Top 100 từ đồng nghĩa ielts part 2 - IELTS Writing| Đại học Sư Phạm Hà Nội

Top 100 từ đồng nghĩa ielts part 2 - IELTS Writing| Đại học Sư Phạm Hà Nộigiúp sinh viên tham khảo, ôn luyện và phục vụ nhu cầu học tập của mình cụ thể là có định hướng, ôn tập, nắm vững kiến thức môn học và làm bài tốt trong những bài kiểm tra, bài tiểu luận, bài tập kết thúc học phần, từ đó học tập tốt và có kết quả cao cũng như có thể vận dụng tốt những kiến thức mình đã học vào thực

Dùng được mấy từ này vào bài viết IELTS Task 2 thì đảm bảo điểm không bao
giờ dưới 6.0 đâu nha:
important = crucial, significant = quan trọng
common = universal, ubiquitous = phổ biến
abundant = ample, plentiful = dồi dào
stick = adhere, cling = gắn với
neglect = ignore = không quan tâm
near = adjacent, adjoin = gần
pursue = woo, seek = theo đuổi
accurate = precise, exact = chính xác
vague = obscure = mơ hồ
top = peak, summit = đỉnh
competitor = rival, opponent = đối thủ
blame = condemn = đổ lỗi
opinion = perspective, standpoint = quan điểm
fame = prestige, reputation = danh tiếng
build = erect, establish = xây dựng
insult = humiliate = xúc phạm
complain = grumble = phàn nàn
primary = radical, fundamental = chính
relieve = alleviate = xoa dịu
force = coerce into, compel = bắt ép
enlarge = magnify = mở rộng
complex = intricate = phức tạp
lonely = solitary = cô đơn
small = minuscule, minute = nhỏ bé
praise = extol, compliment = ca ngợi
hard-working = assiduous = chăm chỉ
difficult = arduous = khó khăn
poor (soil) = barren, infertile = cằn cỗi
fragile = brittle, vulnerable = dễ tổn thương
show = demonstrate = thể hiện
big = massive, colossal, tremendous = to lớn
avoid = shun = tránh
fair = impartial = công bằng
attack = assault = tấn công
dislike = abhor, loathe = không thích
ruin = devastate = phá hủy
always = invariably = luôn luôn
forever = perpetual, immutable = mãi mãi
surprise = startle, astound, astonish = bất ngờ
enthusiasm = zeal, fervency = nhiệt huyếtquiet = tranquil, serene = bình lặng
expensive = exorbitant = đắt đỏ
luxurious = lavish, sumptuous = sang chảnh
boring = tedious = nhàm chán
respect = esteem = tôn trọng
worry = fret = lo lắng
cold = chilly, icy = lạnh
hot = boiling = nóng
dangerous = perilous = nguy hiểm
only = unique, distinctive = độc đáo
stop = cease = ngừng
part = component = phần
result = consequence = kết quả
obvious = apparent, manifest = hiển nhiên
based on = derived from = dựa trên
quite = fairly = khá
pathetic = lamentable = thảm hại
field = domain = lĩnh vực
appear = emerge = xuất hiện
whole = entire = tất cả
wet = moist, damp, humid = ẩm ướt
wrong = erroneous = sai lầm
difficult = formidable = khó khăn
change = convert = biến đổi
typical = quintessential = điển hình
careful = cautious, prudent = cẩn thận
ability = capacity, capability = năng lực
strange = eccentric = kỳ lạ
rich= affluent = giàu có
use = utilize = sử dụng
dubious = skeptical = nghi ngờ
satisfy = gratify = thỏa mãn
short = fleeting, ephemeral = ngắn ngủi
scholarship = fellowship = học bổng
smelly = malodorous = bốc mùi
ugly = hideous = xấu xí
attractive = appealing, absorbing = thu hút
diverse = miscellaneous = đa dạng
disorder = disarray, chaos = hỗn loạn
crazily = frantically = điên rồ
rapid = meteoric = nhanh
ordinary = mundane = bình thường
despite = notwithstanding = mặc dù
best = optimal = tốt nhất
sharp = acute = nghiêm trọng
unbelievable = inconceivable = không thể tin được
puzzle = perplex = bối rối
method = avenue = phương pháp
famous = distinguished = nổi tiếng
ancient = archaic = cổ xưa
decorate = embellish = trang trí
possible = feasible = có khả năng
so = consequently, accordingly = vì vậy
rare = infrequent = hiếm
greedy = rapacious = tham lam
individuals,characters, folks = people,persons = cá nhân
nowadays = currently = ngày nay
dreadful, unfavorable, poor, adverse, ill = be less impressive = ít ấn tượng hơn
reap huge fruits = get many benefits = gắt hái thành công
for my part, from my own perspective = in my opinion = theo ý kiến của tôi
| 1/3

