Tổng hợp kiến thức Tiếng Anh lớp 10

Tổng hợp kiến thức Tiếng Anh lớp 10 . Tài liệu gồm 70 trang giúp bạn tham khảo, củng cố kiến thức và ôn tập đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới. Mời bạn đọc đón xem!

Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
1
Hotline: 0432 99 98 98
TNG ÔN KIN THC TING ANH LP 11
SU TM và BIÊN SON bởi cô Phan Điệu _MOON.VN
MC LC
UNIT 1: FRIENDSHIP .......................................................... 4
INFINITIVE VERB .......................................................... 6
UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCE ................................................ 9
UNIT 3: A PARTY ........................................................... 11
REVISION OF TENSES ...................................................... 11
Infinitive- Gerund/ Passive Infinitive and Gerund ...................................... 12
UNIT 4: VOLUNTEER WORK ................................................... 14
Gerund - Present participle ..................................................... 15
UNIT 5: ILLITERACY ........................................................ 16
UNIT 6: COMPETITIONS ...................................................... 20
REPORTED SPEECH WITH GERUND ............................................ 21
UNIT 7: WORLD POPULATION ................................................. 22
CONDITIONAL SENTENCES .................................................. 23
UNIT 8: CELEBRATIONS ...................................................... 24
ONE(S)/ INDEFINITE PRONOUNS .............................................. 25
UNIT 9: THE POST OFFICE ..................................................... 27
REVISION OF RELATIVE CLAUSES ............................................ 29
UNIT 1O: NATURE IN DANGER ................................................. 31
UNIT 11: SOURCES OF ENERGY ................................................ 33
Relative clauses replaced ...................................................... 34
UNIT 12: THE ASIAN GAMES ................................................... 35
OMISSION OF RELATIVE PRONOUNS .......................................... 36
UNIT 13: HOBBIES ........................................................... 37
Cleftăsentencesă(câuăchẻ) ...................................................... 38
UNIT 14: RECREATION ....................................................... 40
CONJUNCTIONS .......................................................... 42
UNIT 15: SPACE CONQUEST ................................................... 45
CAN/ COULD/ BE ABLE TO/ TAG QUESTIONS .................................... 46
UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD ......................................... 48
ɒNGăĐNGăTăɒTăQUIăTC ................................................. 50
ĐăÔNăTP ................................................................ 55
Đă1 ................................................................... 55
Đă2 ................................................................... 57
Đă3 ................................................................... 61
Đ 4 ................................................................... 63
Đăη: ................................................................... 66
KEYS .................................................................... 69
Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
2
Hotline: 0432 99 98 98
Đă1 ................................................................... 69
Đă2 ................................................................... 70
Đă3 ................................................................... 70
Đă4 ................................................................... 70
Đăη ................................................................... 70
Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
3
Hotline: 0432 99 98 98
PRONUNCIATION AND PHONETIC SYMBOLS
/p/
/b/
/t/
/d/
/k/
/g/
/t∫/
//
/f/
/v/
//
/đ/
pen
bad
tea
did
cat
get
chain
jam
fall
van
thin
this
/pen /
/bæd/
/ti: /
/did /
/kæt/
/get/
/t∫ein/
/dʒæm/
/:l/
/væn/
/in/
/đis/
/s/
/z/
//
/ʒ/
/h/
/m/
/n/
//
/l/
/r/
/j/
/w/
see
zoo
shoe
vision
hat
man
now
sing
leg
red
yes
wet
/si:/
/zu:/
/u:/
/viʒn/
/hæt/
/mæn/
/n/
/si/
/leg/
/red/
/jes/
/wet/
/i:/
/i/
/I/
/e/
/æ/
/:/
/ɔ/
/ɔ:/
/ʊ/
/u:/
see
happy
sit
ten
cat
father
got
saw
put
too
/si: /
/’hæpi/
/sit /
/ten /
/kæt/
/’fa:đə(r)/
/gɔt/
/sɔ:/
/pʊt/
/tu:/
/ʌ/
/ə:/
/ə/
/ei/
/əʊ/
/aI/
/ɔI/
/aʊ/
/Iə/
/eə/
/ʊə/
cup
fur
about
say
go
my
boy
now
near
hair
pure
/kʌp/
/fə:(r)/
/ə’baʊt/
/sei/
/gəʊ/
/maI/
/bɔI/
/naʊ/
/nIə/
/heə/
/pjʊə(r)/
CONSONANTS
VOWELS AND DIPTHONGS
Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
4
Hotline: 0432 99 98 98
UNIT 1: FRIENDSHIP
I. VOCABULARY
A. READING:
- to be down
(a)
[daʊn]
buồnăru,ăchánănn,ăthtăvọng
- to be troubled
(a)
['trʌbld]
gặpăkhóăkhĕn
- brighten up
(v)
['braitn]
làmăsángăsaălên,ălàmărngărỡ
- common
have ... in common
(a)
['kɔmən]
chung,ăphổăbin,ăthôngăthưng
cóăđiểmăchung
- acquaintance
(n)
[ə'kweintəns]
ngưiăquen
- to be incapable of
[in'keipəbl]
khôngăcóăkhănĕng
- close
(a)
[kləʊs]
gnăgũi
- last
(v)
[l:st]
kéo dài
- lasting
(a)
[l:sti]
lâuădài,ăbnăvững
- quality
(n)
['kwɔliti]
phmăcht,ăđặcătính
- selfish > < unselfish
unselfishness
(a)
(n)
['selfi∫]
[,ʌn'selfi∫nis]
íchăkỷă>ă<ăkhôngăíchăkỷ
tính không ích k
- to be concerned with
[kən'sə:nd]
cóăliênăquan,ăđăcpăđn
- constancy
(n)
['kɔnstənsi]
tínhăkiênătrì,ăsựăkiênăđịnh
- enthusiasm
(n)
[in'ju:ziæzm]
lòngănhiệtătình
- lifelong
(a)
['laiflɔ]
suốtăđi
- loyalty
loyal
(n)
(a)
['lɔiəlti]
['lɔiəl]
lòng trung thành
- suspicion
suspicious
(n)
(a)
[sə'spi∫n]
[sə'spi∫əs]
sựănghiăng
- rumour
(n)
['ru:mə]
li/tingăđồn
- gossip
(n)
['gɔsip]
chuyệnătmăphào
- to be influenced
['influənst]
bịănhăhưng
- trust
(n)
[trʌst]
lòngătin,ăsựătinăcy
- mutual
(a)
[ˈmju:t∫uəl]
lnănhau,ăcaănhau
- secret
keep a secret
(n)
['si:krət]
bíămt
giữăbíămt
- sympathy
(n)
['simpəi]
sựăcmăthông
- aim
(n)
[eim]
mcăđích, mcătiêu,ăỦăchí
- pursuit
(n)
[pə'sju:t]
điuă(màăngưiăta)ătheoăđuổi
- pleasure
(n)
['pleʒə]
nimăvui
- sorrow
(n)
['sɔrəʊ]
niăbuồn
- benefit
(n, v)
['benifit]
lợiăích,ăđượcălợi
- insist
(v)
[in'sist]
khĕngăkhĕng
- remain
(v)
[ri'mein]
cònăli,ăgiữăli
- principle
(n)
['prinsəpl]
nguyênătc
- feature
(n)
['fi:t∫ə]
đặcăđiểm
Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
5
Hotline: 0432 99 98 98
B. SPEAKING:
* personality:
(a)
[,pə:sə'næləti]
tính cách, nhân cách
- caring
(a)
[keəri]
chuăđáo,ăquanătâm
- sincere
(a)
[sin'siə]
chânăthành,ăchânătht
- hospitable
(a)
['hɔspitəbl]
mnăkhách
- generous
(a)
['dʒenərəs]
hàoăphóng,ărngărãi
- understanding
(a)
[,ʌndə'stændi]
hiểuăbit,ăcmăthông
- modest
(a)
['mɔdist]
khiêmătốn
- honest
(a)
['ɔnist]
thtăthà
- pleasant
(a)
['pleznt]
vuiăvẻ,ădễăchịu
- helpful
(a)
['helpful]
hayăgiúpăđỡ
- humorous
['hju:mərəs]
hàiăhước
have a sense of humour
(a)
cóăkhướuă/ătínhăhàiăhước
- quick-witted
(a)
['kwik'witid]
nhanh trí
- good- natured
['gud'neit∫əd]
tốtăbng,ăhinăhu,ăđônăhu
- studious
(a)
['stju:diəs]
siêng nĕng,ăchĕmăchỉă
(họcătp)
- patient
(a)
['pei∫nt]
kiênănhn
- calm
(a)
[k:m]
bìnhătĩnh
- easy-going
(a)
['i:zi,gəʊi]
dễătính
- hot-tempered
(a)
['hɔt 'tempəd]
nóng tính
* characteristic
[,kæriktə'ristik]
nétăđặcătrưng,ăđặcăđiểm
1. FACE:
- square
[skweə]
vuông
- oval
['əʊvəl]
trái xoan
- long-high cheek bones
[t∫i:k bəʊn]
gò má cao
2. NOSE:
- straight
[streit]
thẳng
- crooked
['krukid]
khoằm
- hooked
['hukt]
cong
- snub
[snʌb]
hchăvàăngn
- flat
[flæt]
tẹt
- turn-up
['tə:n'ʌp]
hch
- pointed
['pɔintid]
nhọn
3. HAIR:
- curly
['kə:li]
xoĕn
- wavy
['weivi]
quĕnăcóăsóng
- glossy
['glɔsi]
bóng
- shoulder-length
['∫əʊldə(r)ăle]
ngang vai
- sleek
[sli:k]
mượtămà
- grey/ gray
[grei]
hoa râm
- bald
[bɔ:ld]
hói
- thin
[in]
mỏng
4. FOREHEAD:
- wrinkled
['rikld]
nhĕnă/ăcóănpănhĕn
- broad ~ large ~ wide
['brɔ:d][l:dʒ]
rng
- high > < low
[hai]ă[ləʊ]
caoă>ă<ăthp
Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
6
Hotline: 0432 99 98 98
5. HEIGHT:
- tallish
['tɔ:li∫]
hơiăcao
- shortish
['∫ɔ:ti∫]
hơiăthp
- medium
['mi:diəm]
trungăbình,ătmăthước
6. APPEARANCE:
[ə'træktiv]
quynărũ
- attractive
['wel'drest]
ĕnămặcăgọnăgàng
- well-dressed
['kæʒjuəl]
ĕnămặcăcuăth
- casually- dressed
[,kæriktə'ristik]
