  0 2 5 3 4 2
 3x  20x 15m  0 2 2 4 2 3
x  20x 15m  0 1  2 2   3m
Do x là nghiệm của * nên ta có :   32    2 1  x   2
x  4x m  0  2 2 4 2 2 2 2 2  3  20 Thay vào 2  m
 6m m  0  m  
b  5a 13   .  2  9
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 60 : Cho biết đồ thị hàm số    4 2 y
f x ax bx c cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt. Gọi S là 1
diện tích hình phẳng giới hạn bởi trục hoành và phần đồ thị hàm số f x nằm phía dưới trục hoành.Gọi
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 31
S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi trục hoành và phần đồ thị hàm số f x nằm phía trên trục 2 S hoành. Biết 2
5b  36ac . Tính tì số 1 . S2 1 A. 2 B. 1 C. D. 3 2 Giải :  2
  b  4ac  0 2 b   4ac  0     Điề b
u kiện để f x  Ox tại 4 điểm phân biệt : S   0   . a c  0 a   .bc  0  cP   0  a 2 b   4ac  0   . a c  0
Kết hợp với điều kiện bài cho ta có  *. . b c  0   2 5  b  36ac S
Vì 1  const với mọi bộ số a ;b ;c bất kì thoả *  Ta được chọn 1 bộ a ;b ;c bất kì thoả * o o o o o o S2 . 1 a 1 f  xdx  x   S Chọn b   6
  f x 4 2
x  6x  5 . f x 1  0   1 0   1 .  x   5 5 S c  5  2 f  xdx 1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 32 Chương 4 : So phư c .
Câu 61 : Cho số phức z thỏa z  8  z  8  20 . Gọi m, n lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất
của z . Tính P m n . A. P  10 B. P  6 C. P  16 D. P  20 Giải :
Gọi z x yi  ,
x y   và M  ;
x y là điểm biểu diễn số phức z trong mặt phẳng phức .
Trong mặt phẳng phức, xét các điểm F 8  ;0 ; F 8;0 . 1   2   2 2 2 2 Ta có MF  8
  x   y x  8
y z  8 . 1        
MF  8  x2   y2   x  82   y2  z  8 . 2
z 8  z  8  20  MF MF  20  conts . 1 2 2 2 x y
Do MF MF F F  Tập hợp điểm M là 1 elip có dạng   1 . 1 2 1 2 2 2 a b 2 2 2 2a  20 a 100 max z 10 x y         1  . 2 2 2 c  8 b
  a c  36 100 36 min z  6 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
z z z  0 1 2 3  2 2 2
Câu 62 : Cho 3 số phức z ; z ; z thỏa 
. Tính A z z
z z z z 1 2 3 2 2  1 2 2 3 3 1
z z z  1 2 3  3 2 2 8 8 A. B. 2 2 C. D. 3 3 3 Giải :
z z  z 1 2 3  2 2 2 8
z z  z A  z  z  z  . 1 3 2 1 2 3 3
z z  z  2 3 1
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- i m 1
Câu 63 : Cho số phức z  
. Tìm m m  0 là giá trị m thỏa . z z  . 0  o
mm i m  1 2 2 A. 1 B. 0 C. 2 D. 3 Giải : i m i m 1  m i z      .
1 m m  2i 2 2 2 2 i
  2mi m i m m 1 m 1 2 2 2  m   1  1 1 . z z z      m  1      . 2 2 2  m 1  m 1 m 1 2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 33 _ z _
Câu 64 : Cho z z là số phức liên hợp của z . Biết
 và z z  2 3 . Tìm z . 2 _   z     A. z  1 B. z  3 C. z  2 D. z  4 Giải :
Gọi z a bi a b   _ ,
z a bi . _
Ta có : z z  a bi  a bi 2
 2bi  2 3  b  3. 2 _ _   . z z   . z z    .   2 3 z z z z z Theo giả thiết : 3  .1  .    z  . 2 2 2 2 2 _ _ _ _       z   z z z z. z                 2 3 Mà 3 3 2
z a a bi a bi  bi 3 2
a ab   2 3 3 3 3
3a b b i 2 3 2 2 2 3
 a b b  0 3
 a b  0 a 1        z  2 . 2 2 2 b   3 b   3 b   3
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 65 : Cho số phức z thỏa mãn 2
z m  2m  5 với m là số thực. Biết rằng tập hợp điểm của số phức
w  3  4iz  2i là đường tròn . Tìm bán kính R nhỏ nhất của đường tròn đó . A. R  5 B. R  10 C. R  15 D. R  20 Giải :
w i    iz w i    iz    iz  m  2 2 3 4 2 3 4 3 4 5 1  4  20   .
