TOP 10 Đề thi cuối học kì 1 Toán 1 Kết Nối Tri Thức (có đáp án)

TOP 10 Đề thi cuối học kì 1 Toán 1 Kết Nối Tri Thức có đáp án được soạn dưới dạng file PDF. Đề thi bao có 26 trang, bao gồm phần trắc nghiệm và phần câu tự luận. Đề thi có đáp án chi tiết phía dưới giúp các bạn so sánh đối chiếu kết quả một cách chính xác. Mờicác bạn cùng đón xem ở dưới.

 

Trang1
H và tên:………………….Số báo danh:………
Lớp: 1……….
Giám th 1:…………..Giám thị 2:………………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUI HKI
NĂM HỌC 2021 - 2022
Ngày kiểm tra:……./……./ 2022
Môn: Toán
Thi gian: 35 phút
Đim
Nhn xét
Giám kho 1:
Giám kho 2:
I. PHN TRC NGHIM (8 đim)
Khoanh tròn vào ch cái trước đáp án đúng từng bài tập dưới đây :
Câu 1.a. (M1) (0.5đ) S 15 đọc là:
A. ời lăm
B. ời năm
D. Mươi năm
b. (M1) (0.5đ) S “sáu mươi tư” đưc viết là:
A. 60
B. 63
D.65
Câu 2.a. (M1) (0.5đ) Đồng h ch my gi ?
b. (M1) (0.5đ) Hình bên có....... hình vuông ?
Câu 3.Cho dãy s: 23, 56, 65, 32
a. (M1) (0.5đ) So ln nht ?
A. 23
B. 56
D. 32
b. (M1) (0.5đ) S nào bé nht ?
A. 23
B. 56
D. 32
Câu 4. a. (M1) (0.5đ) Kết qu ca phép tính 65 3 là:
A. 68
B. 35
D. 95
b. (M1) (0.5đ) Kết qu ca phép tính 46 + 12 là:
A. 12 gi
C. 2 gi
B. 1 gi
D. 3 gi
A. 3
C. 5
B. 4
D. 6
Trang2
A. 67
B. 57
D. 25
Câu 5. S cần điền vào ch chm là:
a. (M1) (0.5đ) Trong các s 14, 25, 39, 67 s nào là s chn ?
A. 14
B. 25
D. 67
b. (M1) (0.5đ) Cho dãy s 5,10,15,20, ......, 30,35,40. S cần điền vào ch chm là:
A. 22
B. 23
D. 25
Câu 6.a. (M2) (0.5đ) Dãy s nào sau đây xếp theo th t t bé đến ln ?
A. 23, 12, 15, 45
B. 12,15, 23, 45
D. 15,12, 23, 45
b. (M2) S bé nht có hai ch s ging nhau là:
A. 10
B. 11
D. 33
Câu 7. (M2) (1đ)Lan hái 15 bông hoa. Mai hái 10 bông hoa. Hi c hai bạn hái đưc
bao nhiêu bông hoa ?
A. 20
B. 25
C. 35
Câu 8. (M2) (1đ) Hôm nay là th haingày 10 tháng 5.Vy ngày 13 tháng 5 là th my ?
A. Th ba
B. Th
C. Th sáu
II. PHN T LUN (2 đim)
Câu 9. (M2) (1đ)
23 11
55 + 20
33 + 6
73 3
……….
……….
……….
……….
……….
……….
……….
……….
……….
……….
……….
……….
Câu 10. (M3) (1đ)Đàn gà có 86 con, trong đó có 5 chục con đã vào chuồng. Hi còn li
bao nhiêu con gà chưa vào chung ?
Trang3
ĐÁP ÁN
I. PHN TRC NGHIỆM (8 điểm)
Khoanh tròn vào ch cái trước đáp án đúng từng bài tập dưới đây :
Câu 1.a. (M1) (0.5đ) S 15 đọc là:
A. ời lăm
B. ời năm
D. Mươi năm
b. (M1) (0.5đ) S “sáu mươi tư” đưc viết là:
A. 60
B. 63
D. 65
Câu 2. a. (M1) (0.5đ) Đồng h ch my gi ?
b. (M1) (0.5đ) Hình bên có....... hình vuông ?
Câu 3. Cho dãy s: 23, 56, 65, 32
a. (M1) (0.5đ) So ln nht ?
A. 23
B. 56
D. 32
b. (M1) (0.5đ) S nào bé nht ?
A. 23
B. 56
D. 32
Câu 4. a. (M1) (0.5đ) Kết qu ca phép tính 65 3 là:
A. 68
B. 35
D. 95
b. (M1) (0.5đ) Kết qu ca phép tính 46 + 12 là:
A. 67
B. 57
D. 25
Câu 5. S cần điền vào ch chm là:
a. (M1) (0.5đ) Trong các s 14, 25, 39, 67 s nào là s chn ?
A. 14
B. 25
D. 67
b. (M1) (0.5đ) Cho dãy s 5,10,15,20, ......, 30,35,40. S cần điền vào ch chm là:
A. 12 gi
C. 2 gi
B. 1 gi
D. 3 gi
A. 3
C. 5
B. 4
D. 6
Trang4
A. 22
B. 23
D. 25
Câu 6.a. (M2) (0.5đ) Dãy s nào sau đây xếp theo th t t bé đến ln ?
A. 23, 12, 15, 45
B. 12,15, 23, 45
D. 15,12, 23, 45
b. (M2) S bé nht có hai ch s ging nhau là:
A. 10
B. 11
D. 33
Câu 7. (M2) (1đ) Lan hái 15 bông hoa. Mai hái 10 bông hoa. Hi c hai bạn hái được
bao nhiêu bông hoa ?
A. 20
B. 25
C. 35
Câu 8. (M2) (1đ) Hôm nay là th hai ngày 10 tháng 5.Vy ngày 12 tháng 5 là th my ?
A. Th ba
B. Th
C. Th sáu
II. PHN T LUN (2 điểm)
Câu 9. (M2) (1đ)
23 11
55 + 20
33 + 6
73 3
2 3
5 5
3 3
7 3
1 1
2 0
6
3
1 2
7 5
3 9
7 0
Câu 10. (M3) (1đ)Đàn gà có 86 con, trong đó có 5 chục con đã vào chung. Hi còn li
bao nhiêu con gà chưa vào chung ?
86
-
50
=
36
H và tên:………………….Số báo danh:………
Lớp: 1……….
