CHỦ ĐỀ 1: HOMESCHOOLING
- homeschooling ~ doing homeschooling education at home: giáo dục tại nhà
- homeschoolers ~ homeschooled students: học sinh được dạy tại n
- decide children’s study program: quyết định chương trình học của tr
- improve the relationship between parents and children: cải thiện mối quan hệ
giữa cha mẹ và con cái
- spend more time together: dành nhiều thời gian cùng nhau
- become closer: trở nên thân thiết n
- avoid school violence and bullying: tránh bạo lực học đường sự bắt nạt
- spend much time on materials and lesson preparation: dành nhiều thời gian cho
việc chuẩn bị tài liệu và bài học
- lack social interaction: thiếu giao tiếp hội
CHỦ ĐỀ 2: DOING HOUSEWORK
- household chores ~ household tasks ~ housework: công việc nhà
- become more responsible: trở nên trách nhiệm n
- become more mature/ independent: trở nên trưởng thành/ tự lập n
- gain necessary skills: được những kỹ ng cần thiết
- care for themselves and family: chăm sóc bản thân gia đình
- help the family become happier: giúp gia đình hạnh phúc hơn
- share housework: chia sẻ công việc n
- enjoy great moments together: tận hưởng giây phút tuyệt vờin nhau
- ease parents’ burden: giảm bớt gánh nặng cho bố mẹ
CHỦ ĐỀ 3: STUDYING ABROAD
- studying abroad ~ studying in another country ~ studying overseas ~ studying
in another country: du học
- language barrier: rào cản ngôn ng
- find a good job: được ng việc tốt
- have better living conditions: điều kiện sống tốt hơn
- high salary: lương cao
- make new friends: kết bạn mới
- visit new places: tham quan những địa điểm mới
- become independent: trở nên tự lp
- feel homesick: cảm thấy nhớ n
- feel lonely and bored: cảm thấy đơn buồn chán
- adapt to a new culture: thích nghi với nền văn hóa mới
- focus on/ concentrate on study: tập trung vào việc học
CHỦ ĐỀ 4: DELAYING CHILDBIRTH
- delay/postpone childbirth ~ having children later in life/ giving birth at later
stages of life: việc có con muộn
- develop career: phát triển sự nghiệp
- get higher education: học chương trình giáo dục bậc cao
- make women lose jobs: khiến phụ nữ mất việc m
- raising children is difficult: việc nuôi dạy trẻ em thì khó kn
- cause health problems for women: gây ra các vấn đề sức khỏe cho phụ nữ
- the cost of raising children: chi phí nuôi dạy con cái
- be difficult to get pregnant: khó mang thai
- be dangerous for both mothers and children: nguy hiểm cho cả mẹ con
CHỦ ĐỀ 5: DEFORESTATION
- deforestation ~ cutting down trees illegally: việc phá rng
- cause global warming: gây ra tình trạng nóng lên toàn cu
- absorb carbon dioxide and release oxygen: hấp thụ CO2 thải ra O2
- threaten animals: đe dọa động vật
- lose natural habitats: mất môi trường sống tự nhiên
- cause natural disasters: gây ra thiên tại
- encourage people to plant trees: khuyến khích mọi người trồng cây
- raise people’s awareness: nâng cao ý thức của người dân
- limit cutting trees for agricultural/ industrial expansion: hạn chế việc chặt cây
để việc mở rộng nông nghiệp/ công nghiệp
- impose heavy fines on illegal logging: phạt nặng việc khai thác gỗ trái phép
CHỦ ĐỀ 6: OBESITY
- obesity ~ overweight ~ becoming obese/ overweight: trở nên thừa cân
- healthy/ unhealthy diet: chế độ ăn lành mạnh/ không lành mạnh
- fast/ junk food and soft drinks: thức ăn nhanh thức uống ga
- passive/ inactive lifestyle: lối sống thụ động
- become lazy to do physical exercise: lười tập thể dục
- limit eating fast food: hạn chế thức ăn nhanh
- keep fit: giữ dáng
