-
Thông tin
-
Hỏi đáp
tổng hợp đề thi số 13-hsk5- Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội
tổng hợp đề thi số 13-hsk5 do Trường Đại học Ngoại ngữ- Đại học Quốc gia Hà Nội. Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập, củng cố kiến thức và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!
Môn: Ngữ pháp tiếng Trung (PLR132)
Trường: Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
lOMoAR cPSD| 47882337
All Rights Reserved 聊聊东西
candicex2018@gmail.com
013. 今天又焦虑了 I feel anxious again 重要语句 Key sentences
1. 父母辈的人际交往可能更简单一些。
Fùmǔ bèi de rénjì jiāowǎng kěnéng gèng jiǎndān yīxiē.
Interpersonal communication between parents may be simpler.
2. 现在的年轻人有一点被迫早熟,他们获取资讯、信息的渠道更多了。
Xiànzài de niánqīng rén yǒu yīdiǎn bèi pò zǎoshú, tāmen huòqǔ zīxùn, xìnxī de qúdào gèng duōle.
Young people are kind of forced to mature early nowadays. They have more
channels for obtaining information.
3. 中国人总喜欢和你灌输一种概念。
Zhōngguó rén zǒng xǐhuan hé nǐ guànshū yī zhǒng gàiniàn.
Chinese people always would like to instill a concept into you.
4. 金融民工真的压力挺大的,不是经常有猝死的嘛。
Jīnróng míngōng zhēn de yālì tǐng dà de, búshì jīngcháng yǒu cùsǐ de ma. People
work in financial industry are really under great pressure. Aren’t there many cases that they die suddenly?
5. 焦虑多半是因为你的努力程度匹配不上你的梦想。
Jiāolǜ duōbàn shì yīnwèi nǐ de nǔlì chéngdù pǐpèi bú shàng nǐ de mèngxiǎng.
Anxiety is mostly because your effort level does not match your dreams.
6. 那就更要遵医嘱了。
Nà jiù gèng yào zūn yīzhǔle.
Then you have to follow the doctor's advice.
7. 天塌了我都觉得没关系,能过去的事儿。
Tiān tāle wǒ dōu juéde méiguānxi, néng guòqù de shì er.
It doesn’t matter even when the sky is falling, we will just be fine. lOMoAR cPSD| 47882337
All Rights Reserved 聊聊东西
candicex2018@gmail.com 重要词汇 Key vocabulary 焦虑 jiāolǜ anxiety 频率 pínlǜ frequency 及格 jígé to pass (exams) 挂科 guà kē to fail (exams) 早熟 zǎoshú precocious 部队 bùduì army 病发率 bìng fā lǜ incidence rate 神经病 shénjīngbìng psycho 表露 biǎolù to show 告知 gàozhī to inform 衣衫褴褛 yīshān lánlǚ ragged 葬礼 zànglǐ funeral 抑郁症 yìyù zhèng depression 外放 wài fàng outgoing 疏导 shūdǎo to unblock 积累 jīlěi accumulation 倾诉 qīngsù to talk 无病呻吟 wúbìngshēnyín to moan 抗压 kàng yā compressive 途径 tújìng way 岗位 gǎngwèi position 心理医生 xīnlǐ yīshēng psychologist 治标不治本 zhìbiāo bù zhìběn
treat the symptoms but not the root cause 逃避 táobì n. & v. escape 根源 gēnyuán source lOMoAR cPSD| 47882337
All Rights Reserved 聊聊东西
candicex2018@gmail.com 字正腔圆 zì zhèng qiāng yuán Standard pronunciation like a news anchor 自如 zìrú freely 追求 zhuīqiú to pursue 责任 zérèn responsibility 动力 dònglì motivation 困境 kùnjìng dilemma 抽脱 chōu tuō to withdraw 相处 xiāngchǔ to get along 患得患失 huàndéhuànshī
worry about personal gains and losses 炒鱿鱼 chǎoyóuyú to fire (someone) 脆弱 cuìruò fragile 矛盾 máodùn contradiction 雄性激素 xióngxìng jīsù male hormone 胡子 húzi moustache 思维 sīwéi thinking 宽容 kuānróng tolerant 怪物 guàiwù monster 行业 hángyè industry 稀松平常 xīsōng píngcháng common 隐忍 yǐnrěn forbear 自嘲 zìcháo self-deprecating 屌丝 diǎosī men without money and good job, usually not goodlooking 一文不值 yīwén bù zhí worthless 自黑 zì hēi self-deprecating 讽刺 fèngcì irony 挖苦 wākǔ sarcasm 侮辱 wǔrǔ v.&n. insult 嫌弃 xiánqì to dislike lOMoAR cPSD| 47882337
All Rights Reserved 聊聊东西
candicex2018@gmail.com 嬉皮笑脸 xīpíxiàoliǎn
smile in an annoying way, make faces 一本正经 yīběnzhèngjīng serious 扯犊子 chě dúzi joking about silly things 吞噬 tūnshì to swallow 配合 pèihé to cooperate 补充词汇
Supplementary Vocabulary 日剧 rìjù Japanese drama 撒贝宁 sǎ bèi níng a host from CCTV 康辉 kānghuī a host from CCTV 你好生活 nǐ hào shēnghuó a show from CCTV 中央电视台 zhōngyāng diànshìtái CCTV 90 后 90 hòu people born after 90 00 后 00 hòu people born after 00 肯德基 kěndéjī KFC 抖音 dǒu yīn TikTok