Giám th 1:…………..Giám thị 2:………………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUI HKI
NĂM HỌC 2021 - 2022
Ngày kiểm tra:……./……./ 2022
Môn: Toán
Thi gian: 35 phút
Đim
Nhn xét
Giám kho 1:
Giám kho 2:
-
+
+
-
Trang5
(3 điểm)
…../ 0.5đ
PHN A. TRC NGHIM:
I. Khoanh vào ch cái trước ý tr lời đúng.
Câu 1: S ln nht trong các s 7, 0, 10, 8 là:
A.7 B.8 C. 10
…../ 0.5đ
Câu 2. Quan sát hình bên, cho biết:
A. L hoa i bàn.
B. Con mèo i bàn.
C. L hoa bên trái con mèo.
..../ 0.5đ
Câu 3: 9 gồm 4 và ………. Số thích hp điền vào ch chm là:
A.4 B.5 C. 6
…/ 0.5đ
Câu 4: Dãy s nào dưới đây được xếp theo th t t lớn đến bé:
A. 10, 8, 4, 1 B. 5, 4, 6, 0 C. 6, 7, 8, 9
……./ 1đ
Câu 5: Hình v bên có:
A.6 hình tròn và 3 hình tam giác
B.7 hình tròn và 4 hình tam giác
C. 9 hình tròn và 4 hình tam giác
(7 điểm)
..…/ 3đ
PHN B. T LUN:
Bài 1
a. Tính
Trang6
9 4 = …. ; 4 + 3 = …. ; 10 – 5 = …. ; 8 + 0 = ….
b. S?
c. Viết các s 6, 3, 0, 8 theo th t t bé đến ln.
………………………………………………………
……/ 1đ
Bài 2. Ni (theo mu):
……/ 1đ
Bài 3: Đin s thích hp vào ch chấm (…)
Hình bên có:
……….hình tròn
……….hình tam giác
2
3
5
8
Trang7
……/ 2đ
Bài 4: Viết s và phép tính sao cho phù hp vi hình v:
NG DN KIM TRA VÀ CHM CUI KÌ I - MÔN TOÁN
LP 1
Phn A: Trc nghim (3 điểm)Học sinh khoanh đúng đạt
Câu 1: C (0.5đ)
Câu 2: B (0.5đ)
Câu 3: B (0.5đ)
Câu 4: A (0.5đ)
Câu 5: B (1đ)
- Học sinh khoanh 2 đáp án tr lên/1 câu: 0 điểm
Phn II: T lun (7 điểm)
Bài 1 (3 điểm)
a. Tính (1 điểm)
9 4 = 5 ; 4 + 3 = 7 ; 10 5 = 5 ; 8 + 0 = 8
- Hc sinh thc hin đúng kết qu 4 phép tính đạt 1 điểm.
- Hc sinh thc hin đúng kết qu 2-3 phép tính đạt 0.5 điểm.
- Hc sinh thc hin đúng kết qu 1 phép tính 0 điểm.
b. S?(1 điểm)
2
3
5
8
0
1
2
4
6
7
9
10
Trang8
- Hc sinh viết đúng thứ t các s đạt 1 điểm.
c. Viết các s 6, 3, 0, 8 theo th t t bé đến ln. (1 điểm)
0, 3, 6, 8
- Hc sinh viết đúng thứ t các s t đến ln đạt 1 điểm.
Bài 2. Ni (theo mu):
- Hc sinh nối đúng đúng 4 kết qu đạt 1 đ.
- Hc sinh nối đúng đúng 2-3 kết qu đạt 0.5 đ.
- Hc sinh nối đúng đúng 1 kết qu 0 đ.
Bài 3: Đin s thích hp vào ch chấm (…)
Hình bên có:
4 hình tròn
3 hình tam giác
Bài 4: Viết s và phép tính sao cho phù hp vi hình v: (1đ)
6
4
10
Trang9
6 + 4 = 10
- Hc sinh thc hin đúng số đạt 1đ và phép tính đạt 1đ.
Htên:………………….Số báo danh:………
Lớp: 1……….
Giám th 1:…………..Giám thị 2:………………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUI HKI
NĂM HỌC 2021 - 2022
Ngày kiểm tra:……./……./ 2022
Môn: Toán
Thi gian: 35 phút
Đim
Nhn xét
Giám kho 1:
Giám kho 2:
Khoanh vµo ch÷ c¸i ®Æt tr-íc kÕt qu¶ ®óng ë c¸c sè d-íi ®©y:
Bài 1:(1,0 ®iÓm) M1.
a. Sè bÐ nhÊt :
A. 7 B. 9 C. 3
b. Sè ln nhÊt lµ:
A. 9 B. 6 C. 2
Bµi 2. (1,0 ®iÓm) M2:
a. (0,25 ®iÓm) KÕt qu¶ cña phÐp tÝnh 6 + 4 =....
A. 2 B. 10 C. 4
b.(0,25 ®iÓm) KÕt qu¶ cña phÐp tÝnh 9 - 7 =....
A. 2 B. 7 C. 9
c.(0,5 ®iÓm) KÕt qu¶ cña phÐp tÝnh 2 + 2 + 1 = ....
A. 9 B. 5 C. 3
Bµi 3. ( 1,0 ®iÓm) M1 Sè?
Trang10
H×nh bªn cã .........h×nh tam gi¸c
H×nh bªn cã ........ h×nh vu«ng
H×nh bªn cã .........h×nh trßn
Bµi 4. ( 1,0 ®iÓm) M2 Sè?
Bªn tr¸i cã ............khèi lËp ph-¬ng
Bªn ph¶i cã ............khèi hép ch÷ nhËt
Bµi 5: ( 1,0 ®iÓm) M 1. Điền s thÝch hp vào « trng
0
1
3
5
6
9
Bµi 6:(1,0 ®iÓm) M2. TÝnh
10 - 3 = .......... 9 - 5 = .........
7 + 2 = ............ 3 + 2 = ..........
Bµi 7: (1,0 ®iÓm ) M2. §iÒn dÊu >, < , =
10 5 7 7
6 9 9 5
Bµi 8. (1,0 ®iÓm) M3. TÝnh
Trang11
10 - 5 - 3 =....... 9 + 1 - 3 =.......
1 + 2 + 3 =........ 6 - 3 + 5 =........
Bµi 9. (1,0 ®iÓm) M3. ViÕt phÐp tÝnh thÝch hîp vi hình v
Bài 10. (1,0 ®iÓm) M4.
Tõ c¸c sè 3, 6, 9 vµ c¸c dÊu +, -, = em h·y lËp 1 phÐp tÝnh céng vµ 1 phÐp tÝnh trõ ?
...............................................................................................
...............................................................................................
...............................................................................................
HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ ĐÁP ÁN MÔN TOÁN CUỐI KÌ 1 – LỚP 1
Bài 1:(1,0 ®iÓm) M1. Khoanh vµo ch÷ c¸i ®Æt tr-íc kÕt qu¶ ®óng ë c¸c sè d-íi ®©y:
a. Sè bÐ nhÊt : (0,5 điểm) C. 3
b. Sè ln nhÊt lµ: (0,5 điểm) A. 9
Bµi 2. (1,®iÓm) M2:
a (0,25 ®iÓm) B. 10
b.(0,25 ®iÓm) A. 2
c.(0,5 ®iÓm) B. 5
Trang12
Bµi 3. ( 1,0 ®iÓm) M1 Sè?
H×nh bªn cã 4 h×nh tam gi¸c
H×nh bªn cã 2 h×nh vu«ng
H×nh bªn cã 1 h×nh trßn
Bµi 4. ( 1,0 ®iÓm) M2 Sè?
Bªn tr¸i cã 2 khèi lËp ph-¬ng
Bªn ph¶i cã 1 khèi hép ch÷ nhËt
Bµi 5: ( 1,0 ®iÓm) M 1. Học sinh điền đúng mỗi ô, cho 0,2 điểm
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Bµi 6:(1,0 ®iÓm) M2. TÝnh
Học sinh làm đúng mỗi phép tính, cho 0,25 điểm
10 - 3 = 7 9 - 5 = 4
7 + 2 = 9 3 + 2 =5
Bµi 7: (1,0 ®iÓm ) M2. §iÒn dÊu >, < , =
Học sinh điền mi dấu đúng cho 0,25 đim
10 5 7 7
6 9 9 5
>
>
=
<
Trang13
Bµi 8. (1,0 ®iÓm) M3. TÝnh
Học sinh làm đúng mỗi phép tính, cho 0,25 điểm
10 - 5 - 3 = 2 9 + 1 - 3 = 7
1 + 2 + 3 = 6 6 - 3 + 5 = 8
Bµi 9. (1,0 ®iÓm) M3. Häc sinh viÕt ®óng phÐp tÝnh víi h×nh vÏ, cho 1,0 ®iÓm
4
+
5
=
9
Bài 10. (1,0 ®iÓm) M3.
Tõ c¸c sè 3, 6, 9 vµ c¸c dÊu +, -, = em h·y lËp 1 phÐp tÝnh céng vµ 1 phÐp tÝnh trõ ?
- Häc sinh lËp ®-îc 1 phÐp tÝnh ®óng, cho 0,5 ®iÓm
VÝ dô:
3 + 6 = 9
9 - 6 = 3
H và tên:………………….Số báo danh:………
Lớp: 1……….
Giám th 1:…………..Giám thị 2:………………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUI HKI
NĂM HỌC 2021 - 2022
Ngày kiểm tra:……./……./ 2022
Môn: Toán
Thi gian: 35 phút
Đim
Nhn xét
Giám kho 1:
Giám kho 2:
Trang14
Bài 1. Khoanh vào ch cái đặt trước câu tr lời đúng:
Cho các s: 2, 10, 7, 4, 6
a) S bé nht là:
A. 4 B. 10 C. 2
b) S ln nht là:
A. 6 B.10 C. 7
Bài 2.Khoanh vào ch cái đặt trước câu tr lời đúng:
a) Kết qu ca phép tính 3 + 6 là:
A. 9 B. 8 C. 7
b) Hình phù hợp điền vào ch chm là
………..
A. B. C.
Bài 3. Khoanh vào ch cái đặt trước câu tr lời đúng:
c s: 8, 1, 5, 0
a) Viết theo th t t lớn đến bé là:
A. 2, 8, 1, 5 B. 8, 5, 1, 0 C. 1, 5, 0, 8
b) Viết theo th t t bé đến ln là:
A. 8, 5, 1, 0 B. 1,0,5, 8 C. 8, 5, 1, 0
Bài 4. Khoanh vào ch cái đặt trước câu tr lời đúng:
a) Cho phép tính 5 < . S cần điền vào ô trng là:
A. 5 B. 3 C. 6
b) Cho phép tính9 > + 4. S cần điền vào ô trng là:
A. 9 B. 5 C. 4
Bài 5. Khoanh vào ch cái đặt trước câu tr lời đúng:
Trang15
Hình bên có:
a) S hình vuông là:
A. 1 B. 4 C. 3
b) S hình tam giác là:
A. 2 B. 1 C. 4
Bài 6. Tính
a) 2 + 4 - 2 =.............. 8 - 3 - 1 =................
b) 5 + 0 + 3 =……. 9 - 6 + 4 = ……….
Bài 7. S?
5 - 5 + = 4 8 - 7 + = 7
7 + 3 - = 5 6 + 2 - = 4
Bài 8. S?; phép tính ?
a) Lan có 6 que tính , Lan bớt đi 4 que tính,
Lan còn lại … que tính.
b) 

Bài 9. Đin du + ; - (1 điểm)
a) 6 3 3 0 = 3 b) 7 3 5 = 5
Bài 10. Viết tiếp vào ch chm cho phù hp và viết phép tính tương ứng vi bài
toán.

Trang16
Minh có 10 qu táo, Minh cho ………………………………….Minh còn li
………………………………..
H và tên:………………….Số báo danh:………
Lớp: 1……….
Giám th 1:…………..Giám thị 2:………………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUI HKI
NĂM HỌC 2021 - 2022
Ngày kiểm tra:……./……./ 2022
Môn: Toán
Thi gian: 35 phút
Đim
Nhn xét
Giám kho 1:
Giám kho 2:
Em hãy khoanh vào ch cái đứng trưc câu tr lời đúng:
Câu 1
a, Kết qu ca phép tính 10 - 4 là:
A. 4
B.5
C. 6
b, S 9 bé hơn số nào sau đây:
A. 9
B. 8
C. 10
Câu 2
a, S ln nht có 1 ch s
A. 9
B. 1
C. 10
b, Đin s vào ch chấm 4 + … = 9
A. 6
B. 4
C. 5
Câu 3:
a, T chn s và du để viết tiếp cho phù hp.
1
=
Trang17
b, Dùng các s và du 5, 2, 7 , +, = để tạo thành phép tính đúng
Câu 4 . Khoanh vào ch cái đặt trước câu tr lời đúng:
a) Kết qu ca phép tính 3 + 6 bé hơn số nào :
A. 9 B. 8 C. 10
b) Hình phù hợp điền vào ch chm là
………..
A. B. C.
Câu 5: Viết phép tính phù hp.
Trang18
>
<
=
Câu 6.
10 - 7 …. 9 9 + 0…. 9 - 0
?
4 + 5….. 7 5 + 2 + 3 …. 9 - 2
Câu 7. Viết các s 9; 3; 5; 7; 1
a. Theo th t t đến lớn:………………………………............
b. Theo th t t lớn đến bé:………………………………………
Câu 8. Tính nhm:
8 3 + 4 = .......