w  2i  20 . Vậy đường tròn có bán kính R
 20 với tâm I 0;2 min
Dấu "  " xảy ra khi và chỉ khi m  1  .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 66 : Cho hai số phức z , z
thỏa mãn z z  8  6i z z  2 . Tìm giá trị lớn nhất của 1 2 1 2 1 2
P z z . 1 2 A. P  4 6 B. P  2 26 C. P  5  3 5 D. P  32  3 2 Giải :   
a c      z a bi
b di 8 6i  a c
2 b d2 100 Gọi : 1 
a, ,b ,cd       .
z c di    a c
2 b d2  4   a c
2 bd2 2  4
 a c2 b d 2  a c2  b d 2 2 2 2 2
104  a b c d  52. B.C.S Mặc khác : 2 2 2 2
P a b c d   2 2   2 2 2 2 1 1
a b c d   2 26 . Cách 2:
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 34 Gọi ,
A B lần lượt là điểm biểu diễn số phức z , z trên mặt phẳng phức và D là điểm thứ tư của hình 1 2
bình hành AOBD D là điểm biểu diễn số phức  z z OD z z  10 . 1 2  1 2 z z
chính là độ dài đoạn AB . 1 2 2 2 2
AB OA OB 2O . A O . B cos AOB  4 2 OAB có  104  2 2 2
OA OB   OAOB 2 2 2 O
 D OA OB  2O . A O .
B cos AOB  100
 OAOB
 104  2 26   z z  2 26 . 1 2  max max
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 67 : Cho số phức z thỏa z  1 . Tính giá trị lớn nhất của biểu thức T z 1  2 z 1 . A. max T  2 5 B. max T  2 10 C. max T  3 5 D. max T  3 2 Giải :
Gọi z a bi a b  2 2 ,
a b 1 . 2 2
Ta có : T z  
z   a   2  b  a   2 1 2 1 1 2 1  b B.C.S 2 2 2 2
a b a  
a b a   a    a   2 2 2 1 2 2 1 2 2 2 2 2 1  2 4  2 5 . Vậy max T  2 5 .
Nếu dùng đạo hàm ta có thể tìm được thêm min .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 68 : Cho z , z là 2 số phức thỏa 2z i  2  iz z z  1 . Tính giá trị P z z . 1 2 1 2 1 2 3 2 A. P  B. P  2 C. P  D. P  3 2 2 Giải :
Gọi z a bi a,b   . 2 2 Ta có : 2 z i
iz a   b   2
a   b 2 2 2 2 4 2 1 2
a b 1. Gọi ,
A B lần lượt là điểm biểu diễn của số phức z , z trong mặt phẳng phức . 1 2
z z OA OB BA  1 . 1 2  O
AB OA OB AB 1 O
AB là tam giác đều .
P z z OA OB  2 OI  3 với I là trung điểm AB . 1 2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 69 : Cho số phức thỏa z  1 . Tính tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của 2
P z 1  z z 1 . 13  4 3 13  2 3 11 4 3 13  6 3 A. A  B. A  C. A  D. A  4 4 4 4 Giải :
Đặt z a bi a b  2 2 ;
a b 1 .  2
z   a   2 1 1  b  2 a   1
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 35  2
z z    2 2
a abi b   a bi 2 2
a b   2 1 2
2a a  2a   1 bi
  a a2  a  2 b   a  2 2 2  2 2 2 2 1 2 1
a b   2a 1 .