nétăđặcătrưng,ăđặcăđiểm
C. LISTENING:
- admire
(v)
[əd'maiə]
thánăphc,ăkhâmăphc
- happen to do smt
['hæpən]
tìnhăcălàmăgì
- residential area
(n)
[,rezi'den∫l
'eəriə]
khuătpăthể
- apartment
(n)
[ə'p:tmənt]
cĕnăphòng,ăcĕnăh
- share
(v)
[∫eə]
dùng chung
- guitarist
(n)
[gi't:rist]
ngưiăchơiăđànăghiăta
- have a lot of things in
common
cóănhiuăđiểmăchung
- help smb out of difficulties
(v)
[əd'maiə]
giúpăaiăđóăvượtăquaăkhóăkhĕn
D. WRITING:
- imaginary
(a)
[i'mædʒinəri]
tưngătượng
E. LANGUAGE FOCUS:
jeep
(n)
[dʒi:p]
xe jíp
- edge
(n)
[edʒ]
đỉnh,ăcnh
- mushroom
(n)
['mʌ∫rum]
nm
- chilli
(n)
['t∫ili]
ớtăkhô
- delighted
(a)
[di'laitid]
vuiămng,ăhàiălòng
- allow smb to do smt
[ə'laʊ]
cho phép
allow doing smt
- customs officer
(n)
['kʌstəmză'ɔfisə]
nhân viên hiăquan
- extra money
(n)
['ekstrə 'mʌni]
tinătrăthêm
II. GRAMMAR
INFINITIVE VERB
I. Infinitive with to - Đng từ nguyên thể có “to”
Đngătănguyênăthểăcóătoăđượcădùngătrongănhữngătrưngăhợpăsau:
1/ Làm Ếhủ ngữ, tân ngữ hoặẾ bổ ngữ trong Ếâu:
- To conceal the truth from her was foolish.
Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
7
Hotline: 0432 99 98 98
- He wanted to become a spaceman.
- What he asked for is to be left alone.
2/ Làm tính t bổ nghĩa Ếho ếanh t:
- He was the first man to leave the room.
- English is an important language to master.
3/ Làm trng ngữ ếin t ẾáẾ ni ếung sau:
*ăMcăđíchăcaăhànhăđng. ChúngătrăliăcâuăhỏiăWhyầ?/ăWhat...for?
= in order to V/ so as to V
- He went to the station to meet her.
= He went to the station in order to meet her
- He bought a dictionary to study English.
= He bought a dictionary so as to study English
*ăKtăqu,ăhuăqu.ă(sauăTOOă+ɑdjă/ăɑdv)
- She is too tired to go for a walk.
- The box was too heavy for her to carry.
*ăHiệuăqu.ă(sauăɑdjă/ăɑdvă+ăENOUGH)
- I’m tall Ềnough to reach that shelf.
- He isn’t rich Ềnough to travel everywhere by taxi.
4/ ĐượẾ sử ếụng sau mt tính t:
- I'm pleased to see you.
- It's important to learn English.
5/ Dùng sau ẾáẾ t để hỏi như who, what, whỀrỀ, how…
- Can you tell how to get to the station?
- I ếon’t know who to speak to you.
- Show me what to do.
6/ Dùng sau ếanh t, sau ẾáẾ tp hợp vi something, nothing, nowhere, howầ
I want a machine to answer the phone.
Have something to eat?
I’vỀ got nothing to do.
7/ Đng sau mt số đng t nht định như: want, intend, decide, hope, expect, mean, offer, promise,
threaten, would like, would love, afford, agree, arrange, demand, expect, fail, learn, manage, need,
offer, plan, pretend, promise, refuse, wish, begin/start, prepareầ
- They promised to come back soon.
- HỀ can’t afford to take a taxi.
Đng sau mt số đng từ có tân ngữ (verb + obj + to-V/ not to V) nh: advise, allow, ask, beg,
encourage, expect, forbid, force, help, invite, order, permit, persuade, prefer, remind, teach, tell, want,
warn…
- ThỀy ếon’t allow us to smoke in the office.
- I taught myself to play the guitar.
- He told me not to go to class.
* Chú ý:
Mtăsốăđngătăcóăthểădùngăvớiătânăngữăhoặcăkhôngăcóătânăngữ:ăwant,ăwouldălike,ăneed,ăexpectầ
- He want to leave.
- He want you to leave.
II. Infinitive without to: Đng từ nguyên thể không có “to”
Đngătănguyênăthểăcóătoăđượcădùngătrongănhữngătrưngăhợpăsau:
1. Dùng sau ẾáẾ đng t Ệhuyt thiu: Ếan, Ếouệế, may, might, must, shouệế …
You must do your homework.
He should go to bed early
2. Dùng sau “haế bỀttỀr”, “wouệế rathỀr”:
Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
8
Hotline: 0432 99 98 98
You had better stop smoking.
I would rather go out than stay at home.
3. Dùng sau ẾáẾ đng t: ảAVE, LET, MAKE, ảELP (+ O + V)
- I helped the child tidy his desk.
- He had a painter paint the gate.
- They let him enter the room without a ticket.
- My parents make me go to bed early.
4. Dùng sau ẾáẾ đng t Ếhỉ giáẾ quan như: sỀỀ, hỀar, watẾh, notiẾỀ, ềỀỀệ, obsỀrvỀ…
S + V + O + V
- We heard them sing all morning.
- He saw the thief enter the hall.
Chú ý: Hiệnătiăphânătă(Ving)ăcóăthểăđượcădùngăsauăcácăđngătătrênăđểădiễnătăhànhăđngăđangătipădiễn.ă
Cònăđngătănguyênăthểădùngătrongătrưngăhợpănàyăchỉăhànhăđngăđãăhoànătt.
- I watched them playing football for a while.
(Trnăđuăđangădiễnăra,ăngưiănóiăchỉăchngăkină1ăphnăhànhăđng)
- I watched them play football yesterday afternoon.
(Xemătoànăbătrnăđu)
5. Dùng sau BUT, EXCEPT vi nghĩa "ngoi tr".
- Why ếon’t you ếo anything but complain?
- She agreed to do everything ecxept help him with the homework.
Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
9
Hotline: 0432 99 98 98
UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCE
I. VOCABULARY
A. READING
- embarrassing
(a)
[im'bærəsi]
bốiărối,ălúngătúng
- experience
(n)
[iks'piəriəns]
kinhănghiệm,ătriănghiệm
- floppy
(a)
['flɔpi]
mm
- idol
(n)
['aidl]
thnătượng
- glance
(v)
[gl:ns]
licănhìn
- sneaky
(a)
['sni:ki]
vngătrm,ălénălút
- imagine
(v)
[i'mædʒin]
tưngătượng
- a wad of dollar notes
(n)
1ănmătinăđôăla
- thief
(n)
[i:f]
tênătrm
- make a fuss
(v)
[fʌs]
làmăồn
- imitate
(v)
['imiteit]
btăchước
B. SPEAKING
- appreciate
(v)
[ə'pri:∫ieit]
coiătrọng
- attitude
(n)
['ætitju:d]
tháiăđ
- affect
(v)
[ə'fekt]
nhăhưng
C. LISTENING
- memory
(n)
['meməri]
kỷăniệm
- memorable
(a)
['memərəbl]
đángănhớ
- scream
(v)
[skri:m]
la hét
- escape
(v)
[is'keip]
trốnăthoát
- terrified
(a)
['terifaid]
sợăhãi
- replace
(v)
[ri'pleis]
thayăth
- embrace
(v)
[im'breis]
ômăchặt
- protect
(v)
[prə'tekt]
boăvệ
- rescue
(v)
['reskju:]
cuăthoát
II. GRAMMAR
REVISION OF TENSES
I. Present simple (Hin ti đơn)
Thì hin tiăđơnăđược dùng để din t:
1.1 Mt thói quen, mtăhànhăđngăđược lặpăđiălặp liăthưng xuyên. Trong
câuăthưng có các trng t: always, often, usually, sometimes, seldom, rarely,
everyăday/week/monthăầ
Mary often gets up early.
1.2 Mt s thtălúcănàoăcũngăđúngăhayămt chân lý.
The sun rises in the east.
1.3 Mtăhànhăđngătrongătươngălaiăđãăđượcăđưaăvàoăchươngătrình,ăk hoch.
Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
10
Hotline: 0432 99 98 98
The football match begins at 5pm.
1.4 S vic, câu chuyện đư xảy ra (s lôi cuốn ngời nghe/ đọc hơn là dùng quá kh đơn)
In my dream, I see a fairy. She and I fly around the world.
S + V/ V
s,es
S +
a
m/is/
a
r
e
S + do/do
e
s + not + V
S +
a
m/is/
a
r
e
+ not
Do/Do
e
s + S + V?
A
m/
I
s/
A
r
e
+ S?
II. Past simple (Quá kh đơn)
ThìăQKĐădùngăđể din t hànhăđngăđãăxy ra và hoàn tt trong quá kh vi
thi gian đượcăxácăđịnh rõ. Các trng t thưngăđiăkèm:ăyesterday, ago, last
week/month/year,ăinătheăpast,ăină1990,ăầ
S + V
e
d/ V past
S + w
a
s/w
e
r
e
S + did + not + V
S + w
a
s/w
e
r
e
+ not
Did + S + V?
W
a
s/W
e
r
e
+ S?
Uncle Ho passed away in 1969.
I was at home yesterday morning.
III. Past progressive (Quá kh tip din)
ThìăQKTDădùngăđể din t:
3.1 Mtăhànhăđng xy ra (và kéo dài) vào mt thiăđiểm hoc mt khong
thi gian trong quá kh.
I was studying my lesson at 7 last night.
3.2 Mtăhànhăđngăđangăxy ra (V-ing) quá kh thì có mtăhànhăđng khác
xen vào (V2/ed).
He was sleeping when I came.
3.3ăHaiăhànhăđng din ra song song cùng lúc trong quá kh.
While I was doing my homework, my younger brother was watching TV.
S + w
a
s/w
e
r
e + V-ing
S + w
a
s/w
e
r
e
+ not + V-ing
W
a
s/W
e
r
e
+ S + V-ing?
IV. Past perfect (Quá kh hoàn thành)
ThìăQKHTădùngăđể din t mtăhànhăđng xy ra và hoàn ttătrước mt thiăđiểm hoc mtăhànhăđng khác trong
quá kh (hànhăđngătrướcădùngăQKHT,ăhànhăđngăsauădùngăQKĐ).
Lucie had learned English before she came to England.
S + had + PII
S + hadn’tă+ăPII
Had + S + PII?
Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
11
Hotline: 0432 99 98 98
UNIT 3: A PARTY
I. VOCABULARY
A. READING
- relationship
(n)
[ri'lei∫ən∫ip]
mốiăquanăhệ
- celebrate
(v)
['selibreit]
tổăchc,ăkỷăniệm
- joke
(v)
[dʒəʊk]
đùa
- anniversary party
(n)
[,æni'və:səri
'p:ti]
bữaătiệcăkỷăniệm
- mark
(v)
[m:k]
đánhădu
- milestone
(n)
['mailstəʊn]
mốcăquanătrọng
B. SPEAKING
- occasion
(n)
[ə'keiʒn]
dịp
- decorate
(v)
['dekəreit]
trang trí
- decoration
(n)
[,dekə'rei∫n]
- budget
(n)
['bʌdʒit]
ngânăquỹ
- formal dress
(n)
['fɔ:məl dres]
ĕnămặcălịchăsự
- informal dress
(n)
[in'fɔ:məl dres]
ĕnămặcăthoiămái
C. LISTENING
- gather
(v)
['gæđə]
tătp
- prize
(n)
[praiz]
giiăthưng
- slice
(n)
[slais]
ming,ălát
- clap
(v)
[klæp]
vă(tay)
- icing
(n)
['aisi]
kem lòng trng trng;ăđưng cô
ph trên mt bánh ngt
D. WRITING
