Tổng hợp từ vựng sơ cấp 1 - Hàn Quốc Học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Tổng hợp từ vựng sơ cấp 1 - Hàn Quốc Học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

Thông tin:
2 trang 7 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Tổng hợp từ vựng sơ cấp 1 - Hàn Quốc Học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội

Tổng hợp từ vựng sơ cấp 1 - Hàn Quốc Học | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem!

42 21 lượt tải Tải xuống
Từ vựng sơ cấp 1 (10)
1. 가족 할아버지 gia đình ông nội
2. 할머니 외할아버지 bà nội ông ngoại
3. bố외할머니 아버지 bà ngoại
4. 어머니 mẹ 오빠 anh trai (em gái gọi)
5. 언니 chị gái (em gái gọi) tôi
6. 남동생 누나 em trai chị gái (em trai gọi)
7. anh trai (em trai gọi) em gái여동생
8. 아빠 bố 엄마 mẹ
9. 교수 연구원 giáo sư nghiên cứu viên
10. 군인 사업가 bộ đội doanh nhân
11. 변호사 luật sư cảnh sát경찰관
12. 통역사 눙부 thông dịch viên nông dân
13. 사업을 하다 장사를 하다 làm kinh doanh buôn bán
14. 출장을 가다 농사를 짓다 đi công tác làm nông
15. 사장님 신문 giám đốc báo
16. 죽다 chết )계시다 ở (kính ngữ của 있다
17. )드시다 ăn (kính ngữ của 먹다) 잡수시다 ăn (kính ngữ của 먹다
18. 주무시다 ngủ (kính ngữ của
)
돌아가시다 qua đời (kính ngữ của
)
19. nhà (kính ngữ của sinh nhật (kính ngữ của ) ) 생신 생일
20. cơm (kính ngữ của tên (kính ngữ của )진지 ) 성함 이름
21. 나이 tuổi nói말하다
22. 연세 tuổi (kính ngữ của 나이) 말씀 lời nói (kính ngữ của )
23. tuổi tòa (chung cư)
24. phòng lời nói
25. 말씀하시다 nói (kính ngữ của
하다)
전공하다 học chuyên ngành
26. ?연세가 어떻게 되세요
Bao nhiêu tuổi?
성함이 어떻게 되세요?
Tên là gì?
27. đúng모두 맞다 Tất cả
28. 아내 vợ con gái
29. 유치원생 học sinh mẫu giáo 남편 chồng
30. 아들 초등학생 con trai học sinh tiểu học
31. 근무 고등학생 làm việc học sinh cấp 3
32. 한국말 그렇지만 tiếng Hàn Quốc Tuy nhiên, nhưng
33. 큰아버지 고모 bác trai
34. 삼촌 chú (chưa vợ) con gái
35. 사촌 anh chị em họ con trai độc nhất외아들
36. 열심히 một cách chăm chỉ sau này나중에
37. 무역 회사 다니다 công ty thương mại đi lại (mang tính thường xuyên)
38. 택시 기사 대가족 tài xế taxi đại gia đình
39. 외동딸 결혼식 con gái độc nhất lễ kết hôn
40. 결혼하다 친척 kết hôn họ hàng
41. 고모부 chồng của cô sau khi
42. rượu 이야기를 하다 nói chuyện
43. 재미있다 큰어머니 thú vị bác gái
| 1/2

Preview text:

Từ vựng sơ cấp 1 (10) 1. 가족 gia đình 할아버지 ông nội 2. 할머니 bà nội 외할아버지 ông ngoại 3. 외할머니 bà ngoại 아버지 bố 4. 어머니 mẹ
오빠 anh trai (em gái gọi)
5. 언니 chị gái (em gái gọi) 나 tôi 6. 남동생 em trai
누나 chị gái (em trai gọi)
7. 형 anh trai (em trai gọi) 여동생 em gái 8. 아빠 bố 엄마 mẹ 9. 교수 giáo sư 연구원 nghiên cứu viên 10. 군인 bộ đội 사업가 doanh nhân 11. 변호사 luật sư 경찰관 cảnh sát
12. 통역사 thông dịch viên 눙부 nông dân
13. 사업을 하다 làm kinh doanh 장사를 하다 buôn bán
14. 출장을 가다 đi công tác 농사를 짓다 làm nông 15. 사장님 giám đốc 신문 báo 16. 죽다 chết
계시다 ở (kính ngữ của ) 있다
17. 드시다 ăn (kính ngữ của 먹다)
잡수시다 ăn (kính ngữ của 먹다)
18. 주무시다 ngủ (kính ngữ của 자 돌아가시다 qua đời (kính ngữ của 죽 다) 다)
19. 댁 nhà (kính ngữ của 집)
생신 sinh nhật (kính ngữ của ) 생일
20. 진지 cơm (kính ngữ của 밥)
성함 tên (kính ngữ của ) 이름 21. 나이 tuổi 말하다 nói
22. 연세 tuổi (kính ngữ của 나이)
말씀 lời nói (kính ngữ của ) 말 23. 세 tuổi 동 tòa (chung cư) 24. 호 phòng 말 lời nói
25. 말씀하시다 nói (kính ngữ của 말 전공하다 học chuyên ngành 하다)
26. 연세가 어떻게 되세요? 성함이 어떻게 되세요? Bao nhiêu tuổi? Tên là gì? 27. 모두 Tất cả 맞다 đúng 28. 아내 vợ 딸 con gái
29. 유치원생 học sinh mẫu giáo 남편 chồng 30. 아들 con trai
초등학생 học sinh tiểu học 31. 근무 làm việc
고등학생 học sinh cấp 3
32. 한국말 tiếng Hàn Quốc
그렇지만 Tuy nhiên, nhưng 33. 큰아버지 bác trai 고모 cô 34. 삼촌 chú (chưa vợ) 딸 con gái 35. 사촌 anh chị em họ
외아들 con trai độc nhất
36. 열심히 một cách chăm chỉ 나중에 sau này
37. 무역 회사 công ty thương mại
다니다 đi lại (mang tính thường xuyên)
38. 택시 기사 tài xế taxi 대가족 đại gia đình
39. 외동딸 con gái độc nhất 결혼식 lễ kết hôn 40. 결혼하다 kết hôn 친척 họ hàng
41. 고모부 chồng của cô 후 sau khi 42. 술 rượu
이야기를 하다 nói chuyện 43. 재미있다 thú vị 큰어머니 bác gái