10 6 + 5 <..........
5 + 4 - 2 >........
Câu 9: S ?
9 9 = 4 - ...........
+2 - 5 - 2 + 6 + 0 + 1
- 3 + 7 - 6 +0 + 5 - 4
5
8
Trang19
Câu 10:Viết 5 phép tính có kết qu bng 10
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
………………………………………..
H và tên:………………….Số báo danh:………
Lớp: 1……….
Giám th 1:…………..Giám thị 2:………………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUI HKI
NĂM HỌC 2021 - 2022
Ngày kiểm tra:……./……./ 2022
Môn: Toán
Thi gian: 35 phút
Đim
Nhn xét
Giám kho 1:
Giám kho 2:
Câu 1: M1Đếm ri viết s (1điểm)
Câu 2:M2 Quan sát và viết s thích hp vào 2 ô trống dưi tranh (1đim)
…..
…..
…..
…..
…..
Trang20
Có khi hp ch nht .Có khi lập phương
Câu3: M2(1điểm)
Câu 4:M1 (1điểm) Ni kết qu vi phép tính đúng để tìm cánh hoa cho mi chú ong.
Câu 5:M1 Tính (1đim)
>
<
=
…..
…..
8 +0 … 8 - 0
5 +4 … 7
7 … 6 + 3
9 - 2 … 6
4+3
2+6
9-3
7
77
77
10-2
6
9
1+9
8
10
8-2
9+0
3 + 6 =
4 - 0 =
4 + 5 =
10 - 4 =
2 + 8 =
7 - 1 =
Trang21
Câu 6:M3 (1 điểm)
Câu 7: M2 Viết s thích hợp (1 điểm)
5 + 0 + 4 = ......... 10 7 + 1 = .........
....... + 5 = 7 9 ...... = 4
Câu 8:M1 (1 điểm) Viết tên hình thích hp
a/…………………………… b/…………………………………
Câu 9: M1 (1 điểm) Quan sát tranh viết phép tính phù hp vi câu tr lời: “Có tất c bao
nhiêu con vt?”
S?
?
?
?
+4
13
13
3
?
3
+2
- 3
131
33
5
Trang22
Câu 10: M3 Viết s thích hp:
a/ 9 < 6 + b/ 5 > 5 _
ĐÁP ÁN VÀ HƯNG DN CHM MÔN TOÁN LP 1 CUI KÌ 1
Câu 1: M1Đếm ri viết s (1điểm)Mỗi ý đúng 0,25 đ
Câu 2:M2 Quan sát và viết s thích hp vào 2 ô trống dưi tranh (1đim)
Mi s đúng 0,5
Có khi hp ch nht .Có khi lập phương
Câu3: M2(1điểm)
Mi dấu đúng 0,25 đim
Câu 4:M1 (1điểm) Ni kết qu vi phép tính đúng đ tìm cánh hoa cho mi chú ong.
Mi phép tính ni đúng 0, 15đ
Câu 5:M1 Tính (1đim) Mi sai tr 0,15
>
<
=
…..
…..
10
…..
3
3
8 +0 = 8 - 0
5 +4 >7
7 < 6 + 3
9 - 2 > 6
6
8
5
Trang23
Câu 6 M3 (1 điểm) s? Mỗi ô điền đứng sau điền đúng 0,25đ, riêng ô đầu điền đúng o,5 đ
Câu 7: M2 Viết s thích hợp (1 điểm) Mỗi phép tính đúng 0,25
Câu 8:M1 (1 điểm) Viết tên hình thích hp. Viết đúng tên mi hình 0, 5đ
a/Hình Vuông b/Hình tròn
Câu 9: M1 (1 điểm) Quan sát tranh viết phép tính phù hp vi câu tr lời: “Có tất c bao
nhiêu con vt?”
3+ 2= 5
Câu 10: M3 Viết s thích hp: Mỗi ý đúng 0, 5đ
a/ 4 ; b/ t 1 đến 5
H và tên:………………….Số báo danh:………
Lớp: 1……….
Giám th 1:…………..Giám thị 2:………………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUI HKI
NĂM HỌC 2021 - 2022
Ngày kiểm tra:……./……./ 2022
Môn: Toán
Thi gian: 35 phút
Đim
Nhn xét
Giám kho 1:
Giám kho 2:
I/ TRC NGHIM (5 điểm)
Em hãy khoanh tròn vào chữ cái đặt trước kết quả đúng:
9-3
6
7
?
+4
13
13
3
9
3
+2
- 3
131
33
5
Trang24
Câu 1: Các số bé hơn 8: (1 điểm) - M1
A. 4, 9, 6 B. 0, 4, 7 C. 8, 6, 7
Câu 2: Kết quả phép tính: 9 – 3 = ? (1 điểm) – M2
A. 2 B. 4 C. 6
Câu 3: Sắp xếp các số 3, 7, 2, 10 theo thứ tự từ bé đến lớn (1 điểm) M2
A. 2, 3, 7, 10 B. 7, 10, 2, 3 C. 10, 7, 3, 2
Câu 4: Số cần điền vào phép tính 8 + 0 = 0 + …. là: (1 điểm) – M3
A. 7 B. 8 C. 9
Câu 5: Hình nào là khối lập phương? (1 điểm) – M2
A B C
II/ T LUN (5 điểm)
Câu 6: Khoanh vào số thích hợp? (1 điểm) - M1
Câu 7: S (theo mu) (1 điểm) - M1
Câu 8: Tính (1 điểm) M2
8 + 1 = ……….. 10 + 0 - 5 = ……………
Câu 9: Viết phép tính thích hpo ô trng: (1 điểm) M3
Trang25
Câu 10: S? (1 điểm) – M3
Có ……khối lập phương?
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM
I. TRC NGHIM (5 điểm)
Câu hỏi
1
2
3
4
5
Đáp án
B
C
A
B
C
Điểm
1
1
1
1
1
II/ T LUN (5 điểm)
Câu 6: Khoanh vào số thích hợp? (1 điểm)
Câu 7: ( 1 điểm):Điền đúng mỗi s ghi 0,25 điểm
8
4
3
2
Trang26
Câu 8: (1 điểm) nh đúng kết quả mỗi phép tính ghi 0,5 điểm
8 + 1 = 9 10 + 0 - 5 = 5
Câu 9: Viết phép tính thích hp vào ô trng: (1 điểm)
Viết đúng phép tính thích hợp 4 + 3 = 7 ( 3 + 4 =7)
Viết đúng phép tính, tính sai kết quả ( 0,5 điểm)
Câu 10: S? (1 điểm)
Có 8 khi lập phương
| 1/26

Preview text:

Họ và tên:………………….Số báo danh:………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HKI Lớp: 1………. NĂM HỌC 2021 - 2022
Giám thị 1:…………..Giám thị 2:………………
Ngày kiểm tra:……./……./ 2022 Môn: Toán Thời gian: 35 phút Điểm Nhận xét Giám khảo 1: Giám khảo 2: I.