- organise
(v)
['ɔ:gənaiz]
tổăchc
- intend
(v)
[in'tend]
dựăđịnh
- refreshment
(n)
[ri'fre∫mənt]
sựănghỉăngơi,ăđồăĕnăthcăăuống
II. GRAMMAR
REVISION OF TENSES
I. Present simple (Hin ti đơn)
Thì hin tiăđơnăđượcădùngăđể din t:
1.1 Mt thói quen, mtăhànhăđngăđược lặpăđiălặp liăthưng xuyên. Trong
câuăthưng có các trng t: always, often, usually, sometimes, seldom, rarely,
everyăday/week/monthăầ
Mary often gets up early.
1.2 Mt s thtălúcănàoăcũngăđúngăhayămt chân lý.
The sun rises in the east.
1.3 Mtăhànhăđngătrongătươngălaiăđãăđượcăđưaăvàoăchươngătrình,ăk hoch.
Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
12
Hotline: 0432 99 98 98
The football match begins at 5pm.
1.4 S vic, câu chuyện đư xảy ra (s lôi cuốn ngời nghe/ đọc hơn là dùng quá kh đơn)
In my dream, I see a fairy. She and I fly around the world.
S + V/ V
s,es
S +
a
m/is/
a
r
e
S + do/do
e
s + not + V
S +
a
m/is/
a
r
e
+ not
Do/Do
e
s + S + V?
A
m/
I
s/
A
r
e
+ S?
II. Past simple (Quá kh đơn)
ThìăQKĐădùngăđể din t hànhăđngăđãăxy ra và hoàn tt trong quá kh vi
thiăgianăđượcăxácăđịnh rõ. Các trng t thưngăđiăkèm:ăyesterday, ago, last
week/month/year,ăinătheăpast,ăină1990,ăầ
S + V
e
d/ V past
S + w
a
s/w
e
r
e
S + did + not + V
S + w
a
s/w
e
r
e
+ not
Did + S + V?
W
a
s/W
e
r
e
+ S?
Uncle Ho passed away in 1969.
I was at home yesterday morning.
III. Past progressive (Quá kh tip din)
ThìăQKTDădùngăđể din t:
3.1 Mtăhànhăđng xy ra (và kéo dài) vào mt thiăđiểm hoc mt khong
thi gian trong quá kh.
I was studying my lesson at 7 last night.
3.2 Mtăhànhăđngăđangăxy ra (V-ing) quá kh thì có mtăhànhăđng khác
xen vào (V2/ed).
He was sleeping when I came.
3.3ăHaiăhànhăđng din ra song song cùng lúc trong quá kh.
While I was doing my homework, my younger brother was watching TV.
S + w
a
s/w
e
r
e + V-ing
S + w
a
s/w
e
r
e
+ not + V-ing
W
a
s/W
e
r
e
+ S + V-ing?
IV. Past perfect (Quá kh hoàn thành)
ThìăQKHTădùngăđể din t mtăhànhăđng xy ra và hoàn ttătrước mt thiăđiểm hoc mtăhànhăđng khác trong
quá kh (hànhăđngătrướcădùngăQKHT,ăhànhăđngăsauădùngăQKĐ).
Lucie had learned English before she came to England.
S + had + PII
S + hadn’tă+ăPII
Had + S + PII?
Infinitive- Gerund/ Passive Infinitive and Gerund
I. To = infinitive:ă(XemăphnăGrammarăUnită1)
II. Gerund: (V-ing)
Gerundă(Danhăđngăt):ălàăVingăđượcăsửădngănhưă1ădanhăt.
- Danhăđngătăcóăthểădùngălàm:
o Chăngữ. Learning English is very useful.
Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
13
Hotline: 0432 99 98 98
o Tânăngữ. He likes swimming
o ɒổăngữă Her greatest pleasure is reading.
- Dùngătrongăcâuăngĕnăcmă(shortăprohibition)ăhoặcăđểăthànhălpădanhătăképă(compoundănoun)
- No smoking. - No talking, please.
- a swimming pool. - a dining room. - a washing machine.
- Dùngăsauătínhătăsăhữu:
- Please forgive my coming late.
- His driving carelessly often causes accidents.
- Dùngăsauăgiớiătă(in,ăon,ăat,ăaboutầ..)
to be interested in, to be fed up with, to be good at,
to be excited about, to be bored with, to be fond of,
to be tired of, to be scared of, to be afraid of,
to be surprised at , to be amused at, to be pleased with,
to be frightened of, to be delighted at/with, to be amazed at,
to be fascinated by, to be terrified of.
- Dùngăsauăcácăđngătăchỉăsựăyêu,ăghét,ăthíchăhayăkhông thích: like, love, enjoy, fancy, dislike, hate, prefer,
mind, can’t stand, can’t bear, can’t helpầ
- We enjoy listening to music.
- I can’t hỀlp laughing whỀn shỀ makỀs jokỀs.
- I can't stand being stuck in trafic jams.
- Dùngăsauămtăsốăđngătăvàămsốăcáchădiễnăđtănhư:ăadmit, advise, avoid, consider, delay, deny, finish,
keep, keep on, mind, practise, postpone, quit, risk, suggest, look forward to, give up, put off, have dificulty,
havỀ troubệỀ, spỀnế (timỀ/ monỀy), bỀ(gỀt) usỀế to, prỀềỀr…to.., to bỀ ềor/against, bỀ worth, bỀ busy, it’s no
usỀ/gooế, thỀrỀ’s no…
- Would you mind opening the door?
- It's no use/good trying to escape.
- It might be worth phoning the station to check the time of the train.
III. Passive infinitive (to be + P
II
): Dng bị đng ca nguyên thể có “To”
- ĐngătămàătheoăsauălàăTo V thìănóăcóădngăbịăđngălàăto be P
II
Ví d: HeăwantsăpeopleătoăcallăhimăắSir”.ă(ÔngătaămuốnămọiăngưiăgọiămìnhălàăắNgài”)
He wants to be called ắSir”ăă(ÔngătaămuốnăđượcăgọiălàăắNgài”)
IV. Passive Gerund (being + P
II
): Dng bị đng ca danh đng từ
- ĐngătămàătheoăsauănóălàăV
ing
thìăcóădngăbịăđngătheoăsauălàăbeing P
II
+ I rỀmỀmbỀr Mr. John tỀlling him that mattỀr.(tôi nhớ ông John đã nói cho anh ta vấn đ đó rồi)
I remember him being told that mattỀr by Mr. John.(Tôi nhớ là anh ta đã được ông John nói v vấn đ
đó)
+ Every one enjoys being given prỀsỀnts on thỀir birthếay. (Tất cả mọi người đu thích được tặng quà
vào ngày sinh nhật)
Danh đng từ bị đng có thể theo sau mt gii từ
He went to the party without being inivted.
Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
14
Hotline: 0432 99 98 98
UNIT 4: VOLUNTEER WORK
I. VOCABULARY
A. READING
- volunteer
(v, n)
[,vɔlən'tiə]
tìnhănguyện
- voluntary
(a)
['vɔləntri]
- mow the lawn
(v)
[məʊ đə lɔ:n]
ctăcỏ
- participate
(v)
[p:'tisipeit]
tham gia vào
( to participate in something
(n)
= take part in something)
(n)
- children
(n)
['t∫idrən]
trẻăem
- disadvantaged children
(n)
[,disəd'v:ntidʒd]
trẻăemăthiệtăthòi
- handicapped children
(n)
['hændikæpt]
trẻăemăkhuytătt
- area
(n)
['eəriə]
vùng
- remote or mountainous area
(v)
[ri'məʊt] /
['maʊntinəs]
vùngăxaă/vùngăminănúi
- natural disaster
(n)
['næt∫rəl
di'z:stə]
thmăhoăthiênăănhiên
- donate
(v)
[dəʊ'neit]
quyên góp
- donation
(n)
[dəʊ'nei∫n]
sựăquyênăgóp
B. SPEAKING
- invalid
(n)
['invəli:d]
ngưiătànătt
- invalid
(a)
[in'væli:d]
khôngăcóăhiệuălực
- war invalid
(n)
[wɔ:'invəli:d]
liệtăsĩ
- martyr
(n)
['m:tə]
thươngăbinh
- intersections
(n)
[,intə'sek∫n]
đưngăgiaoănhau
C. LISTENING
- charity
(n)
['t∫æriti]
tăthiện
- raise money
(v)
[reiz 'mʌni]
quyênăgópătin
- support
(v)
[sə'pɔ:t]
ngăh
- fund
(n)
[fʌnd]
quỹ
- co-operate
(v)
[kəʊ'ɔpəreit]
hợpătác
- co-ordinate
(v)
[kəʊ'ɔ:dineit]
spăxp,ăphốiăhợp
- sponsor
(n)/(v)
['spɔnsə]
ngưi tàiătrợ,ănhàătàiătrợ
- expand
(v)
[iks'pænd]
mărng
D. WRITING
- gratitude
(n)
['grætitju:d]
lòngăbităơn
- donor
(n)
['dəʊnə]
ngưiăquyênăgóp
- donated amount
(n)
[dəʊ'neitid]
[ə'maʊnt]
khonătinăquyênăgópăđược
- receipt
(n)
[ri'si:t]
hoáăđơn
- issue
(v)
['isju:]
phát hành
Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
15
Hotline: 0432 99 98 98
II. GRAMMAR
Gerund - Present participle
Perfect gerund Perfect participle
Ấ. ẢỀrunế anế prỀsỀnt partiẾipệỀ (Danh đng t và phân t hin ti)
I.1ăDanhăđngăt:ă(V-ing): Gerund (xem Unit 3)
I.2ăPhânătăhiệnăti:ă(V-ing) Present participle
- Nhưămtăphnăcaădngătipădiễnăcaăđngăt
He was singing.
They have been walking.
- Sauăcácăđngătăchỉăhotăđngăhayăvịătríătheoămuăcâu:ăverb + present participle
She went shopping.
He lay looking up at the clouds.
She came running towards me.
Cuătrúcănàyăđặcăbiệtăhayădùngăvớiăđngătă‘toăgo’
- Sauăcácăđngătăchỉănhnăthcătheoămu:ăverb + object + present participle
I heard someone singing.
He saw his friend walking along the road.
I can smell something burning.
- Nhưămtătínhăt:ă
It was an amazing film.
It’s a bit worrying when the police stopped you.
Racing cars can go as fast as 400 kph.
- Vớiăcácăđngătăspend waste trongăcuătrúc:ăspend/ waste + time/money + P.P
My boss spends two hours a day traveling to work.
Don’t wastỀ timỀ playing computer games.
- Vớiăcácăđngătăcatch find trongăcuătrúc:ăcatch/find +object + present participle
If I catch you stealing my applỀs again, thỀrỀ’ll bỀ troublỀ!
We found some money lying on the ground.
II. Perfect gerund and perfect participle (Danh ®éng tõ hoµn thµnh vµ ph©n tõ hoµn thµnh)
II.1 Perfect gerund (Having + P
II
)
- DùngăsauăcácăđngătămàătheoăsauălàăVing.ă(XemăliăcáchădùngăcaăGerundă- Unit 3)
- Khiăđngătă(cnăthêmăậING)ăchỉăhànhăđngăđãăxyăraătrướcăhànhăđngăkia,
dùng Perfect gerund diễnătăhànhăđngătrước.
He was accused of having deserted his ship two months ago.
(Anh ta bịăcáoăbucăđãăbỏăconătàuăcáchăđâyăhaiătháng.)
[Hànhăđngăbỏăconătàuădiễnăraătrướcăkhiăbịăcáoăbuc.]
*ăKhôngăcóăsựăkhácăbiệtălớnăkhiănóiăắHeăwasăaccusedăofădesertingăhisăship
twoămonthsăago.”
II.2 Perfect participle (Having + P
II
)
Khi hai hành đngăcaăcùngăchătăxyăraătrướcăsauătrongăquáăkh,ădùngăPerfect participle diễnătăhànhăđngă