- take part in social/ outdoor activities: tham gia hoạt động hội/ ngoài trời
- lose weight: giảm cân
- limit advertisement about junk food: hạn chế quảng cáo đồ ăn vặt
- going to university ~ attending university ~ university education: việc học đại
học, giáo dục đại học
- going to vocational schools taking vocational courses~ vocational training: việc
học nghề
- get job with high salary: công việc với lương cao
- have a university degree: bằng đại học
- gain in-depth knowledge and skill: kiến thức kỹ năng chuyên u
- have practical experience: kinh nghiệm thực tế
- get a job quickly: nhanh kiếm được việc m
- spend less time and money to complete the study: tốn ít thời gian tiền
để hoàn thành chương trình học
- train skilled workers: đào tạo lao động tay nghề cao
CHỦ ĐỀ 7: UNIVERSITY EDUCATION VS
VOCATIONAL TRAINING
- international language ~ global language: ngôn ngữ quốc tế
- native language / mother tongue: tiếng mẹ đẻ
- communicate with people: giao tiếp với mọi ngưi
- use English in many fields of life: dùng Tiếng Anh cho nhiều lĩnh vực trong
cuộc sống
- simple letter system: hệ thống chữ cái đơn giản
- native speakers: người bản xứ
- avoid misunderstandings: tránh những sự hiểu lầm
- express culture and history of a country: thể hiện văn hóa và lịch sử của một
quốc gia
- show cultural identity of a country: thể hiện bản sắc văn hóa của một quốc gia
CHỦ ĐỀ 8: ENGLISH AS THE INTERNATIONAL
LANGUAGE
CHỦ ĐỀ 9: PUBLIC TRANSPORT
- public transport ~ public vehicles: phương tiện công cộng
- release: thải ra
- emission: khí thải
- traffic jam ~ traffic congestion: ùn tắc giao thông
- reduce air pollution: giảm ô nhiễm không k
- save money: tiết kiệm tiền
- cheap tickets: giá rẻ
- feel uncomfortable: cảm thấy không thoải mái
- steal money: lấy trộm tiền
- feel worried: cảm thấy lo lắng
CHỦ ĐỀ 10: VIDEO GAMES
- playing video games playing computer games ~ gaming: việc chơi game
- reduce stress: giảm căng thng
- improve children’s imagination and creativity: cải thiện trí tưởng tượng và sự
sáng tạo của trẻ em
- have problem-solving skills: kỹ năng giải quyết vấn đề
- logical thinking: tur duy logic
- take part in multiplayers games: tham gia vào các trò chơi nhiều người chơi
- improve social relationships: cải thiện mối quan hệ hi
- waste a lot of time: lãng phí thời gian
- children’s behaviors: các hành vi của trẻ em
- copy violent actions in games: bắt chước hành động bạo lực trong trò chơi
CHỦ ĐỀ 11: BRAIN DRAIN
- Brain drain: chảyu chất m
- move and stay abroad in more deleoped countries/ nations ~ immigrate: đến đất
nước phát triển hơn để sinh sống ~ di cư
- deleoped countries/ nations: đất nước/ quốc gia phát triển
- living conditions: điều kiện sống
- high salary/ incomes: lương/ thu nhập cao
- qualified/ high-skilled workers: người lao động trình độ
- fair ~ equal: công bằng ~ bình đẳng
- have more chance to develop career: hội phát triển sự nghiệp
- invest: đầu
- encourage: khuyến khích
CHỦ ĐỀ 12: JOB SATISFACTION VS HIGH SALARY
- job satisfaction: sự thỏa mãn trong công việc
- good mood: tâm trạng tốt
- create positive working environment: tạo môi trường làm việc tích cực
- reduce stress: giảm căng thng
- pay for basic living cost: trang trải các chi phí sinh hoạt bản
- better healthcare service and education: các dịch vụ chăm sóc sức khỏe giáo
dục tốt hơn
- improve quality of life: cải thiện chất lượng cuộc sống
- be under pressure: chịu áp lực

Preview text:


CHỦ ĐỀ 1: HOMESCHOOLING
- homeschooling ~ doing homeschooling education at home: giáo dục tại nhà