Vậy P  2a   1  2a 1 .    7   13
max P P   1  3 max P P     1    1    8  4 Xét a  ;1      1  . Xét a  1  ;     . 2  min P P  3     2    1    2  min P P  3     2   13 7 15 max P   z    i 4 8 8  z 1 Kết luận  .  1 3
min P  3  z   i   2 2 z 1 
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 70 : Cho số phức z x  2 yi  ; x y
 thỏa z 1 . Tính tổng giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của
P x y . 5 A. 0 B. 5 C.  5 D. 2 Giải : 2 2  z 1 x  4y 1
Theo giả thiết ta có :     .
P x y
x P y
 P y2 2 2 2  4y 1  0 5
 y  2Py P 1 0*    
x P y
x P y
Để hệ có nghiệm thì phương trình * có nghiệm với mọi y  . 2
  '  P  5 2 P 1  0 *    5 5 5 2  P     P  4 2 2
 max P  min P  0 .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 71 : Cho z  1 . Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của 3 2
T  1 z z z 1 . A. P  5 B. P  7 C. P  6 D. P  8 Giải : 3 2
T  1 z z z 1  5 . Dấu "  " xảy ra khi và chỉ khi z  1 . Ta có : 3 1 z  3 3
1 z  0  1 z  2
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 36 3 3 1 z 1 z  2 z z 1  
1 z  2, z  1 1 . z 2 3 3 1 z 1 zT  
1 . Dấu "  " xảy ra khi và chỉ khi z  1
 . ( may mắn quá !!! ) 2 2 max T  5 Vậy  . min T 1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 73 : Cho 2 số phức z , z thỏa z z  1; z z  3 . Tính z z . 1 2 1 2 1 2 1 2 1 A. 0 B. 1 C. D. 2 2 Giải :
z a biz z 1  Gọi 
a, ,b ,x y  1 2 1   .
z x yi     2 z z 3  1 2 2 2 2 2 2 2 2 2
a b x y 1 
a b x y 1       a x
2 b y2  3 2
 ax by 1
z z  a x2  b y2   2 2
a b    2 2 x y
 2 ax by 1 . 1 2   
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 74 : Cho số phức z , z
thỏa z  2i  2 iz 1 và z z  1 . Tính P z z . 1 2 1 2 1 2 7 A. P  7 B. P  C. P  2 2 D. P  5 2 Giải :
Gọi z a bi  , a b
 , M, N là điểm biểu diễn của z ,z trong mặt phẳng phức , 1 2 Ta có : 2 2
z  2i  2 iz 1  a b  2 .
z z OM ON  2 OI với I là trung điểm của MN . 1 2
z z OM ON NM  1 . 1 2 2  1  7 Ta có : OMN cân tại 2
O OI MN OI OM MN   2 OI  7   .  2  2
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 4  z 1 
Câu 76 : Gọi z , z , z , z là nghiệm của phương trình 1 . 1 2 3 4    2z i  Tính P   2 z   1  2 z   1  2 z   1  2 z 1 . 1 2 3 4  17 17 17 17 A. P  B. P  C. P  D. P  7 9 13 11 Giải : Điề i u kiện : z  . 2
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 37  z  4 1
 2z i4  z  2
1  2z i2   z  2
1  2z i2   0      z  
1  2z i    z  
1  2z i   z  2
1  2z i2   0  
 3z 1iz 1 i 2
5z  2  4iz  0    1 i z   3 z  1   i  17   P   . z  0 9   2  4i z   5
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 77 : Cho số phức z thỏa mãn 2
z  2z  5   z 1 2i z  3i  
1 và số phức w thỏa w z  2  2i
. Tìm giá trị nhỏ nhất của w . 3 A. min w  2 B. min w  C. min w  3 D. min w  1 2 Giải : Ta có : 2
z  2z  5   z 1 2i z  3i   1
 z 1 2i  0
  z 1 2i z 1 2i   z 1 2i z  3i   1   .
 z 1 2i  z  3i   1 
Trường hợp 1 :  z 1 2i  0  z 1 2i w 1 .