trướcă(kéoădàiăhơnăhànhăđngăthăhai).ăNóăđượcăsửădngăgnăgiốngăvớiăquáăkhăhoànăthành
Having dug a hole in the road, they disappeared.
(Đàoămtălătrênăđưngăxong,ăhọăbinămt.)
Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
16
Hotline: 0432 99 98 98
UNIT 5: ILLITERACY
I. VOCABULARY
A. READING
- illiteracy
(n)
[i'litərəsi]
nnămùăchữăăăăăăăă
- illiterate
(a)
[i'litəreit]
mùăchữ
- eradication
(n)
[i,rædi'kei∫n]
sựăxoáăbỏ,ăviệcăxoáăbỏ
- eradicate
(v)
[i'rædikeit]
xoáăbỏ
- campaign
(n)
[kæm'pein]
chinădịch
- honorable
(n)
['ɔnərəbl]
vinhădự
- relevant
(a)
['reləvənt]
thíchăđáng,ăthíchăhợp
- decrease
(n)
['di:kri:s]
gimă
- decrease
(v)
[di'kri:s]
gimă
- struggle
(n)
['strʌgl]
cucăđuătranh
B. SPEAKING
- enforce
(v)
[in'fɔ:s]
thi hành
- strict
(a)
[strikt]
nghiêmăăkhc
- regulation
(n)
[,regju'lei∫n]
điuălệ,ăquyăđịnh
- low income
(n)
[ləʊ 'ikʌm]
thuănhpăthp
- cheat
(v)
[t∫i:t]
laădối
- offer
(v)
['ɔfə]
đănghị
- tutoring lesson
(n)
['tju:təri 'lesn]
họcăgiaăsư
- reduce
(v)
[ri'dju:s]
gim
- set up
(v)
[set ʌp]
thànhălp,ăthitălp
- required
(a)
[ri'kwaiəd]
yêuăcu
- shortage of
(n)
['∫ɔ:tidʒ]
sựăthiu;ăsốălượngăthiu
C. LISTENING
- survey
(n)
['sə:vei]
cucăkhoăsát
- maturity
(n)
[mə'tjuərəti]
tínhăcnăthn,ătínhătrưngăthành
- self-respect
(a)
[,self ri'spekt]
tựătrọng
- deliver speech on
(v)
[di'livə]/ [spi:t∫]
đọcădiễnăvĕnăv
- exchange
(a)
[iks't∫eindʒ]
traoăđổi
- realistic
(n)
[riə'listik]
thựcăt,ăhiệnăthực
- strategy
(v)
['strætədʒi]
chinălược
- consult
(v)
[kən'sʌlt]
hỏiăỦăkin,ăthĕmădò
- motivate
(v)
['məʊtiveit]
thúcăđyă
D. WRITING
- go up
(v)
[gəʊ ʌp]
điălên,ătinălên
- decline
(v)
[di'klain]
suyăsp,ătànăt
- vary
(v)
['veəri]
thayăđổi, binăđổi
- varied
(a)
['veərid]
khácănhau,ăthayăđổi
- in contrast
['kɔntra:st]
tráiăli
Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
17
Hotline: 0432 99 98 98
- literate
(a)
['litərət]
bităchữ,ăhayăchữ
- trend
(n)
[trend]
xuăhướng,ăkhuynhăhướng
- slight
(a) (adv)
[slait]
nhẹănhàng
(slightly)
(a)
- steady
(adv)
['stedi]
trung bình
(steadily)
(a)
- considerable
(adv)
[kən'sidərəbl]
đángăkể
(considerably)
(a)
- sharp
(adv)
[∫:p]
mnh
(sharply)
(a)
- dramatic
(adv)
[drə'mætik]
gâyănătượngăsâuăsc
(dramatically)
(v)
E. LANGUAGE FOCUS
- advise sb to do sth ( not to do sth)
[əd'viz]
khuyên ai (không) nên làm gì
- encourage sb to do sth (not to do sth)
[in'kʌridʒ]
khuynăkhíchăaiă(không)ălàmăgì
- remind sb to do sth (not to do sth)
[ri'maind]
nhcănhăaiă(không)ălàm
- warn sb to do sth (not to do sth)
[wɔ:n]
cnhăbáoăaiă(không)ălàmăgì
II. GRAMMAR
spăxp,ăphốiăhợp
Ấ. Vài điểm Ếần nh v Ếâu tưng thut:
Khiăđổiăsangăcâuătưngăthut,ăcnăđổiăbaăyuătốălàăngôi,ăthìăcaăđngătăvàătrngătăchỉăthiăgianăvàănơiă
chốn.
1. Đi ngôi: đổiătheoăquyătc:ă(nht – ch, nhị – túc, tam nguyên)
- ĐổiăngôiăthăNHTăphùăhợpăvớiăCHăTătrongămệnhăđăchính.
ThỀ girl saiế: “I am a tỀachỀr.”
The girl said she was a teacher.
- ĐổiăngôiăthăHɑIăphùăhợpăvớiăTÚCăTătrongămệnhăđăchính.
Lan tolế mỀ: “You arỀ a gooế ềriỀnế.”
Lan told me I was a good friend.
- Ngôiăthăɒɑăkhôngăđổi.
Ha saiế: “Mr.Cuong is my tỀachỀr.
Ha said Mr.Cuong was her teacher.
Direct speech
Reported speech
Direct speech
Reported speech
I
My
Me
Mine
Myself
He / she
His / her
Him / her
His / hers
Himself / herself
we
Our
Us
Ours
Ourselves
They
Their
Them
Theirs
Themselves
2 Thời ca đng từ: Đi thì ca đng từ:
- Nuăđngătătrongăliăgiớiăthiệuălàăquáăkhăthìăđngătătrongăliătríchădnă(trongăngoặcăkép)ălùiămtăthiăvăquáă
kh:ă (theoăbngăădưới)
HỀ saiế: “I ếon’t unếỀrstanế this sỀntỀncỀ”
HỀ saiế that hỀ ếiến’t unếỀrstanế that sỀntỀncỀ.
- Nuăđngătătrongăliăgiớiăthiệuălàăhiệnăti,ătươngălaiăthìăđngătătrongăliătríchădnăkhôngăđổiăthì.
HỀ says: “I am ềỀỀling ill.”
He says that he is feeling ill.
- Nuăđngătătrongăliăgiớiăthiệuălàăquáăkhămàăliătríchădnănóiăvămtăchânălí,ăquiălut,ăthóiăquenăthìăđngătăă
liătríchădnăkhôngăđổiăthì.
+ HỀ saiế: “ThỀ Ềarth movỀs rounế thỀ sun.”
Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
18
Hotline: 0432 99 98 98
He said that the earth moves round the sun.
+ ShỀ saiế that: “I gỀt up at 6 o’clock ỀvỀry morning”
ShỀ saiế that shỀ gỀts up at 6 o’clock ỀvỀry morning.
- Khiăchínhăngưiănóiătưngăthutăliăliămìnhăthìăđiătăkhôngăđổi.
Direct speech
Reported speech
1. Present simple
2. Present progressive
3. Past simple
4. Present perfect
5. Present perfect progressive
6. Past progressive
7. Past perfect
8. Past perfect progressive
9. Simple Future
- Will/ shall + V
- am/ is/ are + going to + V
Past simple
Past progressive
Past perfect
Past perfect
Past perfect progressive
Past perfect progressive
Past perfect
Past perfect progressive
Future in the past
- would + V
- was/ were + going to + V
HTĐ QKĐ
HTTD QKTD
QKĐă QKHT
HTHT QKHT
HTHTTD QKHTTD
QKTD QKHTTD
QKHT QKHT
QKHTTD QKHTTD
- Modal verbs:
3. Thay đi các tính từ chỉ định, trng từ chỉ
thời gian, trng từ chỉ nơi chốn
Direct speech
Reported speech
Statements
(Câuătrnăthut)
S + said + (that) + clause
S + told + O + (that) + clause
Commands
(Câuămệnhălệnh)
S + told/ asked + O + to V/ not to V
S + told/ asked + O + to V/ not to V
Yes-no questions
(Câuăhỏiănghiăvn)
S + asked + (O) + if/whether + clause
S + wondered/ wanted to know + if/whether + clause
Direct speech
Reported speech
Can
Could
Will
Would
May
Might
Must / have to
Had to
Should/ ought to
Should/ ought to
Needn’t
Didn’tăhave to
Direct speech
Reported speech
Now
Then
Today
That day
Tonight
That night
Tomorrow
The next day/ the following day
Next week
The next week/ the following week
Yesterday
The day before/ the previous day
Last night
The night before/ the previous night
Here
There
This / These
That / Those
Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
19
Hotline: 0432 99 98 98
Wh-questions
(Câu hỏiăcóătăđểăhỏi)
S + asked + (O) + wh-ầ + clause
S + wondered/ wanted to know + wh-ầ + clause
ẤẤ. Câu tưng thut vi “to inềinitivỀ”:
- CôngăthcăchungăkhiăđổiăsangăcâuătưngăthutăvớiătoăV:
S + V (+ O) + to V/ not to V
- KhiăvităliăcâuătrựcătipăsangăcâuăgiánătipăcóăsửădngăắtoăV”taăcnădùngăcácăđngătădnăsangăcâuăgiánătipă
(chiaăăthìăquáăkhăđơn)ăsau:
S +
told
bo
+ O + to V/ not to V
asked
yêuăcu;ăhỏi
wantedă(thayăcho:ă‘dălike)
muốn
warned
khuynăcáo
advised (thay cho should, had better)
khuyên
encouraged
khuynăkhíchă
invitedă(thayăcho:ălet’s,ăshallăwe,ă...)
mi
ordered
raălệnh
urged
thúcăgic
remindedă(thayăcho:ăremember,ădon’tăforget)
nhcănh
agreed
đồngăỦ
+ to V/ not to V
promised (thay cho: will)
ha
Tng ôn kin thc ting Anh lp 10 GV Phan Điệu
Facebook: phandieu89
Moon.vn Họcăđểăkhẳngăđịnhămình
20
Hotline: 0432 99 98 98
UNIT 6: COMPETITIONS
I. VOCABULARY
A. READING
- contest
(n)
[ˈkɔntest ]
cuc thi
- contest
(v)
[kən'test]
thi
- representative
(n)
[,repri'zentətiv]
ngưiăđi biểu,ăngưiăđi din
- stimulate
(v)
['stimjuleit]
kích thích, khuyn khích
- spirit
(n)
['spirit]
tinh thn, tâm hn; linh hn
- observe
(v)
[ə'bzə:v]
quan sát, theo di; nhn xét
- performance
(n)
[pə'fɔ:məns]
s biu din, cuc biu din
- worksheet
(n)
['wə:k∫i:t]
giy ghi công việcăđã /đangălàm
- award
(v)
[ə'wɔ:d]
thưng, tng
to award something to somebody
thưngăchoăaiăcáiăgì
- smoothly
(adv)
['smu:đli]
mt cách êm ; trôi chy
- result
(n)
[ri'zʌlt]
kt qu
( result of something)
- disappointed
(a)
[,disə'pɔintid]
chán ngán, tht vng
- apologise
(v)
[ə'pɔlədʒaiz]
xin li, t li ( apologize)
to apologize to someone for something:
xin li ai v vic gì
- judge
(n)
['dʒʌdʒ]
quan toà, trng tài
B. SPEAKING
- opportunity
(n)
[,ɔpə'tju:nəti]
cơăhi, thiăcơ
( opportunity for / of doing
something / to do something)
- general knowledge
(n)
['dʒenərəl'nɔlidʒ]
s hiu bit chung; kin thc chung
- creative
(a)
[kri:'eitiv]
sáng to
- cheerful
(a)
['t∫jəful]
vui mng, phn khi;ătươiăcưi
- physical training
(n)
['fizikl'treini]
s rèn luyn; s đào to thểăcht
C. LISTENING
- race
(n)
[reis]
cucăđua
- athletic
(a)
[æ'letik]
(thuc)ăđin kinh
- association
(n)
[ə,səʊsi'ei∫n]
s kt hp, hip hi
- officially
(a)
[ə'fi∫əli]
mtăcách trnh trng, chính thc
D. WRITING
- detail
(n)
['di:teil]
chi tit
- entry procedure
(n)
['entri prə'si:dʒə]
th tc tham gia
- venue
(n)
['venju:]
nơiăđể thi hoặcăđu th thao
- secretary
(n)
['sekrətri]
thưăkỦ
E. LANGUAGE FOCUS
- congratulate
- insist
- accuse
(v)
(v)
(v)
[kən'grætjuleit]
[in'sist]
[ə'kju:z]
chúc mng
khĕngăkhĕng
bucăti
| 1/70