- homeschoolers ~ homeschooled students: học sinh được dạy tại nhà
- decide children’s study program: quyết định chương trình học của trẻ
- improve the relationship between parents and children: cải thiện mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái
- spend more time together: dành nhiều thời gian cùng nhau
- become closer: trở nên thân thiết hơn
- avoid school violence and bullying: tránh bạo lực học đường và sự bắt nạt
- spend much time on materials and lesson preparation: dành nhiều thời gian cho
việc chuẩn bị tài liệu và bài học
- lack social interaction: thiếu giao tiếp xã hội
CHỦ ĐỀ 2: DOING HOUSEWORK
- household chores ~ household tasks ~ housework: công việc nhà
- become more responsible: trở nên có trách nhiệm hơn
- become more mature/ independent: trở nên trưởng thành/ tự lập hơn
- gain necessary skills: có được những kỹ năng cần thiết
- care for themselves and family: chăm sóc bản thân và gia đình
- help the family become happier: giúp gia đình hạnh phúc hơn
- share housework: chia sẻ công việc nhà
- enjoy great moments together: tận hưởng giây phút tuyệt vời bên nhau
- ease parents’ burden: giảm bớt gánh nặng cho bố mẹ
CHỦ ĐỀ 3: STUDYING ABROAD
- studying abroad ~ studying in another country ~ studying overseas ~ studying in another country: du học
- language barrier: rào cản ngôn ngữ
- find a good job: có được công việc tốt
- have better living conditions: có điều kiện sống tốt hơn - high salary: lương cao
- make new friends: kết bạn mới
- visit new places: tham quan những địa điểm mới
- become independent: trở nên tự lập
- feel homesick: cảm thấy nhớ nhà
- feel lonely and bored: cảm thấy cô đơn và buồn chán
- adapt to a new culture: thích nghi với nền văn hóa mới
- focus on/ concentrate on study: tập trung vào việc học
CHỦ ĐỀ 4: DELAYING CHILDBIRTH
- delay/postpone childbirth ~ having children later in life/ giving birth at later
stages of life: việc có con muộn
- develop career: phát triển sự nghiệp
- get higher education: học chương trình giáo dục bậc cao
- make women lose jobs: khiến phụ nữ mất việc làm
- raising children is difficult: việc nuôi dạy trẻ em thì khó khăn
- cause health problems for women: gây ra các vấn đề sức khỏe cho phụ nữ
- the cost of raising children: chi phí nuôi dạy con cái
- be difficult to get pregnant: khó mang thai
- be dangerous for both mothers and children: nguy hiểm cho cả mẹ và con
CHỦ ĐỀ 5: DEFORESTATION
- deforestation ~ cutting down trees illegally: việc phá rừng
- cause global warming: gây ra tình trạng nóng lên toàn cầu
- absorb carbon dioxide and release oxygen: hấp thụ CO2 và thải ra O2
- threaten animals: đe dọa động vật
- lose natural habitats: mất môi trường sống tự nhiên
- cause natural disasters: gây ra thiên tại
- encourage people to plant trees: khuyến khích mọi người trồng cây
- raise people’s awareness: nâng cao ý thức của người dân
- limit cutting trees for agricultural/ industrial expansion: hạn chế việc chặt cây
để việc mở rộng nông nghiệp/ công nghiệp
- impose heavy fines on illegal logging: phạt nặng việc khai thác gỗ trái phép CHỦ ĐỀ 6: OBESITY
- obesity ~ overweight ~ becoming obese/ overweight: trở nên thừa cân
- healthy/ unhealthy diet: chế độ ăn lành mạnh/ không lành mạnh
- fast/ junk food and soft drinks: thức ăn nhanh và thức uống có ga
- passive/ inactive lifestyle: lối sống thụ động
- become lazy to do physical exercise: lười tập thể dục
- limit eating fast food: hạn chế thức ăn nhanh - keep fit: giữ dáng
