Tổng hợp từ vựng Tiếng anh | Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học Thành Phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp từ vựng Tiếng anh | Đại học Ngoại Ngữ - Tin Học Thành Phố Hồ Chí Minh được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem
Môn: Tiếng Anh (basic english)
Trường: Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
VOCAB 8
1.Collect (v) : quyên góp, s u tầầm ư Collection (n) : s s ự u tầầm, ư quyên góp Collector (n) : nh i s ườ u tầầm, quy ư ên góp Collective (adj) : t p th ậ , t ể p chung ậ (n) : danh t t ừ p h ậ p (ngôn ng ợ h ữ c ọ )
Collectable (n) : có th quyên góp, s ể u tầầm ư Colletible (n) : s u tầầ ư m đ c ượ Collectivism (n) : ch nghĩa t ủ p th ậ ể Collectivization (n) : s t ự p th ậ hoá ể
Collected (adj) : bình tĩnh, t ch ự ủ Collecivist (adj) : ng i theo ch ườ nghĩa t ủ p th ậ ể Collectivize (v) : t p th ậ hoá ể
Collectively (adv) : chung, t p th ậ ể
Collectedness (n) : bình tĩnh, s t ự ch ự ủ
Collectedly (adv) : 1 cách bình tĩnh, điêầm tĩnh
Synonym : gather, composed, accumulate
Antonym : flustered, disperse, divide
Ex : I collect money for the disaster fund
2.although : m c dù, dầẫu cho ặ
Synonym : though, even though, even if
Antonym : she’ll become tonight, although I don’t know exactly when
Ex : he said they were married, although I’m sure they aren’t 3.primarily (adv) : tr c hêết, ch ướ yêếu, c ủ ăn b n ả
Synonym : generally, basically, mostly
Antonym : finally, end, secondarily
Ex : baseball is primarily a summer game
4.appropriate (adj) : thích h p ợ
(v) : chiêếm đo t (cái gì) làm c ạ a riêng ủ
Appropriateness (n) :sự thích h p, thích đáng ợ
Approppriative (adj) : tính thích h p ợ
Appropriately (adv) : thích h p, thích đáng ợ Appropriator (n) : ng i chiêếm h ườ u ữ
Synonym : suitable, fitting, right
Antonym : inappropriate, unsuitable, unfitting
Ex : you’ll be informed of the details at the appropriate time
5.scary (adj) : s hãi, làm kinh hoàng, rùng r ợ n ợ Scare (n) : s s ự hãi, s ợ kinh hoàng, tin báo đ ự n ộ g
(v) : làm kinh hãi, làm s hãi, do ợ , ạ xua đu i ổ Scared (adj) : b ho ị ng s ả ợ Scarer (n) : đáng s h ợ n ơ
Synonym : frightening, creepy, worrying
Antonym : bravery, reassuring, calming, normal
Ex : my friends told me a scary ghost story 6.affect (v) : nh h ả ng, gi ưở v ả , ra v ờ ẻ
Affected (adj) : thiêếu t nhiên, gi ự t ả o ạ
Affecting (adj) : làm xúc đ ng ộ
Affectingly (adv) : khiêến xúc đ ng, m ộ i lòng ủ Affectlessness (n) : vô c m ả
Synonym : influence, involve, disturb
Antonym : collected, calm, cool
Ex : the frequent changes of weather affect his health
7.accidentally (adv) : tình c , ngầẫu nhiên ờ Accident (n) : tai n n, s ạ r ự i ro, ủ tình cờ
Accidental (adj) : tình c , ngầẫu nhiên, bầết n ờ gờ
Synonym : chance, inadverently, unintentionally
Antonym : on, formally, purposed
Ex : I accidentally knocked a glass over
8.immediately (adv) : ngay l p t ậ c, t ứ c thì, tr ứ c tiêếp ự
Immediate (adj) : tr c tiêếp, l ự p t ậ c, gầần gũi ứ
Immediateness (n) : s gầần gũi, s ự tr ự c tiêếp ự
Synonym : closely, directly, nearly
Antonym : later, eventually, never
Ex : we really ought to leave immediately
9.recognise (v) : công nh n, th ậ a nh ừ n ậ Recognition (n) : s công nh ự n, đ ậ c th ượ a nh ừ n, ậ s nh ự n ra ậ
Recognizable (adj) : có th công nh ể n, có th ậ nh ể n biêết đ ậ c ượ
Unrecognizable (adj) : không th công nh ể n ậ , không th nh ể n biêết đ ậ c ượ
Recognizably (adv) : 1 cách có th công nh ể n ậ Recognized (adj) : đ c công nh ượ n, đ ậ c ượ tín nhi m ệ Recognizer (n) : ng i công nh ườ n ậ
Synonym : know, identify, acknowledge
Antonym : deny, ignore, neglect
Ex : his services to the State were recognised
10.determine (v) : xác đ nh, đ ị nh r ị õ Determination (n) : s xá ự c đ nh, s ị quyêết đ ự nh, tính qu ị quyêết ả Determiner (n) : t h ừ n đ ạ ịnh Determined (adj) : đã đ c xác đ ượ nh , qu ị quyêết ả
Indeterminate (adj) : vô định, vô h n, m ạ p m ậ , vô đ ờ nh ị Predetermined (v) : đ nh tr ị c, quyêết đ ướ nh tr ị c (cái gì ) ướ
Determinedly (adv) : nhầết đ nh, kiên quyêết ị
Synonym : complete, resolve, end Antonym : begin, create, doubt
Ex : your health is determine in part by what you eat 11.youth (n) : tu i tr ổ , thanh xuần ẻ Young (n) : tr , tr ẻ tu ẻ i, n ổ on n t, thú con ớ Youngster (n) : ng i thanh niên, đ ườ a bé con ứ
Youthfulness (n) : tính chầết thanh niên, tính chầết tr trung ẻ Youthful (adj) : tr trung ẻ , có v tr ẻ ẻ Youthfully (adv) : tr trung ẻ
Youngish (adj) : khá tr , hoi tr ẻ ẻ
Synonym : childhood, adolescence, infancy
Antonym : adult, grown-up, elder, old
Ex : her youth gives her an advantage over the runners
12.maintain : duy trì, nuôi d ng ưỡ , b o d ả ng ưỡ
Maintainance (n) : s duy trì, s ự nuôi, s ự b ự o d ả ng ưỡ , tiêần cầếp d ng ưỡ Maintainable (adj) : có th gi ể đ ữ c, duy trì đ ượ c ượ
Maintainability (n) : kh năng b ả o trì ả
Synonym : uphold, preserve, keep
Antonym : destroy, neglect, deny
Ex : we have standards to maintain