Preview text:

T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89
T NG ÔN KI N TH C TI NG ANH L P 11
S U T M và BIÊN SO N bởi cô Phan Điệu _MOON.VN M C L C
UNIT 1: FRIENDSHIP .......................................................... 4
INFINITIVE VERB .......................................................... 6
UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCE ................................................ 9
UNIT 3: A PARTY ........................................................... 11
REVISION OF TENSES ...................................................... 11
Infinitive- Gerund/ Passive Infinitive and Gerund ...................................... 12 UNIT 4: VOLUNTEER WORK
................................................... 14
Gerund - Present participle ..................................................... 15
UNIT 5: ILLITERACY ........................................................ 16
UNIT 6: COMPETITIONS ...................................................... 20 REPORTED SPEECH WITH GERUND
............................................ 21
UNIT 7: WORLD POPULATION ................................................. 22 CONDITIONAL SENTENCES
.................................................. 23 UNIT 8: CELEBRATIONS
...................................................... 24
ONE(S)/ INDEFINITE PRONOUNS .............................................. 25 UNIT 9: THE POST OFFICE
..................................................... 27
REVISION OF RELATIVE CLAUSES ............................................ 29
UNIT 1O: NATURE IN DANGER ................................................. 31
UNIT 11: SOURCES OF ENERGY ................................................ 33
Relative clauses replaced ...................................................... 34 UNIT 12: THE ASIAN GAMES
................................................... 35
OMISSION OF RELATIVE PRONOUNS .......................................... 36 UNIT 13: HOBBIES
........................................................... 37
Cleftăsentencesă(câuăchẻ) ...................................................... 38
UNIT 14: RECREATION ....................................................... 40
CONJUNCTIONS .......................................................... 42
UNIT 15: SPACE CONQUEST ................................................... 45
CAN/ COULD/ BE ABLE TO/ TAG QUESTIONS .................................... 46
UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD ......................................... 48
ɒ NGăĐ NGăT ăɒ TăQUIăT C ................................................. 50
Đ ăÔNăT P ................................................................ 55
Đ ă1 ................................................................... 55
Đ ă2 ................................................................... 57
Đ ă3 ................................................................... 61
Đ 4 ................................................................... 63
Đ ăη: ................................................................... 66
KEYS .................................................................... 69
Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 1
Hotline: 0432 99 98 98
T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89
Đ ă1 ................................................................... 69
Đ ă2 ................................................................... 70
Đ ă3 ................................................................... 70
Đ ă4 ................................................................... 70
Đ ăη ................................................................... 70
Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 2
Hotline: 0432 99 98 98
T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89
PRONUNCIATION AND PHONETIC SYMBOLS CONSONANTS /p/ pen /pen / /s/ see /si:/ /b/ bad /bæd/ /z/ zoo /zu:/ /t/ tea /ti: / /∫/ shoe /∫u:/ /d/ did /did / /ʒ/ vision /viʒn/ /k/ cat /kæt/ /h/ hat /hæt/ /g/ get /get/ /m/ man /mæn/ /t∫/ chain /t∫ein/ /n/ now /naʊ/ /dʒ/ jam /dʒæm/ / / sing /si / /f/ fall /fɔ:l/ /l/ leg /leg/ /v/ van /væn/ /r/ red /red/ / / thin / in/ /j/ yes /jes/ /đ/ this /đis/ /w/ wet /wet/ VOWELS AND DIPTHONGS /i:/ see /si: / /ʌ/ cup /kʌp/ /i/ happy /’hæpi/ /ə:/ fur /fə:(r)/ /I/ sit /sit / /ə/ about /ə’baʊt/ /e/ ten /ten / /ei/ say /sei/ /æ/ cat /kæt/ /əʊ/ go /gəʊ/ / :/ father /’fa:đə(r)/ /aI/ my /maI/ /ɔ/ got /gɔt/ /ɔI/ boy /bɔI/ /ɔ:/ saw /sɔ:/ /aʊ/ now /naʊ/ /ʊ/ put /pʊt/ /Iə/ near /nIə/ /u:/ too /tu:/ /eə/ hair /heə/ /ʊə/ pure /pjʊə(r)/
Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 3
Hotline: 0432 99 98 98
T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89
UNIT 1: FRIENDSHIP I. VOCABULARY A. READING: - to be down (a) [daʊn]
buồnăr u,ăchánăn n,ăth tăvọng - to be troubled (a) ['trʌbld] gặpăkhóăkhĕn - brighten up (v) ['braitn]
làmăsángăs aălên,ălàmăr ngărỡ - common (a) ['kɔmən]
chung,ăphổăbi n,ăthôngăthư ng have ... in common cóăđiểmăchung - acquaintance (n) [ə'kweintəns] ngư iăquen - to be incapable of [in'keipəbl] khôngăcóăkh ănĕng - close (a) [kləʊs] g năgũi - last (v) [l :st] kéo dài - lasting (a) [l :sti ] lâuădài,ăb năvững - quality (n) ['kwɔliti] ph măch t,ăđặcătính - selfish > < unselfish (a) ['selfi∫]
íchăkỷă>ă<ăkhôngăíchăkỷ unselfishness (n) [,ʌn'selfi∫nis] tính không ích kỷ - to be concerned with [kən'sə:nd]
cóăliênăquan,ăđ ăc păđ n - constancy (n) ['kɔnstənsi]
tínhăkiênătrì,ăsựăkiênăđịnh - enthusiasm (n) [in' ju:ziæzm] lòngănhiệtătình - lifelong (a) ['laiflɔ ] suốtăđ i - loyalty (n) ['lɔiəlti] lòng trung thành loyal (a) ['lɔiəl] - suspicion (n) [sə'spi∫n] sựănghiăng suspicious (a) [sə'spi∫əs] - rumour (n) ['ru:mə] l i/ti ngăđồn - gossip (n) ['gɔsip] chuyệnăt măphào - to be influenced ['influənst] bịă nhăhư ng - trust (n) [trʌst] lòngătin,ăsựătinăc y - mutual (a) [ˈmju:t∫uəl] l nănhau,ăc aănhau - secret (n) ['si:krət] bíăm t keep a secret giữăbíăm t - sympathy (n) ['simpə i] sựăc măthông - aim (n) [eim]
m căđích, m cătiêu,ăỦăchí - pursuit (n) [pə'sju:t]
đi uă(màăngư iăta)ătheoăđuổi - pleasure (n) ['pleʒə] ni măvui - sorrow (n) ['sɔrəʊ] n iăbuồn - benefit (n, v) ['benifit] lợiăích,ăđượcălợi - insist (v) [in'sist] khĕngăkhĕng - remain (v) [ri'mein] cònăl i,ăgiữăl i - principle (n) ['prinsəpl] nguyênăt c - feature (n) ['fi:t∫ə] đặcăđiểm
Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 4
Hotline: 0432 99 98 98
T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 B. SPEAKING: * personality: (a) [,pə:sə'næləti] tính cách, nhân cách - caring (a) [keəri ] chuăđáo,ăquanătâm - sincere (a) [sin'siə] chânăthành,ăchânăth t - hospitable (a) ['hɔspitəbl] m năkhách - generous (a) ['dʒenərəs] hàoăphóng,ăr ngărãi - understanding (a)
[,ʌndə'stændi ] hiểuăbi t,ăc măthông - modest (a) ['mɔdist] khiêmătốn - honest (a) ['ɔnist] th tăthà - pleasant (a) ['pleznt] vuiăvẻ,ădễăchịu - helpful (a) ['helpful] hayăgiúpăđỡ - humorous ['hju:mərəs] hàiăhước have a sense of humour (a)
cóăkhướuă/ătínhăhàiăhước - quick-witted (a) ['kwik'witid] nhanh trí - good- natured ['gud'neit∫əd]
tốtăb ng,ăhi năh u,ăđônăh u - studious (a) ['stju:diəs] siêng nĕng,ăchĕmăchỉă (họcăt p) - patient (a) ['pei∫nt] kiênănh n - calm (a) [k :m] bìnhătĩnh - easy-going (a) ['i:zi,gəʊi ] dễătính - hot-tempered (a) ['hɔt 'tempəd] nóng tính * characteristic
[,kæriktə'ristik] nétăđặcătrưng,ăđặcăđiểm 1. FACE: - square [skweə] vuông - oval ['əʊvəl] trái xoan - long-high cheek bones [t∫i:k bəʊn] gò má cao 2. NOSE: - straight [streit] thẳng - crooked ['krukid] khoằm - hooked ['hukt] cong - snub [snʌb] h chăvàăng n - flat [flæt] tẹt - turn-up ['tə:n'ʌp] h ch - pointed ['pɔintid] nhọn 3. HAIR: - curly ['kə:li] xoĕn - wavy ['weivi] quĕnăcóăsóng - glossy ['glɔsi] bóng - shoulder-length
['∫əʊldə(r)ăle ] ngang vai - sleek [sli:k] mượtămà - grey/ gray [grei] hoa râm - bald [bɔ:ld] hói - thin [ in] mỏng 4. FOREHEAD: - wrinkled ['ri kld] nhĕnă/ăcóăn pănhĕn - broad ~ large ~ wide ['brɔ:d][l :dʒ] r ng - high > < low [hai]ă[ləʊ] caoă>ă<ăth p
Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 5
Hotline: 0432 99 98 98
T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 5. HEIGHT: - tallish ['tɔ:li∫] hơiăcao - shortish ['∫ɔ:ti∫] hơiăth p - medium ['mi:diəm] trungăbình,ăt măthước 6. APPEARANCE: [ə'træktiv] quy nărũ - attractive ['wel'drest] ĕnămặcăgọnăgàng - well-dressed ['kæʒjuəl] ĕnămặcăc uăth - casually- dressed [,kæriktə'ristik]
nétăđặcătrưng,ăđặcăđiểm C. LISTENING: - admire (v) [əd'maiə] thánăph c,ăkhâmăph c - happen to do smt ['hæpən] tìnhăc ălàmăgì - residential area (n) [,rezi'den∫l khuăt păthể 'eəriə] - apartment (n) [ə'p :tmənt] cĕnăphòng,ăcĕnăh - share (v) [∫eə] dùng chung - guitarist (n) [gi't :rist] ngư iăchơiăđànăghiăta - have a lot of things in cóănhi uăđiểmăchung common
- help smb out of difficulties (v) [əd'maiə]
giúpăaiăđóăvượtăquaăkhóăkhĕn D. WRITING: - imaginary (a) [i'mædʒinəri] tư ngătượng E. LANGUAGE FOCUS: jeep (n) [dʒi:p] xe jíp - edge (n) [edʒ] đỉnh,ăc nh - mushroom (n) ['mʌ∫rum] n m - chilli (n) ['t∫ili] ớtăkhô - delighted (a) [di'laitid] vuiăm ng,ăhàiălòng - allow smb to do smt [ə'laʊ] cho phép allow doing smt - customs officer (n)
['kʌstəmză'ɔfisə] nhân viên h iăquan - extra money (n) ['ekstrə 'mʌni] ti nătr ăthêm II. GRAMMAR INFINITIVE VERB I.
Infinitive with to - Đ ng từ nguyên thể có “to”
Đ ngăt ănguyênăthểăcóătoăđượcădùngătrongănhữngătrư ngăhợpăsau:
1/ Làm Ếhủ ngữ, tân ngữ hoặẾ bổ ngữ trong Ếâu:
- To conceal the truth from her was foolish.
Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 6
Hotline: 0432 99 98 98
T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89
- He wanted to become a spaceman.
- What he asked for is to be left alone.