- take part in social/ outdoor activities: tham gia hoạt động xã hội/ ngoài trời - lose weight: giảm cân
- limit advertisement about junk food: hạn chế quảng cáo đồ ăn vặt
CHỦ ĐỀ 7: UNIVERSITY EDUCATION VS VOCATIONAL TRAINING
- going to university ~ attending university ~ university education: việc học đại
học, giáo dục đại học
- going to vocational schools taking vocational courses~ vocational training: việc học nghề
- get job with high salary: có công việc với lương cao
- have a university degree: có bằng đại học
- gain in-depth knowledge and skill: có kiến thức và kỹ năng chuyên sâu
- have practical experience: có kinh nghiệm thực tế
- get a job quickly: nhanh kiếm được việc làm
- spend less time and money to complete the study: tốn ít thời gian và tiền
để hoàn thành chương trình học
- train skilled workers: đào tạo lao động có tay nghề cao
CHỦ ĐỀ 8: ENGLISH AS THE INTERNATIONAL LANGUAGE
- international language ~ global language: ngôn ngữ quốc tế
- native language / mother tongue: tiếng mẹ đẻ
- communicate with people: giao tiếp với mọi người
- use English in many fields of life: dùng Tiếng Anh cho nhiều lĩnh vực trong cuộc sống
- simple letter system: hệ thống chữ cái đơn giản
- native speakers: người bản xứ
- avoid misunderstandings: tránh những sự hiểu lầm
- express culture and history of a country: thể hiện văn hóa và lịch sử của một quốc gia
- show cultural identity of a country: thể hiện bản sắc văn hóa của một quốc gia
CHỦ ĐỀ 9: PUBLIC TRANSPORT
- public transport ~ public vehicles: phương tiện công cộng - release: thải ra - emission: khí thải
- traffic jam ~ traffic congestion: ùn tắc giao thông
- reduce air pollution: giảm ô nhiễm không khí
- save money: tiết kiệm tiền
- cheap tickets: giá vé rẻ
- feel uncomfortable: cảm thấy không thoải mái
- steal money: lấy trộm tiền
- feel worried: cảm thấy lo lắng
CHỦ ĐỀ 10: VIDEO GAMES
- playing video games playing computer games ~ gaming: việc chơi game
- reduce stress: giảm căng thẳng
- improve children’s imagination and creativity: cải thiện trí tưởng tượng và sự sáng tạo của trẻ em
- have problem-solving skills: có kỹ năng giải quyết vấn đề
- logical thinking: tur duy logic
- take part in multiplayers games: tham gia vào các trò chơi có nhiều người chơi
- improve social relationships: cải thiện mối quan hệ xã hội
- waste a lot of time: lãng phí thời gian
- children’s behaviors: các hành vi của trẻ em
- copy violent actions in games: bắt chước hành động bạo lực trong trò chơi
CHỦ ĐỀ 11: BRAIN DRAIN
- Brain drain: chảy máu chất xám
- move and stay abroad in more deleoped countries/ nations ~ immigrate: đến đất
nước phát triển hơn để sinh sống ~ di cư
- deleoped countries/ nations: đất nước/ quốc gia phát triển
- living conditions: điều kiện sống
- high salary/ incomes: lương/ thu nhập cao
- qualified/ high-skilled workers: người lao động có trình độ
- fair ~ equal: công bằng ~ bình đẳng
- have more chance to develop career: có cơ hội phát triển sự nghiệp - invest: đầu tư - encourage: khuyến khích
CHỦ ĐỀ 12: JOB SATISFACTION VS HIGH SALARY
- job satisfaction: sự thỏa mãn trong công việc
- good mood: tâm trạng tốt
- create positive working environment: tạo môi trường làm việc tích cực
- reduce stress: giảm căng thẳng
- pay for basic living cost: trang trải các chi phí sinh hoạt cơ bản
- better healthcare service and education: các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục tốt hơn
- improve quality of life: cải thiện chất lượng cuộc sống
- be under pressure: chịu áp lực