Trường hợp 2 :  z   i   z i   1 1 2 3 1  b  
với z a bi  , a b   . 2  1 
w a i   i  a   3
i w  a  2 9 3 2 2 2 2     .  2  2 4 2
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- i m
Câu 78 : Cho số phức z    k k
là giá trị nhỏ nhất sao cho tồn tại m m  . Gọi   i m  1 2
z 1  k . Giá trị k thuộc khoảng nào sau đây .  1 1   1 2   2 4   4  A. ;   B. ;   C. ;   D. ;1    3 2   2 3   3 5   5  Giải : i m i m 1  1mi z     z  
1 mm  2i 1 2 2 i
  2mi m i m m i a a 1 m 2  i m  2m 1 Ta có : 
b  0 . Áp dụng z 1   b b 2 m i m 1
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 38 k  0  m  2m  2 2
z 1  k  m  2m  2 . Xét f m 2  2  k  2 m 1 2  m 1
Theo yêu cầu bài toán, tồn tại k
để z 1  k    2 min f m k min       2 5 1 1 5 3 5 5 1
Ta có min f m  f      k  k  0   . 2 2 4 2   5 1 Vậy k
là giá trị k cần tìm  B . 2
Cách biến đổi khác, bình thường hơn : i m i m 1  m i z     
1 m m  2i 2 2 2 2 i
  2mi m i m m 1 m 1 2 2 2 2 m m 1 i
m m 1  1   z 1    z 1       2 2 2 2 m 1 m 1  m 1   m 1
m m   2 2 1  m  2m  
m  1m  2 2 2 2 2 2 1 1 1 m  2m  2  z 1         . 2 2  m 1   m 1 m    2 2 2 m 1 1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 79 : Cho số phức z, w thoả z  2  2i z  4i , w iz 1. Giá trị nhỏ nhất cùa w là : 3 2 A. min w  2 B. min w  C. min w  3 D. min w  2 2 Giải :
Gọi z a bi  , a b   .
z   i z i  a  2  b  2  a  b  2 2 2 2 4 2 2 4
a b  2  0
 Số phức z a  2  ai w  a   1  ai
w  a  2 2 2 1  a  . 2 1
Dấu "  " khi và chỉ khi a  . 2
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 2
Câu 80 : Cho phương trình phức sau : 2
z  2a bi  
1 z  a  2bi  0 a,b  ,b  0 . Với điều kiện
nào sau đây của a,b thì phương trình trên có ít nhất 1 nghiệm thực : 2 2  4  36b 2 4  2  36b 2 4  2  36b 2 2  4  36b A. a  B. a  C. a  D. a  9 9 9 9 Giải : Gọi x
là nghiệm thực của phương trình :
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 39
x   a bi   x  a bi2 2 2 1 2  0 . 2
x   a   2 2 2
1 x a  4b  bx  4abi  0  Áp dụng định nghĩa 2 số phức bằng nhau : Ta có : 2      2 2    x  4 2 1 4 0  a x a x a b      bx   4ab  0   4a  2 2a   1  4  a 2 2
a  4b  0 x  4  a       2 '
* có nghiệm là a   2 2
 '  b'  ac  4  36b  . 2 2 9
a  4a  4b  0  *   9
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 81 : Xét số phức z thoả   i 10 1 2 z
 2  i . Mệnh đề nào dưới đây đúng : z 3 1 1 3 A.  z  2 B. 2  z C. z  D.  z  2 2 2 2 Giải : Ta có :   i 10 1 2 z   2  i z   
z    z   10 2 2 1 i    z 2  z        
z     z   10 10 10 2 2 1 i    z  . z    2 2     z z z     2   
z  2   z  2 10 2 2 1     z    4 2
z z     z   z   2 2 0 1 1 z   1  0  z  1.
