Tổng hợp từ vựng theo chủ đề

Tài liệu Tiếng Anh tổng hợp từ vựng theo chủ đề gồm 12 chủ đề giao tiếp hay gặp trong đời sống, giúp sinh viên tham khảo, vận dụng được kiến thức trong đời sống cũng như trong các kỳ thi Tiếng Anh và đạt điểm cao!

CHỦ ĐỀ 1: HOMESCHOOLING
- homeschooling ~ doing homeschooling education at home: giáo dục tại nhà
- homeschoolers ~ homeschooled students: học sinh được dạy tại n
- decide children’s study program: quyết định chương trình học của tr
- improve the relationship between parents and children: cải thiện mối quan hệ
giữa cha mẹ và con cái
- spend more time together: dành nhiều thời gian cùng nhau
- become closer: trở nên thân thiết n
- avoid school violence and bullying: tránh bạo lực học đường sự bắt nạt
- spend much time on materials and lesson preparation: dành nhiều thời gian cho
việc chuẩn bị tài liệu và bài học
- lack social interaction: thiếu giao tiếp hội
CHỦ ĐỀ 2: DOING HOUSEWORK
- household chores ~ household tasks ~ housework: công việc nhà
- become more responsible: trở nên trách nhiệm n
- become more mature/ independent: trở nên trưởng thành/ tự lập n
- gain necessary skills: được những kỹ ng cần thiết
- care for themselves and family: chăm sóc bản thân gia đình
- help the family become happier: giúp gia đình hạnh phúc hơn
- share housework: chia sẻ công việc n
- enjoy great moments together: tận hưởng giây phút tuyệt vờin nhau
- ease parents’ burden: giảm bớt gánh nặng cho bố mẹ
CHỦ ĐỀ 3: STUDYING ABROAD
- studying abroad ~ studying in another country ~ studying overseas ~ studying
in another country: du học
- language barrier: rào cản ngôn ng
- find a good job: được ng việc tốt
- have better living conditions: điều kiện sống tốt hơn
- high salary: lương cao
- make new friends: kết bạn mới
- visit new places: tham quan những địa điểm mới
- become independent: trở nên tự lp
- feel homesick: cảm thấy nhớ n
- feel lonely and bored: cảm thấy đơn buồn chán
- adapt to a new culture: thích nghi với nền văn hóa mới
- focus on/ concentrate on study: tập trung vào việc học
CHỦ ĐỀ 4: DELAYING CHILDBIRTH
- delay/postpone childbirth ~ having children later in life/ giving birth at later
stages of life: việc có con muộn
- develop career: phát triển sự nghiệp
- get higher education: học chương trình giáo dục bậc cao
- make women lose jobs: khiến phụ nữ mất việc m
- raising children is difficult: việc nuôi dạy trẻ em thì khó kn
- cause health problems for women: gây ra các vấn đề sức khỏe cho phụ nữ
- the cost of raising children: chi phí nuôi dạy con cái
- be difficult to get pregnant: khó mang thai
- be dangerous for both mothers and children: nguy hiểm cho cả mẹ con
CHỦ ĐỀ 5: DEFORESTATION
- deforestation ~ cutting down trees illegally: việc phá rng
- cause global warming: gây ra tình trạng nóng lên toàn cu
- absorb carbon dioxide and release oxygen: hấp thụ CO2 thải ra O2
- threaten animals: đe dọa động vật
- lose natural habitats: mất môi trường sống tự nhiên
- cause natural disasters: gây ra thiên tại
- encourage people to plant trees: khuyến khích mọi người trồng cây
- raise people’s awareness: nâng cao ý thức của người dân
- limit cutting trees for agricultural/ industrial expansion: hạn chế việc chặt cây
để việc mở rộng nông nghiệp/ công nghiệp
- impose heavy fines on illegal logging: phạt nặng việc khai thác gỗ trái phép
CHỦ ĐỀ 6: OBESITY
- obesity ~ overweight ~ becoming obese/ overweight: trở nên thừa cân
- healthy/ unhealthy diet: chế độ ăn lành mạnh/ không lành mạnh
- fast/ junk food and soft drinks: thức ăn nhanh thức uống ga