PHẦN TRẮC NGHIỆM (8 điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái trước đáp án đúng từng bài tập dưới đây :

Câu 1.a. (M1) (0.5đ) Số 15 đọc là: A. Mười lăm B. Mười năm C. Năm mươi D. Mươi năm
b. (M1) (0.5đ) Số “sáu mươi tư” được viết là: A. 60 B. 63 C.64 D.65
Câu 2.a. (M1) (0.5đ) Đồng hồ chỉ mấy giờ ? A. 12 giờ C. 2 giờ B. 1 giờ D. 3 giờ
b. (M1) (0.5đ)
nh bên có....... hình vuông ? A. 3 C. 5 B. 4 D. 6
Câu 3.Cho dãy số: 23, 56, 65, 32
a. (M1) (0.5đ) Số nào lớn nhất ? A. 23 B. 56 C. 65 D. 32
b. (M1) (0.5đ) Số nào bé nhất ? A. 23 B. 56 C. 65 D. 32
Câu 4. a. (M1) (0.5đ) Kết quả của phép tính 65 –3 là: A. 68 B. 35 C. 62 D. 95
b. (M1) (0.5đ) Kết quả của phép tính 46 + 12 là: Trang1 A. 67 B. 57 C. 34 D. 25
Câu 5. Số cần điền vào chỗ chấm là:
a. (M1) (0.5đ) Trong các số 14, 25, 39, 67 số nào là số chẵn ? A. 14 B. 25 C. 39 D. 67
b. (M1) (0.5đ) Cho dãy số 5,10,15,20, ......, 30,35,40. Số cần điền vào chỗ chấm là: A. 22 B. 23 C. 24 D. 25
Câu 6.a. (M2) (0.5đ) Dãy số nào sau đây xếp theo thứ tự từ bé đến lớn ? A. 23, 12, 15, 45 B. 12,15, 23, 45 C. 45, 12, 23, 15 D. 15,12, 23, 45
b. (M2) Số bé nhất có hai chữ số giống nhau là: A. 10 B. 11 C. 22 D. 33
Câu 7. (M2) (1đ)Lan hái 15 bông hoa. Mai hái 10 bông hoa. Hỏi cả hai bạn hái được bao nhiêu bông hoa ? A. 20 B. 25 C. 30 C. 35
Câu 8. (M2) (1đ) Hôm nay là thứ haingày 10 tháng 5.Vậy ngày 13 tháng 5 là thứ mấy ? A. Thứ ba B. Thứ tư C. Thứ năm C. Thứ sáu
II. PHẦN TỰ LUẬN (2 điểm)
Câu 9. (M2) (1đ) 23 – 11 55 + 20 33 + 6 73 – 3 ………. ………. ………. ………. ………. ………. ………. ………. ………. ………. ………. ……….
Câu 10. (M3) (1đ)Đàn gà có 86 con, trong đó có 5 chục con đã vào chuồng. Hỏi còn lại
bao nhiêu con gà chưa vào chuồng ?
Trang2 ĐÁP ÁN I.
PHẦN TRẮC NGHIỆM (8 điểm)
Khoanh tròn vào chữ cái trước đáp án đúng từng bài tập dưới đây :

Câu 1.a. (M1) (0.5đ) Số 15 đọc là: A. Mười lăm B. Mười năm C. Năm mươi D. Mươi năm
b. (M1) (0.5đ) Số “sáu mươi tư” được viết là: A. 60 B. 63 C. 64 D. 65
Câu 2. a. (M1) (0.5đ) Đồng hồ chỉ mấy giờ ? A. 12 giờ C. 2 giờ B. 1 giờ D. 3 giờ b.
(M1) (0.5đ) nh bên có....... hình vuông ? A. 3 C. 5 B. 4 D. 6
Câu 3. Cho dãy số: 23, 56, 65, 32
a. (M1) (0.5đ) Số nào lớn nhất ? A. 23 B. 56 C. 65 D. 32
b. (M1) (0.5đ) Số nào bé nhất ? A. 23 B. 56 C. 65 D. 32
Câu 4. a. (M1) (0.5đ) Kết quả của phép tính 65 – 3 là: A. 68 B. 35 C. 62 D. 95
b. (M1) (0.5đ) Kết quả của phép tính 46 + 12 là: A. 67 B. 57 C. 34 D. 25
Câu 5. Số cần điền vào chỗ chấm là:
a. (M1) (0.5đ) Trong các số 14, 25, 39, 67 số nào là số chẵn ? A. 14 B. 25 C. 39 D. 67
b. (M1) (0.5đ) Cho dãy số 5,10,15,20, ......, 30,35,40. Số cần điền vào chỗ chấm là: Trang3 A. 22 B. 23 C. 24 D. 25
Câu 6.a. (M2) (0.5đ) Dãy số nào sau đây xếp theo thứ tự từ bé đến lớn ? A. 23, 12, 15, 45 B. 12,15, 23, 45 C. 45, 12, 23, 15 D. 15,12, 23, 45
b. (M2) Số bé nhất có hai chữ số giống nhau là: A. 10 B. 11 C. 22 D. 33
Câu 7. (M2) (1đ) Lan hái 15 bông hoa. Mai hái 10 bông hoa. Hỏi cả hai bạn hái được bao nhiêu bông hoa ? A. 20 B. 25 C. 30 C. 35
Câu 8. (M2) (1đ) Hôm nay là thứ hai ngày 10 tháng 5.Vậy ngày 12 tháng 5 là thứ mấy ? A. Thứ ba B. Thứ tư C. Thứ năm C. Thứ sáu
II. PHẦN TỰ LUẬN (2 điểm)
Câu 9. (M2) (1đ) 23 – 11 55 + 20 33 + 6 73 – 3 2 3 5 5 3 3 7 3 - + + - 1 1 2 0 6 3 1 2 7 5 3 9 7 0
Câu 10. (M3) (1đ)Đàn gà có 86 con, trong đó có 5 chục con đã vào chuồng. Hỏi còn lại
bao nhiêu con gà chưa vào chuồng ?