2/ Làm tính t bổ nghĩa Ếho ếanh t :
- He was the first man to leave the room.
- English is an important language to master.

3/ Làm tr ng ngữ ếi n t ẾáẾ n i ếung sau:
*ăM căđíchăc aăhànhăđ ng. Chúngătr ăl iăcâuăhỏiăWhyầ?/ăWhat...for?
= in order to V/ so as to V
- He went to the station to meet her.
= He went to the station in order to meet her
- He bought a dictionary to study English.
= He bought a dictionary so as to study English

*ăK tăqu ,ăh uăqu .ă(sauăTOOă+ɑdjă/ăɑdv)
- She is too tired to go for a walk.
- The box was too heavy for her to carry.
*ăHiệuăqu .ă(sauăɑdjă/ăɑdvă+ăENOUGH)
- I’m tall Ềnough to reach that shelf.
- He isn’t rich Ềnough to travel everywhere by taxi.

4/ ĐượẾ sử ếụng sau m t tính t : - I'm pleased to see you.
- It's important to learn English.
5/ Dùng sau ẾáẾ t để hỏi như who, what, whỀrỀ, how…
- Can you tell how to get to the station?
- I ếon’t know who to speak to you.
- Show me what to do.
6/ Dùng sau ếanh t , sau ẾáẾ t p hợp v i something, nothing, nowhere, howầ
I want a machine to answer the phone. Have something to eat?
I’vỀ got nothing to do.
7/ Đ ng sau m t số đ ng t nh t định như: want, intend, decide, hope, expect, mean, offer, promise,
threaten, would like, would love, afford, agree, arrange, demand, expect, fail, learn, manage, need,
offer, plan, pretend, promise, refuse
, wish, begin/start, prepareầ
- They promised to come back soon.
- HỀ can’t afford to take a taxi.
Đ ng sau m t số đ ng từ có tân ngữ (verb + obj + to-V/ not to V) nh : advise, allow, ask, beg,
encourage, expect, forbid, force, help, invite, order, permit, persuade, prefer, remind, teach, tell, want,
warn…
- ThỀy ếon’t allow us to smoke in the office.
- I taught myself to play the guitar.
- He told me not to go to class.
* Chú ý:
M tăsốăđ ngăt ăcóăthểădùngăvớiătânăngữăhoặcăkhôngăcóătânăngữ:ăwant,ăwouldălike,ăneed,ăexpectầ - He want to leave.
- He want you to leave. II.
Infinitive without to: Đ ng từ nguyên thể không có “to”
Đ ngăt ănguyênăthểăcóătoăđượcădùngătrongănhữngătrư ngăhợpăsau:
1. Dùng sau ẾáẾ đ ng t Ệhuy t thi u: Ếan, Ếouệế, may, might, must, shouệế …
You must do your homework.
He should go to bed early
2. Dùng sau “haế bỀttỀr”, “wouệế rathỀr”:
Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 7
Hotline: 0432 99 98 98
T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89
You had better stop smoking.
I would rather go out than stay at home.
3. Dùng sau ẾáẾ đ ng t : ảAVE, LET, MAKE, ảELP (+ O + V)

- I helped the child tidy his desk.
- He had a painter paint the gate.
- They let him enter the room without a ticket.
- My parents make me go to bed early.

4. Dùng sau ẾáẾ đ ng t Ếhỉ giáẾ quan như: sỀỀ, hỀar, watẾh, notiẾỀ, ềỀỀệ, obsỀrvỀ… S + V + O + V
- We heard them sing all morning.
- He saw the thief enter the hall.
Chú ý: Hiệnăt iăphânăt ă(Ving)ăcóăthểăđượcădùngăsauăcácăđ ngăt ătrênăđểădiễnăt ăhànhăđ ngăđangăti pădiễn.ă
Cònăđ ngăt ănguyênăthểădùngătrongătrư ngăhợpănàyăchỉăhànhăđ ngăđãăhoànăt t.
- I watched them playing football for a while.
(Tr năđ uăđangădiễnăra,ăngư iănóiăchỉăch ngăki nă1ăph năhànhăđ ng)
- I watched them play football yesterday afternoon.
(Xemătoànăb ătr năđ u)
5. Dùng sau BUT, EXCEPT v i nghĩa "ngo i tr ".
- Why ếon’t you ếo anything but complain?
- She agreed to do everything ecxept help him with the homework.

Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 8
Hotline: 0432 99 98 98
T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89
UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCE I. VOCABULARY A. READING - embarrassing (a) [im'bærəsi ] bốiărối,ălúngătúng - experience (n) [iks'piəriəns]
kinhănghiệm,ătr iănghiệm - floppy (a) ['flɔpi] m m - idol (n) ['aidl] th nătượng - glance (v) [gl :ns] li cănhìn - sneaky (a) ['sni:ki] v ngătr m,ălénălút - imagine (v) [i'mædʒin] tư ngătượng - a wad of dollar notes (n) 1ăn măti năđôăla - thief (n) [ i:f] tênătr m - make a fuss (v) [fʌs] làmăồn - imitate (v) ['imiteit] b tăchước B. SPEAKING - appreciate (v) [ə'pri:∫ieit] coiătrọng - attitude (n) ['ætitju:d] tháiăđ - affect (v) [ə'fekt] nhăhư ng C. LISTENING - memory (n) ['meməri] kỷăniệm - memorable (a) ['memərəbl] đángănhớ - scream (v) [skri:m] la hét - escape (v) [is'keip] trốnăthoát - terrified (a) ['terifaid] sợăhãi - replace (v) [ri'pleis] thayăth - embrace (v) [im'breis] ômăchặt - protect (v) [prə'tekt] b oăvệ - rescue (v) ['reskju:] c uăthoát II. GRAMMAR REVISION OF TENSES
I. Present simple (Hi n t i đơn)
Thì hiện t iăđơnăđược dùng để diễn t :
1.1 M t thói quen, m tăhànhăđ ngăđược lặpăđiălặp l iăthư ng xuyên. Trong
câuăthư ng có các tr ng t : always, often, usually, sometimes, seldom, rarely, everyăday/week/monthăầ
Mary often gets up early.
1.2 M t sự th tălúcănàoăcũngăđúngăhayăm t chân lý.
The sun rises in the east.
1.3 M tăhànhăđ ngătrongătươngălaiăđãăđượcăđưaăvàoăchươngătrình,ăk ho ch.
Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 9
Hotline: 0432 99 98 98
T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89
The football match begins at 5pm.
1.4 Sự việc, câu chuyện đư xảy ra (s lôi cuốn ng ời nghe/ đọc hơn là dùng quá kh đơn)
In my dream, I see a fairy. She and I fly around the world. S + V/ Vs,es S + am/is/are S + do/does + not + V S + am/is/are + not Do/Does + S + V? Am/Is/Are + S?
II. Past simple (Quá kh đơn)
ThìăQKĐădùngăđể diễn t hànhăđ ngăđãăx y ra và hoàn t t trong quá kh với
th i gian đượcăxácăđịnh rõ. Các tr ng t thư ngăđiăkèm:ăyesterday, ago, last
week/month/year,ăinătheăpast,ăină1990,ăầ S + Ved/ V past S + was/were S + did + not + V S + was/were + not Did + S + V? Was/Were + S?
Uncle Ho passed away in 1969.
I was at home yesterday morning.
III. Past progressive (Quá kh ti p di n)
ThìăQKTDădùngăđể diễn t :
3.1 M tăhànhăđ ng x y ra (và kéo dài) vào m t th iăđiểm hoặc m t kho ng th i gian trong quá kh .
I was studying my lesson at 7 last night.
3.2 M tăhànhăđ ngăđangăx y ra (V-ing) quá kh thì có m tăhànhăđ ng khác xen vào (V2/ed).
He was sleeping when I came.
3.3ăHaiăhànhăđ ng diễn ra song song cùng lúc trong quá kh .
While I was doing my homework, my younger brother was watching TV. S + was/were + V-ing S + was/were + not + V-ing Was/Were + S + V-ing?
IV. Past perfect (Quá kh hoàn thành)
ThìăQKHTădùngăđể diễn t m tăhànhăđ ng x y ra và hoàn t tătrước m t th iăđiểm hoặc m tăhànhăđ ng khác trong
quá kh (hànhăđ ngătrướcădùngăQKHT,ăhànhăđ ngăsauădùngăQKĐ).
Lucie had learned English before she came to England. S + had + PII S + hadn’tă+ăPII Had + S + PII?
Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 10
Hotline: 0432 99 98 98
T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 UNIT 3: A PARTY I. VOCABULARY A. READING - relationship (n) [ri'lei∫ən∫ip] mốiăquanăhệ - celebrate (v) ['selibreit] tổăch c,ăkỷăniệm - joke (v) [dʒəʊk] đùa - anniversary party (n) [,æni'və:səri bữaătiệcăkỷăniệm 'p :ti] - mark (v) [m :k] đánhăd u - milestone (n) ['mailstəʊn] mốcăquanătrọng B. SPEAKING - occasion (n) [ə'keiʒn] dịp - decorate (v) ['dekəreit] trang trí - decoration (n) [,dekə'rei∫n] - budget (n) ['bʌdʒit] ngânăquỹ - formal dress (n) ['fɔ:məl dres] ĕnămặcălịchăsự - informal dress (n) [in'fɔ:məl dres] ĕnămặcătho iămái C. LISTENING - gather (v) ['gæđə] t ăt p - prize (n) [praiz] gi iăthư ng - slice (n) [slais] mi ng,ălát - clap (v) [klæp] v ă(tay) - icing (n) ['aisi ]
kem lòng tr ng tr ng;ăđư ng cô ph trên mặt bánh ngọt D. WRITING - organise (v) ['ɔ:gənaiz] tổăch c - intend (v) [in'tend] dựăđịnh - refreshment (n) [ri'fre∫mənt]
sựănghỉăngơi,ăđồăĕnăth căăuống II. GRAMMAR REVISION OF TENSES
I. Present simple (Hi n t i đơn)
Thì hiện t iăđơnăđượcădùngăđể diễn t :
1.1 M t thói quen, m tăhànhăđ ngăđược lặpăđiălặp l iăthư ng xuyên. Trong
câuăthư ng có các tr ng t : always, often, usually, sometimes, seldom, rarely, everyăday/week/monthăầ
Mary often gets up early.
1.2 M t sự th tălúcănàoăcũngăđúngăhayăm t chân lý.
The sun rises in the east.
1.3 M tăhànhăđ ngătrongătươngălaiăđãăđượcăđưaăvàoăchươngătrình,ăk ho ch.
Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 11
Hotline: 0432 99 98 98
T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89
The football match begins at 5pm.
1.4 Sự việc, câu chuyện đư xảy ra (s lôi cuốn ng ời nghe/ đọc hơn là dùng quá kh đơn)
In my dream, I see a fairy. She and I fly around the world. S + V/ Vs,es S + am/is/are S + do/does + not + V S + am/is/are + not Do/Does + S + V? Am/Is/Are + S?
II. Past simple (Quá kh đơn)
ThìăQKĐădùngăđể diễn t hànhăđ ngăđãăx y ra và hoàn t t trong quá kh với
th iăgianăđượcăxácăđịnh rõ. Các tr ng t thư ngăđiăkèm:ăyesterday, ago, last
week/month/year,ăinătheăpast,ăină1990,ăầ S + Ved/ V past S + was/were S + did + not + V S + was/were + not Did + S + V? Was/Were + S?
Uncle Ho passed away in 1969.
I was at home yesterday morning.
III. Past progressive (Quá kh ti p di n)
ThìăQKTDădùngăđể diễn t :
3.1 M tăhànhăđ ng x y ra (và kéo dài) vào m t th iăđiểm hoặc m t kho ng th i gian trong quá kh .
I was studying my lesson at 7 last night.
3.2 M tăhànhăđ ngăđangăx y ra (V-ing) quá kh thì có m tăhànhăđ ng khác xen vào (V2/ed).
He was sleeping when I came.
3.3ăHaiăhànhăđ ng diễn ra song song cùng lúc trong quá kh .
While I was doing my homework, my younger brother was watching TV. S + was/were + V-ing S + was/were + not + V-ing Was/Were + S + V-ing?
IV. Past perfect (Quá kh hoàn thành)
ThìăQKHTădùngăđể diễn t m tăhànhăđ ng x y ra và hoàn t tătrước m t th iăđiểm hoặc m tăhànhăđ ng khác trong
quá kh (hànhăđ ngătrướcădùngăQKHT,ăhànhăđ ngăsauădùngăQKĐ).
Lucie had learned English before she came to England. S + had + PII S + hadn’tă+ăPII Had + S + PII?
Infinitive- Gerund/ Passive Infinitive and Gerund
I. To = infinitive:ă(Xemăph năGrammarăUnită1) II. Gerund: (V-ing)
Gerundă(Danhăđ ngăt ):ălàăVingăđượcăsửăd ngănhưă1ădanhăt .
- Danhăđ ngăt ăcóăthểădùngălàm: o Ch ăngữ.
Learning English is very useful.
Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 12
Hotline: 0432 99 98 98
T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 o Tânăngữ. He likes swimming o ɒổăngữă
Her greatest pleasure is reading.
- Dùngătrongăcâuăngĕnăc mă(shortăprohibition)ăhoặcăđểăthànhăl pădanhăt ăképă(compoundănoun) - No smoking.
- No talking, please.
- a swimming pool. - a dining room. - a washing machine.
- Dùngăsauătínhăt ăs ăhữu:
- Please forgive my coming late.
- His driving carelessly often causes accidents.
- Dùngăsauăgiớiăt ă(in,ăon,ăat,ăaboutầ..) to be interested in, to be fed up with, to be good at, to be excited about, to be bored with, to be fond of, to be tired of, to be scared of, to be afraid of, to be surprised at , to be amused at, to be pleased with, to be frightened of, to be delighted at/with, to be amazed at, to be fascinated by, to be terrified of.
- Dùngăsauăcácăđ ngăt ăchỉăsựăyêu,ăghét,ăthíchăhayăkhông thích: like, love, enjoy, fancy, dislike, hate, prefer,
mind, can’t stand, can’t bear, can’t helpầ
- We enjoy listening to music.
- I can’t hỀlp laughing whỀn shỀ makỀs jokỀs.
- I can't stand being stuck in trafic jams.