- passive/ inactive lifestyle: lối sống thụ động
- become lazy to do physical exercise: lười tập thể dục
- limit eating fast food: hạn chế thức ăn nhanh
- keep fit: giữ dáng
- take part in social/ outdoor activities: tham gia hoạt động hội/ ngoài trời
- lose weight: giảm cân
- limit advertisement about junk food: hạn chế quảng cáo đồ ăn vặt
- going to university ~ attending university ~ university education: việc học đại
học, giáo dục đại học
- going to vocational schools taking vocational courses~ vocational training: việc
học nghề
- get job with high salary: công việc với lương cao
- have a university degree: bằng đại học
- gain in-depth knowledge and skill: kiến thức kỹ năng chuyên u
- have practical experience: kinh nghiệm thực tế
- get a job quickly: nhanh kiếm được việc m
- spend less time and money to complete the study: tốn ít thời gian tiền
để hoàn thành chương trình học
- train skilled workers: đào tạo lao động tay nghề cao
CHỦ ĐỀ 7: UNIVERSITY EDUCATION VS
VOCATIONAL TRAINING
- international language ~ global language: ngôn ngữ quốc tế
- native language / mother tongue: tiếng mẹ đẻ
- communicate with people: giao tiếp với mọi ngưi
- use English in many fields of life: dùng Tiếng Anh cho nhiều lĩnh vực trong
cuộc sống
- simple letter system: hệ thống chữ cái đơn giản
- native speakers: người bản xứ
- avoid misunderstandings: tránh những sự hiểu lầm
- express culture and history of a country: thể hiện văn hóa và lịch sử của một
quốc gia
- show cultural identity of a country: thể hiện bản sắc văn hóa của một quốc gia
CHỦ ĐỀ 8: ENGLISH AS THE INTERNATIONAL
LANGUAGE
CHỦ ĐỀ 9: PUBLIC TRANSPORT
- public transport ~ public vehicles: phương tiện công cộng
- release: thải ra
- emission: khí thải
- traffic jam ~ traffic congestion: ùn tắc giao thông
- reduce air pollution: giảm ô nhiễm không k
- save money: tiết kiệm tiền
- cheap tickets: giá rẻ
- feel uncomfortable: cảm thấy không thoải mái
- steal money: lấy trộm tiền
- feel worried: cảm thấy lo lắng
CHỦ ĐỀ 10: VIDEO GAMES
- playing video games playing computer games ~ gaming: việc chơi game
- reduce stress: giảm căng thng
- improve children’s imagination and creativity: cải thiện trí tưởng tượng và sự
sáng tạo của trẻ em
- have problem-solving skills: kỹ năng giải quyết vấn đề
- logical thinking: tur duy logic
- take part in multiplayers games: tham gia vào các trò chơi nhiều người chơi
- improve social relationships: cải thiện mối quan hệ hi
- waste a lot of time: lãng phí thời gian
- children’s behaviors: các hành vi của trẻ em
- copy violent actions in games: bắt chước hành động bạo lực trong trò chơi
CHỦ ĐỀ 11: BRAIN DRAIN
- Brain drain: chảyu chất m
- move and stay abroad in more deleoped countries/ nations ~ immigrate: đến đất
nước phát triển hơn để sinh sống ~ di cư
- deleoped countries/ nations: đất nước/ quốc gia phát triển
- living conditions: điều kiện sống
- high salary/ incomes: lương/ thu nhập cao
- qualified/ high-skilled workers: người lao động trình độ
- fair ~ equal: công bằng ~ bình đẳng
- have more chance to develop career: hội phát triển sự nghiệp
- invest: đầu
- encourage: khuyến khích
CHỦ ĐỀ 12: JOB SATISFACTION VS HIGH SALARY
- job satisfaction: sự thỏa mãn trong công việc
- good mood: tâm trạng tốt
- create positive working environment: tạo môi trường làm việc tích cực
- reduce stress: giảm căng thng
- pay for basic living cost: trang trải các chi phí sinh hoạt bản
- better healthcare service and education: các dịch vụ chăm sóc sức khỏe giáo
dục tốt hơn
- improve quality of life: cải thiện chất lượng cuộc sống
- be under pressure: chịu áp lực