86 - 50 = 36
Họ và tên:………………….Số báo danh:………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HKI Lớp: 1………. NĂM HỌC 2021 - 2022
Giám thị 1:…………..Giám thị 2:………………
Ngày kiểm tra:……./……./ 2022 Môn: Toán Thời gian: 35 phút Điểm Nhận xét Giám khảo 1: Giám khảo 2: Trang4
(3 điểm) PHẦN A. TRẮC NGHIỆM:
I. Khoanh vào chữ cái trước ý trả lời đúng. …../ 0.5đ
Câu 1: Số lớn nhất trong các số 7, 0, 10, 8 là:
A.7 B.8 C. 10
…../ 0.5đ Câu 2. Quan sát hình bên, cho biết:
A. Lọ hoa ở dưới bàn.
B. Con mèo ở dưới bàn.
C. Lọ hoa ở bên trái con mèo.
..../ 0.5đ Câu 3: 9 gồm 4 và ………. Số thích hợp điền vào chỗ chấm là:
A.4 B.5 C. 6
…/ 0.5đ Câu 4: Dãy số nào dưới đây được xếp theo thứ tự từ lớn đến bé: A. 10, 8, 4, 1 B. 5, 4, 6, 0 C. 6, 7, 8, 9
……./ 1đ Câu 5: Hình vẽ bên có:
A.6 hình tròn và 3 hình tam giác
B.7 hình tròn và 4 hình tam giác
C. 9 hình tròn và 4 hình tam giác
(7 điểm) PHẦN B. TỰ LUẬN: Bài 1 ..…/ 3đ a. Tính Trang5
9 – 4 = …. ; 4 + 3 = …. ; 10 – 5 = …. ; 8 + 0 = …. b. Số? 2 3 5 8
c. Viết các số 6, 3, 0, 8 theo thứ tự từ bé đến lớn.
………………………………………………………
……/ 1đ Bài 2. Nối (theo mẫu):
……/ 1đ Bài 3: Điền số thích hợp vào chỗ chấm (…) Hình bên có: ……….hình tròn ……….hình tam giác Trang6
……/ 2đ Bài 4: Viết số và phép tính sao cho phù hợp với hình vẽ:
HƯỚNG DẪN KIỂM TRA VÀ CHẤM CUỐI KÌ I - MÔN TOÁN LỚP 1
Phần A: Trắc nghiệm (3 điểm)Học sinh khoanh đúng đạt Câu 1: C (0.5đ) Câu 2: B (0.5đ) Câu 3: B (0.5đ) Câu 4: A (0.5đ) Câu 5: B (1đ)
- Học sinh khoanh 2 đáp án trở lên/1 câu: 0 điểm
Phần II: Tự luận (7 điểm)
Bài 1 (3 điểm) a. Tính (1 điểm)
9 – 4 = 5 ; 4 + 3 = 7 ; 10 – 5 = 5 ; 8 + 0 = 8
- Học sinh thực hiện đúng kết quả 4 phép tính đạt 1 điểm.
- Học sinh thực hiện đúng kết quả 2-3 phép tính đạt 0.5 điểm.
- Học sinh thực hiện đúng kết quả 1 phép tính 0 điểm.
b. Số?(1 điểm) 0 1 6 7 9 10 2 2 3 4 5 8 Trang7
- Học sinh viết đúng thứ tự các số đạt 1 điểm.
c. Viết các số 6, 3, 0, 8 theo thứ tự từ bé đến lớn. (1 điểm) 0, 3, 6, 8
- Học sinh viết đúng thứ tự các số từ bé đến lớn đạt 1 điểm.
Bài 2. Nối (theo mẫu):
- Học sinh nối đúng đúng 4 kết quả đạt 1 đ.
- Học sinh nối đúng đúng 2-3 kết quả đạt 0.5 đ.
- Học sinh nối đúng đúng 1 kết quả 0 đ.
Bài 3: Điền số thích hợp vào chỗ chấm (…) Hình bên có: 4 hình tròn 3 hình tam giác
Bài 4: Viết số và phép tính sao cho phù hợp với hình vẽ: (1đ) 6 10 Trang8 4 6 + 4 = 10
- Học sinh thực hiện đúng số đạt 1đ và phép tính đạt 1đ.
Họ và tên:………………….Số báo danh:………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HKI Lớp: 1………. NĂM HỌC 2021 - 2022
Giám thị 1:…………..Giám thị 2:………………
Ngày kiểm tra:……./……./ 2022 Môn: Toán Thời gian: 35 phút Điểm Nhận xét Giám khảo 1: Giám khảo 2:
Khoanh vµo ch÷ c¸i ®Æt tr-íc kÕt qu¶ ®óng ë c¸c sè d-íi ®©y: Bài 1:(1,0 ®iÓm) M1. a. Sè bÐ nhÊt lµ: A. 7 B. 9 C. 3
b. Sè lớn nhÊt lµ: A. 9 B. 6 C. 2 Bµi 2. (1,0 ®iÓm) M2:
a. (0,25 ®iÓm) KÕt qu¶ cña phÐp tÝnh 6 + 4 =.... A. 2 B. 10 C. 4
b.(0,25 ®iÓm) KÕt qu¶ cña phÐp tÝnh 9 - 7 =.... A. 2 B. 7 C. 9
c.(0,5 ®iÓm) KÕt qu¶ cña phÐp tÝnh 2 + 2 + 1 = .... A. 9 B. 5 C. 3 Bµi 3. ( 1,0 ®iÓm) M1 Sè? Trang9
H×nh bªn cã .........h×nh tam gi¸c
H×nh bªn cã ........ h×nh vu«ng
H×nh bªn cã .........h×nh trßn Bµi 4. ( 1,0 ®iÓm) M2 Sè?
Bªn tr¸i cã ............khèi lËp ph-¬ng
Bªn ph¶i cã ............khèi hép ch÷ nhËt
Bµi 5: ( 1,0 ®iÓm) M 1. Điền số thÝch hợp vào « trống 0 1 3 5 6 9 Bµi 6:(1,0 ®iÓm) M2. TÝnh
10 - 3 = .......... 9 - 5 = .........
7 + 2 = ............ 3 + 2 = ..........
Bµi 7: (1,0 ®iÓm ) M2. §iÒn dÊu >, < , = 10 5 7 7 6 9 9 5
Bµi 8. (1,0 ®iÓm) M3. TÝnh Trang10
10 - 5 - 3 =....... 9 + 1 - 3 =....... 1 + 2 + 3 =........ 6 - 3 + 5 =........
Bµi 9. (1,0 ®iÓm) M3. ViÕt phÐp tÝnh thÝch hîp với hình vẽ Bài 10. (1,0 ®iÓm) M4.
Tõ c¸c sè 3, 6, 9 vµ c¸c dÊu +, -, = em h·y lËp 1 phÐp tÝnh céng vµ 1 phÐp tÝnh trõ ?
...............................................................................................