- Dùngăsauăm tăsốăđ ngăt ăvàăm tăsốăcáchădiễnăđ tănhư:ăadmit, advise, avoid, consider, delay, deny, finish,
keep, keep on, mind, practise, postpone, quit, risk, suggest, look forward to, give up, put off, have dificulty,

havỀ troubệỀ, spỀnế (timỀ/ monỀy), bỀ(gỀt) usỀế to, prỀềỀr…to.., to bỀ ềor/against, bỀ worth, bỀ busy, it’s no
usỀ/gooế, thỀrỀ’s no…
- Would you mind opening the door?
- It's no use/good trying to escape.
- It might be worth phoning the station to check the time of the train.

III. Passive infinitive (to be + PII): D ng bị đ ng c a nguyên thể có “To”
-
Đ ngăt ămàătheoăsauălàăTo V thìănóăcóăd ngăbịăđ ngălàăto be PII
Ví d : HeăwantsăpeopleătoăcallăhimăắSir”.ă(Ôngătaămuốnămọiăngư iăgọiămìnhălàăắNgài”)
 He wants to be called ắSir”ăă(ÔngătaămuốnăđượcăgọiălàăắNgài”)
IV. Passive Gerund (being + PII): D ng bị đ ng c a danh đ ng từ
-
Đ ngăt ămàătheoăsauănóălàăVing thìăcóăd ngăbịăđ ngătheoăsauălàăbeing PII
+ I rỀmỀmbỀr Mr. John tỀlling him that mattỀr.(tôi nhớ ông John đã nói cho anh ta vấn đ đó rồi)
I remember him being told that mattỀr by Mr. John.(Tôi nhớ là anh ta đã được ông John nói v vấn đ đó)
+ Every one enjoys being given prỀsỀnts on thỀir birthếay. (Tất cả mọi người đ u thích được tặng quà
vào ngày sinh nhật)
Danh đ ng từ bị đ ng có thể theo sau m t gi i từ
He went to the party without being inivted.
Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 13
Hotline: 0432 99 98 98
T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 UNIT 4: VOLUNTEER WORK I. VOCABULARY A. READING - volunteer (v, n) [,vɔlən'tiə] tìnhănguyện - voluntary (a) ['vɔləntri] - mow the lawn (v) [məʊ đə lɔ:n] c tăcỏ - participate (v) [p :'tisipeit] tham gia vào ( to participate in something (n) = take part in something) (n) - children (n) ['t∫idrən] trẻăem - disadvantaged children (n)
[,disəd'v :ntidʒd] trẻăemăthiệtăthòi - handicapped children (n) ['hændikæpt] trẻăemăkhuy tăt t - area (n) ['eəriə] vùng
- remote or mountainous area (v) [ri'məʊt] / vùngăxaă/vùngămi nănúi ['maʊntinəs] - natural disaster (n) ['næt∫rəl th măho ăthiênăănhiên di'z :stə] - donate (v) [dəʊ'neit] quyên góp - donation (n) [dəʊ'nei∫n] sựăquyênăgóp B. SPEAKING - invalid (n) ['invəli:d] ngư iătànăt t - invalid (a) [in'væli:d] khôngăcóăhiệuălực - war invalid (n) [wɔ:'invəli:d] liệtăsĩ - martyr (n) ['m :tə] thươngăbinh - intersections (n) [,intə'sek∫n] đư ngăgiaoănhau C. LISTENING - charity (n) ['t∫æriti] t ăthiện - raise money (v) [reiz 'mʌni] quyênăgópăti n - support (v) [sə'pɔ:t] ngăh - fund (n) [fʌnd] quỹ - co-operate (v) [kəʊ'ɔpəreit] hợpătác - co-ordinate (v) [kəʊ'ɔ:dineit] s păx p,ăphốiăhợp - sponsor (n)/(v) ['spɔnsə]
ngư i tàiătrợ,ănhàătàiătrợ - expand (v) [iks'pænd] m ăr ng D. WRITING - gratitude (n) ['grætitju:d] lòngăbi tăơn - donor (n) ['dəʊnə] ngư iăquyênăgóp - donated amount (n) [dəʊ'neitid]
kho năti năquyênăgópăđược [ə'maʊnt] - receipt (n) [ri'si:t] hoáăđơn - issue (v) ['isju:] phát hành
Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 14
Hotline: 0432 99 98 98
T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 II. GRAMMAR
Gerund - Present participle
Perfect gerund – Perfect participle
Ấ. ẢỀrunế anế prỀsỀnt partiẾipệỀ (Danh đ ng t và phân t hi n t i)
I.1ăDanhăđ ngăt :ă(V-ing): Gerund (xem Unit 3)
I.2ăPhânăt ăhiệnăt i:ă(V-ing) Present participle
- Nhưăm tăph năc aăd ngăti pădiễnăc aăđ ngăt He was singing. They have been walking.
- Sauăcácăđ ngăt ăchỉăho tăđ ngăhayăvịătríătheoăm uăcâu:ăverb + present participle She went shopping.
He lay looking up at the clouds.
She came running towards me
.
C uătrúcănàyăđặcăbiệtăhayădùngăvớiăđ ngăt ă‘toăgo’
- Sauăcácăđ ngăt ăchỉănh năth cătheoăm u:ăverb + object + present participle I heard someone singing.
He saw his friend walking along the road.
I can smell something burning.
- Nhưăm tătínhăt :ă It was an amazing film.
It’s a bit worrying when the police stopped you.
Racing cars can go as fast as 400 kph.

- Vớiăcácăđ ngăt ăspend waste trongăc uătrúc:ăspend/ waste + time/money + P.P
My boss spends two hours a day traveling to work.
Don’t wastỀ timỀ playing computer games.