Preview text:

Dùng được mấy từ này vào bài viết IELTS Task 2 thì đảm bảo điểm không bao giờ dưới 6.0 đâu nha: 
important = crucial, significant = quan trọng 
common = universal, ubiquitous = phổ biến 
abundant = ample, plentiful = dồi dào 
stick = adhere, cling = gắn với 
neglect = ignore = không quan tâm 
near = adjacent, adjoin = gần 
pursue = woo, seek = theo đuổi 
accurate = precise, exact = chính xác  vague = obscure = mơ hồ  top = peak, summit = đỉnh 
competitor = rival, opponent = đối thủ  blame = condemn = đổ lỗi 
opinion = perspective, standpoint = quan điểm 
fame = prestige, reputation = danh tiếng 
build = erect, establish = xây dựng 
insult = humiliate = xúc phạm 
complain = grumble = phàn nàn 
primary = radical, fundamental = chính 
relieve = alleviate = xoa dịu 
force = coerce into, compel = bắt ép 
enlarge = magnify = mở rộng 
complex = intricate = phức tạp  lonely = solitary = cô đơn 
small = minuscule, minute = nhỏ bé 
praise = extol, compliment = ca ngợi 
hard-working = assiduous = chăm chỉ 
difficult = arduous = khó khăn 
poor (soil) = barren, infertile = cằn cỗi 
fragile = brittle, vulnerable = dễ tổn thương 
show = demonstrate = thể hiện 
big = massive, colossal, tremendous = to lớn  avoid = shun = tránh 
fair = impartial = công bằng  attack = assault = tấn công 
dislike = abhor, loathe = không thích  ruin = devastate = phá hủy 
always = invariably = luôn luôn 
forever = perpetual, immutable = mãi mãi 
surprise = startle, astound, astonish = bất ngờ 
enthusiasm = zeal, fervency = nhiệt huyếtquiet = tranquil, serene = bình lặng 
expensive = exorbitant = đắt đỏ 
luxurious = lavish, sumptuous = sang chảnh  boring = tedious = nhàm chán 
respect = esteem = tôn trọng  worry = fret = lo lắng  cold = chilly, icy = lạnh  hot = boiling = nóng 
dangerous = perilous = nguy hiểm 
only = unique, distinctive = độc đáo  stop = cease = ngừng  part = component = phần 
result = consequence = kết quả 
obvious = apparent, manifest = hiển nhiên 
based on = derived from = dựa trên  quite = fairly = khá 
pathetic = lamentable = thảm hại  field = domain = lĩnh vực 
appear = emerge = xuất hiện  whole = entire = tất cả 
wet = moist, damp, humid = ẩm ướt  wrong = erroneous = sai lầm 
difficult = formidable = khó khăn 
change = convert = biến đổi 
typical = quintessential = điển hình 
careful = cautious, prudent = cẩn thận 
ability = capacity, capability = năng lực 
strange = eccentric = kỳ lạ  rich= affluent = giàu có  use = utilize = sử dụng 
dubious = skeptical = nghi ngờ 
satisfy = gratify = thỏa mãn 
short = fleeting, ephemeral = ngắn ngủi 
scholarship = fellowship = học bổng 
smelly = malodorous = bốc mùi  ugly = hideous = xấu xí 
attractive = appealing, absorbing = thu hút 
diverse = miscellaneous = đa dạng 
disorder = disarray, chaos = hỗn loạn 
crazily = frantically = điên rồ  rapid = meteoric = nhanh 
ordinary = mundane = bình thường 
despite = notwithstanding = mặc dù  best = optimal = tốt nhất 
sharp = acute = nghiêm trọng 
unbelievable = inconceivable = không thể tin được  puzzle = perplex = bối rối 
method = avenue = phương pháp 
famous = distinguished = nổi tiếng  ancient = archaic = cổ xưa 
decorate = embellish = trang trí 
possible = feasible = có khả năng 
so = consequently, accordingly = vì vậy  rare = infrequent = hiếm  greedy = rapacious = tham lam 
individuals,characters, folks = people,persons = cá nhân 
nowadays = currently = ngày nay 
dreadful, unfavorable, poor, adverse, ill = be less impressive = ít ấn tượng hơn 
reap huge fruits = get many benefits = gắt hái thành công 
for my part, from my own perspective = in my opinion = theo ý kiến của tôi