...............................................................................................
...............................................................................................
HƯỚNG DẪN CHẤM VÀ ĐÁP ÁN MÔN TOÁN CUỐI KÌ 1 – LỚP 1
Bài 1:(1,0 ®iÓm) M1. Khoanh vµo ch÷ c¸i ®Æt tr-íc kÕt qu¶ ®óng ë c¸c sè d-íi ®©y:
a. Sè bÐ nhÊt lµ: (0,5 điểm) C. 3
b. Sè lớn nhÊt lµ: (0,5 điểm) A. 9 Bµi 2. (1,®iÓm) M2: a (0,25 ®iÓm) B. 10 b.(0,25 ®iÓm) A. 2 c.(0,5 ®iÓm) B. 5 Trang11 Bµi 3. ( 1,0 ®iÓm) M1 Sè?
H×nh bªn cã 4 h×nh tam gi¸c
H×nh bªn cã 2 h×nh vu«ng
H×nh bªn cã 1 h×nh trßn Bµi 4. ( 1,0 ®iÓm) M2 Sè?
Bªn tr¸i cã 2 khèi lËp ph-¬ng
Bªn ph¶i cã 1 khèi hép ch÷ nhËt
Bµi 5: ( 1,0 ®iÓm) M 1. Học sinh điền đúng mỗi ô, cho 0,2 điểm 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Bµi 6:(1,0 ®iÓm) M2. TÝnh
Học sinh làm đúng mỗi phép tính, cho 0,25 điểm
10 - 3 = 7 9 - 5 = 4
7 + 2 = 9 3 + 2 =5
Bµi 7: (1,0 ®iÓm ) M2. §iÒn dÊu >, < , =
Học sinh điền mỗi dấu đúng cho 0,25 điểm > = 10 5 7 7 < > 6 9 9 5 Trang12
Bµi 8. (1,0 ®iÓm) M3. TÝnh
Học sinh làm đúng mỗi phép tính, cho 0,25 điểm
10 - 5 - 3 = 2 9 + 1 - 3 = 7 1 + 2 + 3 = 6 6 - 3 + 5 = 8
Bµi 9. (1,0 ®iÓm) M3. Häc sinh viÕt ®óng phÐp tÝnh víi h×nh vÏ, cho 1,0 ®iÓm 4 + 5 = 9 Bài 10. (1,0 ®iÓm) M3.
Tõ c¸c sè 3, 6, 9 vµ c¸c dÊu +, -, = em h·y lËp 1 phÐp tÝnh céng vµ 1 phÐp tÝnh trõ ?
- Häc sinh lËp ®-îc 1 phÐp tÝnh ®óng, cho 0,5 ®iÓm VÝ dô: 3 + 6 = 9 9 - 6 = 3
Họ và tên:………………….Số báo danh:………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HKI Lớp: 1………. NĂM HỌC 2021 - 2022
Giám thị 1:…………..Giám thị 2:………………
Ngày kiểm tra:……./……./ 2022 Môn: Toán Thời gian: 35 phút Điểm Nhận xét Giám khảo 1: Giám khảo 2: Trang13
Bài 1. Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng: Cho các số: 2, 10, 7, 4, 6 a) Số bé nhất là: A. 4 B. 10 C. 2 b) Số lớn nhất là: A. 6 B.10 C. 7
Bài 2.Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
a) Kết quả của phép tính 3 + 6 là: A. 9 B. 8 C. 7
b) Hình phù hợp điền vào chỗ chấm là ……….. A. B. C.
Bài 3. Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng: Các số: 8, 1, 5, 0
a) Viết theo thứ tự từ lớn đến bé là:
A. 2, 8, 1, 5 B. 8, 5, 1, 0 C. 1, 5, 0, 8
b) Viết theo thứ tự từ bé đến lớn là:
A. 8, 5, 1, 0 B. 1,0,5, 8 C. 8, 5, 1, 0
Bài 4. Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng: a) Cho phép tính 5 <
. Số cần điền vào ô trống là: A. 5 B. 3 C. 6 b) Cho phép tính9 >
+ 4. Số cần điền vào ô trống là: A. 9 B. 5 C. 4
Bài 5. Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng: Trang14 Hình bên có: a) Số hình vuông là: A. 1 B. 4 C. 3 b) Số hình tam giác là: A. 2 B. 1 C. 4 Bài 6. Tính
a) 2 + 4 - 2 =.............. 8 - 3 - 1 =................
b) 5 + 0 + 3 =……. 9 - 6 + 4 = ………. Bài 7. Số? 5 - 5 + = 4 8 - 7 + = 7 7 + 3 - = 5 6 + 2 - = 4
Bài 8. Số?; phép tính ?
a) Lan có 6 que tính , Lan bớt đi 4 que tính, Lan còn lại … que tính.  b)  
Bài 9. Điền dấu + ; - (1 điểm) a) 6 3 3 0 = 3 b) 7 3 5 = 5
Bài 10. Viết tiếp vào chỗ chấm cho phù hợp và viết phép tính tương ứng với bài toán. Trang15
Minh có 10 quả táo, Minh cho ………………………………….Minh còn lại
………………………………..

Họ và tên:………………….Số báo danh:………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HKI Lớp: 1………. NĂM HỌC 2021 - 2022
Giám thị 1:…………..Giám thị 2:………………
Ngày kiểm tra:……./……./ 2022 Môn: Toán Thời gian: 35 phút Điểm Nhận xét Giám khảo 1: Giám khảo 2:
Em hãy khoanh vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng: Câu 1
a, Kết quả của phép tính 10 - 4 là: A. 4 B.5 C. 6
b, Số 9 bé hơn số nào sau đây: A. 9 B. 8 C. 10 Câu 2
a, Số lớn nhất có 1 chữ số là A. 9 B. 1 C. 10
b, Điền số vào chỗ chấm 4 + … = 9 A. 6 B. 4 C. 5 Câu 3:
a, Tự chọn số và dấu để viết tiếp cho phù hợp. 1 = Trang16
b, Dùng các số và dấu 5, 2, 7 , +, = để tạo thành phép tính đúng
Câu 4 . Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
a) Kết quả của phép tính 3 + 6 bé hơn số nào : A. 9 B. 8 C. 10
b) Hình phù hợp điền vào chỗ chấm là ……….. A. B. C.
Câu 5: Viết phép tính phù hợp. Trang17 Câu 6. > 10 - 7 …. 9 9 + 0…. 9 - 0 < ? =
4 + 5….. 7 5 + 2 + 3 …. 9 - 2
Câu 7. Viết các số 9; 3; 5; 7; 1
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:………………………………............