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 82 : Cho số phức 2017 z
1  1 . Gọi P z . Tính A  2017.max P  2017.min P . A. 2016 A  2017. 2 B. 2017 A  2017. 3 C. 2017 A  2017. 2 D. A  2017 Giải : 2017 Ta có : 2017 2017
max P z  0  max Pzz . 2017 2017 2017
min P z  0  min Pzz . Gọi 2017 z
a bi a,b 
 Tập hợp điểm biểu diễn số phức 2017 z
là đường tròn tâm I 0; 
1 có bán kính R  1 . 2017 2017 max P  2 max P  2017. 2 2017      A  2017. 2 . 2017 min P  0 min P  0
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 83 : Cho số phức z, w khác 0 sao cho z w  2 z w . Phần thực của số phức z u  là: w
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 40 1 1 1 A. a   B. a C. a 1 D. a  8 4 8 Giải : Cách 1 :
Gọi u a bi a,b   .  z 1  u    1 2 2 w 2 a b   
Ta có : z w  2 z w    4  . z wz w    u 1 a   2 2 1  b  1  w w   a  2 3 1 2
1  a  2a 1   a  . 4 8 Cách 2 : 2 2 a b  4    * 1
Gọi w a bi  , a b
 . Chọn z 1 z 1 1 w  2  w      .  a    a 2 2   2 1 b 4 1 Thay a  vào   15 1 1 15 *  b   u    i . 2 2 1 15 8 8  i 2 2
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 1 1 1 1
Câu 84 : Cho số phức z z
và số phức w thỏa   2 z w z  . Tính w : w 1 A. w  1 B. w  2 C. w  D. w  3 2 Giải : 1 1 1 2w 1 1 Chọn: z    w     2w 2 1  2w 2 2 1 2 2w 1  w 2 2 1 3 1 2
 4w  2w 1  0  w    i w  . 4 4 2
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 2 1 1 z z
Câu 85 : Cho số phức z , z thỏa   . Tính giá trị 1 2 P   . 1 2 z z z z z z 1 2 1 2 2 1 3 2 1 2 A. P  2 B. w  C. w  D. w  2 2 2 Giải : z 1 1 1 1 1 Chọn 1   2    2z   1  z   2
1  z  2z  2z 1  0  z    i . 2 2 2 2 2 2 z  1  z 1 z 2 2 2 2 2 z z 3 2 1 2  P    . z z 2 2 1
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 41
Câu 86 : Cho z a bi  ; a b   thỏa 2
z  4  2 z P   2 2
8 b a  12 , mệnh đề nào sau đây là đúng :
A. P   z  2 2 2
B. P   z  2 2
C. P   z  2 2 4
D. P   z  2 4 Giải
Ta chọn z  6  2 5i P  36 16 5 . Đáp án thỏa điều trên là đáp án A ( dựa vào MTCT thì khoảng 1p là xong bài ) .
Hướng dẫn cách chọn z  6  2 5i Theo đề ta có : 2
z  4  2 z   2 2
a b  4  2abi  2 a bi
 a b  42 2 2 2 2  4a b   4 2 2 a b
Chọn a  0  b  6  2 5 .
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- 2
Câu 87 : Cho số phức z thỏa mãn z
và điểm A trong hình vẽ bên là điểm 2 1
biểu diễn của z . Biết rằng trong hình vẽ bên, điểm biểu diễn của số phức w  là iz
một trong bốn điểm M , N , P , Q . Khi đó điểm biểu diễn của số phức w là : A. Điểm Q C. Điểm M B. Điểm N D. Điểm P Giải :
Gọi z a bi  , a b
 là điểm biểu diễn số phức A .
Do z thuộc góc phần tư thứ nhất trong mặt phẳng Oxy , nên , a b  0 . 1 ba Lại có w    i 2 2 2 2 iz a b a b
 Điểm biểu diễn w nằm trong góc phần tư thứ ba của mặt phẳng Oxy . 1 1 w  
 2  2 z  2OA. iz i . z
Vậy điểm biểu diễn của số phức w là điểm P .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 88 : Cho số phức z a bi a,b   thỏa mãn z 1 i z  2i P z  2  3i z 1 đạt giá
trị nhỏ nhất . Tính P a  2b : 5 3 A. P  3 B. P  C. P  2 D. P  2 2 Giải :
Ta có : z 1 i z  2i a b  1 .
P P z   i z   a  2  b  2  a  2 2 2 3 1 2 3 1  b .