- Vớiăcácăđ ngăt ăcatch find trongăc uătrúc:ăcatch/find +object + present participle
If I catch you stealing my applỀs again, thỀrỀ’ll bỀ troublỀ!
We found some money lying on the ground.
II. Perfect gerund and perfect participle (Danh ®éng tõ hoµn thµnh vµ ph©n tõ hoµn thµnh)
II.1 Perfect gerund (Having + PII)
- Dùngăsauăcácăđ ngăt ămàătheoăsauălàăVing.ă(Xemăl iăcáchădùngăc aăGerundă- Unit 3)
- Khiăđ ngăt ă(c năthêmăậING)ăchỉăhànhăđ ngăđãăx yăraătrướcăhànhăđ ngăkia,
dùng Perfect gerund diễnăt ăhànhăđ ngătrước.
He was accused of having deserted his ship two months ago.
(Anh ta bịăcáoăbu căđãăbỏăconătàuăcáchăđâyăhaiătháng.)
[Hànhăđ ngăbỏăconătàuădiễnăraătrướcăkhiăbịăcáoăbu c.]
*ăKhôngăcóăsựăkhácăbiệtălớnăkhiănóiăắHeăwasăaccusedăofădesertingăhisăship twoămonthsăago.”
II.2 Perfect participle (Having + PII)
Khi hai hành đ ngăc aăcùngăch ăt ăx yăraătrướcăsauătrongăquáăkh ,ădùngăPerfect participle diễnăt ăhànhăđ ngă
trướcă(kéoădàiăhơnăhànhăđ ngăth ăhai).ăNóăđượcăsửăd ngăg năgiốngăvớiăquáăkh ăhoànăthành
Having dug a hole in the road, they disappeared.
(Đàoăm tăl ătrênăđư ngăxong,ăhọăbi năm t.)
Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 15
Hotline: 0432 99 98 98
T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89
UNIT 5: ILLITERACY I. VOCABULARY A. READING - illiteracy (n) [i'litərəsi]
n nămùăchữăăăăăăăă - illiterate (a) [i'litəreit] mùăchữ - eradication (n) [i,rædi'kei∫n]
sựăxoáăbỏ,ăviệcăxoáăbỏ - eradicate (v) [i'rædikeit] xoáăbỏ - campaign (n) [kæm'pein] chi nădịch - honorable (n) ['ɔnərəbl] vinhădự - relevant (a) ['reləvənt]
thíchăđáng,ăthíchăhợp - decrease (n) ['di:kri:s] gi mă - decrease (v) [di'kri:s] gi mă - struggle (n) ['strʌgl] cu căđ uătranh B. SPEAKING - enforce (v) [in'fɔ:s] thi hành - strict (a) [strikt] nghiêmăăkh c - regulation (n) [,regju'lei∫n] đi uălệ,ăquyăđịnh - low ậ income (n) [ləʊ 'i kʌm] thuănh păth p - cheat (v) [t∫i:t] l aădối - offer (v) ['ɔfə] đ ănghị - tutoring lesson (n) ['tju:təri 'lesn] họcăgiaăsư - reduce (v) [ri'dju:s] gi m - set up (v) [set ʌp] thànhăl p,ăthi tăl p - required (a) [ri'kwaiəd] yêuăc u - shortage of (n) ['∫ɔ:tidʒ]
sựăthi u;ăsốălượngăthi u C. LISTENING - survey (n) ['sə:vei] cu căkh oăsát - maturity (n) [mə'tjuərəti]
tínhăc năth n,ătínhătrư ngăthành - self-respect (a) [,self ri'spekt] tựătrọng - deliver speech on (v) [di'livə]/ [spi:t∫] đọcădiễnăvĕnăv - exchange (a) [iks't∫eindʒ] traoăđổi - realistic (n) [riə'listik] thựcăt ,ăhiệnăthực - strategy (v) ['strætədʒi] chi nălược - consult (v) [kən'sʌlt] hỏiăỦăki n,ăthĕmădò - motivate (v) ['məʊtiveit] thúcăđ yă D. WRITING - go up (v) [gəʊ ʌp] điălên,ăti nălên - decline (v) [di'klain] suyăs p,ătànăt - vary (v) ['veəri] thayăđổi, bi năđổi - varied (a) ['veərid] khácănhau,ăthayăđổi - in contrast ['kɔntra:st] tráiăl i
Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 16
Hotline: 0432 99 98 98
T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 - literate (a) ['litərət] bi tăchữ,ăhayăchữ - trend (n) [trend]
xuăhướng,ăkhuynhăhướng - slight (a) (adv) [slait] nhẹănhàng (slightly) (a) - steady (adv) ['stedi] trung bình (steadily) (a) - considerable (adv) [kən'sidərəbl] đángăkể (considerably) (a) - sharp (adv) [∫ :p] m nh (sharply) (a) - dramatic (adv) [drə'mætik] gâyă nătượngăsâuăs c (dramatically) (v) E. LANGUAGE FOCUS
- advise sb to do sth ( not to do sth) [əd'v iz]
khuyên ai (không) nên làm gì
- encourage sb to do sth (not to do sth) [in'kʌridʒ]
khuy năkhíchăaiă(không)ălàmăgì
- remind sb to do sth (not to do sth) [ri'maind]
nh cănh ăaiă(không)ălàm gì
- warn sb to do sth (not to do sth) [wɔ:n]
c nhăbáoăaiă(không)ălàmăgì II. GRAMMAR
s păx p,ăphốiăhợp
Ấ. Vài điểm Ếần nh v Ếâu tư ng thu t:
Khiăđổiăsangăcâuătư ngăthu t,ăc năđổiăbaăy uătốălàăngôi,ăthìăc aăđ ngăt ăvàătr ngăt ăchỉăth iăgianăvàănơiă chốn.
1. Đ i ngôi: đổiătheoăquyăt c:ă(nh t – ch , nhị – túc, tam – nguyên)
- Đổiăngôiăth ăNH TăphùăhợpăvớiăCH ăT ătrongămệnhăđ ăchính.
ThỀ girl saiế: “I am a tỀachỀr.” The girl said she was a teacher.
- Đổiăngôiăth ăHɑIăphùăhợpăvớiăTÚCăT ătrongămệnhăđ ăchính.
Lan tolế mỀ: “You arỀ a gooế ềriỀnế.” Lan told me I was a good friend.
- Ngôiăth ăɒɑăkhôngăđổi.
Ha saiế: “Mr.Cuong is my tỀachỀr. Ha said Mr.Cuong was her teacher. Direct speech Reported speech Direct speech Reported speech I He / she we They My His / her Our Their Me Him / her Us Them Mine His / hers Ours Theirs Myself Himself / herself Ourselves Themselves
2 Thời c a đ ng từ: Đ i thì c a đ ng từ:
- N uăđ ngăt ătrongăl iăgiớiăthiệuălàăquáăkh ăthìăđ ngăt ătrongăl iătríchăd nă(trongăngoặcăkép)ălùiăm tăth iăv ăquáă
kh :ă (theoăb ngă ădưới)
HỀ saiế: “I ếon’t unếỀrstanế this sỀntỀncỀ”
HỀ saiế that hỀ ếiến’t unếỀrstanế that sỀntỀncỀ.
- N uăđ ngăt ătrongăl iăgiớiăthiệuălàăhiệnăt i,ătươngălaiăthìăđ ngăt ătrongăl iătríchăd năkhôngăđổiăthì.
HỀ says: “I am ềỀỀling ill.”
He says that he is feeling ill.
- N uăđ ngăt ătrongăl iăgiớiăthiệuălàăquáăkh ămàăl iătríchăd nănóiăv ăm tăchânălí,ăquiălu t,ăthóiăquenăthìăđ ngăt ă ă
l iătríchăd năkhôngăđổiăthì.
+ HỀ saiế: “ThỀ Ềarth movỀs rounế thỀ sun.”
Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 17
Hotline: 0432 99 98 98
T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89
He said that the earth moves round the sun.
+ ShỀ saiế that: “I gỀt up at 6 o’clock ỀvỀry morning”

ShỀ saiế that shỀ gỀts up at 6 o’clock ỀvỀry morning.
- Khiăchínhăngư iănóiătư ngăthu tăl iăl iămìnhăthìăđ iăt ăkhôngăđổi. Direct speech Reported speech 1. Present simple  Past simple HTĐ  QKĐ 2. Present progressive  Past progressive HTTD  QKTD 3. Past simple  Past perfect QKĐă QKHT 4. Present perfect  Past perfect HTHT  QKHT
5. Present perfect progressive  Past perfect progressive HTHTTD QKHTTD 6. Past progressive  Past perfect progressive QKTD  QKHTTD 7. Past perfect  Past perfect QKHT  QKHT 8. Past perfect progressive  Past perfect progressive QKHTTD  QKHTTD 9. Simple Future  Future in the past - Will/ shall + V - would + V - am/ is/ are + going to + V - was/ were + going to + V - Modal verbs: Direct speech Reported speech Can Could Will Would May Might Must / have to Had to Should/ ought to Should/ ought to Needn’t Didn’tăhave to
3. Thay đ i các tính từ
chỉ định, tr ng từ chỉ
thời gian, tr ng từ chỉ nơi chốn Direct speech Reported speech Now Then Today That day Tonight That night Tomorrow
The next day/ the following day Next week
The next week/ the following week Yesterday
The day before/ the previous day Last night
The night before/ the previous night Here There This / These That / Those Direct speech Reported speech Statements
S + said + (that) + clause (Câuătr năthu t)
S + told + O + (that) + clause Commands
S + told/ asked + O + to V/ not to V (Câuămệnhălệnh)
S + told/ asked + O + to V/ not to V Yes-no questions
S + asked + (O) + if/whether + clause (Câuăhỏiănghiăv n)
S + wondered/ wanted to know + if/whether + clause
Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 18
Hotline: 0432 99 98 98
T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89 Wh-questions
S + asked + (O) + wh-ầ + clause
(Câu hỏiăcóăt ăđểăhỏi)
S + wondered/ wanted to know + wh-ầ + clause
ẤẤ. Câu tư ng thu t v i “to inềinitivỀ”:
- Côngăth căchungăkhiăđổiăsangăcâuătư ngăthu tăvớiătoăV:
S + V (+ O) + to V/ not to V
- Khiăvi tăl iăcâuătrựcăti păsangăcâuăgiánăti păcóăsửăd ngăắtoăV”taăc nădùngăcácăđ ngăt ăd năsangăcâuăgiánăti pă
(chiaă ăthìăquáăkh ăđơn)ăsau: told b o asked yêuăc u;ăhỏi
wantedă(thayăcho:ă‘dălike) muốn warned khuy năcáo
advised (thay cho should, had better) khuyên encouraged khuy năkhíchă S + + O + to V/ not to V
invitedă(thayăcho:ălet’s,ăshallăwe,ă...) m i ordered raălệnh urged thúcăgi c
remindedă(thayăcho:ăremember,ădon’tăforget) nh cănh agreed đồngăỦ + to V/ not to V
promised (thay cho: will) h a
Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 19
Hotline: 0432 99 98 98
T ng ôn ki n th c ti ng Anh l p 10 ậ GV Phan Điệu Facebook: phandieu89
UNIT 6: COMPETITIONS I. VOCABULARY A. READING - contest (n) [ˈkɔntest ] cu c thi - contest (v) [kən'test] thi - representative (n) [,repri'zentətiv]
ngư iăđ i biểu,ăngư iăđ i diện - stimulate (v) ['stimjuleit] kích thích, khuy n khích - spirit (n) ['spirit]
tinh th n, tâm hồn; linh hồn - observe (v) [ə'bzə:v]
quan sát, theo d̃i; nh n xét - performance (n) [pə'fɔ:məns]
sự biểu diễn, cu c biểu diễn - worksheet (n) ['wə:k∫i:t]
gi y ghi công việcăđã /đangălàm - award (v) [ə'wɔ:d] thư ng, tặng
to award something to somebody thư ngăchoăaiăcáiăgì - smoothly (adv) ['smu:đli] m t cách êm ; trôi ch y - result (n) [ri'zʌlt] k t qu ( result of something) - disappointed (a) [,disə'pɔintid] chán ngán, th t vọng - apologise (v) [ə'pɔlədʒaiz] xin l i, t l i ( apologize)
to apologize to someone for something: xin l i ai v việc gì - judge (n) ['dʒʌdʒ] quan toà, trọng tài B. SPEAKING - opportunity (n) [,ɔpə'tju:nəti] cơăh i, th iăcơ ( opportunity for / of doing something / to do something) - general knowledge (n) ['dʒenərəl'nɔlidʒ]
sự hiểu bi t chung; ki n th c chung - creative (a) [kri:'eitiv] sáng t o - cheerful (a) ['t∫jəful]
vui m ng, ph n kh i;ătươiăcư i - physical training (n) ['fizikl'treini ]
sự rèn luyện; sự đào t o thểăch t C. LISTENING - race (n) [reis] cu căđua - athletic (a) [æ 'letik] (thu c)ăđi n kinh - association (n) [ə,səʊsi'ei∫n] sự k t hợp, hiệp h i - officially (a) [ə'fi∫əli]
m tăcách trịnh trọng, chính th c D. WRITING - detail (n) ['di:teil] chi ti t - entry procedure (n) ['entri prə'si:dʒə] th t c tham gia - venue (n) ['venju:]
nơiăđể thi hoặcăđ u thể thao - secretary (n) ['sekrətri] thưăkỦ E. LANGUAGE FOCUS - congratulate (v) [kən'grætjuleit] chúc m ng - insist (v) [in'sist] khĕngăkhĕng - accuse (v) [ə'kju:z] bu căt i
Moon.vn – Họcăđểăkhẳngăđịnhămình 20
Hotline: 0432 99 98 98