| 1/12

Preview text:


CHỦ ĐỀ 1: HOMESCHOOLING
- homeschooling ~ doing homeschooling education at home: giáo dục tại nhà
- homeschoolers ~ homeschooled students: học sinh được dạy tại nhà
- decide children’s study program: quyết định chương trình học của trẻ
- improve the relationship between parents and children: cải thiện mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái
- spend more time together: dành nhiều thời gian cùng nhau
- become closer: trở nên thân thiết hơn
- avoid school violence and bullying: tránh bạo lực học đường và sự bắt nạt
- spend much time on materials and lesson preparation: dành nhiều thời gian cho
việc chuẩn bị tài liệu và bài học
- lack social interaction: thiếu giao tiếp xã hội
CHỦ ĐỀ 2: DOING HOUSEWORK
- household chores ~ household tasks ~ housework: công việc nhà
- become more responsible: trở nên có trách nhiệm hơn
- become more mature/ independent: trở nên trưởng thành/ tự lập hơn
- gain necessary skills: có được những kỹ năng cần thiết
- care for themselves and family: chăm sóc bản thân và gia đình
- help the family become happier: giúp gia đình hạnh phúc hơn
- share housework: chia sẻ công việc nhà
- enjoy great moments together: tận hưởng giây phút tuyệt vời bên nhau
- ease parents’ burden: giảm bớt gánh nặng cho bố mẹ
CHỦ ĐỀ 3: STUDYING ABROAD
- studying abroad ~ studying in another country ~ studying overseas ~ studying in another country: du học
- language barrier: rào cản ngôn ngữ
- find a good job: có được công việc tốt
- have better living conditions: có điều kiện sống tốt hơn - high salary: lương cao
- make new friends: kết bạn mới
- visit new places: tham quan những địa điểm mới
- become independent: trở nên tự lập
- feel homesick: cảm thấy nhớ nhà
- feel lonely and bored: cảm thấy cô đơn và buồn chán
- adapt to a new culture: thích nghi với nền văn hóa mới
- focus on/ concentrate on study: tập trung vào việc học
CHỦ ĐỀ 4: DELAYING CHILDBIRTH
- delay/postpone childbirth ~ having children later in life/ giving birth at later
stages of life: việc có con muộn
- develop career: phát triển sự nghiệp
- get higher education: học chương trình giáo dục bậc cao
- make women lose jobs: khiến phụ nữ mất việc làm
- raising children is difficult: việc nuôi dạy trẻ em thì khó khăn
- cause health problems for women: gây ra các vấn đề sức khỏe cho phụ nữ
- the cost of raising children: chi phí nuôi dạy con cái
- be difficult to get pregnant: khó mang thai
- be dangerous for both mothers and children: nguy hiểm cho cả mẹ và con
CHỦ ĐỀ 5: DEFORESTATION
- deforestation ~ cutting down trees illegally: việc phá rừng
- cause global warming: gây ra tình trạng nóng lên toàn cầu
- absorb carbon dioxide and release oxygen: hấp thụ CO2 và thải ra O2
- threaten animals: đe dọa động vật
- lose natural habitats: mất môi trường sống tự nhiên
- cause natural disasters: gây ra thiên tại
- encourage people to plant trees: khuyến khích mọi người trồng cây
- raise people’s awareness: nâng cao ý thức của người dân
- limit cutting trees for agricultural/ industrial expansion: hạn chế việc chặt cây
để việc mở rộng nông nghiệp/ công nghiệp
- impose heavy fines on illegal logging: phạt nặng việc khai thác gỗ trái phép CHỦ ĐỀ 6: OBESITY
- obesity ~ overweight ~ becoming obese/ overweight: trở nên thừa cân
- healthy/ unhealthy diet: chế độ ăn lành mạnh/ không lành mạnh
- fast/ junk food and soft drinks: thức ăn nhanh và thức uống có ga
- passive/ inactive lifestyle: lối sống thụ động
- become lazy to do physical exercise: lười tập thể dục