Xét trong mặt phẳng phức Oab , xét các điểm M  ;
a b, A2;3, B  1
 ;0 với M điểm biểu diễn số
phức z M  d  : a b 1  0 .
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 42 2 2 2
Ta có : MA MB  a    b    a   2 2 3 1  b
. Vậy ta tìm M d sao cho MA MB . min
Do  x y  
1  x y   1  0  ,
A B cùng thuộc một phía so với đường thẳng d . A A B B
 Gọi A' là điểm đối xứng của A qua d .  3 1  5
Ta có : MA MB MA' MB A' B . Dấu "  " xảy ra khi M A' B d M ;
P a  2b     2 2  2 .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 89 : Cho số phức z a bi a,b   thỏa mãn z 1 i z  2i P z  2  3i z 1 2i đạt
giá trị nhỏ nhất . Tính P a  2b : 5 3 B. P  3 B. P  C. P  2 D. P  2 2 Giải :
Ta có : z 1 i z  2i a b  1 .
P P z   i z   a  2  b  2  a  2  b  2 2 3 1 2 3 1 2 .
Xét trong mặt phẳng phức Oab , xét các điểm M  ;
a b, A2;3, B 1;2 với M điểm biểu diễn số phức
z M d  : a b 1  0 . 2 2 2 2
Ta có : MA MB  a  2  b  3  a  
1  b  2 . Vậy ta tìm M d sao cho MA MBmin .
Do  x y  
1  x y   1  0  ,
A B khác phía so với đường thẳng d . A A B B  3 1  5
Ta có : MA MB AB . Dấu "  " xảy ra khi M AB d M ;
P a  2b    .  2 2  2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 90 : Cho số phức z thỏa z  3  4i  2 và P z  2  i . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và
giá trị nhỏ nhất của P . Tính A M m . 34 A. A  34 B. A  C. A  2 34 D. A  3 34 2 Giải :
Gọi z a bi  , a b   . 2 2
Ta có : z  3  4i  2  a  3  b  4  4 . 2 2
Vậy tập hợp điểm M C  : a  3  b  4  4 có tâm I 3; 4 và bán kính R  2 2 2
Trong mặt phẳng phức xét A 2  
;1 , ta có : P z  2  i MA với M C  : a  3  b  4  4 .
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 43
MA AI R  34 2 Vậy : min  . MA
AI R  34  2  max
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 91 : Cho số phức z a bi thỏa z 1 i z  2i P z  3i đạt giá trị nhỏ nhất . Tính
A a  2b . B. A  2 B. A  2 C. A  2 2 D. A  1 Giải :
Gọi z a bi  , a b   .
Ta có : z 1 i z  2i a b 1  0 .
Vậy tập hợp điểm M  : a b 1  0 .
Trong mặt phẳng phức xét A0;3  P MA với M  . Vậy MA
d A;    2 2 min    .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 92 : Xét số phức z thỏa 2 z 1  3 z i  2 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng : 3 1 1 3 A.  z  2 B. z  2 C. z  D.  z  . 2 2 2 2 Giải :
Xét các điểm A1;0, B0  ;1 và M  ;
x y với M là điểm biểu diễn số phức z trong mặt phẳng phức . 2 2 Ta có : z   z i  x   2 2 2 1 3 2
1  y  3 x   y   1
 2MA  3MB .
Ta có : 2MA  3MB  2MA MB  MB  2AB MB  2 2  MB  2 2 .
 2 z 1  3 z i  2 2 . Mà theo giả thuyết ta có : 2 z 1  3 z i  2 2 .