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé:……………………………………… Câu 8. Tính nhẩm: 8 – 3 + 4 = ....... 10 – 6 + 5 <.......... 5 + 4 - 2 >........ 9 – 9 = 4 - ........... Câu 9: Số ? +2 - 5 - 2 + 6 + 0 + 1 8 - 3 + 7 - 6 +0 + 5 - 4 5 Trang18
Câu 10:Viết 5 phép tính có kết quả bằng 10
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
………………………………………..
Họ và tên:………………….Số báo danh:………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HKI Lớp: 1………. NĂM HỌC 2021 - 2022
Giám thị 1:…………..Giám thị 2:………………
Ngày kiểm tra:……./……./ 2022 Môn: Toán Thời gian: 35 phút Điểm Nhận xét Giám khảo 1: Giám khảo 2:
Câu 1: M1Đếm rồi viết số (1điểm) ….. ….. ….. …..
Câu 2:M2 Quan sát và viết số thích hợp vào 2 ô trống dưới tranh (1điểm) ….. Trang19 ….. …..
Có khối hộp chữ nhật .Có khối lập phương
Câu3: M2(1điểm) > < = 9 - 2 … 6 7 … 6 + 3 5 +4 … 7 8 +0 … 8 - 0
Câu 4:M1 (1điểm) Nối kết quả với phép tính đúng để tìm cánh hoa cho mỗi chú ong. 2+6 4+3 7 77 77 10-2 9 6 1+9 8 10 9-3 9+0 8-2
Câu 5:M1 Tính (1điểm) 3 + 6 = 4 - 0 = 4 + 5 = 7 - 1 = 2 + 8 = 10 - 4 = Trang20
Câu 6:M3 (1 điểm) Số? - 3 +4 +2 131 13 3 ? ? 33 13 ? ? 3
Câu 7: M2 Viết số thích hợp (1 điểm)
5 + 0 + 4 = ......... 10 – 7 + 1 = ......... ....... + 5 = 7 9 – ...... = 4
Câu 8:M1 (1 điểm) Viết tên hình thích hợp 5
a/…………………………… b/……………………………………
Câu 9: M1 (1 điểm) Quan sát tranh viết phép tính phù hợp với câu trả lời: “Có tất cả bao nhiêu con vịt?” Trang21
Câu 10: M3 Viết số thích hợp: ….. ….. a/ 9 < 6 + b/ 5 > 5 _
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN LỚP 1 CUỐI KÌ 1
Câu 1: M1Đếm rồi viết số (1điểm)Mỗi ý đúng 0,25 đ 10 6 8 5
Câu 2:M2 Quan sát và viết số thích hợp vào 2 ô trống dưới tranh (1điểm) Mỗi sỗ đúng 0,5 3 3
Có khối hộp chữ nhật .Có khối lập phương
Câu3: M2(1điểm) > < =
Mỗi dấu đúng 0,25 điểm ….. 9 - 2 > 6 7 < 6 + 3 5 +4 >7 8 +0 = 8 - 0
Câu 4:M1 (1điểm) Nối kết quả với phép tính đúng để tìm cánh hoa cho mỗi chú ong.
Mỗi phép tính nối đúng 0, 15đ
Câu 5:M1 Tính (1điểm) Mỗi sai trừ 0,15 Trang22
Câu 6 M3 (1 điểm) số? Mỗi ô điền đứng sau điền đúng 0,25đ, riêng ô đầu điền đúng o,5 đ - 3 +4 +2 131 13 3 6 7 33 13 ? 9 3 9-3
Câu 7: M2 Viết số thích hợp (1 điểm) Mỗi phép tính đúng 0,25
Câu 8:M1 (1 điểm) Viết tên hình thích hợp. Viết đúng tên mỗi hình 0, 5đ 5
a/Hình Vuông b/Hình tròn
Câu 9: M1 (1 điểm) Quan sát tranh viết phép tính phù hợp với câu trả lời: “Có tất cả bao nhiêu con vịt?” 3+ 2= 5
Câu 10: M3 Viết số thích hợp: Mỗi ý đúng 0, 5đ
a/ 4 ; b/ từ 1 đến 5
Họ và tên:………………….Số báo danh:………
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HKI Lớp: 1………. NĂM HỌC 2021 - 2022
Giám thị 1:…………..Giám thị 2:………………
Ngày kiểm tra:……./……./ 2022 Môn: Toán Thời gian: 35 phút Điểm Nhận xét Giám khảo 1: Giám khảo 2:
I/ TRẮC NGHIỆM (5 điểm)
Em hãy khoanh tròn vào chữ cái đặt trước kết quả đúng: Trang23
Câu 1: Các số bé hơn 8: (1 điểm) - M1
A. 4, 9, 6 B. 0, 4, 7 C. 8, 6, 7
Câu 2: Kết quả phép tính: 9 – 3 = ? (1 điểm) – M2 A. 2 B. 4 C. 6
Câu 3: Sắp xếp các số 3, 7, 2, 10 theo thứ tự từ bé đến lớn (1 điểm) – M2
A. 2, 3, 7, 10 B. 7, 10, 2, 3 C. 10, 7, 3, 2
Câu 4: Số cần điền vào phép tính 8 + 0 = 0 + …. là: (1 điểm) – M3 A. 7 B. 8 C. 9
Câu 5: Hình nào là khối lập phương? (1 điểm) – M2 A B C
II/ TỰ LUẬN (5 điểm)
Câu 6: Khoanh vào số thích hợp? (1 điểm) - M1
Câu 7: Số (theo mẫu) (1 điểm) - M1
Câu 8: Tính (1 điểm) – M2
8 + 1 = ……….. 10 + 0 - 5 = ……………
Câu 9: Viết phép tính thích hợp vào ô trống: (1 điểm) – M3 Trang24
Câu 10: Số? (1 điểm) – M3
Có ……khối lập phương?
ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM
I. TRẮC NGHIỆM (5 điểm) Câu hỏi 1 2 3 4 5 Đáp án B C A B C Điểm 1 1 1 1 1
II/ TỰ LUẬN (5 điểm)
Câu 6: Khoanh vào số thích hợp? (1 điểm)
Câu 7: ( 1 điểm):Điền đúng mỗi số ghi 0,25 điểm 4 3 8 2 Trang25
Câu 8: (1 điểm) Tính đúng kết quả mỗi phép tính ghi 0,5 điểm 8 + 1 = 9 10 + 0 - 5 = 5
Câu 9: Viết phép tính thích hợp vào ô trống: (1 điểm)
Viết đúng phép tính thích hợp 4 + 3 = 7 ( 3 + 4 =7)
Viết đúng phép tính, tính sai kết quả ( 0,5 điểm)
Câu 10: Số? (1 điểm) Có 8 khối lập phương Trang26