- limit eating fast food: hạn chế thức ăn nhanh - keep fit: giữ dáng
- take part in social/ outdoor activities: tham gia hoạt động xã hội/ ngoài trời - lose weight: giảm cân
- limit advertisement about junk food: hạn chế quảng cáo đồ ăn vặt
CHỦ ĐỀ 7: UNIVERSITY EDUCATION VS VOCATIONAL TRAINING
- going to university ~ attending university ~ university education: việc học đại
học, giáo dục đại học
- going to vocational schools taking vocational courses~ vocational training: việc học nghề
- get job with high salary: có công việc với lương cao
- have a university degree: có bằng đại học
- gain in-depth knowledge and skill: có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu
- have practical experience: có kinh nghiệm thực tế
- get a job quickly: nhanh kiếm được việc làm
- spend less time and money to complete the study: tốn ít thời gian và tiền
để hoàn thành chương trình học
- train skilled workers: đào tạo lao động có tay nghề cao
CHỦ ĐỀ 8: ENGLISH AS THE INTERNATIONAL LANGUAGE
- international language ~ global language: ngôn ngữ quốc tế
- native language / mother tongue: tiếng mẹ đẻ
- communicate with people: giao tiếp với mọi người
- use English in many fields of life: dùng Tiếng Anh cho nhiều lĩnh vực trong cuộc sống
- simple letter system: hệ thống chữ cái đơn giản
- native speakers: người bản xứ
- avoid misunderstandings: tránh những sự hiểu lầm
- express culture and history of a country: thể hiện văn hóa và lịch sử của một quốc gia
- show cultural identity of a country: thể hiện bản sắc văn hóa của một quốc gia
CHỦ ĐỀ 9: PUBLIC TRANSPORT
- public transport ~ public vehicles: phương tiện công cộng - release: thải ra - emission: khí thải
- traffic jam ~ traffic congestion: ùn tắc giao thông
- reduce air pollution: giảm ô nhiễm không khí
- save money: tiết kiệm tiền
- cheap tickets: giá vé rẻ
- feel uncomfortable: cảm thấy không thoải mái
- steal money: lấy trộm tiền
- feel worried: cảm thấy lo lắng
CHỦ ĐỀ 10: VIDEO GAMES
- playing video games playing computer games ~ gaming: việc chơi game
- reduce stress: giảm căng thẳng
- improve children’s imagination and creativity: cải thiện trí tưởng tượng và sự sáng tạo của trẻ em
- have problem-solving skills: có kỹ năng giải quyết vấn đề
- logical thinking: tur duy logic
- take part in multiplayers games: tham gia vào các trò chơi có nhiều người chơi
- improve social relationships: cải thiện mối quan hệ xã hội
- waste a lot of time: lãng phí thời gian
- children’s behaviors: các hành vi của trẻ em
- copy violent actions in games: bắt chước hành động bạo lực trong trò chơi
CHỦ ĐỀ 11: BRAIN DRAIN
- Brain drain: chảy máu chất xám
- move and stay abroad in more deleoped countries/ nations ~ immigrate: đến đất
nước phát triển hơn để sinh sống ~ di cư
- deleoped countries/ nations: đất nước/ quốc gia phát triển
- living conditions: điều kiện sống
- high salary/ incomes: lương/ thu nhập cao
- qualified/ high-skilled workers: người lao động có trình độ
- fair ~ equal: công bằng ~ bình đẳng
- have more chance to develop career: có cơ hội phát triển sự nghiệp - invest: đầu tư - encourage: khuyến khích
CHỦ ĐỀ 12: JOB SATISFACTION VS HIGH SALARY
- job satisfaction: sự thỏa mãn trong công việc
- good mood: tâm trạng tốt
- create positive working environment: tạo môi trường làm việc tích cực
- reduce stress: giảm căng thẳng
- pay for basic living cost: trang trải các chi phí sinh hoạt cơ bản
- better healthcare service and education: các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục tốt hơn
- improve quality of life: cải thiện chất lượng cuộc sống
- be under pressure: chịu áp lực