Vậy 2 z 1  3 z i  2 2 . M AB
Dấu "  " xảy ra khi và chỉ khi 
M B M 0  ;1  z  1 . MB  0
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 93 : Xét số phức z và số phức liên hợp của nó có điểm biểu diễn là M , M  . Số phức w z(4  3i)
và số phức liên hợp của nó có điểm biểu diễn lần lượt là N, N . Biết rằng M , M ,
N, N là bốn đỉnh của
hình chữ nhật. Tìm giá trị nhỏ nhất của z  4i  5 . 5 2 1 4 A. B. C. D. 34 5 2 13 Giải :
Gọi số phức z a bi a,b   .
w  a bi4  3i  4a 3b  3a  4bi w  4a 3b  3a  4biMM '  Ox
Ta có : M M ' đối xứng nhau qua trục Ox , N N ' đối xứng nhau qua trục Ox   . NN '  Ox Ta có : M , M ,
N, N là bốn đỉnh của hình chữ nhật MM ' N ' N hoặc MM ' NN ' .
Trong mặt phẳng phức Oab , xét điểm A5; 4
   z  4i 5  MA
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 44
Trường hợp 1 : Với hình chữ nhật MM ' N ' N .
MN M ' N '  MN / /Ox y y b  3a  4b  a b  0 M N    5 4 1
M d : a b  0 . Vậy MAd  ; A d    min   1   1   . 2 2
Trường hợp 2 : Với hình chữ nhật MM ' NN ' .
MN '  M 'M '  MN '/ /Ox y y b   3a  4b  3a  5b  0 M N '   3.5  5. 4   5
M d : 3a  5b  0 . Vậy MAd  ; A d    . min   2    2   2 2 3  5 34 1 Vì d  ; A
 d   d  ; A d   MA  1    2  . min 2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 94 : Cho hàm số phức f z    i 2 4
z az b với a,b là số phức . Biết f  
1 , f i là số thực .
Tính giá trị nhỏ nhất của P a b . A. P  1 B. P  2 C. P  2 D. P  3 Giải :
a x y i Gọi : 1 1 
x , x , y , y  . 1 2 1 2 
b x y i  2 2
Ta có : f z    i 2 4
z az b .  f  
1  4  i a b  4  x x y y 1 i . 1 2   1 2 
f i  4  i  ai b   4
  y x  1
  x y i . 1 2   1 2 
y y 1  0 Do f  
1 , f i là số thực 1 2  
x y  2  0 . 1 1
x y 1  0  1 2
Vậy để thỏa yêu cầu bài toán thì a  : x y  2  0 trong mặt phẳng Oxy còn b là số phức tự do .
P a b d  ; O    0  2 min    .
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 95 : Cho số phức z a  2bi a,b   và đa thức: f x 2
ax bx 1. Biết f   1  1. Tính giá trị lớn nhất của z . A. 2 B. 2 2 C. 5 D. 7 Giải: Ta có: z a   b2 2 2 . f  
1  1  a b 1  1  2a  2b  2  2   1 .
2x y  4  0   a x  2
  2x y  2  2
2x y  4  0 Đặt  , ta có  
1  2x y  2  2     * . 2b y  2
  2x y  2  2 2x y  0 
2x y  0
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 45
Miền nghiệm S của * là tứ giác ABCD (kể cả cạnh). Với
A0;0, B  1  ;2, C  2  ;0, D 1  ; 2   .
Dễ dàng nhận thấy ABCD là hình thoi. Gọi M  ;
x y là điểm biểu diễn số phức z trên mặt phẳng Oxy M
chạy tung tăng trong miền S .
Ta có z OM z max  OM max .
Ta dễ nhận thấy OM max  OB OD z max  5 . Nhưng nhóm
muốn chứng minh thêm cho mọi người xem , phần chữ màu đỏ . CHỨNG MINH : OBC ODC
đối xứng nhau qua trục Ox nên xét M chạy tung tăng trên O
BC (O A ).
Gọi N OM BC OM ON N thuộc cạnh BC . HN HB
H là hình chiếu của O trên BC   . HN HC
Ta lại có HN là hình chiếu của ON trên BC .
HB là hình chiếu của OB trên BC .
HC là hình chiếu của OC trên BC . ON OBOM OB Từ đó ta có   OM max  max   O ; B OC . ON OCOM OC OB   5 Mà 
OM max  OB  5  M B . OC   2 M B 1  ;2
Do tính đối xứng nên OM max     . M D     z max 5 1; 2
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tổng hợp câu hỏi trắc nghiệm – NHÓM PI Page 46